1. Danh sách từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 12 Life Stories
1. achievement : thành tựu, thành tích.
Cô ấy coi việc được thăng chức lên làm quản lý là thành tựu lớn nhất của mình. (She regarded her promotion to manager as her greatest achievement.)
2. dedication : sự cống hiến, lòng tận tụy, sự nhiệt huyết.
Lòng tận tụy với việc học của cô ấy đã được đền đáp khi cô tốt nghiệp đứng đầu lớp. (Her commitment to her studies was rewarded when she graduated at the top of her class.)
3. figure : nhân vật quan trọng, người nổi bật.
Anh ấy là nhân vật chính trong cộng đồng khoa học. (He was a key figure in the scientific community.)
4. generosity : sự rộng lượng, lòng hào phóng, sự từ tâm.
Sự rộng lượng của cô ấy không có giới hạn; mỗi năm, cô quyên góp một phần lớn tài sản của mình cho các tổ chức từ thiện. (Her boundless generosity was evident as she donated a significant portion of her wealth to charity annually.)
5. hospitalisation : việc nhập viện để chữa trị bệnh.
Bệnh tình đột ngột của cô ấy cần phải nhập viện ngay lập tức. (Her sudden illness necessitated immediate hospitalisation.)
6. perseverance : sự kiên trì, bền bỉ trong việc vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, sự kiên trì của anh ấy đã giúp anh cuối cùng thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ. (Despite many obstacles, his perseverance enabled him to ultimately achieve his goal of becoming a doctor.)
7. reputation : danh tiếng, uy tín
Danh tiếng của công ty về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng được biết đến rộng rãi trong ngành. (The company's standing for quality and customer service is well-established in the industry.)
8. waver : giữ vững, không thay đổi ý chí hay quyết định, không dao động.
Dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn không thay đổi quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn. (Despite the obstacles, she remained steadfast in her commitment to complete the project on schedule.)
9. pioneer : người tiên phong, người mở đường và phát minh trong một lĩnh vực nào đó.
Marie Curie was a trailblazer in radioactivity, uncovering breakthroughs that transformed the scientific landscape. (Marie Curie là một người tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ, đưa ra các phát hiện đột phá đã làm cách mạng hóa khoa học.)
10. inspiration : nguồn cảm hứng
Her visit to the ancient ruins became a muse for her upcoming novel. (Chuyến đi của cô đến các di tích cổ đã là nguồn cảm hứng cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của cô.)
11. celebrated : được vinh danh vì các thành tựu hoặc tính năng nổi bật trong một lĩnh vực.
The author's latest book was widely honored for its profound exploration of social issues. (Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã được ca ngợi rộng rãi vì cách mô tả sâu sắc về các vấn đề xã hội.)
12. extraordinary : xuất sắc, nổi bật, vượt xa mức bình thường hoặc thông thường.
Her fluency in six languages is truly outstanding. (Sự thông thạo của cô ấy với sáu ngôn ngữ là thật sự xuất sắc.)
13. influential : có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, có khả năng định hình và tác động đến quyết định, xu hướng, hoặc con người khác.
She stands out as a leading figure in the tech industry, driving trends and shaping policies that affect millions. (Cô ấy nổi bật như một nhân vật hàng đầu trong ngành công nghệ, thúc đẩy các xu hướng và định hình chính sách ảnh hưởng đến hàng triệu người.)
14. spectacular : đẹp mắt, ấn tượng và gây sự chú ý mạnh mẽ nhờ sự nổi bật và cuốn hút của nó.
The New Year's Eve fireworks were a dazzling spectacle, painting the night sky with brilliant hues. (Bữa tiệc pháo hoa đêm Giao thừa là một màn trình diễn rực rỡ, tô điểm bầu trời đêm bằng những sắc thái lấp lánh.)
15. generosity: lòng rộng lượng, sự sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ với người khác một cách chân thành và quảng đại.
Her boundless generosity was evident as she contributed a significant portion of her assets to charitable causes annually. (Sự hào phóng không giới hạn của cô được thể hiện qua việc cô đóng góp một phần lớn tài sản của mình cho các hoạt động từ thiện hàng năm.)
2. Một số bài tập liên quan đến từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 12 - Những câu chuyện cuộc đời
I. Choose the word(s) that are CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following questions.
1. His untimely passing only solidified his iconic reputation, and Elvis Presley has become firmly embedded in popular culture.
A. absorbed
B. pampered
C. entrenched
D. dominant
2. A defining aspect of Trump's business and real estate enterprises has been the prominent display of his own name.
A. attribute
B. general
C. typical
D. trivial
3. Mother Teresa was a Roman Catholic nun who dedicated her life to aiding the impoverished and needy across the globe.
A. devoted
B. devoted
C. dedicated
D. participated
4. Marilyn Monroe has come to symbolize the epitome of celebrity and feminine allure.
A. symbol
B. icon
C. representative
D. star
5. Marilyn Monroe epitomized allure, grace, and vivacity, and had a natural talent for being photogenic.
A. model
B. symbol
C. teacher
D. example
II. Select the appropriate answer to finish the sentence.
1. Andy Warhol had a ____ impact on the evolution of pop art.
A. insignificant
B. trivial
C. pivotal
D. insignificant
2. The ______ for street artists to transition into commercial spaces or produce street art on canvases is expected to persist into the coming year.
A. significance
B. movement
C. opportunity
D. affluence
3. Although their family was affluent, they advised their children to work diligently and not take anything ____.
A. for granted
B. permanently
C. without effort
D. for consideration
4. Scarlett Johansson was ____ for the Golden Globe Best Actress Award for A Love Song for Bobby Long (2004).
A. suggested
B. nominated
C. honored
D. recognized
5. Like many other Britain's prime ministers, Boris Johnson ____ a spot at Oxford.
A. secured
B. granted
C. obtained
D. formed
III. Identify the term(s) CONTRARY in meaning to the highlighted word(s) in each of the subsequent queries.
1. Henry VIII was as infamous for his six marriages as he was for his numerous scandalous love affairs.
A. obscure
B. renowned
C. renowned
D. infamous
2. The completed works of Da Vinci were frequently awe-inspiring masterpieces, like his famous paintings The Last Supper and The Mona Lisa.
A. stunning
B. extraordinary
C. not particularly impressive
D. extraordinary
3. The passing of Princess Diana had a significant effect on the British populace and others around the globe.
A. extensive
B. shallow
C. firmly rooted
D. genuine
ANSWER KEY
I. Choose the word(s) MOST SIMILAR in meaning to the highlighted term(s) in the following questions.
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - A; 5 - D
II. Select the appropriate answer to finish the sentence.
1 - C; 2 - B; 3 - C; 4 - B; 5 - C
III. Identify the word(s) CONTRARY in meaning to the underlined word(s) in each of the subsequent questions.
1 - A; 2 - C; 3 - B
3. Methods for rapidly learning and retaining vocabulary
Để nhanh chóng và hiệu quả nắm vững từ vựng tiếng Anh, hãy thử áp dụng các chiến lược sau:
- Học từ vựng theo chủ đề: Tập hợp các từ vựng theo các chủ đề cụ thể (như đồ dùng học tập, công việc, du lịch) giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong thực tế.
- Sử dụng thẻ nhớ (flashcards): Ghi từ vựng và định nghĩa lên các thẻ, sau đó xem lại để kiểm tra kiến thức. Các ứng dụng như Anki và Quizlet rất hữu ích cho việc này.
- Học cụm từ (phrases): Nắm vững từ vựng không chỉ riêng lẻ mà còn trong các cụm từ và câu thành ngữ sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
- Áp dụng vào thực tế: Sử dụng từ vựng đã học trong viết lách, hội thoại, hoặc nhật ký để củng cố khả năng ghi nhớ và ứng dụng.
- Xem phim, nghe nhạc và đọc sách bằng tiếng Anh: Các hoạt động này không chỉ giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ mà còn nâng cao vốn từ vựng qua những tình huống và bối cảnh đa dạng.
- Thực hiện lặp lại và ôn tập: Việc lặp đi lặp lại từ vựng đã học vào những thời điểm khác nhau sẽ giúp củng cố và duy trì kiến thức.
- Thực hành hàng ngày và kiên nhẫn: Để việc học từ vựng đạt hiệu quả, bạn cần duy trì thói quen thực hành thường xuyên và kiên nhẫn với quá trình học.
Ngoài ra, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ từng từ vựng, bao gồm cả cách phát âm, cách sử dụng trong ngữ cảnh và các biến thể của từ đó. Kết hợp những kỹ thuật này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh nhanh hơn và nhớ lâu hơn.