Bắt Đầu
Thể thơ song thất lục bát là một sáng tạo vĩ đại của dân tộc chúng ta. Loại thơ này không chỉ thể hiện những đặc điểm đẹp và độc đáo của tiếng Việt mà còn mang trong mình những cảm xúc sâu lắng của người Việt suốt hàng thế kỷ. Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất được viết bằng thể thơ song thất lục bát là tác phẩm Cung thương tiếc hòa âm của Nguyễn Gia Thiều, được sáng tác vào khoảng nửa sau thế kỷ XVIII.
Thời kỳ “Lê-Nguyễn”
Thuật ngữ “Lê-Nguyễn” được sử dụng để chỉ giai đoạn lịch sử kéo dài hơn 500 năm từ năm 1427 khi quân Lam Sơn thành công trong chiến dịch Chi Lăng - Xương Giang, đánh bại quân Minh, nước Đại Việt được khôi phục, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế, cho đến giai đoạn Nam Bắc tranh giành quyền lực (1528-1802), thời kỳ nhà Nguyễn Gia Long (1802-1945), kết thúc với sự kiện vua Bảo Đại thoái vị.
Lịch sử Phật giáo trong hai triều đại Lê-Nguyễn kéo dài 517 năm, tuy nhiên, do tình hình chính trị nội bộ phức tạp (cuộc chiến giữa các thế lực phong kiến tranh đấu cho quyền lực) nên có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển văn hóa Việt Nam tổng thể và của Phật giáo trong nước cụ thể.
Thời Hậu Lê, xu hướng quan điểm ba tôn giáo đồng nguyên (hòa hợp ba tôn giáo là Nho giáo, Phật giáo và Lão giáo) bị loại bỏ, văn hóa dân tộc Đại Việt độc lập bị áp đặt bởi tư tưởng giáo điều của Tống Nho (chúng ta chọn Tống Nho cứng rắn làm cơ sở quản trị thay vì Hán Nho linh hoạt, mở cửa). Tư tưởng của Khổng Tử đã chiếm vị trí quan trọng nhất trong lĩnh vực chính trị, cũng như lan tỏa tác động sâu rộng tới các tác phẩm văn học. Phật giáo bị loại bỏ khỏi tư tưởng của quan lại, các nhà sư không còn tham gia vào chính trị nữa mà phải rút lui về các chùa chiền, đạo Phật dần suy yếu hơn nữa. Thời Hậu Lê được coi là thời kỳ Phật giáo suy đồi nhất trong lịch sử các triều đại từ khi Đại Việt giành lại chủ quyền dân tộc từ tay các thế lực phong kiến Trung Quốc thời Bắc thuộc. Trong giai đoạn này, nhiều nhà sư không chú trọng vào học vấn, chỉ tập trung vào việc tu tâm theo hình thức mà ít quan tâm đến nội dung tư tưởng, hơn nữa còn thực hiện nhiều hành động mê tín (như trọng thể, cầu mưa, lạy phù...) để tìm kiếm danh lợi...
Tác giả - tác phẩm
Nguyễn Gia Thiều (sinh năm 1741, mất năm 1798) là người xuất thân từ làng Liễu Ngạn, huyện Siêu Loại, tỉnh Bắc Ninh, cha ông là Nguyễn Gia Cư, một quan võ được phong tước Đạt Vũ Hầu, mẹ là bà Ngọc Tuân Quỳnh Liên công chúa, con gái của chúa Trịnh Hy Tô.
Ông thuộc dòng dõi quý tộc, có trí tuệ thông minh đặc biệt, từ khi còn trẻ không chỉ học văn mà còn theo học võ, thành thạo cung thương kiếm thuật, 19 tuổi được gọi vào cung làm chức Hiệu uý quản binh mã, lập chiến công, được phong tước Ôn như Hầu. Khi phục vụ làm quân sự ở Hưng Hóa, dù có thành tích và được khen ngợi nhưng ông vẫn thường xuyên về nhà riêng ở Hồ Tây để sáng tác thơ và thảo luận về triết học cùng bạn bè. Có người cho rằng chúa Trịnh không còn tin dùng ông nữa nên đưa ông đi trấn giữ Hưng Hóa, điều này khiến ông thất vọng và quyết định về nhà sống cuộc sống của một nhà văn, làm thơ, uống rượu và thực hành tu hành với bút danh là Như Ý Thiền. Ông còn có những biệt hiệu khác như Hy Tôn Tử, Tân Thi Viện Tử và Sưu Nhân. Khi Tây Sơn tiến vào Bắc Hà, ông không chịu ra trận mà ẩn cư không xuất hiện, qua đời vào năm 1798, thọ 58 tuổi.
Cung oán ngâm khúc là một trong những tác phẩm đặc sắc của Nguyễn Gia Thiều, được viết bằng chữ Nôm, bao gồm 356 câu thơ theo thể song thất lục bát. Đây là một bài ca ca ngợi về số phận của người cung nữ tài năng và xinh đẹp, ban đầu được vua yêu thương và quý mến, nhưng không lâu sau lại bị bỏ rơi. Cung nữ sống trong cung điện, cảm thấy cô đơn và buồn bã, mong chờ một ngày được tự do, nhưng càng hy vọng nhiều thì ước mơ lại càng xa xôi. Nàng mơ ước về cuộc sống bình yên, dù nghèo khó nhưng hạnh phúc. Nàng suy nghĩ về số phận và sự thay đổi của cuộc đời, biết rằng sự may mắn và vinh hoa không bền vững, có thể tan biến bất kỳ lúc nào.
Ngôn từ
Tác phẩm sử dụng nhiều thuật ngữ từ kinh điển Phật giáo. Các từ ngữ liên quan đến Phật pháp được tập trung chủ yếu ở phần III (câu 33 - câu 132):
“Kịchbiến ảo
không thấy mà đau lòng!”
“Thà trải qua khổ đau dưới bóng đạo Phật.”
,tình cảm
mà thống khổ,”Gió sóngtrong biển khổ
, lá đùatrên bến mê
.”“Sóng biển đập vào bờ cát,
Con thuyềntạo hình
vượt sóng dốc.Đòi gió mát, trăng thanh hòa hợp,
Hòa mìnhtrong ánh sáng đèn lồng.
Tạo dáng cuốn hútMê hoặc:
Sinh tồn:
Ngõ vào Phật:
Thế tục:
Đại dương đau khổ:
Bến tâm hồn:
Tạo hình mơ mộng:
Hương thơm hoa đàm:
Tri thức sáng suốt:
Việc sử dụng các thuật ngữ Phật học đã làm cho tác phẩm trở nên thơm mùi hương của cửa Thiền. Từ ngữ được thả vào một cách tự nhiên, thấm đẫm, phản ánh tư duy của tác giả. Phật học hòa vào bài thơ như dòng sông chảy vào biển. Tác giả không ép buộc Phật giáo vào tác phẩm mà để mọi thứ diễn ra tự nhiên, tuân theo quá trình sáng tạo nghệ thuật cá nhân của mình.
Các thuật ngữ Phật học chỉ xuất hiện nhiều trong phần III mà không xuất hiện liên tục trong tác phẩm vì chỉ có phần III là nơi thể hiện rõ nhất triết lý về cuộc sống mà tác giả muốn truyền đạt qua tác phẩm. Các đoạn khác không thể hiện triết lý mà thay vào đó là miêu tả về người phụ nữ trước khi bước vào thế giới của huyền thoại, những ngày tháng hạnh phúc được nhận từ sự ưu ái của vị vua, cảm giác cô đơn và buồn bã khi bị lãng quên và niềm hy vọng mong manh về một ngày nào đó cô ấy sẽ được vị vua yêu thương.
Triết lý về số phận
Trong Phật giáo, khái niệm về mười hai nhân duyên được coi là quan trọng. Tất cả mọi thứ, từ luân hồi đến sự tồn tại, đều phụ thuộc vào số phận; sự hợp nhất của số phận là sự sinh ra, và sự tan rã của số phận là sự diệt vong. Trước cuộc sống cuối cùng của Đức Phật, đã có nhiều người giác ngộ về triết lý số phận, thoát khỏi vòng luân hồi vô tận; họ được biết đến là Độc Giác. Ngược lại, những người không giác ngộ sẽ bị trói buộc bởi mười hai nhân duyên, gắn bó với khổ đau trần thế.
Mười hai nhân duyên bao gồm: Vô Minh, Hành, Thức, Danh Sắc, Lục Nhập, Xúc, Thọ, Ái, Thủ, Hữu, Sinh, Lão Tử. Trong số đó, 'Ái' là một nhân duyên khó cắt đứt nhất. Người phụ nữ trong tác phẩm phải đặt cả tấm lòng vào vua, để cảm nhận nỗi đau khi mất đi sự quan tâm, ân sủng. Cô phải yêu vua, cố gắng thu hút sự chú ý, tình yêu của vua, và nhớ về những kỷ niệm ngọt ngào. Đây cũng là nguồn gốc của nỗi đau, cô đơn và tủi phận của người phụ nữ. Nếu cô không yêu, cô sẽ không chịu đựng nỗi đau như vậy. Cô có thể sống hạnh phúc trong vương cung, quên mọi người. Nếu vua ban cho cô sự quan tâm, cô vui mừng, nhưng nếu không, cô cũng không sao. Nhưng sợi tơ số phận đã cột cô vào hạnh phúc của vua - chủ nhân của mọi người phụ nữ trong triều đình.
Ngoài tư tưởng Phật giáo, Cung oán ngâm khúc cũng mang dấu ấn của triết học Nho giáo. Điều này không ngạc nhiên khi tác phẩm ra đời trong thời kỳ đỉnh cao của Nho giáo (thời Tống) tại Việt Nam. Nho giáo coi ba mối quan hệ làm trụ cột xã hội: quân thần, phu phụ và phụ tử. Từ đó, Nho giáo bảo vệ vị thế của nam giới và quyền lực của “thiên tử”. Dù bị coi như vật dụng, người phụ nữ vẫn trung thành với vua, tuân thủ nguyên tắc của Nho giáo. Cô không thể rời xa triều đình vì lễ nghi không cho phép. Nhưng những ràng buộc không chỉ là những lệnh cấm, vũ khí hay tường thành cao. Sự ràng buộc trong tâm là do chính cô tự tạo ra. Cô không bao giờ nghĩ đến phản bội vua. Dù già nua, dù nhan sắc phai mờ, cô vẫn hy vọng rằng có cơ hội được vua ân sủng một lần nữa.
Mảnh vụt hy vọng của người phụ nữ trong cung thật mong manh, thật đáng thương. Nàng chưa bao giờ có tình cảm đặc biệt với vua. Nhiệm vụ của nàng là giữ trọn phần của mình như một người phụ nữ, và cũng không bao giờ lung lay trong vị trí của mình như một người phụ nữ của vua. Thực tế, theo quy định của xã hội phong kiến, người phụ nữ trong cung không được coi là 'vợ', mà chỉ là thiếp thất. Trên lý thuyết, vai trò của nàng là để thỏa mãn ham muốn của vua và duy trì dòng họ. Nhưng trong thực tế, nàng chỉ là một công cụ để làm vui lòng vua, và khi không còn hấp dẫn vua nữa, nàng trở thành vật thải, không ai để ý đến. Nàng không phải là 'Hoàng hậu', không phải là người được công nhận là vợ của vua. Nàng chỉ là một người phụ nữ nhỏ bé và không có giá trị trong cung vua. Dù vậy, nàng vẫn phải tuân theo quy tắc và sống với vai trò 'phụ phụ', mặc dù người 'phụ' kia không quan tâm đến nàng. Nàng không được phép oán trách hay tỏ ý bất kỳ cảm xúc nào. Nàng không thể rời cung mà không có sự cho phép của vua, ngay cả khi muốn tự tử. Trật tự xã hội và trật tự trong cung vua là cực kỳ khắc nghiệt và có thể đè nén con người đến tận cùng.
Cảm hứng về lòng nhân đạo
Phật giáo luôn mang tính dân chủ, phóng khoáng và nhân đạo. Dù trải qua nhiều biến cố và thời kỳ khác nhau, Phật giáo vẫn giữ được tinh thần này. Trong những thời kỳ khó khăn, tinh thần nhân đạo của Phật giáo được thể hiện qua những người dân bình thường phải chịu đựng nhiều khổ đau. Họ không chỉ xuất hiện trong văn học Phật giáo mà còn trong các tác phẩm thiền. Trong thời Lý - Trần, con người trở lại chính mình và hòa mình với thiên nhiên và đạo lý. Trong thời Lê - Nguyễn, họ thể hiện những nỗi khổ đau và sự hèn mọn của cuộc sống.
Nguyễn Gia Thiều đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với thân phận của người phụ nữ trong cung, bị ép buộc bởi những quy tắc nam quyền của xã hội phong kiến. Mặc dù sống trong vinh hoa của cung vua, nàng vẫn cảm thấy không hạnh phúc. Thật lòng, nàng mong ước có một cuộc sống giản dị và tự do hơn. Mặc cho sự đắm chìm trong vinh hoa, nàng vẫn cảm thấy cô đơn và đau khổ trong cung vua. Nàng nhận ra rằng cuộc sống là vô thường và không phải lúc nào cũng đẹp đẽ như vẻ bề ngoài.
Kết
Tác phẩm này là một trong những tác phẩm văn học nổi tiếng của dân tộc. Nguyễn Gia Thiều đã thể hiện rõ ràng sự khốn khổ của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến. Những từ ngữ trong tác phẩm này gợi lên sự đồng cảm sâu sắc với người phụ nữ trong cung vua, và cũng thể hiện cái nhìn nhân văn của tác giả.
Tác giả: Nguyễn Thị Hòa
Thiết kế: Phương Trúc