Dàn ý
I. Mở bài
- Giới thiệu về Nguyễn Đình Chiểu và tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
- Tổng quan về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ trong tác phẩm
II. Thân bài
1. Người nông dân nghĩa sĩ: Nguồn gốc và sự hiện diện
- Xuất phát từ nông dân nghèo khổ, những dân ấp, dân lân (những người rời quê hương để tìm kiếm cuộc sống mới)
+ “Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó”: Cuộc sống cô đơn, thiếu người nương tựa, vất vả nhưng vẫn nghèo khó
- Tương phản về nghệ thuật: chưa quen biết >< chỉ biết, quen biết >< chưa biết.
=> Nguyễn Đình Chiểu nhấn mạnh việc quen biết (làm ruộng) và chưa quen biết (chiến đấu, quân sự) của những người nông dân Nam Bộ để tạo ra sự đối lập trong đoạn sau.
=> Những người nông dân nghĩa sĩ chỉ là những người nghèo khó và lương thiện, chính hoàn cảnh đã buộc họ phải đứng lên trở thành những người chiến sĩ và cuối cùng là “nghĩa sĩ”
2. Người nông dân nghĩa sĩ thể hiện tình yêu nước sâu sắc
- Khi Thực dân Pháp xâm lược, người nông dân cảm thấy: Ban đầu lo sợ ⇒ trông chờ thông tin từ quan ⇒ ghét ⇒ căm thù ⇒ đứng lên chống lại.
+ Ban đầu là những người nông dân nghèo khó không biết gì về binh đao, họ lo sợ là chuyện bình thường
+ Sự chờ đợi từ “quan”: như “trời hạn trông mưa”
+ Thái độ đối với giặc: “ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ”, “muốn tới ăn gan”, “muốn ra cắn cổ” ⇒ Thái độ căm ghét, căm thù đến tột độ được diễn đạt bằng những hình ảnh mạnh mẽ nhưng chân thực
- Nhận thức về đất nước: Họ không dung tha kẻ thù lừa dối, bịp bợm ⇒ họ tự nguyện chiến đấu: “nào đợi đòi ai bắt…”
=> Sự biến đổi tâm trạng của người nông dân, sự chuyển biến phi thường trong thái độ, lòng yêu nước và căm thù giặc, cộng với sự vô trách nhiệm của “quan” đã khiến họ tự giác, tự nguyện đứng lên chiến đấu
3. Người nông dân nghĩa sĩ được tôn vinh vì tinh thần chiến đấu hi sinh
- Tinh thần chiến đấu xuất sắc: Không phải là lính diễn binh, chỉ là người dân ấp lân mà “mến nghĩa làm quân chiêu mộ”
- Trang phục rất giản dị: một mảnh vải, ngọn tầm vông, lưỡi dao phay, rơm con cúi đã đi vào lịch sử ⇒ làm rõ hơn sự dũng cảm của những người nông dân nghĩa sĩ
- Đã đạt được những thành tựu đáng tự hào: “đốt nhà dạy đạo”, “chém đầu quan hai nọ”
- “đạp rào”, “xô cửa”, “liều mạng”, “đâm sát”, “chém nghiêng”…: các hành động mạnh mẽ với một nhịp độ nhanh chóng và sôi nổi
- Sử dụng các từ động từ chéo như “đâm sát, chém nghiêng” → làm tăng sự quyết đoán trong trận chiến.
=> Tượng đài nghệ thuật vững chắc về người nông dân nghĩa sĩ chống lại kẻ thù cứu nước.
4. Người nông dân nghĩa sĩ đáng được kính trọng vì sự hy sinh anh dũng
- Sự hy sinh của họ được biểu hiện một cách trang trọng và chân thành
+ “xác phàm vội bỏ”, “da ngựa bọc thây”: cách diễn đạt tránh sự hy sinh của những người nghĩa sĩ
- Chính họ, những người tự nguyện chiến đấu với những vũ khí thô sơ giờ lại hy sinh anh dũng trên chiến trường để lại niềm tiếc thương nhưng cũng tự hào cho những người ở lại
=> Hình tượng của những người nông dân nghĩa sĩ với tinh thần chiến đấu và hy sinh anh dũng xứng đáng được ghi vào sử sách
III. Kết bài
- Tóm tắt và mở rộng vấn đề