Đề bài: Đánh giá về bài thơ Thương Vợ của Trần Tế Xương
1. Tóm tắt nội dung
2. Bài mẫu số 1
3. Bài mẫu số 2
4. Bài mẫu số 3
5. Bài mẫu số 4
6. Bài mẫu số 5
7. Phân tích chi tiết bài thơ Thương Vợ
8. Nhận định về bài thơ Thương vợ
9. Hình ảnh bà Tú qua đôi vers cuối cùng
10. Tầm quan trọng của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ qua Tự Tình II và Thương vợ
11. Phân tích bài thơ Thương vợ, làm nổi bật tâm hồn thăng trầm của tác giả
Khám phá 5 bài văn mẫu Cảm nhận về tác phẩm thơ Thương Vợ
Tip: Bí quyết cảm nhận một tác phẩm thơ, văn
I. Phân tích ý Cảm nhận về bài thơ Thương Vợ của Tú Xương (Hoàn chỉnh)
1. Khai mạc
Giới thiệu về tác phẩm thơ Thương Vợ của Tú Xương
2. Phần thân bài
a. Hai cầu đề
- 'Suốt năm' mở ra hình ảnh thời gian kéo dài, không có một ngày nghỉ ngơi.
- 'Bên bờ sông' miêu tả vùng đất bồi ven sông, đầy nguy hiểm và thường xuyên có rủi ro.
- 'Nuôi đủ năm con với một chồng': diễn đạt một cách hóm hỉnh nhưng chứa đựng nỗi đau đớn của bà Tú khi phải gánh vác trách nhiệm với chồng và con.
b. Hai câu thực
- Sử dụng từ ngữ 'lặn lội', 'eo sèo' ở đầu câu để diễn đạt nỗi lao lực, sự cô đơn trong cuộc sống làm ăn.
- 'Lặn lội thân cò' tả cảnh vật nỗ lực và cô đơn của bà Tú.
- 'Không gian quê': mô tả không gian trống lẻ, luôn rình rập hiểm nguy.
- 'Đường xô bồ': mô tả bức tranh hỗn loạn, sự đua đòi giữa người mua và người bán.
=> Cảm nhận sâu sắc về nỗi lao lực, đơn độc của bà Tú và sự thấu hiểu, đồng cảm của ông Tú.
c. Hai câu suy luận
- 'Một duyên hai trách nhiệm' thể hiện sự vất vả, sự chật vật trong số phận của bà Tú.
- 'Chấp nhận định mệnh': Chấp nhận số phận mà không than phiền
- 'Năm nắng mười mưa': Những cảm xúc, những nỗi buồn vui trong cuộc sống mưu sinh
- 'Dám đối mặt khó khăn': Tư duy sẵn lòng đương đầu, cố gắng vượt qua khó khăn vì chồng, vì con của bà Tú.
=> Nét đẹp kiên trì, đồng cảm của bà Tú nổi bật: Sẵn lòng hy sinh, kiên trì, giàu lòng hi sinh.
d. Hai câu kết
- 'Thói thường trời': tại đây có thể hiểu là xã hội hiện tại với nhiều bất công đã đẩy con người vào cảnh khốn khổ.
- 'Hời hợt': không chắc chắn, không có sự ổn định
- Tú Xương tố cáo thói thường trời tàn ác, tố cáo sự vô giá trị của bản thân đã tạo ra những đau thương cho cuộc sống của bà Tú.
=> Câu thơ thể hiện rõ nét sự đau xót, tuyệt vọng của Tú Xương.
=> Đồng thời, thể hiện nhân cách cao quý của Tú Xương.
3. Kết luận
Nhận định tổng quan về giá trị của bài thơ
>> Khám phá thêm các mẫu Dàn ý Cảm nhận về tác phẩm thơ Thương Vợ tại đây.
II. Bài văn mẫu Cảm nhận về thơ Thương Vợ của Tú Xương
1. Cảm nhận về thơ Thương Vợ, mẫu số 1 (Chuẩn):
Trong thời xưa, thơ ca thường được sử dụng như một công cụ để thể hiện tâm huyết, tình cảm, và hiếm khi chú ý đến những vấn đề hằng ngày. Trong thơ ca trung đại, việc viết về người phụ nữ ít, và đối với người vợ là càng hiếm hoi. Bài thơ 'Thương Vợ' của Trần Tế Xương là một trong những tác phẩm hiếm hoi đó. Nhà thơ không chỉ tôn vinh đóng góp và trái tim của vợ mà còn viết về cô khi cô vẫn sống. Điều này là rất hiếm trong thơ ca, nơi các tác giả thường viết về đối tác đời khi họ đã rời xa chúng ta.
Bài thơ Thương Vợ là một tác phẩm nổi tiếng của Tú Xương, nó thể hiện tình yêu thương và sự trân trọng của nhà thơ dành cho người vợ của mình.
'Quanh năm buôn bán ở bờ sông, Nuôi đủ năm con với một chồng'
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Tú Xương đưa bà Tú vào một bối cảnh đặc biệt. Bà hiện lên trong cuộc sống mưu sinh vất vả, mang trên vai gánh nặng gia đình 'nuôi đủ năm con với một chồng'. 'Quanh năm' mô tả thời gian dài và bất tận, bà Tú làm việc buôn bán suốt tháng, không ngày nghỉ. 'Bờ sông' là nơi bà làm ăn, một khu vực đầy hiểm nguy. Công việc khó khăn, đầy gian truân nhưng bà vẫn chăm chỉ, vì trên vai bà là gánh nặng 'năm con với một chồng'. Câu 'Nuôi đủ năm con với một chồng' có vẻ hài hước nhưng lại chứa đựng nỗi buồn sâu thẳm. Tú Xương tự gánh lên mình trách nhiệm nặng nề, và đặt mình vào tình huống có sức nặng bằng cả năm đứa con.
Danh sách các bài viết Cảm nhận hay nhất về thơ Thương Vợ
Nếu hai dòng thơ đầu nhìn nhận về thời gian, không gian làm việc và gánh nặng của bà Tú, hai dòng thơ tiếp theo tập trung mô tả nỗi đau đớn, sự đơn độc của bà:
'Lặn lội thân cò giữa cảnh quãng vắng, Eo sèo mặt nước trong buổi đò đông'
Trong hai câu thực, Tú Xương đặt 'lặn lội', 'eo sèo' lên đầu câu để diễn đạt nỗi cực nhọc, sự cô đơn của bà Tú trong cuộc sống mưu sinh. 'Lặn lội thân cò' là hình ảnh của sự vất vả, đau khổ, đáng thương của bà Tú. Trong không gian trống trải, nơi luôn tiềm ẩn những nguy hiểm 'quãng vắng', bà Tú vẫn kiên cường vượt qua để nuôi sống gia đình. 'Eo sèo' mô tả cảnh đua đò xô bồ, chen lấn, đẩy đưa của người mua, người bán. Hai dòng thơ này sống động tái hiện nỗi đau đớn, gian khổ của bà Tú, đồng thời thể hiện sự thấu hiểu, đồng cảm của Tú Xương dành cho người vợ mạnh mẽ của ông.
'Một duyên, hai trách nhiệm, âu đành số phận, Năm nắng mười mưa, dám gánh vác trách nhiệm công việc'
Tại đây, Tú Xương sử dụng ngôn ngữ dân gian để kể về cuộc sống của bà Tú. 'Một duyên hai nợ' là biểu tượng cho sự vất vả, sự chật vật trong số phận của bà. Bà chỉ có một 'duyên' nhưng lại phải chịu đến hai 'nợ' khi trở thành vợ của ông Tú. Đôi vai yếu đuối của bà phải gánh chịu tất cả gánh nặng gia đình và lo toan cuộc sống. Cuộc sống khó khăn, bất công là vậy nhưng bà Tú không than trách mà vẫn chấp nhận 'âu đành phận', bà âm thầm gánh vác mọi thứ, âm thầm hy sinh cho chồng và con. Dù phải đối mặt với những khó khăn của cuộc sống 'năm nắng mười mưa', bà vẫn không sợ khó, không ngần ngại 'dám quản công'.
Bằng cách linh hoạt sử dụng phép đối và áp dụng thành ngữ dân gian, Tú Xương tạo ra bức tranh đẹp, đáng quý về bà Tú: Chịu thương, chịu khó, giàu lòng hi sinh. Câu thơ như một lời tự trách nhiệm với sự 'vô ích', bất lực của nhà thơ khi đối mặt với khó khăn của vợ mình mà không thể làm gì.
'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc, Có chồng hờ hững giống như chẳng có gì'
Hai dòng thơ cuối như là lời trách móc, lời chửi mắng về 'thói đời', về sự bất lực của bản thân. 'Thói đời' ở đây có thể hiểu là xã hội phong kiến với nhiều bất công đã đẩy con người vào cảnh khốn khó. Không chỉ chửi trách thói đời, ông còn chửi mắng bản thân mình là người chồng, trụ cột gia đình nhưng vì ham muốn danh vọng mà tạo ra những nỗi khổ cho vợ. Dòng thơ rõ ràng thể hiện sự xót xa, bất lực của Tế Xương. Tuy nhiên, thông qua việc trân trọng công lao của vợ, tự đánh giá mình 'hờ hững', ta còn thấy nhân cách đáng quý của nhà thơ, là tình yêu sâu sắc dành cho vợ, là sự tự nhìn nhận về bản thân.
Thương vợ là biểu tượng của lòng tri ân sâu sắc của Tú Xương dành cho vợ. Bài thơ không chỉ tạo ra bức chân dung của bà Tú, một người phụ nữ yêu thương, chịu đựng vất vả, hy sinh cho chồng con mà còn thể hiện tình yêu thương sâu sắc của nhà thơ.
""""---HẾT BÀI 1""""""
Dưới đây là phần Đánh giá về bài thơ Thương Vợ để có thêm thông tin phục vụ trong việc trả lời, làm văn, bạn có thể tham khảo thêm phần Phân tích bài thơ Thương Vợ của Tú Xương và kết hợp với phần Soạn bài Thương vợ để có cái nhìn toàn diện hơn.
2. Đánh giá về bài Thương Vợ của Tú Xương, mẫu số 2 (Chuẩn)
Tú Xương (1870-1907), hay Trần Tế Xương, sống trong thời kỳ đen tối của lịch sử Việt Nam dưới thời thực dân Pháp. Cuộc sống ngắn ngủi của ông đầy khổ sở và thất vọng, nhưng cũng chứa đựng phúc phận khi có một người vợ tận tâm như bà Phạm Thị Mẫn. Tác phẩm thơ của Tú Xương phản ánh sự đau thương, phẫn uất và tình yêu thương sâu sắc với quê hương, đồng thời ca ngợi những phẩm chất đẹp đẽ của người phụ nữ Việt Nam.
Mặc dù Thương Vợ là một bài thơ trữ tình, nhưng vẫn giữ được đặc điểm riêng của Tú Xương với sự trào phúng. Ông đưa vào tác phẩm đề tài về người vợ một cách khác biệt, phản ánh cái nhìn tình cảm và thấu hiểu về đời sống xã hội. Tú Xương được xem là nhà thơ hiếm hoi trong văn học Việt Nam, kết hợp giữa giọng thơ trào phúng sâu sắc và cuộc đời đầy uất ức, cay đắng.
Bức tranh về bà Tú trong Thương Vợ bắt đầu với hai câu đề tinh tế:
'Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng'
Câu khai đề mô tả bối cảnh nơi bà Tú làm ăn, với từ 'quanh năm' tạo cảm giác ngày nào cũng giống ngày khác, đồng thời 'mom sông' làm nổi bật không gian khó khăn, chông chênh. Bức tranh về cuộc sống vất vả, khổ sở của bà Tú ngày càng rõ nét, và từ này Tú Xương tỏ ra trách nhiệm khi phải miêu tả một cuộc sống khó khăn mà bà phải đối mặt mỗi ngày.
Bài văn mẫu Cảm nhận về bài thơ Thương vợ của Tú Xương hay nhất
Hình ảnh về bà Tú tiếp tục xuất hiện trong hai câu thực:
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông'.
Nghệ thuật nổi bật tại đây là nghệ thuật thay đổi cấu trúc với sự tập trung vào 'lặn lội' và 'eo sèo' ở đầu mỗi câu thực, tạo nên động thái mưu sinh của bà Tú. Từ 'lặn lội' tượng trưng cho hình ảnh vất vả, 'eo sèo' làm tái hiện công việc mưu sinh bon chen và giành giật. Tác giả kết hợp chi tiết tả thực và ẩn dụ 'thân cò' để mô tả cuộc sống khó khăn, lâm vào bất trắc của bà Tú.
Chuyển sang hai câu thơ, hình ảnh của bà Tú tiếp tục lộ ra trong tình cảm yêu thương và tôn trọng của chồng:
'Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công'
Tú Xương tài tình sử dụng thành ngữ dân gian để mô tả nỗi khó khăn của bà Tú, với ý nghĩa sâu sắc rằng bà phải đối mặt với nhiều gánh nặng trong cuộc hôn nhân và cuộc sống khắc nghiệt. Bà Tú được vẽ nên không chỉ qua nghệ thuật thành ngữ mà còn qua tâm hồn hi sinh và lòng vị tha cao cả, thể hiện sự tận tụy với gia đình.
Hiển thị tình cảm ông Tú thông qua lòng thương vợ dọc bài thơ, hình ảnh ông là người yêu thương, biết quý trọng và biết tri ân vợ, trong xã hội xưa, điều này không phổ biến. Tình cảm này được thể hiện gián tiếp qua mô tả hình ảnh bà Tú và trực tiếp qua lời khen, lời ghi nhận công lao của ông với vợ một cách hài hước, tếu táo và tự trào.
Tú Xương là người có nhân cách thông qua lời tự trách 'một duyên hai nợ', tự nhận mình là cái 'nợ' bà Tú phải gánh chịu. Sự tự trách còn xuất hiện ở hai câu thơ cuối bài, là tiếng chửi vào chính bản thân và xã hội, phản ánh sự bất lực và nhận thức về bất công trong cuộc sống.
Bài thơ mở ra hình ảnh đáng thương và trọng của người phụ nữ, cũng như lòng yêu thương, cảm thông của ông Tú đối với vợ. Là bức tranh của cuộc sống khó khăn, nhưng cũng là lời ca ngợi đẹp tâm hồn của bà Tú, và tình cảm ông Tú dành cho vợ mình.
3. Cảm nhận về bài thơ Thương Vợ của Tú Xương, mẫu số 3:
Trong lịch sử văn học Việt Nam, thơ về vợ thường ít ỏi. Thế nên, khi có thơ nói về đề tài này một cách chân thực và xúc động, đó là điều hiếm có. Trần Tế Xương là một ngoại lệ đặc biệt, ông đã nhiều lần đề cập đến vợ trong tác phẩm của mình.
Có lúc ông lấy bút khen ngợi vợ như một bảng vàng lưu danh về công lao của bà. Đôi khi, ông vuốt râu, nịnh vợ như lời ngọt ngào của một người yêu. Cũng có những lúc, ông viết những dòng văn tế để tôn vinh cuộc sống bình dị của vợ. Tuy nhiên, đỉnh cao của thể loại thơ này chính là bài Thương Vợ.
Qua những dòng thơ như: 'Quanh năm buôn bán ở mom sông, Nuôi đủ năm con với một chồng, Lặn lội thân cò khi quãng vắng, Eo sèo mặt nước buổi đò đông...', nhà thơ đã diễn đạt một cách trữ tình, trào phúng và đậm chất dân gian về tình yêu thương và lòng biết ơn đối với vợ. Bài thơ không chỉ tôn vinh những đặc điểm đảm đang và lòng hi sinh của bà, mà còn là một dạng ca ngợi đẹp đẽ về tâm hồn nhân bản.
Bài thơ Thương Vợ của Trần Tế Xương là một tác phẩm trữ tình, trào phúng, và đậm tình dân gian. Tác giả khéo léo diễn đạt lòng biết ơn và tôn trọng đối với vợ, trong đó đề cao lòng hi sinh và đảm đang của người phụ nữ. Thông qua những từ ngữ chân thật và xúc động, ông đã tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống đầy thách thức nhưng cũng đầy ý nghĩa của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Trong hai dòng thơ mở đầu, Tú Xương mô tả về sự vất vả và kiên nhẫn của vợ mình một cách gần gũi, thân thiện, hài hước và sâu lắng. Ông vừa giới thiệu gánh nặng cuộc sống mà vợ phải gánh vừa thể hiện tình cảm tôn kính đặc biệt dành cho người phụ nữ:
Khắp nơi buôn bán ở dòng sông quê
Nuôi nấng đủ năm con với chồng yêu
Bài viết Cảm nhận về bài thơ Thương vợ của Tú Xương
Hai dòng thơ như một bảng chấm công. Dòng đầu tiên vẽ lên hình ảnh cuộc sống buôn bán, mặc dù không nói trực tiếp về gánh nặng, nhưng qua thời gian (khắp nơi buôn bán) và không gian (ở dòng sông quê), ông đã chuyển tải một cách tinh tế về khó khăn.
Suốt cả quãng thời gian không ngừng từ đầu năm đến cuối năm, bà Tú miệt mài buôn bán, vượt qua mưa nắng, nắng gió, ngày ngày, luôn chăm chỉ như bản thân thời gian đã trở nên vô tận. Chính gian nan ấy nằm trong bối cảnh không gian chốn làm ăn - mom sông, nơi mà bà phải đối mặt với những thách thức và biến động không dễ dàng.
Tại sao bà phải sống trong khó khăn như vậy?
Đáp án nằm trong câu thứ hai:
Đủ nuôi năm con với một chồng.
Nhà thơ đã đặt vợ mình làm trụ cột của gia đình, gánh nặng của sinh kế được chịu trách nhiệm bởi người phụ nữ. Qua bàn tay mạnh mẽ của bà, sáu miệng được nuôi đủ, còn chồng là một phần của miệng thứ sáu. Tuy ông biết ơn, tự hào nhưng cũng hiểu rằng mình là một gánh nặng cho vợ, và cách ông nói vừa tràn đầy lòng biết ơn, vừa chứa đựng sự hối tiếc và mỉa mai.
Trong bài thơ này, nhà thơ diễn đạt tình thương vợ một cách tinh tế bằng cách mô tả những khía cạnh khó khăn và đầy thách thức mà bà Tú phải đối mặt:
Thân cò lặn lội giữa không gian vắng vẻ
Mặt nước đêm đông, eo sèo trước đò
Thể hiện sự cô đơn và khó khăn của con cò trong truyện dân gian, nhà thơ nâng cao bằng cách mô tả thêm về sự vất vả của vợ mình. Việc đảo ngữ câu 'Thân cò lặn lội' nhấn mạnh vào gian khó và lao động nặng nhọc của người vợ. Không chỉ là bờ sông bình thường, không gian nơi con cò kiếm ăn được nhà thơ xác định là vắng vẻ. Tất cả những điều này nhấn mạnh sự im lặng và đau đớn của người vợ đối mặt với số phận giống như con cò.
Câu thơ tiếp theo tả thêm cuộc sống đầy khó khăn của bà Tú. Mỗi khi gặp đò đông (bến đông đò hay đò đông người), bà phải trải qua sự đẩy đưa, xô đẩy để có thể mua bán. Mặc dù là con nhà quý tộc, nhưng bà Tú cũng phải đối mặt với cuộc sống bẩn thỉu và nỗ lực. Nhà thơ diễn đạt sự thương cảm đặc biệt đối với những nỗ lực và hy sinh im lặng của vợ mình. Vì áo cơm của chồng con, bà Tú đã vượt qua mọi khó khăn, quên mất những hiểm nguy và gian khổ... Dù câu thơ này không trực tiếp trích lời ca dao, nhưng vẫn ánh lên ý tưởng: Con gái đi, mẹ nhắc nhở, Sâu sông không lội, đò đầy thì đợi.
Chỉ trong hai câu thơ, Tú Xương tài tình mô tả hình ảnh một người vợ kiên cường, đối mặt với cuộc sống khó khăn, lẻ loi, đồng thời lồng ghép cảm xúc đầy xúc động. Bà Tú hiện lên như một người phụ nữ bản lĩnh, đầy tình thương và đau đớn trong những bối cảnh khó khăn và thời kỳ gian nan nhất. Nhiều người coi đây là đỉnh cao của bài thơ. Theo giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh, hai câu thơ này không chỉ tóm lược tuyệt vời những gì bà Tú phải trải qua, mà còn tái hiện sinh động hình ảnh bazaar ven sông tại tỉnh Nam Định trong một thời kỳ nào đó.
Trái ngược với bốn câu thơ đầu tiên, bốn dòng thơ sau đưa ta đến góc nhìn của bà Tú, tiếng than thở và trách nhiệm tự ái:
Với một duyên lành nhưng hai cái nợ, số phận trách nhiệm
Năm nắng mười mưa, công việc vất vả dám đối mặt
Duyên, một khái niệm sâu sắc trong văn hóa Phật giáo, đại diện cho sự kết nối từ trước đến nay. Trong mối quan hệ hôn nhân, duyên là nền tảng mà hai người chọn lựa và nhận lấy lẫn nhau. Câu thơ tạo ra một sự đối lập với quan niệm dân gian về 'Một duyên, hai nợ', đồng thời nhấn mạnh vào sự trách nhiệm của bà Tú. Đời sống của bà, năm qua mười năm lại, chứng tỏ sự kiên trì và dũng cảm trong cuộc sống khó khăn.
Tiền bạc là đòn bẩy cho cuộc sống; Hỏi xem, quan ấy đã chi trả cho vợ... thì đó chính là một loại nghĩa vụ không tránh khỏi trong cuộc đời. Duyên là ít, nợ thì nhiều, đó là quy luật của số phận.
Sự khó khăn và vất vả của cuộc sống được nhà thơ mô tả ở đoạn thơ trước đây giờ đây đã trở thành gánh nặng, khổ sở của một số phận, là điều không thể tránh khỏi trong cuộc đời dài lâu. Đối mặt với số phận, cần phải cam chịu. Câu thơ 'Năm nắng mười mưa dám quản công' là biểu hiện của sự can đảm và kiên nhẫn. Cho dù có trải qua bao nhiêu khó khăn (Năm nắng mười mưa), nhân vật vẫn không ngần ngại, không tiếc nuối công sức của mình. Dám quản công không chỉ mang ý nghĩa như đã nói, mà còn thể hiện tinh thần khiêm tốn. Câu thơ này làm nổi bật đức tính hi sinh và nhẫn nhịn âm thầm của người phụ nữ. Đây cũng là giá trị truyền thống của phụ nữ Việt Nam qua thời kỳ lịch sử.
Cuối cùng, hai câu thơ kết luận bài thơ bằng một lời chỉ trích:
Cha mẹ sống vì vật chất
Có chồng hờ hững, cũng chẳng khác gì không có!
Bằng lời của bà Tú, nhà thơ đã mắng chửi sự thối nát và thiếu tính nhân đạo của người chồng, tức chính mình. Tâm tư thương vợ và sự thất vọng với bản thân và cuộc sống được thể hiện qua những lời chửi đầy cay đắng và bi thương. Nhưng liệu ông thật sự là người vô tâm, bạc bẽo với người vợ? Câu trả lời không dễ đưa ra.
Tuy nhiên, bài thơ này cũng đã đưa ra một phần của câu trả lời. Hơn nữa, tự nhìn nhận bản thân như một người không đáng sống, một kẻ lạc lõng, ông mặc dù tỏ ra tự tiếc và tự trách mình, nhưng cũng là lời khen ngợi và tôn vinh đến công ơn của vợ. Dù là lời chửi nhưng hai câu thơ kết cuộc vẫn mang một chút hồn nghệ thuật và hài hước. Sự đánh giá và tự trách nhiệm của nhà thơ đồng thời cũng là cách thể hiện lòng thương cảm sâu sắc với người vợ. Ông nói ăn ở bạc nhưng tấm lòng ông không hề bạc, không hờ hững với bà chút nào.
Như vậy, bài thơ Thương Vợ thật sự là một tác phẩm phản ánh tuyệt vời về tình cảm yêu thương chân thành và sâu sắc của nhà thơ đối với người vợ kiên cường, hy sinh và vất vả vì gia đình. Bằng một cách sáng tạo, nhà thơ không chỉ thể hiện tình cảm cá nhân mà còn tạo nên một bức tranh sống động về truyền thống của phụ nữ Việt Nam, với những phẩm chất đáng quý như sự đảm đang, kiên trì, nhẫn nại, và lòng hi sinh.
4. Đánh giá về bài thơ Thương Vợ của nhà thơ Tú Xương, mẫu số 4:
Nhà thơ Trần Tế Xương, hay Tú Xương, nổi tiếng là một trong những nhà thơ trào phúng xuất sắc của văn học Việt Nam đầu thế kỷ 20. Không chỉ tạo ra những tác phẩm châm biếm phê phán xã hội, ông còn sáng tác những tập thơ trữ tình độc đáo. 'Thương Vợ' là một trong những tác phẩm đặc sắc của ông.
Quanh năm buôn bán ven bờ sông,
Nuôi nấng con chồng suốt mùa vụ.
Thân cò lặn lội trong quãng vắng,
Mặt nước đò đông, eo sèo mực lạnh.
Một duyên, hai nợ, số phận âu đành,
Năm nắng mười mưa, công việc quản công.
Cha mẹ thói đời sống vì bạc,
Chồng hờ hững, như không có gì!
Ông được biết đến là một tài năng văn chương, nhưng cuộc đời ông đầy gian truân. Với trí óc sắc bén, ông phải tham gia tám kỳ thi mới giành được cái tú tài. Gia đình nghèo và nhiều con, công việc giáo viên lại không ổn định trong xã hội đầy khó khăn. Bà Tú, vợ ông, trở thành trụ cột chăm sóc gia đình. Bức tranh đầu tiên trong bài thơ đã nói lên một phần nào về cuộc sống và công việc của bà Tú:
'Quanh năm buôn bán ven bờ sông,
Nuôi nấng con chồng suốt mùa vụ.'
Đánh giá về bài thơ Thương Vợ của Tú Xương
Ông là trụ cột gia đình nhưng cuộc sống gia đình phụ thuộc vào việc buôn bán của vợ. Tác giả sử dụng từ 'mom' để mô tả hình ảnh chân thực, thể hiện nỗi khổ của bà Tú trong việc kinh doanh quanh năm bên bờ sông Vị, nơi nguy hiểm và chênh vênh. Câu thơ đầu tiên cho thấy lòng trắc ẩn của nhà thơ đối với sự cống hiến của vợ. Mặc dù công việc buôn bán vất vả, nhưng lại:
'Nuôi đủ năm con với một chồng'
Câu thơ tả hoàn cảnh rõ ràng 'năm con với một chồng' không ngẫu nhiên, ông sử dụng số liệu để nhấn mạnh gánh nặng và vất vả của bà Tú. Ngay cả chồng cũng trở thành số liệu, là điều kỳ cục khiến người đọc cảm thấy ngớ ngẩn thay vì chồng ít nhất phải tự lo cho mình. Thực tế là bà Tú phải lo cả chồng. Câu thơ này ẩn chứa nỗi lòng chua chát của tác giả về gia đình gặp nhiều khó khăn: đông con và ông chồng chỉ biết đọc sách và thi cử. Từ đó:
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông'
Hai dòng thơ tiếp theo, ngôn ngữ thơ trở nên sắc nét, làm tăng thêm nỗi cực nhọc của người vợ. Mỗi chữ như nét vẽ, màu sắc nối tiếp nhau, tạo nên hình ảnh sống động và làm nổi bật nỗi khó khăn của bà Tú. Bà 'lặn lội' nhưng mang theo 'thân cò', đôi khi trong hoàn cảnh 'quãng vắng'. Nỗi lao lực kiếm sống ở 'mom sông' đầy thách thức được mô tả một cách chân thực. Nhà thơ sử dụng hình ảnh của 'con cò' trong ca dao dân gian để nói lên hình ảnh 'thân cò' lẻ loi, thể hiện sự vất vả, cực khổ của người vợ. Hình ảnh lặn lội thân cò làm cho người đọc hiểu rõ hơn về sự đối diện với khó khăn và gian khổ của bà Tú, cũng như những người phụ nữ Việt Nam trong thời đại đó.
Tác giả mô phỏng hình ảnh lặn lội thân cò trong thi ca dân gian:
'Con cò lặn lội bờ sông
Đưa gánh tiếng khóc non nước'
Hai dòng thơ ngắn nhưng ẩn chứa hình ảnh sống động của bà Tú: Tấm thân mảnh dẻ, yếu đuối, chịu đựng nắng dầm sương, lặn lội từ sớm đến trưa chỉ để kiếm miếng cơm manh áo. Hình ảnh tấm thân cò trong bức tranh nắng chiều là lẻ loi, hiu quạnh, không biết nương tựa vào đâu, và đối mặt với những hiểm nguy trên dặm đường. Câu thơ khiến độc giả suy ngẫm, đồng cảm sâu sắc với tình cảnh đau đớn của bà Tú, thể hiện đẳng cấp và tình trạng của phụ nữ trong xã hội thối nát thời kỳ ấy.
Những người phụ nữ ấy im lặng hi sinh cho chồng và con, chịu đựng sức ép xã hội, và Tú Xương là người nói lên tâm hồn của họ:
'Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công'
Hai người gặp nhau là do duyên số, và bà 'đành phận' như một sự bất lực, nén lại những đau thương và nhục nhã mà bản thân phải trải qua. Câu thơ kết thúc bằng âm thanh nặng nề, phản ánh cảm xúc bị kìm nén. Bà Tú, vất vả, dầm mưa, dãi nắng, nhưng luôn im lặng chịu đựng mọi khó khăn cho chồng con.
'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không'
Tình cảm thương vợ trong tâm hồn nhà thơ chạm đến nỗi nghẹn ngào, không thể giúp đỡ được vợ hiền. Nhìn nhận bản thân như một miếng ăn cho vợ nuôi, nhưng ông hưởng thụ thoải mái trong khi vợ phải đối mặt với cuộc sống vất vả. Tâm tư, tình cảm tràn đầy trong hai câu thơ cuối 'Cha mẹ thói đời...' như một lời chửi mắng đời và tự xỉ vả chính mình. Câu thơ đắng ngắt, đau lòng khi nhà thơ trách mình, hận mình đã để vợ phải gánh chịu, sống khổ cực lo lắng cho gia đình. Trái ngược với ý muốn oán trách của nhà thơ, bà Tú lại không hề trách oan chồng con. Sự cam chịu, chịu đựng, chăm sóc gia đình làm ông tự thấy có lỗi, tự gánh trách nhiệm và oán trách bản thân. Ở trong hoàn cảnh đó, ông coi mình như người ăn ở bạc bẽo với vợ. Vợ chồng bà Tú có nhau nhưng cũng như không, bởi vợ chính là người nuôi sống gia đình.
Bằng tình cảm chân thành và nghệ thuật sắc sảo, Tú Xương miêu tả phẩm chất tốt đẹp của người vợ, người phụ nữ thông minh, siêng năng, tần tảo chăm sóc chồng con. Bà Tú là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam xưa. Mọi công lao, mọi điều tốt đẹp, ông Tú chỉ nhận được từ bà một chữ 'không'.
Bài thơ lan tỏa tình cảm thương vợ của tác giả, sự tôn trọng và sự hiểu biết về công lao, sự hy sinh của bà Tú. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi, sử dụng nhiều yếu tố dân gian, tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc.
5. Đánh giá về bài thơ Thương Vợ, mẫu số 5:
Hình ảnh của người phụ nữ luôn là đề tài quen thuộc trong văn chương Việt Nam. Nhưng viết về người vợ qua góc nhìn của một người chồng là điều hiếm hoi. Trần Tế Xương, một bậc thức giả hiếm của thơ ca trung đại Việt Nam, đã khắc họa hình ảnh người vợ tận tâm, ngay cả khi bà còn trẻ, trong những bài thơ trữ tình với sự trào phúng, nổi bật đức tính hi sinh, lòng đảm đang và lòng thương yêu sâu sắc của người bạn đời, bà Tú. Tác phẩm cũng là biểu hiện sự tri ân của nhà thơ đối với người vợ:
Quanh năm buôn bán ở bờ sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Trần Tế Xương, hay Tú Xương, sống trong giai đoạn nghèo khó nửa thực dân Pháp nửa phong kiến. Ông là người tài năng, có tâm huyết với dân, nước và đời sống. Mặc dù là nhà thơ trào phúng xuất sắc, ông cũng để lại những tác phẩm trữ tình châm biếm. Thời kỳ ông sống là giai đoạn quan trọng của văn hóa Việt Nam, và ông đã góp phần làm nên tên tuổi của mình trong lịch sử văn học Việt Nam.
Kho tàng sáng tác của Tú Xương, mặc dù không nhiều với chỉ 100 bài thơ chủ yếu là thơ Nôm, bao gồm thất ngôn bát cú đường luật, lục bát, và một số bài văn tế, phú, câu đối... nhưng nổi bật với nhiều tác phẩm đẳng cấp, đạt đến đỉnh cao về cả nội dung và nghệ thuật. Trong số đó, bài thơ Thương vợ, viết bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, là một minh chứng rõ ràng. Tác phẩm này đề cập đến nhiều khía cạnh xã hội, đồng thời là lời tri ân sâu sắc của Tú Xương, người là nạn nhân của xã hội lạc lõng, biến con người thành vô tích sự với chính bản thân và gia đình. Thông qua câu chuyện của bà Tú, người đọc cũng hình dung được những đức hi sinh to lớn của phụ nữ thời đó, đặc biệt là bà Tú đối với chồng mình.
Cảm nhận về bài thơ Thương vợ là cái nhìn sâu sắc vào tấm lòng và sự trân trọng của Tú Xương dành cho vợ
Mở đầu tác phẩm, Tú Xương giới thiệu về hoàn cảnh và cuộc sống mưu sinh của bà Tú, qua đó thể hiện lòng biết ơn chân thành đối với người vợ tận tâm của mình:
Quanh năm buôn bán ở bờ sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Bức tranh về nỗi khó khăn, lo toan của bà Tú - Phạm Thị Mẫn, trong bài thơ ngày càng hiện rõ. 'Quanh năm' như một vòng tuần hoàn khép kín, mô tả sự vất vả triền miên của bà qua mọi thời tiết. Cách đong đếm thời gian làm bật lên không gian bán buôn của bà thông qua hình ảnh 'mom sông' - địa thế nguy hiểm nhưng bà vẫn mạnh mẽ vượt qua, cố gắng để gia đình ấm no.
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Với giọng thơ hóm hỉnh và tài năng trong nghệ thuật thơ trào phúng, câu thơ thứ hai lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến khiến người đàn ông trở nên phụ thuộc vào vợ, trở thành 'ăn lương vợ'.
Trống hầu chưa dứt bố lên thang,
Hỏi ra quan ấy ăn lương vợ.
(Gia đình Tú Xương - Trần Tế Xương)
Bà Tú, vóc vai đã nặng, trở thành trụ cột chính trong gia đình. 'Nuôi đủ' đủ nuôi, không thiếu, không thừa, âm điệu trang trọng, tự hào. Buôn bán 'quanh năm' ở 'mom sông' chênh vênh nhưng bà vẫn đảm bảo cuộc sống cho 'năm' đứa con và chồng. Đặt danh từ số đếm 'năm' và 'một' song song, độc đáo và mới lạ. Tú Xương tự chế giễu mình khi so sánh bản thân với 'năm đứa con thơ', là 'đứa con đặc biệt' ngầm nâng cao vị thế người vợ tảo tần. Cấu trúc 'năm' - 'một' cùng liên từ 'với' chất chứa nỗi hổ thẹn, buồn bã, khắc hoạ đòn gánh, đôi vai gầy guộc của bà chịu thương chịu khó, nghiêng về phía người chồng vô tích sự. Bà Tú 'nuôi đủ' cho Tế Xương không chỉ chu toàn vật chất mà còn lo cho danh dự, chỗ đứng xã hội của ông:
Biết thuốc lá, biết chè tàu,
Cao lâu biết vị, hồng lâu biết mùi.
(Tâm sự với trời - Trần Tế Xương)
Tuyệt:
Hôm qua anh ghé thăm đây,
Giày 'giôn' anh gặm, 'ô Tây' anh vác.
(Lạc lõng mất chìa khóa - Trần Tế Xương)
Hai câu đề mở đầu tuy chỉ mười bốn chữ, nhưng chứa đựng đầy đủ đức tính cao quý của bà Tú: sự chịu thương, tần tảo giữa bão dư luận. Tú Xương biểu đạt lòng biết ơn và sự hổ thẹn khi không thể giúp đỡ vợ, đặt mình trong mối tương quan với 'năm đứa con thơ'. Thấu hiểu và xót xa!
Hiểu rõ những lo toan, vất vả của người vợ vĩ đại, Tú Xương liên tưởng đến hình ảnh 'con cò' xưa trong lời ca dao:
Con cò lặn lội bờ sông,
Mang gạo đưa chồng, tiếng khóc than nỗi.
(Dân ca)
Để miêu tả nỗi khổ tâm của bà Tú, Tú Xương viết hai câu thơ này:
Lặn lội giữa thân cò khi quãng vắng,
Nước đông sương buổi đò đông se lạnh.
Tú Xương chọn 'thân cò' chứ không phải 'con cò' như trong ca dao xưa, vừa thể hiện cá tính độc đáo và sáng tạo, vừa nhấn mạnh thân phận của bà Tú và người phụ nữ nói chung với hình ảnh gầy guộc của 'thân cò', lồng ghép cảm xúc cơ cực của người phụ nữ trụ cột. Từ 'thân' đơn giản nhưng mang theo cảm giác cay đắng, nhấn mạnh sự nhỏ bé và đầy thương tâm. Ngày xưa, Hồ Xuân Hương đã sử dụng chữ 'thân' để nói lên tâm trạng đau khổ:
Thân em trắng tròn như bánh trôi,
Bảy nổi ba chìm giữa nước non.
(Bánh trôi nước)
'Khi quãng vắng' là một cụm từ đặc biệt, không chỉ gợi lên bức tranh của bờ sông heo hút, gió lạnh, mà còn diễn tả nỗi khắc khoải thời gian tảo tần. Kết hợp với biện pháp nghệ thuật đảo ngữ từ láy 'lặn lội', hình ảnh người phụ nữ chân trần mưu sinh nơi rừng sông núi vào ban đêm trở nên nổi bật giữa khung cảnh hiu quạnh.
Câu thơ thứ tư tường thuật về sự vất vả của bà Tú giữa thời buổi mua bán sôi nổi:
Buổi đò đông, eo sèo mặt nước.
Sử dụng biện pháp nghệ thuật đảo ngữ với từ láy 'eo sèo', câu thơ thể hiện sự tấp nập và ồn ào của chợ búa, cũng như sự lam lũ trong cuộc sống của bà Tú 'năm con với một chồng'. Hình ảnh 'buổi đò đông' cũng mạnh mẽ, gợi nhớ đến sự đông đúc, xô bồ từ ca dao xưa.
Con ơi nhớ, đây lời cha dặn,
Đò đầy, sông sâu, lối qua nguy hiểm.
Dù tai nghe rộn ràng 'Sông sâu chớ lội, đò đầy chớ qua', bà Tú vẫn quyết mạnh dấn thân vào cuộc chiến khốc liệt của 'eo sèo', chen chúc giữa đám đông, để bảo đảm cuộc sống gia đình. Dù phải chịu đau nhức, tổn thương thể xác, nhưng bà không ngừng kiếm tiền để chăm sóc chồng con. Bà là người phụ nữ với tình yêu và sự hy sinh đáng kinh ngạc!
Bằng cách đảo ngược từ láy 'lặn lội', 'eo sèo' ở đầu câu, hình ảnh của 'khi quãng vắng' và 'buổi đò đông' trong hai câu thơ tiếp theo nổi bật niềm tự hào của bà Tú trong cuộc sống khó khăn.
Những dòng thơ tiếp theo, Tú Xương như là giọng của vợ, tâm sự về công lao âm thầm vì chồng con, tôn vinh những đóng góp của bà Tú trong cuộc sống gia đình:
Duyên nợ mặc phận, vấn vương không rời,
Mười mưa năm nắng, tình vẫn mặn nồng.
Theo tư duy phong kiến, 'duyên' và 'nợ' kết nối vợ chồng như sợi chỉ hồng ông Tơ bà Nguyệt:
Kiếp người trôi bồng bềnh như sóng biển,
Sợi hồng trời đã se duyên cho ta.
Nhưng đối với Tú Xương, 'duyên' và 'nợ' trở thành gánh nặng khiến tình yêu trở nên nặng trĩu:
Chồng anh, vợ tôi nhẹ nhàng,
Đời đây mà, nợ nên đành chi.
(Ca dao)
Pha trộn thành ngữ cổ điển với phép đảo ngữ tinh tế, Tú Xương vẽ nên bức tranh tuyệt vời về bà Tú, người vợ tận tụy và đầy tình mẹ.
Với bài thơ ấy, nhà thơ như gửi lời tri ân sâu sắc đến người vợ, người mẹ trụ cột của gia đình, người phụ nữ hi sinh vì tình thương và trách nhiệm.
Con khổ vì con, chồng gánh giang sơn nhà chồng,
Mối tình vợ chồng nặng trĩu nhưng hạnh phúc giữa cõi đời.
(Kho tàng lục bát dân gian)
Tú Xương chấp nhận trách nhiệm và lên tiếng phê phán định kiến xã hội đối với vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc, chồng hờ hững nhưng vẫn kiên định bước qua thách thức cuộc sống.
Tâm trạng thi phẩm rõ ràng biến đổi, Tú Xương không còn tán dương vợ mà thay vào đó, lên tiếng oán trách chồng, kết tội cho bà Tú.
Đằng sau tiếng chửi quyết liệt là một bi kịch đầy đau xót và phẫn uất.
Chồng hờ hững cũng như không.
Tú Xương tự đánh giá mình, tự trách mình vì sự vô tâm, hờ hững trong vai trò cha, chồng, nhưng đồng thời cũng chỉ trách xã hội đã đẩy ông vào bước đường cùng khó khăn này.
Gái ở nhà thì lấy chồng ở chợ,
Nói có mắt miệng không, gặp làm hay chớ.
(Văn tế sống vợ - Trần Tế Xương)
Hai câu thơ cuối cùng là lời tự giác của Tú Xương, vừa phê phán xã hội sâu sắc, vừa khẳng định tình cảm chân thành với bà Tú, người vợ của ông. Chồng không chỉ 'ăn lương vợ' mà còn rất chu đáo, luôn quan tâm đến mọi bước đi của vợ, và luôn biết ơn với tình cảm đẹp đẽ ấy.
Nói chung, bài thơ Thương vợ không chỉ là tác phẩm nhân văn sâu sắc, mà còn là bức tranh tuyệt vời về hình ảnh người vợ mạnh mẽ, tảo tần của bà Tú. Tác giả không chỉ miêu tả vẻ đẹp bên ngoài mà còn khắc họa tâm hồn và nhân cách đẹp đẽ của người phụ nữ Việt Nam lúc bấy giờ.