Phân tích bức tranh thiên nhiên trong Tây Tiến bao gồm 13 mẫu văn mẫu tuyệt vời kèm theo 4 gợi ý cách viết chi tiết. Qua việc phân tích bức tranh thiên nhiên Tây Tiến, các bạn học sinh có thể lựa chọn cách tiếp cận phù hợp, một phong cách viết văn thích hợp, từ đó nắm vững kiến thức bản thân.
TOP 13 mẫu phân tích bức tranh thiên nhiên Tây Tiến được viết rất hay với văn phong rõ ràng, dễ hiểu, có thể tự học để mở rộng và nâng cao kiến thức. Điều này sẽ giúp các em học môn Ngữ văn tốt hơn và chuẩn bị tốt hơn cho bài học. Ngoài ra, các em cũng có thể tham khảo mở bài Tây Tiến, kết bài Tây Tiến và phân tích đoạn 1 Tây Tiến.
Cấu trúc phân tích bức tranh thiên nhiên trong Tây Tiến
Bố cục số 1
I. Khai mạc:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả và tác phẩm
+ Quang Dũng, một nghệ sĩ tài năng: làm thơ, viết văn, vẽ tranh, soạn nhạc. Trong lĩnh vực thơ ca, Quang Dũng được biết đến như một nhà thơ đầy tài năng, mang trong mình tinh thần lãng mạn và phóng khoáng, đặc biệt là khi ông viết về cuộc sống của người lính Tây Tiến và xứ Đoài (Sơn Tây).
+ Bài thơ “Tây Tiến” là biểu hiện tốt nhất của phong cách nghệ thuật của Quang Dũng. Đây được xem là một tác phẩm xuất sắc về chủ đề người lính trong cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp. Qua bài thơ, với sự kết hợp giữa tâm trạng lãng mạn và hiện thực, Quang Dũng đã thành công trong việc miêu tả người lính Tây Tiến trên nền cảnh thiên nhiên núi rừng miền Tây: vừa mạnh mẽ và oai vệ, vừa tràn đầy vẻ đẹp thi vị và tinh tế.
II. Nội dung chính:
- Diễn giải, tóm tắt về vẻ đẹp mạnh mẽ, hoành tráng: rộng lớn, gây ấn tượng mạnh mẽ và đáng sợ; vẻ đẹp quyến rũ, huyền ảo.
- Phân tích các cơ sở để làm rõ về vẻ đẹp mạnh mẽ hoành tráng và lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng.
- Vẻ đẹp mạnh mẽ, hoành tráng của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc thường được thể hiện trong những câu thơ miêu tả sương mù dày đặc, sự nguy hiểm của núi rừng và sự hoang sơ, bí ẩn của núi rừng. Cụ thể như sau:
- “Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏi“: Tầng sương ở Sài Khao dày đặc, có thể bao phủ cả một đoàn quân, che kín núi rừng.
- “Leo dốc khúc khuỷu leo thăm thẳm – Sóng sánh mây súng thơm ngát trời – Cao ngàn mét, xuống ngàn mét“: Sườn núi quanh co, dốc đứng như không tận, một bên cao vút lên trời xanh, một bên sâu thẳm xuống vực sâu.
- “Buổi chiều vẻ vang thác dữ thét – Đêm đêm Mường Hịch cọp giỡn chơi“: Núi rừng miền Tây hoang sơ, bí ẩn với tiếng thác vang vọng, tiếng cọp hú đùa. Sức mạnh tự nhiên khủng khiếp ấy đã cai trị vùng núi rừng miền Tây từ hàng thế hệ.
- Vẻ đẹp tươi sáng, thơ mộng của thiên nhiên núi rừng miền Tây thường được thể hiện qua những câu thơ tả hoa, cảnh mưa rừng, hay chiều sương,...
- “Mường Lát hoa thơm dịu trong khung cảnh đêm“: Hương thơm của hoa rừng lan tỏa, lưu luyến trong đêm tĩnh mịch.
- “Nhà ai Pha Luông mưa phùn xa xôi“: Thung lũng mờ ảo, phủ màn mưa mờ nhạt.
“Người đi Châu Mộc dưới cơn chiều sương ấy – Có cảm nhận hồn lau dọc bờ sông – … Dòng nước lũ hoa trôi nổi“: Một chiều sương phủ kín với hoa lau tựa bước trắng giữa núi rừng; vẻ đẹp trắng của hoa lau trong chiều sương mờ ảo, làn gió núi xao xác, tạo nên một cảnh tượng sống động. Những bông hoa rừng như những nàng thiếu nữ tạo dáng dưới dòng sông, nước trôi qua êm đềm, hoa nở rực rỡ.
Nhà thơ đã mô tả vẻ đẹp vừa hùng vĩ, mạnh mẽ lại vừa mộng mơ, thơ thẩn của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc bằng ngôn ngữ hiện thực kết hợp cảm xúc.
Khắc họa về thiên nhiên Tây Bắc, nhà thơ không chỉ tạo ra một bức tranh về núi rừng hiểm trở, dữ dội mà còn về vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng, trữ tình của nó, đồng thời gợi lên hình ảnh của người lính Tây Tiến với sức mạnh, oai vệ, và vẻ đẹp kiêu hãnh, lãng mạn. Cảnh thiên nhiên chính là bối cảnh để nhà thơ làm nổi bật hình ảnh của con người.
III. Phần kết:
Vẻ đẹp to lớn, mạnh mẽ cùng với sự lãng mạn, chân thành của thiên nhiên núi rừng miền Tây đóng vai trò quan trọng trong bài thơ và thể hiện phong cách nghệ thuật đặc sắc của nhà thơ tài danh Quang Dũng.
Dàn ý thứ hai
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm (Nhà thơ Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến)
- Mở đầu vấn đề cần thảo luận (Bức tranh thiên nhiên được mô tả qua từ ngữ của bài thơ Tây Tiến)
II. Nội dung chính
- Tổng quan về bức tranh
- Bối cảnh sáng tạo: Chạm đến nguồn cảm xúc sâu thẳm về quá khứ chiến trường của tác giả.
- Nội dung: Bên cạnh hình ảnh đội quân anh hùng, bức tranh còn tả lại vẻ đẹp tự nhiên đặc biệt, gợi nhớ những kỷ niệm buồn về quê hương trong lòng tác giả.
- Điểm nổi bật về thiên nhiên trong bài thơ.
- Tự nhiên to lớn, mạnh mẽ: Tình hình môi trường tự nhiên khắc nghiệt làm gia tăng gánh nặng cho binh sĩ (Sương mù Sài Khao che kín – quân đội mệt mỏi)
- Địa hình nguy hiểm, khắc nghiệt, đồi núi gập ghềnh, hiểm trở, đồng thời cao vút và sâu thẳm. (Đường lên dốc khuỷu thăm sâu vô tận và trở nguy hiểm cao vút hàng ngàn thước)
- Vẻ đẹp tự nhiên dịu dàng, ấm áp
- Ngoài những nét vẽ mạnh mẽ, uy nghiêm để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, mạnh mẽ của núi rừng Tây Bắc, còn có những đường nét mảnh mai, lãng mạn để tôn vinh vẻ đẹp trữ tình, dịu dàng của thiên nhiên (Trong rừng Pha Luông, cơn mưa rơi xa, Trong ánh bế tắc của Tây Tiến, hương vị ngọt ngào của em nắng Mai Châu)
- Thiên nhiên mang trong mình những nét trữ tình, yên bình như một âm thanh dịu dàng lạnh lùng, đủ để làm rung động trái tim
- Khung cảnh sông nước hoang sơ, êm đềm, huyền ảo, đậm đà cảm xúc với hình ảnh “Người đi Châu Mộc vào chiều sương hôm ấy/ Có cảm nhận linh hồn xao xuyến ở bên bờ” và “Dòng nước trôi hoa lẻ bướm nhẹ nhàng”
- Ấn tượng
- Thiên nhiên hùng vĩ, mạnh mẽ như được làm nổi bật hơn với chiều cao, sâu sắc đặc biệt trong mỗi câu thơ được phối hợp ăn ý với nhịp điệu 4/3
- Vẻ đẹp mơ màng, trữ tình của vùng núi Tây Bắc dường như được thể hiện sâu sắc và ấm áp trong lòng người thông qua những câu thơ nhẹ nhàng, êm ái
- Từ những cảm nhận trên, chúng ta nhìn thấy được bức tranh thiên nhiên Tây Tiến được mô tả và ánh sáng bằng tài năng và tinh thần mạnh mẽ của nhà thơ, của người lính Tây Tiến
III. Kết luận
- Nhận xét cá nhân về phong cảnh Tây Tiến qua bài thơ: sống động, hiểm trở, trữ tình, thơ mộng, họa mỹ, chút khắc khoải và đắm say...
- Mở rộng vấn đề (bằng suy tưởng và liên kết cá nhân)
Bức tranh thiên nhiên Tây Tiến đạt điểm cao - Mẫu 1
Vùng Tây Bắc nước ta nổi tiếng với vẻ đẹp đồi núi, sông suối, làng quê. 'Tây Tiến' của Quang Dũng không chỉ là bài thơ mà còn là bức tranh về vẻ đẹp hoang sơ, trữ tình của Tây Bắc.
Bài thơ được sáng tác khi tác giả rời xa Tây Tiến. Nhớ lại, ông miêu tả núi rừng Tây Bắc với cảm xúc hùng vĩ và thơ mộng.
'Sông Mã vẫn hờn dòng chảy đi
Nhớ nhung rừng núi, lòng bơ vơ'
Dòng sông như người bạn thân thiết của những chiến sĩ Tây Tiến. 'Rừng núi' và 'sông Mã' tạo ra một không gian bao la, rộng lớn. Tiếng 'ơi' cuối câu vang lên như âm nhạc giữa thiên nhiên bao la, làm con người cảm thấy mình nhỏ bé.
'Sài Khao sương mờ đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa thơm đêm sâu'
Tác giả gợi lại hai điểm đến quen thuộc với lính Tây Tiến: 'Sài Khao' và 'Mường Lát'. Dù có những đoạn đường mù sương khiến binh lính mệt mỏi, họ cũng được hít thở hương hoa rừng vào đêm.
'Dốc lên khúc khuỷu dốc hiểm nguy
Bao phủ mây sương súng mùi đất
Leo cao hàng nghìn bước, xuống ngàn mét'
Tác giả mô tả những nguy hiểm, khó khăn mà binh đoàn Tây Tiến phải vượt qua trên con đường. Các ngọn núi 'khúc khuỷu', 'hiểm nguy', 'mây sương', cao hàng 'ngàn mét'. Câu thơ linh hoạt, từ ngữ sống động đưa người đọc đến cảm giác đi cùng lính. Thể hiện rõ sự đối nghịch của địa thế núi rừng.
'Buổi chiều thác nước oai linh gầm rú
Đêm đến Mường Hịch, bóng cọp vẫy vùng'
Tây Bắc nổi tiếng với địa hình khắc nghiệt, rừng rậm bí ẩn. Tiếng thét của thác nước, tiếng rên của rừng khiến con người cảm thấy nhỏ bé, sợ hãi. Cùng với đó, sự hiện diện của các loài hoang dã như cọp, thú săn luôn đe dọa và trêu chọc người lính.
Nhưng thiên nhiên Tây Bắc không chỉ hùng vĩ, dữ dội mà còn mang nét lãng mạn, thơ mộng:
'Nhà ai nơi Pha Luông, mưa bay xa xôi
...
Nhớ về Tây Tiến, khói bếp bay lên
Mai Châu em mùa thơm phức của nếp xôi'
Những hình ảnh giản dị này gợi nhớ quê hương trong lòng người lính. Họ nhìn xuống bản làng Pha Luông mưa bay, không gây cảm giác lạnh lẽo mà đầy ấm áp, yên bình. 'Nhà', 'khói', 'cơm' là những hình ảnh thân thuộc, khiến họ nhớ về quê nhà và muốn bảo vệ đất nước, bảo vệ mái nhà trong màn mưa xa và khói bếp mỗi chiều tà.
Đặc biệt, Quang Dũng đã miêu tả vẻ đẹp tự nhiên miền Tây trữ tình trong buổi hoàng hôn sương mù trên sông:
'Người đi Châu Mộc chiều sương đó
Có thấy hồn dáng bên bờ
Có nhớ hình bóng dưới dáng cây
Nước lũ hoa dạt dào'
Mặc dù ở làng Phù Lưu Chanh, tác giả bỗng nhớ về chiều sương mơ hồ trên Tây Bắc. Chiều đó, cành lau bên bờ sông như nhấp nhô theo gió, tạo nên bức tranh huyền diệu, làm cho bờ lau như cất giữ linh hồn, đồng cảm với nhà thơ. Sự kết hợp giữa con người và thiên nhiên thể hiện rõ trong hai câu cuối. Người trên chiếc thuyền trôi dưới dòng nước, hòa mình vào cánh hoa đang trôi. Điều này tạo nên bức tranh sắc màu lung linh trong bình minh.
Để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ và lãng mạn của Tây Bắc, Quang Dũng đã sử dụng ngôn ngữ thơ linh hoạt. Thân thuộc với nhịp điệu của những bước chân của đoàn binh, ngôn ngữ thơ gợi nhớ về khung cảnh núi non và chặng đường gian nan của người lính.
'Tây Tiến' không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên mà còn là hành trình của người lính. Tuy nó không mô tả trực tiếp về thiên nhiên nhưng lại chứa đựng tất cả những đặc điểm của Tây Bắc. Những ngọn núi cao, đường đi khó khăn, rừng rậm bí ẩn và cảnh đẹp mơ mộng của các bản làng dưới góc nhìn của tác giả trở nên sống động và chân thực.
Bức tranh thiên nhiên Tây Tiến như học sinh giỏi - Mẫu 2
Tây Tiến là sự tiếp tục của một dòng thơ lãng mạn, nhưng được tác giả thổi vào một hồn thơ rất trẻ, rất mới, hoàn toàn khác biệt so với những bài thơ cổ điển” – Vũ Thu Phương
Tây Tiến là một trong những bức tranh thơ đẹp nhất của văn học Việt Nam, luôn diễn ra trong sự xen kẽ giữa lãng mạn và thực tế, giữa sự tinh tế và sức mạnh kiên cường. Quang Dũng đã thổi hồn thơ đặc biệt vào các tác phẩm của mình, làm nổi bật vẻ đẹp mộng mơ của thiên nhiên.
Tây Bắc là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ, bởi vẻ đẹp độc đáo của thiên nhiên nơi đây, kết hợp giữa sự lãng mạn và nét hoang sơ, nguy hiểm của vùng núi. Điều đó đã chiếm trọn trái tim của các nhà thơ:
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ cảm giác lạc lõng.
Sài Khao sương mờ đoàn quân mệt mỏi,
Mường Lát hoa thơm dịu dàng trong đêm.”
Bài thơ mở đầu với hình ảnh sông Mã, một địa danh nổi tiếng ở Tây Bắc, khơi gợi nỗi nhớ của nhà thơ về vùng núi hoang sơ và tráng lệ. Nỗi nhớ là tâm trạng chính trong bài thơ:
Nhớ về rừng núi, nhớ cảm giác lạc lõng
Đó là một nỗi nhớ khó diễn tả, từ 'lạc lõng' mô tả sự da diết, mơ hồ, khó nói thành lời. Những cuộc chia tay đột ngột, không hẹn trước, chỉ có thể tồn tại trong nỗi nhớ như thế là điều thường thấy trong thời kỳ chiến tranh:
Đó là lúc chia tay, ánh sáng đỏ rực
Long lanh như cánh nhạn bay
Trưa nay sắp chuyển sang đông
Thu, nắng vàng tỏa sáng rực rỡ - Cuộc chia ly đầy sắc đỏ
Nhà thơ nhớ về thiên nhiên Tây Bắc da diết:
Sài Khao sương mờ đoàn quân mệt mỏi,
Mường Lát hoa thơm bay trong đêm.
Nhà thơ chọn những địa danh ít người biết để diễn tả sự vắng vẻ, hẻo lánh của đất đó. Cảm giác nhớ nơi này của nhà thơ không phai mờ, nó đọng mãi trong trí nhớ, xen kẽ giữa hiện tại và quá khứ. Điều đó khiến những địa danh đặc biệt này, qua lời thơ và nỗi nhớ của Quang Dũng, trở thành một phần của người đọc, mang họ 'trôi' về vùng đất đẹp, hoang sơ và mơ mộng của Tây Tiến.
Thiên nhiên ấy rõ hơn qua các câu thơ sau:
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm,
Heo hút cồn mây, súng ngửi trời.
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống,
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi.
Nhà thơ sử dụng cách ngắt nhịp thơ 4/4, thanh trắc nhiều khiến câu thơ như bị bẻ gãy làm đôi, để diễn tả độ cao tuyệt đối của núi rừng Tây Bắc. Các từ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm” miêu tả sự trắc trở của địa hình hiểm trở, các tính từ mạnh làm tăng mức độ hiểm trở của thiên nhiên Tây Bắc. Độ cao của Tây Bắc được diễn tả bằng câu thơ “súng ngửi trời”, là một nét phá cách của Quang Dũng. Số từ 'ngàn' càng làm tăng thêm khoảng cách, nét hùng vĩ dữ dội toát lên từ những đỉnh núi cao vời vợi, cao chạm đến trời; toát lên từ những cung đường quanh co uốn lượn giữa muôn ngàn núi non trùng điệp với những triền dốc cheo leo. Câu thơ khiến người đọc mường tượng được những vực sâu thăm thẳm, hun hút. Trong thơ có cả họa và nhạc, sự kết hợp tài tình của ngôn từ đã giúp người đọc hình dung ra được bức tranh thiên nhiên một cách trọn vẹn nhất.
Tuy núi Tây Bắc hùng vĩ, nhưng không chỉ có sự heo hút. Tây Bắc còn mang đậm nét thơ mộng và lãng mạn:
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi
Câu thơ đột ngột sử dụng toàn thanh bằng nhằm diễn tả sự nên thơ của núi rừng Tây Bắc, ta có thể mường tượng được núi rừng ẩn hiện sau màn mưa, yên bình và đẹp đẽ. Tây Bắc luôn có hai mặt, một mặt nguy hiểm cực độ, một mặt lại bình yên đến lạ lùng:
Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói,
Mai Châu mùa em thơm nếp xôi.
Chao ôi! Tây Bắc yểu điệu như một người thiếu nữ, thiên nhiên ẩn hiện trong làn khói, làn hương, ấm áp và đầy tình người. Nhà thơ Chế Lan Viên cũng đã từng viết:
Anh nắm tay em cuối mùa chiến dịch
Vắt xôi nuôi quân em giấu giữa rừng
Đất Tây Bắc tháng ngày không có lịch
Bữa xôi đầu còn tỏa nhớ mùi hương
Có lẽ thiên nhiên Tây Bắc – cái nôi của cách mạng luôn chiếm trọn trái tim của các nhà thơ bởi vẻ đẹp hùng vĩ lại lãng mạn của nó.
Tây Tiến, với những hình ảnh chân thật nhất đã miêu tả thành công một thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, lại yên bình nên thơ, đồng thời làm bật lên được hình tượng người lính hào hùng, hào hoa mang đậm chất Hà thành.
Bức tranh thiên nhiên Tây Tiến - Mẫu 3
“Đường lên Tây Bắc vút xa mờ. Đường lên Tây Bắc mây trắng bồng bềnh như mơ... Gặp lại dấu chân cha ông, gặp lại chín năm gian khổ”. Những giai điệu trong bài hát Hành quân lên Tây Bắc của nhạc sĩ Nguyễn An Thuyên đã hơn một lần đưa ta ngược về thời gian, vượt qua khoảng cách không gian về với núi rừng Tây Bắc của một thời đạn lửa. Giữa rất nhiều tác phẩm văn chương nói chung và văn học thời kì kháng chiến chống Pháp nói riêng in đậm dấu ấn vùng cao Tây Bắc, Tây Tiến của Quang Dũng là bài thơ có vị trí đặc biệt. Đọc Tây Tiến người ta không chỉ thấy hiện lên sừng sững bức tượng đài người lính mà còn ấn tượng sâu sắc về bức tranh thiên nhiên miền Tây Bắc hùng vĩ, hoang sơ nhưng không kém phần thơ mộng, lãng mạn.
Tây Tiến (1948) là nét son đẹp nhất trong đời thơ Quang Dũng. Bài thơ hiện ra như một sự hoà điệu đẹp đẽ giữa thơ - nhạc - hoạ.
Cả Tây Tiến là một nỗi nhớ khôn nguôi của nhà thơ về một vùng đất một thời trận mạc. Vậy nên, khi nhắc đến địa danh này, ta nhận thấy những kí ức của quá khứ hiện về thật tươi nguyên, nó chen lấn thực tại, tạo nên độ nhoè giữa hai không gian: không gian hiện tại và không gian hồi tưởng. Bởi thế, dù lạ lẫm, qua hồn thơ và nỗi nhớ Quang Dũng, các địa danh ấy xâm chiếm cõi nhở người đọc, giúp họ yên tâm cùng 'Quang Dũng -trôi’ về một vùng đất đẹp đẽ, dữ dội và mộng mơ, đằm thắm.
Bao trùm nền cảnh Tây Bắc là vẻ hùng vĩ dữ dội, hiểm trở. Hình ảnh đoàn quân Tây Tiến như mờ ảo, ẩn hiện trong sương khói. Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi. Những bản mường xa lạ được nhắc đến với bao kỉ niệm yêu thương.
Quang Dũng là một trong những nhà thơ đã dùng thơ để gợi nhớ trong hồn người những địa danh, những tên làng, tên bản, tên núi, tên sông của
quê hương đất nước vối bao ý vị đậm đà. Ông không trao nỗi nhớ của mình những địa chỉ “vu vơ”, ông điểm danh từng tên cụ thể: sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch... và sự mặt của các địa danh này lập tức gợi ra ý niệm về sự cách trở, hoang sơ. Những địa danh đã gắn bó vơi đầy với tác giả và đi sâu vào tâm thức nhà thơ. Đoàn quân Tây Tiến hành quân trong biển sương mù dày đặc, trong màn đêm hơi núi, gió rét căm căm của chốn “thâm sơn cùng cốc”. Sương lấp đường đi, lấp dáng người trong mờ mịt. Những nẻo đường hành quân chiến đấu như kéo dài vô tận:
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Ba câu thơ là một minh chứng tiêu biểu cho quan niệm “thi trung hữu hoạ”, bởi những hình ảnh trong bức tranh thơ này được vẽ lên bằng những đường nét có sức khái quát lớn và mang tính đặc trưng cao. Nó đã gây được ấn tượng mạnh mẽ và gợi ra trong tâm trí người đọc vẻ đẹp trùng điệp, hoang vu, hiểm trở của núi rừng Tây Bắc. Cao hơn những màn sương che lấp bóng dáng đoàn quân đang vượt dốc, vây bọc lấy những bản làng trong hơi lạnh là những đỉnh núi gập ghềnh, hiểm trở cao ngàn thước có mây phủ kín bốn mùa. Lên tới đỉnh, đầu người lính và mũi súng tưởng như chạm vào trời cao: “súng ngửi trời’
Dưới chân họ lại là những vực sâu thăm thẳm ngàn thước. Câu thơ như được ngắt làm đôi, vẽ ra hai chặng của con đường hành quân, diễn tả rất đạt sự chênh vênh, cheo leo của đèo và dốc giữa lưng chừng núi. Với câu thơ có nhịp điệu bẻ đôi đột ngột trong sự đối lập tương phản, người đọc có thể hình dung dốc lên cao rồi đổ xuống gần như thẳng đứng. Nhìn lên cao thì hun hút không cùng, nhìn xuống thì sâu thăm thẳm đến chóng mặt. Những hình ảnh thơ giàu chất nhạc, chất hoạ đã gợi tả một Tây Bắc
hùng vĩ dữ dội hiểm trở để gợi nhớ một thời Tây Tiến đầy gian khổ, gian khổ đến nỗi:
“Anh bạn dãi dầu không bước nữa
Gục lên súng mũ bỏ quên đời!”.
Gian khổ tưởng như đã vượt lên trên giới hạn chịu đựng của con người. Những tên địa danh không gần gũi dân dã như thôn Đoài thôn Đông trong thơ Nguyễn Bính mà vô cùng xa lạ với người đọc nhưng chính những địa danh ấy đã liên tiếp vẽ lên con đường Tây Tiến một thời như khắc như tạc vào tâm trí người đọc núi non gập ghềnh hiểm trở miền Tây Bắc.
Miền Tây còn là nơi ngự trị của vẻ âm u, hoang dã, là nơi đầy những thử thách ghê gớm đặt ra cho con người. Nó không chỉ được mở ra theo chiều không gian với mà còn được khám phá ở chiều thời gian với những đe dọa khủng khiếp luôn luôn rình rập;
Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người
“Chiều chiều” và “đêm đêm” - những khoảng thời gian gợi nỗi buồn trong lòng người thì chỉ nghe thấy tiếng cọp trêu người và tiếng thác sông Mã gầm thét. Điều đó càng gợi sự hoang sơ âm u của núi rừng Tây Bắc. Nghệ thuật phối thanh trắc: “Mường Hịch - cọp trêu người” hai dấu nặng liền kề gợi cái nặng nề như bước chân thú dữ đang rình rập đe dọa con người. Rừng già miền Tây Bắc hoang sơ âm u bí ẩn luôn là thử thách với người chiến sĩ trên con đường hành quân.
Vượt qua vẻ hùng vĩ dữ dội, vượt lên trên sự hoang sơ khắc nghiệt của rừng núi Tây Bắc, người đại đội trưởng binh đoàn Tây Tiến khi xưa nhớ về chốn cũ còn ghi tạc trong mình về một miền Tây thơ mộng và lãng mạn:
Mường Lát hoa về trong đêm hơi
Hình ảnh nhân hoá “hoa về” gợi nhiều liên tưởng: có thể là hoa nở trong đêm sương, có thể “hoa” là ngọn đuốc trong đêm hành quân, cũng cỏ thê hiêu là bóng dáng người đẹp... “Đêm hơi” tái hiện không gian núi rừng huyền ảo thơ mộng trong màn sương mỏng manh bồng bềnh. Câu thơ phối nhiều thanh bằng gợi cảm giác như sương như hương, như hoa, như hôn người. Hình ảnh hoa về là hình ảnh đa nghĩa, là điểm sáng làm rõ vẻ đẹp tâm hồn người lính, xua đi những mệt mỏi trên con đường hành quân.
Giữa mạch thơ khắc hoạ tập trung cái dữ dội tột đỉnh của thiên nhiên miền Tây, Quang Dũng đã thả một câu thơ toàn thanh bằng với nhạc điệu lâng lâng, mênh mang thể hiện ánh mắt nhìn vô cùng bay bổng của người lính Tây Tiến:
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi
“Mưa xa khơi” là hình ảnh tả thực những cơn mưa xối xả nơi núi rừng Tây Bắc bằng cách lấy mưa biển tả mưa rừng. Câu thơ còn như tiếng thở phào nhẹ nhõm của người lính sau khi vượt qua bao đèo cao suối sâu, tạm dừng chân bên một dốc núi, phóng tầm mắt ra xa, qua một không gian mù mịt sương rừng mưa núi thấy thấp thoáng những ngôi nhà như những cánh buồm bồng bềnh trên biển khơi, trong một “đêm hơi” mơ hồ huyền ảo... gợi một niềm đầm ấm thân mật trong lòng người. Câu thơ như một gam màu lạnh giữa những gam màu nóng làm dịu lại cả đoạn thơ.
Những địa danh “Mường Lát”, “Pha Luông” đọc lên nghe êm dịu phù hợp với nét thơ mộng của cảnh không gian được mỏ rộng ra bát ngát vừa cao rộng vừa xa vừa mờ như một bức tranh thuỷ mặc. Thiên nhiên Tây Bắc là vậy, hùng vĩ hiểm trở nhưng cũng rất đỗi trữ tình lãng mạn, để lại dấu ấn khó phai trong ký ức người lính Tây Tiến.
Bốn câu sau của đoạn thơ thứ hai về bức tranh sông nước miền Tây là nét vẽ hoàn chỉnh về thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ và thơ mộng:
Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa
Cảnh vật Tây Bắc trong bốn câu thơ này cũng vẫn được dệt nên bằng cảm xúc hồi tưởng, là sự tiếp nối của cái nỗi “nhớ chơi vơi' ở phần đầu bài thơ, là sự tiếp theo của nỗi nhớ “hội đuốc hoa” ở bốn câu trước, cảnh Tây Bắc ở đây là một buổi chiều Châu Mộc được giăng mắc bởi một màn sương mờ, có dòng sông đôi bờ lặng lẽ, hoang dã như đôi bờ tiền sử, như một miền cổ tích. Một lần nữa, hình ảnh sương khói lại xuất hiện trở thành không gian đặc trưng về Tây Tiến trong nỗi nhớ, trở thành thời gian của hoài niệm đẹp đẽ, mờ ảo của sương khói miền Tây Bắc. Cũng giống như Chế Lan Viên khi nhớ về Tây Bắc:
Nhớ bản sương giăng, nhớ đèo mây phủ
Nơi nao qua lòng lại chẳng yêu thương
Người và cảnh hòa quyện với nhau tạo nên một vẻ đẹp vừa có hồn vừa man mác, xa xăm. Bởi nhớ cảnh núi rừng miền Tây trong buổi chiều sương nhưng là nhớ tới hồn lau. Hình ảnh hồn lau đầy thơ mộng là một nét đẹp của chiều sương Châu Mộc. Mùa xuân hoa lau nở tím rừng, sang thu hoa lau nở trắng rừng. Hoa lau, cờ lau phất phơ, lá lau kêu xào xạc trong gió thu. Câu thơ “Cỏ thấy hồn lau nẻo bến bờ” đúng là câu thơ mang đậm chất tâm hồn thi nhân” (GS. Phan Cự Đệ). Rồi, trên cái nền của dòng sông đậm sắc màu cổ tích và huyền thoại ấy, nổi bật lên hình dáng thướt tha, uyển chuyển của cô gái vùng cao trên chiếc thuyền “độc mộc” cùng cái tình tứ “đong đưa” làm duyên của những bông hoa bên dòng nước lũ.
Những câu thơ chỉ gợi không tả cũng đủ sức vẽ lên một bức tranh Tây Tiến sống động huyền ảo. Cả núi rừng khi thì thấp thoáng trong màn sương lạnh, khi thì ẩn hiện trong cơn mưa xa khơi, lúc lại chìm trong màn sương như thực như mộng. Những nét chấm phá rất mảnh rất nhẹ nhưng sống động cho thấy vẻ đẹp tâm hồn tinh tế nhạy cảm của người lính bất chấp hiện thực khốc liệt của chiến tranh, người lính Tây Tiến vẫn mở lòng cảm nhận nâng niu những nét đẹp riêng của núi rừng. Đằng sau những câu thơ giàu chất nhạc, chất họa là tấm lòng Quang Dũng gắn bó yêu thương tha thiết với cuộc sống con người miền Tây.
Phân tích bức tranh thiên nhiên Tây Tiến - Mẫu 4
Thơ Quang Dũng vừa có hơi hướng cổ điển vừa mới mẻ hiện đại. Ông có một hồn thơ tài hoa, tinh tế đa cảm. “Tây tiến” là bài thơ đặc sắc của Quang Dũng. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương da diết cháy bỏng về đồng đội Tây Tiến hào hoa kiêu dũng chiến đấu giữa miền tây hùng vĩ lệ. Bài thơ thành công một phần là nhờ cách xây dựng hình tượng núi rừng Tây bắc hùng vĩ diễm lệ.
Bài thơ được viết bằng 2 phong cách nghệ thuật chính đó là bút pháp tả thực và bút pháp lãng mạn, nhờ vậy thiên nhiên núi rừng Tây Bắc hùng vĩ và thơ mộng được hiện lên một cách chân thực. Đồng thời qua thủ pháp cường điệu, Quang Dũng đã tô đậm cái phi thường mới lạ dựng hình tượng nghệ thuật mĩ lệ.
Bài thơ được sáng tác trong cảm hứng nhớ một thời chiến đấu oanh liệt của đoàn quân Tây Tiến đầu thời kì chống pháp ở vùng biên giới Việt lào. Bài thơ dựng lên bức tranh núi rừng Tây bắc trong niềm hoài niệm thiết tha. Đó là bức tranh núi rừng hùng vĩ dữ dội.
Những địa danh xuất hiện từ đầu bài thơ đưa người đọc vào không gian Tây bắc “sông Mã, sài Khao Mường Lát gợi không khí núi rừng xa xôi lạ lẫm.
Quang Dũng sử dụng loạt hình ảnh tạo dựng bức tranh rừng núi dữ dội hùng vĩ:
Đường dốc dài uốn cong bềnh bồng
Mây sương vây kín bức tranh thiên nhiên
Hình ảnh đèo dốc “uốn cong” và “bềnh bồng” vẽ lên cảnh vật hiểm trở, gập ghềnh. Câu thơ “đường dốc dài uốn cong bềnh bồng” tô điểm sự hùng vĩ hiểm nguy của núi rừng. Hai chữ “đường dốc” mở ra cảnh vật khắc nghiệt:
Đường dốc dài uốn cong /bềnh bồng nhấn mạnh sự hiểm trở của con đường. Cảnh thơ vừa thực vừa chấp chới.
Hình ảnh “mây sương” thể hiện độ cao của đèo dốc, tôn lên sự hùng vĩ của cảnh núi rừng, độ cao đó được biểu hiện rõ qua hình ảnh “sương mây vây kín”. Một độ cao đầy nguy hiểm nhưng lại được nhà thơ diễn đạt một cách nhẹ nhàng, lạc quan như kiểu lính.
Câu thơ “Leo núi ngàn thước, xuống thung lũng ngàn thước “vẽ nên đường hành quân gập ghềnh, khắc nghiệt, dữ dội. Câu thơ này như một trò chơi bập bênh khiến độc giả ngỡ ngàng” (Phan Huy Dũng)
Cảnh núi rừng miền Tây không chỉ hùng vĩ, dữ dội mà còn ẩn chứa nhiều bí ẩn.
Chiều chiều sương phủ thác róc rách
Đêm đêm Mường Hịch sói rợn mồi
Thủ pháp cường điệu làm nổi bật vẻ đẹp hoang dã, dữ dội và bí ẩn: thác dữ gầm rú, sói dữ rình rập đe dọa. Khung cảnh núi rừng miền Tây hiện lên rất oai linh, bí ẩn. Thiên nhiên miền Tây Bắc vào buổi chiều và ban đêm như trở nên sống động hơn với âm thanh của thác nước và tiếng hú của sói, tạo ra sự uy hiếp đối với con người.
Thiên nhiên miền Tây trong thơ Quang Dũng, trong Tây Tiến không chỉ được miêu tả bằng những nét mạnh mẽ, gân guốc mà còn có những nét mềm mại, lãng mạn. Bằng thủ pháp lãng mạn, người ta hình dung một miền Tây Bắc thơ mộng, lãng mạn, và đẹp đẽ.
Dòng thơ nghệ thuật
Nhà ở đâu mà Pha Luông mưa xa xôi
Kỹ thuật sử dụng chuỗi thanh bằng, âm điệu mượt mà, mô tả không gian rừng mưa bao la biển cả. Tất cả vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội và nguy hiểm của miền Tây như tan biến trước hình ảnh thơ mộng của 'mưa xa xôi'. Cơn mưa mang theo sự u ám, làm rơi nước mắt. Cảnh núi rừng miền Tây hiện lên mơ hồ dưới màn sương lấp, những ngôi nhà mờ ảo trong cơn mưa, khói cơm lả lơi trên đỉnh núi.
Vẻ đẹp thơ mộng của miền Tây còn hiện diện trong cuộc sống của con người, với những nét vẽ tinh tế và tài hoa. Quang Dũng mở ra một Xứ sở miền Tây tươi đẹp, mơ màng trong đoạn thơ
Người đi qua Châu Mộc vào buổi chiều ấy
Có thấy hồn lau dìu dịu bên bờ
Có nhớ bóng dáng người trên chiếc thuyền mộc
Trôi dòng nước lũ hoa hoè đưa
Cảnh chia tay trong chiều sương được diễn tả bằng cách lãng mạn, với những câu thơ đầy âm điệu. Miền Tây hiện lên với vẻ đẹp hài hòa trong bức tranh chiều sương.
Ngòi bút tài hoa của tác giả đã làm nổi bật linh hồn của vùng đất non nước, với hình ảnh những bông hoa lau nhẹ nhàng, huyền ảo và hồn thiêng của sông núi. Ngôn ngữ sống động mô tả những dáng người, dáng hoa, dáng thuyền lung linh, tạo nên bức tranh sâu lắng của tâm hồn. Quang Dũng đã tạo nên một bức tranh sống động về miền đất lạ, gợi lên những kỷ niệm thân thương và tình cảm sâu đậm.
Bài thơ về Tây Tiến của Quang Dũng đã thành công trong việc khắc họa thiên nhiên miền Tây với vẻ đẹp hùng vĩ và lãng mạn. Thông qua những hình ảnh dữ dội của tự nhiên, tác giả đã truyền đạt được tình cảm yêu mến và sự gắn bó thiết tha với vùng đất này.
Phân tích về bức tranh thiên nhiên của Tây Tiến - Mẫu 5
Bài thơ về Tây Tiến thể hiện một tâm trạng nhớ nhung và mênh mang về những người và cảnh quân đội Tây Tiến đã trải qua. Quang Dũng đã sống và trải qua những trận đánh khó quên trong cuộc đời của mình. Hình ảnh những người lính trung tâm trong bài thơ mang tính trữ tình và lãng mạn. Họ đã dấn thân vào cuộc chiến với ý chí mạnh mẽ và tinh thần nghệ sĩ nhạy cảm. Bức tranh về Tây Tiến vừa mang vẻ đẹp mơ màng và trữ tình, vừa toát lên sự dữ dội và kỳ vĩ, qua sự nhớ thương chân thành của người lính.
Bài thơ về Tây Tiến khởi đầu bằng tiếng gọi chân thành, như lời nguyện thầm từ tận đáy lòng nhà thơ:
'Sông Mã xa xôi Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi nhớ mong chờ'
Nhớ về Tây Tiến, Quang Dũng nhớ về dòng sông Mã. Ông nhớ về vẻ đẹp tự nhiên của núi rừng miền Tây xa xôi, bí ẩn. Nỗi nhớ như làn hơi lạnh, len lỏi, như gửi về khắp muôn nẻo 'nhớ mong chờ'. Trong thơ Việt cổ, đã có nhiều câu thơ nói về nỗi nhớ: 'Nhớ ai bồi hồi lòng' (Ca dao); 'Nhớ gì, nhớ người yêu' (Tố Hữu); 'Anh bỗng nhớ em như đông về, nhớ rét' (Chế Lan Viên). Nhưng 'nhớ mong chờ' dường như Quang Dũng là người đầu tiên nói đến. Nỗi nhớ đó như có hình dạng cụ thể. Nó luôn hiện diện trong không gian và thời gian, tồn tại trong ý thức và chi phối trong giấc mơ. Nỗi nhớ đó lan tỏa, thấm đẫm trong từng câu thơ, từng khổ thơ.
Có thể nói, bài thơ về Tây Tiến của Quang Dũng được xây dựng trên cảm xúc nhớ nhung, kỷ niệm không thể quên. Cùng với nỗi nhớ về một miền đất xa xôi, những hình ảnh cứ lần lượt hiện về, sống động trong ký ức của nhà thơ:
'Sài Khao sương phủ đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa nở trong đêm thanh'
Những địa danh như Sài Khao, Mường Lát trong miền Tây xa xôi được tác giả đề cập, tạo ra bức tranh âm u mờ mịt của vùng đất lạ. Nơi mà 'đoàn quân mỏi' đi qua trong sương mù. Đồng thời, đó cũng là nơi hiện ra một vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo: 'Mường Lát hoa nở trong đêm u ám'. Câu thơ độc đáo này gợi lên cảm giác lâng lâng, mới lạ, khiến người đọc ấn tượng sâu sắc. Tác giả không nói 'hoa nở' mà lại là 'hoa về'; không phải 'đêm sương' mà là 'đêm u ám'. Hình ảnh hoa hiện lên mơ hồ trong màn sương dày đặc, nhưng vẫn rực rỡ. Câu thơ này gây ấn tượng mạnh với hình ảnh độc đáo.
Đến đoạn này, ta cảm nhận như mệt mỏi của đoàn quân đã tan biến. Quang Dũng đã viết câu thơ rất tài tình, hầu hết là dùng thanh bằng. Câu thơ êm đềm tạo cảm giác nhẹ nhàng, lâng lâng, tỏa sáng như sương, hương hoa, hồn người.
Bài thơ đã thành công trong việc miêu tả, tôn vinh hình ảnh người lính Tây Tiến. Toàn bộ bài thơ là sự hồi tưởng, hoài niệm của Quang Dũng về đồng đội, về những miền đất đã từng đặt chân. Tất cả chỉ là ký ức, nhớ nhung, không bao giờ phai nhạt. Vì vậy, bức tranh thiên nhiên miền Tây của Tổ Quốc được tô điểm bởi vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo.
Quang Dũng đã làm nổi bật sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình và sự khắc nghiệt, dữ dội của miền Tây. Thiên nhiên miền Tây qua con mắt của ông hiện ra một cách khác lạ. Nó mang vẻ đẹp mềm mại, thơ mộng như một bức tranh sơn dầu. Những bông hoa đong đưa bên dòng suối, những làng quê nhỏ nằm trong sương mù, những người thuyền trên sông,... Tất cả đều hoang sơ, kỳ bí và huyền ảo đến đầy lôi cuốn.
Thiên nhiên miền Tây cũng thể hiện sự khắc nghiệt, dữ dội, hiểm trở của mình. Hình ảnh dữ dội liên tục được nhà thơ nhắc đến. Núi rừng với những con đèo cao, vực sâu, mưa lớn, thác lũ. Tất cả đều nguy hiểm, dữ dội. Núi rừng còn có những thú dữ, cơn sốt rét kinh hoàng,... Mọi thứ đều đáng sợ.
Mặt trận, nơi người lính Tây Tiến hoạt động, đã được nhà thơ Quang Dũng tả lại với vẻ đẹp mộng mơ trữ tình, vạch lên tâm hồn lãng mạn của họ. Bức tranh không chỉ thể hiện sự gian khổ, vất vả mà còn tôn vinh ý chí quả cảm của họ. Mỗi cảnh thiên nhiên dữ dội càng làm nổi bật hình ảnh hùng vĩ của người lính Tây Tiến.
Khi nhìn toàn cảnh con đường hành quân, hình ảnh rừng núi sông Mã hiện lên đầy dữ dội, đáng sợ. Đó là con đường gập ghềnh, đầy hiểm nguy, với đèo cao dốc đứng và vực sâu thăm thẳm. Người lính luôn phải vượt qua trong mưa lũ, thét gào. Quang Dũng đã mô tả chân thực những khắc nghiệt đó qua những câu thơ giàu tính tạo hình.
'Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm, heo hút cồn mây súng ngửi trời, ngàn thước lên cao ngàn thước xuống' - Những câu thơ này không chỉ tạo ra hình ảnh mà còn làm nổi bật sự đắng cay, gian khổ của con đường hành quân. Quang Dũng đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để miêu tả điều đó.
Cảm xúc của con đường gập ghềnh đã được diễn đạt đầy đủ thông qua thanh điệu của câu thơ. Mặc dù Nguyễn Du không miêu tả trực tiếp con đường, nhưng người đọc vẫn có thể hiểu rõ.
Bản thân thanh điệu của câu thơ đã đủ diễn đạt con đường gập ghềnh. Nguyễn Du chỉ miêu tả bước chân và bánh xe, nhưng người đọc vẫn có thể hình dung ra con đường rõ ràng.
Ba câu thơ đầu của Quang Dũng đã tạo ra một bức tranh rõ nét về thiên nhiên hùng vĩ, khắc nghiệt và dữ dội. Những kỹ thuật nghệ thuật đối lập được sử dụng một cách tinh tế. Con đường hành quân của người lính vừa lên cao vừa xuống sâu, gập ghềnh, khúc khuỷu. Đọc những câu thơ này, ta như nghe thấy hơi thở nặng nề của người lính trên con đường. Nói lên sự gian khổ, vất vả của họ trong cuộc chiến.
Sử dụng từ ngữ mới mẻ, táo bạo là một điểm nổi bật trong bài thơ. Thay vì viết về súng chạm trời, Quang Dũng viết về “súng ngửi trời”, thể hiện sự thông minh, lạc quan của người lính. Đây cũng là một cách diễn đạt vui vẻ, táo bạo, phản ánh tinh thần lính đồng đội.
Nét vẽ trong bài thơ của Quang Dũng rất dữ dội, phóng khoáng nhưng vẫn mang tính nghệ thuật. Có câu thơ cao lên mãi như sánh với đỉnh núi “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm”. Có câu thơ gấp khúc, thể hiện sự cao và sâu của con đường: “Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống”. Câu thơ ngắt nhịp ở giữa, tạo ra hình ảnh con đường đầy thách thức, vượt lên sự khắc nghiệt.
Những câu thơ này không chỉ tôn vinh sự khác biệt của thiên nhiên mà còn thể hiện sự quyết tâm và vất vả của người lính Tây Tiến. Trong ba câu thơ đầu, Quang Dũng sử dụng nhiều thanh trắc để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, còn câu thơ cuối cùng được viết bằng thanh bằng, như một nét bút tinh tế:
'Nhà ai Pha Luông mưa xa' - Câu thơ cuối cùng của bài thơ, được viết một cách mềm mại và tinh tế, tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên dữ dội, nhưng cũng mang trong đó sự khao khát, nhớ nhung của người lính.
Câu này có thể hiểu ở hai góc độ khác nhau. Từ đỉnh núi cao, người lính Tây Tiến nhìn xuống thấy những ngôi nhà ở Pha Luông mờ nhạt dưới cơn mưa. Nhưng cũng có thể hiểu rằng khi mưa rơi khắp nơi, cả một vùng đất mịt mờ, trắng xóa như biển khơi. Cảnh nhà ở Pha Luông trôi nổi giữa biển lớn.
Hình ảnh nhà ở Pha Luông đem lại cho người lính Tây Tiến cảm giác nhẹ nhàng, thanh thản sau những ngày dài vất vả. Trong bài thơ này, hình ảnh nhanh chóng biến đổi, từng khối hình, đường nét xuất hiện trong khung cảnh rộng lớn của núi rừng như một bức tranh tuyệt vời.
Sự thành công của Tây Tiến là sự miêu tả sâu sắc về tinh thần lãng mạn và hào hùng của người lính. Bức tranh Tây Tiến vừa thơ mộng và mạnh mẽ, vừa dữ dội và lãng mạn, thể hiện qua sự nhớ nhung sâu sắc của người lính. Quang Dũng đã sử dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật, đặc biệt là kỹ thuật tạo hình trong hội họa. Bút pháp nghệ thuật của nhà thơ thật linh hoạt, phóng khoáng, mang lại cho độc giả những trải nghiệm cảm xúc mới mẻ.
Phân tích về thiên nhiên Tây Tiến - Mẫu 6
'Đường lên Tây Bắc vút xa mờ. Đường lên Tây Bắc mây trắng bồng bềnh như mơ... Gặp lại dấu chân cha ông, gặp lại chín năm gian khổ”. Bài hát Hành quân lên Tây Bắc của nhạc sĩ Nguyễn An Thuyên đã đưa ta vượt qua thời gian, không gian, trở lại với miền núi Tây Bắc xưa. Trong rất nhiều tác phẩm văn học kháng chiến chống Pháp, Tây Tiến của Quang Dũng nổi bật với bức tranh thiên nhiên miền Tây Bắc hùng vĩ, hoang sơ nhưng cũng đầy màu sắc lãng mạn, huyền bí.
Tây Tiến (1948) là một bức tranh tuyệt đẹp trong thơ của Quang Dũng. Bài thơ hiện lên như một sự kết hợp hài hòa giữa thơ, nhạc và hội họa.
Tây Tiến đại diện cho một kỷ niệm không nguôi của nhà thơ về một thời trận mạc. Khi nhắc đến địa danh này, những kí ức của quá khứ trỗi dậy mạnh mẽ, xen lẫn vào hiện tại, tạo ra sự mờ mịt giữa hai không gian: hiện tại và quá khứ. Dù xa lạ, nhưng qua thơ và ký ức của Quang Dũng, những địa danh đó trở nên quen thuộc với độc giả, giúp họ cùng 'Quang Dũng' trở về với một miền đất đẹp đẽ, dữ dội và mơ mộng.
Tây Bắc hiện ra với vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội và gian khổ. Đoàn quân Tây Tiến như hình ảnh mơ hồ, ẩn hiện trong sương mù. Sài Khao được phủ lấp bởi sương, che đi nỗi mệt mỏi của đoàn quân. Những vùng mường xa xôi xa lại đọng lại bao kỷ niệm.
Quang Dũng là một trong những nhà thơ đã sử dụng thơ để gợi lại trong lòng người những kí ức về địa danh, tên làng, tên bản, tên núi, tên sông của quê hương với đầy ý nghĩa. Ông không chỉ nhớ về những địa danh mơ hồ, ông liệt kê từng tên cụ thể: Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch... và hình ảnh của những địa danh này ngay lập tức đánh thức ý niệm về sự hoang sơ, cách trở. Những địa danh này đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm trí của nhà thơ. Đoàn quân Tây Tiến tiến vào mênh mông sương mù, bóng đêm của núi non, gió rét của 'thâm sơn cùng cốc'. Sương mù che khuất đường đi, làm mờ dáng vẻ con người. Những con đường của cuộc hành quân chiến đấu dường như vô tận:
'Đường lên Tây Bắc vút xa mờ. Đường lên Tây Bắc mây trắng bồng bềnh như mơ... Gặp lại dấu chân cha ông, gặp lại chín năm gian khổ'. Bài hát Hành quân lên Tây Bắc của nhạc sĩ Nguyễn An Thuyên đã một lần nữa đưa chúng ta trở lại với miền núi Tây Bắc xa xưa. Trong số vô vàn tác phẩm văn học kháng chiến chống Pháp, Tây Tiến của Quang Dũng nổi bật với bức tranh thiên nhiên miền Tây Bắc hùng vĩ, hoang sơ nhưng cũng đầy màu sắc lãng mạn, huyền bí.
Lên dốc khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước vươn cao, ngàn thước hạ mình
Ba câu thơ là minh chứng rõ ràng cho quan niệm 'thi trung hữu hoạ', với hình ảnh được vẽ bằng những đường nét có sức tổng quát lớn và mang tính đặc trưng cao. Nó đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và khơi dậy trong tâm trí người đọc vẻ đẹp trùng điệp, hoang dã, và hiểm trở của núi rừng Tây Bắc. Cao hơn những tầng mây che phủ bóng đoàn quân đang vượt dốc, bao phủ những bản làng trong cái lạnh lẽo, là những đỉnh núi gập ghềnh, hiểm trở cao ngàn thước với mây phủ kín bốn mùa. Lên đến đỉnh, đầu lính và mũi súng tưởng như chạm vào trời cao: 'súng ngửi trời'
Dưới chân họ là những vực sâu thăm thẳm hàng ngàn thước. Câu thơ như được chia đôi, mô tả hai phần của con đường hành quân, diễn đạt rõ ràng sự chênh vênh, đồi dào của đèo và dốc giữa lưng chừng núi. Với nhịp điệu bất ngờ trong sự đối lập tương phản, người đọc có thể hình dung dốc lên cao rồi lao xuống gần như thẳng đứng. Nhìn lên cao thì không thể đếm hết, nhìn xuống thì sâu thẳm đến gần như chóng mặt. Những hình ảnh thơ giàu chất nhạc, chất hoạ đã mô tả một Tây Bắc
hùng vĩ dữ dội, hiểm trở, gợi lên ký ức về một thời kỳ Tây Tiến đầy gian truân, gian khổ đến mức:
Anh bạn đang dừng bước không nữa
Gục lên súng mũ, bỏ quên cuộc đời!
Gian khổ dường như vượt qua ranh giới chịu đựng của con người. Những địa danh xa lạ như thôn Đoài và thôn Đông trong thơ của Nguyễn Bính không chỉ gợi nhớ một thời Tây Tiến hiểm trở mà còn vẽ lên con đường như khắc sâu vào tâm trí người đọc về núi non gập ghềnh của miền Tây Bắc.
Miền Tây cũng là nơi thúc đẩy sự âm u, hoang dã, và đầy những thử thách ghê rợn đối với con người. Nó không chỉ được mở ra trong không gian mà còn được khám phá trong thời gian với những mối đe dọa khủng khiếp luôn rình rập;
Chiều tối oai linh, thác sông gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch, cọp trêu người
'Chiều tối' và 'đêm đêm' - những thời khắc gợi nỗi buồn trong lòng con người, chỉ nghe thấy tiếng cọp trêu người và tiếng thác sông Mã gầm thét. Điều đó càng làm nổi bật sự hoang sơ âm u của rừng núi Tây Bắc. Nghệ thuật phối thanh trắc: 'Mường Hịch - cọp trêu người' với hai dấu nặng liền kề gợi lên cảm giác nặng nề như bước chân thú dữ đang rình rập đe dọa con người. Rừng già miền Tây Bắc hoang sơ âm u bí ẩn luôn là thử thách với người lính trên con đường hành quân.
Vượt qua vẻ hùng vĩ dữ dội, vượt lên trên sự hoang sơ khắc nghiệt của rừng núi Tây Bắc, đại đội trưởng binh đoàn Tây Tiến khi xưa nhớ về quê cũ vẫn ghi tạc trong lòng về một miền Tây thơ mộng và lãng mạn:
Mường Lát dệt mộng giữa đêm huyền
Hình ảnh nhân hoá “hoa về” gợi nhiều tưởng ẩn: có thể là bông hoa nở trong sương đêm, có thể “hoa” là ánh đèn trong hành quân đêm, cũng có thể là hình ảnh của người đẹp trong bóng tối... “Đêm hơi” tái hiện không gian núi rừng mơ màng, huyền ảo trong màn sương nhẹ nhàng. Câu thơ kết hợp nhiều hình ảnh gợi cảm như sương, như hương, như hoa, như hơi thở người. Hình ảnh hoa về là biểu tượng đa chiều, là điểm sáng làm nổi bật vẻ đẹp tinh thần của người lính, xua tan đi mệt mỏi trên con đường hành quân.
Trong dòng thơ tường thuật về sức mạnh bạo lực của thiên nhiên miền Tây, Quang Dũng đã thả một câu thơ thanh bằng với giai điệu êm đềm, lấp lánh, thể hiện ánh nhìn lãng mạn vô cùng của người lính Tây Tiến:
Nhà ai Pha Luông bị mưa xa đạp
“Mưa xa đạp” là hình ảnh tường thuật về những cơn mưa dữ dội nơi núi rừng Tây Bắc bằng cách so sánh mưa biển với mưa rừng. Câu thơ còn như là tiếng thở dài nhẹ nhàng của người lính sau khi vượt qua những con đèo cao suối sâu, tạm dừng chân bên một dốc núi, nhìn xa xôi, qua một không gian mù mịt của sương mù rừng mưa núi thấy như những căn nhà nhỏ như những chiếc thuyền nhẹ nhàng trên biển cả, trong một “đêm hơi” mơ màng huyền ảo... gợi lên một tình cảm ấm áp, thân thiết trong lòng người. Câu thơ như một tấm ánh sáng giữa những bóng đêm, làm dịu đi cảm giác căng thẳng trong đoạn thơ.
Những địa danh “Mường Lát”, “Pha Luông” khi được nhắc đến, mang lại cảm giác dịu dàng hòa quyện với vẻ đẹp thơ mộng của cảnh vật mênh mông, rộng lớn và xa xôi như một bức tranh nước tĩnh lặng. Thiên nhiên ở Tây Bắc là như vậy, mạnh mẽ và hung dữ nhưng cũng đầy nghệ sĩ và lãng mạn, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người lính Tây Tiến.
Bốn dòng thơ tiếp theo của đoạn thơ thứ hai về cảnh sông nước miền Tây là hình ảnh hoàn hảo về vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và lãng mạn của Tây Bắc:
Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có cảm nhận hồn ai chợt quay về
Có nhớ bóng người trên bến đậu
Dòng nước lũ hoa cứ đong đưa
Cảnh vật Tây Bắc trong bốn dòng thơ này vẫn được miêu tả bằng những cảm xúc chứa đựng ký ức, là sự liên kết với cảm giác “nhớ vương vấn” từ đoạn đầu của bài thơ, là sự mở rộng của kí ức về “đám đuốc hoa” ở bốn dòng thơ trước đó. Cảnh vật Tây Bắc ở đây như một chiều chiều ở Châu Mộc, bị bao phủ bởi màn sương dày đặc, có dòng sông nước êm đềm, hoang dã như hai bờ vằng vặc, như một vùng đất thần thoại. Một lần nữa, hình ảnh sương mù trở thành biểu tượng của vùng Tây Tiến trong kí ức, trở thành thời gian của những kỷ niệm tươi đẹp, mơ hồ của sương khói miền Tây Bắc. Giống như Chế Lan Viên khi nhớ về Tây Bắc:
Nhớ vùng sương phủ kín, nhớ những đèo mây che
Nơi nào mà đi qua lại chẳng nhen nhóm lòng
Con người và cảnh vật hòa quyện tạo ra một vẻ đẹp mang đậm hơi thở của tự nhiên, xa xăm và lãng mạn. Nhớ về cảnh núi rừng miền Tây trong buổi chiều sương cũng là nhớ về hồn của nơi đó. Hình ảnh hồn lau thơ mộng là biểu tượng của chiều sương Châu Mộc. Mùa xuân, hoa lau nở tím, còn thu, hoa lau nở trắng rợn. Hoa lau, cờ lau bay phất phơ, lá lau reo vang trong gió thu. Câu thơ “Cỏ thấy hồn lau nẻo bến bờ” thật sự chứa đựng tâm hồn thi sĩ” (GS. Phan Cự Đệ). Dưới bức tranh của dòng sông sắc màu cổ tích và huyền thoại, nổi bật hình ảnh uyển chuyển, thanh nhã của cô gái vùng cao trên chiếc thuyền “độc mộc” cùng mối tình “đong đưa” tinh khôi bên những bông hoa nở bên dòng nước lũ.
Những dòng thơ không thể diễn tả đủ được vẻ đẹp huyền ảo, sống động của Tây Tiến. Núi rừng lúc thì hiện hữu trong màn sương buổi sáng, lúc lại biến mất trong cơn mưa rả rích, đôi khi lại chìm trong sương mù như thật như mơ. Những điểm nhấn nhỏ nhặt nhưng rất sinh động cho thấy vẻ đẹp tinh tế, nhạy cảm của lòng người lính, bất chấp những khó khăn của cuộc chiến, người lính Tây Tiến vẫn mở lòng để cảm nhận những nét đẹp riêng biệt của núi rừng. Đằng sau những dòng thơ đậm âm nhạc, đậm hình ảnh là trái tim của Quang Dũng, đầy yêu thương với cuộc sống của con người miền Tây.
Thiên nhiên qua con mắt của lính Tây Tiến như một tác phẩm hội hoạ tuyệt vời. Những nét vẽ mạnh mẽ, gồ ghề ở phần đầu khi miêu tả núi cao rừng sâu kết hợp với những nét vẽ mềm mại, nhịp thơ êm đềm khi mô tả cảnh sông nước miền Tây. Và trên hết, thiên nhiên Tây Bắc là bối cảnh để người lính Tây Tiến hiện ra như những anh hùng phi thường trong sử thi chống Pháp. Đó chính là tài năng vĩ đại của ngòi bút Quang Dũng.
Sáu mươi sáu năm trôi qua, bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng vẫn vượt qua thời gian, đi vào lòng người bởi những xúc cảm, của tác giả không chỉ về quân đội Tây Tiến mà còn về vẻ đẹp của thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ và thơ mộng của quê hương. Độc giả ngày càng phong phú về văn hoá, tinh tế về tâm hồn, chắc chắn sẽ yêu thích hơn nữa Tây Tiến.
Phân tích về bức tranh thiên nhiên Tây Tiến - Mẫu 7
Thế giới không ngừng được tạo lập, và mỗi khi nghệ sĩ hiện diện, thế giới lại trở nên mới lạ. Cỏ cây hoa lá vẫn đây, vẫn là cuộc sống hàng ngày xung quanh ta, nhưng khi lọt vào những dòng thơ, văn chương, chúng lại trở nên đẹp đến lạ thường! Hình ảnh thiên nhiên Tây Bắc luôn khiến ta ngạc nhiên qua từng câu văn của 'Tây Tiến'.
Quang Dũng viết thật tài năng và đặc biệt là về nỗi nhớ - nỗi nhớ về những con đường quê hương, những con đường cách mạng và kháng chiến, hướng về 'cố quận', về 'Xứ Đoài mây trắng lắm', về một 'ngọn Ba Vì xa xa' và cả 'Tây Tiến' thân thương. Bài thơ được viết năm 1948, tại Phù Lưu Chanh, trong nỗi nhớ sâu đậm với Tây Tiến – nơi anh từng chiến đấu – cũng là sự nhớ về núi rừng đổ về miền Tây Tổ quốc với vẻ đẹp kỳ diệu mà Quang Dũng từng trải. Khí thế lãng mạn đặc biệt của những ngày đầu kháng chiến, tư thế quả cảm, kiêu hùng của người con Hà Nội, đa tình được thể hiện rõ nét qua từng câu thơ đong đầy âm nhạc, họa tiết, vừa trang trọng, cổ kính, vừa tươi mới, trẻ trung.
Mạch thơ chủ yếu là sự kết nối của kí ức, của những hồi ức mê đắm, của những hình ảnh bất ngờ xuất hiện mà ở đó các địa danh có lúc chỉ là một cái tên thoáng qua, có khi chỉ là một điểm nhấn trong ký ức. Ký ức luôn kết hợp cảnh vật với con người, cùng chia sẻ và kết nối hai thứ: vừa khắc nghiệt vừa thơ mộng:
“Sài Khao sương lấp đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”
Hiện thực thô sơ đã phác họa hình ảnh đoàn quân mệt mỏi, lẩn khuất dần trong sương. Và đêm đó trở thành “đêm hơi” lãng mạn qua con mắt của Quang Dũng. Những ngọn đèn soi sáng như những bông hoa lấp lánh, quyến rũ. Sự khắc nghiệt của tự nhiên được cảm nhận một cách thú vị thông qua hình ảnh lãng mạn, quý phái.
Tương tự như “Tiến quân ca” và mọi khúc quân hành, trong “Tây Tiến”, ta nhìn thấy hình ảnh của những con đường. Những con đường được liên kết bởi những địa danh Việt – Lào, vang lên trầm bổng như tiếng hát, xa lạ và hiện đại:
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Câu thơ “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm” có 7 từ nhưng đến 5 từ đều mang thanh âm từ “dốc”, các từ “khúc khuỷu, thăm thẳm” đã tạo ra hình ảnh của con đường hành quân với những đoạn dốc cong, uốn khúc, dốc lên vô tận. Từ “heo hút” đưa ta đến cảm giác xa xôi, hẻo lánh. Đặc biệt, nhà thơ không chỉ là người ghi lại cuộc sống trong bài thơ mà mỗi từ đều như một cảm xúc “đào quặng tìm vàng” (Maiacopxki), lượm lặt từ trên cánh đồng cuộc sống, gieo mầm và mọc lên thành những đóa hoa thơ tuyệt đẹp. Những từ rực rỡ ấy không chỉ làm người ta bất ngờ mà còn khiến họ cảm thấy thú vị: “cồn mây”. Không phải là những đám mây bay lơ lửng mà là “cồn mây” dày đặc ở cửa ải xa: “mặt đất mây đùn cửa ải xa” (Đỗ Phủ). Hình ảnh “súng ngửi trời” mang tính nhân hóa mới mẻ và hấp dẫn làm sao. Đến câu thơ tiếp theo, chúng ta được chia cắt một cách bất ngờ, vẽ ra hai đoạn đường đi. Câu “ngàn thước” và kỹ thuật đối lập “lên cao- xuống” đã tạo ra hình ảnh vực sâu đầy nguy hiểm, dữ dội. Thì ra đọc thơ Quang Dũng không chỉ như việc ngậm nhạc trong miệng mà còn như việc thưởng ngoạn bức tranh. “Thi trung hữu họa, thi trung hữu nhạc” là vì vậy. Nếu câu trên đầy thách thức thì câu dưới lại mềm mại bấy nhiêu, câu trên uốn khúc bao nhiêu thì câu dưới lại nhẹ nhàng bấy nhiêu, cảnh trên khắc nghiệt bấy nhiêu thì cảnh hiện tại lại êm đềm bấy nhiêu: “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”. Tâm hồn thảnh thơi được trải ra theo những thanh âm suốt cả câu thơ.
Có những lúc, thiên nhiên lại hiện lên vô cùng hùng vĩ và dữ dội:
“Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”.
“Thác gầm thét, cọp trêu người” là những hình ảnh nhân hóa làm tăng thêm sự hoang sơ, dữ dội, bí ẩn của núi rừng Tây Bắc. “Chiều chiều, đêm đêm” là những trạng ngữ chỉ thời gian lặp lại vô tận, vĩnh cửu. Sức mạnh của thiên nhiên trị vì ở đây không chỉ trong một chiều, một đêm mà là “chiều chiều, đêm đêm”. Nhưng đó cũng là thời gian của những cuộc hành quân Tây Tiến. Vì thế mà hai câu thơ mô tả cái thâm u, bí ẩn của rừng núi miền Tây Bắc càng khiến hình ảnh người chiến sĩ trở nên cao lớn, mạnh mẽ hơn.
Những câu thơ tiếp theo là hình ảnh thiên nhiên miền núi rừng xinh đẹp tuyệt vời:
“Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có thấy dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
Chỉ một từ “chiều sương” đã đủ để gợi lên cảm giác về thời gian và không gian. Cổ thi mỗi khi nhắc đến chiều, đến sương là một nỗi buồn cổ điển, là nỗi hoài cổ ngàn năm gợi lên:
“Dặm liễu sương sa khách bước dồn'
(Bà Huyện Thanh Quan).
Tuy nhiên, những dòng thơ của Quang Dũng lại mang lại cho chúng ta một cảm giác nhẹ nhàng, an lành. Một từ “ấy” nhỏ bé nhưng mang trong đó ý nghĩa sâu sắc. Từ “ấy” nhỏ bé vì nó đưa ta về một thời gian nào đó, đôi khi ngay cả người viết cũng không thể nhớ chính xác: như “Buổi ấy lòng ta nghe ý bạn” (Xuân Diệu), là “Từ ấy”, “Mười lăm năm ấy” trong ký ức của Tố Hữu. Nhưng đó cũng là những ngày không thể nào quên được trong muôn vàn buổi chiều vô danh khác trong đời: buổi chiều mang tên kỉ niệm, mang theo nỗi nhớ. Nhà thơ chỉ mất một ít rõ ràng nhưng nhận lại bao la những ý nghĩa. Không phải là “cây lau”, “ngọn lau” hay “phận lau” như TS Chu Văn Sơn dùng trong bài tùy bút: “Phận hoa bên lề” mà là “hồn lau”. “Hồn” đã từng được Bà Huyện Thanh Quan sử dụng: “hồn thu thảo” khiến cho câu thơ không chỉ tả mà còn gợi, không chỉ vẽ mà còn khơi. Mặc dù không thấy hình dạng của ngọn lau nhưng có thể cảm nhận được linh hồn đặc biệt của đại ngàn Tây Bắc. Cảnh vật theo lời thơ tan biến. Một ít rõ ràng mất đi nhưng lại mang lại rất nhiều bản lãng mạn. Câu thơ cuối cùng vẽ lên hình ảnh dịu dàng, uyển chuyển của một người con gái Thái giữa cảnh vật mộng mơ, yên bình. “Hoa” không chỉ là hình ảnh của xứ sở Tây Bắc nghìn hoa mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp. “Hoa đong đưa” đang tương tư với gió, với nước khi nở đầy hoa để thả mình? Hay đó là hình ảnh ẩn dụ của vẻ đẹp, của người con gái đang âu yếm mà kín đáo tạo dáng. Câu thơ mang trong mình sự dịu dàng của cảnh vật, dịu dàng của người và có lẽ còn là ánh mắt tình tứ của người nhìn cảnh nữa?
Thiên nhiên cũng là nơi che chở, yêu thương, nơi để con người trở về:
“Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”
Câu thơ sử dụng những từ Hán Việt: “áo bào”, “khúc độc hành” tạo nên một không khí trang trọng. Những chiến binh mỏng manh với chiếc áo vải khi chiến đấu, thậm chí khi ngã xuống cũng không có một tấm chiếu để che phủ. Hiện thực là khắc nghiệt, là đau thương như vậy. Nhưng trong những dòng thơ của Quang Dũng, chúng tìm thấy sự trang trọng và sự tôn trọng cần thiết. Những chiếc áo vải chiến đấu trở thành “áo bào” vì những chiến binh ấy xứng đáng là những anh hùng, những người lính kiên cường và đáng kính nhất. Một từ “áo bào” đơn giản nhưng nó là sự công nhận, tôn trọng đối với những con người đã dành cả tuổi thanh xuân vì dân tộc, hy sinh cuộc đời vì Tổ quốc và những dòng thơ thực sự xứng đáng với những chiến sĩ đã hy sinh vì nguyện vọng cao cả. Sự ra đi của họ lại được tôn vinh thành khúc “độc hành” của sông Mã, trang nghiêm và uy nghiêm. Tầm vóc con người đã sánh ngang với tầm vóc của vũ trụ.
Phần “vĩ thanh” của “hành” “Tây Tiến” bao gồm bốn câu muốn tiếp tục cuộc hành trình của kí ức vượt lên theo dấu chân đoàn quân vĩ đại:
“Tây Tiến người đi không hẹn ước
Đường lên thăm thẳm một chia phôi
Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
Hai câu đầu nhắc lại lời hẹn ước của đoàn quân Tây Tiến thuở lên đường: “Chí lớn chưa về bàn tay không”. Hai câu sau không chỉ là lời tự nhắc nhở mà còn là sự khẳng định của kí ức để nhấn mạnh: không thể quên những chặng đường đã qua, người dù đi xa vẫn mang hồn về Sầm Nứa. Bởi vì những chặng đường đã qua là kỷ niệm, là đồng đội, là sự hiến dâng, là cuộc sống riêng của mỗi con người trong cuộc sống chung của dân tộc, cách mạng.
Thiên nhiên trong thơ “Tây Tiến” có vẻ đẹp của những bức tranh sơn thủy trong thi ca xưa, trong những khúc ngâm cổ lại có vẻ gần gũi, chân thực của cuộc sống hiện nay, có vị khoáng đạt mà hào hoa rất riêng của “Quang Dũng”. Bài thơ còn sử dụng thể loại “Cổ phong trường thiên” để tạo ra không gian rộng lớn, vô tận cho cảm xúc và tình cảm. Hình ảnh thơ đơn giản, quen thuộc nhưng khi được sắp xếp lại bởi Quang Dũng lại đem lại hiệu quả không ngờ. Với sự tài hoa trong việc sáng tạo từ ngôn từ, Quang Dũng khiến người đọc như “ngậm nhạc trong miệng”, như thưởng tranh trong chữ. Bút pháp hiện thực kết hợp với lãng mạn tạo nên vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ cho những câu thơ. Đó chính là phong vị đặc biệt của thơ Quang Dũng: đa chiều, phong phú, mới lạ và đáng ngạc nhiên!
Thiên nhiên ở khắp mọi nơi đều có vẻ đẹp, thơ về trăng-hoa-tuyết-núi-sông luôn xuất hiện. Nhưng sao hình ảnh thiên nhiên trong “Tây Tiến” lại khiến ta xao xuyến, ghi nhớ? Bởi vì đó là cảnh của tình yêu, của con người, của một thời đại hào hùng và vĩ đại…
Phân tích hình ảnh thiên nhiên Tây Tiến - Mẫu 8
'Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi đất đã hóa tâm hồn”
(Chế Lan Viên)
Trong cuộc sống, mỗi người đã từng gắn bó với nhiều nơi đất khác nhau. Mỗi nơi đất mà chúng ta đã đi qua đều trở thành những kỷ niệm, những dấu ấn không thể phai mờ. Nhà thơ Quang Dũng cũng đã trải qua những cảm xúc đó. Thiên nhiên miền Tây Bắc đã để lại trong lòng nhà thơ những cảm xúc riêng, từ đó bức tranh về Tây Tiến được vẽ nên với sự hùng vĩ và thơ mộng trong bài thơ “Tây Tiến”.
“Tây Tiến” được nhà thơ sáng tác vào cuối năm 1948 tại làng Phù Lưu Chanh, khi Quang Dũng rời khỏi Tây Tiến để đi làm nhiệm vụ khác. Toàn bộ bài thơ là một biểu hiện của nỗi nhớ dài dằng dặc về những kỷ niệm 'Nhớ về rừng núi, nhớ về chơi vơi”. Trong cảm xúc nhớ nhung 'chơi vơi” ấy, người đọc có cơ hội khám phá và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc.
Khi đến với Tây Bắc, không ai có thể quên đi vẻ hùng vĩ và dữ dội của núi rừng ở đây. Vẻ đẹp này đã được nhà thơ Quang Dũng lồng ghép vào những bức tranh thơ đầy đặn. Đầu tiên, là sự cuốn hút của những con đèo cao dốc ngược:
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống”
Bằng cách sử dụng từ “dốc” và nhịp điệu 4/3 cùng với các từ như 'khúc khuỷu, thăm thẳm”, Quang Dũng tạo ra những hình ảnh chân thực và mạnh mẽ của những con dốc gập ghềnh, đầy hiểm trở và ẩn chứa bí ẩn. Kết hợp với dốc là “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống”. Câu thơ này được tạo thành từ hai vế tiểu đối, tạo nên một bức tranh núi rừng cân đối: một bên cao vút, một bên sâu thẳm. Không gian thơ được mở ra ở nhiều phương diện: chiều cao và sâu của những dốc núi, sự rộng lớn của thung lũng. Ba dòng thơ này đầy tính hình thành hình ảnh, khơi gợi bao hùng vĩ của thiên nhiên ở đây. Sự nguy hiểm của núi rừng cũng được tăng lên qua hình ảnh:
“Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”
Núi rừng Tây Bắc hiện ra với bao điều u ám, hoang dã vào buổi chiều tối và đêm tối, làm nổi bật vẻ hoang sơ của chốn 'sơn lâm bóng cả cây già”. Những từ ngữ và hình ảnh nhân hóa được sử dụng để làm nổi bật ấn tượng về một vùng núi hoang dã, dữ dội. Cảm giác như người đọc có thể nghe thấy tiếng chân và tiếng gầm gừ của chúa sơn lâm, mối đe dọa đối với những người chiến sĩ. Không chỉ thế, sự dữ dội và hùng vĩ của thiên nhiên Tây Bắc còn được thể hiện rõ qua hình ảnh của con sông Mã:
'Sông Mã vang lên khúc điệu mạnh mẽ”
Sức mạnh của câu thơ tập trung vào từ “vang”. Chỉ một từ này đã đủ để thấy sức mạnh mạnh mẽ, hùng vĩ của con sông đang vang lên, ẩn chứa một sức mạnh vô cùng lớn.
Thiên nhiên ở Tây Bắc đã làm nền cho cảnh tượng nổi bật về sự hùng vĩ, tráng lệ của những người lính trên hành trình phải đương đầu với nhiều nguy hiểm và thách thức từ thiên nhiên.
Bức tranh thiên nhiên Tây Bắc không chỉ thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ, mạnh mẽ mà còn toát lên sự thơ mộng, dịu dàng với những đường nét êm đềm:
'Mường Lát hoa nở trong bóng đêm dịu dàng”
Không phải hoa nở mà là “hoa về”, không phải đêm khuya mà là “đêm dịu”. Bằng cách sử dụng những thanh bằng, câu thơ không diễn đạt mà chỉ đề cập tới, gợi mở qua những đường nét ấn tượng đã ghi lại những nét đặc biệt của cảnh trí nơi này vừa mộng mơ ảo huyền vừa thực và hư, như sương như khói. Bao phủ lên thiên nhiên Tây Bắc không chỉ có cái huyền ảo của đêm mà còn có cái êm dịu tươi mát của mưa rừng Tây Bắc:
“Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Ngược lại với những câu thơ miêu tả sự hùng vĩ dữ dội, ở đây vẻ đẹp của thiên nhiên được tôn vinh bằng vẻ lãng mạn. Câu thơ được tạo ra chủ yếu bằng thanh bằng để gợi mở những hình ảnh nhà nước ẩn hiện trong màn mưa ở thung lũng Pha Luông. Không gian trở nên xa xôi, cái nhìn trở nên mờ ảo trong sương khói. Dù có mưa nhưng không tạo ra cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng mà toát lên cái bình yên, thơ mộng. Điều này tạo ra vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình cho bức tranh thiên nhiên Tây Bắc còn có một chiều sương trên sông Châu Mộc:
“Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
Núi cao không còn trước mắt mà chỉ là một chiều sương với hồn lau, bến lách, dáng người trên con thuyền độc mộc, dáng hoa đong đưa. Ba chữ “chiều sương ấy” với đại từ phiếm chỉ, không xác định, gói trọn cả không gian thời gian. Âm điệu câu thơ như trùng xuống chậm lại được kéo dãn ra. Cảnh thơ trở nên hữu tình với những ý thơ 'hồn lau, hoa đong đưa”. “Hoa” ở đây có thể là hình ảnh thực của xứ Tây Bắc ngàn hoa cũng có thể là hình ảnh ẩn dụ cho người con gái đang soi mình dưới dòng nước lũ. Hồn lau và hồn hoa hài hòa với tâm hồn người lính làm nên hồn thơ rất riêng. Một chất thơ chất nhạc bàng bạc trong hình ảnh thơ. Những câu thơ trở nên thật đẹp vì nó được vẽ nên bởi tâm hồn nhạy cảm tinh tế của những chàng trai Hà Nội trước mảnh đất xứ lạ. Qua đó vẻ đẹp hào hoa lãng mạn của người lính Tây Tiến được gián tiếp thể hiện một cách đầy thi vị.
Thiên nhiên trong con mắt của người lính Tây Tiến giống như một bức tranh hội hoạ tuyệt vời. Những nét vẽ dứt khoát mạnh mẽ, ngôn từ gân guốc khi mô tả núi cao rừng thẳm dữ dội kết hợp với những đường nét nhẹ nhàng, lờ mờ, ngôn từ mềm mại, nhịp thơ êm ả khi miêu tả cảnh sông nước miền Tây. Và trên hết, thiên nhiên Tây Bắc chính là phông nền để người lính Tây Tiến hiện lên như những anh hùng phi thường trong sử thi chống Pháp. Đó chính là tài năng của bút viết Quang Dũng.
Phân tích về bức tranh thiên nhiên Tây Tiến - Mẫu 9
Mỗi vùng đất mà con người đặt chân đến đều để lại trong lòng họ những ấn tượng khó phai. Với Quang Dũng, Tây Bắc – nơi đoàn binh của ông từng sống và hoạt động không chỉ là một miền đất nhớ dạt dào vì ở đó có bóng dáng của những người đồng đội thân thương mà còn để lại trong tâm trí nhà thơ những dấu ấn về hình ảnh thiên nhiên. Thiên nhiên ấy, dù hoang sơ, xa xôi, hùng vĩ và dữ dội nhưng cũng rất mộng mơ và trữ tình. Những kỷ niệm tươi đẹp về thiên nhiên của vùng đất Tây Bắc, kỷ niệm của thời lính trẻ sẽ được Quang Dũng thể hiện trong những vần thơ của tác phẩm “Tây Tiến”.
Cảm nhận về bức tranh thiên nhiên Tây Tiến hoặc hình tượng người lính trong bài thơ, người đọc cần hiểu biết về tác giả và tác phẩm.
Quang Dũng, sinh năm 1922 – mất năm 1988, quê ở Đan Phượng, Hà Tây (nay là Hà Nội). Ông tên thật là Bùi Đình Diệm và nổi tiếng với vai trò là một nhà thơ, với vô số tác phẩm tiêu biểu cho văn học nước nhà: “Rừng biển quê hương” (1957), “Đường lên Châu Thuận” (1964), “Rừng về xuôi” (1968), “Mây đầu ô” (1986).
Ngoài việc thể hiện tài năng của mình trong thơ ca, nhà thơ cũng thể hiện nhiều tài năng khác như vẽ tranh, soạn nhạc, viết văn... Giống như nhiều thanh niên có lý tưởng phụng sự đất nước, Quang Dũng cũng tham gia vào quân đội để trở thành một nhà thơ - chiến sĩ gốc Hà Nội hào hoa, lịch thiệp.
Đặc biệt, sự nhiệt huyết, năng động trong cả quân ngũ và sáng tác được thể hiện rõ nhất từ sau Cách mạng tháng Tám. Tài năng và những dấu ấn của Quang Dũng trong văn chương đã đóng góp vào thành công của ông, giúp ông được vinh danh với giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật.
Bức tranh thiên nhiên Tây Tiến hiện ra trong tác phẩm với vẻ đẹp hùng vĩ nhưng cũng rất diễm lệ và trữ tình. Cảm nhận về bức tranh thiên nhiên Tây Tiến chính là việc phân tích những nét đẹp của núi rừng thiên nhiên Tây Bắc.
Thiên nhiên Tây Tiến được tái hiện qua những vần thơ của Quang Dũng với những đặc điểm hùng vĩ, dữ dội. Mỗi địa danh trong tác phẩm mang đặc điểm riêng biệt.
“Sài Khao sương che đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa nở trong đêm ảm đạm”
Bức tranh thiên nhiên Tây Tiến lộ diện với hình ảnh Sài Khao, Mường Lát với “sương lấp”, “đêm hơi” đã phản ánh sự bất lợi của điều kiện thiên nhiên. Sống và làm việc dưới màn sương và hơi lạnh vô cùng khắc nghiệt, người lính phải đối mặt với nhiều gian khổ và khó khăn. Động từ “lấp” cho thấy màn sương lấp lánh nhưng cũng ám chỉ sự khó khăn, lạnh lẽo của núi rừng.
Những gian khổ đó kéo dài từng ngày, làm cho cuộc sống của “đoàn quân mệt mỏi” trở nên càng nặng nề, khó khăn hơn. Không chỉ phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt mà còn với địa hình hiểm trở, gập ghềnh:
“Đường dốc khuỷu cong về phía sâu
Gió mạnh đẩy mây, tiếng súng vang xa
Núi trên cao, sâu dưới đáy
Nhà Pha Luông mưa rơi không ngừng.”
Câu thơ với từ “dốc” tạo nên cảm giác khó khăn của con đường phía trước. Từ “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” mô tả địa hình khắc nghiệt. Đây là những từ mô tả tượng trưng cho sự khó khăn, gian truân của con đường hành quân.
Con đường không chỉ dốc và gập ghềnh mà còn hưng hổ và vắng vẻ. Từ “ngàn thước” được lặp lại hai lần kèm theo “lên” - “xuống” tạo ra bức tranh sống động của địa hình. Hình ảnh “súng ngửi trời” vừa cho thấy độ cao của con dốc vừa gợi lên tính hài hước của người lính Tây Tiến.
Đứng trước chiều cao của con dốc, ánh mắt chỉ thấy mây trắng che phủ, nhưng người lính không sợ hãi cũng không mệt mỏi, họ vẫn nhìn thiên nhiên bằng ánh mắt đầy yêu đời. Hành quân, họ không chỉ phải vượt qua những con đường trắc trở, mà còn phải đối mặt với hiểm nguy, rợn ngợp của núi rừng và thú dữ:
“Chiều chiều oai vang thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp đùa vui.”
Bức tranh thiên nhiên Tây Tiến còn thể hiện sự hùng mạnh, dữ dội qua hình ảnh cọp hung dữ, tiếng thét của thác cao như muốn thử thách lòng dũng cảm của người lính. Dưới sự dữ dội, họ có lúc trở nên mệt mỏi, “gục lên súng mũ bỏ quên đời”. Hình ảnh nhân hóa kết hợp với vòng thời gian “chiều chiều”, “đêm đêm” thể hiện sự khó khăn, thử thách thường trực với người lính Tây Tiến.
Nhưng khi chứng kiến sự ra đi của những anh hùng áo lính, núi sông Tây Bắc, dù vẫn hùng mạnh, dữ dội, nhưng lại khiến lòng người xúc động bởi tiếng thét gầm vang dội:
“Áo lính thay chiếu anh về đất
Sông Mã hô lên khúc độc hành”
Sự ra đi của người chiến sĩ đã làm rung động thiên nhiên và tạo ra sức mạnh lớn. Tây Bắc là nơi có thiên nhiên kỳ vĩ, tráng lệ, gắn liền với từng chặng đường hành quân của họ. Những trải nghiệm, nỗ lực của họ đã ghi dấu trên mọi nẻo đường của vùng đất này...
Với các chiến sĩ, bức tranh thiên nhiên Tây Tiến không chỉ thử thách họ bằng sự hùng vĩ, dữ dội mà còn là người bạn đồng hành trong cuộc chiến. Khi một người bạn phải hy sinh, cả thiên nhiên cũng cảm thấy tiếc nuối.
Trong 'Tây Tiến', Quang Dũng đã tái hiện bức tranh về thiên nhiên của vùng đất này. Trong đó, có những nét mạnh mẽ, dữ dội nhưng cũng có những vẻ đẹp dịu dàng, trữ tình:
“Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Dòng thơ như một bức tranh mở ra khung cảnh rộng lớn của núi rừng, nơi mưa lớn trải dài. Nhưng điều độc đáo là cảm giác ấm áp, thơ mộng nơi đây bởi sự hiện diện của 'nhà'.
Mái nhà xuất hiện trước mắt chiến sĩ khi họ nhìn ra xa. Mái nhà đó gợi lên biết bao nhiêu cảm xúc, là nguồn động viên cho họ chiến đấu, bảo vệ hạnh phúc ấm áp. Đại từ 'ai' khiến cho hình ảnh ngôi nhà như thêm mộng mị. Câu thơ nhẹ nhàng như hơi thở của chiến sĩ, đủ để cho họ sức mạnh trên hành trình mệt mỏi.
“Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói
Mai Châu mùa em thơm nếp xôi”
Những câu thơ này khiến thiên nhiên Tây Bắc trở nên thơ mộng hơn, khi cùng với hình ảnh bữa cơm ấm áp, nồng nàn khói và mùi thơm của nếp xôi.
Những hình ảnh này tạo ra không gian thân thuộc, ấm áp giữa những bữa cơm ấm của quê nhà. Khi nhìn xa, thấy 'nhà ai Pha Luông mưa xa khơi', chiến sĩ như tìm được điểm tựa, an ủi sau những gian khổ đã trải qua.
Không gian, cảnh vật trong bức tranh thiên nhiên Tây Tiến đáng yêu đến lạ thường, thậm chí có thể khiến những chiến sĩ trẻ hóm hỉnh, tếu táo. Núi cao 'heo hút cồn mây' làm cho cuộc sống vất vả của họ trở nên thú vị hơn, nhưng không quên hình ảnh 'súng ngửi trời' cũng rất thú vị.
Sự lạc quan, vui vẻ của người lính khi đối mặt với khó khăn đã khiến họ trở thành chủ nhân của thiên nhiên. Bước đi trên con đường hành quân dường như trở nên nhẹ nhàng hơn, ít vất vả hơn.
Bức tranh thiên nhiên Tây Tiến mang đặc trưng của vùng núi rừng hùng vĩ, tráng lệ, nhưng đôi khi cũng thể hiện sự trữ tình, nhẹ nhàng, đầy thơ mộng, khiến con người không khỏi ngẩn ngơ và xao xuyến.
“Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
Bốn câu thơ này vừa thể hiện nét thơ, vừa gợi lên hình ảnh của miền sông nước Tây Bắc, khiến người đọc cảm thấy mênh mang, huyền ảo. Cảnh “chiều sương ấy” mở ra một không gian bao la, gợi lên một thời khắc đã qua. Cảnh vật và con người trong đó như được thổi hồn vào từng chi tiết nhỏ.
Hình ảnh dòng nước đong đưa như dịu đi tính mạnh mẽ của dòng nước lũ. Chỉ với vài nét, cảnh vật và con người đã hiện lên trong màn sương của núi rừng Tây Bắc.
Nhà thơ không chỉ muốn truyền đạt vẻ đẹp huyền ảo của thiên nhiên và sự quyến rũ của con người, mà còn muốn gợi lên nỗi ám ảnh trong lòng độc giả về cảnh đẹp đó và những con người ấy. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ ngữ như 'có thấy', 'có nhớ' tạo ra nỗi nhớ sâu sắc và ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí người đọc.
Bài thơ 'Tây Tiến' đã thành công trong việc mô tả về sự hùng vĩ của thiên nhiên và ý chí quyết tâm của người lính Tây Tiến. Sự thành công này chứng tỏ tài năng nghệ thuật của tác giả.
Nhà thơ đã dùng ngòi bút mạnh mẽ để miêu tả cảnh vật và cảm xúc của con người một cách chân thực. Sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ cùng với phong cách tu từ đặc biệt của tác giả đã làm nên sự độc đáo của tác phẩm 'Tây Tiến'.
Qua những nét vẽ sắc nét, nhẹ nhàng, Quang Dũng đã tạo ra một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ nhưng cũng đầy thơ mộng. Bức tranh này cũng là sự khen ngợi của nhà thơ về tinh thần lạc quan, lãng mạn và niềm tin vào cách mạng của người lính.
Phân tích về bức tranh thiên nhiên Tây Tiến - Mẫu 10
Quang Dũng là một nghệ sĩ đa tài trong lĩnh vực thơ, hội họa, văn chương, và âm nhạc, nhưng thành công lớn nhất của ông nằm ở lĩnh vực thơ. Ông được biết đến như một nhà thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp, với một tài năng thơ phong phú, giàu âm nhạc và hội họa, và được coi là nhà thơ của 'Xứ Đoài mây trắng' với những tác phẩm nổi tiếng như 'Mây đầu ô', 'Thơ văn Quang Dũng'... Bài thơ tiêu biểu của ông là 'Tây Tiến', trong đó ông mô tả sự khắc sâu cuộc hành quân gian khổ của đoàn quân Tây Tiến và vẻ đẹp hoang sơ, dữ dội của thiên nhiên miền Tây.
'Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi
.............
Mai Châu mùa em thơm nếp xôi'
Bài thơ 'Tây Tiến' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đặc biệt. Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập vào đầu năm 1947, với nhiệm vụ chính là bảo vệ biên giới Việt - Lào và tiêu diệt lực lượng thù địch. Quân đội Tây Tiến chủ yếu gồm các thanh niên, học sinh, và trí thức Hà Nội, họ đối mặt với những khó khăn, nhưng vẫn sống lạc quan và chiến đấu dũng cảm. Quang Dũng, là đại đội trưởng của đơn vị này, viết bài thơ 'Tây Tiến' tại Phù Lưu Chanh vào cuối năm 1948. Khi tái bản, ông đã đổi tên bài thơ thành 'Tây Tiến'.
Bài thơ bắt đầu bằng những dòng thơ chứa đựng nỗi nhớ, lời thơ như là tiếng than vang vọng về kỷ niệm và tiếc nuối:
'Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi'
Dòng sông Mã như là điểm kỷ niệm đậm sâu của nhà thơ về đoàn quân Tây Tiến, với lời gọi ngọt ngào, tha thiết. Nhà thơ tài tình khi sử dụng từ 'chơi vơi' kết hợp với âm vần 'ơi', mở ra một không gian vô hạn của nỗi nhớ, đồng thời diễn tả một cảm xúc mơ hồ, khó nắm bắt, vẫn luôn lửng lơ trong lòng người ra đi nhưng lại rất chân thực của một người đồng đội đã rời xa. Nỗi nhớ tràn đầy cả không gian 'Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi'. Câu thơ dài bảy từ nhấn mạnh vào cảm xúc, không phải là ngẫu nhiên mà nhan đề ban đầu của bài thơ được đặt là 'Nhớ Tây Tiến'. Nỗi nhớ ấy trở lại trong suốt bài thơ, tạo nên một giọng thơ hoài niệm sâu sắc, xúc động. Tình cảm mạnh mẽ, sâu sắc mà nhà thơ dành cho miền Tây và đồng đội, tất cả trở thành những kỷ niệm không thể phai nhạt.
Không chỉ trong 'Tây Tiến' mà ngay trong thơ Việt Nam, nỗi nhớ đã từng được miêu tả:
'Nhớ ai bồi hồi bối rối
Như ngồi bên lửa như đứng bên than'
Tuy nhiên, với Quang Dũng, nỗi nhớ được thể hiện một cách sáng tạo hơn, đặc biệt với nỗi nhớ 'chơi vơi' - trạng thái trơ trọi giữa không gian, không thể nào chốn về, một mình với những kỷ niệm lửng lơ, sâu lắng, đong đầy cảm xúc, hi vọng vào trái tim của người đọc. Nỗi nhớ bao trùm không gian và thời gian ấy, Quang Dũng đã dẫn dắt người đọc đến với vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, dữ dội nhưng thật êm đềm, thơ mộng. Đó là những địa danh mà đoàn quân Tây Tiến đã đi qua: 'Sài Khao', 'Mường Lát', 'Pha Luông', 'Mường Hịch', 'Mai Châu'. Những địa danh này không chỉ là điểm trên bản đồ mà còn là hơi thở của núi rừng xa xôi, kỳ bí và hoang sơ. Các con đường đi cũng đầy những nguy hiểm:
'Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi'
Những con đường hành quân vất vả, đỉnh Sài Khao phủ sương dày, đoàn quân mệt mỏi vẫn tiếp tục hành quân trong bóng sương hùng vĩ, tráng lệ. Mường Lát đêm về sương phủ khắp nơi. Tác giả không nói 'hoa nở' mà 'hoa về', không nói sương mà là 'đêm hơi' như nhấn mạnh vẻ đẹp tâm hồn lãng mạn, hào hoa của những người lính Hà Thành.
Con đường hành quân gập ghềnh, hiểm trở, đầy nguy hiểm giữa núi cao và vực sâu thăm thẳm:
'Dốc lên khúc khuỷu, dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống'
Không gian mở ra ở nhiều chiều: chiều cao đến chiều sâu của dốc núi, chiều sâu của vực thẳm, bề rộng của thung lũng sau màn sương. Các từ láy giàu sức tạo hình khiến người đọc hình dung những con đường quanh co, dốc rồi lại dốc, những đỉnh đèo hoang vắng khuất vào mây trời. Cách ngắt nhịp 4/3 của câu thơ 'Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống' tạo thành một đường gấp khúc của dáng núi. Ba dòng thơ liên tiếp trong đoạn thơ đã sử dụng nhiều thanh trắc gợi sự vất vả nhọc nhằn của những người lính Tây Tiến trên con đường hành quân.
Ba câu thơ trên gợi lên cảm giác gập ghềnh hiểm trở, câu thơ tiếp theo như một phút lặng trí của những người lính Tây Tiến bên những ngôi nhà nơi xóm núi như cánh buồm nhỏ trên biển bao la trong không gian bình yên và êm đềm của mưa giăng đầy thung lũng thành 'xa khơi'. Đọc câu thơ người đọc cảm nhận được sự bình yên kỳ lạ, có lẽ những khoảnh khắc hiếm hoi ấy làm cho người lính có thêm sức mạnh để chiến đấu tiếp với kẻ thù cũng như với thiên nhiên gay gắt nơi đây.
'Chiều chiều oai linh thác gầm rú
Đêm đêm Mường Hịch cọp kêu gầm'
Quang Dũng nhớ âm thanh dữ dội của thác, tiếng gầm gào của loài hổ rình rập như muốn nuốt chửng người lính mỗi khi buổi chiều đến, đêm về. Buổi chiều, đêm tối càng làm nổi bật cảm giác hoang sơ của 'sơn lâm bóng cây xưa'. Từ ngữ và hình ảnh nhân hóa, từ láy được sử dụng để làm nổi bật ấn tượng về một vùng núi hoang vu dữ dội nơi thiên nhiên hoang dã đang trị vì và chiếm vai trò chúa tể.
Chỉ với mấy dòng thơ đầu, Quang Dũng đã tái hiện đầy đủ bức tranh của núi rừng miền Tây bằng bút pháp vừa hiện thực, vừa lãng mạn, giàu chất họa và nhạc. Nét vẽ mạnh mẽ nhưng cũng rất mềm mại tạo nên vẻ đẹp hài hòa cho bức tranh thiên nhiên miền Tây hùng vĩ mà đoàn quân Tây Tiến đi qua.
Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về thiên nhiên miền Tây mà trung tâm của nỗi nhớ đó còn là những người lính, những đồng đội cũ được Quang Dũng thể hiện bằng vẻ đẹp bi tráng trên chặng đường hành quân đầy chông gai, nguy hiểm.
Ấn tượng trong lòng người đọc về người lính Tây Tiến có lẽ bởi vẻ đẹp lạc quan trong chặng đường hành quân gian khổ qua câu thơ đầy chất lính:
'Heo hút mây, súng ngửi bầu trời'
Hình ảnh tươi vui, lạc quan giữa khó khăn hiện lên qua cách diễn đạt hóm hỉnh 'súng ngửi trời'. Nếu viết 'súng chạm trời', chỉ tả được độ cao của đỉnh dốc, trong khi ở đây, Quang Dũng đã gợi lên 'chất lính' trẻ trung, sức sống dồi dào trong tâm hồn của người lính Tây Tiến, vốn là thanh niên trí thức trẻ Hà Nội. Hình ảnh 'súng ngửi trời' tinh nghịch, đầy chất thơ, mang cảm hứng lãng mạn và khẳng định quyết tâm của người chiến sĩ, gợi nhớ đến câu thơ của Tố Hữu:
'Rất đẹp hình ảnh bóng chiều chênh vênh
............
Lá vẫy vùng cùng gió reo vang'
Và trên chặng đường khó khăn ấy, dù có tính cách lãng mạn, tinh nghịch, người lính Tây Tiến vẫn phải đối mặt với sự thật khắc nghiệt:
'Anh bạn mệt mỏi không thể bước tiếp nữa
Ngã xuống, súng mũ bỏ lỡ cuộc đời'
Nói đến cuộc chiến tranh khốc liệt đó, tác giả không tránh khỏi hiện thực của những mất mát đau đớn. Trên chặng đường gian nan, đã có những người gục xuống vì kiệt sức, vì mũi súng của kẻ thù. Nhưng Quang Dũng diễn đạt một cách nhẹ nhàng về cái chết, xem nó như một điều tất yếu, không gợi lên cảm giác bi kịch. Thậm chí, nỗi mất mát và tình cảm thương tiếc được diễn đạt một cách kiêu hãnh, tự hào:
Sau những gian khổ trên đường hành quân, đoàn quân Tây Tiến đến một bản làng - Mai Châu:
'Nhớ ôi Tây Tiến, cơm bốc hơi nghi ngút
Mai Châu, mùa em thơm bát xôi'
Từ 'Nhớ ôi' mang đậm tình cảm, là lời than thở sâu sắc của người lính Tây Tiến. Câu thơ thể hiện tình đoàn kết, sự gắn bó giữa người lính và dân làng. Họ dừng chân ở nơi này sau những cố gắng vất vả, hạnh phúc bên những bữa cơm ấm áp. Mùi hương của 'nếp xôi' đậm đà núi rừng, tình thân ái và lòng trung thành với Tổ quốc và bộ đội kháng chiến không bao giờ phai nhạt trong lòng họ. Như Chế Lan Viên đã viết trong bài thơ 'Tiếng hát con tàu':
'Anh nắm tay em cuối mùa chiến dịch
............
Bữa xôi ấm, đậm vị hương nồng'
Trong đoạn thơ trên, Quang Dũng không chỉ thành công trong việc tái hiện nỗi nhớ về thiên nhiên và miền Tây hùng vĩ mà còn thành công trong việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật như cảm hứng lãng mạn, bi tráng. Anh sử dụng ngôn từ đặc sắc về địa danh, từ tượng hình, từ Hán Việt, kết hợp hài hòa chất nhạc và họa thơ.
Đoạn thơ mở đầu của bài 'Tây Tiến' đã ghi lại một cách tinh tế vẻ đẹp đặc trưng của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc, cũng như sự xuất sắc của người lính Tây Tiến. Nó cũng thể hiện sự gắn bó của nhà thơ với cảnh đẹp và con người ở đó, biểu hiện cho tình yêu quê hương, đất nước và lòng trân trọng đối với đồng đội.
..........
Tải file để xem chi tiết bài phân tích về bức tranh thiên nhiên Tây Tiến