Là một câu chuyện về cuộc đời của nhân vật trung tâm – anh lính hồng quân Xôcôlôp, người đã trải qua nhiều gian khổ và thử thách từ cuộc sống. Đây cũng là một phần của lịch sử vĩ đại của dân tộc Nga, với chế độ Xô-viết đã tạo nên phẩm chất của những người Nga kiên cường.
M.Sôlôkhôp đã vẽ nên bức tranh về một người Nga bình thường, một người lính Xô-viết chính trực. Cuộc sống của anh là biểu tượng cho những người xuất sắc đã viết nên lịch sử hùng hậu của Liên Xô cũ.
Cuộc sống được tái hiện chân thực như nó đã diễn ra – không phô trương hay bi kịch hóa mà chỉ là sự thường nhật của một người Nga bình thường: Xôcôlôp. Nhưng trong cuộc sống của anh, có trọng lượng của nỗi đau của dân tộc Nga qua những thời kỳ khó khăn nhất. Không tránh né sự thật – đó là đặc tính hàng đầu của các nhà văn Nga – Xô-viết mà M. Sôlôkhôp là một ví dụ điển hình. Sự thật không chỉ được kể bằng ngôn từ lạnh lùng mà còn làm dấy lên nỗi đau sâu trong lời văn, trong những ký ức đậm sâu trong tâm trí của người lính Xô-viết cũ – là cách thể hiện một phần thực tế rộng lớn và liên tục của dân tộc Nga.
Bắt đầu từ ký ức của những ngày nội chiến, khi chính quyền Xô-viết non trẻ phải đương đầu với lũ bạch vệ, thổ phỉ và can thiệp. Đọc giả có thể nhận ra những dấu ấn quen thuộc tạo nên danh tiếng của M.Sôlôkhôp trong cuốn Sông Đông êm đềm. Nạn đói, cuộc sống khốn khổ không làm cho người dân Xô-viết gục ngã. Xôcôlôp trải qua cuộc đời lao động, chứng kiến gia đình chết trong đói khổ, nhưng chính nỗi đau ấy giải thích vì sao anh trở thành chiến sĩ hồng quân, vì sao anh có hạnh phúc từ khổ đau bất hạnh. Đó là hạnh phúc của những người nghèo được xây dựng từ khổ đau để họ tự tôn trọng cuộc sống.
Ký ức về Chiến tranh thế giới II mãi mãi không phai mờ. Nhưng nhà văn không theo cách thông thường để tôn vinh sự hy sinh của hơn hai mươi triệu người Xô-viết làm nên chiến thắng của cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại. Bi kịch chiến tranh hiện hữu ngay trong từng số phận, từng gia đình. Sức hủy diệt của nó khiến Xôcôlôp mất vợ và hai con; bé Vania mồ côi cả cha lẫn mẹ. Mất mát là điều không tránh khỏi nhưng với người trong cuộc còn kinh khủng hơn nhiều, khi sự ám ảnh của nó vẫn trở về trong những giấc mơ nặng nề, để Xôcôlôp mỗi khi tỉnh giấc lại ướt đẫm nước mắt. Nhưng khi đối mặt quyết liệt với kẻ thù, nước mắt không thể rơi! Chỉ có thể là ánh mắt đầy oán hận và khinh bỉ với kẻ thù, với những kẻ phản bội. Anh sống đúng với tư cách lính ngay cả khi “thất bại”, bị bắt làm tù binh. Sự cảm hứng về chiến tranh của M.Sôlôkhôp có phần gần gũi với tác phẩm của A. Tônxtôi về “Tính cách Nga”, về “Người Xô-viết chúng tôi”… Nhưng đó là lúc con người chiến đấu vì danh dự dân tộc, vì những hy vọng về tương lai không bao giờ tắt. Xôcôlôp đã là người chiến thắng, đứng vững trong trại giam của kẻ thù, trở lại đội ngũ, chiến đấu với tất cả lòng căm thù sôi sục với kẻ đã phá hoại hạnh phúc gia đình, và cả “niềm hy vọng cuối cùng” – con trai đã trở thành đại úy pháo binh Anđrây Xôcôlôp. Trớ trêu thay, vào ngày cờ đỏ tung bay trên nóc nhà Quốc hội Đức , anh đã phải tiễn đưa con mình. Dù biết rằng sự hy sinh đó là anh hùng, là cần thiết, nhưng thực sự đó là một cú sốc của số phận khiến bất kỳ ai cũng có thể chao đảo. Có lẽ đó cũng là những dòng viết đầy cảm hứng nhất về ý nghĩa đau khổ của chiến tranh, về vinh quang và cay đắng, hạnh phúc và bất hạnh, niềm vui chung và nỗi đau riêng để từ đó suy ngẫm và hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ “hy sinh”.
Tuy nhiên, không thấy tâm trạng của nhân dân Nga sau chiến tranh nặng nề như của “thế hệ vứt bỏ” sau Đại chiến I ở Mỹ hay châu Âu. Vì hy sinh là vô ích nếu cuộc sống sẽ tê liệt sau những mất mát. Vì vậy, Xôcôlôp sống, làm việc như những người lính Xô-viết trở về sau chiến trận. Nỗi đau chôn sâu bên trong và chỉ thật sự tồn tại khi Xôcôlôp tìm sự quên lãng trong rượu. Áp lực cuộc sống và hậu quả của chiến tranh quá nặng nề, có vẻ như có thể làm cho con người đổ gục. Thế nhưng, sự tình cờ, ngẫu nhiên mà không phải là ngẫu nhiên đã liên kết cuộc đời Xôcôlôp với bé Vania. Chú bé Vania – đôi mắt đen lay láy, cuộc sống khó khăn là một biểu tượng có thể làm tan chảy những trái tim sắt đá nhất. Chú bé chính là hình ảnh của tương lai của dân tộc Nga, là vẻ đẹp của sự trong sáng cần được bảo vệ. Cuộc gặp gỡ giữa hai con người đó là tất yếu. Không chỉ cảm động với câu nói yêu thương của Xôcôlôp với bé Vania: “Ta là cha của con”, lúc đó bố con cũng là lúc người đọc chứng kiến sự trở lại của những giọt nước mắt ẩn sau nỗi đau. Nước mắt – hạnh phúc và đau thương cứ liên kết với nhau, chạm vào lòng của mọi người.
Ngỡ rằng hạnh phúc đã trở lại, ngỡ rằng từ đây sẽ tràn ngập tiếng cười và tiếng ríu rít của bé Vania, nhưng kí ức vẫn hiện về để ám ảnh. Đọc giả phải chứng kiến những lời dối trá – nhưng thực ra đó lại là những lời đẹp hơn trăm lần sự thật. Bởi vì sự đồng cảm với số phận và tình yêu đã liên kết cuộc sống của hai bố con – một người đang cố nén lại nỗi đau quá khứ và một người cần được đảm bảo cho tương lai tốt đẹp. Vậy mà số phận lại trêu đùa để cho bố con Xôcôlôp tiếp tục hành trình giữa cuộc sống hàng ngày với bao thử thách phía trước.
Số phận con người là một câu chuyện thực sự về một cá nhân bình thường. Nhưng cuộc sống với những thử thách và khó khăn đã tạo ra một tinh thần kiên cường và một tình yêu bao la trong anh. Gương mặt của người đàn ông đó có thể đã cứng lại vì nỗi đau, nhưng trái tim bị tổn thương vẫn đập mạnh mẽ với tình yêu sâu đậm dành cho con người. Nhà văn đã bày tỏ niềm xúc động và lòng kính trọng sâu sắc trước nhân vật trong bức tranh cuối cùng của tác phẩm, tôn vinh bản chất chân chính của một Con Người. Thông điệp của nhà văn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản sắc của dân tộc Nga, về vẻ đẹp tinh thần và sức mạnh vượt qua mọi khó khăn. Đó là một sự khẳng định mạnh mẽ về niềm tin vào Con người và tương lai của đất nước. Sự kết hợp giữa nỗi buồn và tự hào trong tác phẩm này cho thấy vẻ vĩ đại của dân tộc và con người Nga, với sự can đảm, kiên nhẫn và lòng nhân ái.