Tác phẩm văn học Chinh Phụ Ngâm vốn đã trở thành một biểu tượng quan trọng trong văn chương Việt Nam. Không chỉ mang đến những đột phá về ngôn ngữ như chữ Nôm, hình thức thơ lục bát và thất ngôn tứ tuyệt, từ vựng cổ điển, mà còn chứa đựng những tâm sự sâu lắng, tình cảm sâu sắc của người Việt Nam. Đó là niềm đam mê và lòng trung thành với quê hương, một phần của tinh thần dân tộc được thể hiện rõ ràng trong tác phẩm Chinh Phụ Ngâm của Đặng Trần Côn, cũng như trong bản diễn âm mới của Phan Huy Ích.
Bối cảnh lịch sử
Thời kỳ Lê - Nguyễn được sử dụng để chỉ một giai đoạn lịch sử kéo dài hơn 500 năm, bắt đầu từ năm 1427 khi quân Lam Sơn chiến thắng thành công trận Chi Lăng - Xương Giang, đánh tan quân Minh, và Đại Việt được phục hồi, đến giai đoạn Nam Bắc phân tranh (1528-1802), và giai đoạn nhà Nguyễn (1802-1945), kết thúc với việc vua Bảo Đại thoái vị.
Lịch sử Việt Nam trong thời kỳ này có thể phân thành 3 giai đoạn :
- Thời kỳ nhà Lê từ năm 1427 – 1527: kéo dài 10 triều đại từ vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi) đến vua Lê Chiêu Thống.
Trong thời kỳ đối đầu Nam Bắc từ 1528 đến 1802, sức mạnh của Vua Lê và chúa Trịnh ở phía Bắc tranh đấu với Chúa Nguyễn Hoàng ở miền Nam đã tạo ra một giai đoạn phức tạp trong lịch sử Việt Nam.
Nắm quyền từ năm 1802 đến 1945, triều đại của nhà Nguyễn bắt đầu với vua Gia Long sau khi họ đánh bại nhà Tây Sơn. Thời kỳ kéo dài 143 năm này kết thúc khi vua Bảo Đại lên ngôi.
Chinh phụ ngâm được viết ra vào khoảng năm 1741, một thời điểm đặc biệt trong lịch sử Việt Nam khi xảy ra nhiều cuộc chiến đấu giữa các phe phái phong kiến tranh giành quyền lực. Các cuộc xung đột này khiến đất nước rơi vào thời kỳ nội chiến dài lâu, mang lại nhiều tổn thất và đau khổ cho nhân dân.
Đoạt sáo Chương Dương độ, cầm hồ Hàm Tử quan, thái bình tu trí lực, vạn cổ thử giang san.
Văn chương thời đại phản ánh các cuộc chiến tranh với góc nhìn đầy tâm trạng và yếu đuối của cá nhân. Chinh phụ ngâm, viết vào khoảng năm 1741, là một ví dụ điển hình, mô tả cuộc nội chiến giữa hai phe phái Trịnh - Nguyễn.
Tác phẩm được viết bởi Đặng Trần Côn vào khoảng năm 1741, trong bối cảnh nước ta đang chứng kiến những cuộc xung đột giữa hai thế lực Trịnh - Nguyễn. Sau đó, tác phẩm được dịch ra chữ Nôm bởi Đoàn Thị Điểm, Phan Huy Ích và nhiều dịch giả khác, với bản dịch của Phan Huy Ích được coi là phổ biến nhất cho đến nay.
Đầu tiên, cần phải nhìn nhận Phan Huy Ích không chỉ là một dịch giả thông thường mà còn là một tác giả văn chương độc lập với những đóng góp sáng tạo riêng. Tác phẩm dịch của ông không chỉ đơn thuần là việc dịch thuật mà còn là sự sáng tạo về ngôn ngữ, tạo ra một phong cách riêng so với bản gốc. Bản dịch không chỉ đem lại trải nghiệm mới mẻ cho độc giả mà còn nổi bật hơn so với bản gốc. Sự thành công của bản dịch càng được khẳng định khi nó được biết đến và phổ biến rộng rãi hơn cả trong và ngoài nước, với số lượng bản dịch ra nước ngoài nhiều hơn nhiều so với bản gốc. Với những thành công và dấu ấn riêng đặc biệt của mình, Phan Huy Ích được coi là một tác giả có tầm ảnh hưởng lớn với tác phẩm cá nhân của mình là Chinh phụ ngâm diễn âm tân khúc.
Tác phẩm
Chinh phụ ngâm (hay còn gọi là Chinh phụ ngâm khúc) là một tác phẩm văn vần của Đặng Trần Côn, ra đời vào khoảng năm 1741.
Hiện nay, Chinh phụ ngâm đã có đến 7 bản dịch và phỏng dịch, sử dụng thể thơ lục bát (3 bản) hoặc song thất lục bát (4 bản) của các dịch giả Đoàn Thị Điểm, Phan Huy Ích, Nguyễn Khản, Bạch Liên Am Nguyễn tiên sinh và hai tác giả không rõ danh tính.
Bản dịch thành công nhất và phổ biến nhất cho đến nay, sử dụng thể thơ song thất lục bát với 408 câu, được cho là của Đoàn Thị Điểm (1705–1748) hoặc Phan Huy Ích (1751–1822). Các nghiên cứu gần đây cho thấy Phan Huy Ích là dịch giả chính của bản dịch hiện tại (như Chinh phụ ngâm bị khảo của Hoàng Xuân Hãn, Chinh phụ ngâm của Lại Ngọc Cang hoặc luận án tiến sĩ của Nguyễn Văn Dương). Bản dịch của Phan Huy Ích (có tên là Chinh phụ ngâm diễn âm tân khúc) được viết sau khoảng 70 năm so với bản của Đoàn Thị Điểm.
Ý nghĩa của từ 'thương' trong văn hóa người Việt
Một người từng chia sẻ với tôi rằng, việc trở thành vợ chồng có thể là do tình “yêu”, nhưng để duy trì mối quan hệ lâu dài, cần phải có chữ “thương” từ cả hai phía. Tiếng Việt có từ “thương”, khác biệt với “yêu”, “mến”, ”thích”, “quý”. Từ “thương” trong văn hóa Việt Nam diễn tả một loại tình cảm khiến hai người gắn bó với nhau qua thời gian, thúc đẩy họ trở nên tốt hơn vì nhau, học cách tôn trọng sự khác biệt của đối phương. Nếu “yêu” ngắn ngủi như tuổi trẻ, thì “thương” lại kéo dài đến khi bạc đầu. Tình cảm mà vợ dành cho chồng chính là một loại “thương” sâu lắng, thấm đẫm tình nghĩa như vậy.
Khi phải chia xa, người vợ tiễn chồng ra trận với nỗi buồn đau khó tả. Chưa kịp chồng bước ra ngoài, trong lòng vợ đã tràn ngập những nỗi nhớ thương. Thời gian xa cách trôi qua như một dãy ngày dài, khiến họ không thể không nhớ về nhau, không thể không hoài niệm.
Xe trước đã sắp rời xa khỏi lối liễu, kỵ sau còn đọng lại bên đường Tràng Dương. Khi quân lính dẫn chồng ra đi, thiếp nàng ơ khuất dạng này liệu có hay không?
Người vợ nhìn theo dấu chồng cho đến khi hình bóng anh đã biến mất giữa đám quân lính xa xôi. Ai đọc cũng thấy được ánh mắt đắm đuối của nàng xuyên qua những hàng liễu xa xôi, vượt qua khoảng cách rộng lớn để theo dõi hình bóng cuối cùng của người chồng mà nàng yêu thương.
Suốt hơn 400 câu thơ dài, từ “thương” rõ ràng thấu hiểu tinh thần Việt Nam đã được lặp đi lặp lại không ít lần để cuối cùng tỏa sáng như một điểm sáng đầy nhân văn, nhân đạo trong thơ văn bất hủ của dân tộc.
Chia sẻ của tôi về chiến tranh và hòa bình
Trong suốt hàng ngàn năm lịch sử dày đặc, dân tộc ta đã trải qua vô số bi kịch chiến tranh. Từ thời kỳ khai mạc và bảo vệ đất nước, chúng ta luôn phải đối diện với nguy cơ bị xâm lược từ các triều đại phương bắc. Từ năm 111 TCN đến năm 938, dân tộc ta bị chinh phục và cai trị bởi các triều đại phương bắc suốt hơn một ngàn năm, được gọi là thời kỳ “ngàn năm Bắc thuộc”. Trong giai đoạn này, chúng ta liên tục tiến hành cuộc khởi nghĩa để giành lại độc lập dân tộc như cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng (40-42), Bà Triệu (248), Lí Bí (544-548)... Sau khi Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng, mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ lâu dài cho dân tộc, người Việt vẫn phải đối mặt với hàng loạt cuộc chiến tranh chống lại cả thù nội lẫn thù ngoại. Đinh Tiên Hoàng dẹp loạn 12 sứ quân, nhà Tiền Lê và nhà Lý chống lại quân Tống, nhà Trần chống lại 3 lần xâm lược của quân Nguyên, nhà Hậu Lê chống lại quân Minh, nội chiến Đàng Trong - Đàng Ngoài kéo dài 200 năm, dân ta chống Pháp sau đó là chiến tranh chống Mỹ... Đó là những cuộc chiến tranh đặc biệt, còn rất nhiều xung đột nhỏ khác nhưng tôi không đủ hiểu biết để liệt kê chính xác ở đây nữa. Với lịch sử chứa đựng bi thương và loạn lạc như vậy, người Việt có thái độ ra sao với chiến tranh, với hòa bình?
Xin trả lời rằng, dân tộc Việt Nam ghét bỏ chiến tranh đến cùng, đồng thời tôn vinh hòa bình đến tận cùng! Tinh thần đó đã được Nguyễn Đình Thi ca ngợi trong bài thơ quê hương Việt Nam của chúng ta:
Đạp đối thủ xuống đất đenVũ khí bỏ lại vẫn thanh cao như xưa.
Tinh thần phản chiến tranh, tôn vinh hòa bình đã được thể hiện rõ trong tác phẩm Chinh phụ ngâm, và trong bản diễn Nôm của Phan Huy Ích, tinh thần ấy càng được biểu hiện rõ ràng, sâu sắc và cảm động hơn. Tuy vậy, nếu tinh thần phản chiến trong Nguyễn Đình Thi thể hiện lòng khoan dung của người Việt sau khi giành chiến thắng để bảo vệ độc lập dân tộc, thì tinh thần trong Chinh phụ ngâm là phản đối cuộc nội chiến kéo dài hàng trăm năm, vì mục đích làm cho quần chúng phải đau khổ, phân ly.
Ngay từ đầu tác phẩm, mục đích của cuộc chiến mà người chinh phu tham gia đã được nêu rõ:
Nước nhà yên bình, tiến bước lên bể rồngKiếm gươm quyết tâm không nói chuyện với kẻ thù.
Mục tiêu của việc tham gia chiến đấu là tiêu diệt kẻ thù, kiếm danh vọng với triều vua, không quan tâm đến tội ác của kẻ thù hay việc chiến đấu để bảo vệ dân lành và đất nước. Từ lâu, thế lực phong kiến đối đầu đã gọi các phe phái đối lập là “kẻ thù”, chiêu mộ quân lính để dập tắt cuộc nội loạn trong nước chứ không phải để bảo vệ đất nước khỏi nguy cơ bên ngoài. Mục đích của cuộc chiến cũng chỉ được tóm gọn trong vài dòng ở đầu bài thơ mà không được làm rõ. Có vẻ như người phụ nữ chỉ biết rằng chồng mình đi chiến trận và cũng chỉ thế, không biết chồng mình ra trận vì lý do gì. Việc đưa ra mục đích chiến tranh mơ hồ như vậy cũng là lý do để Chinh phụ ngâm diễn tả khát khao phản đối chiến tranh phi nghĩa của mình.
Cuộc chiến mục đích không rõ ràng, không minh bạch về bản chất khiến người phụ nữ không còn tự hào về việc chồng mình tham gia chiến đấu mà ngược lại, cô luôn mong chờ chồng sớm trở về, không phải đối mặt với nguy hiểm và cảnh tượng của chiến trường.
Cô ấy yêu quý người chồng đi chiến đấu trong những điều kiện khắc nghiệt của chiến trường:
Đã phải vượt qua nghìn gian khóVẫn phải đối mặt với sự lạnh lẽo của sương mùLên đỉnh cao, quan sát biển mâyCuộc đời ai mà không đầy bi thương.
Cô thương xót cho số phận của những người lính, bất hạnh tử trận trên chiến trường, thi thể không được chôn cất, cái chết của họ không được tưởng nhớ, vinh danh:
Linh hồn của những chiến sĩ, gió thổi êm êmMặt trời soi sáng, trăng lặng yên.Chính phu, chiến sĩ, ai còn sống?Ai nhớ đến họ, ai tưởng nhớ họ?
Tội ác của cuộc chiến phi nghĩa dần được phác họa rõ ràng hơn qua những dòng thơ đầy nghẹn ngào của người phụ nữ trong chiến trường. Chiến tranh hiện nay không mang lại lòng tự hào. Chiến tranh hiện nay đem lại sự kinh tởm, căm hận. Những người chồng, con trai, anh trai ra trận không phải vì bảo vệ những giá trị cao cả mà chỉ để làm giàu thêm danh tiếng cho các tướng lĩnh, chỉ để thỏa mãn lòng tham quyền lực của tầng lớp thống trị. Những người lính hy sinh trên chiến trường sẽ bị lãng quên, dù họ đã hi sinh cả mạng sống để tham gia vào cuộc chiến.
Tôi nhớ một chi tiết rất thú vị về cách người Hy Lạp xưa quan niệm về chiến tranh. Họ coi Athena là thần chiến tranh chính nghĩa, trong khi Ares là thần của chiến tranh phi nghĩa. Athena và Ares thường xuyên đối đầu, nhưng Athena luôn chiến thắng. Niềm tin vào 'Chính nghĩa sẽ chiến thắng' và quan điểm về cuộc chiến chính nghĩa - cuộc chiến xứng đáng với sự hy sinh của nhân dân - là niềm tin và quan điểm chung của mọi dân tộc trên thế giới này. Họ sẵn lòng hi sinh thanh xuân và sinh mạng, nhưng chỉ đối với những gì họ coi là xứng đáng. Tinh thần này không được làm rõ trong Chinh phụ ngâm hay Chinh phụ ngâm diễn Nôm, nhưng từ nội dung của cả hai văn bản, ta có thể nhận thấy điều đó.
Người phụ nữ cũng từng có niềm tin lớn vào cuộc chiến mà chồng cô tham gia. Cô nghĩ rằng đây là công việc của quốc gia, và việc tham gia chiến tranh là một vinh dự lớn lao cho đấng nam nhi. Cô cũng mong chồng mình sẽ trở về với vinh quang sau chiến trận, để cả nhà được sống cuộc sống giàu có. Nhưng sau những ngày chờ đợi vô vọng, nỗi cô đơn và lo sợ chồng sẽ tử trận đã xóa nhòa những ước mơ về danh vọng và thọ phú của người phụ nữ. Cô than thở:
Bỗng ngoảnh đầu nhìn cành liễu,Hãy nói chàng đừng cầm vinh quang.
Đây là hai dòng thơ mượn từ bài Khuê oán của Vương Xương Linh:
Trong tiếng chim khuê khuê sầu không thôiMặt trời nay đã dừng lại trên ngọn cỏ dàiChú kiến mắt đỏ, cành liễu đã vàngLửa nhang nhớ thương, gió thổi qua nơi hầu tước.
(Dịch: Trong lòng người phụ nữ nơi phòng khuê không thể không buồn bã,Ngày xuân đẹp đẽ trang hoàng bước lên lầu biếc.Chợt thấy màu dương liễu tươi mới bên đường,Bỗng hối tiếc đã khiến chồng đi tòng quân để kiếm danh lợi)
Người phụ nữ trong bài Khuê oán hối tiếc vì đã thúc ép chồng ra trận làm chiến công, mang về danh lợi phú quý cho gia đình để rồi giờ đây cô phải đơn độc nơi phòng khuê lạnh buốt. Nhìn nhành liễu xanh tươi trong làn gió xuân rực rỡ, cô chợt nhớ về tình cảnh cô đơn của mình. Cô cũng trải qua thời gian xuân sắc, cô cũng muốn được yêu thương và quan tâm nhưng không còn ai có thể làm điều đó cho cô nữa. Nhành liễu xanh tươi được gió xuân vỗ về, còn cô dù xinh đẹp đến mấy cũng không có ai quan tâm. Người phụ nữ trong Chinh phụ ngâm cũng có cùng tâm trạng như vậy. Cô cũng từng mơ ước trở thành quý phu nhân vì chồng cô lập công trên chiến trường, nhưng giấc mơ ấy đã tan thành nghìn mảnh. Điều cô thực sự khát khao là cuộc sống bình yên bên người mình yêu thương chứ không phải những danh lợi hão huyền.
Kết
Phần kết của tác phẩm là một chuỗi dài những nỗi đau thương và nhớ nhung. Người phụ nữ vẫn tiếp tục chờ đợi, mong chồng mình trở về dù đã qua bao nhiêu năm 'bặt tin nhạn cá'. Cô vẫn trung thành và không ngừng ao ước về một gia đình hạnh phúc, được sum họp. Những dòng thơ cuối cùng mang theo hy vọng giữa biển người bi thương. Tia hy vọng ấy khiến tác phẩm không còn quá bi thảm, không còn quá đau lòng. Đôi khi, niềm tin vào điều tốt lành là điều giúp con người vượt qua những gian nan, giúp họ tiếp tục sống và sống tốt. Dù tia hy vọng ấy mong manh và có thể tan vỡ bất cứ lúc nào, nhưng nó vẫn là một tia sáng rực rỡ, là một điều đáng trân trọng và mong chờ.