Yêu cầu
Đánh giá nhân vật Mị trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của nhà văn Tô Hoài
Giải chi tiết
I . Khai mạc
Tô Hoài nổi tiếng trong văn xuôi Việt Nam với nhiều tác phẩm ấn tượng. Trong số đó, “Vợ chồng A Phủ” được xem là một trong những truyện ngắn thành công nhất của ông, đặc biệt về đề tài Tây Bắc. Tác phẩm phản ánh cuộc sống của nhân dân vùng núi dưới chế độ áp bức của thực dân phong kiến. Một điểm nổi bật là việc thành công trong việc xây dựng nhân vật Mị, với sức sống và khao khát cách mạng của dân Tây Bắc.
II. Nội dung
Tập truyện “Tây Bắc” của Tô Hoài ra mắt năm 1954 và được vinh danh bởi Hội văn nghệ Việt Nam. Tác phẩm chính là kết quả của chuyến đi thực tế của tác giả cùng quân đội giải phóng Tây Bắc năm 1952. Truyện bắt đầu bằng cách giới thiệu nhân vật Mị trong một tình huống đầy lôi cuốn và đầy mâu thuẫn. Một cô gái hiền lành, đang làm việc gần nhà thống lí Pá Tra, luôn mang nét buồn trên gương mặt khi làm các công việc hàng ngày.
Cách giới thiệu này tạo nên một hình ảnh đối lập của Mị, một cô gái sống trong sự im lặng và cô đơn, nhưng đầy sức mạnh bí ẩn. Cô được tả trong tình trạng buồn bã, mặt luôn hiện vẻ buồn rười rượi, gợi lên sự đau khổ và cảm giác tiềm ẩn.
Trước đó, Mị được biết đến như một cô gái xinh đẹp, tài năng với âm nhạc. Cô giỏi chơi sáo và làm một số công việc khác như uốn chiếc lá, thổi sáo. Tuy nhiên, cô cũng có một tâm hồn đầy khát khao yêu đương. Mị đã trải qua nhiều cảm xúc khi yêu và hy vọng, nhưng cuối cùng phải đối diện với số phận khắc nghiệt khi phải bán mình để cứu cha và sống trong nhà thống lí.
Tô Hoài đã mô tả một cách chân thực nỗi khổ cực về thể xác của Mị, người phụ nữ bị coi là con dâu nhưng thực sự lại như một người hầu. Mị không chỉ làm việc như một con trâu con ngựa, mà còn phải chịu đựng cuộc sống cực khổ, không có chút giải tỏa nào.
Tác giả cũng vẽ nên cảnh tâm trạng đau khổ của Mị. Người phụ nữ trước đây luôn rực rỡ yêu đời giờ đây trở nên lặng lẽ, như một con rùa sống trong hốc cửa. Cái căn phòng Mị sống đầy bí ẩn, với cửa sổ nhỏ nhưng không bao giờ có ánh sáng đủ để chiếu sáng. Đó thực sự là một điều kinh hoàng, là nơi giam giữ thể xác và tinh thần của Mị, cách ly cô với thế giới ngoài và sự sống của chính bản thân cô. Tiếng nói của tác giả lên án chế độ phong kiến miền núi, gợi lên sự phản đối chính trị trong tình trạng sống.
Mị từng mong muốn chết để kết thúc nỗi đau, nhưng vì trách nhiệm với cha mà cô phải tiếp tục sống. Nhưng sau khi cha mất, cô lại không thể tự do, phải tiếp tục sống trong sự hòa mình vào cuộc sống vô nghĩa. Điều này khiến cho tâm hồn của Mị trở nên thê lương hơn bao giờ hết.
Sức sống của Mị có vẻ như đã mất đi, nhưng bên trong cô vẫn còn một niềm khao khát hạnh phúc không thể dập tắt. Dù bị chôn vùi trong bi kịch và đau khổ, tinh thần của Mị vẫn sống dậy khi gặp cơ hội, với một tình yêu bất ngờ, đầy cảm xúc trong một đêm xuân.
Bức tranh của mùa xuân năm đó đã khiến cho trái tim của thanh niên nồng cháy. Sức hút của gió rét, sắc vàng của cỏ tranh, và sự thay đổi màu sắc phù phiếm của hoa đẹp đã làm cho một tâm hồn đau khổ từ lâu trở nên phấn chấn. Những gì góp phần vào cuộc nổi loạn trong tâm hồn đó chính là hơi men của rượu. Vào ngày tết, Mị cũng đã say mèm, lén lút uống từng chén, “uống say sưa” cho đến khi say lịm người. Trạng thái say đã khiến cô quên mất hiện tại (nhìn mọi người nhảy múa, nghe tiếng hát mà không thấy, không cảm nhận) nhưng lại nhớ về quá khứ (trước đây, Mị cũng giỏi chơi sáo…), và quan trọng hơn, Mị vẫn nhớ rằng mình là một con người, vẫn có quyền sống như bao người khác: “Mị còn trẻ. Mị muốn đi chơi. Có nhiều người đã có gia đình cũng đi chơi vào ngày tết. Huống chi Mị và A Sử, mặc dù không có tình cảm gì với nhau nhưng vẫn phải ở bên nhau”.
Nhưng tác nhân có tác dụng nhiều nhất trong việc thức tỉnh tinh thần Mị trở lại với những ước mơ hạnh phúc và tình yêu có lẽ vẫn là tiếng sáo vì tiếng sáo là tiếng gọi của mùa xuân, của tình yêu và tuổi trẻ. Tiếng sáo vang lên trong đầu Mị, nó đã trở thành tiếng của tâm hồn người phụ nữ trẻ.
Mị đã tỉnh dậy với sức mạnh sống và nhận thức về bản thân. Do đó, trong thời khắc đó, chúng ta có thể thấy Mị đầy mâu thuẫn. Dù lòng phơi phới nhưng Mị vẫn tự quyết định đi vào buồng, ngồi xuống giường, nhìn ra cửa sổ hình vuông mờ mờ ánh trăng trắng. Khi ý muốn sống lại đầy mạnh mẽ, thì suy nghĩ đầu tiên của Mị là mong muốn chết đi ngay lập tức.
Nhưng sau đó, nỗi ám ảnh và sức sống mãnh liệt của tuổi xuân ngày càng trỗi dậy, cho đến khi nó chiếm lĩnh toàn bộ tâm hồn và suy nghĩ của Mị, cho đến khi Mị hoàn toàn đắm chìm trong ảo giác: “Mị muốn đi chơi. Mị sắp đi chơi”. Chỉ khi đó, Mị mới có hành động như một kẻ mơ mộng: buộc tóc, mặc váy hoa, và thêm cái áo. Mọi thứ đều diễn ra như trong một giấc mơ, hoàn toàn không nhận ra A Sử bước vào, không nghe thấy A Sử nói “.
Và rồi, cái mà Mị lo sợ đã đến. A Sử buộc Mị vào cột, sau đó mặc thêm vòng bạc và ra ngoài chơi, bỏ lại Mị trong trạng thái mơ mộng về một mùa xuân trẻ, đang bồng bềnh trong cảm giác du xuân. Tâm hồn của Mị vẫn còn đắm chìm trong thế giới ảo, dây buộc của cuộc sống thực chưa thể kích động giấc mơ của kẻ mơ mộng ngay lập tức. Mọi cảm giác về hiện tại tàn nhẫn chỉ khiến Mị cảm thấy đau đớn khi bước chân theo tiếng sáo, khi cảm giác đau từ dây buộc làm Mị không thể nào nên lên được. Nhưng nếu giấc mơ không trở lại lần nữa, sự tỉnh táo cũng sẽ đến như vậy. Lại một giai đoạn khó khăn giữa giấc mơ và sự tỉnh táo, giữa tiếng sáo và nỗi đau từ sự trói buộc, giữa tiếng ngựa rào chân, nhai cỏ, và gãi ngứa chân. Nhưng bây giờ thì sự tỉnh táo trỗi dậy, đau đớn và tê dại dần biến mất, để cho một ngày mai mới trở lại với vai trò của con rùa nuôi trong sự yên bình, và còn yên bình hơn cả trước đây.
Tuy nhiên, sức sống mạnh mẽ nhất của Mị được thể hiện khi cô cởi trói cho A Phủ. Giống như Mị, A Phủ cũng là nạn nhân của chế độ độc tài phong kiến miền núi. Những xung đột tự nhiên của tuổi trẻ trong những đêm mùa xuân đã biến A Phủ thành con ở gạt nợ trong nhà thống lí. Bản năng của người con sống với núi rừng, đam mê săn bắn đã khiến A Phủ bị trói buộc. Tình huống đau lòng đó đã đánh thức lòng thương cảm trong Mị. Tuy nhiên, tình thương không phải tự nhiên mà là kết quả của một cuộc đấu tranh nội tâm trong cô. Ban đầu, Mị lạnh lùng và tâm trạng: “A Phủ chẳng khác gì xác chết đứng”. Điều này chứng tỏ sự tê dại trong tâm hồn Mị. Sự thay đổi bắt đầu từ những giọt nước mắt: “Đêm đó, A Phủ khóc. Một giọt nước mắt lấp lánh rơi xuống hai lõm má đã đen”. Và giọt nước mắt đó đã làm động lòng nhân ái của Mị, khiến cô nhớ lại những đau khổ mà mình từng trải qua.
Rồi Mị nhớ lại chính mình, nhận ra rằng cô cũng đã từng chịu đựng nhiều đau khổ, và như vậy mới có thể hiểu được nỗi đau của người khác. Từ sự thương cảm với chính bản thân mình, Mị dần dần hiểu và yêu thương A Phủ, yêu thương một người cùng chung cảnh ngộ. Tình thương của Mị không chỉ giới hạn ở bản thân: “Mình là phụ nữ ... chỉ biết chờ ngày lìa xác ở đây, còn người kia vì sao phải chịu đau đớn”. Mị cởi trói cho A Phủ và bất ngờ theo cô ta. Sự ham muốn sống của con người bùng cháy trong Mị, kết hợp với nỗi lo sợ và lo lắng. Mị như tìm lại chính mình, một con người đầy sức sống và mong muốn thay đổi số phận.
Nhà văn Tô Hoài đã viết về Mị với lòng yêu thương và hiểu biết, chỉ có tình thương và sự thông cảm mới phát hiện ra vẻ đẹp tiềm ẩn trong tâm hồn của những con người như Mị.
III . Kết bài
Vợ chồng A Phủ qua việc miêu tả sâu sắc cuộc đời, số phận, và tính cách của Mị, đã lên án mạnh mẽ, đầy quyết liệt những thế lực phong kiến, thực dân tàn ác bóc lột, ngược đãi nhân dân nghèo miền núi. Đồng thời, nó cũng khẳng định khát vọng tự do, hạnh phúc, và sức mạnh kiên cường của những người lao động. Đặc biệt, nó nhấn mạnh sự đồng cảm giữa các tầng lớp, tình đoàn kết của những người lao động nghèo khổ. Điều này đã mang lại sức mạnh và lòng kiên nhẫn đối mặt với thời gian cho Vợ chồng A Phủ.