1. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN & ƯU ĐÃI GIÁ - TOYOTA INNOVA 2023
Thông tin đã cũ, mời tham khảo bài viết mới nhất tại liên kết: Mytour Toyota Innova 2024 - Thiết kế hiện đại, nội thất linh hoạt, vận hành tiết kiệm
Xuất hiện lần đầu tại thị trường Việt Nam vào năm 2006, Toyota Innova đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường với doanh số bán hàng dẫn đầu trong phân khúc suốt thời gian dài. Mẫu xe MPV này còn được biết đến với tên gọi “vua dịch vụ” khi được nhiều công ty vận tải tin dùng.
Khi thị trường xuất hiện 'tân binh' Mitsubishi Xpander với giá rẻ và nhiều ưu điểm, Toyota Innova dần mất đi vị thế của mình. Hy vọng hồi sinh vương miện, Toyota tung ra bộ đôi Avanza và Veloz Cross nhưng không đạt hiệu quả mong muốn. Điều này khiến cho Innova, 'đứa con cưng' của hãng, bị lãng quên hơn.
Toyota Innova 2023 nằm trong thế hệ thứ 2 và đã có một số cập nhật nhỏ vào tháng 11/2018Hiện tại, Toyota Innova 2023 thuộc thế hệ thứ 2 và đã được nâng cấp nhỏ vào tháng 11/2018. Xe được bán tại Việt Nam với 4 phiên bản, giá cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Innova E 2.0MT | 755,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Innova G 2.0AT | 870,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Innova Venturer | 885,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Innova V 2.0AT | 995,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Trong bài viết này, Mytour sẽ đánh giá chi tiết Toyota Innova 2023 phiên bản G với những trang bị cơ bản nhất và hộp số tự động 6 cấp.
2. BÊN NGOÀI CỦA TOYOTA INNOVA 2023
Xét về ngoại thất của Toyota Innova 2023, mẫu MPV cỡ trung sau lần nâng cấp mới nhất vẫn giữ nguyên vẻ hiện đại và thanh lịch của thế hệ thứ hai, chỉ có một vài điểm thay đổi nhỏ chủ yếu ở phần đầu xe. Tổng thể không quá nổi bật như Xpander nhưng vẫn đủ làm hài lòng đa số người dùng, điều mà mẫu xe 'quốc dân' đã làm suốt hơn 15 năm qua.
Kích thước của xe theo tỷ lệ Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm). Chiều dài cơ sở là 2.750 mm, nhỏ hơn đối thủ Mitsubishi 25 mm, nhưng với sự bố trí thông minh của các chi tiết bên trong xe, đặc biệt là hàng ghế, Toyota Innova 2023 vẫn đảm bảo không gian rộng rãi cho 7 hành khách và hành lý khi đi du lịch.
PHẦN ĐẦU XE
Ở phía trước, phần đầu của Toyota Innova 2023 trông mạnh mẽ và hầm hố hơn so với thiết kế điềm đạm và trung tính của phiên bản trước đó. Bộ tản nhiệt hình lục giác ở trung tâm mở rộng và góc cạnh hơn, với các thanh ngang sơn màu đen bóng. Đường viền chrome lớn dưới cùng nhấn mạnh tính cứng cáp của xe.
Phần đầu xe Toyota Innova 2023 trông mạnh mẽ và hầm hố hơn so với kiểu thiết kế điềm đạm và trung tính của phiên bản trước đóHai bên rìa của nắp capo được thiết kế sâu tựa như cặp chân mày sắc nét, có phần mạnh mẽ. Phía dưới là cặp đèn halogen phản xạ đa hướng tiêu chuẩn, kết nối mạch với lưới tản nhiệt và được viền chrome bao quanh. Đặc biệt, phiên bản Innova G 2023 trang bị thêm đèn chiếu gần LED projector tự động bật/tắt, nâng cao khả năng chiếu sáng ban đêm.
Dưới phần đèn là cặp đèn halogen phản xạ đa hướng tiêu chuẩn, kết nối mạch với lưới tản nhiệt và được viền chrome bao quanhĐiều đáng tiếc là đèn báo rẽ và đèn chiếu xa trên Toyota Innova vẫn sử dụng đèn halogen, chưa có cảm biến gạt mưa tự động. Đèn sương mù dạng bi LED phía dưới được thiết kế gọn gàng trong hốc gió viền nhựa đen hai bên. Chi tiết này được tinh chỉnh và tinh tế hơn. Hốc gió trung tâm được bố trí trong đường cánh cung cắt xẻ, tạo sự tách biệt với mặt ca lăng.
Hốc gió trung tâm được đặt trong một dãy cánh cung dài, phân chia rõ ràng giữa phần trước và mặt ca lăngBỘ KHUNG XE
Thay vì hình dáng nặng nề của một chiếc xe tập trung vào không gian bên trong, thân xe Toyota Innova 2023 được thiết kế tỉ mỉ để mang lại vẻ ngoài mảnh mai, gọn gàng hơn, kết hợp với các đường gân nổi tạo nên vẻ mạnh mẽ khi đi qua bánh xe.
Thân xe Toyota Innova 2023 được chăm chút tỉ mỉ để tạo ra vẻ ngoài thanh lịch, gọn gàng hơnViền dưới khung cửa sổ được bao bọc bởi một dải chrome mảnh, các chi tiết khác như viền trên và các trụ được sơn màu đen tạo cảm giác liền mạch. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu cùng màu với thân xe, gương tích hợp các tính năng gập/chỉnh điện, đèn LED báo rẽ. Các phiên bản từ Innova G trở lên có thêm đèn chào mừng.
Phiên bản cao cấp nhất 2.0V của Innova sử dụng mâm 17 inch 5 chấu to, kèm theo lốp cỡ 215/55R17. Các phiên bản khác bao gồm cả Innova G 2023 với mâm 16 inch và lốp 205/65R16, mặc dù không cân đối nhưng vẫn hài hòa nhờ thiết kế mâm đẹp mắt.
Các phiên bản khác bao gồm cả Innova G 2023 với mâm 16 inch và lốp 205/65R16PHẦN ĐUÔI
Phần đuôi của Toyota Innova 2023 được thiết kế đơn giản để tăng tính thực dụng. Điểm nhấn là cụm đèn hậu hình chữ “L” ngược đối xứng độc đáo, nhưng việc sử dụng bóng đèn thông thường khiến người dùng cảm thấy thất vọng, đặc biệt khi đây là một mẫu MPV ở mức giá cao.
Phần đuôi của Toyota Innova 2023 được thiết kế đơn giản để tăng tính thực dụngCánh lướt gió tích hợp đèn phanh thứ ba được đặt ở vị trí cao kèm theo ăng ten vây cá mang phong cách hiện đại. Cản sau hơi nhô ra so với nắp cốp, tạo ra một chút sự trẻ trung và năng động.
3. BỘ PHẬN LÁI XE CỦA TOYOTA INNOVA 2023
Đánh giá về nội thất của Toyota Innova 2023 cho thấy không gian bên trong chiếc MPV không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước. Vật liệu nhựa là chủ yếu, kết hợp với các chi tiết trang trí bằng gỗ và mạ bạc, tạo cảm giác sang trọng, hiện đại.
Khu vực taplo được thiết kế tinh tế với điểm nhấn là đường uốn lượn không đối xứng, tạo sự phá cách tại cụm đồng hồ trước rồi dần dần thoải về phía ghế phụKhu vực taplo được thiết kế tinh tế với điểm nhấn là đường uốn lượn không đối xứng, tạo sự phá cách tại cụm đồng hồ trước rồi dần dần thoải về phía ghế phụ. Phía dưới cũng có một đường cong tương tự, tạo điểm tập trung vào người lái.
Innova G, Venture và V được trang bị taplo ốp gỗ bóng và viền mạ bạc tạo ra không gian nội thất sang trọng. Các hốc gió trên taplo có thiết kế khác nhau tương ứng với từng phiên bản, được viền bằng kim loại nổi bật.
Innova G, Venture và V được trang bị taplo ốp gỗ bóng và viền mạ bạc tạo ra không gian nội thất sang trọngPhiên bản G của Toyota Innova 2023 có vô lăng 3 chấu bọc da, hỗ trợ điều chỉnh điện 4 hướng và tích hợp các phím điều khiển tiện ích như âm thanh, đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin. Tiếc rằng, dù có giá cao nhưng mẫu MPV Nhật Bản này vẫn chưa được trang bị hệ thống Cruise Control.
Innova G, Venture và V được trang bị taplo ốp gỗ bóng và viền mạ bạc tạo ra không gian nội thất sang trọngPhía sau vô lăng có cặp lẫy chuyển số thể thao, cụm đồng hồ optitron và màn hình màu TFT 4.2 inch. Khu vực này cung cấp đầy đủ thông số vận hành của chiếc MPV, đặc biệt là tốc độ, giúp tài xế dễ dàng kiểm soát tốc độ khi lái xe.
Phía sau vô lăng có cặp lẫy chuyển số thể thao, cụm đồng hồ optitron và màn hình màu TFT 4.2 inchCần số trên các phiên bản Toyota Innova 2023 vẫn là dạng zigzag truyền thống được ốp bạc. Tại đây chỉ có một hộc để thức uống hay đồ dùng cá nhân. Bù lại, hãng cũng cung cấp thêm cho khách hàng 2 khay đựng nước uống ngay bên dưới cửa gió phía trước, có thể được tận dụng để làm lạnh nhanh chóng.
Các phiên bản Toyota Innova 2023 vẫn giữ cần số dạng zigzag truyền thống được ốp bạcTừ vị trí lái, tầm nhìn trên mẫu MPV đa dụng này khá thoáng vì trụ A mỏng. Tuy nhiên, tầm nhìn vẫn hạn chế một chút do cặp gương chiếu hậu ngoài chưa được đặt thấp hơn thân xe theo xu hướng hiện đại.
Tầm nhìn từ vị trí lái sẽ có hạn chế một chút do cặp gương chiếu hậu ngoài chưa được đặt thấp hơn thân xe4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ TRÊN TOYOTA INNOVA 2023
Điểm đáng chú ý nhất của Toyota Innova 2023 nằm ở hệ thống giải trí, với màn hình cảm ứng trung tâm được nâng cấp lên 8 inch hiện đại. Đồng thời, tính năng nghe nhạc qua bluetooth và hỗ trợ kết nối Apple Carplay đã được bổ sung. Hệ thống âm thanh 6 loa là trang bị tiêu chuẩn.
Màn hình cảm ứng trung tâm được nâng cấp lên 8 inch hiện đại, bổ sung tính năng nghe nhạc qua bluetooth và hỗ trợ kết nối Apple CarplayHệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh, cửa gió cho tất cả các hàng ghế cùng cửa gió trên trần xe giúp làm mát hiệu quả, nhanh và sâu. Điều này đặc biệt hữu ích trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt ở Việt Nam. Phiên bản E chỉ có điều khiển điều hòa bằng tay.
Bảng điều khiển hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh tự độngNgoài ra, Toyota Innova 2023 còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích khác như cửa sổ chỉnh điện một chạm, chống kẹt, chìa khóa thông minh và nút khởi động, khóa cửa từ xa, khóa cửa tự động theo tốc độ,... Tuy nhiên, xe vẫn chưa có cốp điện.
5. CÁC HÀNG GHẾ TOYOTA INNOVA 2023
Đánh giá về các hàng ghế của Toyota Innova 2023 phiên bản G, điểm sáng đáng chú ý là sự sắp xếp thông minh, khoa học giúp tối ưu hóa không gian cho hành khách. Tất cả các ghế được bọc nỉ cao cấp, có thiết kế thấp - cao - thấp giữa các hàng ghế, tạo sự thoải mái khi di chuyển qua lại.
Hàng ghế trước có đệm rộng, tựa lưng ôm khá chặt, hỗ trợ tốt cho cơ thể.
Hàng ghế trước có đệm rộng, tựa lưng ôm khá chặt, hỗ trợ tốt cho cơ thể.Hàng ghế thứ 2 trên Toyota Innova 2023 bản G bao gồm một băng ghế dài, có tựa đầu và bệ tỳ tay trong lưng.
Hàng ghế thứ 2 trên Toyota Innova G 2023 bao gồm một dãy ghế dài, có cả 3 tựa đầu và bệ tỳ tay trong lưng ghế giữaHàng ghế thứ 3 của mẫu MPV được đánh giá khá cao với 3 vị trí ngồi thay vì chỉ 2 ghế và tựa lưng cố định như các đối thủ.
Khoang hành lý của Toyota Innova 2023 khá rộng và đủ dùng dù mới ở mức tiêu chuẩn.Để tăng thêm dung tích chứa đồ, người dùng có thể gập hàng ghế sau cùng theo tỷ lệ 50:50 trong khi hàng ghế thứ 2 vẫn giữ kiểu gập treo 2 bên.
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN TRÊN TOYOTA INNOVA 2023
Đánh giá về khả năng vận hành của Toyota Innova 2023, cả 4 phiên bản trong lần nâng cấp này đều được trang bị cùng một khối động cơ xăng 1TR-FE 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng và công nghệ van biến thiên kép thông minh Dual VVT-i. Động cơ này có công suất tối đa 137 mã lực tại vòng tua máy 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 183 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Bên cạnh hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản 2.0E MT, 3 phiên bản còn lại sử dụng hộp số tự động 6 cấp. Hai chế độ vận hành ECO Mode và PWR Mode mang lại cho mẫu MPV khả năng vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình từ đường phố đô thị, xa lộ đến những tình huống đòi hỏi tải trọng nặng,...Hộp số tự động 6 cấp được sử dụng trên 3 phiên bản còn lại. Hai chế độ vận hành ECO Mode và PWR Mode mang lại cho mẫu MPV khả năng vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình từ đường phố đô thị, xa lộ đến những tình huống đòi hỏi tải trọng nặng,...
Hai chế độ lái ECO Mode và PWR Mode mang lại cho mẫu MPV khả năng lái linh hoạt trên mọi loại đườngTrên Toyota Innova 2023, hệ thống an toàn đạt chuẩn 5 sao ASEAN NCAP, đảm bảo người lái luôn an tâm và tự tin. Trong phiên bản nâng cấp gần đây, số lượng cảm biến hỗ trợ trước và sau đã được nâng lên 6 so với 2 cảm biến trong phiên bản trước. Các tính năng an toàn khác như hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, 7 túi khí, camera lùi,… vẫn được giữ nguyên.
Hệ thống an toàn trên Toyota Innova 2023 đạt chuẩn 5 sao ASEAN NCAP, đảm bảo cảm giác an tâm và tự tin khi lái xe7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP TOYOTA INNOVA 2023
Các phụ kiện chính hãng của Toyota đều có sẵn8. ĐÁNH GIÁ CHUNG
Đánh giá tổng quan về Toyota Innova 2023, mặc dù có giá cao hơn so với đối thủ Mitsubishi Xpander, nhưng mẫu MPV của Toyota vẫn nổi bật với nhiều ưu điểm. Với thiết kế hiện đại và tiện nghi, lựa chọn 8 chỗ ngồi duy nhất trong phân khúc, Innova không chỉ nổi bật về ngoại hình mà còn về sự bền bỉ và tính thanh khoản. Với khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt, chiếc xe cỡ trung này hoàn toàn phù hợp cho những chuyến dã ngoại xa cùng gia đình.
Gần đây, hãng xe Nhật đã tiết lộ hình ảnh sắc nét về phiên bản mới của dòng Innova, xác nhận rằng chiếc MPV sẽ được trang bị công nghệ truyền động hybrid. Sự kiện này như một tuyên bố rằng 'Thời đại của xe năng lượng mới đang đến' và Toyota đang dẫn đầu trong xu hướng đó.
THÔNG TIN BỔ SUNG
Thông tin kỹ thuật
Toyota Innova 2.0V989 triệu |
Toyota Innova 2.0E MT750 triệu |
Toyota Innova 2.0E771 triệu |
Toyota Innova 2.0G847 triệu |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 0 |
Số chỗ ngồi 8 |
Số chỗ ngồi 8 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Công suất cực đại 102.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động RWD |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 9.75l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 4 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |