1. GIỚI THIỆU CHUNG & ƯỚC TÍNH GIÁ - KHUYẾN MÃI MITSUBISHI XPANDER 2023
Thông tin bài viết đã cũ, mời các bác tham khảo bài viết mới cập nhật tại link: Đánh giá Mitsubishi Xpander 2024 AT Premium: Nhiều cải tiến đáng giá
Xpander đã xuất hiện trên thị trường Việt Nam từ tháng 08/2018, mở ra phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ cho gia đình. Dòng xe này đã đánh bại đối thủ cạnh tranh Toyota Innova với doanh số cao ngất ngưởng vào năm 2019. Xpander được xem như “con gà đẻ trứng vàng” của hãng Mitsubishi tại Việt Nam.
Cuối tháng 03/2022, Toyota tung ra Avanza Premio và Veloz Cross để cạnh tranh với Innova. Đáp lại động thái này, MMV đã nhanh chóng ra mắt bản facelift của Mitsubishi Xpander 2023 vào ngày 13/6/2022 với 20 điểm nâng cấp mới, hứa hẹn mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Phiên bản facelift của Mitsubishi Xpander 2023 được giới thiệu vào ngày 13/6/2022 với 20 cải tiến mớiHiện nay, Mitsubishi Xpander 2023 có 3 phiên bản được phân phối trên thị trường, trong đó Xpander MT là phiên bản được lắp ráp tại Việt Nam, hai phiên bản còn lại được nhập khẩu từ Indonesia.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Xpander AT Premium MY23 | 658,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Xpander AT MY23 | 598,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Xpander MT-CKD | 560,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản cao cấp nhất là AT Premium, với những cải tiến toàn diện từ bên ngoài đến bên trong.
2. NGOẠI THẤT MITSUBISHI XPANDER 2023
Đánh giá Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản AT Premium về bề ngoài, trong lần cải tiến này, xe được thiết kế theo hướng MPV lai Crossover để mang lại diện mạo hấp dẫn và tăng tính thực dụng.
Kích thước của chiếc MPV có sự thay đổi nhỏ với các số liệu Dài x Rộng x Cao là 4.595 x 1.750 x 1.750 (mm), chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên ở 2.775 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Avanza Premio (4.190 x 1.660 x 1.695), Toyota Veloz Cross CVT (4.475 x 1.750 x 1.700 mm) hoặc Suzuki XL7 (4.450 x 1.775 x 1.710 mm), Xpander AT Premium 2023 thường có số liệu lớn hơn, mang lại vẻ ngoài cân đối và hài hòa hơn.
Ngoài ra, mẫu MPV từ Nhật còn có khoảng sáng gầm 225 mm, giúp vượt qua độ sâu nước lên đến 400 mm và vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình.
PHẦN ĐẦU XE
Ở mặt trước, đầu xe Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 thu hút với hai vòng cung mạ chrome đối xứng, tạo hình chữ “X” mạnh mẽ. Mặt ca lăng chia thành hai phần. Lưới tản nhiệt phía trên được hoàn thiện bởi các nan sơn đen to, có hình tam giác cùng logo hãng nổi bật ở trung tâm. Phần dưới sử dụng họa tiết tổ ong rất ấn tượng.
Mặt trước của xe Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 thu hút với hai vòng cung mạ chrome đối xứng, tạo hình chữ “X” mạnh mẽHệ thống đèn pha được thiết kế lại theo dạng T-Shape hoàn toàn mới thay thế cho kiểu hốc hình thang vuông trước đó. Sử dụng công nghệ LED hiện đại, đem lại hiệu quả chiếu sáng tốt nhất cùng ánh sáng trắng thời trang. Xpander AT Premium 2023 cũng có đèn LED ban ngày tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe.
Hệ thống đèn pha được thiết kế lại theo dạng T-Shape hoàn toàn mới thay thế cho kiểu hốc hình thang vuông trước đóPhần cản trước của xe MPV 7 chỗ được thiết kế dày dặn hơn kết hợp với phần ốp mạ bạc tạo nên ấn tượng cứng cáp, mạnh mẽ. Đèn sương mù Halogen nằm gọn trong phần ốp cản hai bên, giúp cải thiện khả năng lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.
Đèn sương mù Halogen nằm gọn trong phần ốp cản hai bên, giúp cải thiện khả năng lái xe trong điều kiện thời tiết xấuPHẦN THÂN XE
Nhờ chiều dài tăng thêm 120 mm và một số điều chỉnh tại phần la zăng, thân xe Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 trông cân đối hơn và mạnh mẽ hơn. Thiết kế gồ ghề với đường gân mạnh mẽ và đường nổi ở hai vòm bánh xe mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và cơ bắp.
Thân xe Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 trông cân đối và mạnh mẽ hơnKhung cửa sổ phía trên và các trụ B, C, D của xe MPV được sơn đen toàn bộ để nhấn mạnh sự liền lạc, trong khi chân viền cửa dưới được viền chrome. Gương chiếu hậu sơn cùng màu với thân xe, có tính năng chỉnh điện và gập điện kèm đèn báo rẽ. Chụp gương và tay nắm cửa cũng được mạ chrome sáng bóng.
Gương chiếu hậu sơn cùng màu với thân xe, chụp gương và tay nắm cửa cũng được mạ chrome sáng bóngXe Xpander AT Premium 2023 đi trên bộ mâm hợp kim thiết kế hình cánh quạt, phay bóng 2 tone màu đen & bạc sang trọng, kích thước 17 inch đi kèm lốp cỡ 205/55R17.
Xe Xpander AT Premium 2023 đi trên bộ mâm hợp kim thiết kế hình cánh quạt, phay bóng 2 tone màu đen & bạc sang trọngPHẦN ĐUÔI XE
Phần đuôi của xe Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 cũng mang đậm phong cách hiện đại, nam tính với các đường nét sắc sảo, gọn gàng. Điểm nhấn là hệ thống đèn hậu LED hình chữ “T” không chỉ làm tăng tính thống nhất cho toàn bộ thiết kế, mà còn có đồ họa thu hút và bắt mắt, đặc biệt là khi di chuyển trong đêm.
Phần đuôi của xe Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 không kém phần hiện đại, nam tính với các đường nét sắc sảo, gọn gàngHệ thống đèn hậu LED hình chữ “T” làm tăng tính thống nhất cho tổng thể, và có đồ họa thu hút và bắt mắt, đặc biệt là khi di chuyển trong đêmCặp đèn phản quang được thiết kế mới mẻ dọc theo hình thức. Phần cản sau được mở rộng, có phần ốp nhựa sơn màu xám, tạo ra sự vững chãi và sang trọng cho chiếc MPV 7 chỗ của Nhật Bản.
Phần cản sau được mở rộng hơn, có phần ốp nhựa sơn màu xám để tăng tính vững chãi và sang trọng3. KHOANG LÁI CỦA MITSUBISHI XPANDER 2023
Trái ngược với việc tinh chỉnh ngoại thất để làm cho Xpander AT Premium 2023 trở nên hiện đại và nam tính hơn, khoang lái lại được cải thiện mạnh mẽ theo triết lý thiết kế “Horizontal Axis”.
Khoang lái của Xpander AT Premium 2023 đã trải qua một sự thay đổi đáng kể theo triết lý thiết kế “Horizontal Axis”Bảng taplo không còn có các mảng bo tròn phức tạp, mà bây giờ được thiết kế phẳng hơn và được bố trí theo kiểu xếp tầng để nhấn mạnh chiều rộng 1,75 m của xe. Chất liệu da và các đường chỉ may thật được ưu tiên sử dụng thay vì nhựa giả da như trước, giúp tăng thêm vẻ sang trọng.
Chất liệu da và các đường chỉ may thật được ưu tiên sử dụng thay vì nhựa giả da như trướcHai cửa gió rìa hình chữ nhật, có viền mạ bạc kết nối với nhau qua chân màn hình trung tâm lớn. Các cửa gió chính giữa cũng có thiết kế tương tự. Ngay phía dưới, cụm điều khiển điều hòa và cụm cần số của Xpander AT Premium 2023 được bao bọc bởi 2 đường kim loại to bản, hướng lên mặt taplo tạo thành hình chữ “T” thời thượng.
Hai cửa gió bên viền hình chữ nhật, có viền mạ bạc nối liền qua chân màn hình trung tâm lớnVô lăng trên mẫu MPV 7 chỗ cao cấp có dạng 3 chấu bọc da, tích hợp các phím chức năng như điều khiển âm thanh, Cruise Control và đàm thoại rảnh tay. Vô lăng được thiết kế cứng cáp hơn nhờ tăng diện tích cầm/nắm cho người lái.
Vô lăng trên mẫu MPV 7 chỗ cao cấp có dạng 3 chấu bọc da, tích hợp các phím chức năngBên cạnh tay lái, phía sau lẫy chuyển số thể thao là cụm đồng hồ cơ kết hợp màn hình LCD 4.2 inch hiển thị đa thông tin, cung cấp đầy đủ thông số vận hành của xe với giao diện hiện đại và trực quan.
Bên cạnh tay lái, phía sau lẫy chuyển số thể thao là cụm đồng hồ cơ kết hợp màn hình LCD 4.2 inchXpander AT Premium 2023 trang bị hộp số cơ truyền thống với ốp trang trí màu bạc và phần chân làm từ chất liệu da. Tính năng phanh tay điện tử và giữ phanh tự động là nâng cấp đáng giá nhất, giúp tối ưu không gian và mang lại sự thuận tiện, an toàn hơn cho người lái.
Xpander AT Premium 2023 trang bị hộp số cơ truyền thống với ốp trang trí màu bạc và phần chân làm từ chất liệu daNhờ mặt taplo phẳng, tầm nhìn phía trước của Xpander AT Premium 2023 rất thoải mái. Cặp gương chiếu hậu ngoài được bố trí tách rời trụ A giúp tài xế quan sát xung quanh xe tốt hơn. Tuy nhiên, để giảm bán kính quay vòng cho Xpander MPV 7 chỗ, Mitsubishi đã thu gọn phần đầu xe, làm cho việc căn chỉnh đầu xe trở nên khó khăn đôi chút.
Trang bị tiện nghi, công nghệ & giải trí trên Mitsubishi Xpander 2023
Đánh giá Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản AT Premium về tiện nghi, màn hình đặt nổi ở trung tâm đã được nâng cấp từ 7 lên thành 9 inch với thiết kế hiện đại hơn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth 5.0, USB và tính năng điều khiển bằng cử chỉ. Hệ thống âm thanh sử dụng 6 loa trong khi bản MT chỉ có đầu CD 4 loa, chủ yếu dành cho khách hàng chạy dịch vụ.
Màn hình trung tâm được nâng cấp từ 7 lên thành 9 inch với thiết kế hiện đại hơnHệ thống điều hòa của xe được thiết kế dạng 2 vùng độc lập. Dàn cửa gió trên trần xe ở phía sau không chỉ tạo ra không gian trống cho bệ tỳ tay phía trước mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho toàn bộ hành khách khi có thể điều chỉnh tốc độ quạt gió theo ý muốn.
Dàn cửa gió trên trần xe ở phía sau không chỉ tạo ra không gian trống cho bệ tỳ tay phía trước mà còn mang lại cảm giác thoải máiĐặc biệt, chức năng Max Cool trên Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 được đánh giá là rất hữu ích trong điều kiện khí trời oi bức tại Việt Nam. Khi kích hoạt chế độ này, hệ thống điều hòa sẽ tự động chuyển sang mức gió lớn nhất và nhiệt độ thấp nhất để làm lạnh nhanh chóng.
Chức năng Max Cool lần đầu xuất hiện trên Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 được đánh giá là rất hữu íchNgoài ra, dòng MPV 7 chỗ Nhật Bản còn có nhiều tính năng tiêu chuẩn như vô lăng điều chỉnh 4 hướng, gương hậu bên trong chống chói 2 chế độ ngày - đêm, kính lái chỉnh điện một chạm và móc ghế trẻ em ISO-FIX.
5. HÀNG GHẾ TRÊN MITSUBISHI XPANDER 2023
So với phiên bản MT chỉ sử dụng ghế nỉ tiêu chuẩn, thì Xpander AT Premium 2023 thể hiện đẳng cấp vượt trội với ghế da phối hai tone màu nâu - đen sang trọng, có khả năng phản xạ nhiệt. Không gian các hàng ghế vẫn duy trì được độ rộng rãi hàng đầu trong phân khúc.
Xe có 7 chỗ ngồi. Ghế trước ôm sát cơ thể, có thể điều chỉnh 6 hướng, bổ sung 2 hướng điều chỉnh chiều cao cho người lái. Việc thêm bệ đỡ tay bọc da, hộc đựng khăn giấy và khay đựng cốc mang lại nhiều tiện ích.
Ghế trước ôm sát cơ thể, có thể điều chỉnh 6 hướng, bổ sung 2 hướng điều chỉnh chiều cao cho người láiThêm bệ đỡ tay bọc da, hộc đựng khăn giấy và khay đựng cốc mang lại nhiều tiện íchHàng ghế thứ 2 có 3 vị trí ngồi nhưng chỉ có 2 tựa đầu, ghế giữa tích hợp bệ tỳ tay và 2 ngăn đựng cốc. Mặc dù vậy, khoảng chân và khả năng điều chỉnh ngả tựa lưng ở đây vẫn rất thoải mái cho người cao trên 1m7. Người ngồi cũng có thể điều chỉnh ghế theo 4 hướng, trượt lên xuống hoặc điều chỉnh độ ngả tựa lưng để tìm tư thế ngồi thoải mái nhất.
Hàng ghế thứ 2 có 3 vị trí ngồi nhưng chỉ có 2 tựa đầu, ghế giữa tích hợp bệ tỳ tay và 2 ngăn đựng cốcHàng ghế thứ 3 trên Xpander AT Premium 2023 gồm 2 ghế lớn, phù hợp với người lớn. Điều này là một điểm cộng lớn của một chiếc MPV 7 chỗ giá rẻ. Hành khách có thể điều chỉnh tựa lưng hoặc gập phẳng ghế theo tỷ lệ 50:50 để mở rộng không gian chứa đồ tùy theo nhu cầu.
Hàng ghế thứ 3 trên Xpander AT Premium 2023 có 2 ghế lớn, phù hợp với người lớnDung tích khoang hành lý của xe đủ tiêu chuẩn, có thể chứa khoảng 2 vali cỡ trung. Ngoài việc gập gọn các hàng ghế, xe còn có các ngăn nhỏ dưới không gian chính của khoang hành lý, giúp người dùng thuận tiện chứa các vật dụng sửa chữa hoặc phụ kiện khác.
Người dùng có thể gập phẳng hàng ghế để mở rộng không gian chứa đồVận hành, cảm giác lái và an toàn trên Mitsubishi Xpander 2023
Xpander AT Premium 2023 sử dụng động cơ xăng 1.5L (mã 4A91) với công nghệ MIVEC giúp tăng công suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Công suất tối đa của động cơ là 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 4 cấp kết hợp với hệ dẫn động cầu trước.
Xpander AT Premium 2023 sử dụng động cơ xăng 1.5L (mã 4A91) với công nghệ MIVEC giúp tăng công suất và tiết kiệm nhiên liệu.So với các đối thủ như Suzuki XL7 (1.5L - 103 mã lực) hoặc Toyota Avanza (1.5L – 102 mã lực), Xpander AT Premium 2023 có thông số tương đương. Động cơ không quá mạnh mẽ, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
Động cơ không có sức mạnh ấn tượng, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố hơn là trên đường đèo dốc.Đánh giá về an toàn của Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản AT Premium chỉ giữ nguyên các trang bị từ phiên bản trước, không có sự cải tiến nào.
Đánh giá về an toàn của Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản AT Premium chỉ giữ nguyên các trang bị từ phiên bản trước, không có sự cải tiến nào.Hơn nữa, phiên bản cao cấp này cũng có hệ thống camera lùi tiêu chuẩn giúp lái xe đậu dễ dàng và an toàn hơn. Thật đáng tiếc là xe chỉ được trang bị 2 túi khí cho hàng ghế trước, phanh sau vẫn là loại tang trống và không có cảm biến đỗ sau.
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP MITSUBISHI XPANDER 2023
Hiện tại, không có gói phụ kiện nào được cung cấp cho Mitsubishi Xpander AT Premium 2023.
8. ĐÁNH GIÁ CHUNG
Sau lần nâng cấp này, Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 đã thực sự thu hút khách hàng bởi những tính năng nổi bật như ngoại hình mạnh mẽ, trẻ trung cùng nội thất rộng rãi, sang trọng và thân thiện với người dùng.
Khi động cơ dung tích nhỏ là điều khiến nhiều người lo ngại, mẫu MPV 7 chỗ đã tận dụng lợi thế “xác xe” nhẹ cùng hệ thống treo được cải tiến để hoàn thành tốt những pha trải nghiệm trong nội thành cũng như cao tốc.
Mẫu MPV 7 chỗ đã tận dụng lợi thế của việc có trọng lượng nhẹ và hệ thống treo được cải tiến để mang lại những trải nghiệm tốt trên cả đường phố và cao tốc.Với đầy đủ các tiện nghi, phiên bản Xpander AT Premium 2023 sẽ là lựa chọn lý tưởng cho cả cá nhân, gia đình và doanh nghiệp trong mọi hành trình, mang lại những trải nghiệm vận hành đáng nhớ.
ĐỌC THÊM
Các chỉ số kỹ thuật
Mitsubishi Xpander 2022 AT Premium648 triệu |
Mitsubishi Xpander MT550 triệu |
Mitsubishi Xpander AT630 triệu |
Mitsubishi Xpander Special Edition650 triệu |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.10l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.00l/100km |
Điều hòa 3 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |