YÊU THƯƠNG VÔ VÀN
Amour (tiếng Việt: Đơn giản là tình yêu) là một bộ phim tiếng Pháp thuộc thể loại chính kịch, tình cảm của đạo diễn người Áo Michael Haneke. Ra mắt lần đầu tại Liên hoan phim Cannes vào năm 2012, tác phẩm đã đánh bại nhiều đối thủ quốc tế để giành chiến thắng Palme d’Or – Cành cọ vàng. Trong đêm bế mạc và trao giải thưởng, trời mưa nhỏ làm ướt tấm thảm đỏ ngoài nhà hát, nhưng không làm mất đi niềm vui của đạo diễn và hai diễn viên chính khi nhận giải. Amour là một câu chuyện về tình yêu giữa người chồng và người vợ, một tình yêu vững vàng qua bao năm tháng gian khổ, thử thách, và khi cái chết đang rình rập. Đây là một bức tranh tình yêu mạnh mẽ, được vẽ lên trong sự đồng cảm và thấu hiểu của đạo diễn.
PHẦN I: TÌNH YÊU TRONG CUỘC SỐNG KHÓ KHĂN
- Trải qua màn khai mạc yên bình của bộ phim, với cảnh đen và dòng chữ ghi công, tác phẩm mở đầu bằng một cú máy không cắt, đưa người xem vào khung cảnh bị phá vỡ với đội cứu hỏa mở cánh cửa, cảnh sát điều tra căn hộ kín đáo, mùi hôi thối từ xác chết lan tỏa, và thi thể của một bà lão nằm yên trên giường, được bày trí cẩn thận, với hoa quanh quẩn. Tiêu đề xuất hiện, khai mạc một cách đậm chất Michael Haneke. Nếu đã thưởng thức những tác phẩm trước đây của ông như The Piano Teacher, Caché, The White Ribbon, chắc chắn bạn sẽ nhận ra phong cách quan sát sắc bén, cấu trúc cuộc sống của đạo diễn luôn đầy thách thức và đau khổ, bám sát vào bản chất bạo lực của xã hội. Dưới 2 phút, Haneke đã tưng tửng nói lên điều chúng ta đang sống trong một thế giới dễ chết, những biến động nhanh chóng, sự tàn bạo trong mối quan hệ con người và, cuối cùng, mọi người đều phải đối mặt với sự chấp nhận của cái chết. Mọi người đều sẽ trở thành một xác không hồn, cơ thể tan rã và mất đi như bụi cát. Nhà làm phim không muốn kể về việc tạo dựng một câu chuyện tình yêu, về kỷ niệm tình yêu hay cách tình yêu thay đổi con người, ông muốn cho người xem thấy vẻ đẹp của tình yêu trong một thế giới lạnh lùng - nơi mà con người lựa chọn yêu thương lẫn nhau.
Trước cửa nhà mẹ, tôi bắt gặp một chàng trai đứng bên cửa sổ, hỏi tôi đang làm gì. Anh ấy lớn hơn tôi vài tuổi. Anh ấy thường tự phong mình, điều đó luôn ở trong kí ức của tôi. Tôi nói với anh ấy rằng tôi đang đi xem phim. Tôi tự hào vì mẹ đã cho tôi tiền để tự đi xem phim. 'Anh đã xem bộ phim gì?', tôi hỏi anh ấy. Tôi bắt đầu kể câu chuyện phim cho anh ấy nghe, và tất cả cảm xúc bắt đầu tràn về. Tôi cố gắng không khóc trước mặt anh ấy, nhưng không thể nào kiềm chế được. Trong sân nhà, nước mắt rơi rất nhiều, tôi kể cho anh ấy từ đầu đến cuối câu chuyện phim.
Anne hỏi tôi làm sao khi tôi kể câu chuyện đó.
Không chắc. Có lẽ anh ấy đã cười vào mặt tôi. Tôi không nhớ. Tôi cũng không nhớ bộ phim đó. Nhưng tôi nhớ mọi cảm xúc. Tôi cảm thấy xấu hổ khi khóc. Nhưng việc kể câu chuyện đó cho anh ấy mang lại tất cả cảm xúc và nước mắt, thậm chí mạnh mẽ hơn cả lúc xem phim. Tôi chỉ không thể kiềm chế được.
- Chúng ta không xa lạ với những vấn đề sức khỏe và quên của người lớn tuổi, sự suy giảm sức khỏe cùng với đau đớn nhưng những sự kiện quan trọng vẫn tạo nên cá tính và nhận dạng của mỗi người. Khuôn mặt của những người thân yêu luôn hiện diện trong niềm vui và nỗi buồn, những đồ vật hàng ngày trở nên xa lạ, lạc vào những kí ức đã mờ phai và sự sống dần dần tàn phai. Mặc dù có thể quên mùi vị của một món ăn ngon, nhưng cảm giác ngon lành vẫn đọng lại, chúng ta có thể quên một cảnh trong phim nhưng cảm giác xúc động vẫn khiến nước mắt tuôn trào khi nhớ lại, những kỷ niệm có thể phai nhòa trong ký ức nhưng tác động của chúng vẫn tồn tại trong tư duy và hành động. Câu thoại sâu sắc chắc chắn là kết quả của phong cách biên kịch đặc biệt của Michael Haneke, ông xây dựng nhân vật từ ngoại hình, tính cách và cuộc đời của diễn viên, tin rằng đó là sự kết hợp hiệu quả nhất giữa diễn viên và đạo diễn, khi phong cách diễn xuất phù hợp với tầm nhìn của đạo diễn. Amour là minh chứng cho điều này. Khán giả biết đến hai diễn viên chính qua sự nghiệp của họ vào cuối thế kỷ XX, vẻ ngoài già cỗi hiện tại khiến khán giả nhớ về thời gian đã qua, nhận ra tác động rõ rệt của thời gian; hai diễn viên kỳ cựu cùng tuổi với đôi vợ chồng giáo viên, họ có những trải nghiệm, suy nghĩ và kết nối riêng với nhân vật, tạo nên nền tảng cho hai màn trình diễn xuất sắc không chỉ về kỹ thuật mà còn về sự đồng cảm từ khán giả.
PHẦN II: TÌNH YÊU VƯỢT LÊN MỌI THỨ
- Điều gì đến cũng phải đến, Anne trải qua đột quỵ lần thứ hai. Khi tỉnh dậy, cô nhận ra mình đã tiểu tiện ra giường, nét mặt không giấu nổi sự thất vọng và bất lực, cô dùng mọi chút độc lập và tự chủ cuối cùng để điều khiển chiếc xe lăn chạy loạn lên trong nhà, Anne bật khóc khi nhận ra bản thân không còn kiểm soát được những ngón tay theo ý muốn. Cô giờ phải nằm liệt giường, chỉ cử động được nửa khuôn mặt, không thể nói năng và nhận thức rành mạch nữa. Nhìn vào Anne, ta buộc phải dành lời khen ngợi cho Emmanuelle Riva vì không quá khi nói mọi kinh nghiệm diễn xuất của bà đều hội tụ cho vai diễn này. Nhân vật không có nhiều lời thoại, Riva truyền tải cảm xúc dồn nén, sự ức chế không thể giải tỏa bằng biểu cảm căng thẳng, ánh mắt thẫn thờ trái ngược với nét mặt dịu dàng, nụ cười trìu mến khi Anne còn ổn định hay cái cách cô chỉ mấp máy nửa khuôn miệng, vừa nói vừa thở từng từ để người xem hiểu được ốm đau đang hành hạ nhân vật như thế nào. Emmanuelle Riva nhập tâm đến nỗi từng nói: “Tôi phát bệnh với cái kiểu diễn này mất. Kinh tới mức tôi có thể bỏ cuộc ngay lập tức.” Sức khỏe của vợ đi xuống, khó khăn của chồng leo thang. Cô con gái Eva tuy luôn lo lắng và muốn gặp mẹ nhưng không thể hiểu rằng Anne không hề muốn cô thấy mình trong tình trạng mà bà cho là thảm hại; sự xuất hiện của cô không khiến mẹ đỡ bệnh tật mà chỉ làm bà thấy nhục nhã hơn. Từ lời ca ngợi của hàng xóm vì tinh thần kiên trì, tâm huyết của Georges dành cho vợ, tới những câu chửi rủa từ cô giúp việc vì quyết định của ông, chẳng ai hiểu được Georges cũng có nỗi khổ riêng và sự chịu đựng của ông không phái là mãi mãi. Bất chấp áp lực, ông gạt cái ý tưởng gửi vợ vào bệnh viện của con gái không chỉ vì Anne không thích mà ông cũng không muốn rời xa bà, ở viện người ta làm được cái gì, ở nhà ông làm được cái đó như Georges đã khẳng định; ông sa thải cô giúp việc vì cái cách cô chải tóc và vệ sinh cho Anne như trẻ con, cô ta thiếu tinh tế chứ không thiếu chuyên nghiệp. Jean-Louis Trintignant cũng đem đến một màn trình diễn để đời bằng nét mặt suy tư, đôi mắt sinh động và giàu cảm xúc, ánh nhìn ăm ắp băn khoăn, đôi lúc giận dữ, đôi khi hạnh phúc hay cả sầu muộn. Tình yêu là chiếc chìa khóa khóa kín nỗi đau, cảm xúc tiêu cực để người chồng tiếp tục ở bên, tự tay chăm sóc người vợ đáng thương.
ANNE: Tôi sắp xong rồi. Nếu ông muốn thì cứ đeo giày trước đi.
Georges đeo giày. Ông nhìn ngắm Anne, giúp bà mặc áo khoác.
ANNE: Ông không mặc áo khoác sao?
- Georges cầm lấy chiếc áo, điện tắt, cánh cửa đóng lại. Đôi vợ chồng già cỗi cùng nhau ra khỏi căn hộ, rời khỏi thế giới của khổ đau. Không ai biết họ sẽ đi về đâu, nhưng chắc chắn, Georges cuối cùng đã đoàn tụ với người bạn đời thân thương, người vợ yêu dấu của ông, và Anne cũng vậy. Phim thực sự kết thúc với phân cảnh duy nhất xảy ra sau mở đầu phim, khi cô con gái Eva đến thăm căn hộ, vẫn được bày biện đẹp với các bức tường xếp đầy sách, những tấm thảm Persic và một chiếc đàn dương cầm lớn giữa thủ đô Paris, nhưng không còn hơi ấm của tình yêu, những căn phòng hiện lên như bản chất của chính thế giới ngoài kia khi thiếu đi tình cảm giữa con người với con người: Eva ngồi trên chiếc ghế, ánh sáng lạnh lẽo của mùa đông, bầu không khí cô đơn rợn ngợp, chìm đắm trong sự câm lặng. Màn đen xuất hiện.
PHẦN III: TỔNG KẾT
Được công nhận rộng rãi là bộ phim hay nhất của Michael Haneke. Không cần cầu kì, kiểu cách, Amour chứng minh tình yêu không chỉ mở ra những điều ngọt ngào, tuyệt diệu mà còn là chìa khóa giữ chặt những nỗi đau, sự giày vò chịu đựng, giấu chúng xuống tận đáy cảm xúc, trở thành sức mạnh vô biên, niềm tin vững vàng để con người luôn gắn kết, yêu thương lẫn nhau. Không cần bạo lực điên loạn, Amour khiến khán giả sững sờ vì sự thật hiển nhiên mà cay đắng về sinh lão bệnh tử, sự cay nghiệt của tuổi già và những thứ kinh khủng nó kéo theo. Hàng xóm đến rồi đi, con cái đến rồi đi, học trò đến rồi đi, chỉ có Georges và Anne vẫn mãi bên nhau, bất chấp những thử thách cùng cực, tình yêu đích thực trở thành nhiều hơn một nụ hôn, cái ôm hay những câu nói ấm áp mà chuyển hóa thành vũ lực và triệt hạ lẫn nhau, nhưng không mất đi bản chất cao thượng và thuần khiết. Theo thời gian, con người có thể đoản mệnh, cuộc sống có thể nghiệt ngã, chỉ có tình yêu là luôn còn mãi và không bao giờ mai một.
Trong Amour, âm nhạc chỉ xuất hiện tại nhà hát, 100% trong nhà, 98% trong căn hộ nhỏ, mỗi cảnh trung bình kéo dài từ 32 giây trở lên, phim là một bức tranh sống động về tuổi già, nhịp phim chậm rãi, diễn biến đều đặn nhưng đậm chất tình yêu qua những chi tiết tinh tế. Diễn xuất tuyệt vời của hai diễn viên chính cùng phong cách đạo diễn độc đáo của Haneke. Mặc dù có những khoảnh khắc đầy căng thẳng, nhưng thông điệp về sức mạnh của tình yêu và sự suy ngẫm về số phận thực sự đem lại niềm cảm kích đặc biệt cho khán giả. Đối với tôi, Amour thể hiện tình yêu một cách rõ ràng, xứng đáng với 92/100 điểm.