Bao giờ bạn mong muốn có khả năng đào sâu vào tâm trí của người khác để hiểu họ đang nghĩ gì? Bạn muốn có thế chủ động trước mọi đối thủ, kiểm soát tư duy của người khác, không chỉ để trò chơi luôn cân bằng mà còn để chiếm ưu thế tuyệt đối? Cuốn sách này sẽ chỉ cho bạn cách thiết lập trò chơi để không bao giờ thất bại.
# Người Sáng Tạo:
Tiến Sĩ David J.Lieberman là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu về hành vi và các mối quan hệ của con người.
Ông đã xuất bản 6 cuốn sách, tất cả đều đã được dịch ra 18 ngôn ngữ khác nhau và 2 cuốn trong số đó đã được liệt kê vào danh sách sách bán chạy nhất của tờ New York Times. Ông cũng đã xuất hiện trên hơn 200 chương trình truyền hình như The Today Show, Fox News, PBS và The View. Bên cạnh đó, ông còn giảng dạy và tổ chức các hội thảo trên nhiều lĩnh vực khác nhau trên toàn quốc Mỹ.
Hướng Dẫn Sử Dụng Cuốn Sách:
Cuốn sách được phân thành 2 phần:
Phần I sẽ hướng dẫn chúng ta nhận diện được suy nghĩ, cảm xúc của người khác một cách nhanh chóng và hiệu quả. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi.
Trong một số tình huống, khi không thể thu thập thông tin cần thiết qua trò chuyện, chúng ta sẽ áp dụng các kỹ thuật về ngôn ngữ cử chỉ và dấu hiệu. Trong những trường hợp khác, chúng ta sẽ tạo kết nối thông qua việc đặt câu hỏi. Ngoài ra, còn nhiều phương pháp khác được áp dụng với sự đa dạng và tinh tế.
Phần II sẽ phân tích các tình huống một cách cụ thể. Ở phần này, bạn sẽ học cách xây dựng một bản sơ lược về tính cách của một người, hiểu được suy nghĩ và cảm xúc cũng như dự đoán ý định cá nhân của họ.
Phần I: Học cách phát hiện suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác một cách dễ dàng và nhanh chóng trong mọi tình huống.
Khi có nghi ngờ về sự kín đáo của người khác, chúng ta thường áp dụng ba phương pháp sau:
Phương pháp 1: Bỏ qua - Không giải quyết được vấn đề
Phương pháp 2: Hỏi trực tiếp - Có thể làm tổn thương mối quan hệ
Phương pháp 3: Thu thập thêm thông tin - Phương pháp này hiệu quả nhất, nhưng cũng có thể gây khó khăn nếu bị phát hiện đang lén lút tìm kiếm thông tin.
Khi phát hiện tình huống có dấu hiệu của sự không chân thành, chúng ta có thể sử dụng những chiêu thức sau:
Đọc tâm trạng
Ví dụ: Một phụ nữ nhận ra rằng bạn trai của cô ấy có dấu hiệu sử dụng thuốc kích thích. Cô ấy có thể công khai suy nghĩ của mình: 'Tôi vừa đọc một bài báo nói rằng 33% người trưởng thành có sử dụng một loại thuốc kích thích ít nhất một lần trong đời'.
Nếu không sử dụng thuốc, anh ta sẽ hào hứng tham gia cuộc trò chuyện. Ngược lại, anh ta sẽ cố gắng chuyển sang chủ đề khác.
Gọi cho bác sĩ ở Bombay
Ví dụ: Khi nghi ngờ Jimmy - nhân viên trong công ty có mối quan hệ với ông Black - giám đốc của công ty đối thủ, chúng ta có thể thử cách sau: Chúng ta sẽ chuẩn bị 3 bộ tài liệu về ông Green, Blue, Black. Nếu Jimmy đã gặp và đang lên kế hoạch với ông Black, ánh mắt của anh ta sẽ tập trung vào tập tài liệu của ông Black lâu hơn so với những tài liệu khác.
Thông báo
Ví dụ: Sau khi kiểm tra máu, P biết mình nhiễm virus Herpes. Sau khi suy nghĩ kỹ, cô tin rằng chỉ có H hoặc M mới có thể là nguồn lây nhiễm cho mình. Cô gọi điện thoại cho hai người để thông báo về tình hình. Phản ứng của họ như sau:
H: “Cái gì? Cô đã nhiễm bệnh từ bao lâu rồi? Có lẽ cô đã truyền bệnh cho tôi rồi đấy chứ?”
M (thủ phạm): “Này, đừng có nhìn tôi như vậy! Tôi không lây bệnh cho cô đâu. Tôi hoàn toàn không mắc bệnh đó.” (Lảng tránh)
Tránh né hoặc biểu lộ
Ví dụ: H nghi ngờ bạn gái có thói quen sử dụng rượu. Anh biết cô ấy thường ăn kẹo cao su sau bữa ăn, một thói quen không có liên quan đến việc sử dụng rượu. Anh có thể nói: “Anh đọc một tài liệu nói rằng những người có thói quen sử dụng rượu thường hay nhai kẹo cao su sau khi ăn.
Nếu cô ấy cảm thấy không thoải mái và không ăn kẹo cao su nữa, có thể cô ấy đang có vấn đề với rượu.
Tuy nhiên, nếu cô ấy không có vấn đề với rượu, cô ấy có thể giải thích cho H rằng đó chỉ là thói quen của cô và tài liệu đó hoàn toàn không đúng. Tất nhiên, cô ấy có thể bỏ thói quen nhai kẹo cao su để H không hiểu nhầm.
Chương 2: Dấu hiệu đồng ý hoặc phản đối: Liệu anh ta thích điều đó không?
Sử dụng sự ám ảnh
Ví dụ: Có hai người nghe bài thuyết trình của bạn và ngồi trên những chiếc ghế màu xanh. Sau buổi thuyết trình, bạn dẫn họ sang một phòng khác có hai chiếc ghế màu xanh và hai chiếc ghế màu xám. Nếu họ thích bài thuyết trình của bạn, họ sẽ chọn ghế màu xanh.
Biểu hiện không tự ý thức
Ví dụ 1: Chúng tôi thể hiện sự gần gũi, trong khi anh ta thể hiện sự cách biệt.
Ví dụ 2: Khi chắc chắn về quan điểm của mình, chúng ta thường sử dụng các từ như “tôi”, “chúng ta”, “chúng tôi”,... Ngược lại, chúng ta thường tránh sử dụng các từ sở hữu trong cách diễn đạt của mình.
Lưu ý: Tránh đưa ra những kết luận vội vã dựa trên các dấu hiệu rời rạc, không liên kết.
Toàn bộ thế giới là một phản chiếu của chúng ta
Ví dụ: Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp tình huống bạn trai kết tội bạn gái không chung thủy mà không có bằng chứng. Liệu anh ta có làm những việc không đáng tin cậy sau lưng bạn gái của mình không?
Chúng ta có thể thăm dò xem liệu anh ta có tin rằng hầu hết mọi người đều trung thực không? Chúng ta sẽ hiểu được bản chất thực sự của anh ta thông qua cách anh ta diễn đạt quan điểm của mình.
Dấu hiệu từ ngôn ngữ
Các dấu hiệu tích cực
Ví dụ:
Chương 3: Liệu đối phương có tự tin không? Hãy đánh giá mức độ tự tin của họ.
Dấu hiệu về cơ thể: Một người thiếu tự tin thường có những dấu hiệu sau:
Ánh mắt hờ hững
Dễ bị phân tâm
Cảnh giác cao
Bồn chồn
Khó nuốt nước bọt
Thay đổi trong cách nói
Chớp mắt nhanh: Khi lo lắng, tốc độ chớp mắt của con người tăng lên.
Điểm tập trung
Một người tự tin sẽ tập trung vào sự việc và không tự ái.
Một người thiếu tự tin thường bồn chồn, lo lắng, chỉ tập trung vào bản thân (những gì họ nói và làm)
Chương 4: Mọi thứ... có thực sự như vậy không? Để nhận biết điều bị che giấu, chúng ta có những cách sau:
Nhận biết sự không nhất quán giữa hành động và lời nói: Khi gặp tình huống này, hãy áp dụng nguyên tắc: biểu hiện đáng tin hơn lời nói của người đó. Ngoài ra, chúng ta có thể kết luận rằng họ không thật lòng với chính họ.
Từ quá khứ, chúng ta có thể suy đoán được hiện tại, tương lai và ngược lại:
Thường thì, một người lạc quan về tương lai càng nhiều thì càng dễ tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ.
Khi mọi thứ tiến triển suôn sẻ, con người thường dễ tha thứ hơn cho những sai lầm đã xảy ra trong quá khứ.
Ngược lại, khi gặp khó khăn, ta thường căm ghét người làm mình gặp khó khăn này.
Ánh mắt nói lên nhiều điều: Với người thuận tay phải (và ngược lại với người thuận tay trái)
Nếu nhìn lên sang trái: hồi tưởng về hình ảnh
Nếu nhìn thẳng: hồi tưởng về âm thanh
Nếu nhìn xuống: đang suy nghĩ về cảm xúc, ngôn ngữ
Nếu hướng sang phải: 'chế' chuyện
Chương 5: Đánh giá mức độ quan tâm
Dấu hiệu từ cơ thể
Sự tò mò có mục đích
Ví dụ: Giả sử bạn muốn biết công ty cũ có muốn bạn quay trở lại không, bạn có thể gửi một bức thư trắng đến mail của công ty. Nếu công ty vẫn còn quan tâm đến bạn, chắc chắn họ sẽ tò mò không biết bạn định gửi gì và gửi thư hỏi bạn. Ngược lại, công ty sẽ lơ.
Thay đổi hiện thực:
Bước 1: Quan sát ban đầu: Đo mức độ quan tâm của đối tượng trước khi làm bất cứ điều gì.
Bước 2: Thay đổi hiện thực: Cung cấp thông tin khiến đối tượng nghĩ rằng cơ hội của họ đang bị thu hẹp
Bước 3: Quan sát phản ứng
Bước 4: Không giới hạn: Để tránh đi đến kết luận sai lầm trong trường hợp đối tượng đã nghĩ rằng mình có ít cơ hội và vì thế không thể hiện thái độ bực tức như đã tính trong bước 3, ta có thể tính đường khác và vẽ cho anh ta chạy. Nếu anh ta có hứng thú, ta có thể kết luận: anh ta chỉ cảm thấy không tự tin để đạt được thành công.
Chương 6: Đồng minh hay kẻ phá hoại?
Khám phá mà không tiết lộ
Nêu ra một chi tiết mà người đó chắc chắn biết sai để tìm hiểu
Nếu họ giúp mình sửa lại: tạm thời kết luận họ là đồng minh
.
Đánh giá qua 6 yếu tố:
Quan tâm: Họ có quan tâm đến mình không?
Trung thành: Họ có giữ lời hứa của họ với mình không?
Trung thực: Họ có dám nói ra điều tốt cho mình mặc dù có thể làm bạn không hài lòng?
Niềm tự hào: Họ có chia sẻ niềm vui của bạn mà không ghen tỵ khi bạn thành công không?
Tôn trọng
Hy sinh: Họ có sẵn lòng hy sinh vì lợi ích của bạn không?
Thủ thuật bán hàng giảm giá: Nói trực tiếp nhưng vẫn lịch sự về sự nghi ngờ của bạn đối với đối tác:
Nếu họ thật lòng với bạn: Họ sẽ thất vọng khi bạn nghĩ về họ như vậy
Nếu họ 'chơi' bạn: Họ sẽ đối xử tốt hơn với bạn.
Lưu ý: Cẩn thận với những người lợi dụng tình cảm không ổn định của bạn để chi phối, điều khiển bạn. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến thông điệp mà lời nói truyền đạt. (Cần cẩn thận để không bị 'chơi' như vậy)
Chương 7: Phân biệt cảm xúc: Liệu bạn đang trò chuyện với một người ôn hòa không?
Dấu hiệu chung của nguy cơ bạo lực ẩn
Trước đây từng bị tổn thương, bị lạm dụng, hoặc chịu ảnh hưởng của những từ ngữ tiêu cực.
Người đó sử dụng ngôn ngữ cay nghiệt, bạo lực khi kể về quá khứ của mình.
Thường dùng bạo lực để giải quyết vấn đề.
Phản ứng thái quá trước những tiểu tiết và nghi ngờ động cơ của người khác.
Đối xử độc ác với con người, con vật (luôn châm chọc, nói những điều làm tổn thương người khác,..)
Sử dụng rượu bia, chất kích thích và có những hành động nguy hiểm cho bản thân và người khác.
Mối quan hệ tình cảm:
Ghen tức quá mức (thể hiện sự không tin tưởng)
Đe dọa, quá chăm chỉ vào bản thân
Người hai mặt: chỉ đối xử tốt với bạn và đối xử tệ với người khác. (Đối xử tốt với bạn vì lợi ích cá nhân, không thể đánh giá chính xác bản chất của họ dựa trên điều này)
Có những lời lẽ lạm dụng
Bắt đầu mối quan hệ, họ quá nóng vội và quan tâm đến mọi thứ bạn làm
Khi bạn bè, người thân biểu hiện không thích bạn trai/bạn gái mà không nói trực tiếp, bạn cũng cần xem xét lại.
Phần II: Kế hoạch chi tiết cho hoạt động tinh thần: Quá trình ra quyết định.
Chương 8: S.N.A.P không dựa vào tính cách
Cùng một người, cùng một tình huống, một người có thể hành động theo các cách khác nhau vào các thời điểm khác nhau do tâm trạng và cảm xúc, chứ không phải tính cách.
Chương 9: Các màu sắc cơ bản của suy nghĩ
3 màu sắc cơ bản:
Tự tin
Sự tự hào
Đam mê
4 màu sắc phụ:
Nỗ lực: Sẵn lòng đổ bao nhiêu công sức để đạt được mục tiêu
Phòng thủ và lý luận hợp lý
Tin tưởng
Tâm trạng: Cảm xúc khi xảy ra sự kiện ảnh hưởng đến cách chúng ta giải quyết vấn đề đó.
Chương 10: Suy nghĩ về hành động của chúng ta: Tại sao và làm thế nào?
Biết được mức độ tự trọng của một người sẽ giúp chúng ta hiểu rõ cách họ nhìn nhận vấn đề.
Chương 11: Tác động của lòng tự trọng: 6 yếu tố chính
6 yếu tố ảnh hưởng đến lòng tự trọng là:
Các nhu cầu khác nhau
Tự tin
Sự cố gắng
Niềm tin và các giá trị:
Biện minh
Tâm trạng
Những người có lòng tự trọng thấp (tính bản ngã, cái tôi lớn) thường bị chi phối bởi cảm xúc khi giải quyết vấn đề.
Ngược lại, những người có lòng tự trọng cao sẽ hành động theo đúng lương tâm, bất kể họ cảm thấy ra sao.
Chương 12: Anh ấy có lòng tự trọng cao hay giả vờ? 5 sai lầm dễ rơi vào
Đánh lẫn giữa tự trọng và kiêu căng
Mức độ tự trọng và kiêu căng của một người thường tương phản với nhau
Phân biệt giữa tự trọng và kiêu căng có thể rất khó khăn. Ví dụ, một người tổ chức một sự kiện lớn có thể bị hiểu lầm là có tự trọng thấp và chỉ muốn thu hút sự chú ý của người khác, hoặc có thể anh ấy có lòng tự trọng cao và không quan tâm đến ý kiến của người khác.
Đánh lẫn giữa tự trọng và tự tin
Một người có thể tự tin và tự trọng cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng có tự trọng cao sẽ tự tin trong mọi tình huống.
Câu chuyện thành công
Ta không thể đánh giá một người có lòng tự trọng cao hay không dựa trên thành công của người đó vì định nghĩa thành công của mỗi người là rất khác nhau.
Ví dụ, một người là một luật sư nổi tiếng, thành công trong mắt người khác. Tuy nhiên, đối với anh ta mà nói, anh ta là một người không thành công vì đó không phải là điều anh ta muốn: Anh ta muốn trở thành một bác sĩ. Do vậy, anh ta không thể nào tự tôn trọng bản thân mình được.
Nhân từ hay đáng khinh?
Những người có lòng tự trọng cao thường là những người khiêm tốn (họ không tốn thời gian đánh bóng bản thân). Họ làm những điều đúng đắn một cách tự nhiên.
Có nhiều người giả vờ khiêm tốn (tự hạ thấp bản thân) để được người khác yêu thích. Ta cần phân biệt được giữa người có lòng tự trọng thực sự và người tự hạ thấp bản thân hòng chiếm được cảm tình của người khác.
Đánh lẫn giữa tự trọng và tâm trạng:
Liệu một người có được đánh giá là tự trọng cao khi họ đang ở trong tâm trạng tốt, biết quan tâm, cư xử ấm áp với người khác (nhưng thực sự họ chỉ là một con người ích kỷ)?
Chương 13: Khám phá lòng tự trọng: Đánh giá mức độ tự trọng của một người
Chúng ta dựa trên 2 tiêu chí:
Theo dõi cách mà đối tượng đối xử với bản thân và với người khác:
Người có lòng tự trọng cao sẽ đối xử tốt với cả bản thân và người khác.
Người có lòng tự trọng thấp thường đối xử:
Tự kiêu: tự tôn bản thân, không tôn trọng người khác
Tự hạ thấp bản thân: đối xử tệ với bản thân (vì mục đích làm hài lòng người khác mà giả vờ khiêm tốn, nhưng thực ra họ chỉ làm điều đó vì lợi ích của bản thân); đối xử “tốt” với người khác.
Liệu động cơ hành động của đối tượng có phải là đúng đắn không?
Mỗi người đều có mục đích riêng, chỉ khác nhau ở việc mục đích đó là tốt hay xấu.
Khi đưa ra kết luận, cần xem xét động cơ để tránh những sai lầm.
Ví dụ: Một người duy trì chế độ ăn lành mạnh để bảo vệ sức khỏe sẽ khác với người duy trì để giữ vóc dáng (để thu hút sự chú ý của những người đàn ông đang sống cùng vợ)
Chương 14: Ba loại tính cách
Có 3 loại tính cách:
1. Tính cách LE-D - tự coi mình thấp kém:
Không dễ dàng chấp nhận sự khen ngợi
Thiếu quyết đoán và dám nói ra ý kiến để bảo vệ bản thân
Tự nhận xét tiêu cực về bản thân
Luôn cảm thấy phải xin lỗi và tự cho mình là người có lỗi
Thường xuyên chịu đựng cảm giác bất an về tâm trạng
Sợ mạo hiểm, thậm chí khi mạo hiểm được cân nhắc và khôn ngoan
2. Tính cách LE-A - tính kiêu căng:
Thường dễ cáu, thích được chú ý
Thường tự hào về những thành công nhỏ của bản thân
Tự cho mình là trung tâm của mọi sự kiện
3. Kết hợp giữa tính cách LE-D và LE-A
Quá nhạy cảm
Thường sử dụng ngôn từ tiêu cực và sống quá khứ
Luôn tìm kiếm sự ủng hộ và an ủi từ người khác
Luôn tự cho mình là nạn nhân
Chương 15: Nghệ thuật và khoa học phân tích tính cách: Các ví dụ cụ thể
# Đánh giá: Cuốn sách thực tế, áp dụng được trong cuộc sống. Tuy nhiên, có 2 phần mình phải suy nghĩ nhiều và đọc lại nhiều lần mới hiểu và áp dụng được. Đã trải qua và nhận biết được dấu hiệu của những người bạn giả dối và xấu xa. Rất may là nhận ra kịp thời và chấm dứt mối quan hệ với họ.
Mình đã học cách phân biệt ai là người thực sự tử tế, ai là kẻ giả dối để có cách xử lý hợp lý. Một người bạn mà mình trân trọng, luôn tỏ ra chân thành và giúp đỡ mình trước mặt, nhưng lại nói xấu mình sau lưng, khiến mình nhận ra sự giả dối của họ. Mặc dù mối quan hệ kết thúc, nhưng mình vẫn gặp họ hằng ngày, và mình không trách họ vì điều đó. Chỉ trách bản thân không nhận biết kỹ lưỡng hơn để tránh những người như vậy. Cảm ơn cuốn sách và những người bạn đã giúp mình thoát khỏi những mối quan hệ độc hại.
Mặc dù mối quan hệ đã chấm dứt, nhưng mình vẫn gặp họ mỗi ngày. Mình không trách họ vì khả năng diễn xuất giỏi của họ, chỉ trách bản thân vì không nhận ra sự giả dối từ trước. Cảm ơn cuốn sách và những người bạn đã giúp mình trải qua những tình huống như thế.
Đánh giá chi tiết từ: Thùy Dung - MyBook