1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
Chủ đề: Đánh giá bài thơ Thu điếu (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến
Khi đi câu, ta như lạc vào một thế giới thanh bình, những đường cây mơ mộng và những đám mây trôi qua như những chiếc thuyền trên bầu trời xanh. Người ta như nhấc máy với thiên nhiên, chìm đắm trong hương thơm của mùa thu. Thu điếu của Nguyễn Khuyến không chỉ là bài thơ, mà là bức tranh sống động về cuộc sống đơn giản và hạnh phúc.
Mẹo Bí quyết phân tích đoạn thơ một cách sâu sắc, đáp ứng mọi yêu cầu của đề bài
1. Bình bài thơ Thu điếu (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến, mẫu 1:
Việc đi câu không chỉ là việc bắt cá, mà còn là cách chúng ta kết nối với tự nhiên và tận hưởng những khoảnh khắc yên bình. Nguyễn Khuyến đã biến hành trình câu cá thành một tác phẩm nghệ thuật, nơi ông kết hợp tình yêu thiên nhiên và niềm đam mê câu cá thành một bức tranh tuyệt vời về mùa thu ở miền Bắc. 'Cá ăn đứt nhợ vểnh râu ngồi bờ' như là lời nhắc nhở về sự kỳ diệu của cuộc sống.
Bên bờ ao thu, nước trong xanh biếc,
Chiếc thuyền câu nhỏ, bé xíu mảnh.
Sóng nhẹ nhàng theo làn hơi dịu dàng,
Lá vàng ruộng lúa bay nhẹ qua gió.
Bầu trời xanh ngắt, mây trắng bồng bềnh,
Ngõ trúc xanh mướt, khách vắng biến mất.
Tựa gối, ôm cần lâu chẳng thành công,
Cá âm thầm đùa giữa bèo mơ ước.
Bình văn về bài thơ Thu điếu (Câu cá mùa thu) đầy ấn tượng
Tranh khắc mùa thu trong bài thơ tại chốn làng quê nhỏ, nơi có một cái ao bé với chiếc thuyền câu nhỏ nhắn nhưng ấm cúng:
Bên bờ ao thu, nước trong veo xanh mát,
Chiếc thuyền câu bé tẻo teo trôi nhẹ.
Bóng dáng tâm hồn ẩn sau những lời nói. Cảm nhận của nhà văn hiện lên phức tạp và tinh tế. Mùa thu đã bước vào giờ chiều sâu, 'cánh đồng thu lạnh lẽo' với lớp nước 'bình minh' trông rất mong manh, như một tấm gương tròn nằm giữa làng quê. Làng của tác giả là bức tranh đầy những con ao, từ ao lớn đến ao bé. Ao nhỏ mang theo chiếc thuyền câu nhỏ xinh như 'bé tẻo teo', vần theo dòng nước là thách thức nguy hiểm, nhưng thơ vẫn trôi như dòng nước, tự nhiên như không có bất kỳ sự kỹ thuật nào.
Thuyền câu đã xuất hiện, nhưng người câu không chú ý. Chẳng cần phải để ý đến bất cứ điều gì cả. Người câu vẫn say mê với vẻ đẹp của trời và nước thu:
Những đợt sóng xanh theo nhịp hơi thoảng,
Lá vàng, trước gió lay động nhẹ.
Ao thu không còn bình yên, nó đã trở nên hứng khởi với những đoạn trắc ở đầu câu (sóng biếc) và hai đoạn trắc ở cuối câu (gợn tí). Sóng nhỏ bởi vì ao nhỏ, đây là nơi khuất tất. Gió nhẹ, làn gió thoảng mùa thu. Sóng còn mang theo màu sắc, 'sóng biếc' thật là tuyệt vời. Ngòi bút của tác giả tinh tế đến từng chi tiết nhỏ. Hai câu tương phản 'sóng biếc' với 'lá vàng', đều là gam màu đặc trưng của mùa thu. 'Hơi gợn tí' so với 'khẽ đưa vèo', sự di chuyển theo chiều dọc phản ánh đúng với sự di chuyển theo chiều ngang, một cách khéo léo.
Lá vàng trước gió lay động nhẹ.
Nhà thơ đã để hồn mình theo dõi chiếc lá vàng 'nhẹ nhàng đưa vèo' trên bề mặt của chiếc ao thanh khiết. Sắc vàng của mùa thu là nguồn cảm hứng không ngừng của bao nhà thơ:
Con nai vàng trải bước ngẩn ngơ,
Chạm nhẹ lá vàng khô
(Lưu Trọng Lư)
Vàng rơi! Vàng rơi! Thu bao la.
(Bích Khê)
Đây là chiếc lá vàng của Nguyễn Khuyến trong bài thơ 'Thu điếu' chịu ánh nhìn tinh tế của Xuân Diệu: 'Bài Thu Điếu mở ra không gian xanh, xanh ao, xanh bờ, xanh sóng, xanh tre, xanh trời, xanh bèo, nơi chiếc lá thu rơi như một vẻ đẹp vàng ngang ngửa...'. Nhận định của Xuân Diệu thực sự là sâu sắc.
Nhà thơ mở rộng không khí lên tầm cao, tạo nên không gian khoáng đạt và mở lớn bức tranh của 'Thu điếu' với thêm những đường nét mới, thêm màu sắc mới:
Tầng mây lơ lửng giữa bầu trời xanh thẫm,
Ngõ trúc quanh co, êm đềm vắng lặng.
Màu trời 'xanh thẫm' thật đẹp, sắc xanh dịu dàng mà cảm xúc. Trong 'xanh thẫm' chứa đựng sự sâu lắng của chiều cao. Những đám mây không phiêu lưu mà 'lơ lửng' trên bầu trời xanh thẫm tạo nên một không khí thanh bình. Sau đó, tác giả quay lại gần với hình ảnh quen thuộc của làng quê. 'Ngõ trúc quanh co', con đường làng quen thuộc với bóng tre mát rượi. Nhưng trong thơ của Nguyễn Khuyến, con đường này trở nên lạ lẫm, 'khách vắng lặng'. Bức tranh thu chứa đựng nét buồn. Các nhà thơ thường mô tả cảnh thu trong tĩnh lặng, đẹp, nhưng buồn. Sau Nguyễn Khuyến, nhà thơ lãng mạn Xuân Diệu cũng viết:
Nghe lạnh gió thổi qua rừng cây,
Bến thuyền cô đơn, chờ ai đây?
(Thu đã đến)
Bức tranh thơ kết thúc với hình ảnh người câu cá như một nét vẽ chân dung tự nhiên:
Nằm gối, ôm cần chờ đến rơi lụt,
Cá đâu thèm cắn dưới bóng bèo mát.
Nhà thơ thu hẹp lại 'tựa gối ôm cần', hình ảnh hài hước đồng điệu với khung cảnh ao bé, chiếc thuyền nhỏ 'bé tẻo teo'. Người câu cá chìm đắm trong suy nghĩ, nhưng một động tác đủ để đánh thức tác giả:
Cá nhấp nhô dưới bóng bèo.
Ba từ 'đ' (đâu, đớp, dộng) mô tả chút huyên náo trong làn nước và rất nhiều huyên náo trong trái tim, thật là tinh tế.
Có ý kiến cho rằng cử chỉ câu cá của Nguyễn Khuyến tương tự Khương Tử Nha và người đó ngợi khen cả hai. Không! Nguyễn Khuyến không chờ đợi thời kỳ. Nhà thơ chỉ muốn hòa mình vào thiên nhiên, trong cả non nước. Toàn bộ hình tượng thơ trong 'Thu điếu' đã dành cho thái độ này. Cảnh hẹp, ao nhỏ, thuyền nhỏ 'bé tẻo teo'. Nhà thơ thu hẹp lại 'tựa gối ôm cần' hòa quyện với tự nhiên, hoà mình với nước non. Vậy thì làm sao thái độ câu cá của Nguyễn Khuyến lại giống với thái độ của Khương Tử Nha? Đồng tình với ai đó là chuyện riêng. Tôi đồng tình với Nguyễn Khuyến.
Trong loạt thơ mùa thu của Nguyễn Khuyến, nếu phải chọn một bài, thì không gì khác là 'Thu điếu'. Bài thơ này là một kiệt tác trong thơ cổ điển Việt Nam. Bức tranh thu được tả bằng những màu sắc tinh tế, những nét vẽ gợi cảm. Nhạc điệu độc đáo và vần điệu tự nhiên, trong trẻo. Theo Xuân Diệu, bài thơ này không có chút lèp vèp nào. Một nghệ sĩ tài năng thực sự. Tình cảm của nhà thơ với quê hương, với cảnh đẹp non sông, đất nước, đọng mãi trong mỗi từ ngôn làm rung động tất cả những trái tim Việt Nam.
""""" KẾT THÚC PHẦN 1 """""-
Bài thơ Câu cá mùa thu của Nguyễn Khuyến đưa ta vào một thế giới đẹp như tranh vẽ. Cùng nhau khám phá hình ảnh con người Nguyễn Khuyến qua bức tranh thơ này và tận hưởng sự sáng tạo trong việc sử dụng từ ngữ độc đáo.
2. Đánh giá về bài thơ Câu cá mùa thu của Nguyễn Khuyến:
Mùa thu không chỉ là một khoảnh khắc đẹp trong năm, mà còn là thời điểm đặc biệt khiến trái tim chúng ta hồn nhiên. Bài thơ của Nguyễn Khuyến không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là nguồn cảm hứng lâu dài cho những người yêu thơ và nghệ thuật.
Một trong bốn bài thơ mùa thu nổi tiếng của Nguyễn Khuyến là 'Thu Lãng Tử', không chỉ nhấn mạnh vào việc câu cá mà còn tận dụng nó như một phương tiện tinh tế để tả mùa thu. Câu cá không chỉ là hành động, mà còn là cách để ông tận hưởng và diễn đạt về vẻ đẹp của mùa thu. Điều này tạo nên một sự độc đáo và hấp dẫn cho bức tranh mùa thu của ông.
Mở đầu theo truyền thống của thơ Đường, Nguyễn Khuyến mở đầu bài thơ bằng việc giới thiệu không gian cảm hứng với câu châm ngôn:
Cánh đồng thu hiên ngang, bước chân in dấu nơi lối mòn
'Cánh đồng thu' là điểm đặc biệt; không chỉ là cánh đồng bình thường mà còn là biểu tượng của mùa thu. Thời điểm và không gian không chỉ là một khoảnh khắc, mà là toàn bộ một mùa: mùa thu. Liên kết giữa 'cánh đồng' và 'thu' không thể tách rời, tạo ra một khái niệm mới 'cánh đồng thu', một nơi chỉ xuất hiện vào mùa thu hoặc chỉ có những đặc điểm, vẻ đẹp, tính chất đặc biệt trong mùa thu. Sự đầu tiên của Nguyễn Khuyến đối với cánh đồng thu là qua hai đặc điểm: 'hiên ngang' và 'bước chân in dấu', tạo nên sự độc đáo và tinh tế của tác phẩm.
Hướng dẫn Bình chiêm nghiệm bài thơ Thu điếu của Nguyễn Khuyến
Nhưng đó không phải là đặc tính độc đáo của 'ao thu'; so với ao đông, ao thu còn có lạnh lẽo hơn nhiều! Điều này có thể là sự thật, nhưng ở đây không chỉ là về cái lạnh, mà còn là về cảm xúc. Sau mùa hè oi bức kéo dài, sự lạnh lẽo của mùa thu trở nên đáng giá hơn nếu so sánh với sự lạnh này sang sự lạnh khác, dù có lạnh hơn. Hơn nữa, ngoài sự lạnh, ao thu còn mang đến cho chúng ta 'nước trong veo'. Ao lạnh, nước êm đềm, nước sáng tận đáy. Tính 'trong veo' ở độ cao tận cùng, từ 'veo' với âm vần 'eo' sau từ 'trong' đánh thức một cảm giác thích thú, một niềm hứng thú, và một tiếng reo nhỏ kéo dài. Trời phải tĩnh lặng, bầu trời cũng phải trong là điều kiện để nước có thể 'trong veo' như vậy. Mặc dù câu thơ đầu tiên chưa nói về trời, nhưng đã mang lại cho chúng ta cảm giác về trời. Trước mắt, là một khoảnh khắc trong sáng và yên bình vô cùng.
Khám phá từ chữ 'ao', bài thơ của Nguyễn Khuyến đã bắt đầu một cách không theo kiểu truyền thống. Thực sự, không nên là ao, mà nên là hồ như Tây Hồ, Động Đình hồ... hoặc bến như bến Tân Hoài, bến Cô Tô, bến Phong Kiều... hoặc sông như sông Hoàng Hà, sông Dương Tử... chẳng hạn. Các nhà thơ xưa, ngay từ thời Nguyễn Khuyến, vẫn giữ phong cách như vậy!. Chỉ có thể làm như vậy mới là nghệ sĩ cổ điển, là nhà thơ có văn hóa, là người sáng tạo. Nhưng không, Nguyễn Khuyến đã lựa chọn cái ao, không phải vì đặc tính của ao, mà vì nó mang đến cảm xúc. Ao là biểu tượng phổ biến ở quê hương của thơ, vùng quê Việt Nam. Nói đến ao là nói đến cái gì đó thân quen, thân mật và bình dị trong cuộc sống của dân tộc.
Chỉ cần một câu thơ, Nguyễn Khuyến đã mở ra một thế giới cảm xúc của mình với bức tranh mùa thu trong Thu điếu là phong cảnh đơn giản, đậm chất Việt Nam, hòa mình trong vẻ đẹp tinh tế:
Bên cạnh cái ao, một khung cảnh thu lạnh buốt hiện ra: Nước trong veo như tinh khôi, và trên đó, hình ảnh một người câu cá xuất hiện. Một chiếc thuyền câu bé nhỏ trôi dạt giữa không gian.
Người câu cá không ngồi dựa lưng xuống đất như thói quen của người đi câu, đặc biệt là những người chưa chuyên nghiệp, mà thay vào đó, họ ngồi thoải mái trên chiếc thuyền câu nhỏ. Việc ngồi trên thuyền mang lại lợi thế tốt hơn, mở rộng tầm nhìn và khám phá nhiều hơn. Tuy nhiên, việc đặt chiếc thuyền lên mặt ao cũng mang theo rủi ro: sự mất cân đối trong bức tranh. Từ chữ 'ao' đã đề cập đến một không gian hẹp. Nhưng chiếc thuyền có thể lớn, và nếu không cẩn thận, nó có thể làm mất đi vẻ đẹp nhỏ nhắn, thanh tú của bức tranh thu trong lời thơ. Rất tinh tế, nhà thơ đã sử dụng từ 'bé tẻo teo' để miêu tả chiếc thuyền. Không chỉ là 'nhỏ', mà còn là 'bé', làm nổi bật sự nhỏ bé trong vẻ đẹp, và 'bé tẻo teo' như một món đồ chơi nhỏ, nhẹ nhàng. Bức tranh vẫn giữ được sự cân đối và hài hòa. Mà bức tranh còn thêm một chiều sâu thực tế: giữa mặt ao nhỏ của làng quê, nổi lên một chiếc thuyền câu nhỏ, có thể là chiếc thuyền nan hay 'thuyền thúng' phổ biến ở miền Bắc, vừa vặn cho một người ngồi. Thật tuyệt vời như một giấc mơ hiện thực.
Nhờ ngồi trên chiếc thuyền câu nhỏ này, giữa khung cảnh của một cái ao nhỏ, nhà thơ đã nhận ra nhiều khía cạnh đẹp của mùa thu:
Sóng biếc theo làn hơi gợn nhẹ, lá vàng nhẹ nhàng nhịp nhàng trước làn gió. Tầng mây trắng bồng bềnh trong bầu trời xanh ngắt, những hàng tre quanh co giữa không gian trở nên trống vắng và yên bình.
Trong bốn câu thơ đầu tiên, hai câu mô tả cảnh gần, 'sóng biếc gợn' và 'lá vàng đưa'; sóng và lá biến đổi thành hình và tiếng, nhưng cả hai đều rất nhỏ, cuối cùng, hai từ đối lập nổi bật: 'tí', 'vèo', một nói về sự nhỏ bé của hình ảnh, một diễn đạt về âm thanh nhỏ bé. Mùa thu yên bình tăng lên qua từng cấp độ: hơi gợn - tí, nhẹ nhàng đưa - vèo. Thêm vào đó, qua âm thanh, độc giả có thể nhận biết chiếc lá đang bay: nhẹ nhàng, dài, thon nhọn; có lẽ chỉ có lá tre, lá trúc. Không gian động nhưng tĩnh lặng, âm thanh như sóng và lá, chỉ như là sự rung động trong lòng thơ, một trạng thái lạnh lẽo, trong veo, yên tĩnh giống như làng quê, giống mùa thu... Hai câu kết mô tả cảnh thu xa một chút, ngoại vi của ao thu, nhìn ra bầu trời thu, trước mặt là làng quê thu. Bầu trời xanh ngắt của trời thu là niềm đam mê của Nguyễn Khuyến. Trong ba bài thơ về mùa thu, màu xanh ấy luôn xuất hiện:
Những đám mây trôi nhẹ trên bầu trời xanh ngắt
(Thu điếu)
Trời thu xanh ngắt đẹp đến từng khoảnh khắc cao ngất
(Thu vịnh)
Da trời nhuộm màu xanh ngắt, không gian trở nên huyền bí
(Thu ẩm)
Trong tâm hồn của Nguyễn Khuyến, gam màu xanh đậm tỏa sáng như bức tranh thu diệu kỳ. Màu xanh đậm, tựa như sự tinh khôi tuyệt đối, không tì vết, không gian lẫn bất kỳ màu sắc nào khác. Nhưng để cảm nhận được đẹp của bầu trời, phải có một tầng mây nhẹ nhàng lơ lửng. Tầng mây không che phủ, không ẩn náu, mà chỉ làm nổi bật thêm vẻ đẹp của bầu trời xanh đậm. Ôi, tâm hồn thi sâu của nhà thơ Yên Đỗ!
Dừng bước ngắm nhìn làng xóm, mùa thu về, cảnh đẹp dường như chợt trở nên hiu quạnh hơn vì những con đường quanh co. Số lượng người đi lại giảm sút, và nếu có bóng dáng nào đó trong ngõ, cũng chỉ hiện diện thoáng qua khúc quanh đó, làm cho cảnh vật thêm phần hoang vu.
Bốn câu thơ miêu tả vẻ đẹp, mặc dù có hình ảnh, màu sắc, âm thanh, nhưng khi đọc, mỗi từ đều truyền đạt sự nhẹ nhàng. Tất cả chỉ như làn gió êm đềm, hơi thở nhẹ của mùa thu. Đọc hết bốn câu thơ, độc giả cảm thấy điều gì đó khác thường: một bài thơ về câu cá mà không đề cập đến nó, thậm chí không có từ nào về câu cá. Ôi, nhưng thực sự, nếu không ngồi đó, với tư cách người câu cá, với tư thế ngồi câu cá, làm sao có thể hiểu rõ vẻ đẹp của mùa thu, cảnh thu như thế? Đó chính là 'ý tại ngôn ngoại' của bài thơ này.
Bài thơ đến đây, sau sáu câu, vẫn chưa xuất hiện hình bóng con người. Chính tác giả bài thơ mới hiện diện trong hai câu cuối cùng. Sự xuất hiện này tạo nên điều bất ngờ gì đó không? Có, đúng là có điều bất ngờ, nhưng bức tranh về trời đất mùa thu vẫn không thay đổi. Vẫn là sự vắng vẻ, tĩnh lặng, và bất động ấy, nhưng lần này có thêm một chút cảm xúc nữa:
Cảm giác tựa đầu gối vào gối ôm kéo dài mãi mà chẳng cảm thấy thoải mái.
Ngồi câu cá ở tư thế kỳ lạ, có lẽ có thể ngồi im suốt một buổi, thậm chí là cả một ngày dài. Tư thế 'đầu gối ôm cần' không chỉ vì cái lạnh của mùa thu, khi ngồi 'bên bờ ao se se lạnh', mà còn để làm giảm đi sự lạnh lẽo bằng cách co ro, nhưng chủ yếu là vì lòng người câu cá. Ngồi như vậy để có thể thong thả, thưởng thức không khí trong lành, và đắm chìm trong sự yên bình và trong treo của mùa thu. Dường như người câu cá đã quên mục tiêu là bắt cá, bởi lâu rồi chẳng có cá nào cắn câu. Nhưng không một lo lắng, không một sự lo sợ. Ngồi câu cá không phải để bắt cá. Có vẻ như người ngồi đang đợi một điều gì đó, một điều mà chính bản thân anh ta cũng không rõ. Và rồi:
Cá đang ẩn mình dưới tầng lá bèo.
Mấy tiếng động dưới nước, cùng nhịp âm đầu hữu thanh, làm động đậy cả câu thơ. Âm thanh ấy nhẹ nhàng đến mức có và không. Cá có thể cắn câu, nhưng cũng có thể là không. Nhưng không cần quan trọng, chỉ riêng âm thanh nhẹ nhàng đó đã đủ quý giá, khiến cả không gian mùa thu như ngừng trôi, tâm hồn người câu cá cũng ngừng trôi. Thực sự là một kết thúc kỳ lạ, một kết thúc mở ra vô vàn tưởng tượng.