Mẫu 1
Lời giải chi tiết:
“Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê là những lời chia sẻ từ tâm, đầy ngây thơ nhưng đầy cảm xúc của cậu bé Phrăng về buổi học Pháp văn cuối cùng.
Câu chuyện bắt đầu bằng việc Phrăng đi học muộn. Thiên nhiên được miêu tả với bầu trời trong trẻo, những tiếng sáo hót véo von như có một mãnh lực ghê gớm khiến chú bé muốn bỏ trốn buổi học ngày hôm nay. Nhưng Phrăng đã cưỡng lại được và một mạch chạy đến trường. Khi đi qua trụ sở xã, mọi người tụ tập rất đông với bầu không khí đầy căng thẳng, họ đứng ở bảng dán cáo thị - nơi thường đăng những tin chẳng lành: thất trận, các mệnh lệnh của chỉ huy Đức.
Khi đến lớp học, Phrăng đã cảm nhận được mọi điều đang diễn ra thật kì lạ. Nếu thông thường buổi học là những “tiếng ồn ào như chợ vỡ vang ra tận ngoài phố” “tiếng ngăn bàn đóng mở”… thì hôm nay tất cả chỉ là sự yên lặng, các bạn của cậu đều đã ngồi vào chỗ. Đặc biệt hơn nữa, thầy Ha-men đối xử ân cần với Phăng thay vì giận dữ khi cậu bé đi học muộn: “Phăng, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con”. Thầy Ha-men ăn vận thật đẹp đẹp, sang trọng. Thầy mặc bộ quần áo chỉ dành cho những dịp quan trọng: chiếc áo rơ-đanh-gốt, màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn và đội cái mũ tròn bằng lụa đen thêu, cùng với đó là sự xuất hiện của những người lớn tuổi.
Không khí của lớp học trở nên trang trọng, khác thường. Buổi học bắt đầu, thầy Ha-men bằng giọng dịu dàng đã thông báo đây là buổi học Pháp văn cuối cùng. Nghe những điều thầy thông báo Phăng cảm thấy choáng váng. Trước nỗi xúc động tột cùng, cậu bé đã không kìm được cảm xúc mà bật lên tiếng nguyền rủa: “A! Quân khốn nạn…” - lời nói ấy không còn là của một chú bé ngây thơ, mà đó là lời của một con người yêu nước. Sau giây phút ấy chú bé đã vô cùng hối hận vì những lần đã trốn học hay lãng phí thời gian. Phrăng quên cả những lời thầy mắng mỏ khi không thuộc bài. Lúc này đây, những lời thầy Ha-men nói như chạm vào tâm can mỗi học trò. Đặc biệt nhất là khi nghe những lời tâm sự của thầy, tất cả mọi người trong lớp học đều cảm thấy xúc động.
Ai nấy đều chú ý lắng nghe, như nuốt từng lời thầy giảng. Ai cũng đều khắc ghi lời giảng của thầy Ha-men về tiếng Pháp: “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất: phải giữ lấy nó trong chúng ta và đừng bao giờ quên lãng nó, bởi vì khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ được tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”. Đặc biệt hơn nữa trong những giờ phút cuối cùng của buổi học thầy Ha-men đã viết lên bảng dòng chữ: “Nước Pháp muôn năm” và ra hiệu cho mọi người kết thúc buổi học. Hành động của thầy vừa cho thấy lòng yêu nước nồng nàn vừa đượm buồn, đồng thời như lời thúc giục mọi người hãy lên đường đấu tranh, đem tiếng Pháp trở lại.
Tác phẩm “Buổi học cuối cùng” được viết ở ngôi thứ nhất qua những suy nghĩ, cảm nhận của chú bé Phrăng làm cho câu chuyện trở nên chân thật, giàu cảm xúc. Ngôn ngữ dung dị nhưng sâu sắc, giàu sức biểu cảm đã thể hiện trọn vẹn tình yêu nước của các nhân vật.
Bằng cách diễn đạt giản dị nhưng lôi cuốn, truyện đã đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn đời đó chính là lòng yêu nước gắn liền với tình yêu tiếng mẹ đẻ. Qua đó tác giả muốn nhấn mạnh chân lí: giáo dục lòng yêu nước từ những gì bình dị, nhỏ bé nhất.
Mẫu 2
Lời giải chi tiết:
Tác phẩm “Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê đã mô tả những suy nghĩ trong sáng và tâm sự cảm động của một cậu bé ở vùng An-dát. Diễn biến trong buổi học cuối cùng để lại những dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.
Câu chuyện bắt đầu khi Phrăng đi học muộn. Tác giả đã miêu tả khung cảnh ngoại thất rực rỡ với bầu trời xanh, tiếng chim hót như muốn thu hút bước chân của cậu bé, khiến Phrăng muốn trốn học vào ngày đó. Tuy nhiên, cậu đã kiềm chế được và chạy về trường. Trên đường đi, Phrăng nhận ra những tin đồn xấu, và với kiến thức của mình, cậu tự hỏi “Lại có chuyện gì nữa đây?”. Khi đến trường, không khí lớp học khác lạ đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm hồn nhạy cảm của Phrăng. “Tiếng ồn ào như chợ vỡ vang ra tận ngoài phố…” đã chuyển sang sự yên bình đến mức làm Phrăng sợ hãi, mọi người đều yên lặng ngồi ở vị trí của mình. Đặc biệt là thầy Ha-men, mặc dù Phrăng đi học muộn, nhưng ông lại rất ân cần thay vì giận dữ: “Phrăng, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con”.
Trong trang phục lịch lãm, với sự xuất hiện của những người lớn tuổi, thầy Ha-men nhẹ nhàng thông báo về buổi học Pháp văn cuối cùng. Những gì thầy nói đã khiến Phrăng hiểu ra mọi thứ bất thường và lạ trong ngày hôm đó. Ban đầu, cậu cảm thấy bối rối, xúc động. Rồi, không kiềm chế được cảm xúc, Phrăng lên tiếng nguyền rủa “A! Quân khốn nạn…”. Điều đó biểu hiện cậu không còn là một đứa trẻ ngây thơ nữa, mà là lời của một con người yêu nước, trong giây phút đó, Phrăng hối hận vô cùng về những lần trốn học, bỏ bài, hay sự lơ đãng khi thầy mắng mỏ.
Những lời của thầy Ha-men đã chạm đến lòng mọi người, chứng tỏ ông là một người thầy yêu nghề, và có tình yêu nước rất sâu sắc. Trong buổi học cuối cùng này, ai cũng lắng nghe một cách sâu sắc, khắc ghi vào lòng những lời căn dặn của thầy “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới… nắm được chìa khóa chốn lao tù”. Dòng chữ cuối cùng trên bảng “Nước Pháp muôn năm” là lời kết của buổi học và là lời kêu gọi hành động của mỗi người, hãy đứng lên và đấu tranh để đem tiếng Pháp trở lại với đất nước này.
Tác phẩm “Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê được viết ở ngôi thứ nhất. Điều này khiến nó trở nên giống như một cuốn tự truyện của Phrăng. Những suy nghĩ và cảm xúc của cậu đã làm cho câu chuyện trở nên chân thật và đầy cảm xúc. Bằng ngôn từ giản dị, cách diễn đạt hấp dẫn, tác phẩm đã đặt ra vấn đề có ý nghĩa về lòng yêu nước và tình yêu đối với ngôn ngữ mẹ.
Mẫu 3
Lời giải chi tiết:
An-phông-xơ Đô-đê là một nhà văn truyện ngắn nổi tiếng trong văn học Pháp. Tác phẩm của ông thường mang đậm nét giản dị nhưng sâu lắng, thể hiện tấm lòng kính yêu quê hương đất nước. “Buổi học cuối cùng” cũng không ngoại lệ.
Truyện đưa chúng ta đến một ngôi trường ở vùng An-dát để chứng kiến một câu chuyện cảm động - buổi học Pháp văn cuối cùng. Tất cả được lần lượt tường thuật qua con mắt và trái tim nhỏ bé của học sinh Phrăng, và được tái hiện lại thông qua lời kể của cậu bé.
Phrăng, một học sinh nghịch ngợm nhưng lười biếng. Cậu thường hay trốn học để đi chơi ngoài trời. Đối với cậu, cám dỗ của bầu trời trong trẻo, tiếng chim hót ở đồng cỏ thường lớn hơn cả tiếng Pháp trong sách vở. Ngày hôm ấy, Phrăng đã trễ học. Khi đến lớp, cậu đã ngạc nhiên khi thầy giáo không trách mắng mà thậm chí còn dịu dàng nhắc nhở: “Phrăng, vào chỗ nhanh lên con; lớp sắp bắt đầu mà lại vắng mặt con”. Phía cuối lớp, trên những ghế trống, dân làng ngồi yên bình; thầy Ha-men mặc một bộ lễ phục trang trọng.
Thầy Ha-men chia sẻ: “Các em ơi, đây là lần cuối cùng thầy dạy các em. Lệnh từ Béc-lin là từ giờ chỉ dạy tiếng Đức ở các trường ở vùng An-dát và Lo-ren… Thầy mới sẽ đến ngày mai. Hôm nay là buổi học Pháp văn cuối cùng của các em”. Những từ này khiến Phrăng cảm thấy sốc. Cậu hối hận, đau đớn và tự trách mình về thời gian đã lãng phí, về những lần trốn học để bắt tổ chim hoặc trượt băng trên hồ. Cậu đau lòng khi phải từ biệt những cuốn sách ngữ pháp, những quyển sử sách. Cậu quên hết cả những lần bị thầy Ha-men phạt.
Trong buổi học cuối cùng, Phrăng không thuộc lòng những quy tắc ngữ pháp, nhưng thầy giáo không mắng mỏ. Thầy giải thích cho Phrăng và các bạn hiểu rằng việc lơ là trong học là một vấn đề lớn. Nhưng điều làm Phrăng xúc động là khi thầy Ha-men nói về tiếng Pháp. Thầy cho biết đó là ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất và vững vàng nhất: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ được tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm chìa khóa chốn lao tù…”
Buổi học cuối cùng diễn ra trong không khí trang nghiêm và xúc động: thầy giáo đắm chìm trong giảng bài, học sinh chăm chú lắng nghe và nỗ lực học tập. Khi tiếng chuông điểm mười hai giờ vang lên, thầy Ha-men trở nên xúc động không nói nên lời: “Các em, hỡi các em, tôi... tôi…”. Và ông quay lại bảng, lấy viên phấn và viết một dòng chữ: “Nước Pháp muôn năm”. Có thể nói, đây là một câu chuyện xúc động về tình yêu Tổ quốc. Tình yêu ấy được biểu hiện rõ qua tình yêu tiếng nói của dân tộc, của thầy Ha-men, của các học sinh, của dân làng ở vùng An-dát. Để diễn tả tình yêu đó, An-Phông-xơ Đô-đê tập trung vào việc mô tả cảm xúc, suy tư, tâm trạng và hành động của các nhân vật, đặc biệt là thầy Ha-men và Phrăng.
Ngòi bút của An-Phông-xơ Đô-đê đặc biệt tinh tế khi thể hiện tâm trạng và tình cảm của các nhân vật. Qua truyện ngắn này, nhà văn đã đưa ra một chân lí: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ được tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm chìa khóa chốn lao tù”.
Với tất cả những ý nghĩa trên, “Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê đã trở thành một truyện ngắn đáng yêu, được nhiều người yêu thích.
Mẫu 4
Lời giải chi tiết:
Truyện “Buổi học cuối cùng” được sáng tác bởi An-phông-xơ Đô-đê, một nhà văn Pháp nổi tiếng (1840 - 1897). Nói về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp của lớp tiểu học trong một ngôi làng ở vùng An-dát, sau khi vùng này đã bị cắt về cho nước Phổ.
Việc giảng dạy và học tập bằng tiếng Pháp trong nhà trường của nước Pháp là điều rất phổ biến, tương tự như việc dạy và học bằng tiếng mẹ đẻ ở bất kỳ quốc gia nào. Nhưng điều đặc biệt ở đây là: đó là buổi học cuối cùng mà thầy trò được học và dạy bằng tiếng Pháp.
Từ thầy giáo đến học sinh và cả những cụ già đến dự buổi học này đều cảm nhận được ý nghĩa đặc biệt của nó. Họ thấu hiểu rằng việc yêu quý, rèn luyện và bảo tồn tiếng Pháp là vô cùng quan trọng và thiêng liêng, đặc biệt trong bối cảnh quê hương đang phải đối mặt với sự đồng nhất hóa do kẻ thù xâm lược, đặc biệt là thông qua ngôn ngữ. Tình yêu quê hương của mọi người được thể hiện qua sự trân trọng tiếng nói của dân tộc mình. Truyện nêu lên một chân lý thông qua lời của thầy Ha-men: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù”.
Diễn biến của buổi học cuối cùng và hình ảnh của thầy Ha-men đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức và tâm trạng của Phrăng - nhân vật chính trong câu chuyện và cũng là người kể chuyện. Khi nghe thầy Ha-men thông báo rằng đây là buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp, Phrăng cảm thấy choáng váng, bối rối và nhận ra nguyên nhân của sự lạ lùng trong buổi sáng hôm đó. Từ cảnh xô bồ trước ủy ban đến không khí yên bình và nghiêm trọng trong lớp học và trong bộ y phục trang trọng của thầy Ha-men.
Phrăng cảm thấy tiếc nuối và hối hận về sự lười biếng và ham chơi của mình suốt thời gian qua. Cậu thú nhận: “Bài học Pháp văn cuối cùng của tôi! Mà tôi mới chỉ biết viết chữ! Vậy là tôi sẽ không bao giờ được học nữa à, phải dừng lại ư!... Giờ đây tôi tự trách mình biết bao nhiêu về thời gian đã lãng phí, về những lần trốn học để bắt tổ chim hoặc trượt trên hồ. Những quyển sách mà tôi vừa mới thấy chán ngấy và nặng nề, nhưng bây giờ chúng trở thành những người bạn đắc lực mà tôi sẽ cảm thấy rất đau lòng khi phải từ biệt”. Câu thoại nội tâm đã thể hiện được tâm trạng của Phrăng khi nghe thầy Ha-men thông báo về buổi học tiếng Pháp cuối cùng.
Khi thầy Ha-men gọi Phrăng lên đọc bài, cậu bé không biết gì về các quy tắc phân từ trong tiếng Pháp. Sự hối hận đã biến thành sự xấu hổ và tự trách mình. Điều lạ là trong tâm trạng đau buồn ấy, khi nghe thầy Ha-men giảng bài ngữ pháp, Phrăng lại cảm thấy rõ ràng và dễ hiểu: Tôi ngạc nhiên vì mình hiểu được đến vậy.
Việc các cụ già trong làng đến tham dự buổi học cuối cùng và nghe những lời nhắc nhở sâu sắc của thầy Ha-men đã làm thay đổi nhận thức và tâm trạng của Phrăng một cách to lớn. Cậu đã nhận ra giá trị thiêng liêng của việc học tiếng Pháp nhưng tiếc thay, cậu không còn cơ hội để tiếp tục học tiếng Pháp ở trường nữa. Còn các cụ già trong làng đến trường và tham gia việc học vẻ vẻ chăm chú không phải vì họ không biết chữ mà là để chứng kiến buổi học cuối cùng. Đó có vẻ như là một cách để biểu dương thầy giáo của họ về sự cống hiến suốt bốn mươi năm và để biểu dương Tổ quốc đang dần ra đi... Cụ Hô-de (xã trưởng) và bác phát thư chắc chắn biết đọc biết viết, nhưng cụ Hô-de vẫn tham gia việc học cùng với học sinh nhỏ. Cụ nắm cuốn sách vỡ lòng bằng hai tay và giọng run run vì xúc động. Đây là một hình ảnh rất cảm động, thể hiện tình cảm thiêng liêng và trân trọng của người dân đối với tiếng mẹ đẻ. Còn các học sinh nhỏ cũng chăm chỉ viết bài với một trái tim, một ý thức, như thể việc đó cũng là việc nắm bắt tiếng Pháp
Câu nói của thầy Ha-men: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù đã đề cao giá trị thiêng liêng và sức mạnh của tiếng nói dân tộc trong cuộc chiến giành chủ quyền độc lập, tự do”. Câu nói này chứa đựng những giá trị nhân văn cao cả.
Ý nghĩa sâu xa của truyện “Buổi học cuối cùng” là chúng ta phải biết yêu quý, bảo tồn và học hỏi để nắm vững tiếng nói của dân tộc mình, vì đó không chỉ là tài sản tinh thần quý giá của ông cha mà còn là công cụ quan trọng trong cuộc chiến giành lại chủ quyền độc lập, tự do cho quê hương.
Vì vậy, “Buổi học cuối cùng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của An-phông-xơ Đô-đê, thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc của tác giả.