Sống Sót là nạn nhân của tình hình.
Sống Sót (The One) sẽ thú vị hơn nếu tập trung vào một cốt truyện duy nhất. Bản thân bộ phim được quảng bá là một tác phẩm về sinh tồn, nhưng nên chú trọng hơn vào khía cạnh đó. Ngoài ra, Sống Sót là nạn nhân của tình hình khó khăn hơn.
Dựa trên sự kiện có thật xảy ra tại Liêng, Liên Xô vào năm 1981, Larisa Savitskaya, một sinh viên trên 20 tuổi cùng chồng mới cưới trở về từ chuyến trăng mật mà họ mong muốn từ lâu. Tuy nhiên, chiếc máy bay chở họ đã bị va chạm với một chiếc máy bay quân sự, khiến nó rơi từ độ cao 5000 mét xuống đất. Larissa là người duy nhất sống sót sau tai nạn, nhưng đó chỉ là khởi đầu của cuộc hành trình đầy thách thức. Bây giờ, cô phải tìm cách sống sót giữa vùng rừng Taiga bao la. Mặt khác, chính phủ đang cố che đậy vụ tai nạn hơn là tìm kiếm người sống sót.
Sống Sót có một bối cảnh lý tưởng để trở thành một bộ phim sinh tồn đáng nhớ. Việc sống sót sau một vụ máy bay rơi là điều hiếm thấy và kỳ diệu. Có rất nhiều cơ hội để tạo ra một câu chuyện kịch tính và sáng tạo. Đặc biệt, đoạn mở đầu của bộ phim đã làm được điều đó. Với cảnh máy bay rơi, người xem được trải qua những cảm xúc cấp bách và khốc liệt. Những sự kiện tiếp theo khiến khán giả bất ngờ và tham gia vào quá khứ của Larisa, đặc biệt là những diễn biến trước khi cô lên đường đi bay cùng chồng mình.
Thực ra, đó là một cách kể chuyện khá thông minh và cổ điển. Bằng cách sắp xếp các đường thời gian song song, Sống Sót có thể làm cho nhân vật chính nổi bật hơn, cũng như làm giàu tâm lý của cô ấy. Cuộc sống đầy thách thức và chính người chồng Vladimir đã trở thành động lực giúp Larisa duy trì ý chí để sống sót. Đó là điều mà bộ phim muốn truyền đạt. Sức mạnh tiềm ẩn trong cô ấy. Sống Sót đã thực hiện điều đó khá thành công khi đưa người xem vào góc nhìn của nữ chính và nhìn từ tầm mắt của cô khi đối mặt với những thử thách trong hoang dã. Những cảnh như vậy thể hiện sự gắn kết giữa cô và chồng, đồng thời hướng dẫn người xem qua quá trình sống sót – điểm mấu chốt khiến Sống Sót trở nên hấp dẫn.
Tuy nhiên, điểm đặc biệt nhất của bộ phim lại phải cạnh tranh với 2 cốt truyện khác nhau mà điểm giao thoa chính là vụ tai nạn máy bay. Một bên là Larisa đang cố gắng sống sót, trong khi đó câu chuyện khác là chính phủ Liên Xô đang tìm cách giấu diếm vụ tai nạn và bí mật điều tra nguyên nhân. Đây không chỉ là hai cốt truyện với bản chất khác biệt mà còn không hài hòa khi tồn tại song song. Điều này làm cho Sống Sót trở nên không ổn định.
Mặc dù khán giả có thể đoán được là sẽ có một sự kết hợp giữa hai cốt truyện này, nhưng trước khi điều đó xảy ra, chúng đã trở nên mâu thuẫn một cách không ngờ đến. Mỗi khi Sống Sót chuyển từ cốt truyện sinh tồn sang điều tra, mọi thứ dường như tạm thời chậm lại và chờ đợi cho cảnh tiếp theo. Mọi cảm xúc đột ngột bị giảm sút, hai cốt truyện chuyển đổi không mượt mà chút nào.
Rõ ràng là câu chuyện của Larisa cần được phát triển hơn, nhưng nó đã bị giảm đi vì có cốt truyện điều tra từ phía chính quyền. Do đó, Sống Sót cũng mất đi sự kịch tính. Cốt truyện điều tra không mang lại những plot twist, quá trình chung chung, không có những khúc mắc hấp dẫn và không được khai thác hiệu quả, điều này đã ngăn cản Sống Sót trở nên gây cấn hơn.
Còn vấn đề còn lại là cảm giác mệt mỏi. May mắn là mối quan hệ của Larisa và Vladimir vẫn giữ được sự hấp dẫn tình cảm. Điều này đặc biệt khiến cho cái kết thêm một tầng cảm xúc đau buồn. Nhưng sau cùng, mọi thứ chỉ đạt đến mức đó. Hai cốt truyện nhiều nhưng không làm cho bộ phim trở nên hấp dẫn hơn. Sống Sót đã quá tải. Phim chỉ cần tập trung vào một cốt truyện chính và thực hiện nó thật tốt là đủ.
Hoàn cảnh có lẽ không ủng hộ cho Sống Sót. Tác giả hiểu được tầm quan trọng của việc giữ nguyên ngôn ngữ gốc trong bộ phim khi phải tiếp xúc với các thị trường quốc tế. Sống Sót được thực hiện hoàn toàn bằng tiếng Nga, một ngôn ngữ không phổ biến như tiếng Anh. Tuy nhiên, việc duy trì ngôn ngữ gốc có thể là một quyết định mang tính chất chất lượng cho phim. Khi Sống Sót được dựng lại bằng tiếng Anh để phát sóng tại Việt Nam, điều này đã làm mất đi sự tự nhiên và công sức của các diễn viên. Điều này tạo ra một trải nghiệm lạ lẫm khi lời thoại không hòa hợp với biểu cảm của diễn viên. Một lần nữa, Sống Sót trở nên kỳ quặc một cách không thực sự mong muốn. Bản dựng bằng tiếng Anh thực sự làm giảm chất lượng của phim.
Tóm lại, Sống Sót có thể không 'sống' trong lòng khán giả với một kịch bản ở mức trung bình và dưới trung bình, cộng thêm với bản lồng tiếng không được chăm sóc kỹ lưỡng. Nếu nhà sản xuất có thể giảm bớt ôm đồm và phim được phục hồi với âm thanh gốc, thì Sống Sót có thể được đánh giá cao hơn.