
1. TỔNG QUAN
Suzuki Ertiga, dòng xe MPV 7 chỗ này gần như đã có mặt tại Việt Nam từ những năm 2012 nhưng không nhận được nhiều sự chú ý từ khách hàng. Đến năm 2018, khi Mitsubishi Xpander xuất hiện, thị trường MPV 7 chỗ giá rẻ bắt đầu sôi động và từ đó, sự cạnh tranh trong phân khúc này trở nên khốc liệt hơn.
Chỉ sau 1 năm kể từ khi Xpander ra mắt, vào tháng 6/2019, Suzuki Việt Nam giới thiệu phiên bản thứ hai của Ertiga với nhiều thay đổi đáng chú ý về thiết kế ngoại thất, khung gầm và trang bị tiện nghi. Sự cải tiến này đã được khẳng định bằng việc bán ra 2.500 xe.

Tiếp tục với chiến lược mạnh mẽ, Suzuki Việt Nam giới thiệu mẫu xe XL7 với phân khúc cao cấp hơn, mang phong cách đa dụng của SUV vào năm 2021. Và hiện nay, cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ trở nên khốc liệt với sự xuất hiện của Toyota Avanza, Veloz Cross cùng Hyundai Stargazer mới ra mắt tại Việt Nam.
Hiện tại, Suzuki Ertiga 2023 vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và có 3 phiên bản:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Ertiga Hybrid MT | 539,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
|
Ertiga Hybrid AT | 609,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
|
Ertiga Sport Limited | 678,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
|
2. NGOẠI THẤT - KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ & NGÔN NGỮ THIẾT KẾ

Suzuki Ertiga 2023 sử dụng cùng khung gầm như phiên bản 2022 nên không có sự thay đổi về kích thước so với phiên bản trước đó. Kích thước của xe vẫn là 4.395 x 1.735 x 1.690 (mm), tương tự như các mẫu xe trong phân khúc.

Chiều dài cơ sở là 2.740 mm, gần bằng các mẫu SUV hạng D, đảm bảo không gian rộng rãi bên trong. Độ linh hoạt của Suzuki Ertiga 2023 trên đường phố khá tốt với khoảng sáng gầm 180 mm, bán kính quay 5,2 m, giúp xe dễ dàng di chuyển trong thành phố.
PHẦN ĐẦU XE

Đầu xe Suzuki Ertiga 2023 mang lại ấn tượng ban đầu về vẻ ngoài tổng thể, hướng đến sự sang trọng và một chút cảm giác trưởng thành thay vì kiểu dáng trẻ trung, phù hợp với nhu cầu gia đình mua xe.

Mặt ca lăng ngũ giác của xe được mở rộng và sử dụng thanh mạ crom để tạo điểm nhấn, tập trung vào biểu tượng của Suzuki, tạo cảm giác sang trọng. Đường viền mạ crom dày nối liền với cụm đèn pha, tạo nên một bức tranh tổng thể đồng nhất.

Tất cả 3 phiên bản của Suzuki Ertiga 2023 đều trang bị đèn pha/cos halogen có bi projector. Điều này thực sự là một hạn chế cho Suzuki Ertiga 2023 vì các đối thủ đều sử dụng đèn pha full-led.

Phía dưới, phần cản trước được mở rộng ra hai bên, ốp nhựa đen nối liền với hai cụm đèn sương mù. Trên Suzuki Ertiga 2023, có thêm dải đèn LED ban ngày, tạo ra một diện mạo hiện đại hơn cho mẫu MPV này.
Dưới cụm đèn sương mù vẫn là loại halogen với ánh sáng vàng, giúp lái xe 'phá sương' hiệu quả hơn. Tuy nhiên, độ sáng không cao, khuyến nghị khách hàng nâng cấp ít nhất một cặp đèn bi gầm LED để lái xe an toàn hơn vào ban đêm.

Nắp capo được thiết kế hạ thấp và liên kết với lưới tản nhiệt một cách hợp lý, cùng với 4 đường gân nổi giúp xe trở nên mạnh mẽ hơn. Thiết kế nắp capo hạ thấp cung cấp tầm nhìn tốt cho tài xế.
BỘ PHẬN THÂN XE

Thân xe Suzuki Ertiga 2023 tiếp tục thể hiện sự mạnh mẽ qua các đường gân nổi ấn tượng. Phiên bản cao cấp nhất đi kèm với bộ body kit càng làm tăng sức hút của xe.

Bánh xe vẫn là kiểu dáng chấu xoáy, sơn 2 màu tương phản, kích thước 15-inch phản ánh tổng thể xe. Mặc dù kích thước bánh nhỏ không tạo ra vẻ mạnh mẽ cho xe, nhưng lại giúp giảm chi phí bảo dưỡng vì vỏ/lốp nhỏ sẽ rẻ hơn so với vỏ/lốp lớn hơn.

Gương chiếu hậu có thể gập lại, chỉnh điện và tích hợp đèn xi nhan. Tay nắm cửa được mạ crom, có cảm biến mở cửa lái.

Cụm đèn hậu LED hình chữ L độc đáo của Ertiga 2023 tạo nên phong cách hiện đại, giúp xe dễ nhận biết từ xa và tạo điểm nhấn đặc biệt cho Ertiga 2023.


Hai đèn được kết nối bởi thanh mạ crom. Phần cản dưới được thiết kế cứng cáp kết hợp với đèn phản quang. Ống xả được ẩn dưới gầm xe. Suzuki Ertiga 2023 vẫn chưa có đuôi gió trên cao và đèn phanh tích hợp trên trần.
Đặc biệt, phiên bản cao cấp nhất, Suzuki Ertiga Hybrid 2023 phiên bản Sport Limited đi kèm với body kit bao gồm ốp đèn thắng trên cao, thân xe, cản trước và đuôi xe phía sau, tạo ra vẻ thể thao nổi bật.
PHẦN KHOANG LÁI

Khi bước vào khoang lái của Ertiga 2023, bạn sẽ cảm nhận được sự sang trọng với tông màu đen chủ đạo, ghế bọc da được khâu chỉ màu đỏ hấp dẫn. Táp lô được thiết kế đối xứng và phủ bên hai bên. Phần này chủ yếu là nhựa mềm không gây cảm giác rẻ tiền, cùng với các chi tiết nhựa giả gỗ tạo điểm nhấn sang trọng cho xe.

Cửa gió điều hoà được tích hợp vào táp lô với thiết kế hình vuông không đẹp lắm. Các nút điều chỉnh điều hòa được đặt ngay dưới màn hình, thuận tiện cho cả hai hành khách hàng ghế đầu. Mặc dù là xe MPV nhưng cột A của Ertiga khá gọn gàng, cung cấp tầm quan sát tốt cho người lái.

Phiên bản mới của Suzuki Ertiga được trang bị vô lăng 3 chấu vát đáy dạng D-cut hấp dẫn. Thiết kế vô lăng không chỉ đẹp mắt mà còn mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Nút điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay và kết nối bluetooth được tích hợp. Điểm đáng chú ý nhất là hệ thống ga tự động Cruise Control đã được trang bị.


Trước của Suzuki Ertiga 2023 có cụm đồng hồ gồm 2 đồng hồ analog và màn hình TFT ở giữa. Bổ sung vào phiên bản 2023 là cụm hiển thị tình trạng pin và mô tơ của hệ thống Hybrid.

Suzuki Ertiga 2023 được cải tiến với việc thêm bệ tỳ tay cho hàng ghế đầu, tuy nhiên không gian lưu trữ dưới đó khá nhỏ. Tính năng tựa tay cửa là tiện lợi cho hành khách. Bộ trang bị còn bao gồm cần số bọc da, thiết kế cổ điển. Phía sau là phanh tay thủ công.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI
Trong danh sách trang bị tiện nghi của Suzuki Ertiga 2023, bạn có thể thấy màn hình cảm ứng 10-inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Điều này giúp người dùng dễ dàng đồng bộ dữ liệu từ điện thoại thông minh với xe, cũng như thực hiện cuộc gọi, nghe nhạc hoặc sử dụng bản đồ dẫn đường.

Hệ thống âm thanh trên Suzuki Ertiga 2023 bao gồm 4 loa cánh. Hệ thống điều hòa chuyển từ cơ sang tự động, với hai dàn lạnh trước sau có tốc độ làm mát nhanh. Có cổng sạc 12V/120 trên cả 3 hàng ghế.


Hộc đựng ly phía trước tích hợp tính năng làm mát và bệ sạc điện thoại không dây. Suzuki Ertiga 2023 còn có móc ghế trẻ em isofix ở hàng ghế thứ hai, phù hợp cho các gia đình có con nhỏ.




Suzuki đã bổ sung các trang bị tiện nghi cao cấp khác cho Ertiga Hybrid 2023 bao gồm hệ thống cốp mở điện với tính năng 'đá cốp', cảm biến khoảng cách phía sau, hệ thống camera quan sát 360 độ và đặc biệt là camera hành trình trước/sau kèm theo gương chiếu hậu điện tử.
Hệ thống máy lạnh của xe hoạt động hiệu quả, mang lại không gian mát mẻ ngay cả khi đỗ xe dưới trời nắng gay gắt. Chỉ sau khoảng 5 phút di chuyển, toàn bộ xe đã đạt được mức độ lạnh lẽo, tạo ra một cảm giác dễ chịu cho tất cả 3 hàng ghế.


5. Ghế Ngồi

Ưu tiên khi mua xe MPV 7 chỗ là ghế ngồi thoải mái và dễ điều chỉnh. Suzuki Ertiga 2021 hoàn toàn đáp ứng được tiêu chí này. Ghế ngồi trên xe được bọc da kèm chỉ may màu đỏ đẹp mắt. Hàng ghế trước có thể điều chỉnh bằng cách thủ công, với thiết kế đệm và tựa đầu dày, hỗ trợ người ngồi rất tốt.

Hàng ghế thứ hai của Suzuki Ertiga 2023 đã được trang bị bệ tỳ tay ở giữa. Khoảng chân rộng rãi, khoảng trống trên đầu phù hợp với chiều cao trung bình 1m75. Người ngồi ở hàng ghế này có tầm nhìn mở rộng hơn nhờ cửa sổ lớn hơn, điều này giúp họ cảm thấy thoải mái khi đi xa.

Hàng ghế thứ hai có khả năng điều chỉnh để người ngồi có thể tìm được vị trí phù hợp nhất. Hàng ghế cuối cùng dành cho hai người với chiều cao dưới 1m7, thường là trẻ nhỏ. Khi cần, cả hai hàng ghế sau đều có thể gập phẳng.

Thể tích khoang hành lý của Suzuki Ertiga 2023 khi sử dụng cả 3 hàng ghế là 153 lít, đủ chứa 3 vali cỡ nhỏ. Khi cần thêm không gian, hành khách có thể gập phẳng hàng ghế thứ ba để tăng dung tích lên 550 lít, và tăng lên 830 lít khi gập tiếp hàng ghế thứ hai.

6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Chuyển sang phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid 2023, hãng xe Nhật đã nâng cấp động cơ 1.5L lên công suất tối đa 104,7 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138Nm sớm hơn tại 4.000 (thay cho 4.400) vòng/phút. Sức mạnh này đủ cho việc di chuyển trong thành phố và chở đến 7 người.

Suzuki Ertiga 2023 trang bị hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Nhờ sử dụng hệ thống khung gầm mới nhẹ hơn nhưng cứng hơn, khả năng vận hành của Suzuki Ertiga được cải thiện tính ổn định, đồng thời giảm tiêu hao nhiên liệu. Theo thông báo từ nhà sản xuất, Suzuki Ertiga có mức tiêu thụ nhiên liệu là 6,42 lít/100km trong đô thị, 5,27 lít/100km ngoài đô thị và 5,69 lít/100km hỗn hợp.

Suzuki Ertiga Hybrid 2023 được trang bị các tính năng an toàn như: hệ thống phanh ABS/EBD, 2 túi khí trước, cảm biến lùi, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC, móc khóa cho ghế trẻ em Isofix.

Di chuyển trong đô thị, Suzuki Ertiga Hybrid 2023 cho cảm giác sang số êm ái và gần như không bị giật cục dù hộp số chỉ có 4 cấp. Hệ thống Hybrid của Ertiga 2023 sẽ hỗ trợ tối đa trong 30 giây khi người lái tăng ga nhẹ nhàng để vượt dốc hoặc tăng tốc.

Mô tơ điện chỉ hoạt động để hỗ trợ động cơ khi ga nhẹ nhàng, ví dụ như khi đi trong phố, và đây cũng là điều kiện hoạt động khiến xe tiêu thụ nhiên liệu nhiều nhất. So với phiên bản trước, Ertiga Hybrid tiết kiệm hơn 1,5L/100 km đường trong đô thị, mang lại trải nghiệm lái mượt mà hơn trong thành phố.

Trên đường cao tốc, hệ thống Hybrid ít ảnh hưởng nếu lái xe đạp ga mạnh, vẫn duy trì mức tiêu thụ nhiên liệu tương tự. Tuy nhiên, nếu lái xe nhẹ nhàng và tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu, mô tơ điện sẽ hỗ trợ. Hộp số có thể phản ứng chậm khi ga không được đạp quyết định, nhưng khi cần vượt xe ở tốc độ 50-80 km/h, Ertiga với động cơ 1.5 lít vẫn đáp ứng tốt.
Ở tốc độ thấp, treo của Ertiga Hybrid 2023 có thể cảm nhận được khi ít tải hoặc chỉ có 2 người. Nhưng khi chở đầy từ 5-7 người, xe cảm giác êm ái hơn, đặc biệt ổn định ở 120 km/h. Trên đường quanh co, Ertiga Hybrid 2023 vẫn ổn định và không gây cảm giác lắc lư khi đi trên đường xấu, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.

Xe duy trì 80 km/h tại 2.200 vòng/phút và 120 km/h khoảng 2.500 vòng/phút, động cơ vẫn êm ái và không gây tiếng ồn nhiều. Cách âm của Ertiga Hybrid 2023 tốt khi tiếng lốp và tiếng gió tương đối ít, tạo môi trường lái tốt ở tốc độ cao.

Trên những con đường khó khăn, Suzuki Ertiga Hybrid 2023 tỏ ra rất tự tin với chiều cao gầm xe 180 mm, chỉ kém một chút so với các mẫu xe bán tải. Xe có thể vượt qua những đoạn đường xấu mà không gặp phải tổn thất cho các bộ phận gầm xe hoặc vượt qua những đoạn ngập nước mà xe sedan không thể vượt qua. Điều này là một ưu điểm rõ ràng của dòng xe gầm cao khi gặp phải địa hình không mấy thuận lợi hoặc tình trạng ngập nước ở các đô thị trong những trường hợp có mưa lớn.
7. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN
So với phiên bản trước đó, Suzuki Ertiga thực sự trải qua một cuộc biến đổi hoàn toàn về thiết kế và trang bị tiện nghi. Người tiêu dùng sẽ có chiếc xe MPV đẹp hơn, tiện nghi hơn và với mức giá bán cực kì hợp lý. Nếu bạn là người mua xe lần đầu, thường xuyên chở nhiều người hoặc nhiều hành lý, cần một chiếc xe tiện nghi đủ độ và với chi phí sử dụng thấp, thì Suzuki Ertiga Hybrid 2023 là sự lựa chọn đáng xem xét.
ĐỌC THÊM:
Thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật
Suzuki Ertiga Hybrid Sport Limited678 triệu |
Suzuki Ertiga GLX550 triệu |
Suzuki Ertiga GL 2020499 triệu |
Suzuki Ertiga 1.4639 triệu |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.40L |
Công suất cực đại 104.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 95.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 138.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 138.00 Nm , tại 4.400 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 138.00 Nm , tại 4400.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 130.00 Nm , tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.69l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.11l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa chỉnh tay 2 vùng |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |