1. Giới thiệu tổng quan
- Mùa thu là một đề tài quen thuộc trong văn học. Thơ về mùa thu của văn học Trung đại Việt Nam thường mô tả cảnh đẹp của mùa thu với sự hoang tàn và buồn bã. Cảnh vật thu thường được miêu tả một cách ẩn dụ với những nét đặc trưng, làm sống lại hình ảnh của thiên nhiên. Thu điếu của Nguyễn Khuyến cũng mang những đặc điểm đó.
- Tuy nhiên, Nguyễn Khuyến được biết đến là nhà thơ của vùng quê Việt Nam. Suốt cuộc đời, ông đã dành thời gian ở lại với làng quê, hiểu biết và yêu quý đất nước. Do đó, cảnh quê hương trong thơ ông xuất hiện rất chân thực, đơn giản và tinh tế. Khi đọc Thu điếu, chúng ta có thể nhận thấy bức tranh mùa thu đặc trưng của vùng chiêm trũng Bắc bộ, quê hương của nhà thơ. Điều này thể hiện sự mới lạ của tác phẩm so với truyền thống văn học Trung đại Việt Nam.
- Thu điếu được viết bằng chữ Nôm, tuân theo thể thất ngôn bát cú của Đường luật. Trong bài thơ, cảnh thu được miêu tả chủ yếu trong 8 câu thơ đầu, trong khi hình ảnh con người chỉ xuất hiện rõ ràng ở hai câu cuối cùng. Cảnh vật trong bài vẫn là trời, nước, gió, trúc - những yếu tố quen thuộc nhưng tinh thần thơ đã vượt lên trên những hình tượng cổ điển.
2. Phân tích
a. Hai câu đề
- Hình ảnh đầu tiên trong bài thơ là “ao thu”. Từ “lạnh lẽo” mô tả sự lạnh của ao nước mùa thu, như thể sự lạnh ấy xâm nhập sâu vào cơ thể con người. Từ “trong veo” tạo ra một không gian tĩnh lặng, thanh khiết của mặt nước. Sự xuất hiện của hai âm “eo” trong cùng một câu tạo ra một không gian nhỏ hẹp, kín đáo của chiếc ao.
- Trong cảnh thu đó, một chiếc thuyền câu hiện lên, đơn độc và nhỏ bé. Từ “một chiếc” kết hợp với “tẻo teo” làm nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của chiếc thuyền và nền ao. Chiếc thuyền nhỏ bé đó trở thành một điểm nhấn nhỏ trên bề mặt ao càng trở nên nhỏ bé và bí ẩn.
- Hai câu đề đã tạo ra một cảnh sắc đặc biệt của mùa thu Bắc bộ, mang đậm nét mộc mạc, giản dị, với những đặc điểm riêng biệt nhất của khí hậu thu, bao gồm cái lạnh và sự yên bình.
b. Hai câu thực
- Mùa thu tiếp tục được thể hiện qua hình ảnh của “sóng biếc”, “lá vàng”. Cảnh vật di chuyển một cách nhẹ nhàng và êm đềm. Tác giả đã rất nhạy cảm và tinh tế khi ghi lại những biến động tinh tế của thiên nhiên. Đó là sự chuyển động nhẹ nhàng của sóng, là sự rụng nhẹ nhàng của lá vàng, là sự uốn lượn mảnh mai của hơi nước mờ ảo trên mặt ao.
- Hai câu thơ đối lập nhau một cách hoàn hảo, các yếu tố tự nhiên được liên kết chặt chẽ với nhau, gió làm sóng, làm lá rơi. Các từ ngữ như “biếc”, “tí”, “vàng”, “khẽ”, “vèo” được sử dụng một cách thông minh, tạo nên một bức tranh màu sắc tinh tế, với sự xen kẽ giữa màu xanh và màu vàng, đồng thời tạo ra sự linh hoạt, sống động của thiên nhiên. Mặc dù mô tả cảnh vật động, nhưng thực tế, sự động này là để miêu tả sự yên bình, tĩnh lặng của mùa thu trong không gian của một chiếc ao quê.
c. Hai câu luận
- Không gian cảnh vật trong hai câu kết không chỉ dừng lại ở bề mặt chiếc ao mà còn mở ra chiều cao và chiều sâu.
- Chiều cao được mô tả thông qua sự “lơ lửng” của tầng mây và độ sâu của bầu trời xanh ngắt. Màu sắc của bầu trời mùa thu dường như làm say đắm lòng Nguyễn Khuyến nên trong các bài thơ về mùa thu, ông thường nhắc đến: “Bầu trời thu xanh ngắt đến bao la” (Thu vịnh) hoặc “Bầu trời màu xanh ngắt ai đã nhuộm” (Thu ẩm). Vì vậy, màu xanh ngắt của bầu trời không chỉ đơn giản là một sắc màu đặc trưng của bầu trời mùa thu mà còn có thể là biểu hiện của nhiều cảm xúc sâu kín, là sự sâu sắc của tâm hồn thi sĩ.
- Chiều sâu của không gian được miêu tả qua sự “quanh co” uốn lượn của bờ trúc. Trong hai câu kết, không gian được đánh dấu bằng một sắc xanh đậm, màu xanh phủ kín cả không gian trên cao và chiều rộng. Cảnh vật rộng lớn và yên bình. Từ “vắng” đã nói lên sự yên bình rồi nhưng từ “vắng teo” lại tạo ra cảm giác của sự trống trải, vắng vẻ, không một chút sự sống, không một bóng người.
- Do đó, hai câu kết gợi lên sự trống trải, nỗi cô đơn trong lòng con người.
d. Hai câu kết
- Hình ảnh con người hiện ra trực tiếp, ngồi bó gối, chìm đắm trong suy tư. Nhà thơ ngồi câu cá, nhưng không quan trọng việc bắt cá, mà là để tìm sự thanh thản trong lòng. Trong lúc câu, thi nhân chìm đắm vào vẻ đẹp tinh tế của cảnh vật mùa thu, cảm nhận được sự trầm tư, cô đơn của cuộc sống.
- Từ “cá đâu” làm cho không gian trở nên mơ hồ, gợi lên sự ngạc nhiên của người đọc. Nhà thơ như lạc vào không gian tưởng tượng, không thể xác định được nguồn gốc của tiếng động dù đang ngồi trong chiếc ao nhỏ.
- Nhà thơ câu cá không phải để bắt cá mà để tìm sự thanh thản trong tâm hồn. Trong lúc câu, ông thấu hiểu và ghi lại vẻ đẹp tinh tế của cảnh thu, nhưng cũng cảm nhận được nỗi buồn của cuộc sống. Cảnh thu đẹp nhưng buồn, buồn vì sự trống trải, cô đơn, buồn vì cuộc sống đầy thăng trầm của kẻ sĩ trước cảnh vong quốc.
3. Kết luận
Bài thơ Thu điếu không chỉ thể hiện được vẻ đẹp của cảnh thu mà còn mô tả được vẻ đẹp mộc mạc của nông thôn Bắc bộ. Bằng cách tả cảnh một cách sống động, Nguyễn Khuyến đã kích thích những cảm xúc chân thành và sâu sắc về làng quê. Qua bài thơ, chúng ta có thêm cái nhìn về tâm hồn và tài năng thơ Nôm độc đáo của nhà thơ.