Honda Civic là một trong những dòng xe hạng C phổ biến tại Việt Nam từ năm 2006. Với thiết kế thể thao và phần lớn người tiêu dùng đều mơ ước sở hữu. Tuy nhiên, do sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như Kia Cerato và Mazda3, doanh số của Civic đã bị ảnh hưởng. Trong 9 tháng đầu năm 2020, chỉ có khoảng 1.700 xe được bán ra.
Giá Honda Civic 2021
Hiện tại, mẫu xe Honda Civic 2021 được nhập khẩu và có 3 phiên bản chính:
Ngoại thất của Honda Civic 2021
Phiên bản Honda Civic 2021 RS có thể nói là đẹp hoàn hảo vì không có góc nhìn nào có thể chê được trong thiết kế. Phong cách thể thao nổi bật với nắp capo thấp và cánh gió sau đẹp mắt.
Honda Civic 2021 có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao là 4.630 x 1.799 x 1.416 (mm), chiều dài cơ sở 2.700 (mm), khoảng sáng gầm 133 (mm) và bán kính vòng quay tối thiểu 5,30 (m). Các số liệu này tương tự với các mẫu xe khác như Mazda 3 hoặc Altis, và khoảng sáng gầm được hạ thấp để cải thiện hiệu suất khí động học.
Honda Civic 2021 RS khiến người ta không thể không ngỡ ngàng với thiết kế 'ngầu' từ cụm lưới tản nhiệt đen và logo RS kiêu hãnh. Các gân dập nổi tạo ra mảng sắc nét, từ nắp capo, mặt ca-lăng bóng bẩy liên kết với đèn pha, và hai hốc đèn sương mù được ốp nhựa đen.
Hệ thống chiếu sáng của Honda Civic 2021 1.5L VTEC Turbo được xem như là sự kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ với bóng LED tỉ mỉ. Đèn LED bao gồm đèn ban ngày, đèn báo rẽ và đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu và tự động bật/tắt dựa trên cảm biến ánh sáng.
Honda Civic 2021 RS mang lại vẻ gọn gàng và mạnh mẽ, trông nam tính và mạnh mẽ hơn nhiều so với các mẫu xe khác trong phân khúc. Mặc dù nhiều nhà sản xuất đã áp dụng thiết kế “fastback design” – lối thiết kế với trụ C liền mạch đến đuôi xe đặc trưng của coupe hai cửa vào các dòng xe thương mại, nhưng Honda vẫn làm được điều đó một cách xuất sắc.
Xe sedan của Honda di chuyển trên bộ mâm hợp kim 18 inch tạo ra hiệu ứng cánh quạt của máy bay, làm cho Civic RS trở nên thể thao nhất trong phân khúc.
Honda trang bị cho Civic RS bộ lốp Michelin Pilot Sport 4, thường dành cho các xe hiệu năng cao, đảm bảo độ bám đường tuyệt vời.
Bên trong Honda Civic 2021
Mặc dù có vẻ như không có nhiều sự khác biệt so với phiên bản trước, nhưng những người yêu thích phong cách thể thao sẽ nhận ra các chi tiết ốp carbon và đường chỉ khâu màu đỏ, làm nổi bật không gian nội thất.
Ghế trước của Honda Civic 2021 được bọc da đen với đường chỉ khâu đỏ, điều chỉnh điện 8 hướng, và có thiết kế công thái học, đảm bảo sự thoải mái cho người lái và hành khách.
Khoang ghế sau trên Honda Civic 2021 rộng rãi với đủ chỗ cho đôi chân và không gian đầu đủ thoải mái cho người cao tầm 1m75. Người ngồi ở giữa cũng không bị phiền khi có tựa đầu và không gặp quá nhiều cản trở từ hốc gió.
Bảng điều khiển của Honda Civic 2021 vẫn giữ phong cách gọn gàng và hiện đại, tập trung vào người lái với sự kết hợp giữa da và nhựa cao cấp. Các chi tiết nổi bật và đường chỉ khâu màu đỏ tạo điểm nhấn cho không gian.
Bộ điều khiển trung tâm đơn giản với màn hình cảm ứng và các nút điều hòa được sắp xếp ngay phía dưới, với nút âm lượng được trang bị cụm điều chỉnh cơ giúp thao tác nhanh chóng hơn.
Honda Civic 2021 RS có vô lăng ba chấu bọc da, với đường chỉ khâu tỉ mỉ tạo cảm giác chắc chắn. Hai cụm nút bấm chức năng trên vô lăng mang lại cảm giác thể thao khi lái xe.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số của Honda Civic 2021 RS với phong cách 'digital cockpit' rất hiện đại. Ba cụm hiển thị riêng biệt, với điểm nhấn là cụm vòng tua/vận tốc hi-tech, đã vượt xa các đối thủ cùng phân khúc.
Tiện ích của Honda Civic 2021
Hệ thống giải trí của Honda Civic 2021 1.5L VTEC Turbo hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu của người dùng, với màn hình 7-inch cảm ứng mượt mà và hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
Honda Civic 2021 cung cấp nhiều tùy chọn kết nối và âm thanh với dàn loa 8 chiếc, khả năng trả lời cuộc gọi, nhắn tin bằng giọng nói và dẫn đường.
Ngoài hệ thống điều hòa tự động hai vùng, Honda Civic 2021 còn trang bị nhiều tính năng như nút khởi động, hệ thống Cruise Control, Brake Hold và các hộc đồ khắp cabin.
Vận hành, trải nghiệm lái và an toàn của Honda Civic 2021
Điểm đặc biệt mà Honda Việt Nam vẫn nhấn mạnh về Honda Civic 2021 là khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. Điều này đến từ khối động cơ VTEC 1.5L kết hợp với hộp số CVT và công nghệ Earth Dreams. Công suất cực đại 170 mã lực, mô-men xoắn tối đa 220 Nm, vận tốc tối đa 200 km/h, và tăng tốc 0-100 km/h trong 8,3 giây.
Trong thành phố, Honda Civic 2021 RS cho cảm giác tăng tốc mượt mà, và chế độ 'Econ' giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống phanh tay điện tử với chức năng 'Auto Hold' làm cho việc điều khiển Honda Civic 2021 trong phố đông trở nên dễ dàng hơn. Khi được kích hoạt, hệ thống này tự động giữ phanh cho đến khi người lái nhấn ga, giúp giải quyết vấn đề kẹt xe.
Danh sách tính năng an toàn của Honda Civic 2021 RS là hàng đầu trong phân khúc.
Đánh giá chung về Honda Civic 2021
Honda Civic 2021 RS là một dòng sedan hạng C hoàn hảo, với ngoại hình đẹp và nội thất tiện nghi. Vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời có khả năng bảo vệ cao.
Nếu bạn không đòi hỏi cao về trang bị và hiệu suất của xe, bạn có thể xem xét phiên bản Honda Civic 2021 sử dụng động cơ 1.8 lít. Đây là một lựa chọn phù hợp với giá chỉ trên 700 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật của Honda Civic 2021
HondaCivic G789 triệu |
Honda Civic E
729 triệu |
Honda Civic RS929 triệu |
Honda Civic RS929 triệu |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.80L |
Dung tích động cơ 1.80L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ |
Công suất cực đại 139.00 mã lực , tại 6500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 139.00 mã lực , tại 6500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 170.00 mã lực , tại 5500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 170.00 mã lực , tại 5500.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 174.00 Nm , tại 4300 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 174.00 Nm , tại 4300 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 220.00 Nm , tại 1700-5500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 220.00 Nm , tại 1700.00-5500.00 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.14l/100km |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa 2 vùng |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 4 túi khí |