1. Phân tích nhân vật Tràng trong 'Vợ nhặt' - Bài viết số 4
Kim Lân, một trong những cây bút nổi bật của Văn học Hiện đại Việt Nam, được biết đến qua những tác phẩm ngắn gọn nhưng sâu sắc, phản ánh chân thực cuộc sống của những người nghèo khổ. Các nhân vật của ông thường là những người lao động cực khổ, nhưng vẫn luôn toát lên vẻ đẹp tâm hồn không tắt lửa. Những tác phẩm của Kim Lân, đặc biệt là 'Vợ nhặt', không chỉ khắc họa những khó khăn của cuộc sống mà còn thể hiện lòng nhân ái và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. 'Vợ nhặt' ra đời trong thời kỳ nạn đói năm 1945, khi dân chúng phải đối mặt với cảnh chết đói thê thảm. Cảnh vật và cuộc sống của những người dân trong tác phẩm được miêu tả chi tiết, phản ánh sự tàn khốc của nạn đói. Xóm ngụ cư nghèo khổ, nơi mọi người tụ tập để tìm kiếm miếng ăn, là bối cảnh chính trong tác phẩm, qua đó thể hiện rõ nét nỗi khổ cực của người dân. Kim Lân đã khéo léo khai thác hình ảnh nhân vật Tràng, một người đàn ông nghèo, xấu xí nhưng đầy lòng yêu thương và khát khao hạnh phúc. Từ cái nghèo khó, Tràng vẫn giữ được tâm hồn lạc quan, và chính điều đó đã giúp anh tìm thấy hạnh phúc gia đình trong hoàn cảnh khó khăn. Tình huống Tràng nhặt được vợ không chỉ tạo nên sự bất ngờ mà còn làm nổi bật khao khát hạnh phúc, tình yêu và sự sẻ chia của những con người đói khổ. Nhan đề 'Vợ nhặt' đặt ra câu hỏi thú vị về tình huống trong truyện và sự kỳ lạ của việc 'nhặt' vợ trong lúc khó khăn. Hình ảnh Tràng và những chi tiết trong câu chuyện đều được Kim Lân miêu tả rõ nét, từ sự ngỡ ngàng trước hạnh phúc đến niềm vui giản dị nhưng vô cùng quý giá của việc có một gia đình. Câu chuyện không chỉ thể hiện sự chuyển mình từ khổ đau sang hạnh phúc của Tràng mà còn dự báo một tương lai tươi sáng. 'Vợ nhặt' là tác phẩm tiêu biểu của Kim Lân, mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, ca ngợi niềm tin vào tương lai của con người và sự thành công trong việc xây dựng tình huống và phân tích tâm lý nhân vật.


2. Phân tích nhân vật Tràng trong 'Vợ nhặt' - Bài viết số 5
Khi nhắc đến những cây bút vĩ đại của văn học hiện đại, không thể không nhắc đến Kim Lân, và khi nghĩ đến Kim Lân, tác phẩm 'Vợ nhặt' ngay lập tức hiện lên trong tâm trí người đọc. Đây được coi là một tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam. Với 'Vợ nhặt', Kim Lân đã khắc họa rõ nét nhân vật Tràng - một người nông dân hiền lành, chất phác, đầy tình yêu thương trong hoàn cảnh éo le.
Ngay từ đầu tác phẩm, Kim Lân đã cho thấy tình cảnh khó khăn và địa vị thấp kém của Tràng. Tràng sống nghèo khổ cùng mẹ già trong một ngôi nhà tồi tàn, mỗi ngày phải làm thuê đẩy xe bò chở thóc. Anh có vẻ ngoài xù xì, thô kệch: đôi mắt nhỏ, thân hình vạm vỡ. Trong xã hội bần cùng tủi nhục như vậy, cuộc đời Tràng có vẻ sẽ kết thúc trong cô đơn và nhục nhã.
Tuy nhiên, điều bất ngờ là Tràng lại có được vợ và một gia đình hạnh phúc, điều mà anh cũng không thể tin nổi. Chính lòng nhân ái và không tính toán của anh đã mang đến cho anh món quà hạnh phúc. Kim Lân đã tạo ra một tình huống độc đáo khi Tràng “nhặt” được vợ qua hai lần tình cờ. Lần đầu khi anh đẩy xe bò lên dốc và đùa giỡn: “Muốn ăn cơm trắng mấy giò này lại đây mà đẩy xe bò với anh nè”.
Dù không có ý đùa cợt, nhưng một người phụ nữ đã tự nguyện ra giúp Tràng đẩy xe lên dốc. Lần thứ hai, khi Tràng đang ngồi uống nước ở chợ, người phụ nữ đó xuất hiện và mắng anh là “điêu”. Trong tình huống ấy, Tràng không biết phải ứng xử thế nào, chỉ biết mời chị ăn trầu, nhưng chị lại yêu cầu món khác. Tràng đành mời tùy ý “muốn ăn gì thì ăn”, và chị đã ăn một bữa no nê bánh đúc. Sau khi ăn xong, Tràng buông một câu như đùa: “Nói đùa thôi, nếu muốn về thì khuân hàng lên xe rồi cùng về”. Không ngờ chị thực sự về cùng Tràng. Lúc đầu, Tràng lo sợ về cái đói và cái chết, “mới đầu anh cũng chợn, nghĩ: thóc gạo này đến cái thân mình cũng chả biết có nuôi nổi không, lại còn đèo bòng”. Đó là nỗi sợ rất thật trong hoàn cảnh đói kém, nhưng tình yêu thương và khát vọng hạnh phúc đã khiến anh quên đi nỗi sợ hãi và quyết định “Chậc kệ!”. Chỉ một từ “kệ” thôi, Tràng đã gạt bỏ mọi lo lắng và tập trung vào hạnh phúc của mình.
Nhìn qua câu chuyện, việc “nhặt vợ” của Tràng có vẻ tình cờ, nhưng thực chất đó là sự biểu hiện của lòng yêu thương chân thành. Tình thương đã khiến Tràng quyết định đưa người đàn bà xa lạ về sống cùng mình, đồng thời thể hiện khát vọng hạnh phúc gia đình mà trước đây anh không dám mơ ước.
Khát vọng và tình thương đã biến Tràng từ một người mang mặc cảm và trái tim cằn cỗi thành một con người mới. “Mặt hắn có vẻ hớn hở khác thường. Hắn tủm tỉm cười và hai mắt sáng lên lấp lánh”. Với sự miêu tả này, người đọc thấy Tràng như một con người hoàn toàn khác, từ một người sống trong đau khổ trở thành người có niềm vui và hạnh phúc.
Khi về nhà, Tràng cảm thấy “ngượng nghịu” và “sờ sợ” nhưng chỉ là cảm giác nhất thời. Hạnh phúc đã giúp anh nhanh chóng lấy lại thăng bằng. Tràng cười một mình, không tin vào sự thật rằng mình đã có vợ: “Hắn vẫn còn ngờ ngợ như không phải thế. Ra hắn đã có vợ rồi ư?”. Đó là sự ngạc nhiên trong vui sướng.
Với sự có mặt của vợ, Tràng cảm thấy niềm vui tràn ngập, quên đi cuộc sống khó khăn trước đây và cảm nhận sự thay đổi lớn. Tràng ý thức trách nhiệm và bổn phận của một người chồng, chủ gia đình. “Bỗng nhiên hắn thấy mình yêu quý và gắn bó với căn nhà lạ lùng…Hắn thấy mình nên người, có bổn phận lo lắng cho vợ con sau này”.
Tràng từ một người vô tư, chỉ lo việc trước mắt, đã trở thành người quan tâm đến xã hội và khao khát thay đổi cuộc đời. Khi tiếng trống thúc thuế vang lên, Tràng cảm thấy bối rối, điều này hiếm khi xảy ra trước đây. Trong suy nghĩ của anh hiện lên cảnh những người nghèo đói kéo nhau đi cướp kho thóc và lá cờ đỏ, khiến anh ân hận và tiếc nuối, vẫn thấy hình ảnh đó trong đầu.
Có thể nói, truyện ngắn “Vợ nhặt” đã thành công trong việc xây dựng nhân vật Tràng - một người nông dân nghèo nhưng đầy tình yêu thương. Qua Tràng, nhà văn đã thể hiện sức sống mãnh liệt của người Việt Nam trong những hoàn cảnh khó khăn, và lý giải vì sao dân tộc ta giành được thắng lợi trong Cách mạng Tháng Tám.


3. Bài viết phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm 'Vợ nhặt' số 6
Vợ Nhặt, một kiệt tác của Kim Lân, nổi bật trong nền văn học Việt Nam với nội dung nhân đạo sâu sắc, được viết năm 1945 trong bối cảnh nạn đói tồi tệ. Tác phẩm không chỉ khắc họa chân thực nhân vật Tràng từ ngoại hình, tính cách đến gia cảnh mà còn làm nổi bật một bước ngoặt lớn trong cuộc đời anh: việc lấy vợ.
Nhân vật Tràng, trong hoàn cảnh đói khổ, nhặt được vợ như một điều kỳ diệu. Nhà văn đã mô tả Tràng với sự chi tiết về ngoại hình thô kệch, cuộc sống nghèo nàn, cùng sự khốn khó của anh. Tràng là người có vóc dáng thô lỗ, lưng rộng như gấu, đầu trọc, sống cùng mẹ trong một căn nhà tồi tàn, nghèo khổ đến mức chỉ có những bụi cỏ dại bao quanh.
Nhưng, điều đáng quý ở Tràng là sự vui vẻ, hiền lành và lòng tốt đối với trẻ con trong xóm. Anh không dám mơ về việc lấy vợ, tự nhận mình là người ế và không có khả năng lấy vợ, đặc biệt trong thời kỳ đói kém. Thế mà, Tràng lại nhặt được vợ một cách dễ dàng giữa chợ, chỉ qua vài câu nói đơn giản.
Khi có người theo về làm vợ, điều đó khiến Tràng vui mừng tột độ. Dù trong hoàn cảnh đói khổ, Tràng lo lắng không biết có thể nuôi nổi vợ không, nhưng anh vẫn quyết định lấy vợ với một thái độ buông xuôi: 'chậc kệ!'. Cử chỉ này vừa thể hiện sự chấp nhận số phận, vừa thể hiện sự liều lĩnh của một người không biết sợ là gì, và đồng thời là niềm khao khát của một con người lần đầu có được hạnh phúc.
Tràng dẫn vợ về với niềm vui rạng rỡ: 'Mặt hắn tươi cười khác thường, ánh mắt lấp lánh.' Tràng quên hết những nỗi khổ đau hàng ngày, quên cả cái đói đang đe dọa, và cảm nhận được điều gì mới mẻ trong cuộc sống. Đây là cảm giác hạnh phúc đơn sơ, lần đầu tiên Tràng thấy sự hạnh phúc thực sự đang hiện diện trong ngôi nhà của mình. Ngôi nhà, dù vẫn cũ, giờ trở thành tổ ấm của Tràng, và anh cảm thấy mình có trách nhiệm chăm sóc cho vợ con.
Như vậy, hạnh phúc đã khiến Tràng thay đổi. Sự cưu mang, yêu thương đã làm cuộc đời trở nên có ý nghĩa hơn. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, con người vẫn khao khát hạnh phúc và luôn biết yêu đời, sống nhân hậu hơn.


4. Bài văn phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm 'Vợ nhặt' số 7
Kim Lân là một nhà văn vĩ đại của văn học Việt Nam trước và sau cách mạng tháng Tám, với tình yêu quê hương sâu sắc và lòng nhân ái lớn lao. Tác phẩm “Vợ Nhặt” của ông đã tái hiện rõ nét nạn đói khủng khiếp năm 1945, và qua nhân vật Tràng, ông đã khắc họa một người nông dân nghèo khổ, bất hạnh nhưng đầy tình thương và khát vọng hạnh phúc. Tràng, với câu chuyện nhặt vợ giữa nạn đói, chính là hình ảnh tiêu biểu cho một con người nghèo khổ mà vẫn giữ được lòng nhân ái và sự khao khát về cuộc sống tốt đẹp hơn.
Tràng là một thanh niên chất phác, đại diện cho lớp người nông dân nghèo, sống cùng mẹ già và kiếm sống bằng nghề đẩy xe bò thuê. Cuộc đời của Tràng có vẻ như quá bất công, khi mà ngoại hình của anh không mấy nổi bật với cái đầu trọc lóc, lưng rộng như gấu và đôi mắt nhỏ hẹp. Dù vậy, Tràng lại rất tốt bụng, yêu trẻ con và thường vui đùa với chúng, là hình ảnh của một con người vừa tội nghiệp vừa đáng thương.
Nhưng thật bất ngờ, một con người trong hoàn cảnh thấp hèn như Tràng lại có thể trở thành chú rể. Sự việc Tràng nhặt được vợ sau hai lần gặp gỡ, chỉ bằng vài câu đùa và bốn bát bánh đúc giữa ngày đói, thực sự là một điều kỳ diệu. Khi người phụ nữ nghèo khó đồng ý làm vợ Tràng, anh cũng có phần lo lắng: “Thóc gạo này đến cái thân mình còn không biết nuôi nổi, lại còn đèo bòng.”
Nhưng rồi Tràng quyết định buông xuôi, nghĩ rằng “Chậc, kệ!” như là một sự chấp nhận số phận và bắt đầu một cuộc sống mới với vợ. Dù việc hai người đến với nhau có vẻ ngẫu nhiên, nhưng đó là một sự hòa hợp tự nhiên. Tràng cần một người vợ để trải nghiệm hạnh phúc, còn Thị cần một bờ vai để vượt qua khó khăn. Đây chính là cuộc sống thực tại.
Tràng vui vẻ và hạnh phúc khi dẫn Thị về nhà, quên hết những lo âu về cuộc sống nghèo đói. Kim Lân đã khắc họa rõ niềm vui của Tràng qua những hình ảnh sống động như mặt hớn hở, mắt sáng lấp lánh, và nụ cười tủm tỉm. Sau đêm tân hôn, Tràng cảm nhận được sự thay đổi trong cuộc sống, thấy gắn bó với ngôi nhà của mình và nhận ra trách nhiệm lớn lao của việc làm chồng, làm cha.
Đọc tác phẩm, ta cảm nhận được tình cảm chân thành và cảm động của Tràng, một người như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ. “Hắn xăm xăm chạy ra giữa sân, hắn muốn làm một việc gì để dự phần tu sửa lại căn nhà.” Cuộc đời Tràng đã thay đổi từ đau khổ sang hạnh phúc, từ chán đời sang yêu đời, từ khờ khạo sang ý thức trách nhiệm. Đây là giá trị lớn lao của hạnh phúc và sự phục sinh tâm hồn.
Cuối tác phẩm, hình ảnh những người nghèo đói kéo nhau trên đê Sộp với lá cờ đỏ sao vàng, phá kho thóc Nhật, không chỉ phản ánh hiện thực mà còn là ước mơ về tương lai, niềm tin vào Đảng và cách mạng. Kim Lân đã thành công trong việc lột tả sự thay đổi và tâm lý nhân vật bằng ngòi bút nhân đạo sắc sảo.
Tràng là đứa con tinh thần của Kim Lân, với câu chuyện nhặt vợ đầy bất ngờ đã thể hiện tư tưởng sâu sắc của tác phẩm: dù nghèo đói cùng cực, con người vẫn luôn hy vọng vào sự sống và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Qua Tràng, ta cảm nhận được sự trong sáng và hi vọng của người lao động nghèo.


5. Bài văn phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm 'Vợ nhặt' số 8
Kim Lân, một cây bút lão luyện của nền văn học hiện thực Việt Nam, đã khắc họa thành công những số phận bất hạnh trong xã hội. Tác phẩm của ông thường tập trung vào những người nông dân nghèo khổ và cảnh sống cơ cực của họ. Truyện ngắn “Vợ nhặt” nổi bật với việc tái hiện sinh động cảnh nạn đói năm 1945, đặc biệt là qua nhân vật Tràng, một hình mẫu điển hình của người nông dân nghèo.
“Vợ nhặt” diễn ra trong bối cảnh nạn đói thảm khốc, nơi người chết nằm la liệt trong một xóm ngụ cư hoang vắng. Tựa đề tác phẩm không chỉ phản ánh chủ đề chính mà còn khắc họa tình huống truyện độc đáo, mở ra cơ hội cho tác giả thể hiện tâm lý nhân vật. Kim Lân đã thành công trong việc khám phá những phẩm chất tốt đẹp của những người nông dân dù họ đang sống trong cảnh nghèo đói.
Tràng, nhân vật trung tâm của truyện, hiện lên rõ nét với hình ảnh của một người đàn ông nghèo khổ, sống cùng mẹ già. Kim Lân khéo léo mô tả Tràng ngay từ đầu với những nét chấm phá đặc trưng: “hắn bước ngật ngưỡng trên con đường hẹp của xóm ngụ cư, tủm tỉm cười, mắt nhỏ tí như gà, mặt thô kệch với những suy nghĩ thú vị”. Những chi tiết này vẽ nên bức tranh rõ nét về một người nông dân đơn sơ và cô quạnh giữa cảnh vật tiêu điều.
Nhân vật Tràng gợi nhớ đến Chí Phèo của Nam Cao ở điểm xuất hiện đầy ấn tượng. Tuy sống trong hoàn cảnh khổ cực, nhưng cách mà Tràng “nhặt” được vợ trở thành một tình huống truyện độc đáo và thú vị. Một người đàn ông nghèo đói, xấu xí, lại có thể có được vợ trong hoàn cảnh đó, điều này tạo nên một sự bất ngờ và đặc biệt. Nạn đói đã gắn kết những số phận cùng khổ lại với nhau.
Tình huống “nhặt” vợ này không chỉ tạo ra một cú sốc mà còn giúp Kim Lân bộc lộ tính cách và nhân phẩm của Tràng. Diễn biến tâm lý của Tràng thay đổi rõ rệt sau khi có vợ. Anh dường như quên đi mọi lo lắng về cuộc sống, chỉ tập trung vào tình cảm với người vợ mới. Sự thay đổi này cho thấy tình yêu và tình nghĩa có thể làm thay đổi con người một cách tích cực.
Khi về đến nhà, Tràng không tin vào sự thật rằng mình đã có vợ. Mọi thứ đến quá nhanh và bất ngờ khiến anh và vợ đều không thể tin nổi. Sự “ngờ ngợ” này thật đáng yêu và thể hiện lòng nhân ái của Tràng. Anh cảm thấy thương xót cho người vợ nghèo khổ nhưng đón nhận như một món quà của số phận.
Vào buổi sáng hôm sau, Tràng vẫn cảm thấy như đang sống trong mơ, với cảm giác lơ lửng và vui mừng. Cuộc sống mới mở ra trước mắt anh với niềm vui và hy vọng. Bữa cơm đầu tiên sau đêm tân hôn dù đơn sơ nhưng Tràng ăn rất ngon, vì anh hiểu rõ hoàn cảnh và tình thế. Sự nghèo đói không thể ngăn cản tình yêu thương và lòng nhân ái của con người.
Kim Lân bằng bút pháp tả thực và cách xây dựng tình huống truyện độc đáo đã khắc họa một bức tranh rõ nét về người nông dân nghèo nhưng có tấm lòng trong sáng và đầy tình yêu thương.


6. Phân tích nhân vật Tràng trong 'Vợ nhặt' - Bài viết số 9
Truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân ban đầu có tựa là 'Xóm ngụ cư'. Kim Lân viết tác phẩm này sau Cách mạng tháng Tám, nhưng phải đến khi hòa bình lập lại (1954), ông mới chỉnh sửa và công bố chính thức. 'Vợ nhặt' không chỉ lên án xã hội đẩy con người vào nạn đói thảm khốc, làm cho sinh mạng trở nên rẻ rúng, mà còn mang thông điệp nhân văn sâu sắc.
Qua câu chuyện, Kim Lân muốn truyền tải rằng, dù trong hoàn cảnh khó khăn, con người lao động vẫn khao khát tình yêu, hạnh phúc gia đình và hy vọng vào tương lai. Nhân vật Tràng là hình mẫu chính của câu chuyện, thể hiện rõ nét chủ đề của tác phẩm.
Truyện kể về Tràng, một người đàn ông nghèo khổ ở xóm ngụ cư. Trong một buổi chiều ảm đạm, nơi không khí nặng nề vì mùi rác rưởi và xác người vì đói khát, Tràng dẫn về một người phụ nữ, người mà sau này trở thành vợ của anh.
Tràng đã mời người phụ nữ ấy ăn bốn bát bánh đúc, và trong sự đùa vui, cô đã đồng ý theo anh về làm vợ. Ban đầu, bà cụ Tứ, mẹ Tràng, không hiểu tại sao con trai mình lại có vợ trong hoàn cảnh đói kém, nhưng khi nhận ra sự thật, bà cảm thấy xót xa và thương cảm. Bà đã chấp nhận người phụ nữ ấy làm con dâu, động viên họ bằng những câu chuyện vui vẻ.
Tràng cảm thấy cuộc sống của mình thay đổi. Dù đêm đầu tiên của đôi vợ chồng trẻ trôi qua trong mùi chết chóc và tiếng khóc lẻ loi, Tràng vẫn nhận ra trách nhiệm của mình đối với gia đình và tương lai.
Bà mẹ Tràng đã chuẩn bị ít cháo và 'nồi chè đặc biệt'. Dù món ăn nghẹn cổ và đắng chát, niềm vui vẫn hiện diện. Cả mẹ con cùng nhau dọn dẹp nhà cửa và vườn tược, hướng về một cuộc sống mới. Trong đầu Tràng hiện ra hình ảnh của những người phá kho thóc và lá cờ đỏ sao vàng phấp phới.
Tràng là một người lao động nghèo với vẻ ngoài xấu xí. Sự khó khăn và đói nghèo đã in dấu trên từng bước đi của anh. Tràng chưa bao giờ nghĩ mình có vợ, nhưng một ngày, khi anh hò một câu trong khi kéo xe bò, một người phụ nữ đã ra giúp đẩy xe với anh. Một thời gian sau, cô đồng ý làm vợ anh.
Dù lúc đầu Tràng lo sợ, nhưng khát vọng về một mái ấm gia đình đã lấn át những lo âu. Tràng quên đi cảnh sống u ám và đói khát, chỉ còn tình yêu thương với người vợ mới. Tràng cảm thấy niềm vui và hạnh phúc bên người 'vợ nhặt' của mình. Buổi sáng hôm sau, Tràng nhận ra mọi thứ quanh mình đã thay đổi, từ cảnh vật đến tình cảm trong gia đình.
Tràng hiểu được ý nghĩa của hạnh phúc và gắn bó hơn với gia đình. Anh nhận thấy trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một cuộc sống hạnh phúc. Dù bữa ăn còn thiếu thốn, niềm khao khát về một cuộc sống tốt đẹp vẫn không phai nhạt trong lòng Tràng.
Với hình tượng Tràng, Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng một nhân vật đại diện cho người nông dân nghèo, luôn khao khát hạnh phúc gia đình dù trong hoàn cảnh khó khăn. Tác phẩm 'Vợ nhặt' không chỉ có giá trị hiện thực mà còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc.


7. Phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm 'Vợ nhặt' - Bài số 10
Kim Lân, một cây bút tiêu biểu của văn học hiện đại Việt Nam, đặc biệt nổi bật với các tác phẩm xoáy sâu vào cuộc sống đầy khó khăn của người nông dân. Ông thường miêu tả sự nghèo đói, khổ cực của họ, và qua đó, lên án tội ác của xã hội cũ và khẳng định giá trị của cuộc sống con người.
Tác phẩm 'Vợ nhặt' ra đời vào năm 1945, thời kỳ nạn đói cướp đi sinh mạng của 2 triệu đồng bào miền Bắc. Kim Lân khắc họa chân thực cuộc sống của những nông dân buộc phải rời bỏ quê hương để tản cư. Những xóm làng mới với những con người từ khắp nơi tụ họp, tạo nên các mảnh đời gắn bó với nhau.
Nhân vật chính, Tràng, là một người lao động chất phác, nghèo khổ sống với mẹ già trong xóm ngụ cư. Anh làm nghề kéo xe bò để kiếm sống, cuộc sống của anh vô cùng vất vả và nghèo nàn, khiến việc tìm kiếm vợ trở nên vô vọng. Tuy nhiên, bất ngờ thay, Tràng đã 'nhặt' được một cô vợ xinh đẹp chỉ qua một câu nói đùa.
Câu chuyện không ngờ lại trở thành sự thật khi cô gái không có người thân và sống một mình, đồng ý về làm vợ Tràng mà không có đám cưới hay lễ nghi. Tình huống này tuy đơn giản và mộc mạc nhưng lại phản ánh chân thực hoàn cảnh và sự bần cùng của con người trong thời kỳ đó.
Kim Lân, qua câu chuyện này, bày tỏ sự đồng cảm và xót xa với những số phận bất hạnh, dù cho tình yêu và hạnh phúc đến một cách bất ngờ và đơn giản. Tràng, với cuộc sống nghèo khổ, trở nên người đàn ông hạnh phúc và dễ chịu hơn khi có vợ. Câu chuyện không chỉ thể hiện sự nghèo khổ mà còn mở ra những tia hy vọng mới cho người nông dân.
Nhân vật Tràng, với hình ảnh thô kệch và nghèo khó, gây liên tưởng đến nhân vật Chí Phèo nhưng có ưu điểm là vẫn lao động kiếm sống một cách tự trọng. Tràng và vợ, mặc dù cuộc sống đơn giản, vẫn tạo dựng được một mái ấm mới trong hoàn cảnh éo le. Kết thúc câu chuyện với hình ảnh lá cờ Việt Minh chia kho thóc cho dân nghèo, mở ra một tương lai sáng lạn, là biểu tượng của hy vọng và niềm tin.
Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa nhân vật Tràng qua ngòi bút chân thực và tình huống truyện độc đáo, làm nổi bật tinh thần nhân văn và sự cảm thông với số phận người nông dân nghèo khó.


8. Phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm 'Vợ nhặt' - Phần 1
Kim Lân là một trong những cây bút truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Ông thường miêu tả cuộc sống nông thôn và những con người lao động, chân chất, với tình yêu thương sâu sắc. Tác phẩm 'Vợ nhặt' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, khắc họa thành công nhân vật Tràng - một người lao động nghèo, đầy tình yêu thương, khao khát hạnh phúc gia đình giản dị và hướng về một tương lai tươi sáng.
Kim Lân, với sự am hiểu sâu sắc về nông thôn và đời sống nhân dân, đã tạo nên những trang viết cảm động. 'Vợ nhặt', trích từ tập 'Con chó xấu xí', được coi là truyện ngắn xuất sắc nhất của ông. Truyện có một quá trình sáng tác kéo dài, bắt nguồn từ tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư' chưa hoàn thành. Sau khi hòa bình lập lại, Kim Lân viết lại, với dấu ấn của một quá trình suy ngẫm lâu dài về nội dung và nghệ thuật.
Trong 'Vợ nhặt', Kim Lân thể hiện quan điểm nhân đạo sâu sắc, khám phá vẻ đẹp của người lao động trong cảnh túng đói. Dù trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn vươn lên, yêu thương và hy vọng vào ngày mai. Nhân vật Tràng là một ví dụ tiêu biểu cho điều đó.
Việc “nhặt vợ” của Tràng có vẻ như tình cờ, nhưng thực chất là sự kết tinh của tình yêu thương chân chính. Quyết định đưa người đàn bà xa lạ về sống chung là hành động xuất phát từ tình yêu và khát vọng hạnh phúc gia đình, điều mà trước đây Tràng không dám mơ tới.
Khát vọng và tình thương đã làm Tràng thay đổi từ bên ngoài đến bên trong tâm hồn. “Mặt hắn có vẻ hớn hở khác thường, hắn tủm tỉm cười và đôi mắt sáng lấp lánh”. Điều này thể hiện sự thay đổi rõ rệt của Tràng từ một con người mang mặc cảm thành một trái tim hồi sinh.
Khi về nhà, Tràng cảm thấy “ngượng nghịu” và “sờ sợ” một chút, nhưng đó chỉ là cảm giác thoáng qua. Niềm hạnh phúc lớn lao khiến Tràng nhanh chóng lấy lại thăng bằng và tủm tỉm cười một mình với sự ngạc nhiên và sung sướng: 'Hắn vẫn còn ngờ ngợ như không phải thế. Ra hắn đã có vợ rồi đấy ư?'
Khi đã có vợ, niềm vui sướng của Tràng ngày càng lớn. Anh quên đi cuộc sống tối tăm thường nhật và nhận thức trách nhiệm của người chồng. Tràng cảm thấy mình có bổn phận lo lắng cho gia đình: “Hắn thấy hắn thương yêu gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng. Bây giờ hắn mới thấy hắn nên người và có trách nhiệm lo lắng cho vợ con sau này.”
Từ một con người cục mịch, Tràng đã trở thành người quan tâm đến xã hội và khao khát đổi đời. Khi tiếng trống thúc thuế vang lên, Tràng bất ngờ nghĩ đến cảnh người nghèo đói cướp kho thóc và lá cờ đỏ, điều này khiến anh cảm thấy ân hận và tiếc rẻ.
Tràng được khắc họa nổi bật trong bối cảnh nông thôn Việt Nam năm 1945 với cảnh đói khổ thê thảm. Kim Lân tạo ra một tình huống độc đáo: Tràng nhặt vợ trong cảnh đói, điều này làm nổi bật khao khát hạnh phúc và tình yêu thương của những người nghèo đói. Tình huống “nhặt vợ” trở nên lạ lùng, tạo ra sự ngạc nhiên cho hàng xóm, bà cụ Tứ và chính Tràng.
Tình huống truyện này khai thác tâm lý tinh tế của các nhân vật, đặc biệt là Tràng. Anh từ người khổ đau, chán đời đã trở thành người hạnh phúc, với niềm vui gia đình giản dị nhưng lớn lao. Tràng không coi vợ là rẻ rúng, mà trân trọng và coi đó là điều nghiêm túc. Khát vọng mái ấm gia đình đã giúp Tràng vượt qua nỗi lo đói và mua sắm cho vợ những đồ dùng cần thiết.
Buổi sáng hôm sau, Tràng cảm thấy như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ, với một gia đình mới và một tổ ấm che mưa nắng. Niềm vui của anh là sự kết hợp của thực tại và giấc mơ. Chi tiết “hắn xăm xăm chạy ra giữa sân, muốn làm gì đó để sửa sang lại căn nhà” là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Tràng, từ khổ đau đến hạnh phúc, từ chán đời đến yêu đời.
Câu kết truyện “Trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới” chứa đựng sức nặng về nghệ thuật và nội dung. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng là dấu hiệu của sự đổi thay xã hội và số phận con người. Đây là điều mà văn học trước Cách mạng tháng Tám không nhìn thấy. Sau cách mạng, văn học đã nhìn nhận số phận con người theo cách lạc quan hơn.
'Vợ nhặt' là một tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, với giá trị hiện thực và nhân đạo, ca ngợi tình người và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Truyện xây dựng thành công hình tượng Tràng, một người lao động nghèo nhưng đầy tình thương và lạc quan, thông qua tình huống và miêu tả tâm lý tinh tế, tạo nên một tác phẩm cảm động và hấp dẫn.


9. Phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm 'Vợ nhặt' - Bài viết số 2
Viết về người nông dân không phải là điều gì mới mẻ, nhưng sự thành công của tác phẩm phụ thuộc vào tài năng của người viết. Trong khi Nam Cao đã xuất sắc khắc họa nhân vật Chí Phèo để phản ánh sự tha hóa của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến, Kim Lân cũng đã thành công khi xây dựng nhân vật Tràng trong truyện ngắn 'Vợ Nhặt'. Dù cùng đề tài nông dân, Kim Lân đã khai thác một góc nhìn mới về thân phận thấp hèn và bị coi thường của con người, đồng thời khẳng định những giá trị nhân văn cao đẹp trong tâm hồn người nông dân Việt Nam.
Nhân vật Tràng trong truyện ngắn 'Vợ Nhặt' của Kim Lân để lại ấn tượng sâu sắc với chúng ta. Tràng là hiện thân của những người đàn ông nông dân với nhiều phẩm chất tốt đẹp. Anh sống trong một xóm ngụ cư, nơi tập hợp những người dân không có nơi định cư cố định, chỉ sống qua ngày. Trong khi đó, hoàn cảnh của Tràng lại bị ảnh hưởng nặng nề bởi nạn đói năm 1945. Gia đình anh chỉ còn mẹ già và hai mẹ con phải nương tựa vào nhau để sống sót qua giai đoạn khắc nghiệt này.
Tràng làm nghề kéo xe bò thuê, tuy chưa phải chết đói, nhưng anh thường xuyên chứng kiến cảnh tượng thảm thương của người chết đói và những người sống sót trong tình trạng khốn khổ. Không khí xung quanh tràn ngập mùi xác chết và tiếng khóc than. Dù khó khăn, Tràng vẫn phải sống giữa sự tăm tối của nạn đói, nhưng những dấu ấn của hoàn cảnh hiện rõ qua hình ảnh mệt mỏi và khuôn mặt ủ rũ của anh.
Về ngoại hình, trước khi nạn đói ập đến, Tràng đã xuất hiện với dáng đi ngật ngưỡng, mặt mày xỉn màu và thân hình to lớn, nhưng không có sức hút. Sau khi nạn đói tràn vào, ngoại hình của Tràng trở nên càng ốm yếu và mệt mỏi, biểu hiện của sự suy kiệt vì đói. Tuy không đẹp, Tràng vẫn giữ được nét thô kệch đặc trưng của người nông dân.
Với hoàn cảnh gia đình và ngoại hình như vậy, việc Tràng khó có thể tìm được vợ là điều dễ hiểu. Thế nhưng, trong nạn đói, Tràng đã bất ngờ lấy được vợ, hay đúng hơn là 'nhặt vợ'. Điều này cho thấy cuộc sống của con người trong thời kỳ đói kém giống như chọn lựa giữa những thứ rẻ rúng. Điều nổi bật ở nhân vật Tràng là nét đẹp trong tâm hồn của anh, dù hoàn cảnh khó khăn và ngoại hình xấu xí, Tràng vẫn có một tấm lòng rộng lượng.
Tràng gặp người vợ nhặt trong một lần kéo xe thóc. Khi Tràng trêu đùa mấy cô gái, người vợ nhặt đã bị đẩy ra, nhưng sau đó, khi gặp lại, cô ấy đã trở nên gầy gò và yếu đuối. Tràng đã cảm thấy thương xót và mời cô ăn một bữa đầy đủ. Tấm lòng vàng của Tràng không chỉ thể hiện qua hành động mà còn qua sự rộng lượng của anh đối với người vợ nhặt, dù anh không có nhiều để cho.
Khi người vợ nhặt theo Tràng về, điều này không chỉ là sự chấp nhận cuộc sống chung mà còn là sự thể hiện tình cảm chân thành và trách nhiệm của Tràng. Dù hoàn cảnh khó khăn, anh vẫn không nỡ bỏ cô giữa đường và quyết định đưa cô về nhà, điều này cho thấy lòng nhân ái và trách nhiệm của Tràng.
Tràng đưa vợ về trong không khí của nạn đói, nhưng tâm trạng của anh lại trở nên vui vẻ và rạng rỡ. Điều này có thể là kết quả của tình yêu hay khát vọng sống ổn định. Sự ngạc nhiên của xóm ngụ cư và bà cụ Tứ không ngăn cản được quyết định của Tràng và vợ anh. Sau một đêm sống chung, Tràng cảm thấy trách nhiệm và sự trưởng thành hơn khi đối mặt với nhiệm vụ chăm sóc gia đình nhỏ của mình.
Kim Lân đã khám phá và khắc họa những giá trị đẹp đẽ trong tâm hồn người nông dân Việt Nam, thể hiện qua nhân vật Tràng, người đại diện cho những thanh niên nghèo xấu xí nhưng đầy lòng nhân ái và sẵn sàng giúp đỡ những người khó khăn hơn mình. Đồng thời, nhà văn cũng chỉ ra quy luật tìm đến cách mạng của người nông dân trong hoàn cảnh khó khăn.


10. Bài viết phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm 'Vợ nhặt' phần 3
Khi nhắc đến nhà văn Kim Lân, nhiều người sẽ ngay lập tức nghĩ đến tác phẩm nổi tiếng “Vợ nhặt”. Đây là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh chân thực số phận và cuộc sống của con người trong nạn đói năm 1945. Trong tác phẩm, Kim Lân đã khắc họa nhân vật Tràng – một người đàn ông nghèo khổ, điển hình cho những người cùng cảnh nghèo đói, qua đó làm nổi bật tinh thần nhân đạo và lòng nhân ái của con người.
Truyện ngắn “Vợ nhặt” diễn ra trong bối cảnh nạn đói năm 1945, ở một xóm ngụ cư hoang tàn. Tình huống truyện xoay quanh việc anh cu Tràng có vợ, nhưng không phải thông qua một lễ cưới đàng hoàng mà là do tình cờ “nhặt” từ ngoài đường về. Sự kiện bất ngờ này cho phép Kim Lân đi sâu vào tâm lý các nhân vật và làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp bên trong những người nghèo khổ.
Để thể hiện tư tưởng đó, Kim Lân đã chọn nhân vật Tràng làm trung tâm trong tác phẩm. Tràng là một người nghèo, làm nghề kéo xe bò thuê, sống với mẹ già trong một ngôi nhà tồi tàn trên mảnh vườn lởm chởm cỏ dại cuối xóm. Là dân ngụ cư, Tràng thường bị coi thường, không ai trò chuyện với anh, ngoại trừ lũ trẻ hay trêu chọc khi anh đi làm về.
Chỉ qua cách miêu tả của nhà văn, người đọc đã hình dung được một người đàn ông xấu xí, thô kệch. “Hắn đi ngật ngưỡng trên con đường khẳng khiu, luồn qua xóm chợ của những người ngụ cư vào bến. Hắn vừa đi vừa tủm tỉm cười, đôi mắt nhỏ xíu, gà gà đắm vào bóng chiều, hai bên quai hàm bạnh ra, rung rung làm cho khuôn mặt thô kệch của hắn lúc nào cũng có những ý nghĩ vừa lý thú vừa dữ tợn…” Cái điệu “vừa đi vừa tủm tỉm cười” khiến nhân vật trở nên cô độc, lẻ loi giữa không gian xóm ngụ cư tiêu điều.
Tuy nhiên, Tràng dường như không hề cảm thấy buồn hay cô độc. Mỗi khi Tràng đi làm về, trẻ con trong xóm “ùa ra vây lấy hắn, reo cười ầm lên”. “Đứa túm đằng trước, đứa túm đằng sau, đứa cù, đứa kéo, đứa lôi chân không cho đi. Khi ấy, Tràng chỉ ngửa mặt lên cười hềnh hệch”. Tính cách vô tư của Tràng giống như lũ trẻ, chính vì vậy anh chơi đùa với chúng và làm cho xóm ngụ cư mỗi chiều thêm nhộn nhịp.
Tràng cũng không suy nghĩ nhiều, quyết định chuyện trọng đại như lấy vợ rất nhanh chóng. Chỉ với một câu hò và bốn bát bánh đúc, Tràng đã có vợ. Một người xấu xí, nghèo đói như Tràng mà có được vợ, đặc biệt trong lúc “chết đói”, quả là một đám cưới độc nhất vô nhị.
Ban đầu, Tràng không có ý định cưới vợ trong đám con gái bên đường. Nhưng chỉ vì một câu hò vui để đỡ nhọc, cô gái đó đã đến giúp đẩy xe bò và đòi trả công. Thấy cô đói, Tràng mời cô ăn và mời về cùng. Chỉ với bốn bát bánh đúc và lời mời của Tràng, cô gái đã trở thành vợ anh. Tràng có vợ không phải vì tình yêu mà vì lòng nhân hậu và sự đồng cảm với một người cùng cảnh ngộ đói khát.
Dù không phải vì tình yêu, nhưng Tràng không xem thường vợ mình. “Hôm ấy hắn đưa cô vào chợ tỉnh, mua cho cô cái thúng con để đựng vài thứ lặt vặt và ra hàng cơm ăn một bữa no nê”. Anh còn mua 2 hào dầu thắp để “vợ mới vợ miếc cũng phải cho nó sáng sủa một tí”. Tràng cảm thấy hạnh phúc, có điều gì đó kỳ lạ và mới mẻ: “Tràng quên hết những cảnh sống tăm tối hằng ngày, quên cả đói khát đang đe dọa, quên cả những tháng ngày trước mặt. Trong lòng hắn giờ chỉ còn tình nghĩa giữa hắn với người đàn bà đi bên”.
Từ khi có vợ, Tràng trở thành một con người khác. Anh đon đả, ngoan ngoãn với mẹ và vợ, trìu mến yêu thương. Sáng hôm sau, Tràng cảm thấy “trong người êm ái lửng lơ như người vừa trong mơ đi ra”. Việc có vợ với Tràng vẫn như một giấc mơ. Nhưng khi nhìn thấy nhà cửa sạch sẽ, mẹ và vợ, Tràng cảm thấy cần phải có trách nhiệm hơn. “Hắn đã có một gia đình”. “Giờ hắn thấy hắn nên người, hắn có bổn phận lo lắng cho vợ con sau này”. Hắn muốn sửa lại căn nhà để sau này “hắn cùng vợ sinh con đẻ cái ở đấy”.
Tràng từ một anh phu xe cục mịch, chỉ biết sống vô tư và chơi đùa cùng lũ trẻ, đã trở thành người quan tâm đến người khác và xã hội. Khi tiếng trống thúc thuế vang lên, “Tràng thần mặt ra nghĩ ngợi”. Hình ảnh đoàn người đi phá kho thóc Nhật và lá cờ đỏ sao vàng hiện lên trong tâm trí anh như một tia sáng về những điều tốt đẹp đang chờ đón.
Trong nạn đói 1945, không chỉ có Tràng mà còn nhiều người khốn khổ khác. Cuộc đời Tràng là hình mẫu tiêu biểu cho số phận người nghèo trước cách mạng tháng Tám. Nghèo đói bị khinh rẻ, lấy vợ phải “nhặt vợ” giữa cơn đói, nhưng Tràng và gia đình vẫn cảm thấy hạnh phúc lẫn chua xót. Bởi “biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau qua cơn đói khát này không?”.
Như Tràng và những người nghèo khác, nếu không có sự thay đổi cách mạng, có lẽ họ sẽ mãi sống trong tối tăm và đói khát. Dù chưa có sự thay đổi lớn lao, trong ý nghĩ của Tràng đã xuất hiện tia sáng cho một hướng đi mới. Hình ảnh đoàn người phá kho thóc Nhật dưới lá cờ đỏ sao vàng chính là con đường Tràng sẽ đi, và trong thực tế, người nông dân Việt Nam đã theo con đường cách mạng đó.
Kim Lân đã để lại ấn tượng sâu sắc về một anh cu Tràng nghèo đói nhưng chân thành nhân hậu, với đầy đủ những hành động và tâm trạng phức tạp. Anh vừa lo lắng, tự hào khi nhặt được vợ, vừa đon đả, lúng túng khi đi theo người đàn bà, và cuối cùng hạnh phúc mơ màng quên hết cảnh tăm tối trước kia. Anh vô tư nhưng không sỗ sàng, trái lại biết lo nghĩ cho cuộc sống về sau.
“Vợ nhặt” là một bức tranh sống động về đời sống người nông dân trong nạn đói 1945. Dù con người còn chìm trong đói nghèo và chết chóc, Kim Lân vẫn phát hiện ra chiều sâu tâm hồn tốt đẹp bên trong họ. Đó là tình yêu thương con người và ý thức trách nhiệm với gia đình và xã hội. Trên nền đen tối đó, con người đã vượt lên và tỏa sáng những vẻ đẹp rực rỡ nhất. Đây là giá trị nhân bản, nhân văn sâu sắc mà Kim Lân muốn gửi gắm đến bạn đọc.

