1. TỔNG QUAN & ƯỚC TÍNH GIÁ - KHUYẾN MÃI
Trong phân khúc SUV tại thị trường Việt, Honda CR-V được đánh giá cao và được xem là sự lựa chọn hàng đầu, đặc biệt về trải nghiệm lái. Sức hấp dẫn của mẫu SUV Nhật càng được tăng cường khi chuyển sang cấu hình 5+2 chỗ từ năm 2017, và đỉnh điểm là vào cuối tháng 7/2020 với những nâng cấp về công nghệ - một điểm yếu trước đây của dòng xe so với các đối thủ như Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander.
Từ thời điểm đó, doanh số của CR-V liên tục tăng lên, đặc biệt là vào cuối năm. Tháng 12/2020, với 3.226 chiếc bán ra, Honda CR-V đã đạt doanh số cao nhất kể từ khi ra mắt tại Việt Nam vào năm 2008, đứng thứ ba trong top 10 xe bán chạy nhất tháng trên toàn thị trường, vượt qua cả tổng doanh số của Mazda CX-5 (1.854 xe) và Hyundai Tucson (1.762 chiếc) cộng lại.
Honda CR-V với kiểu dáng 5+2 chỗ ngồi đang là sự lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình trẻ.Hiện nay, Honda CR-V 2021 cung cấp các phiên bản và giá bán như sau:
Honda đưa ra 5 màu sắc cho xe CR-V bao gồm: Trắng ngà, Đen, Bạc, Titan, Xanh đậm. Trong số đó, Xanh đậm là màu mới nhất được thêm vào trong bản nâng cấp gần đây.
Hiện nay, Honda không có chương trình khuyến mãi nào cho Honda CR-V 2021.
2. THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Honda CR-V 2021 vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể như phiên bản trước. Kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.623 x 1.855 x 1.679 mm, với chiều dài trục cơ sở là 2.660mm và khoảng sáng gầm 198mm. Mặc dù không quá ấn tượng cho một chiếc SUV 5+2 chỗ. So với đối thủ Mazda CX-5, Honda CR-V 2021 có kích thước tổng thể dài hơn 73mm, nhưng chiều dài trục cơ sở lại ngắn hơn 40mm.
Về thiết kế tổng thể, không dễ nhận ra những thay đổi trên phiên bản mới so với phiên bản trước. Tuy nhiên, với sự quan sát kỹ lưỡng, có thể thấy những chi tiết nhỏ được làm tỉ mỉ hơn, với ngôn ngữ thiết kế mạnh mẽ, phong cách SUV đích thực.
Mặt trước của Honda CR-V 2021 với lưới tản nhiệt và cản trước đã được thay đổi.Ở phần lưới tản nhiệt, giảm thiểu chất liệu chrome, trong khi cản trước được thiết kế thể thao hơn, với một khoảng trống dành cho cảm biến của gói an toàn Honda Sensing. Trên phiên bản E của Honda CR-V 2021, chỉ sử dụng đèn halogen, trong khi bản G và L trang bị đèn LED tự động thích ứng. Điều này tạo ra một vẻ hầm hố, thể thao hơn cho xe. Ở phần nắp ca-pô, 2 đường gân dập nổi rõ ràng tạo ra một vẻ thể thao cho phiên bản nâng cấp.
Honda CR-V 2021 được trang bị mâm xe kích thước 18 inch với 5 chấu.Ở phần bên hông, thấy rõ nhất là mâm xe kích thước 18 inch có thiết kế đơn giản hơn, với 5 chấu phối 2 tông màu tương phản, kết hợp với lốp Michelin kích thước 235/60R18.
Honda CR-V 2021 trang bị gương chiếu hậu gập, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED, tiện ích cho người lái. Tay nắm cửa được mạ chrome tích hợp cảm biến mở cửa tự động. Tất cả cửa sổ đều có chức năng điều chỉnh điện với viền chrome bao quanh, tạo ra vẻ sang trọng và chắc chắn.
Tổng thể, sự kết hợp của các đường gân nổi, mâm xe 18 inch và viền chrome ở các cửa sổ tạo nên diện mạo mạnh mẽ, thể thao và đẳng cấp cho Honda CR-V 2021 khi nhìn từ bên ngoài.
Honda CR-V 2021 có ống xả kép bọc kim loại sáng màu, làm đẹp phần đuôi xe và tăng tính thể thao.Thay đổi ở phần đuôi xe là sự xuất hiện của ống xả bọc kim loại sáng màu kết hợp với cản sau mới, tạo nên vẻ thể thao và ấn tượng.
Khoang lái của Honda CR-V 2021 vẫn giữ nguyên thiết kế đơn giản, hiện đại và thực dụng, mang lại cảm giác dễ chịu và tập trung cho người ngồi trong.
Trong khoang lái, thiết kế vẫn đơn giản nhưng hiện đại, mang lại sự thoải mái và tập trung cho người ngồi trong, phù hợp cho cả người mới sử dụng.
Trên Honda CR-V 2021, khoang lái vẫn giữ nguyên lối bố trí đơn giản và thực dụng.Bảng táp-lô của Honda CR-V 2021 được thiết kế theo kiểu đối xứng. Trên phiên bản tiêu chuẩn, có ốp nhựa màu kim loại, trong khi các phiên bản cao cấp hơn sử dụng ốp gỗ tạo cảm giác sang trọng. Cột A được làm mỏng hơn, giúp tầm nhìn của người lái rộng hơn. Để tạo thuận tiện, CR-V 2021 được trang bị đèn LED đọc sách cho cả hàng ghế trước và sau.
Màn hình giải trí trung tâm của Honda CR-V 2021 có kích thước 7 inch trên các phiên bản cao cấp, tạo trải nghiệm thoải mái cho người dùng.
Màn hình trung tâm 7 inch trên phiên bản cao cấp của Honda CR-V 2021.Trong khoang lái, thay đổi đáng chú ý là vị trí của cần số đã được nâng lên cao hơn, tạo thêm không gian cho bệ tỳ tay và khay để đồ. Điều này cũng giúp thuận tiện hơn cho người lái trong quá trình điều khiển xe.
Trên Honda CR-V 2021, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để đồ, tạo không gian lưu trữ tiện lợi cho hành khách.Vô lăng 3 chấu bọc da trên Honda CR-V 2021 tích hợp nhiều nút bấm điều khiển và lẫy chuyển số, mang lại cảm giác lái nhàn nhã và tiện ích cho người lái.
Trên Honda CR-V, vô lăng tích hợp các nút điều khiển, giúp người lái dễ dàng thao tác khi điều chỉnh các chức năng trên xe.Phiên bản hiện tại tiếp tục trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ cao cấp, như hệ thống đồng hồ kỹ thuật số, màn hình giải trí, và âm thanh đa dạng trên các phiên bản khác nhau.
Trên Honda CR-V 2021, các trang bị nội thất vẫn được giữ nguyên từ phiên bản trước, bao gồm hệ thống đồng hồ kỹ thuật số, màn hình giải trí 7 inch và âm thanh cao cấp.
Trên Honda CR-V 2021, sự tiện ích của sạc không dây đã được thêm vào, giúp người dùng có thêm lựa chọn khi sạc điện thoại.Một điểm mới nổi bật trên Honda CR-V 2021 là sạc không dây được tích hợp ở vị trí trung tâm, mang lại sự tiện lợi cho người lái và hành khách.
Hệ thống điều hoà tự động trên Honda CR-V 2021 được cải thiện với khả năng làm lạnh nhanh và sâu, mang lại môi trường thoải mái cho tất cả hành khách trên xe.
Trên Honda CR-V 2021, hệ thống điều hòa có khả năng làm lạnh nhanh và sâu, mang lại sự thoải mái cho mọi người trên xe.Trên mẫu xe Honda CR-V 2021, tất cả các hàng ghế đều được trang bị cửa gió điều hòa.Trên chiếc xe Honda CR-V 2021, những khách hàng yêu công nghệ sẽ hài lòng với tính năng kết nối wifi, duyệt web và hệ thống giải trí có sẵn:
5. DÃY GHẾ
Mặc dù không có sự thay đổi đáng kể về chiều dài cơ sở, nhưng với 5+2 chỗ ngồi, không gian ở các dòng ghế trên Honda CR-V 2021 chỉ đủ cho gia đình 3 thế hệ. Ghế thứ hai có không gian đủ rộng và thoải mái cho người cao trên 1m7, nhưng điều này không được duy trì ở ghế thứ ba, đặc biệt trong các chuyến đi xa. Ghế này chỉ phù hợp cho trẻ em, người lớn chỉ có thể sử dụng trong thời gian ngắn trên các hành trình ngắn.
Ghế lái trên Honda CR-V 2021 được trang bị chức năng điều chỉnh điện 8 hướng Khoảng không gian ở hàng ghế thứ ba chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc những người có chiều cao dưới 1m65Về chất liệu ghế, trên tất cả các phiên bản đều sử dụng da. Tuy nhiên, trong khi phiên bản cơ bản có ghế da màu be, 2 phiên bản cao cấp hơn có ghế da màu đen. Điểm cộng là ghế lái trên tất cả các phiên bản đều có thể điều chỉnh điện 8 hướng. Tuy nhiên, ghế phụ vẫn chỉ có thể điều chỉnh thủ công.
Khoang chứa hành lý trên Honda CR-V 2021 rất rộng rãi khi ghế thứ ba được gậpĐể tạo thêm không gian cho ghế thứ ba, Honda CR-V 2021 đã cần phải giảm bớt dung tích khoang hành lý. Nếu tất cả các ghế được đứng lên, người dùng chỉ có thể để bao, túi xách và vali nhỏ. Tuy nhiên, khi ghế thứ ba được gập lại, dung tích khoang hành lý sẽ tăng lên 475 lít, và tăng lên 967 lít nếu gập phẳng luôn ghế thứ hai, mang lại không gian để đồ cực kỳ rộng rãi cho người dùng.
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
CR-V 2021 vẫn trang bị động cơ tăng áp VTEC 1.5L như phiên bản trước, công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Ưu điểm của động cơ này là có khả năng sản sinh mô-men xoắn cực đại ngay từ vòng tua thấp, cho phép người lái chỉ cần đạp ga nhẹ là có thể tăng tốc mạnh mẽ.
CR-V 2021 vẫn trang bị động cơ tăng áp VTEC 1.5LKhả năng vận hành và cảm giác lái vẫn là điểm mạnh của Honda CR-V. Điều này được duy trì trên phiên bản 2021. Xe di chuyển êm ái nhưng vẫn cảm nhận được sự chắc chắn nhờ hệ thống treo linh hoạt và mềm mại.
Khi điều khiển trên đoạn đường cong, khả năng vận hành của Honda CR-V 2021 được khẳng định, mang lại cảm giác yên tâm và tự tin, đặc biệt là khi chuyển làn đường.
Trên CR-V 2021, vô lăng đánh lái có trọng lượng vừa phải và phản hồi chính xác, cung cấp cảm giác thật khi lái. Hệ thống phanh cũng đáp ứng vừa đủ, đảm bảo an toàn. Hơn nữa, với hệ thống Honda LaneWatch, người lái cảm thấy tự tin hơn khi di chuyển trong đô thị đông đúc.
Cảm nhận cá nhân về gói an toàn Honda Sensing. Chức năng Adaptive Cruise Control hoạt động mượt mà và dễ sử dụng. Tốc độ và khoảng cách với xe phía trước được duy trì hiệu quả, khả năng tự động tăng giảm tốc độ tốt. Điều này chắc chắn làm người lái thích thú khi trải nghiệm trên đường cao tốc. Khi tính năng này hoạt động, người lái có thể thoải mái nghe nhạc, trò chuyện và chỉ cần canh gác và lái xe khi cần thiết.
Tuy nhiên, điểm trừ là khi di chuyển trong đô thị với tốc độ tối đa 50km/h, mặc dù đã đặt khoảng cách an toàn nhưng thực tế, xe duy trì khoảng cách lớn hơn. Vấn đề cách âm của xe cũng cần được cải thiện. Ở tốc độ cao, tiếng gió và tiếng lốp tiếp tục làm phiền người lái trong cabin.
Danh sách tính năng an toàn trên Honda CR-V 2020 bao gồm:
Đặc biệt, lần đầu tiên CR-V tại Việt Nam trang bị gói an toàn Honda Sensing với nhiều công nghệ tiên tiến như:
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP
Hiện nay, Honda CR-V 2021 có 2 bộ phụ kiện sau:
* Phụ kiện hữu ích:
* Phụ kiện sang trọng:
8. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN
So với phiên bản trước, Honda CR-V 2021 không có nhiều thay đổi về ngoại thất và trang bị. Điều này cũng không áp dụng dưới nắp ca-pô vì đây chỉ là phiên bản cải tiến. Điểm đáng chú ý nhất là gói an toàn Honda Sensing. Tuy nhiên, nếu được trang bị thêm hệ thống 360 độ, chiếc SUV này sẽ trở nên hấp dẫn hơn trong việc đỗ xe và di chuyển ở đô thị.
Với mức giá khởi điểm từ 988 triệu đồng, Honda CR-V 2021 không dễ dàng cạnh tranh trước những đối thủ như Kia Seltos và Mazda CX-5 về công nghệ và giá cả. Tuy nhiên, vẫn đủ khả năng duy trì doanh số ổn định, đặc biệt với những khách hàng quan tâm đến trải nghiệm lái khi mua SUV.
9. THÔNG TIN BỔ SUNG
Thông số kỹ thuật
Honda CR-V E998 triệu |
Honda CR-V 1.5 E983 triệu |
Honda CR-V 1.5 G1,023 tỷ |
Honda CR-V 1.5 L1,093 tỷ |
Dáng xe SUV 5 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Công suất cực đại 188.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 188.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 188.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 188.00 mã lực , tại 56000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 240.00 Nm , tại 2000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 240.00 Nm , tại 2.000-5000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 240.00 Nm , tại 2.000-5000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 240.00 Nm , tại 2.000-5000 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.90l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 4 túi khí |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 6 túi khí |