Theo quan điểm Phật giáo, có vô số Đức Phật xuất hiện trong vũ trụ qua các thời kỳ. Trong thế giới hiện tại (tiếng Phạn: Sahā lokadhātu, Ta-bà thế giới), có hàng nghìn Đức Phật, bên cạnh đó còn có nhiều Đức Phật khác đã xuất hiện trong các kiếp quá khứ (còn gọi là 'Trang nghiêm kiếp'). Đức Phật lịch sử Thích-ca Mâu-ni chỉ là một trong số nhiều Đức Phật đó.
Trong văn hóa Phật giáo, một số Đức Phật Toàn giác trong vô số các Đức Phật được đề cập đầy đủ trong kinh điển. Các kinh văn nguyên thủy ban đầu chỉ đề cập đến 7 danh hiệu Phật với tên tuổi và tiểu sử rõ ràng. Kinh Đại bổn (tiếng Nam Phạn: Mahãpadãnasutta) trong Trường bộ kinh, tương đương với kinh Đại bản duyên (chữ Hán: 大本緣經) trong Trường a-hàm, ghi lại những danh hiệu Phật đầu tiên, bao gồm 3 Đức Phật của trang nghiêm kiếp, 3 Đức Phật của hiền kiếp, cộng với Phật Thích-ca Mâu-ni, được gọi chung là Bảy Đức Phật quá khứ (tiếng Nam Phạn: Saptatathāgata, tiếng Phạn: सप्ततथागत, chữ Hán: 過去七佛, Quá khứ Thất Phật). Kinh Chuyển luân Thánh vương Sư tử hống (tiếng Nam Phạn: Cakkavati-Sìhanàda sutta) của Trường bộ kinh, tương ứng với kinh Chuyển luân Thánh vương tu hành (chữ Hán: 轉輪聖王修行經) trong Trường a-hàm, còn bổ sung thêm danh hiệu của Phật Di-lặc, một Đức Phật sẽ xuất hiện trong tương lai. Theo kinh điển Phật giáo, Di Lặc sẽ kế vị Phật Thích-ca, xuất hiện trên thế gian, đạt giác ngộ hoàn toàn và truyền bá Pháp thuần tịnh.
Tuy nhiên, trong quá trình phát triển của Phật giáo, các kinh văn cũng đã được mở rộng, ghi chép thêm nhiều danh hiệu Phật khác. Trong Kinh Phật chủng tính (tiếng Nam Phạn: Buddhavamsa) thuộc Thượng tọa bộ, đã bổ sung thêm tên của 21 vị Phật mới, cộng với 7 vị Phật quá khứ, tạo thành tổng cộng 28 vị Phật (chữ Hán: 二十八佛; Nhị thập bát Phật). Các kinh văn của Phật giáo Đại thừa còn thêm nhiều tên gọi khác cho các vị Phật, thậm chí có quan điểm cho rằng đã có hoặc sẽ có vô số vị Phật. Một số hệ phái Phật giáo Bắc tông coi trọng hình tượng Tam thế Phật (chữ Hán: 三世佛), với Phật Thích-ca là Phật hiện tại hoặc Phật trung tâm. Một số hệ phái khác lại tôn sùng hình tượng Ngũ phương Phật (五方佛) hoặc Thập phương Phật (十方佛) với các danh hiệu và địa vị của các vị Phật có sự khác biệt nhất định.
7 vị Phật quá khứ
Dưới đây là danh sách 7 vị Phật quá khứ được ghi nhận trong các kinh văn Phật giáo nguyên thủy:
TT | Tên Việt | Chữ Hán | Tiếng Pāli | Tiếng Phạn | Dòng dõi | Cội Bồ-đề | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tỳ Bà Thi Phật | 毗婆尸佛 | Vipassī | Vipaśyin | Sát-đế-lỵ | ||
2 | Thi Khí Phật | 尸棄佛 | Sikhī | Śikhin | Sát-đế-lỵ | ||
3 | Tỳ Xà Phù (Tỳ Xá Bà) Phật | 毗舍婆佛 | Vessabhū | Viśvabhu | Sát-đế-lỵ | ||
4 | Câu Lưu Tôn Phật | 拘留孫佛 | Kakusandha | Krakucchanda | Bà-la-môn | ||
5 | Câu Na Hàm Mâu Ni Phật | 拘那含佛 | Koṇāgamana | Kanakamuni | Bà-la-môn | ||
6 | Ca Diếp Phật | 迦葉佛 | Kassapa | Kāśyapa | Bà-la-môn | ||
7 | Thích Ca Mâu Ni Phật | 释迦牟尼佛 | Shakyamuni | Śākyamuni | Sát-đế-lỵ |
28 vị Phật toàn giác trong Phật giáo nguyên thủy
Dưới đây là danh sách 28 vị Phật toàn giác được ghi trong Kinh Phật chủng tính (tiếng Nam Phạn: Buddhavamsa, còn gọi là Chánh Giác tông hoặc Phật sử của Thượng tọa bộ). Theo các học giả Jan Nattier và Richard Gombrich, việc mở rộng danh sách các vị Phật Toàn giác có thể là một cách để đối phó với Kỳ-na giáo, vốn đã có danh sách rõ ràng 24 vị đạo sư (tiếng Phạn: Tīrthaṅkara). Danh sách 28 vị Phật này được cho là đã hoàn thiện vào khoảng thế kỷ III hoặc II trước Công nguyên, trước khi được tập hợp vào bộ Kinh Phật chủng tính.
Tên Pāli | Tên Sanskrit | Đẳng cấp | Nơi giáng sinh | Gia quyến | Vật cưỡi khi xuất gia và Bodhirukka (gốc cây thành đạo) | Tiền thân của Phật Thích Ca ở thời đó | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taṇhaṅkara | Tṛṣṇaṃkara | Kshatriya | Popphavadi | Cha mẹ: Vua Sunandha, hoàng hậu Sunandhaa | Cây Rukkaththana (Alstonia scholaris) | Không rõ |
2 | Medhaṅkara | Medhaṃkara | Yaghara | Cha mẹ: Vua Sudheva, hoàng hậu Yasodhara | Cây Kaela (Butea monosperma) | Không rõ | |
3 | Saraṇaṅkara | Śaraṇaṃkara | Vipula | Cha mẹ: vua Sumangala, hoàng hậu Yasavathi | Cây Pulila (Dolichandrone spathacea) | Không rõ | |
4 | Dīpaṃkara (Nhiên Đăng) | Dīpaṃkara | Bà-la-môn | Thành Rammavati | Cha mẹ: Vua Sudheva, hoàng hậu Sumedha Vợ con: hoàng hậu Paduma Devi, hoàng tử Usabhakkhandha |
Voi, cây Pipphali (Ficus obtusifolia) | Tu sĩ Sumedha (Thiện Huệ), vốn là 1 thương gia giàu có nhưng đã từ bỏ gia sản để đi tu |
5 | Koṇḍañña (Kiều Trần Như) | Kauṇḍinya | Kshatriya | Thành Rammavati | Cha mẹ: vua Sunanda, hoàng hậu Sujata Vợ con: hoàng hậu Ruci Devi, hoàng tử Vijitasena |
Chiếc xe 4 ngựa kéo, cây Salakalyanīka (Oroxylum indicum) | Vua Vijitavi (vị Chuyển luân vương ở Candavati) |
6 | Maṅgala (Man Giá La) | Maṃgala | Bà-la-môn | Vườn Uttaramadhura gần Thành Uttara (Majhimmadesa) | Cha mẹ: Vua Uttara, hoàng hậu Uttara Vợ con: Hoàng hậu Yasavati, hoàng tử Silava |
Con ngựa Pandava, cây naga (Mesua ferrea) | Vị bà la môn thông thái tên là Suruci ở ngôi làng cùng tên |
7 | Sumana (Tu Ma Na) | Sumanas | Kshatriya | Thành Mekhala | Cha mẹ: vua Sudatta, hoàng hậu Sirima Vợ con: Hoàng hậu Vatamsika, hoàng tử Anupama |
Voi, cây naga (Mesua ferrea) | Long vương Atula có nhiều quyền lực |
8 | Revata (Ly Bà Đa) | Raivata | Bà-la-môn | Thành Sudhannavati | Cha mẹ: vua Vipala, hoàng hậu Vipula Vợ con: Hoàng hậu Sudassana, hoàng tử Varuna |
Xe song mã, cây naga (Mesua ferrea) | Vị bà-la-môn thông thái tên là Ativeda |
9 | Sobhita (Tô Tỳ Đa) | Śobhita | Kshatriya | Vườn Sudhamma gần thành phố cùng tên | Cha mẹ: vua Sudhamma, hoàng hậu Sudhammanagara Vợ con: Hoàng hậu Manila, hoàng tử Siha |
tòa lâu đài, cây naga (Mesua ferrea) | Vị bà-la-môn tên là Sujata ở Rammavati |
10 | Anomadassi (Cao Kiến) | Anavamadarśin | Bà-la-môn | Vườn Sucandana ở thành Candavati | Cha mẹ: vua Yasava, hoàng hậu Yasodhara Vợ con: Hoàng hậu Sirima, hoàng tử Upavana |
Kiệu người khiêng, cây ajjuna (Terminalia arjuna) | Vua của loài Dạ-xoa, có nhiều phép thuật và quyền lực |
11 | Paduma (Đại Liên Hoa/Hồng Liên Hoa) | Padma | Kshatriya | Khu rừng cây gần Thành Champaka | Cha mẹ: vua Asama, hoàng hậu Asama Vợ con: Hoàng hậu Uttara, hoàng tử Ramma |
Xe song mã, cây maha-sona (Oroxylum indicum) | Con sư tử chúa |
12 | Nārada (Na Ra Đa) | Nārada | Vườn Dhananjaya gần thành Dhammavati | Cha mẹ: vua Sudheva, hoàng hậu Anopama Vợ con: Hoàng hậu Vijitasena, hoàng tử Nanduttara |
Đi bộ, cây maha-sona (Oroxylum indicum) | Vị ẩn sĩ đã tu được Bát thiền và Ngũ thông | |
13 | Padumuttara (Bảo Liên Hoa/Thắng Liên Hoa) | Padmottara | Kshatriya | Vườn thượng uyển của Thành Hamsavati | Cha mẹ: vua Anurula, hoàng hậu Sujata Vợ con: Hoàng hậu Vasudatta, hoàng từ Uttara |
Tòa lâu đài, cây salala (Pinus roxburghii) | Vị quan giàu có tên là Jatila |
14 | Sumedha (Thiện Tuệ) | Sumedha | Kshatriya | Vườn thượng uyển của Thành Sudasana | Cha mẹ: vua Sudatta, hoàng hậu Sudatta Vợ con: Hoàng hậu Sumana, hoàng từ Punabbasu |
Con voi, cây maha-nipa (Neolamarckia cadamba) | Thanh niên tên là Uttara (Tối Thượng, nghĩa là vượt trội về giới đức) |
15 | Sujāta (Thiện Sanh) | Sujāta | Thành Sumangala | Cha mẹ: vua Uggaha, hoàng hậu Pabbavati Vợ con: Hoàng hậu Sirinanda, hoàng từ Upasena |
Con ngựa Hamsavaha, cây maha-velu (cây tre to lớn) (Bambusa bambos) | Chuyển luân vương (vị vua có quyền lực mạnh nhất) | |
16 | Piyadassi (Hỉ Kiến) | Priyadarśin | Vườn Varuna gần thành Sudhannavati | Cha mẹ: vua Sudata, hoàng hậu Canda Vợ con: hoàng hậu Vimala, hoàng tử Kancanavela |
Xe ngựa kéo, cây kakudha (Crateva religiosa) | Thanh niên Bà-la-môn thông thái tên là Kassapa (ở thành Sirivatta) | |
17 | Atthadassi (Lợi Kiến) | Arthadarśin | Kshatriya | Vườn Sucindhana gần thành Sobhana | Cha mẹ: vua Sagara, hoàng hậu Sudassana Vợ con: hoàng hậu Visakha, hoàng tử Sela |
Con ngựa Sudassana, cây camkapa (Magnolia champaca) | Vị bà la môn giàu có tên là Susima, đã từ bỏ gia sản để đi tu và đạt tới Bát thiền và Ngũ thông |
18 | Dhammadassī (Pháp Kiến) | Dharmadarśin | Kshatriya | Vườn thượng uyển trong thành Surana | Cha mẹ: vua Suranamaha, hoàng hậu Sunanada Vợ con: hoàng hậu Vicikoli, hoàng tử Punnavaddhana |
Tòa lâu đài, cây bimbajala (Pavetta indica) | Thiên chủ Đế Thích (Sakka), vua của cõi trời Đao Lợi |
19 | Siddhattha (Tất Đạt Đa) | Siddhārtha | Vườn Viriya gần thành Vebhara | Cha mẹ: vua Udena, hoàng hậu Suphasa Vợ con: hoàng hậu Subhadda, hoàng tử Ananda |
Kiệu người khiêng, cây kanikara (Pterospermum acerifolium) | Vị bà la môn thông thái tên là Mangala, đã từ bỏ gia sản để đi tu và đạt tới Bát thiền và Ngũ thông | |
20 | Tissa (Đế Sa) | Tiṣya | Vườn Anoma gần thành Khemaka | Cha mẹ: vua Janasandha, hoàng hậu Paduma Vợ con: hoàng hậu Somanassa, hoàng tử Anupama |
Con ngựa Sonutrara, cây assana (Terminalia elliptica) | Vua Sujata ở kinh đô Yasavati | |
21 | Phussa (Phú Sa) | Puṣya | Kshatriya | Vườn Sirima gần thành Kāśika | Cha mẹ: vua Jayasena, hoàng hậu Sirima Vợ con: hoàng hậu Kisa Gotami, hoàng tử Anupama |
Con voi, cây amalaka (Phyllanthus emblica) | Vua Vijitavi ở kinh đô Arindama |
22 | Vipassī (Tỳ Bà Thi) | Vipaśyin | Kshatriya | vườn Migadāya gần thành Bandhumati | Cha mẹ: vua Bandhuma, hoàng hậu Bandhumati Vợ con: công chúa Sudassanā, hoàng tử Samvattakkhandha |
Xe song mã, cây pāṭalī (Stereospermum chelonoides) | Long vương Atula |
23 | Sikhī (Thi Khí) | Śikhin | Kshatriya | Vườn Nisabha gần thành Arunavatti | Cha mẹ: vua Arunavatti, hoàng hậu Paphavatti Vợ con: công chúa Sabbakamā, hoàng tử Atula |
Con voi, cây puṇḍarīka (Mangifera indica) | Vua Arindama ở kinh đô Paribhutta |
24 | Vessabhū (Tỳ Xá Phù) | Viśvabhū | Kshatriya | Vườn Anupama gần thành Anoma | Cha mẹ: vua Suppalittha, hoàng hậu Yashavati Vợ con: công chúa Sucittā, hoàng tử Suppabuddha |
Kiệu người khiêng, cây maha-sala (cây sala to lớn) (Shorea robusta) | Vua Sadassana ở kinh đô Sarabhavati |
25 | Kakusandha (Câu Lưu Tôn) | Krakucchanda | Bà-la-môn | Vườn Khemavati gần thành phố cùng tên | Cha mẹ: vị bà-la-môn Agidatta - quốc sư của vua Khenankara, bà Visakha Vợ con: người vợ thuộc đẳng cấp Bà-la-môn tên là Rucini, con trai Uttara |
Xe song mã, cây Sirisa (Albizia lebbeck) | Vua Khema |
26 | Koṇāgamana (Câu Na Hàm Mâu Ni) | Kanakamuni | Bà-la-môn | Vườn Subhavati gần thành phố Sobhavati | Cha mẹ: vị bà-la-môn Yannadatta, bà Uttara Vợ con: người vợ thuộc đẳng cấp Bà-la-môn tên là Rucigatta, con trai Satthavaha |
Con voi, cây udumbara (Ficus racemosa) | Vua Pabbata ở kinh đô Mithila |
27 | Kassapa (Ca Diếp) | Kāśyapa | Bà-la-môn | Vườn nai Isipatana gần thành Baranasi | Cha mẹ: vị bà-la-môn Brahmadatta, bà Dhanavati Vợ con: người vợ thuộc đẳng cấp Bà-la-môn tên là Sunanda, con trai Vijitasena |
Tòa lâu đài, cây nigroda (cây đa) (Ficus benghalensis) | Chàng thanh niên bà-la-môn thông thái tên là Jotipala (ở Vappulla) |
28 | Gotama (Thích Ca) | Gautama | Kshatriya | Vườn Lumbini (Lâm Tỳ Ni) gần thành Ca-tỳ-la-vệ | Cha mẹ: Vua Suddhodana (Tịnh Phạn), Hoàng hậu Maya Vợ con: Hoàng hậu Yashohara (Gia Du Đà La), hoàng tử Rahula (La Hầu La) |
Ngựa Kiền Trắc, cây Pippala (Cội Bồ-đề) (Ficus religiosa) | Chính là Đức Phật |
Tất cả các vị Phật xuất hiện theo một trình tự liên tiếp, từ quá khứ đến hiện tại. Đức Phật hiện tại là Thích Ca Mâu Ni, người đã truyền dạy giáo pháp cho chúng sinh hiện nay. Theo quan điểm Phật giáo, giáo pháp của mỗi Đức Phật chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định (từ vài nghìn đến vài vạn năm), sau đó sẽ bị hiểu sai và cuối cùng bị lãng quên. Sau một thời gian dài, một Đức Phật mới sẽ xuất hiện để truyền dạy lại giáo pháp. Phật Thích Ca dự đoán rằng giáo pháp của ngài sẽ bị lãng quên sau 5.000 năm, và Đức Phật tiếp theo sẽ là Phật Di Lặc.
Theo Kinh Phật chủng tính, Đức Thích Ca Mâu Ni đã giảng cho Tôn giả Xá Lợi Phất và các môn đồ rằng: kể từ 4 A-tăng-kỳ và 100 ngàn đại kiếp trái đất (Kalpa) đến nay, đã có 28 Đức Phật toàn giác xuất hiện để giáo hóa chúng sinh.
- 4 A-tăng-kỳ và 100 ngàn đại kiếp trước, trong cùng một kiếp, đã có 4 vị Phật: Taṇhaṅkara, Medhaṅkara, Saraṇaṅkara, và Dīpaṅkara. Trong đó, Dīpaṅkara (Nhiên Đăng Cổ Phật) là vị Phật đầu tiên đã thọ ký cho tu sĩ Sumedha (tiền thân của Phật Thích Ca Mâu Ni) sẽ trở thành Phật trong tương lai.
- 3 A-tăng-kỳ và 100 ngàn đại kiếp trước, đã có 1 vị Phật tên là Koṇḍañña (Kiều-Trần-Như) ra đời.
- 2 A-tăng-kỳ và 100 ngàn đại kiếp trước, trong cùng một kiếp, đã có 4 vị Phật: Maṅgala (Man-Giá-La), Sumana (Tu-ma-na), Revata (Ly-Bà-Đa), và Sobhita (Tô-Tỳ-Đa).
- 1 A-tăng-kỳ và 100 ngàn đại kiếp trước, trong cùng một kiếp, đã có 3 vị Phật: Anomadassī (Cao Kiến), Paduma (Đại Liên Hoa), và Nārada (Na Ra Đa).
- 100 ngàn đại kiếp trước, đã có 1 vị Phật tên là Padumuttara (Bảo Liên Hoa).
- 30 ngàn đại kiếp trước, trong cùng một kiếp, đã có 2 vị Phật: Sumedha (Thiện Tuệ) và Sujāta (Thiện Sanh).
- 1.800 đại kiếp trước, trong cùng một kiếp, đã có 3 vị Phật: Piyadassī (Hỷ Kiến), Atthadassī (Lợi Kiến), và Dhammadassī (Pháp Kiến).
- 94 đại kiếp trước, đã có 1 vị Phật tên là Siddhattha (Tất Đạt Đa).
- 92 đại kiếp trước, trong cùng một kiếp, đã có 2 vị Phật: Tissa (Đế Sa) và Phussa (Phất Sa).
- 91 đại kiếp trước, đã có 1 vị Phật tên là Vipassī (Phật Tỳ Bà Thi).
- 31 đại kiếp trước, trong cùng một kiếp, đã có 2 vị Phật: Sikhī (Phật Thi Khí) và Vessabhū (Phật Tỳ Xá Phù).
- Trong đại kiếp này, đã có 4 vị Phật: Kakusandha (Phật Câu Lưu Tôn), Konāgamana (Phật Câu Na Hàm Mâu Ni), Kassapa (Phật Ca Diếp), và Gotama (Phật Thích Ca Mâu Ni, hiện đang được thờ cúng). Cũng trong kiếp này, sau nhiều triệu năm nữa, sẽ có vị Phật thứ 5 là Metteyya (Phật Di Lặc).
Theo số lượng các vị Phật xuất hiện, có sáu loại đại kiếp sau:
- Không kiếp: Không có vị Phật nào xuất hiện.
- Kiếp hương (Sāra-kappa): Xuất hiện 1 vị Phật.
- Kiếp tinh túy (Manda-kappa): Xuất hiện 2 vị Phật (đại kiếp của Phật Padumuttara (Bảo Liên Hoa) tuy chỉ có 1 vị Phật, nhưng lại có đặc điểm của kiếp tinh túy vì đã truyền dạy giáo pháp cho nhiều người hơn các vị Phật khác).
- Kiếp ân huệ (Vara-kappa): Xuất hiện 3 vị Phật.
- Kiếp tinh túy hương (Sāramanda-kappa): Xuất hiện 4 vị Phật.
- Kiếp hiền (Bhadda-kappa): Xuất hiện 5 vị Phật.
Bên cạnh các vị Phật toàn giác, còn tồn tại các vị Phật Độc Giác, đây là cấp bậc thấp hơn so với Phật toàn giác. Phật Độc Giác chỉ đạt được sự giác ngộ cho bản thân mà không có khả năng giảng pháp hay giúp đỡ người khác đạt được giác ngộ như các vị Phật toàn giác. Theo kinh Phật, số lượng các vị Phật Độc Giác vượt trội so với các vị Phật toàn giác (trong một số thời kỳ, hàng trăm vị Phật Độc Giác xuất hiện cùng lúc), nhưng do không giảng pháp nên ảnh hưởng của họ đối với nhân loại là rất hạn chế, và người đương thời ít biết đến họ. Vì vậy, Kinh Phật thường không ghi chép tên tuổi hoặc lai lịch của các vị Phật Độc Giác này.
Những đặc điểm của các vị Phật
Các vị Phật đều có những điểm chung như sau:
- Ở kiếp gần nhất trước khi thành Phật, họ đều là các vị thần sống tại cung trời Đâu Suất và quyết định đầu thai vào nhân gian lần cuối để thành Phật.
- Khi đầu thai để thành Phật, họ đều được sinh vào giai cấp cao quý nhất (Bà-la-môn hoặc Sát-đế-lỵ).
- Sau khi sinh ra, mẹ của Phật sẽ qua đời sau 7 ngày để được sinh lên cõi trời.
- Tất cả đều sở hữu ngoại hình phi thường với ba mươi hai tướng tốt và tám mươi vẻ đẹp.
- Trong thời thơ ấu, các vị đều sống trong sự vinh hoa và phú quý.
- Khi trưởng thành, các vị đều cảm thấy chấn động sâu sắc khi chứng kiến bốn dấu hiệu (tuổi già, bệnh tật, cái chết, và vị tu sĩ), và quyết định xuất gia.
- Tất cả đều xuất gia đi tu sau khi vợ sinh ra một người con trai.
- Tất cả đều thực hành khổ hạnh nhưng nhận thấy cách này không dẫn đến chứng ngộ nên đã từ bỏ.
- Trước khi đạt đạo, tất cả đều nhận thức ăn từ một người dâng cúng, dùng một bó cỏ làm chỗ ngồi và chọn một gốc cây để thiền định, và đạt giác ngộ dưới gốc cây đó.
Khi đã đạt giác ngộ, các vị Phật đều tương đương nhau về trí tuệ và oai lực. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt giữa các vị Phật về tuổi thọ, chiều cao, vật cưỡi, cây thành đạo, và thời gian thực hành khổ hạnh...
- Yāna vematta (các phương tiện di chuyển mà các vị Bồ tát sử dụng khi xuất gia): 6 vị Phật Dīpaṅkarā, Sumana, Sumedha, Phussa, Sikhī và Koṇāgamana đã xuất gia bằng voi. 6 vị Phật Koṇḍañña, Revata, Paduma, Piyadassī, Vipassī và Kakusandha đã xuất gia bằng xe ngựa. 5 vị Phật Maṅgala, Sujāta, Atthadassī, Tissa và Gotama đã xuất gia bằng ngựa cưỡi. 3 vị Phật Anomadassī, Siddhattha và Vesabhū đã xuất gia bằng kiệu vàng được người khiêng. 4 vị Phật Sobhita, Padumuttara, Dhammadassī và Kassapa đã xuất gia bằng cung điện bay lên không trung. Đức Phật Nārada thì tự đi bộ.
- 7 vị Phật Dīpaṅkarā, Koṇḍañña, Sumana, Anomadassi, Sujāta, Siddhattha và Kakusandha đã thực hành khổ hạnh trong 10 tháng. 4 vị Phật Maṅgala, Sumedha, Tissa và Sikhī thực hành khổ hạnh trong 8 tháng. Đức Phật Revatā thực hành khổ hạnh trong 7 tháng. 4 Phật Piyadassī, Phussa, Vessabhū và Koṇāgamana thực hành khổ hạnh trong 6 tháng. Đức Phật Sobhita thực hành khổ hạnh trong 4 tháng. 3 vị Phật Paduma, Atthadassī, và Vipassī thực hành khổ hạnh trong 15 ngày. 4 vị Phật Nārada, Padumuttara, Dhammadassī và Kassapa thực hành khổ hạnh trong 7 ngày. Đức Phật Gotama (Thích Ca) của chúng ta đã thực hành khổ hạnh trong 6 năm.
Ngoài ra, một số vị Phật có những đặc điểm đặc biệt do ước nguyện của các ngài trong tiền kiếp, cụ thể là:
- Phật Maṅgala có hào quang mạnh mẽ vượt trội so với các vị Phật khác.
- Phật Anomadassi (Cao Kiến) khi mới sinh ra, châu báu rơi liên tục từ trời, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Paduma (Hồng Liên Hoa/Đại Liên Hoa) khi mới sinh ra, hoa sen từ trời rơi xuống như mưa khắp đất nước, nên được đặt tên như vậy ('Padu' nghĩa là hoa sen).
- Phật Nārada khi được đặt tên, nhiều loại y phục và trang sức quý giá từ trời rơi xuống như mưa, nên được đặt tên như vậy ('Nara' nghĩa là đồ trang sức cho mọi người và 'da' là người cho).
- Phật Padumuttara (Bảo Liên Hoa/Thắng Liên Hoa/Bạch Liên Hoa) khi mới sinh ra, mưa hoa sen từ trời rơi xuống, và khi đắc đạo, hoa sen mọc lên dưới chân ngài, hương thơm phấn hoa bao quanh, nên Phật hiệu của ngài cũng có nghĩa là hoa sen.
- Phật Sujāta (Thiện Sanh) khi mới sinh ra, mọi người cảm thấy an lạc cả về thể chất lẫn tinh thần, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Atthadassī (Lợi Kiến) khi mới sinh ra, các kho báu bị thất lạc từ lâu bỗng được tìm thấy, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Atthadassī (Pháp Kiến) khi mới sinh ra, các luật lệ không hợp lý bỗng dưng biến mất, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Siddhattha (Tất Đạt Đa) khi mới sinh ra, ước muốn của nhiều người bỗng thành tựu, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Vipassī (Tỳ Bà Thi) có đôi mắt kỳ diệu như thiên thần, có thể nhìn trong đêm và không bao giờ nhắm lại, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Sikhī (Thi Khí) khi được đặt tên, chiếc khăn trùm đầu của ngài dựng thẳng như cái mào của chim công, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Vessabhū (Tỳ Xá Phù) khi mới sinh ra, đã thốt ra những lời thắng ngữ làm mọi người vui mừng, nên được đặt tên như vậy.
- Phật Koṇāgamana (Câu Na Hàm Mâu Ni) khi mới sinh ra, vàng rơi từ trời như mưa, nên được đặt tên như vậy (Koṇā nghĩa là vàng, āgamana nghĩa là đến, tên ngài có nghĩa là 'cậu bé đem vàng đến').
Hiếm hoi của một vị Phật Toàn giác
Trong 4 A-tăng-kỳ đại kiếp và 100.000 đại kiếp từ thời Đức Phật Nhiên Đăng, các tiền kiếp của Phật Thích Ca chỉ gặp được 24 vị Phật Toàn giác. 'Đại kiếp' ở đây không phải là kiếp sống của con người, mà là một kiếp tồn tại của hành tinh, kéo dài nhiều tỷ năm. A-tăng-kỳ nghĩa là 'số lượng không thể tính đếm' (vượt qua hàng tỷ tỷ tỷ, có sách ghi con số 10, tức còn nhiều hơn số hạt nguyên tử trong vũ trụ). Thời gian để một vị Phật Toàn giác xuất hiện có thể được hình dung như: Dùng một cái thùng dài 32 km, cao 64 km (chiều dài chỉ là ví dụ), đầy hạt mè, mỗi 3 năm lấy ra một hạt. Khi nào hết số hạt trong thùng, mới có một Đức Phật xuất hiện. Với khoảng thời gian gần như vô tận như vậy, cơ hội gặp được một vị Phật Toàn giác là cực kỳ hiếm hoi, hiếm hơn cả việc trúng số độc đắc liên tục trong 10 ngày.
Không có đại kiếp nào có hơn 5 vị Phật cùng xuất hiện đồng thời. Có những thời kỳ kéo dài cả một A-tăng-kỳ đại kiếp mà không xuất hiện bất kỳ vị Phật toàn giác nào. Khoảng cách giữa các vị Phật trong cùng một đại kiếp có thể kéo dài hàng triệu, hàng tỷ năm, vì một kiếp của trái đất kéo dài hàng tỷ năm. Thêm vào đó, thời gian một vị Phật tồn tại trên thế gian là rất ngắn so với tuổi thọ của hành tinh đó (chẳng hạn như Đức Phật Thích Ca sống 80 năm, trong đó thuyết pháp 45 năm, trong khi trái đất đã tồn tại 4,5 tỷ năm và còn sống thêm nhiều tỷ năm nữa). Do đó, cơ hội để chúng sinh được nghe hoặc đọc Chánh Pháp từ một vị Phật là rất hiếm hoi và vô cùng quý giá.
Phật Di-lặc
Phật Di-lặc (tiếng Nam Phạn: Metteyya, tiếng Phạn: Maitreya) có một vị trí đặc biệt trong văn hóa Phật giáo, mặc dù Ngài chỉ sẽ xuất hiện trong tương lai.
Các hình tượng Phật toàn giác trong Phật giáo Bắc tông
Tam thế Phật
Có ba hình tượng Tam thế Phật phổ biến được biết đến.
- Phật Nhiên Đăng Cổ Phật ở quá khứ
- Phật Thích Ca Mâu Ni ở hiện tại
- Phật Di-lặc ở vị lai
Hoặc
- Phật Dược Sư Lưu Ly Quang Vương ở phương Đông hoặc Phật A-súc
- Phật Thích Ca Mâu Ni ở trung ương
- Phật A Di Đà ở phương Tây
Tại Chùa Giác Ngộ, các Tam thân của Phật Thích Ca Mâu Ni được tôn thờ bao gồm
- Ứng thân là hình thức mà Đức Phật hiện ra theo sự cần thiết để giáo hóa chúng sinh, với các hành trạng và phương tiện thuyết pháp nhằm mang lại lợi ích cho mọi loài. Đây là hình thức mà Ngài hiện diện ở Ta-bà để giáo hóa chúng sinh.
- Báo thân là thân thể vô lượng sắc tướng và công đức, không thể đo lường, chỉ có các Bồ-tát Tam hiền và Thập địa mới có thể thấy được.
- Pháp thân là bản chất chân thực của tất cả các pháp. Pháp thân bao trùm toàn bộ pháp giới, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Pháp thân là thường hằng, bất sinh bất diệt, và là bản tánh chân thật, bình đẳng của mọi pháp.
Ngũ phương Phật
-Phật Tỳ Lô Giá Na ở trung ương thế giới
-Phật A Súc Bệ ở phương Đông thế giới
-Phật A Di Đà ở phương Tây thế giới
-Phương Nam trong thế giới của Đức Bảo Sanh Phật
-Phương Bắc trong thế giới của Đức Bất Không Thành Tựu Phật