Câu chuyện thứ hai, về cái chết của Mực. Chó là bạn của Du, một chàng trai hiền lành. Lần đầu tiên, Du có ý định giết Mực, nhưng thất bại. Kế hoạch lần hai, Du đã đánh Mực nhưng trái tim không cho phép. Du nhìn thấy Mực ốm yếu, đáng thương, không thể giết nổi. Tôi cảm thấy thương cho Du, mặc dù không giết Mực, nhưng hành động của Du vẫn gây ra đau đớn. Cuối cùng, Mực chết, không phải do Du giết, Du chôn vùi trong nước mắt. Khóc cho Mực, khóc vì bất lực. Tôi biết Du muốn Mực sống, nhưng hiện thực của cuộc sống là như vậy, trước Cách Mạng, người ta thậm chí không có cơm ăn. Hôm nay, người ta thức dậy và chết vì đói. Điều đó khiến Du bất lực, không thể giúp được Mực nhiều hơn.
Tiếp theo là về sự bạc bẽo, cái nghèo, và duyên phận. Tôi chú ý đến những kẻ ăn bám, quên mất rằng ngày xưa không chỉ có những người có chí, mà còn có những kẻ rượu chè, cờ bạc, đánh vợ. Nghèo thêm nghèo làm cho phụ nữ phải chịu đựng nặng nề. Tại sao họ không kháng? Có lẽ đó là 'văn hóa' - một văn hóa đáng ghê tởm. Thời phong kiến, vợ phải phụng dưỡng chồng, không được phép nói lên điều gì. Những thời đại đó đang dần thay đổi, điều đó là không thể chấp nhận.
Khi con người đối mặt với nghèo khó, họ thường mất kiểm soát và trút giận lên người thân yêu của mình. Trong hai câu chuyện của Nam Cao, kể về sự nghèo khổ khiến họ đánh mất chính mình. Một người uống rượu và trút giận lên vợ và con cái. Hơi men khiến họ không còn biết gì, nhưng những lời lẽ và hành động đó sẽ ghi sâu trong ký ức. Trong câu chuyện khác, một người vợ biết ơn chồng, nhưng cũng đau lòng vì sự bất lực của mình. Họ đều phải đối diện với những cám dỗ và khó khăn trong cuộc sống, những vòng luẩn quẩn và xấu xa lặp đi lặp lại vì họ không thay đổi được bản thân.
Câu chuyện cuối cùng là 'Bài học từ cái chổi' của bé Na, một cô bé chỉ mới năm tuổi. Mẹ cô vì mệt mỏi với cuộc sống đã tát Na khi Na không quét nhà được. Đó là một hành động sai lầm, nhưng vết thương đã gây ra không thể xóa bỏ. Mặc dù mẹ đã nhận ra lỗi lầm của mình sau khi Na đi ngủ, nhưng cũng đã quá muộn. Điều đó cho thấy con người thường mất kiểm soát khi gặp khó khăn, và những hành động đó có thể gây ra hậu quả không lường trước được.
Câu chuyện dài nhất trong tập truyện ngắn là câu chuyện về một nhà giáo. 'Sống mòn' kể về Thứ, một thầy giáo nghèo, mang trong lòng những suy nghĩ cao quý nhưng vẫn cảm thấy chán ghét cuộc sống, thầm đánh giá và ghét bỏ mọi người xung quanh. Thứ, mặc dù khác biệt với những mảnh đời nghèo khó mà Nam Cao đã mô tả trước đó, nhưng anh ta vẫn có những tính cách như ai trong chúng ta, như sự tự ái. Nam Cao không tập trung vào ngoại hình của Thứ hay San, nhưng lại miêu tả rõ nét về Oanh, một người phụ nữ không quá xinh đẹp. Câu chuyện đề cập đến việc người ta thích giả tạo bề ngoài hoàn hảo, trong khi bên trong họ là sự hôi thối của cái nghèo. Mô, một trong những nhân vật, không muốn kết hôn với Lân, người yêu thời gian đó, vì sợ cuộc sống hôn nhân sẽ cực khổ.
'Già và trẻ là hai thái cực không nên gần nhau. Bà già chưa bao giờ được ăn ngon, không tin rằng người khác có thể ăn ngon; chưa bao giờ được nghỉ ngơi, không tin rằng người ta có quyền được nghỉ ngơi; chưa bao giờ được vui vẻ, yêu đương, không bằng lòng cho kẻ khác yêu đương vui vẻ'. Câu nói này của Nam Cao về bà của Thứ gây ấn tượng sâu sắc với tôi. Người đã trải qua khổ cực cả đời liệu có thực sự ganh ghét những người sống ấm no? Tôi không biết, nhưng tôi để lại câu này, một ngày nào đó, khi tôi hiểu được sâu sắc về triết lý này, tôi sẽ quay lại.
Sự khổ của người học và người không học có thực sự giống nhau không? Nam Cao đã thông minh đưa suy nghĩ của Thứ và San để chúng ta thấy hai góc nhìn khác nhau. Những người làm việc chân tay chỉ cần làm xong là có thể nghỉ ngơi, trong khi những người làm việc trí óc chẳng bao giờ xong, họ phải suy nghĩ, tìm ra giải pháp. Hai thầy giáo trong 'Sống mòn' phải chấm bài sau khi dạy học, không có thời gian nghỉ ngơi. San nghĩ rằng học không phải là con đường duy nhất để thành công, và tôi cũng đồng ý với quan điểm đó. Tôi từng có những suy nghĩ như San, nhưng sau này tôi nhận ra rằng hiểu biết và kiến thức sẽ được ưu tiên hơn. Nam Cao cũng đặt ra câu hỏi liệu sự học hành mang lại hạnh phúc hay đau khổ, và rằng hiểu biết sẽ giúp ta đối mặt với khó khăn một cách tốt hơn.
Thứ cảm thấy xa vợ, một cách xa xôi. Đôi khi anh nghĩ về tình yêu, về vợ, và những cặp đôi hạnh phúc mỗi ngày trong khi anh phải đi làm xa để nuôi gia đình. Mặc dù anh luôn cố gắng giữ sự trung thành, nhưng cảm xúc và cám dỗ vẫn hiện hữu. Mặc dù đã suy nghĩ về việc ngoại tình, nhưng anh sợ mất mặt, mất danh dự. Dù đã thấy rõ điều xấu xa trong việc làm đó, nhưng anh vẫn không cho phép mình bước qua ranh giới đạo đức. Điều này chỉ cho thấy rằng người ta biết hậu quả nhưng vẫn làm vì lợi ích và sự thoả mãn ngay lập tức.
Có những điều không hiểu, tại sao người ta thích nói xấu về nhau? Thứ nghe mẹ kể về vợ đi đánh bạc, đi với trai gái, vội vàng đánh mắng khiến cả nhà sững sờ. Khi thấy mọi chuyện trôi ra khỏi tay, mẹ chồng hoảng sợ, nhận ra mình đã nói quá, chính mình đã làm hại con dâu. Đời người kỳ lạ, họ muốn yêu thương nhưng cũng muốn hại nhau. Cái tát kia cũng là do Thứ không tin tưởng vợ mình, sự ghen tuông cuối cùng cũng bộc lộ. Người thân gây ra đau khổ hơn cả kẻ thù. Ta thường không đề phòng người mình yêu thương, nên khi bị phản bội, niềm tin vỡ vụn, tình yêu trở nên tuyệt vọng. Sau sự việc đó, mọi thứ trở nên lạ lẫm. Tôi không biết tại sao, vì tôi chưa yêu sâu như vậy. Tôi vẫn hy vọng tìm được một người như Thứ, một người chồng tốt.
Người thân hay người ngoài, ai khiến ta đau đầu hơn? Thứ muốn tăng lương, nhưng lo lắng vì người hiệu trưởng là anh họ của mình. Người thân dễ dàng giúp đỡ nhau, nhưng cũng dễ dàng gây ra bất công. Thứ biết mình có quyền tăng lương nhưng lòng không cho phép, anh sợ rằng sẽ mất điều gì đó quan trọng. Chiến tranh bùng nổ, Thứ hy vọng vào một tương lai tốt đẹp, nhưng cuối cùng anh nhận ra những bi kịch của cuộc chiến. Anh phải rời xa ngôi trường, xa Hà Nội yêu quý, vì chiến tranh không ngừng bủa vây. Tôi không dám suy nghĩ nhiều về cái chết, nhưng câu chuyện của Thứ đến hồi kết, anh lên tàu nhìn Hà Nội xa dần, những hy vọng, những mơ ước, tất cả tan biến trong cuộc chiến.
Sau cách mạng, trong tuyển tập truyện ngắn của Nam Cao, có những câu chuyện và nhật ký. Và đó là tất cả.
Câu chuyện về sự quan sát, đánh giá qua đôi mắt. Đôi khi chỉ cần nhìn một người, ta có thể đoán được tính cách, lối sống của họ. Đôi mắt của những người có tri thức sau cách mạng liệu có tìm đường cứu nước? Khi thấy bom đạn, cảnh người chết đói, người ta sẽ sợ hãi hay chiến đấu? Hoàng, một nhà văn nổi tiếng, chạy về quê trốn chiến tranh, nhưng lại khinh thường người nông dân và giấu tài năng của mình. Ông ta là minh chứng cho việc có tri thức nhưng thiếu đức. Ông ta là kẻ hèn nhát, không xứng đáng với cách mạng.
Cuốn sách 'Ở Rừng' (nhật ký) mô tả chuyến đi lên vùng cao của các chiến sỹ, nơi tôi thấy tình yêu thương của dân tộc. Họ là những người Man, không biết tiếng Kinh nhưng yêu nước và cách mạng. Họ nhường nhịn, yêu thương cả người lạ. Họ sống giản dị và hạnh phúc, đánh giá cuộc sống không chỉ bằng tài sản mà còn bằng trái tim.
Ngày nào cũng ngắn vì muốn làm nhiều việc, câu nói này khiến tôi mỉm cười. Ông đã sống cuộc đời ý nghĩa, dành cả đời để cống hiến cho cách mạng. Nhật kí 'Ở Rừng' có vẻ chân thực và cảm động. Tôi tin rằng cuộc sống của người dân vùng cao vẫn hạnh phúc dù trong thời chiến tranh.
Tháng 6/2021