
Từ vựng trong bài thi SAT là một trong các nỗi ám ảnh của nhiều thế hệ học sinh Việt Nam, khi chúng rất rộng và dàn trải, không ít từ mang tính học thuật và hàn lâm khá khó nhớ. Thí sinh sẽ khó lòng đạt được số điểm như ý nếu chỉ chăm chăm chú ý vào ngữ pháp và các “tips” làm bài mà bỏ qua từ vựng. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc cuốn sáchThe Vocabulary Builder Workbook - một tài liệu hỗ trợ trau dồi từ vựng, thích hợp cho các đối tượng tham gia kỳ thi SAT nói riêng, cũng như người học muốn nâng cao vốn từ của bản thân.
Key takeaways:
1. Được xuất bản năm: 2018. Tác giả: ông Chris Lele - chuyên gia trong lĩnh vực luyện thi các kỳ thi GRE, GMAT, SAT, v.v
2. Đối tượng: thích hợp cho các thí sinh luyện thi SAT và cả người học tiếng Anh muốn nâng cao vốn từ
3. Nội dung sách:
- 200 bài học (lesson), mỗi bài học gồm 6-8 từ vựng
- Các bài học được chia theo chủ đề
- Từ vựng trong mỗi bài học được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó (khó nhớ, hiếm gặp, ít được dùng)
- Cuối mỗi bài học luôn có một hoạt động củng cố (Activity)
4. Nhược điểm: được viết bằng tiếng Anh 100%, dễ gây nản chí và đòi hỏi người đọc có khả năng đọc hiểu từ điển tiếng Anh.
5. Ưu điểm: Cách phân chia từ vựng hợp lý, phần activity hữu ích
6. Cách sử dụng sách:
- Có thể chọn lựa từ vựng, bài học phù hợp với trình độ của bản thân
- Làm Activity để củng cố kiến thức
- Ôn lại các lesson trước
- Sử dụng từ vựng đã học trong đời sống hằng ngày (đưa từ vựng vào trí nhớ dài hạn)
Giới thiệu sách The Vocabulary Builder Workbook
Tổng quan về cuốn sách
The Vocabulary Builder Workbook được viết bởi Chris Lele, một chuyên gia hàng đầu với hơn 20 năm kinh nghiệm luyện thi các kỳ thi như GRE, GMAT, SAT, ACT, MCAT (CARS), hay LSAT. Ngoài ra, ông còn được mệnh danh là “phù thủy từ vựng”. Theo Chris Lele, ông thường “sử dụng từ vựng SAT trong giao tiếp bình thường mà không hề ý thức được”, hoặc thậm chí đảo chữ tiếng Anh “cho vui” (ví dụ của phép đảo chữ: "rail safety" thành "fairy tales")
Cuốn The Vocabulary Builder Workbook được xuất bản lần đầu vào năm 2018. Nó có tên đầy đủ là The Vocabulary Builder Workbook: Simple Lessons and Activities to Teach Yourself Over 1,400 Must-Know Words. Ngay từ tiêu đề cuốn sách, người đọc có thể phần nào đoán được mục đích của tác giả. Chris Lele phát triển cuốn sách này nhằm giúp người đọc nâng cao vốn từ vựng SAT và kỹ năng ngôn ngữ một cách dễ dàng, với các bài học và hoạt động đơn giản - “simple lessons and activities”.
Target audience for using books The Vocabulary Builder Workbook
Book content The Vocabulary Builder Workbook
Các chủ đề của 200 bài học bao gồm: Những từ có tiền tố pre-, tiền tố ex-, những từ liên quan đến âm nhạc, miêu tả sự giàu nghèo, v.v
Các từ vựng trong mỗi bài học sẽ nói về một chủ đề cụ thể, và được sắp xếp theo thứ tự từ dễ đến khó, cụ thể như sau:
- Ba từ vựng đầu tiên: tác giả cung cấp các thông tin về từ loại, cách phát âm, định nghĩa, một câu ví dụ chứa từ vựng đó để người đọc hiểu sâu về ngữ cảnh sử dụng, nguồn gốc (hoặc lịch sử của từ vựng) và một thông tin thêm để hỗ trợ ghi nhớ (từ đồng nghĩa, collocations, v.v)
- Ba đến năm từ còn lại: thường là các từ học thuật khó nhớ, ít được dùng hơn. Đối với những từ này, tác giả chỉ cung cấp từ loại, cách phát âm, và định nghĩa. Từ xếp cuối cùng sẽ là từ “khó” nhất.
Cuối mỗi bài học đều có một hoạt động ngắn để người đọc tự kiểm tra đánh giá lại kiến thức, có thể là bài tập nối, sắp xếp lại từ, hoặc điền vào chỗ trống.

Reviewing the advantages & disadvantages of The Vocabulary Builder Workbook
Ưu điểm: The Vocabulary Builder Workbook chia nhỏ số lượng từ khổng lồ thành 200 bài học (lesson) theo chủ đề, trong đó chỉ dưới 10 từ cho mỗi lesson. Các từ vựng cũng được sắp xếp theo thứ tự dễ đến khó, hiếm gặp. Điều này giúp người đọc tự lựa chọn được những từ vựng bản thân muốn học (Có thể tham khảo cách lựa chọn ở phần sau).
Đồng thời, phần bài tập nhỏ ở cuối mỗi lesson có tính ứng dụng khá cao. Chúng giúp người đọc củng cố được kiến thức ngay sau khi học. Theo lời tác giả, ông mong muốn mang đến cho độc giả một cuốn sách giúp họ không chỉ hiểu định nghĩa, mà còn hiểu cả cách đặt chúng vào ngữ cảnh thực tế. Như vậy, người đọc không chỉ nhận biết được từ vựng, mà còn có thể tự mình sử dụng được từ vựng.
Effective Usage Guide for The Vocabulary Builder Workbook
Lựa chọn từ vựng để học:
Đối với beginners, vốn từ còn hạn hẹp tác giả đề nghị, trước hết người học nên tập trung vào một số từ vựng nhất định mà bản thân thấy có thể nhớ được, sau đó làm thử hoạt động bổ trợ ở cuối.
Đối với intermediate learners, người đọc có thể bắt tay vào học hết nguyên bài học, sau đó làm hoạt động bổ trợ.
Đối với người học ở trình độ cao hơn, đã có cho mình một vốn từ rất tốt và vững, người học có thể bỏ qua những từ đã biết, chỉ cần chú ý vào những từ khó chưa biết, và sau đó làm hoạt động bổ trợ để kiểm tra kiến thức.
Hoạt động bổ trợ cuối mỗi lesson: Tác giả luôn khuyến khích người học làm các hoạt động ở cuối mỗi lesson để củng cố lại những gì vừa học. Người học không nên chỉ dựa vào việc đọc định nghĩa để kết luận rằng bản thân đã nắm được từ vựng đó rồi.
Ôn lại lesson cũ: người học nên tạo cho mình thói quen xem lại các bài cũ và làm lại các hoạt động cũ.
Trước khi quyết định chuyển sang học một lesson mới, người đọc cần chắc chắn rằng mình đã phần nào nắm vững được kiến thức ở các lesson cũ. Người đọc có thể tự mình kiểm tra bằng cách: chọn ra 3 từ ngẫu nhiên trong số 25 từ (khoảng 3 lessons). Nếu nhớ được 2 trên 3 từ, người đọc đã sẵn sàng để đi tiếp.
Adjusting learning speed: learners should base on their time allocation and the number of words they remember, being able to adjust the learning speed slower or faster.
Creating motivation and long-term memory retention: one of the key factors in improving vocabulary is creating motivation to put them into long-term memory. The book's author also suggests some activities that readers can continuously apply, both to motivate learning and to help support long-term vocabulary retention:
Use 3 learned words each day (create sentences, tell stories on the way to school, going to the supermarket, etc.)
Use some learned words to describe the TV program you just watched
Use new words to describe your mood during the day
Select appropriate learned words to describe 5 people you met during the day
Read articles (in English) that interest you, try to find words related to the vocabulary you've learned.