Hôm nay, chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến các bạn học sinh một số mẫu văn lớp 12: Đánh giá tác phẩm Phân tích tác phẩm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc. Đây là tài liệu vô cùng hữu ích được chúng tôi chia sẻ ở đây.
Nhìn về vốn văn hóa là một tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Trần Đình Hượu, đã thảo luận về mọi khía cạnh của văn hóa. Dưới đây là tóm tắt chi tiết và một số mẫu văn lớp 12: Phân tích tác phẩm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc, mời các bạn tham khảo.
Tóm tắt đánh giá tác phẩm Phân tích tác phẩm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả Trần Đình Hượu (những điểm nổi bật về cuộc đời, các tác phẩm nổi bật,...).
- Đưa ra giới thiệu về đoạn trích “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” (bối cảnh sáng tác, vị trí trong tác phẩm, tóm tắt nội dung và ý nghĩa nghệ thuật…).
II. Nội dung chính:
1. Đánh giá về nền văn hóa dân tộc
- Cách tác giả trình bày vấn đề một cách súc tích, khiêm nhường, khách quan và thông minh.
- Trình bày ý kiến về một số khía cạnh của vấn đề được bàn luận.
2. Đặc điểm của văn hóa Việt Nam
a. Nhược điểm:
- Văn hóa Việt Nam chưa thể tỏ ra ấn tượng mạnh mẽ, chưa chiếm vị trí quan trọng, chưa phát triển mạnh mẽ và chưa có tầm ảnh hưởng đến các nền văn hóa khác.
- Nhược điểm trên một số khía cạnh:
+ Thần thoại thiếu đa dạng.
+ Thiếu sự phát triển trong tôn giáo, triết học, ít quan tâm đến nguyên tắc giáo lý.
+ Khoa học kỹ thuật chưa phát triển thành truyền thống.
+ Âm nhạc, hội họa, kiến trúc chưa đạt tới đỉnh cao.
+ Thơ ca chưa có nhà thơ nào nổi tiếng.
b. Ưu điểm:
- Văn hóa Việt Nam có điểm mạnh là tính thiết thực, linh hoạt, dung hòa, và lành mạnh, cùng với vẻ đẹp dịu dàng và thanh lịch, cùng với con người hiền lành và lòng tình nghĩa.
+ Tôn giáo đa dạng mà không gây xung đột.
+ Tính tình nghĩa của con người: giá trị của cái tốt tỏa sáng hơn cả vẻ đẹp bề ngoài, và phẩm chất đánh bại vẻ bề ngoài.
+ Các công trình kiến trúc vừa và nhỏ phản ánh sự hài hòa với thiên nhiên.
c. Đặc điểm của văn hóa Việt Nam:
- Về tôn giáo: không theo chủ nghĩa cực đoan hay cuồng tín, mà là sự hòa hợp giữa các tôn giáo khác nhau, tạo nên sự cân bằng, không tìm kiếm giải thoát tinh thần qua tôn giáo, mà coi trọng cuộc sống đời thường hơn là thế giới bên kia.
- Nghệ thuật: sáng tạo những tác phẩm tinh tế nhưng không có quy mô lớn, không theo đuổi vẻ đẹp hùng vĩ, xa hoa, hay phi thường.
- Ứng xử: tôn trọng tình nghĩa nhưng không nhấn mạnh vào trí óc hay sự can đảm, ưa sự khéo léo, không phân biệt, không cực đoan, thích sự ổn định.
- Sinh hoạt: ưa sự ổn định, mong muốn cuộc sống bình yên, đủ đầy để sống an nhàn, thanh thản, nuôi dưỡng gia đình đông đúc, con cháu nhiều, không khao khát điều gì xa xôi, lạ lùng,…
- Quan niệm về cái đẹp: cái đẹp là sự hài hòa, tinh tế, mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh lịch, duyên dáng, không quá lớn lao, mạnh mẽ.
- Kiến trúc: mặc dù nhỏ nhắn nhưng luôn thể hiện sự hòa hợp, tinh tế với tự nhiên.
- Lối sống: không thích sự phô trương, ưa sự kín đáo, coi trọng tình bạn,…
⇒ Văn hóa của người Việt Nam phản ánh sự nhân từ, luôn đặt vào sự tinh tế, hài hòa trên nhiều phương diện. Đây là bản sắc đặc trưng của văn hóa Việt Nam.
3. Hành trình hình thành bản sắc văn hóa dân tộc
- Sức sáng tạo của cộng đồng dân tộc.
- Khả năng thu hút, tiếp nhận những giá trị văn hóa từ bên ngoài và biến chúng thành của riêng.
III. Tóm tắt:
- Tóm tắt lại giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.
- Bài học cho bản thân: Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc, cần có những hành động phù hợp và chính xác.
Phân tích tác phẩm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Mẫu 1
Nhìn về vốn văn hóa dân tộc là một phần trong tiểu luận 'Về vấn đề tìm kiếm đặc sắc văn hóa dân tộc' của Trần Đình Hượu từ năm 1986. Mục tiêu chính của tác giả không chỉ định rõ từng điểm về bản sắc văn hóa dân tộc mà còn khơi mở hướng nghiên cứu về nó như một vấn đề thời sự trong chiến lược phát triển đất nước thời kỳ đổi mới. 'Nhìn về' ở đây cũng là 'hướng tới', và việc 'nhìn về' truyền thống, 'nhìn về' quá khứ trở thành một phần quan trọng của việc 'hướng tới' hiện đại, 'hướng tới' tương lai.
Trong tiểu luận, bên cạnh khái niệm vốn văn hóa dân tộc, tác giả cũng sử dụng một số khái niệm khác như: đặc sắc văn hóa dân tộc, thiên hướng văn hóa dân tộc, tinh thần chung của văn hóa dân tộc. Cách diễn đạt của tác giả linh hoạt, không cứng nhắc. Sử dụng từ ngữ đơn giản như 'bản sắc dân tộc' hoặc 'bản sắc dân tộc của văn hóa', tổng thể, có thể hiểu vốn văn hóa dân tộc hoặc bản sắc văn hóa dân tộc là yếu tố phân biệt văn hóa của dân tộc này so với dân tộc khác. Bản sắc văn hóa dân tộc là sản phẩm của quá trình sáng tạo, tiếp xúc và kết hợp giữa văn hóa riêng của dân tộc với văn hóa bên ngoài. Bản sắc văn hóa vừa ổn định vừa biến đổi. Ổn định không phải là sự đối lập mà tạo điều kiện cho sự biến đổi, và sự biến đổi cũng dẫn đến một dạng ổn định mới, cao cấp và phong phú hơn. Khái niệm vốn văn hóa dân tộc mà tác giả sử dụng vừa rộng vừa hẹp hơn khái niệm bản sắc văn hóa dân tộc. Nó rộng lớn bởi vì: bản sắc văn hóa tạo nên vốn văn hóa. Tuy nhiên, nó cũng hẹp hòi vì vốn văn hóa dân tộc dường như chỉ thể hiện mặt ổn định, cố hữu mà chưa đề cập đến mặt biến đổi của bản sắc văn hóa. Với các khái niệm như thiên hướng văn hóa, tinh thần chung của văn hóa, có thể tác giả muốn nói về hướng đi, sự phát triển của bản sắc văn hóa.
Ngoài phần mở đầu với tính chất đặt vấn đề, toàn bộ tiểu luận (phần được trích dẫn) tập trung trình bày và nhận xét về một số điểm được tác giả coi là có 'mối liên quan gần gũi' với đặc sắc văn hóa dân tộc. Cách triển khai lập luận của tác giả khá đặc biệt. Ông không bắt đầu với những điểm mạnh mà thay vào đó, ông chỉ ra những điểm yếu của văn hóa dân tộc. Có thể dễ dàng nhận ra trong bài có nhiều lần sử dụng từ không - từ ngữ biểu hiện sự thiếu vắng của những yếu tố mà dân tộc Việt Nam không có so với các dân tộc khác trên thế giới. Ngoài từ không, các cụm từ như chưa bao giờ, ít cũng truyền đạt ý tưởng tương tự. Không thể nói rằng tác giả cố ý muốn 'đi ngược lại', hoặc cố ý muốn tạo ra ấn tượng ở điểm này. Ấn tượng nếu có, có thể do cách nhìn trực diện hơn về vấn đề hơn là việc chơi chữ. Vào thời điểm tiểu luận của Trần Đình Hượu ra đời, mọi người đã quen với việc ca ngợi về dân tộc (Càng nhìn ta, lại càng say - Tố Hữu), do đó, khi đối diện với một cách tiếp cận khác, một cảm hứng nghiên cứu khác, nhiều người có thể cảm thấy rằng tác giả đã 'nói ngược' hoặc đã quá mạnh mẽ trong các nhận định. Thực ra, nếu hiểu rõ về quá trình nghiên cứu lịch sử tư tưởng của Trần Đình Hượu, và chấp nhận tính cách riêng biệt của phong cách viết 'phát biểu ý kiến', không chứng cứ cụ thể hoặc chi tiết, và tập trung vào việc chia sẻ với người am hiểu vấn đề, chúng ta sẽ dễ dàng đồng tình và đồng cảm với hầu hết các điểm chính mà ông đã đề cập.
Trong quá trình khẳng định: “Trong số các dân tộc, không thể tự hào về văn hóa của chúng ta, có những đóng góp quan trọng cho nhân loại, hoặc có những điểm đặc biệt nổi bật”, tác giả đã dựa trên nhiều bằng chứng: tại Việt Nam, tài nguyên thần thoại không phong phú (nếu xét từ những gì vẫn còn tồn tại đến nay); tôn giáo, triết học không phát triển; không có một ngành khoa học, kỹ thuật nào phát triển đến mức có truyền thống; âm nhạc, hội họa, kiến trúc không phát triển đến mức tinh tế; thơ được yêu thích nhưng các nhà thơ không xem nghề thơ là công việc chính của họ;… Tất nhiên, đây chỉ là những “bằng chứng lớn”, mà chúng phải và cần phải được chứng minh bằng hàng loạt dữ kiện cụ thể. Do hướng của bài viết, tác giả lướt qua vấn đề này. Quan trọng hơn là ông chỉ ra tiền đề của những “bằng chứng lớn” đã được nêu ra: “ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một triết học, một ngành khoa học, một hình thức âm nhạc, hội họa,… phát triển rất cao, có ảnh hưởng lan rộng và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, tạo nên bản sắc văn hóa của dân tộc đó, tạo thành hướng đi văn hóa của dân tộc đó”. Theo hướng giải thích vấn đề, ở cuối đoạn 2, tác giả cũng giải thích lí do các “kiểu lựa chọn văn hóa” mà ông vừa trình bày để chúng ta thấy rõ tính chất luật lệ của chúng: “Thực tế cho ta biết sở thích, hứng thú, sự ưa thích, nhưng hơn thế, còn cho ta biết giới hạn của trình độ sản xuất, của đời sống xã hội. Đó là văn hoá của những người nông dân cư dân, không có nhu cầu di chuyển, trao đổi, không có sự kích thích từ thành thị”. Bằng cách phân tích kỹ lưỡng vấn đề như vậy, tác giả đã thực sự làm tăng cường sức thuyết phục cho quan điểm của mình.
Dễ dàng nhận thấy rằng, với bài tiểu luận này, tác giả đã vượt ra khỏi thái độ đơn giản của việc khen ngợi hoặc chỉ trích khi tiếp cận vấn đề. Tinh thần chung của bài viết là thực hiện một phân tích, một đánh giá khoa học về những điểm đặc biệt của văn hóa Việt Nam. Thực tế, việc khen ngợi hoặc chỉ trích là phản ứng bình thường của cảm xúc và hoàn toàn có lý do tồn tại trong một bài nghiên cứu. Tuy nhiên, điều quan trọng là nếu người viết không vượt qua sự ràng buộc của sự khen - chê chủ quan thì mọi đề xuất sau này sẽ thiếu tính thuyết phục. Trần Đình Hượu có ý thức sâu sắc về điều này nên đã sử dụng một cách viết trầm lặng, khách quan để trình bày luận điểm của mình. Người đọc chỉ có thể nhận ra nguồn cảm hứng thực sự của tác giả khi hiểu được mục tiêu xa xôi mà ông đang hướng tới: đóng góp vào việc xây dựng một chiến lược phát triển mới cho đất nước, giúp đất nước thoát khỏi tình trạng nghèo đói, lạc hậu và kém phát triển hiện tại.
Sau khi liệt kê một loạt điểm “không đặc sắc” của văn hóa Việt Nam, tác giả lại khẳng định: “người Việt Nam có văn hóa của riêng họ”. Nếu việc liệt kê trước đó không phải là một dạng của “chê” thì việc khẳng định sau không phải là một dạng của “khen”. Không có sự mâu thuẫn ở đây, vì, thứ nhất, theo quan điểm của tác giả, việc tìm kiếm điểm đặc biệt của văn hóa Việt Nam không cần phải liên quan đến việc chứng minh rằng dân tộc Việt Nam không thua kém bất kỳ dân tộc nào ở những điểm mà thế giới công nhận là nổi bật ở họ (như sự phát triển của hệ thống thần thoại, tôn giáo, triết học, các nghệ thuật, kiến trúc, …). Việc cố gắng chứng minh như vậy là vô nghĩa. Tác giả chỉ ra những điểm “không đặc sắc” của văn hóa Việt Nam dựa trên tinh thần đó. Phương pháp của tác giả rõ ràng chứa đựng một gợi ý về phương pháp nghiên cứu văn hóa dân tộc: việc tìm kiếm điểm đặc biệt của văn hóa Việt Nam phải dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về thực tế Việt Nam, không thể áp dụng những mô hình cố định; điều quan trọng khác là phải xác định nguồn gốc của hiện tượng không có những điểm đặc biệt như của các dân tộc khác để nhận thấy được sự “đặc sắc” của văn hóa Việt Nam. Câu hỏi “có” hay “không” thường không quan trọng bằng câu hỏi “tại sao có ?”, “tại sao không ?”. Thứ hai, tác giả tin rằng văn hóa là sự tổng hợp của nhiều yếu tố, trong đó lối sống, quan niệm sống là yếu tố chính; và lối sống, quan niệm sống đó cũng là một hệ thống, kết quả của sự kết hợp của rất nhiều yếu tố nhỏ hơn. Khi nhận thấy rằng người Việt Nam có lối sống, quan niệm sống riêng, được thể hiện thông qua việc họ đã tự tạo ra một “bộ lọc” nhằm loại bỏ hoặc chấp nhận, lựa chọn những điều không cần thiết hoặc cần thiết cho bản thân, tác giả hoàn toàn có lý do để khẳng định: người Việt Nam có văn hóa riêng. Thì thật ra, việc có một số điểm không đặc sắc như thường được nhắc đến không có nghĩa là không có gì! Phải công nhận rằng, tác giả đã có một quan điểm tổng thể về văn hóa, và hơn thế nữa, biết cách triển khai công việc nghiên cứu của mình dựa trên việc thăm dò thực tế một cách khách quan, không phụ thuộc vào các “kiến thức tiên nghiệm”, các giả định.
Trong phần 3, tác giả tóm tắt một đặc điểm quan trọng của văn hóa Việt Nam: “Sự đẹp nhẹ nhàng, tinh tế là đẹp, là khéo léo. Chúng ta không hướng tới sự xa hoa, rực rỡ, không mê mải sự huyền ảo, tráng lệ. Màu sắc ưa chuộng sự nhẹ nhàng, dịu dàng, không thích sặc sỡ. Quy mô ưa chuộng sự cân đối, tinh tế, không quá lớn. Trong giao tiếp, cư xử, ưu tiên sự hòa hợp, hợp lí, trong trang phục, trang sức, đồ ăn không ưa sự phô trương. Tất cả đều hướng tới cái đẹp nhẹ nhàng, thanh lịch, duyên dáng và có quy mô vừa phải”. Khi tiểu luận được viết ra, tóm tắt trên có thể đã gây bất ngờ thú vị, vì nó giống như kết quả của một cái nhìn từ bên ngoài hoặc nỗ lực để đánh giá bản thân. Thực tế cho thấy: rất khó nhận biết được đặc điểm văn hóa của chính mình khi ta sống trong không khí của nó, quá quen thuộc với nó. Ngày nay, tóm tắt trong tiểu luận của Trần Đình Hượu gần như trở thành một niềm nhận thức phổ biến, thường được nhắc lại với một số biến thể trong nhiều tài liệu khác nhau. Điều này là hoàn toàn dễ hiểu vì có rất nhiều bằng chứng trong cuộc sống và trong văn học chứng minh tính hợp lý của nó, ví dụ: Việt Nam không có các công trình kiến trúc lớn như Kim tự tháp, Vạn Lí Trường Thành, Angkor Wat… Chùa Một Cột (chùa Diên Hựu) - một biểu tượng của văn hóa Việt Nam - có quy mô rất nhỏ; chiếc áo dài rất được phụ nữ Việt Nam ưa chuộng mang lại vẻ đẹp nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch; nhiều câu tục ngữ, ca dao khi nói về kinh nghiệm sống, ứng xử cao quý đều tôn trọng tính hợp lý, hợp tình: Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm; ở sao cho vừa lòng người/ ở rộng người cười, ở hẹp người chê; Lời nói chẳng mất tiền mua/ Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau…
Kết luận quan trọng nhất của tác giả về tinh thần chung của văn hóa Việt Nam nằm ở câu in nghiêng cuối cùng trong đoạn trích: Tinh thần chung của văn hóa Việt Nam là thực dụng, linh hoạt, và hòa hợp. Tất cả các từ như sắc sảo, khôn khéo, hòa trộn, lọc, tinh chỉnh, tiếp nhận,... được sử dụng trong đoạn văn có tác dụng 'hỗ trợ' cho kết luận này. Tác giả cũng chỉ rõ: trên lĩnh vực văn hóa, bản lĩnh của dân tộc Việt Nam tập trung vào sự “đồng hóa”, “hòa hợp” chứ không phải là “sáng tạo”. Về các khái niệm được đề cập, dựa vào bối cảnh văn cảnh mà chúng được sử dụng, có thể hiểu rằng:
“Sáng tạo” là một khái niệm đặc trưng, chỉ những sáng tạo lớn của một dân tộc - những sáng tạo mà dân tộc khác không có hoặc có nhưng không đạt tầm quan trọng lớn, gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường xung quanh, tạo ra những mô hình đáng học hỏi như vậy.
Khái niệm “đồng hóa” chỉ sự tồn tại nghiêng về việc tiếp nhận ảnh hưởng từ bên ngoài, những ảnh hưởng lan truyền từ các nền văn minh, văn hóa lớn, cũng như khả năng tiếp thu tích cực của chủ thể - cái khả năng cho phép một dân tộc biến những thứ ngoại lai thành của riêng mình, dựa trên việc lựa chọn và sàng lọc.
Khái niệm “hòa hợp” không chỉ liên quan mật thiết đến việc tiếp nhận ảnh hưởng từ nhiều nguồn khác nhau một cách hài hòa, mà còn đề cập đến khả năng “sống hòa thuận” của nhiều yếu tố được thu nhận từ nhiều nguồn khác nhau, có thể hoà nhập với nhau trong một hệ thống, một tổng thể mới.
Trong việc phân tích tác phẩm “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Mẫu 2”, mỗi dân tộc đều thể hiện một vẻ đẹp văn hóa riêng, và do đó Trần Đình Hượu đã sáng tạo và thảo luận về nhiều khía cạnh của văn hóa, đó được thể hiện qua nhiều khía cạnh như tôn giáo, nghệ thuật, ứng xử hoặc cách sinh hoạt của con người.
Trong tác phẩm này, tác giả đã thảo luận về các lĩnh vực phổ biến của mỗi quốc gia, mỗi dân tộc, trong đó con người thể hiện về lối sống, cách sinh hoạt hoặc giao tiếp trong cộng đồng. Qua sự sáng tạo đó, tác giả đã thể hiện được những đặc điểm đặc trưng thông qua ví dụ và dẫn chứng trong các nghiên cứu, như Chùa Một Cột, lăng tẩm..., mỗi công trình kiến trúc đều liên quan đến một sự kiện lịch sử riêng.
Văn hóa không chỉ được thể hiện qua nghệ thuật mà còn thông qua giao tiếp, ứng xử hàng ngày, trong dân gian có rất nhiều câu tục ngữ, ví dụ như Chim khôn kêu tiếng rảnh rang/ Người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe; hoặc lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
Mỗi công trình văn hóa đều phản ánh những đặc điểm riêng của một dân tộc, một quốc gia, nó phản ánh sâu sắc cuộc sống của cộng đồng dân tộc, đó là sự tuyệt vời của những công trình kiến trúc, qua đó con người có thể thể hiện yếu tố tinh thần của mình. Mỗi dân tộc mỗi quốc gia có đa dạng văn hóa, nó có thể tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng mạnh mẽ đến truyền thống của mỗi quốc gia, mỗi vùng miền dân tộc. Mỗi người cần biết tiếp nhận nền văn hóa theo cách riêng, lành mạnh và thể hiện được nét văn hóa riêng của vùng miền, của dân tộc.
Mỗi dân tộc có cách biểu hiện văn hóa riêng, và trong tác phẩm này, Trần Đình Hượu đã thảo luận về những khía cạnh này. Mỗi quốc gia, mỗi dân tộc có những đặc điểm riêng trong lối sống, cách sinh hoạt và giao tiếp trong cộng đồng. Qua sự sáng tạo đó, tác giả đã thể hiện những đặc điểm độc đáo thông qua các ví dụ và chứng minh trong các nghiên cứu, ví dụ như Chùa Một Cột, lăng tẩm..., mỗi công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn của một sự kiện lịch sử riêng.
Tinh thần văn hóa thể hiện những đặc điểm văn hóa của mỗi quốc gia, mỗi dân tộc, chúng ta không ngừng cải thiện, nâng cao sự sáng tạo cho một cộng đồng dân tộc, luôn tích cực chủ động, sàng lọc nền văn hóa, học hỏi và tiếp thu truyền thống của cộng đồng dân tộc. Mỗi quốc gia, mỗi dân tộc đều phải trải qua quá trình bị ảnh hưởng văn hóa, đó là nguồn gốc văn hóa mở, tạo nên một nét riêng trong văn hóa của mỗi quốc gia, mỗi vùng miền dân tộc.
Mỗi vùng miền biểu hiện một vùng văn hóa riêng, vì thế dân tộc của chúng ta cần mở rộng, nâng cao và phát triển văn hóa truyền thống, những giá trị văn hóa cao quý, mang lại ý nghĩa to lớn cho mỗi con người. Giá trị văn hóa truyền thống thể hiện những khoảnh khắc lịch sử hào hùng của dân tộc, mỗi quốc gia dân tộc đều có những nét văn hóa riêng, do đó nó thể hiện những giá trị truyền thống, văn hóa lịch sử, những di tích lịch sử hùng vĩ.
Văn hóa là biểu hiện cho lối sống của quốc gia, dân tộc đó, những nét văn hóa điển hình của mỗi vùng miền tạo thành nền văn hóa của đất nước, mỗi dân tộc. Văn hóa thể hiện truyền thống, tôn giáo, các công trình kiến trúc của dân tộc. Tác giả thảo luận về văn hóa trên nhiều phương diện, bao gồm phương diện lịch sử, đạo đức, lối sống và tinh hoa của mỗi dân tộc.
Vốn văn hóa của mỗi quốc gia, mỗi dân tộc là phong phú, thể hiện những vấn đề của dân tộc, của thời đại, phát triển chung về lối sống, tư tưởng và đạo đức của mỗi quốc gia, mỗi dân tộc đối với những vấn đề lịch sử, mọi vấn đề đều được biểu hiện nét riêng, đặc sắc, tinh tế của vùng miền văn hóa đó.
Mỗi người đều có thể thấy, tác giả Trần Đình Hượu đã thảo luận về lối văn hóa của mỗi quốc gia, mỗi dân tộc, nó thể hiện nét đặc trưng trong văn hóa, lối sống, lịch sử của đất nước, truyền thống, mang đến cái nhìn mới mẻ về văn hóa của vùng miền, của quốc gia.
Phân tích tác phẩm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Mẫu 3
Trần Đình Hượu là một chuyên gia về văn hóa tư tưởng Việt Nam. Ông đã thực hiện nhiều nghiên cứu về văn hóa tư tưởng đáng chú ý: 'Từ truyền thống đến hiện đại'(1994), 'Văn học Việt Nam thời trung cận đại qua góc nhìn Nho giáo'(1995). 'Nhìn về vốn văn hóa của dân tộc' là một trích đoạn từ tiểu luận 'Tìm kiếm đặc sắc của dân tộc' mà Trần Đình Hượu viết vào năm 1986. Trong tác phẩm này, tác giả đã tránh xa các thái độ khen ngợi hoặc chỉ trích thường thấy khi tiếp cận chủ đề, tinh thần chung của bài viết là tiến hành một phân tích khoa học của những vấn đề quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
Trên cơ sở khái niệm về văn hóa, Trần Đình Hượu đã đề cập đến nhận định tổng quan về Văn hóa Việt Nam 'chúng ta không thể tự hào về nền văn hóa của mình đồ sộ, có những đóng góp quan trọng cho nhân loại hoặc có những đặc sắc nổi bật'. Tác giả đã phân tích các đặc điểm của vốn văn hóa Việt Nam thông qua những khía cạnh cụ thể về đời sống hàng ngày cả về vật chất và tinh thần. Tác giả đã phân tích đặc điểm văn hóa của dân tộc dựa trên các phương diện như tôn giáo, nghệ thuật, kiến trúc hội họa và văn học.
Về tôn giáo, tác giả chỉ rõ rằng người Việt Nam không phải là một dân tín ngưỡng cực đoan mà là một dân tôn trọng sự hài hòa nhưng không tìm kiếm sự siêu thoát phi thường qua tôn giáo. Nước ta có một truyền thống văn hóa lâu dài, nhưng luôn mở cửa, lựa chọn văn hóa từ các nền văn hóa bạn để làm giàu thêm cho vốn văn hóa của dân tộc. Điều này đã góp phần tạo nên một đất nước Việt Nam sâu sắc bản sắc dân tộc.
Việc hành động từ lòng nhân ái giữ cho xã hội yên bình, ngăn chặn sự bạo lực trước khi nó trỗi dậy.
Tác giả đánh giá cao 'tinh thần hòa hợp là trụ cột của văn hóa'. Sự đánh giá này không chỉ phản ánh tính tích cực mà còn nêu bật điểm yếu của văn hóa Việt. Sự thiết thực trong quá trình sáng tạo giữ cho văn hóa Việt gắn bó mật thiết với cuộc sống hàng ngày của cộng đồng. Độ linh hoạt của văn hóa Việt được thể hiện qua việc tiếp nhận và biến đổi các giá trị văn hóa sao cho phù hợp với bản sắc văn hóa dân tộc như Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo. Nhờ tính hòa hợp mà các giá trị văn hóa Việt không xung đột với nhau trong xã hội Việt Nam, người Việt đã lựa chọn và kế thừa những giá trị này để tạo ra sự hài hòa và ổn định trong cuộc sống văn hóa. Tuy nhiên, sự thiếu sáng tạo khiến cho văn hóa Việt không đạt được những giá trị lớn lao vì luôn hòa nhập nên không có những giá trị nổi bật.
Tác giả cũng khẳng định 'việc phát triển bản sắc dân tộc trong văn hóa không chỉ dựa vào sự sáng tạo của dân tộc mà còn phụ thuộc vào khả năng hấp thụ và đồng hóa các giá trị văn hóa từ bên ngoài. Lịch sử đã chứng minh rằng dân tộc Việt Nam có nền văn hóa vững mạnh'. Dân tộc ta đã trải qua một quá trình lịch sử dài với sự đô hộ và áp bức nặng nề từ các thế lực ngoại bang, do đó dân tộc không thể chỉ dựa vào sự sáng tạo mà còn phải 'dựa vào khả năng hấp thụ và đồng hóa các giá trị văn hóa từ bên ngoài' là điều cần thiết. Như đã đề cập ở trên, dân tộc ta không chỉ làm chủ những giá trị của Phật giáo và Nho giáo mà còn lựa chọn những phần tốt đẹp, những gì phù hợp với văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, chúng ta còn sáng tạo ra chữ Nôm dựa trên chữ Hán, tạo nên những tác phẩm mang đậm bản sắc Việt, và chúng ta cũng sáng tạo ra các thể loại thơ dân tộc cùng với các thể loại thơ Trung Hoa và thơ tự do phương Tây. Như vậy, chúng ta tiếp nhận nhưng không bao giờ giữ nguyên, người Việt đã biến đổi chúng theo cách riêng phản ánh bản sắc dân tộc.
............
Mời các bạn tham khảo nội dung chi tiết tại file dưới đây!