
Danh hiệu quý phi (phồn thể: 皇貴妃; giản thể: 皇贵妃; bính âm: Huáng guìfēi) là một cấp bậc danh giá trong hệ thống hậu cung của Hoàng đế thuộc nền văn hóa chữ Hán.
Kể từ thời Minh và Thanh, danh hiệu này chỉ đứng sau Hoàng hậu và là cấp bậc cao nhất trong số các phi tần của hậu cung. Trong cùng một thời kỳ, chỉ có một người giữ danh hiệu này, cho thấy đây là vị trí đặc biệt rất tôn quý. Mặc dù thường được xem như là 'Phó hậu' hay 'Thứ hậu', tức là hoàng hậu thứ hai, danh hiệu này thực tế không đơn giản như vậy.
Lịch sử
Trước thời Minh, danh hiệu Quý phi là cấp bậc cao nhất dành cho các phi tần. Những năm đầu của triều Minh cũng giữ nguyên quy chế này. Khi Minh Tuyên Tông Chu Chiêm Cơ đặc biệt sủng ái Quý phi Tôn thị và cho phép bà nhận 'Bảo' (寶) - danh hiệu chỉ dành riêng cho Hoàng hậu theo quy định, đây được xem là bước tiến quan trọng trong việc hình thành danh hiệu Hoàng quý phi sau này.
Vào năm Cảnh Thái thứ 7 (1457), tháng 8, Minh Đại Tông Chu Kỳ Ngọc đã phong sủng phi Đường thị thành Hoàng quý phi. Tuy nhiên, sau khi Minh Anh Tông Chu Kỳ Trần xảy ra biến loạn và chiếm lại ngôi, Đường thị bị giáng xuống và bị buộc phải tự vẫn, khiến danh hiệu của bà không được công nhận. Về sau, dưới triều Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm, Vạn Quý phi được phong làm Hoàng quý phi, trở thành người đầu tiên nhận danh hiệu này chính thức trong lịch sử. Triều Minh cũng có trường hợp đặc biệt khi Hiến Tông gọi mẹ mình là Quý phi Chu thị bằng danh hiệu 'Hoàng quý phi' trong thời kỳ chuẩn bị phong làm Hoàng thái hậu, tuy nhiên sách Thực lục của triều Anh Tông không ghi nhận việc phong danh hiệu này cho Chu thị. Triều Minh Thần Tông Chu Dực Quân cũng tiếp tục cách gọi này, do đó từ đó danh hiệu Hoàng quý phi trở thành cấp bậc cao nhất của các phi tần.
Khi nhà Thanh lên nắm quyền, triều đình Ái Tân Giác La tiếp tục duy trì quy định của triều Minh về danh hiệu hậu cung. Trong hệ thống hậu cung của nhà Thanh, danh hiệu Hoàng quý phi đứng đầu các phi tần, chỉ đứng sau Hoàng hậu và chỉ có một người được phong danh hiệu này. Đến thời nhà Nguyễn ở Việt Nam và nhà Triều Tiên ở Hàn Quốc, do ảnh hưởng của văn hóa đồng văn, cũng đã thiết lập danh hiệu Hoàng quý phi trong cung đình.
Địa vị
Trung Quốc
Cấp bậc cao nhất
Trong hệ thống hậu cung của triều Minh và triều Thanh, danh hiệu Hoàng quý phi là cấp bậc cao nhất và gần nhất với Hoàng hậu. Khác với quy định của triều Thanh, triều Minh có thể phong nhiều người cùng danh hiệu Hoàng quý phi, như Đoan Hòa Hoàng quý phi Vương thị và Trang Thuận Hoàng quý phi Thẩm thị dưới triều Minh Thế Tông Chu Hậu Thông. Triều Thanh kế thừa quy chế này, và Thuận Trị Đế đã phong Đổng Ngạc thị làm Hoàng quý phi, trở thành người đầu tiên của triều Thanh nhận danh hiệu này, làm tiền lệ cho hệ thống hậu cung hoàn chỉnh của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Danh hiệu Hoàng quý phi đứng đầu, tiếp theo là hai vị 'Quý phi', bốn vị 'Phi', sáu vị 'Tần', và cuối cùng là 'Quý nhân', 'Thường tại' và 'Đáp ứng', với số lượng không hạn chế, cùng với 'Quan nữ tử' là các cung nữ phục vụ.
Từ triều Minh, vì danh hiệu Hoàng quý phi chỉ đứng dưới Hoàng hậu và có danh hiệu 'Bảo', cùng với chữ 'Hoàng' đứng đầu, Hoàng quý phi Lý thị - mẹ của Minh Thần Tông đã được hưởng sự tôn vinh này dưới thời Long Khánh. Do đó, triều Minh sớm có danh xưng 'Á vị Trung cung' (亚位中宫). Minh Thần Tông rất sủng ái Trịnh Quý phi, dẫn đến quan niệm rằng Hoàng quý phi gần gũi với Hoàng hậu, gọi là 'Lân vu Chính đích' (邻于正嫡). Sang triều Thanh, danh hiệu này được Thuận Trị Đế tạo ra để phong Đổng Ngạc phi, dẫn đến nhiều tên gọi như 'Trung cung chi thứ' (中宫之次), 'Thủ tương nội trị' (首襄内治) hoặc 'Phó hậu' (副后), tương đương với một hoàng hậu thứ hai. Tuy nhiên, thực tế Hoàng quý phi vẫn chỉ là một phi tần, khoảng cách giữa Hoàng hậu và phi tần vẫn rất rõ ràng, được thể hiện trong các nghi lễ.
Theo quy định trong Quốc triều cung sử thời Thanh, Hoàng hậu có vai trò 'Chủ nội trị' (主內治), trong khi Hoàng quý phi và các tước vị thấp hơn đều có trách nhiệm 'Tá nội trị' (佐內治), và từ quý nhân trở xuống giữ nhiệm vụ 'Cần tu nội chức' (勤修內職). Sự phân biệt này cho thấy rõ ràng khoảng cách giữa Hoàng hậu và các phi tần, và Hoàng quý phi so với các quý phi, phi và tần không có sự ưu thế nổi bật. Mặc dù Quốc triều cung sử ghi nhận vai trò của hậu phi trong nội trị, thực tế thì họ chủ yếu đảm nhận vai trò lễ nghi, còn các công việc thực tế thuộc về Nội vụ phủ. Khoảng cách giữa các phi tần thời Thanh chỉ khác nhau về lễ nghi và đãi ngộ, và các nguyên tắc 'Đối bề trên thì kính trọng - đối kẻ dưới thì dùng lễ' được coi trọng. Các hình phạt như trong phim ảnh không xảy ra, và tất cả người hầu đều tự quản, không có bên thứ ba tác động, kể cả Hoàng hậu hoặc Thái hậu. Các vấn đề của phi tần đều được báo cáo trực tiếp cho Hoàng đế, và hình phạt đều do Hoàng đế quyết định, với hình phạt chủ yếu là cấm túc hoặc giáng vị. Đây là đặc điểm của hậu cung nhà Thanh, với quyền lực tập trung vào tay Hoàng đế - người chủ quản tối cao.
Hậu cung triều Thanh có quy định nghiêm ngặt về tác phong của hậu phi, trong đó các bậc hậu sử dụng Nghi giá (儀駕), hai bậc quý phi và Hoàng quý phi dùng Nghi trượng (儀仗), hai bậc Phi và Tần sử dụng Thải trượng (采仗), còn từ Quý nhân trở xuống không được phép sử dụng các đồ nghi lễ này.
Danh hiệu Thái phi
Trong các triều đại trước, danh hiệu này còn được gọi là 'Thái phi', nhưng trong hai triều Minh và Thanh lại có cách đãi ngộ khác nhau. Triều Minh thường gọi các cung tần theo kiểu 'Hoàng phi' và kết hợp với miếu hiệu của hoàng đế, ví dụ như Thẩm thị của Minh Thế Tông được tôn vinh là Thế miếu Hoàng quý phi (世廟皇貴妃) dưới triều Thần Tông. Ngược lại, triều Thanh thường gọi chung các cung tần đời trước là 'Thái phi' và thường xuyên tặng thêm danh hiệu cho các thái phi trong các dịp trọng đại, ví dụ một vị 'Phi' của triều trước có thể được nâng lên thành 'Quý phi' và sau đó là 'Hoàng quý phi'. Dù quy định thường chỉ có một Hoàng quý phi tại vị một đời hoàng đế, nhưng triều đại sau vẫn tôn vinh các thái phi, tạo ra tình trạng có thể cùng lúc có nhiều thái phi mang danh hiệu Hoàng quý phi.
Để phân biệt giữa phi tần và thái phi khi cùng mang một danh hiệu, triều Thanh thường sử dụng các tiền tố như 'Hoàng khảo' (皇考) nếu là phi tần của hoàng đế đời trước có vai trò như 'cha' của hoàng đế hiện tại, và 'Hoàng tổ' (皇祖) nếu là phi tần của hoàng đế đời trước có vai trò như 'ông nội' của hoàng đế hiện tại. Mặc dù được gọi là 'Thái phi', các phi tần đời trước vẫn giữ danh hiệu trong hệ thống phi tần, như 'Thái phi Hoàng quý phi' hoặc 'Thái phi Mật phi'. Nếu thái phi có đức hạnh cao, các vua triều Thanh cũng có thể phong danh hiệu 'Thái phi', và các Hoàng quý phi được tôn vinh thêm hai chữ này sẽ thành Hoàng quý thái phi (皇貴太妃). Khác Huệ Hoàng quý phi Đông Giai thị là người đầu tiên của triều Thanh được phong danh hiệu này, được Ung Chính Đế gia tôn là Hoàng khảo Hoàng quý phi (皇考皇貴妃) và Càn Long Đế sau đó gia tôn thành Hoàng tổ Thọ Kỳ Hoàng quý thái phi (皇祖壽祺皇貴太妃). Thông thường, các Hoàng quý phi đời trước sẽ được gia tôn thành thái phi, nhưng 'thân phận' và 'tước vị' là hai khái niệm riêng biệt, dẫn đến những biệt lệ. Ví dụ, trong thời Hàm Phong, có hai 'Hoàng quý thái phi' cùng lúc nhưng khác đời, tiền tố giúp phân biệt rõ hơn.
- Cung Thuận Hoàng quý phi Nữu Hỗ Lộc thị, phi tần của Gia Khánh Đế, được Hàm Phong Đế phong tặng là Hoàng tổ Như Hoàng quý thái phi (皇祖如皇貴太妃).
- Hiếu Tĩnh Thành Hoàng hậu Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị, phi tần của Đạo Quang Đế, vì công nuôi dưỡng nên được vua phá lệ, tôn vinh làm Hoàng khảo Khang Từ Hoàng quý thái phi (皇考康慈皇貴太妃).
Trong thời kỳ Đồng Trị và Quang Tự, các thái phi của tiên đế cũng được gia tôn làm 'Hoàng quý thái phi' như Trang Tĩnh Hoàng quý phi. Đến thời Tuyên Thống và khi Phổ Nghi chính thức thoái vị, triều Thanh tồn tại 4 vị thái phi: Đoan Khang Hoàng quý phi Tha Tha Lạp thị của Quang Tự Đế, Kính Ý Hoàng quý phi Hách Xá Lý thị, Trang Hòa Hoàng quý phi A Lỗ Đặc thị, và Vinh Huệ Hoàng quý phi Tây Lâm Giác La thị của Đồng Trị Đế.
Chức vụ Nhiếp lục cung sự

Tương tự như các phi tần khác, hoàng quý phi trong triều Thanh không nắm quyền hành gì ngoài danh hiệu cao quý, và thậm chí không nhận được chúc mừng chính thức từ các phi tần khác khi được gia phong, trừ một số ít thị thiếp có địa vị như quý nhân (xem phần 'Lễ sách phong' bên dưới). Thời Thuận Trị Đế, triều Thanh lần đầu tiên đề xuất việc phong tặng Hoàng quý phi và vua đã chiếu cáo kèm đại xá thiên hạ như một nghi lễ lập Hậu. Thuận Trị Đế còn sử dụng thuật ngữ 'Sách lập' (册立) vốn chỉ dành cho hoàng hậu để phong tặng Đổng Ngạc phi. Đây là lần đầu tiên triều Thanh có hoàng quý phi và vị trí này bắt đầu ngang hàng với hoàng hậu. Đến thời Càn Long, sau cái chết của Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu, Càn Long Đế vì muốn chọn Nhàn Quý phi Na Lạp thị làm hoàng hậu đã tạo ra danh hiệu độc nhất là Nhiếp lục cung sự Hoàng quý phi (攝六宮事皇貴妃), hay 'Hoàng quý phi Nhiếp lục cung sự', và đây là trường hợp hiếm hoi mà một hoàng quý phi có thể được xem là hoàng hậu bán chính thức.
Khái niệm 'Nhiếp lục cung sự' bắt nguồn từ thời Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương. Sau cái chết của Hiếu Từ Cao Hoàng hậu, vua muốn có một hoàng phi tiếp tục vai trò của hoàng hậu mà không phải lập người mới, nên đã phong tặng Lý thị làm Thục phi và được 'Nhiếp lục cung sự'. Sau khi Lý Thục phi qua đời, Quách Ninh phi tiếp tục vai trò này. Khi chọn lễ phong tặng Na Lạp thị, Càn Long Đế đã nghiên cứu điển tích của Minh Thái Tổ và nghi lễ thời Thuận Trị, cuối cùng tạo ra một lệ đặc biệt cho danh hiệu 'Hoàng quý phi Nhiếp lục cung sự'. Đây là lần đầu tiên hoàng quý phi được ngang hàng với hoàng hậu qua việc phong tặng không chỉ dùng chữ 'Sách lập', mà còn tiến hành lễ cáo trời đất, nhà Thái miếu và Phụng Tiên điện, đồng thời công bố thiên hạ về lễ ban danh hiệu. Càn Long Đế đã theo gương Thuận Trị Đế, dâng thêm huy hiệu cho Chiêu Thánh Hoàng thái hậu và cũng dùng lý do lễ sách lập để gia tôn huy hiệu cho Sùng Khánh Hoàng thái hậu. Các hành động này của Càn Long Đế được đánh giá là rất khoa trương, vì lễ tuyên cáo trời đất, nhà tông miếu và thiên hạ là đại lễ chỉ dành cho việc lập trữ quân hoặc tôn thêm danh hiệu cho các hoàng thái hậu, và lễ gia tôn huy hiệu cho hoàng thái hậu ('Thượng tôn hiệu') là một đại điển vào thời Thanh, thường liên quan đến đại sự như lập thái tử và hoàng hậu. Trong lịch sử nhà Thanh, chỉ có Đổng Ngạc phi và Na Lạp thị được gia phong huy hiệu cho thái hậu qua việc phong tặng phi tần.
Mặc dù Na Lạp thị giữ chức hoàng quý phi, nhưng bà đã có quyền 'nhiếp chính' trong hậu cung giống như hoàng hậu. Nói cách khác, Na Lạp thị thực hiện các nghi lễ của hoàng hậu trong thời gian này. Một vai trò nổi bật của bà là 'Dẫn' (率; 'suất') các phi tần đến chúc mừng Sùng Khánh Thái hậu trong lễ gia tôn huy hiệu. Trong văn bản triều Thanh, từ 'suất' có thể chỉ sự dẫn đầu của một cá nhân hoặc nhóm người. Việc Na Lạp thị 'suất' các phi tần tương tự như Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu cho thấy rõ vai trò hoàng hậu của một 'nhiếp lục cung sự' hoàng quý phi. Lễ mừng sinh nhật của Na Lạp thị ('Thiên Thu tiết' 千秋節) cũng được tổ chức theo quy chế của hoàng hậu. Ngược lại, Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu Đông Giai thị, khi không có hoàng hậu, không được đãi ngộ này, chỉ được gọi là 'Hoàng quý phi dĩ hạ' (皇貴妃以下) hoặc 'Hoàng quý phi đẳng' (皇貴妃等), không có quyền hạn hoàng hậu. Ví dụ, trong lễ gia tôn huy hiệu cho Chiêu Thánh Thái hoàng thái hậu và Nhân Hiến Hoàng thái hậu năm Khang Hi thứ 20 (1681), văn bản ghi rõ: các Hoàng quý phi phải đứng bên tả hoặc hữu, và không có quyền đứng đầu nhóm, điều này chứng tỏ rằng hoàng quý phi không phải là chủ nhân trong các dịp lễ như vậy. Ngược lại, 'nhiếp lục cung sự' hoàng quý phi có quyền làm chủ trong các sự kiện này.
Theo quy định triều Thanh, Na Lạp thị là hoàng quý phi đầu tiên được sử dụng màu 'Minh hoàng sắc' (明黄色) - màu vàng sáng chỉ dành cho Đế-Hậu trước đó, trong khi trước đây chỉ dùng màu vàng sậm gọi là 'Kim hoàng sắc' (金黄色). Vào thời Khang Hi và Ung Chính, 'Hoàng quý phi' và 'Quý phi' vẫn tương đương, nhưng từ triều Càn Long, quy chế của Hoàng quý phi được quy định chi tiết hơn giống như Đế-Hậu. Cũng từ thời Càn Long, một 'Lệ bất thành văn' hình thành trong triều Thanh: khi hoàng hậu qua đời, phi tần có khả năng làm hoàng hậu sẽ được phong làm hoàng quý phi trước, sau khi mãn tang hoàng hậu sẽ trở thành hoàng hậu. Ngoài Na Lạp thị, chỉ có Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị và Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị theo lệ này.
Sự ưu việt của 'Nhiếp lục cung sự Hoàng quý phi' được người đời Thanh sau này coi là một biệt lệ khó có được. Tuy nhiên, nhiều người vẫn hiểu lầm giữa 'nhiếp lục cung sự' hoàng quý phi và hoàng quý phi thông thường. Sách 'Thanh cung từ' viết vào cuối triều Thanh nhắc đến khái niệm 'Phó hậu', mặc dù hiện đại gán khái niệm này cho hoàng quý phi nói chung, nhưng ý nghĩa gốc của tác giả là nói về các 'nhiếp lục cung sự' hoàng quý phi. Văn bản viết rằng: 'Chế độ nhà Thanh, dưới Hậu có Hoàng quý phi là tôn quý nhất, có thể 'Tổng nhiếp lục cung sự' tức là Phó hậu vậy'. Điều này có nghĩa là 'Phó hậu là hoàng quý phi có thể Nhiếp lục cung sự', không phải 'Cứ là hoàng quý phi tức là Phó hậu' như nhiều người lầm tưởng.
Các quốc gia đồng văn
Trong thời kỳ nhà Nguyễn, từ triều Minh Mạng, vị trí hoàng quý phi được đặt ra với chức năng 'trợ giúp Hoàng hậu', và chưa thực sự được xem là vị trí chính thất thay thế hoàng hậu. Về sau, danh vị này dần được công nhận như vị trí chính thất. Mặc dù được đặt ra từ thời Minh Mạng, nhưng các vua nhà Nguyễn hiếm khi phong tặng hoàng quý phi thực sự. Trong lịch sử nội đình triều Nguyễn, chỉ có ba người từng giữ danh hiệu hoàng quý phi, bao gồm Lệ Thiên Anh Hoàng hậu Vũ thị của Vua Tự Đức, Phụ Thiên Thuần Hoàng hậu Nguyễn Hữu thị của Vua Đồng Khánh, và bà Nguyễn Gia Thị Anh của Vua Thành Thái.
Trong triều Nguyễn, hoàng quý phi có địa vị rất cao, vượt qua cả bậc Nhất giai. Kể từ thời Tự Đức, đã có quy định rõ ràng về việc vái lạy và hành lễ, hoàng quý phi nhận mọi hành lễ từ các phi tần trong nội đình, từ vái đến lạy, gần như thay thế vai trò của hoàng hậu mà không bị hạn chế như thời nhà Thanh. Theo trường hợp của Phụ Thiên Thuần Hoàng hậu và bà Nguyễn Gia Thị Anh, khi được phong hoàng quý phi, người đó trở thành vợ cả hợp pháp của vua triều Nguyễn. Tuy nhiên, trường hợp của Trương Như Thị Tịnh không được ghi nhận trong Đại Nam thực lục và các chỉ dụ phong tặng nội đình, mà chỉ được nhắc đến với tư cách là vợ đầu của Khải Định Đế.
Triều Tiên, là vương quốc mà các vị vua chỉ xưng là Vương, đã chính thức đổi thành Hoàng đế vào năm 1897 dưới triều Cao Tông Lý Hi. Chính thất của nhà vua được phong là 'Hoàng hậu', và Tần nhất phẩm trở thành 'Hoàng quý phi' (황귀비). Trong triều đại này, chỉ có duy nhất một người được phong hoàng quý phi, đó là Thuần Hiến Hoàng quý phi.
Lễ phong tước
Trung Quốc
Ở Việt Nam, khi ban chiếu chỉ phong tước, thường sử dụng từ 'Sắc phong', nhưng thực tế từ này có nghĩa là 'Dùng sắc để phong tước'. Trong khi đó, các phi tần lại được phong tước bằng 'Sách' nên đúng ra phải gọi là Sách phong (冊封). Triều Minh có thói quen phong phi tần bằng 'Sách lập' (冊立) tương tự như hoàng hậu, với nghi thức rất trang trọng.
Theo Minh sử, quy trình phong tước cho phi tần, dù là hoàng quý phi hay hoàng phi, đều tuân theo một quy trình chung:
“ |
冊妃之儀: 自洪武三年冊孫氏爲貴妃,定皇帝不御殿,承制官宣制曰:「妃某氏,特封某妃,命卿等持節行禮。」但授冊,無寶,餘並如中宮儀。永樂七年,定冊妃禮。皇帝皮弁服御華蓋殿,傳制。至宣宗立孫貴妃,始授寶,憲宗封萬貴妃,始稱皇,非洪武之舊矣。 . Nghi lễ sách Phi: Từ năm Hồng Vũ thứ 3 sách phong Tôn thị làm Quý phi, định ra Hoàng đế không thăng ngự điện, quan Thừa chế cầm chế tuyên bố: "Phi họ Mỗ, đặc phong làm (Mỗ) phi, mệnh các khanh cầm Tiết hành lễ". Khi ấy chỉ thụ Sách, không nhận Bảo, còn lại đều giống lễ sách lập Trung cung. Năm Vĩnh Lạc thứ 7, định lại lễ sách Phi, Hoàng đế mặc Bì Biền thăng ngự Hoa Cái điện, tiến hành truyền Chế phong. Đến khi Tuyên Tông lập Tôn Quý phi, bắt đầu được nhận Bảo, Hiến Tông phong Vạn Quý phi, bắt đầu gọi là Hoàng, đây đều không phải lệ cũ thời Hồng Vũ vậy. |
” |
— Minh sử - "Sách phi chi nghi" |
Quy trình phong tước cho hoàng phi trong triều Minh có sự thay đổi rõ rệt qua ba thời kỳ: Hồng Vũ, Vĩnh Lạc và Gia Tĩnh. Thời Hồng Vũ, tất cả hoàng phi, từ Quý phi Tôn thị đến Thuận phi Hồ thị, đều đội 'Cửu địch Tứ phượng quan' (九翚四鳳冠) và mặc 'Địch y Cửu đẳng' (翟衣九等). Khi nhận sách và ấn, sách dùng bạc mạ vàng, ấn khắc chữ 'Hoàng phi chi ấn' (皇妃之印). Đến thời Vĩnh Lạc, hoàng phi không còn mặc Địch y mà chuyển sang 'Đại sam Hà bí' (大衫霞帔). Thời Gia Tĩnh, hoàng quý phi nhận sách bằng vàng ròng và bảo bằng vàng, trong khi các hoàng phi và hoàng tần khác chỉ nhận sách bạc mạ vàng và quý phi cũng chỉ có thêm ấn vàng. Việc chỉ hoàng quý phi được nhận 'Bảo' cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong hậu cung, và thời Gia Tĩnh chính thức phân biệt 'Hoàng quý phi' ra khỏi hàng phi tần, hoặc ghi chú là 'Hoàng quý phi đẳng phi' (皇貴妃等妃).
Lễ sách phong hoàng quý phi triều Thanh, theo tài liệu Quốc triều cung sử (国朝宫史) do Đại học sĩ Ngạc Nhĩ Thái và Trương Đình Ngọc biên soạn:
“ |
冊封皇貴妃之禮:命下,禮部諏吉以聞,所司製冊、寶送內閣鐫字。屆期,禮部奏請命大學士、尚書一人充冊封使,侍郎、內閣學士一人充副使。先一日,遣官祗告太廟後殿、奉先殿,俱如常儀。至日質明,禮部鴻臚寺官設節案、冊寶案於太和殿內。鑾儀衛官設采亭於內閣門外。內閣、禮部官奉節、冊、寶出陳亭內,鑾儀校舁行,導以傘仗。禮部官前引至太和殿階下,奉冊、寶隨節以升,設於殿內各案。大學士一人,朝服,立節案之東。正、副使朝服,立丹墀之東,均西面。欽天監官報時。正使由東階升,副使從,至丹陛左北面跪。大學士詣案奉節,由殿中門出授正使。正使受節,偕副使興。所司舉冊、寶案從降中階,仍設亭內,導引如初。是日,內鑾儀衛豫設皇貴妃儀仗於本宮門外,內監設節案、香案於宮內,正中設冊、寶案東西各一。封使既受命,由協和門至景運門外,正使西面,授節內監。內監奉節,內鑾儀校舁冊、寶亭至宮門,奉冊、寶隨節詣皇貴妃宮。皇貴妃禮服出迎於宮門內道右。隨行內監奉節、冊、寶陳於各案,退。皇貴妃就拜位北面跪。女官宣讀冊文、寶文。皇貴妃恭受冊、寶,行六肅三跪三拜禮。畢,送節於宮門內道右,均如皇后受冊之儀。內監持節至景運門,授正使。正使持節,副使從,詣後左門復命,還節。有司各退。翌日,皇貴妃詣皇太后宮,行六肅三跪三拜禮,乃詣皇帝前行禮,皇后前行禮,並如儀。(貴人及皇子、皇孫於皇貴妃宮行禮及宮殿監率闔屬首領太監隨從行禮,俱由宮殿監先期具奏請旨。) . Lễ sách phong cho Hoàng quý phi: Khi Mệnh đã hạ xuống, Lễ bộ tuyển chọn từ ngữ để soạn nội dung sách văn, Sở ti chế tác liền chuẩn bị đúc sách văn và bảo ấn đem đến Nội các để khắc chữ. Sau, Lễ bộ tấu thỉnh (xin Hoàng đế) mệnh một người Đại học sĩ (hoặc Thượng thư) sung làm Sách phong (Chính) sứ. Một Thị lang (hoặc Nội các học sĩ) sung làm Phó sứ. Trước một ngày, (Hoàng đế) khiển quan viên tế cáo Thái Miếu hậu điện cùng Phụng Tiên điện, đều như lệ thường. Sáng sớm ngày sách phong, quan Hồng Lư tự của Lễ bộ thiết tiết án cùng sách bảo án vào trong Thái Hòa điện. Quan viên của Loan Nghi vệ thiết Thải đình bên ngoài cửa Nội các. Quan viên của Nội các cùng Lễ bộ từ trong đình viện đi ra bưng Tiết cùng sách bảo, Loan Nghi giáo đi theo, có sắp đặt người mang tán trượng dẫn đường. Quan viên Lễ bộ dẫn (những quan khác) đến bậc thềm của Thái Hòa điện, rồi cung phụng sách bảo theo Tiết đi lên, để vào từng án bên trong điện. Một Đại học sĩ, mặc Triều phục đứng ở bên Đông của Tiết án. Chính sứ cùng Phó sứ mặc Triều phục, đứng ở phía Đông đan trì, hướng mặt về phía Tây. Quan viên từ Khâm Thiên giám báo giờ lành đã đến. Chính sứ theo hướng Đông đi lên, Phó sứ đi theo, đến bệ thềm bên trái thì hướng mặt Bắc mà quỳ. Đại học sĩ đến án phụng Tiết, theo Điện Trung môn ra mà trao cho Chính sứ. Chính sứ nhận Tiết, cùng Phó sứ đứng dậy. Sở ti án đặt sách bảo theo xuống bậc thềm, thiết Đình nội và dẫn đạo đều như cũ. Cùng ngày, Nội Loan Nghi vệ thiết lập Nghi trượng của Hoàng quý phi bên ngoài cửa cung của Hoàng quý phi, Nội giám thiết đặt Tiết án, Hương án ở trong cung, chính giữa bên trong thì thiết đặt án của sách và bảo theo tứ tự là Đông và Tây. Phong sứ sau khi thụ mệnh, theo Hiệp Hòa môn đến ngoài Cảnh Vận môn. Chính sứ hướng mặt về hướng Tây, giao Tiết cho quan Nội giám. Nội giám phụng Tiết, Nội Loan Nghi giáo dẫn Sách, Bảo đình đến cửa cung, rồi cầm sách, bảo theo người bưng Tiết vào cung của Hoàng quý phi. Hoàng quý phi mặc Lễ phục chờ ở bên Hữu cửa cung. Nội giám phụng Tiết, Sách, Bảo đặt vào các án, sau đó lui. Hoàng quý phi bái hướng Bắc và quỳ. Nữ quan tuyên đọc sách văn, bảo văn. Hoàng quý phi cung kính nhận sách, bảo, thực hiện Lục túc tam quỵ tam bái lễ. Sau khi xong, đưa Tiết đến bên Hữu cửa cung, đều như lễ Hoàng hậu thụ sách. Nội giám cầm Tiết đến Cảnh Vận môn, giao cho Chính sứ. Chính sứ cầm Tiết, Phó sứ đi theo, đến sau tả môn chờ phục mệnh, sau đó trao lại Tiết. Hữu ti từ từ lùi xuống. Ngày hôm sau, Hoàng quý phi đến cung của Hoàng thái hậu, tiến hành "Lục túc tam quỵ tam bái lễ", sau đó đến trước Hoàng đế cùng Hoàng hậu hành lễ, đều như vậy (tức là đều hành bái Lục túc tam quỵ tam bái lễ). (Quý nhân cùng Hoàng tử và Hoàng tôn đến cung của Hoàng quý phi để hành lễ. Cùng lúc đó, Cung điện giám dẫn các hạng Thái giám (trong cung của Hoàng quý phi) đến hành lễ. Những việc này phải do Cung điện thái giám tấu trước mới lĩnh chỉ bái.)
|
” |
— Quốc triều cung sử - "Lễ sách phong Hoàng quý phi" |
Lễ sách phong của Kế Hoàng hậu Na Lạp thị, với tư cách hoàng hậu, khác biệt hoàn toàn so với lễ phong hoàng quý phi thông thường. Bà nhận nghi thức 'Khánh hạ' (慶賀), một kiểu lễ chúc mừng công khai từ quan viên, chỉ áp dụng trong dịp 'Tam đại tiết' (Nguyên Đán, Đông chí, Vạn thọ), khi hoàng đế làm 'lễ Đăng cực', 'Thượng tôn hiệu' cho hoàng thái hậu và lễ 'Sách lập Trung cung' cho hoàng hậu. Trong ngày lễ, Na Lạp thị tại Giao Thái điện đã nhận 'Lục túc tam quỵ tam bái lễ' từ công chúa, vương phi và mệnh phụ. Điều này chứng tỏ vị trí 'Hoàng quý phi Nhiếp lục cung sự' không giống như hoàng quý phi thông thường, như Thanh sử cảo ghi: 'Năm Càn Long thứ 13, định Hoàng phi Nhiếp lục cung sự, thể chế lễ nghi cùng tế cáo đều y như lễ sách lập Trung cung'.
Khi hoàng đế phong tước hiệu cho các thái phi, quy trình được gọi là Tôn phong (尊封). Quy trình tôn phong, cùng sách và bảo mà các thái phi nhận trong lễ, giống như khi gia phong cho phi tần bình thường, nhưng các thái phi không cần bái yết hoàng đế do họ là phi tần của tiên hoàng đế. Thêm vào đó, sách bảo dành cho các thái phi, dù ở bất kỳ tước vị nào, đều dùng ngọc thay vì vàng như đối với phi tần.
Quốc gia cùng ngôn ngữ
Mặc dù các vua triều Nguyễn coi vị trí hoàng quý phi cao hơn các phi tần, và thậm chí trong thời Đồng Khánh và Thành Thái, vị hiệu này còn được xem là của chính thê, nhưng nghi lễ phong tước hoàng quý phi triều Nguyễn vẫn tuân theo quy chuẩn dành cho các phi tần bình thường, không có 'Bảo' hay 'Ấn'. Sách phong cho hoàng quý phi được làm bằng vàng ròng, khác với Nhất giai và Nhị giai chỉ dùng bạc mạ vàng.
Quy trình sách phong cho cung giai của triều Nguyễn được ghi lại trong Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ như sau:
“ | Đối với việc phong Phi, Chánh và Phó sứ đều là quan văn, chọm một quan Nhất phẩm và một quan Nhị phẩm. Từ bậc Tần trở xuống Tài nhân, chọn một quan văn và một quan võ đều ở hàng Nhị phẩm làm Chánh và Phó sứ. Khi mệnh phong cung giai được đưa ra, phía Khâm thiên giám sẽ chọn ngày tốt. Trước một ngày chọn sai một Hoàng thân công đến cung ngự của Thái hậu tâu trình về nhật kỳ sách phong. Cho người đặt 2 cái án vàng, một để dựng cờ tiết, một để đặt hộp sách bạc, giữa điện Cần Chánh. Một viên thái giám chuyển lời báo đến nữ quan cho đặt thêm 2 án vàng ở gian chính giữa của viện mà vị Phi đó ở, riêng các bậc Tần trở xuống thì đặt 2 án ngay cung Khôn Thái. Án đặt ở phía bắc, các cung giai hành lễ sẽ lạy ở phía nam của án.
Đến ngày làm lễ sách phong, lúc mờ sáng, đưa Tiết đến trên án vàng thứ nhất ở điện Cần Chánh, để hộp sách ở trên án vàng thứ hai. Ty Loan Nghi đặt Long đình ở dưới thềm, án vàng và nhã nhạc ở hai bên tả hữu trước sân điện đứng chực. Chánh và Phó sứ đều mặc Triều phục đứng đợi. Một viên đường quan ở Nội các và một viên Ty viên ở bộ Lễ, nếu trật Ngũ phẩm trở lên đều mặc phẩm phục đứng ở hành lang bên đông, ty Loan Nghi đưa đủ tán vàng, đội hộ vệ Cảnh tất bày gương, vệ Cẩm Y đeo bao, Thân binh và Cảnh binh đem đủ Nghi trượng đỏ đứng chực ở ngoài cửa Nhật Tinh. Viên Thái giám, Cung giám mặc áo màu đứng đợi ở nhà Duyệt Thị đường, Thái giám đợi bưng cờ Tiết, Cung giám đợi khiêng Long đình để sách. Đến giờ, Chánh và Phó sứ đến sân, đều quỳ, viên đường quan ở Nội các bưng cờ Tiết từ thềm giữa xuống trao cho viên Chánh sứ, sau cùng viên Phó sứ từ từ đứng dậy. Ty viên ở bộ Lễ kính bưng hộp sách, theo thềm giữa xuống đưa vào trong Long đình, đội lính đi trước dẫn đường, nổi nhã nhạc. Chánh sứ cầm Tiết đi trước, còn Long đình đang để hộp sách nối tiếp theo, che lọng vàng, Phó sứ và ty viên ở bộ Lễ cũng lần lượt theo sau, đều theo cửa giữa của Đại Cung môn mà chuyển sang bên tả, đến ngoài cửa Nhật Tinh. Biền binh cầm tán vàng, gươm dài, nghi trượng đỏ đi trước, còn Biền binh đeo dao sẽ đi sau. Đến cửa Hưng Khánh, lính mang Nghi trượng, tán lọng dừng chờ, sứ mang cờ Tiết, Long đình và Phó sứ đều chuyển sang bên Tả, theo đó đi cửa bên tả nhà Duyệt Thị mà vào. Đưa Long đình để ở giữa chiếu trải giữa gian chính nhà Duyệt Thị. Viên Thái giám quỳ ở bên hữu Long đình. Viên Chánh sứ trao cờ Tiết cho viên Thái giám, rồi Thái giám nhận và đứng dậy. Bọn Cung giám khiêng Long đình và Thái giám cầm Tiết đều chuyển cho Nữ quan tiếp nhận, chiếu theo thứ tự bưng cờ Tiết rồi khiêng Long đình. Nhã nhạc nổi lên. Đưa cờ Tiết và Long đình đến viện mà Cung phi vẫn ở (các Khâm sứ vẫn đợi ở nhà Duyệt Thị, rồi do Thị vệ khoản đãi nước chè). Phi đội sẵng mũ áo và quỳ trước sân viện vẫn ở (còn Tần trở xuống thì quỳ đón ở cửa cung Khôn Thái), đón cờ Tiết và Sách rồi quỳ lạy tạ ân, sau đứng dậy theo vào. Nữ quan bưng cờ Tiết để ở án vàng thứ nhất, hộp Sách thì ở án vàng thứ hai (Long đình được khiêng ra). Sau khi Long đình khiêng ra, Phi đến làm đại lễ: 3 lần quỳ xuống, 6 lần vái quỳ. Nữ quan bưng hộp Sách trao cho Phi, Phi nhận để ngay trán rồi chuyển cho Nữ quan, còn Phi tiếp tục quỳ vái tạ, tiếp lục làm lễ 3 lần quỳ 6 lần vái. Nữ quan bưng cờ Tiết chuyển cho Thái giám đưa đến nhà Duyệt Thị, rồi Thái giám chuyển trao cho viên Chánh sứ tiếp nhận. Chánh và Phó sứ sau đem cờ Tiết về điện Cần Chánh, làm lễ phục mệnh vọng bái rồi đi ra về. Ngay hôm ấy, Phi mặc áo mũ làm lễ tạ ơn với Hoàng đế, 3 lần quỳ 6 lần vái. Lại đến cung Hoàng thái hậu, làm lễ bái yết tương tự. |
” |
— Trích "Sách phong cung giai" - Đại Nam hội điển, tập 6・Quyển 76 |
Nhà Triều Tiên chỉ thực hiện lễ phong hoàng quý phi dưới triều Cao Tông. Theo ghi chép, Nghiêm thị nhận sách và ấn vàng, không được cấp 'Bảo', và được hưởng nghi lễ trong nội điện. Tuy nhiên, hoàng quý phi chỉ là danh hiệu phi tần, thường được liệt kê sau hoàng thái tử.
Các đời hoàng quý phi



Nhà Minh
Hoàng quý phi triều Minh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thụy hiệu | Tên họ | Sinh mất | Thụ phong | Phu quân | Ghi chú |
Cảnh Thái năm thứ 7 (1456) |
Chu Kỳ Ngọc |
Trên thực tế, bà là vị Hoàng quý phi đầu tiên được sách phong trong lịch sử. Sau khi Minh Anh Tông phục vị và phế truất Minh Đại Tông, bà bị Anh Tông phế bỏ vị hiệu Hoàng quý phi, ép tuẫn táng. | |||
Thành Hóa năm thứ 12 (1476) |
Chu Kiến Thâm |
Do Đường thị bị phế bỏ vị hiệu, Vạn Trinh Nhi trở thành vị Hoàng quý phi đầu tiên được công nhận trong lịch sử. Được Hiến Tông cả đời sủng ái, sinh hạ Hoàng trưởng tử nhưng chết yểu. | |||
Gia Tĩnh năm thứ 19 (1540) |
Chu Hậu Thông |
Truy phong vì sinh Hoàng trưởng tử của Thế Tông là Ai Trùng Thái tử Chu Tái Cơ. | |||
Gia Tĩnh năm thứ 19 (1540) |
Sinh hạ Hoàng thứ tử của Thế Tông là Trang Kính Thái tử Chu Tái Duệ, tấn phong cùng lúc với Hoàng quý phi Thẩm thị. | ||||
Tấn phong cùng lúc với Hoàng quý phi Vương thị, qua đời dưới thời Minh Thần Tông. | |||||
Long Khánh nguyên niên (1567) |
Chu Tái Kỵ |
Sinh mẫu của Minh Thần Tông, năm Vạn Lịch được tấn tôn huy hiệu Từ Thánh Hoàng thái hậu (慈聖皇太后). | |||
Vạn Lịch năm thứ 14 (1586) |
Chu Dực Quân |
Tại vị cùng lúc với Hoàng quý phi Vương thị, sinh hạ 3 hoàng tử và 3 hoàng nữ, nổi tiếng được Thần Tông xem trọng. Về sau được nhà Nam Minh tôn thụy hiệu Hiếu Ninh Thái hoàng thái hậu (孝寧太皇太后). | |||
Vạn Lịch năm thứ 34 (1606) |
Tại vị cùng lúc với Hoàng quý phi Trịnh thị, sinh mẫu của Minh Quang Tông. Ban đầu qua đời khi là hoàng quý phi, thụy là Ôn Túc Đoan Tĩnh Thuần Ý (溫肅端靖純懿), sau Quang Tông mới đổi thụy hiệu hiện tại. | ||||
Vạn Lịch năm thứ 25 (1597) |
Vốn là Kính phi (敬妃), qua đời được truy phong Hoàng quý phi, lễ như Trang Thuận An Vinh Trinh Tĩnh Hoàng quý phi của Thế Tông. Về sau được nhà Nam Minh truy tôn thụy hiệu Hiếu Kính Thái hoàng thái hậu (孝敬太皇太后). | ||||
Chu Thường Lạc |
Chỉ có một chỉ dụ, chưa tiến hành lễ sách phong do Quang Tông tại vị chỉ 1 tháng. | ||||
Thiên Khải năm thứ 3 (1623) |
Chu Do Hiệu |
Sinh hạ Điệu Hoài Thái tử Chu Từ Dục. | |||
Thiên Khải năm thứ 5 (1625) |
Sinh hạ Hiến Hoài Thái tử Chu Từ Quế. | ||||
Chu Do Kiểm |
Có vẻ là truy phong, ngày truy phong cũng không ghi lại, sinh hạ ba vị hoàng tử. Nổi tiếng là sủng phi của Tư Tông. | ||||
Nhà Thanh
Hoàng quý phi triều Thanh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thụy hiệu | Tên họ | Sinh mất | Thụ phong | Phu quân | Ghi chú |
Thuận Trị năm thứ 13 (1656) |
Thuận Trị Đế |
Vị Hoàng quý phi đầu tiên của nhà Thanh, rất được Thuận Trị Đế sủng ái. Sau khi mất, bà được truy phong Hoàng hậu. Trường hợp Đổng Ngạc thị bị các Hoàng đế đời sau kiêng dè cúng tế vì bà không phải Trung cung, lại chưa từng sinh Tân đế kế vị. | |||
Khang Hi năm thứ 20 (1681) |
Khang Hi Đế |
Mẹ nuôi của Ung Chính Đế. Sau khi Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu mất, bà được Khang Hi Đế tấn phong Hoàng quý phi và quản lý hậu cung. Năm 1689, bà lâm trọng bệnh, được Khang Hi Đế sách lập Hoàng hậu, tuy nhiên 2 ngày sau bà qua đời. | |||
Ung Chính năm thứ 2 (1724) |
Em gái của Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu. Nguyên là Quý phi triều Khang Hi, được Ung Chính Đế tấn tôn Hoàng quý phi với thân phận Thái phi, vị hiệu Hoàng khảo Hoàng quý phi (皇考皇貴妃). Về sau, Càn Long đế gia tôn Hoàng quý thái phi thành Thọ Kỳ Hoàng quý thái phi (壽祺皇貴太妃). | ||||
Càn Long năm thứ 8 (1743) |
Nguyên là Hòa phi (和妃) triều Khang Hi, thời Ung Chính được tôn Hoàng khảo Quý phi (皇考貴妃), thời Càn Long được tấn tôn Quý thái phi, vị hiệu Ôn Huệ Quý thái phi (溫惠貴太妃). Sau khi Khác Huệ Hoàng quý phi qua đời, được Càn Long Đế tấn tôn Hoàng quý thái phi. | ||||
Ung Chính nguyên niên (1723) |
Là một cung tần không danh phận triều Khang Hi, sau khi mất truy tặng Mẫn phi (敏妃), thời Ung Chính được truy phong Hoàng quý phi. | ||||
Ung Chính Đế |
Em gái của Niên Canh Nghiêu. Tháng 11 năm Ung Chính thứ 3 (1725), bà lâm trọng bệnh nên Ung Chính Đế tấn phong bà làm Hoàng quý phi để xung hỉ, tuy nhiên 3 ngày sau bà qua đời. | ||||
Càn Long năm thứ 43 (1778) |
Nguyên là Dụ phi (裕妃) thời Ung Chính, được Càn Long Đế tôn làm Quý phi với vị hiệu Hoàng khảo Dụ Quý phi (皇考裕貴妃), rồi tiếp tục tôn Hoàng quý phi. | ||||
Càn Long Đế |
Tháng 1 năm Càn Long thứ 10 (1745), bà hấp hối nên Càn Long Đế ra chỉ dụ tấn phong bà làm Hoàng quý phi, 2 ngày sau bà qua đời. Do bệnh nặng nên không tiện cử hành lễ sách phong. | ||||
Càn Long năm thứ 14 (1749) |
Sau khi Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu mất, bà được Càn Long Đế chỉ định kế vị Trung cung, sách phong Nhiếp lục cung sự Hoàng quý phi. Khác với các Hoàng quý phi thông thường, bà được nhận đãi ngộ Hoàng hậu và có quyền chưởng quản hậu cung như một Hoàng hậu chân chính. Sau khi mãn tang, bà chính thức được sách lập Hoàng hậu. Tháng 1 năm 1765, bà đột ngột bị thất sủng. Càn Long Đế thu hồi sách bảo và giam lỏng bà trong cung, sau khi qua đời cũng không có thụy hiệu Hoàng hậu. | ||||
Càn Long năm thứ 25 (1760) |
Vị Hoàng quý phi duy nhất của nhà Thanh xuất thân người Hán. Theo ghi chép của Sách Thực lục, ngày Kỷ Tị tháng 3 năm thứ 25, bà lâm trọng bệnh nên Càn Long Đế tấn phong bà làm Hoàng quý phi để xung hỉ, tuy nhiên sang ngày 11 tháng 4 bà qua đời. Không ghi lại lễ sách phong, chỉ có một hồ sơ Nội vụ phủ ghi lại. | ||||
Càn Long năm thứ 30 (1765) |
Sinh mẫu của Gia Khánh Đế. Sau khi Kế Hoàng hậu bị thất sủng, bà được Càn Long Đế tấn phong Hoàng quý phi. Thụy hiệu của bà khi qua đời là Lệnh Ý Hoàng quý phi (令懿皇貴妃). Về sau, Càn Long Đế chọn con trai bà là Gia Khánh Đế làm người kế vị, do đó bà được truy tặng Hoàng hậu. | ||||
Càn Long năm thứ 10 (1745) |
Truy phong vì sinh ra Hoàng Trưởng tử Vĩnh Hoàng. | ||||
Càn Long năm thứ 20 (1755) |
Truy phong theo chỉ dụ của Sùng Khánh Hoàng thái hậu. | ||||
Gia Khánh năm thứ 4 (1799) |
Truy phong vì có công nuôi dưỡng Gia Khánh Đế. | ||||
Gia Khánh năm thứ 2 (1797) |
Gia Khánh Đế |
Sau khi Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu mất, bà được Càn Long Thái Thượng hoàng chỉ định kế vị Trung cung nên sách phong Hoàng quý phi. Sau khi mãn tang Thái thượng hoàng, bà chính thức được sách lập Hoàng hậu. Thời Đạo Quang, bà được tôn làm Cung Từ Hoàng thái hậu (恭慈皇太后). | |||
Gia Khánh năm thứ 25 (1820) |
Nguyên là Hàm Quý phi (諴貴妃) triều Gia Khánh Đế, được Đạo Quang Đế tấn tôn Hoàng quý phi với thân phận Thái phi, vị hiệu Hoàng khảo Hàm Hi Hoàng quý phi (皇考諴禧皇貴妃). | ||||
Đạo Quang năm thứ 26 (1846) |
Nguyên là Như phi (如妃) triều Gia Khánh Đế, được Đạo Quang Đế tấn tôn Như Quý phi (如貴妃). Sau khi Hàm Hi Hoàng quý phi mất được tấn tôn Hoàng khảo Như Hoàng quý phi (皇考如皇貴妃). | ||||
Đạo Quang Đế |
Sau khi Hiếu Thận Thành Hoàng hậu mất, ngày Quý Sửu, tháng 8 năm Đạo Quang thứ 13 (1833), bà được Đạo Quang Đế chỉ định kế vị Trung cung, sách phong Nhiếp lục cung sự Hoàng quý phi. Đầu năm sau, bà chính thức được sách lập Hoàng hậu. Bà là một trong ba Hoàng quý phi được định sẵn kế ngôi Hoàng hậu bên cạnh Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu và Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu, tuy nhiên, bà được đặc cách rút ngắn thời gian để tang cố Hoàng hậu chỉ vỏn vẹn 16 tháng thay vì 27 tháng như thường lệ. | ||||
Đạo Quang năm thứ 20 (1840) |
Mẹ nuôi của Hàm Phong Đế. Sau khi Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu mất, bà được Đạo Quang Đế tấn phong Hoàng quý phi. Dưới thời Hàm Phong Đế, bà được gia tôn Hoàng khảo Khang Từ Hoàng quý thái phi (皇考康慈皇貴太妃). Ngày 1 tháng 7 năm Hàm Phong thứ 5 (1855), bà lâm trọng bệnh, trong lúc hấp hối được Hàm Phong Đế tôn làm Khang Từ Hoàng thái hậu (康慈皇太后), 8 ngày sau bà qua đời. Bà là trường hợp duy nhất của nhà Thanh chưa từng làm Hoàng hậu khi còn sống, cũng không sinh Tân đế kế vị nhưng nhờ ơn nuôi dưỡng Hoàng đế nên vẫn được tôn Hoàng thái hậu. | ||||
Hàm Phong năm thứ 11 (1861) |
Bà nội ruột của Quang Tự Đế. Vốn là Lâm Quý phi (琳貴妃) triều Đạo Quang, được Hàm Phong Đế tôn làm Quý thái phi. Dưới thời Đồng Trị Đế, bà được tôn Hoàng quý thái phi, vị hiệu Lâm Hoàng quý thái phi (琳皇貴太妃). | ||||
Hàm Phong năm thứ 11 (1861) |
Hàm Phong Đế |
Nguyên là Lệ phi (麗妃) triều Hàm Phong, được Đồng Trị Đế được tôn lên làm Thái phi Hoàng quý phi, vị hiệu Lệ Hoàng quý phi (麗皇貴妃). | |||
Quang Tự năm thứ 34 (1908) |
Nguyên là Kỳ tần (祺嬪) thời Hàm Phong, được Đồng Trị Đế Kỳ phi (祺妃), Quang Tự Đế tôn Kỳ Quý phi (祺貴妃). Năm đầu Tuyên Thống, vì là phi tần có bối phận cao nhất nên được tôn làm Hoàng quý thái phi, vị hiệu Kỳ Hoàng quý thái phi (祺皇貴太妃). | ||||
Đồng Trị năm thứ 13 (1874) |
Đồng Trị Đế |
Nguyên là Tuệ phi (慧妃) triều Đồng Trị, rất được lòng Từ Hi Thái hậu. Đồng Trị Đế lâm bệnh, Lưỡng cung Hoàng thái hậu gia ra chỉ dụ gia phong Hậu cung, tấn phong bà làm Hoàng quý phi. Sau ban huy hiệu Đôn Nghi (敦宜), lại thêm thành Đôn Nghi Vinh Khánh Hoàng quý phi (敦宜榮慶皇貴妃). Bà là Hoàng quý phi tại vị cuối cùng của nhà Thanh và lịch sử Trung Quốc, không xét các trường hợp được truy phong hay phi tần góa phụ được Hoàng đế đời sau gia tôn. | |||
Quang Tự năm thứ 34 (1908) |
Nguyên là Du phi (瑜妃) thời Đồng Trị, được Quang Tự Đế được gia tôn Du Quý phi (瑜貴妃), Tuyên Thống Đế gia tôn Hoàng quý phi, vị hiệu Du Hoàng quý phi (瑜皇貴妃). Sau khi Phổ Nghi thoái vị và thành lập "Tiểu triều đình", vào năm 1913 (Dân Quốc năm thứ 2), ngày 12 tháng 3 (tức 5 tháng 2 ÂL), bà được tôn vị hiệu Kính Ý Hoàng quý phi (敬懿皇貴妃). | ||||
Nguyên là Tuần phi (珣妃), được Quang Tự Đế tấn tôn Tuần Quý phi (珣貴妃), Tuyên Thống Đế tấn tôn Hoàng quý phi, vị hiệu Tuần Hoàng quý phi (珣皇貴妃). Sau khi Phổ Nghi thoái vị và thành lập "Tiểu triều đình", vào năm 1913 (Dân Quốc năm thứ 2), ngày 12 tháng 3 (tức 5 tháng 2 ÂL), bà được tôn vị hiệu Trang Hòa Hoàng quý phi (莊和皇貴妃). | |||||
Dân Quốc năm thứ 2 (12-3-1913) |
Nguyên là Tấn tần (瑨嬪) triều Đồng Trị, đến đầu Tuyên Thống được tấn tôn Tấn Quý phi (瑨貴妃). Sau khi Phổ Nghi thoái vị và thành lập "Tiểu triều đình", vào năm 1913 (Dân Quốc năm thứ 2), ngày 12 tháng 3 (tức 5 tháng 2 ÂL), bà được tôn vị hiệu Vinh Huệ Hoàng quý phi (榮惠皇貴妃). | ||||
Quang Tự Đế |
Nguyên là Cẩn phi (瑾妃) thời Quang Tự, đầu năm Tuyên Thống được tấn tôn Cẩn Quý phi (瑾貴妃). Sau khi Phổ Nghi thoái vị và thành lập "Tiểu triều đình", vào năm 1913 (Dân Quốc năm thứ 2), ngày 12 tháng 3 (tức 5 tháng 2 ÂL), được tôn vị hiệu Hoàng quý phi cùng với 3 vị Thái phi của Đồng Trị Đế, vị hiệu là Đoan Khang Hoàng quý phi (端康皇貴妃). | ||||
Tuyên Thống nguyên niên (1909-1910) |
Em gái của Ôn Tĩnh Hoàng quý phi. Nguyên là Trân phi (珍妃) thời Quang Tự, rất được Quang Tự Đế sủng ái. Tự sát vì nước, được Từ Hi Thái hậu ra chỉ truy phong Quý phi. Năm đầu Tuyên Thống truy tặng Hoàng quý phi, chưa có sách thụy, đến ngày 17 tháng 3 (ÂL) năm Dân Quốc thứ 10 (1921) thì có thụy hiệu Khác Thuận Hoàng quý phi (恪順皇貴妃). | ||||
: trường hợp góa phụ của Hoàng đế đời trước được đời sau gia tôn |
Nhà Nguyễn
Hoàng quý phi triều Nguyễn | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thụy hiệu | Tên họ | Sinh mất | Thụ phong | Phu quân | Ghi chú |
Tự Đức năm thứ 23 (1870) |
Vua Tự Đức |
Là vị Hoàng quý phi đầu tiên, đi kèm theo là danh xưng "Suất nhiếp lục viện" (率攝六院). Năm Tự Đức thứ 35 (1882), tháng 12, bị giáng làm Trung phi (忠妃), bậc Nhất giai, chỉ quản Thượng nghi như cũ mà không còn quản Lục viện nữa. Thời kỳ Đồng Khánh tôn làm hoàng thái hậu, vị hiệu Trang Ý Hoàng thái hậu (莊懿皇太后). | |||
Đồng Khánh nguyên niên (1886) |
Vua Đồng Khánh |
Được ban “Kiêm nhiếp lục viện” (兼攝六院), thời Khải Định được tấn tôn hoàng thái hậu, vị hiệu Khôn Nguyên Hoàng thái hậu (坤元皇太后). | |||
Thành Thái nguyên niên (1897) |
Phế đế |
Dưới thời Duy Tân, sau khi tranh luận gia tôn danh hiệu cho Phế đế, được tôn làm Hoàng đích mẫu (皇嫡母). Thời kỳ Khải Định, do Thành Thái và Duy Tân đều bị phế nên gia quyến của Thành Thái cũng bị giáng làm "Phủ thiếp" (府妾). |
Nhà Triều Tiên
Hoàng quý phi Triều Tiên | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thụy hiệu | Tên họ | Sinh mất | Thụ phong | Phu quân | Ghi chú |
Cao Tông năm thứ 40 (1903) |
Lý Hi |
Được sách phong vì là sinh mẫu của Anh Thân vương - gia tặng Ý Mẫn Thái tử Lý Ngân. Trong thời Cao Tông, Nghiêm thị luôn tích cực vận động "Thăng vị Hoàng hậu" và để con trai làm hoàng thái tử nhưng tất cả đều không thành. |
- Các cấp bậc của hậu phi triều Thanh
- Hoàng hậu
- Hoàng đế
- Phi tần
- Nhà Nguyễn
- Phi (hậu cung)
- Tần (hậu cung)
Chú thích
- Nguồn tham khảo
- Trương Đình Ngọc. Minh sử.
- Trương Đình Ngọc; Lưu Dung. Hoàng triều Văn hiến thông khảo.
- Ngạc Nhĩ Thái. Quốc triều cung sử. Bắc Kinh: Nhà xuất bản Cổ tịch. ISBN 9787530001011.
- Hội đồng biên soạn nhà Minh. Minh thực lục.
- Triệu Nhĩ Tốn. Thanh sử cảo.
- Hội đồng biên soạn nhà Thanh (1985). Thanh thực lục. Trung Hoa thư cục. ISBN 9787101056266.
- Hội đồng biên soạn nhà Thanh (1747). Khâm định Đại thanh Hội điển tắc lệ.
- Dương Nguyên (2020). Nếu như Cố cung biết nói. Nhà xuất bản Khoa học xã hội Văn hiến. ISBN 9787520161770.
- Hậu Nhân Hổ. Thanh cung từ.
- Lý Đông Dương. Đại Minh hội điển.
- Thẩm Đức Phù. Vạn Lịch dã hoạch biên.
- Quốc sử quán triều Nguyễn (2007). Đại Nam thực lục. Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục.
- Quốc sử quán triều Nguyễn (2006). Đại Nam liệt truyện. Huế: Nhà xuất bản Thuận Hóa.
- Quốc sử quán triều Nguyễn (2005). Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. Huế: Nhà xuất bản Thuận Hóa.
- Cao Tự Thanh. “Đại Nam thực lục・Phụ biên”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2021.
- Xuân Thu quan. Triều Tiên vương triều thực lục.