Giới thiệu tổng quan
Phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn tại Việt Nam, mặc dù không được quan tâm nhiều bởi đa số người tiêu dùng, vẫn thu hút sự chú ý của các hãng xe với các sản phẩm mới nhất nhờ vào yếu tố thương hiệu. Phân khúc này chủ yếu được định hình bởi Mercedes-Benz S-Class, song vẫn có những lựa chọn khác cho khách hàng mong muốn tìm kiếm một chiếc xe cá nhân hóa hơn, như BMW 7-Series, Audi A8 hay Porsche Panamera.
Thế hệ BMW 7-Series đang được phân phối tại Việt Nam là phiên bản nâng cấp giữa đời (facelift) của thế hệ thứ 6 (G11/G12) sau gần 4 năm có mặt trên thị trường.
Thông tin về giá bán và xuất xứ
Các dòng xe BMW tại Việt Nam do Thaco phân phối được nhập khẩu nguyên chiếc. Giá bán của BMW 7-Series như sau:
Hiện tại, Mercedes-Benz S-Class là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn có giá khởi điểm từ gần 4,3 tỷ đồng. Trong khi BMW 7-Series có giá từ 4,37 tỷ đồng, Porsche Panamera là 5,31 tỷ đồng và Audi A8 có giá cao nhất là 5,8 tỷ đồng.
Bên ngoài
Thay đổi đáng chú ý nhất trên dòng xe mới là thiết kế. Lưới tản nhiệt hình quả thận đặc trưng đã được tăng kích thước lên đến 40% so với thế hệ trước, cả về chiều rộng và chiều cao.
BMW 7-Series 2021 có kích thước 5238 x 1902 x 1484 (mm) (Dài x Rộng x Cao), chiều dài cơ sở là 3210 (mm), mang đến không gian nội thất rộng rãi. Cản trước được thiết kế sang trọng, có các đường viền chrome dài và bao bọc các đèn sương mù dạng LED hoặc Laser tùy thuộc vào phiên bản.
Mặt trước của BMW 7-Series 2021 vẫn sử dụng lưới tản nhiệt hình quả thận, được nâng cấp với khả năng tự đóng/mở khi xe di chuyển. Đặc biệt, xe có cụm đèn pha công nghệ LED thông minh, tự động điều chỉnh góc chiếu và điều khiển dải ánh sáng khi vào cua.
Ở phía hông, điểm nổi bật là bộ mâm hợp kim kích thước từ 18 đến 20 inch với thiết kế đa chấu đẹp mắt. Thân xe được trang bị nẹp cửa nhôm mạ sang và bộ mâm hợp kim 19 inch cao cấp. Xe cũng được trang bị lốp Runflat để duy trì vận hành tốt khi bị thủng, không cần bánh dự phòng.
BMW 7-Series 2021 còn được tăng tính tiện nghi bằng gương chiếu hậu sắc nét tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh/gập điện và chức năng tự điều chỉnh chống chói.
Ở phía đuôi, điểm nổi bật là cụm đèn hậu được thiết kế lại với dải LED mảnh và kết hợp với ống xả kép hình thang cỡ lớn, mang đến vẻ mạnh mẽ và sắc sảo cho thiết kế của dòng xe 7-Series.
Nội thất
Nội thất của BMW 7-Series 2021 không có nhiều thay đổi về thiết kế, thay vào đó, BMW tập trung vào nâng cấp vật liệu, hoàn thiện và tính năng hiện đại.
Tại Việt Nam, BMW 7-Series 2021 được trang bị ghế ngồi bọc da Nappa cao cấp, ốp gỗ sang trọng và nội thất bọc da màu nâu đẹp mắt. Cả hai hàng ghế trước đều được trang bị tính năng điều chỉnh điện, sấy nóng, thông hơi và massage.
Ở hàng ghế sau, BMW bố trí hai ghế cá nhân hạng sang, ngăn cách bởi bệ tì tay lớn, giống như các mẫu limousine cao cấp. Khu vực này còn được trang bị hai màn hình cảm ứng 10 inch full HD đi cùng đầu Bluray có thể tháo rời.
Vô-lăng của BMW 7-Series 2021 là dạng ba chấu, bọc da và ốp gỗ cao cấp, đi kèm các nút chức năng nhằm điều chỉnh âm thanh, trả lời điện thoại, cài đặt vận tốc giới hạn.
Bảng đồng hồ kĩ thuật số của BMW 7-Series 2021 có màu sắc tương phản, hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động của xe và động cơ. Ngoài ra, xe còn có chức năng Head-Up Display (HUD) hiển thị thông tin trên kính chắn gió.
Trang bị tiện nghi
BMW Gesture Control là hệ thống điều khiển bằng cử chỉ mang lại trải nghiệm thú vị với khả năng nhận lệnh qua 6 cài đặt động tác tay, bao gồm trả lời cuộc gọi, điều chỉnh âm lượng và các lệnh tùy chọn khác. 740Li LCI 2020 hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh qua Bluetooth và USB.
Hành khách phía sau được trang bị BMW Touch Command, với một máy tính bảng ở trung tâm hàng ghế thứ hai để điều chỉnh hệ thống điều hòa, giải trí, theo dõi hành trình hay sử dụng chức năng massage, tủ lạnh 15 lít cho hàng ghế sau.
Hệ thống âm thanh Harman Kardon với dàn loa xuất hiện trong khoang lái, đầu DVD (hoặc CD), jack cắm tai nghe và hai màn hình cảm ứng.
Vận hành - An Toàn
Thông số kỹ thuật của BMW luôn làm hài lòng những người yêu xe, và 740Li LCI 2020 không là ngoại lệ. Động cơ tăng áp kép TwinPower Turbo dung tích 3.0L với 6 xilanh thẳng hàng, sản sinh công suất cực đại 340 mã lực ở dải vòng tua 5500 – 6500 vòng/phút và mo-men xoắn tối đa 450Nm ở dải vòng tua rộng: 1500 – 5000 vòng/phút.
Phiên bản 730Li sử dụng động cơ 2.0 lít, sản sinh công suất cực đại 265 mã lực tại dải vòng tua 5.000 - 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.550 - 4.500 vòng/phút. BMW 730Li mới tăng tốc từ 0 đến 100km/h trong 6,3 giây.
Hộp số tự động 8 cấp giúp sedan tăng tốc ấn tượng, chỉ cần 5.6 giây để đạt 100km/h, vận tốc tối đa là 250km/h và mức tiêu hao nhiên liệu công bố là 7.2 lít/100 km.
Ngồi sau vô-lăng, bạn có thể chọn một trong ba chế độ lái: Sport – Comfort – Eco Pro để phù hợp với cá tính và điều kiện đường đi. Hệ thống treo khí nén ở cả cầu trước và sau sẽ điều chỉnh độ cứng và chiều cao gầm xe tùy thuộc vào chế độ lái. Tính năng đánh lái trục sau giúp xe xoay trở và chuyển làn êm ái hơn.
An toàn
Các phiên bản xe 7-Series mới áp dụng công nghệ Carbon Core, với thân xe được làm từ nhựa gia cố sợi carbon kết hợp với thép cường lực và nhôm. Điều này giúp giảm trọng lượng, tăng khả năng chịu lực và hấp thụ tác động khi có va chạm, bảo vệ hành khách an toàn hơn.
Các tính năng an toàn khác bao gồm chế độ bảo vệ chủ động, hệ thống camera 360 độ quan sát, phanh tay điện tử, kiểm soát cự ly đỗ xe và tính năng hỗ trợ đậu xe và tự động khóa cửa khi xe chạy.
Kết luận
Với những trang bị 'đỉnh cao', BMW 7-Series là một chiếc sedan hạng sang cỡ lớn không kém cạnh đối thủ trong phân khúc. Nếu bạn muốn chiếc sedan hạng sang cỡ lớn 'độc nhất vô nhị', BMW 7-Series là lựa chọn phù hợp, đặc biệt với mức giá cạnh tranh so với Mercedes-Benz S-Class lắp ráp trong nước.
Thông số kỹ thuật
BMW 740Li Pure Excellence6,289 tỷ |
BMW 740Li4,868 tỷ |
BMW 730Li4,239 tỷ |
BMW 730Li4,279 tỷ |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 2 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 3.00L |
Dung tích động cơ 3.00L |
Dung tích động cơ 3.00L |
Dung tích động cơ 3.00L |
Công suất cực đại 340.00 mã lực , tại 5500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 326.00 mã lực , tại 5500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 258.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại |
Momen xoắn cực đại 450.00 Nm , tại 1500-5200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 450.00 Nm , tại 1.380 - 5.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 310.00 Nm , tại 2.600–3.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại |
Hộp số 8.00 cấp |
Hộp số 8.00 cấp |
Hộp số 8.00 cấp |
Hộp số |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Thời gian tăng tốc 0-100km 5.60 |
Thời gian tăng tốc 0-100km 5.60 |
Thời gian tăng tốc 0-100km 7.80 |
Thời gian tăng tốc 0-100km 7.80 |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.60l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 9.10l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 8.70l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 8.70l/100km |
Điều hòa 4 vùng tự động vùng |
Điều hòa Tự động 04 vùng |
Điều hòa tự động 4 vùng |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí |
Số lượng túi khí 8 túi khí |
Số lượng túi khí |