1. Bài phân tích mẫu 4 về tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao
Chí Phèo, tác phẩm nổi bật nhất của nhà văn Nam Cao, phản ánh cuộc sống người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Qua hình ảnh Chí Phèo, Nam Cao đã khắc họa chân dung người nông dân bị đẩy vào hoàn cảnh tuyệt vọng, dẫn đến sự tha hóa và lưu manh hóa như một hình thức giải thoát. Từ nhân vật Chí Phèo, nhà văn đã gửi gắm những giá trị nhân văn sâu sắc mà mỗi lần gấp sách, người đọc vẫn không thể quên.
Chí Phèo xuất hiện trước độc giả không phải bằng hình hài cụ thể mà là qua tiếng chửi “hắn vừa đi vừa chửi”. Đây là tiếng chửi đầy đau đớn của một thân phận nhận thức được bi kịch của mình. Chí “chửi đời, chửi trời, chửi cả làng Vũ Đại, chửi cha đứa nào không chửi nhau với hắn”.
Chửi có thể là một cách giao tiếp, nhưng tiếc thay đáp lại là sự im lặng đáng sợ. Chí đã bị đẩy ra ngoài xã hội loài người, nơi mà dù sống trong đó, Chí không còn được xem là con người. Đọc lại cuộc đời Chí, ta không khỏi rơi nước mắt trước hoàn cảnh tăm tối của anh. Ngay từ khi mới sinh, Chí đã bị bỏ rơi bên chiếc lò gạch cũ giữa cánh đồng mùa đông sương mù. Sau đó, dân làng đã nhặt anh về nuôi. Tuổi thơ của Chí đầy bất hạnh và tủi cực, “hết lang thang đi ở cho nhà người này lại đi ở cho nhà người khác, năm 20 tuổi thì làm canh điền cho nhà Bá Kiến”.
Khoảng thời gian đó là những năm tháng đẹp nhất trong cuộc đời Chí, vì đó là giai đoạn lương thiện, tuổi trẻ với bao mộng đẹp. Chí có lòng tự trọng và ghét những điều đáng khinh. Bị con mụ chủ bắt làm việc không chính đáng, Chí vừa làm vừa run, cảm thấy nhục nhã hơn là thích thú. Chí cũng như bao người khác, có ước mơ giản dị: “có một gia đình nhỏ, chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải. Chúng lại nuôi một con lợn để làm vốn liếng. Khá giả thì mua dăm ba sào ruộng làm”. Đó là một ước mơ lương thiện. Nhưng xã hội bất lương đã bóp chết ước mơ đó khi còn mới bắt đầu. Một cơn ghen vu vơ của lão cáo già Bá Kiến đã đẩy Chí vào cảnh tội tù. Nhà tù thực dân đã tiếp tay cho Bá Kiến biến Chí từ một anh canh điền khỏe mạnh thành một kẻ lưu manh hóa, một tội đồ.
Nhà tù thực dân đã phá hủy nhân tính của Chí, biến anh thành một tên lưu manh với diện mạo gớm ghiếc: “cái đầu trọc lóc, cái mặt đen và cong, hai mắt gườm gườm trông ghê gớm… cái ngực phanh, đầy những hình chạm trổ rồng phượng với một ông tướng cầm chuỳ, cả hai cánh tay cũng thế”. Cả nhân tính của Chí cũng bị xã hội tàn hại. Chí Phèo giờ đây say xỉn, thực hiện những tội ác trời không dung thứ, trở thành tay sai đắc lực cho Bá Kiến, quay lại chống lại lợi ích của dân làng Vũ Đại. Từ một nông dân hiền lành, Chí trở thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại.
Đau đớn thay, dân làng Vũ Đại đã nuôi dưỡng Chí trong vòng tay yêu thương, giờ đây Chí lại quay lưng với chính nơi đã chở che mình. Chí sống bằng rượu và nước mắt của người dân lương thiện: “Hắn đã đập nát bao cảnh yên vui, làm chảy máu và nước mắt của bao người lương thiện”. Hắn làm những việc đó khi say “ăn trong lúc say, ngủ trong lúc say, thức dậy vẫn còn say… đập đầu, rạch mặt, giết người khi say để rồi say thêm vô tận”. Chưa bao giờ hắn tỉnh táo để nhận ra cuộc sống, vì “những cơn say của hắn tràn từ cơn này sang cơn khác thành những cơn dài mênh mông”. Nam Cao đã cho thấy thực trạng đau lòng về đời sống nhân dân trước cách mạng tháng Tám.
Đó chính là cuộc sống bị bóp nghẹt ước mơ và khát vọng, người nông dân bần cùng hóa dẫn đến lưu manh hóa. Một cuộc sống tối tăm không ánh sáng. Nhà văn xót xa cho nhân vật, chia sẻ nỗi đau và cay đắng cùng nhân vật. Đây là vẻ đẹp của lòng nhân đạo và yêu thương của nhà văn dành cho những kiếp người như Chí Phèo. Nam Cao không trách giận Chí Phèo, ngòi bút của ông luôn đầy yêu thương. Ông phát hiện trong chiều sâu của nhân vật là bản tính tốt đẹp, chỉ cần một chút tình thương là có thể sống dậy mãnh liệt, tha thiết. Sự xuất hiện của Thị Nở trong tác phẩm có ý nghĩa đặc biệt.
Con người xấu đến “ma chê quỷ hờn”, kỳ diệu thay, lại là nguồn ánh sáng duy nhất chiếu vào nơi tối tăm của tâm hồn Chí Phèo, đánh thức bản tính người trong Chí, thắp sáng trái tim đã ngủ vùi qua bao ngày tháng bị dập vùi. Chính cuộc tình ngắn ngủi với Thị Nở trong một đêm trăng đã vô tình thắp lên ngọn lửa cuộc sống trong Chí. Lần đầu tiên trong đời, Chí tỉnh dậy. Chợt nhận ra ánh nắng bên ngoài rực rỡ, nghe tiếng chim hót vui vẻ, tiếng thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá trên sông, tiếng lao xao của người bán vải… Những âm thanh đó trước đây không mới, nhưng hôm nay Chí mới nghe thấy.
Thật buồn! Cuộc sống đã lay động trong tiềm thức xa xôi của Chí, làm sống dậy ước mơ thời trai trẻ: “có một gia đình nhỏ, chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải. Chúng lại nuôi một con lợn để làm vốn liếng. Khá giả thì mua dăm ba sào ruộng làm”. Trong phút giây tỉnh táo ấy, Chí Phèo nhận thấy “tuổi già của hắn, đói rét, ốm đau và cô độc – cái này còn sợ hơn đói rét và ốm đau”. Có lẽ Chí đang hối hận về những việc đã làm. Dù không biết chính xác, nhưng Chí cảm thấy lòng mình buồn man mác. Nếu Thị Nở không đến, có lẽ hắn đã khóc được.
Và bàn tay ân cần của Thị Nở cùng tình yêu của thị đã đánh thức phần người trong Chí. Bát cháo hành trở thành liều thuốc giải độc, giúp Chí tỉnh dậy phần người. Nhìn bát cháo bốc khói, lòng Chí Phèo xao xuyến. Hắn ăn cháo hành với niềm mãn nguyện vì vị ngon của nó, có lẽ đây là lần đầu tiên hắn được nhận thứ gì từ tay người đàn bà. Trước đây chỉ toàn là giật cướp và dọa nạt. Nay chính bàn tay ân cần và tình yêu đã làm hắn thay đổi. Nhìn Thị, hắn muốn khóc, cảm động và ngay lập tức “hắn cảm thấy lòng thành trẻ con, muốn làm nũng với thị như với mẹ…
Ôi sao mà hắn hiền!“. Cảm giác được yêu thương đã làm Chí trỗi dậy tình yêu cuộc sống. Đó là lúc Chí “thèm lương thiện và khao khát làm hòa với mọi người”. Khát vọng hạnh phúc với Thị Nở “hay là cậu sang đây ở với tớ một nhà cho vui”. Từ một con quỷ dữ, nhờ Thị Nở, chính xác là nhờ tình thương của Thị Nở, Chí thực sự trở lại làm người với tất cả năng lực vốn có. Một chút tình thương, dù là của một con người không hoàn hảo, cũng đủ để làm sống dậy bản tính người trong Chí Phèo. Thật kỳ diệu biết bao!
Nhưng, bi kịch và đau đớn thay, cuối cùng ngay cả Thị Nở cũng không thể ở lại với Chí Phèo. Một chút hạnh phúc nhỏ bé cuối cùng vẫn không đến với Chí Phèo. Khi bản tính người trong Chí Phèo trỗi dậy, cũng là lúc Chí nhận ra mình không thể trở về với lương thiện nữa. Cánh cửa trở về với xã hội lương thiện vừa mở ra thì cũng ngay lập tức đóng lại trước mắt Chí. Thị Nở như tia chớp trong bầu trời đêm đen của Chí Phèo, đủ để soi lên niềm cảm thông nhưng cũng nhanh chóng tắt ngấm giữa đêm tối cuộc đời Chí. Nói rộng hơn, xã hội thực dân nửa phong kiến đã cướp đi quyền làm người của Chí và không bao giờ trả lại. Nó đã phá hủy và bẻ gãy chiếc cầu nối Chí với cuộc đời.
Chí Phèo tìm đến rượu, nhưng rượu không phải lúc nào cũng làm người ta say. Càng uống, Chí càng tỉnh, càng tỉnh càng nhận ra bi kịch đời mình. Chí đau đớn khi ngửi thấy mùi cháo hành, rồi ôm mặt khóc rưng rức. Phẫn uất, Chí cầm dao, định đến nhà Thị Nở. Trong ý định, Chí dự định giết con “khọm già” và con “đĩ Nở” nhưng sự thức tỉnh về thân phận và bi kịch đã làm lệch hướng đi của Chí, dẫn Chí đến nhà Bá Kiến. Lúc này Chí nhận ra kẻ đã biến mình thành quỷ dữ, kẻ đã làm mình ra nông nỗi khốn cùng chính là Bá Kiến. Lòng căm thù trong Chí càng rõ rệt, anh càng cảm nhận được tội ác của kẻ đã cướp đi quyền làm người, bộ mặt và linh hồn của mình. Chí Phèo đến nhà Bá Kiến với tư cách một nô lệ thức tỉnh, đòi quyền làm người:
– Tao muốn làm người lương thiện– Ai cho tao lương thiện?
Những câu hỏi đó đầy cay đắng và không có lời giải đáp. Câu hỏi chứa nỗi đau khôn cùng của một bi kịch cá nhân, đánh thẳng vào bộ mặt xã hội bất lương, khiến người đọc xót xa về một thân phận đầy đắng cay trong xã hội cũ. Chí Phèo đã tự kết thúc cuộc đời mình sau khi kết thúc tên cáo già Bá Kiến. Cái chết bi thảm của Chí Phèo là lời kết tội xã hội vô nhân đạo, tiếng kêu cứu về quyền làm người và lời kêu gọi cấp bách của nhà văn: Hãy cứu lấy con người! Hãy yêu thương con người!
Chí Phèo là kiệt tác vĩnh cửu bởi nó chứa đựng tư tưởng và tình cảm lớn lao, giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc mà người đọc rút ra từ những trang sách giàu tính nghệ thuật của Nam Cao. Sự kết hợp giữa giá trị hiện thực sắc bén và giá trị nhân đạo cao cả đã làm cho tác phẩm Chí Phèo bất tử, luôn có khả năng đánh thức trí tuệ và khơi dậy những tình cảm đẹp đẽ trong tâm hồn người đọc mọi thời đại.
2. Phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao - mẫu 5
Truyện 'Chí Phèo' đánh dấu đỉnh cao thành công của Nam Cao trong việc khắc họa cuộc sống người nông dân, đồng thời là một tác phẩm tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực phê phán. Hình ảnh Chí Phèo thể hiện rõ nét tài năng độc đáo của Nam Cao, đồng thời phản ánh sâu sắc giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Bối cảnh của câu chuyện là xã hội nông thôn Việt Nam những năm 40, nơi nhiều người nông dân rơi vào cảnh nghèo đói, bần cùng, phải đối mặt với sự tha hóa. Tính cách của Chí Phèo đại diện cho số phận của những người như vậy trong xã hội thời đó. Chí Phèo xuất hiện với những lời chửi rủa, thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với xã hội và cuộc sống.
Chí Phèo không chỉ chửi trời đất mà còn phản đối quê hương và sự tồn tại của chính mình. Những lời chửi rủa của hắn biểu hiện sự cô độc và tuyệt vọng, sống như một con thú hoang trong xã hội. Cuộc đời Chí Phèo từ khi sinh ra đã đầy khó khăn, không có gia đình, không có nơi nương tựa. Hắn chưa bao giờ được chăm sóc bởi một bàn tay ấm áp và chết đi cũng trong sự cô đơn, không được ai thương tiếc. Số phận đau khổ của Chí Phèo đại diện cho tầng lớp bần cùng trong xã hội cũ.
Chí Phèo là hình ảnh tiêu biểu cho sự tha hóa của con người dưới ách thống trị của xã hội thực dân phong kiến. Hắn đã từng là một người lao động hiền lành, mơ ước một cuộc sống hạnh phúc nhưng bị cường hào, thực dân bóp chết. Sau khi ra tù, hắn trở thành công cụ mù quáng của Bá Kiến, sống như một con vật, bán đi nhân phẩm của mình.
Chí Phèo đã hoàn toàn biến chất, phản ánh sự tha hóa của con người trong xã hội tàn bạo. Khi những người nông dân nghèo khổ bị áp bức, dễ dàng trở thành công cụ bị lợi dụng, điều này cho thấy một quy luật đau đớn trong xã hội cũ. Sức mạnh phê phán và ý nghĩa của hình tượng Chí Phèo chính là sự kết hợp giữa tính phổ biến và cá biệt của nhân vật.
Chí Phèo không chỉ là một nhân vật điển hình mà còn là hình ảnh của một con người đặc biệt, với cuộc đời độc đáo và số phận đau khổ. Hắn là biểu tượng của những người cùng khổ trong xã hội cũ, là minh chứng cho sự tàn bạo của hệ thống xã hội, đồng thời thể hiện niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người.
Cuộc sống ngắn ngủi hạnh phúc với Thị Nở là khoảnh khắc hiếm hoi trong cuộc đời Chí Phèo, đánh thức phần nhân tính trong hắn. Tuy nhiên, sự phản bội của Thị Nở lại đưa Chí Phèo trở lại với thực tại đau đớn, dẫn đến cái chết của hắn. Chí Phèo trở thành hình mẫu của sự phản kháng, của sự từ chối quyền sống và lương thiện trong một xã hội tàn bạo. Nam Cao đã khắc họa rõ nét nỗi đau và sự khát khao sống của Chí Phèo, thể hiện một cái nhìn nhân đạo sâu sắc về số phận con người.
Thông qua hình tượng Chí Phèo, Nam Cao đã vạch trần bản chất tàn bạo của xã hội, đồng thời thể hiện niềm tin vào khả năng hồi sinh và phẩm giá của con người.
3. Bài viết phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao - mẫu 6
Nam Cao là một trong những tác giả nổi bật nhất giai đoạn 1945 – 1954. Với ngòi bút chân thực, ông đã khắc họa sinh động cuộc sống và số phận bi thảm của người nông dân. Điển hình là các tác phẩm như Chí Phèo, Lão Hạc, và Một bữa no…
Các tác phẩm của ông đều để lại ấn tượng sâu sắc về những đau khổ của con người trước Cách mạng Tháng Tám, từ đó truyền tải giá trị nhân văn sâu sắc. Chí Phèo, tác phẩm xuất sắc nhất của Nam Cao, vẽ nên hình ảnh người nông dân bị tha hóa đến mức cùng cực bởi xã hội thực dân phong kiến, dẫn đến cái chết như lối thoát cuối cùng.
Chí Phèo không bước ra từ trang sách một cách bình thường. Hắn được nhận diện qua những tiếng chửi, “Hắn vừa đi vừa chửi…” Những lời chửi này là “liều thuốc giảm đau” giữa cuộc đời nghiệt ngã, phản ánh sự đau khổ của hắn. Hắn độc thoại với xã hội, bị xa lánh và bỏ rơi như cách hắn bắt đầu cuộc đời.
Cuộc đời của Chí, từ đứa trẻ bị bỏ rơi đến tá điền hiền lành rồi bị đẩy vào tù, cuối cùng trở lại với hình dạng tồi tệ. Hắn trở thành tên lưu manh, gớm ghiếc với hình thể xấu xí. Từ một người hiền lành, hắn biến thành quỷ dữ của làng Vũ Đại, bị xã hội chối bỏ và căm ghét. Hắn sống bằng rượu và máu, làm tan nát hạnh phúc của người dân lương thiện.
Nam Cao khắc họa nỗi đau của Chí để người đọc cảm nhận được sự tàn khốc của xã hội. Dù đáng thương hơn là đáng trách, Chí Phèo vẫn nhận được sự yêu thương từ Nam Cao qua hình ảnh Thị Nở. Sự xuất hiện của Thị Nở giúp Chí nhận ra ánh sáng và tình yêu, làm sống dậy những ước mơ của một thời trai trẻ. Bát cháo hành từ tay Thị Nở là liều thuốc giải độc cho phần người trong hắn.
Chí ăn cháo hành và cảm nhận sự ấm áp, cảm động vì lần đầu tiên nhận được sự chăm sóc. Nhưng hạnh phúc ngắn ngủi khi Thị Nở bị cướp đi bởi bà cô của thị, người đại diện cho định kiến xã hội. Chí Phèo bị đẩy đến mức tuyệt vọng, nhận ra Bá Kiến là kẻ đã cướp đi tất cả từ hắn.
“Tao muốn làm người lương thiện” và “Ai cho tao lương thiện?” là những câu hỏi đau xót, phản ánh sự khắc nghiệt của xã hội cũ. Nam Cao đã kết hợp tinh tế giữa hiện thực đau thương và nhân đạo trong tác phẩm, phản chiếu xót xa của xã hội và sự cảm thông sâu sắc. Chí Phèo vẫn là tác phẩm nổi bật, đại diện cho những số phận đau thương nhưng vẫn xứng đáng được yêu thương.
Chí Phèo của Nam Cao tiếp tục gây tiếng vang lớn, phản ánh số phận con người trong xã hội đầy biến động.
4. Bài viết phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của nhà văn Nam Cao - mẫu 7
Trước Cách mạng tháng Tám, nhiều tác phẩm thuộc dòng văn học hiện thực phê phán đã ra đời, phản ánh số phận người nông dân như 'Tắt đèn' của Ngô Tất Tố với nhân vật chị Dậu, 'Bước đường cùng' của Nguyễn Công Hoan với anh Phan, và không thể không nhắc đến Nam Cao với loạt tác phẩm xuất sắc về người nông dân Việt Nam, tiêu biểu là nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên.
Chí Phèo vốn là một thanh niên hiền lành, lương thiện, nhưng lại là đứa trẻ bị bỏ rơi ngay khi mới sinh. Được một bác phó ciu nhận nuôi, Chí sống trong cảnh mồ côi cha mẹ, không có nơi trú ẩn cố định, ngày ngày làm thuê cho các gia đình khác mà không nhận được chút tình thương nào. Khi làm canh điền cho nhà Bá Kiến, Chí được mọi người khen là hiền lành, dù không học hành, nhưng Chí vẫn biết phân biệt đúng sai. Mỗi khi bị mụ vợ Bá Kiến gọi vào bóp chân, Chí cảm thấy nhục nhã chứ không hiểu được tình yêu, đau đớn trước sự dâm đãng. Giống như bao người khác, Chí mơ ước một cuộc sống gia đình ấm cúng với “chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải, nuôi lợn làm vốn và mua ruộng khi khá giả”. Nhưng mọi ước mơ bị dập tắt khi Bá Kiến ghen tuông và đẩy Chí vào tù, bắt đầu từ đó là chuỗi bi kịch của đời Chí.
Khi ra tù, Chí trở thành một người bị biến dạng cả về hình dáng lẫn nhân cách. Từ một thanh niên hiền lành, Chí trở thành kẻ “đặc như thằng săng đá” với “cái đầu trọc, răng cạo trắng, mặt câng câng và đôi mắt gườm gườm”. Mọi người coi Chí như quái vật, xa lánh và xua đuổi hắn. Chí sống trong những cơn say miên man, hành xử bạo lực, chửi bới, ăn vạ, làm tất cả mọi việc mà không sợ hãi. Trở về làng Vũ Đại, nơi mà mọi người sống chen chúc và tàn nhẫn, Chí không còn hiền lành như xưa, trở thành kẻ hung dữ, tàn bạo, và theo lời dụ dỗ của Bá Kiến, Chí trở thành một tay đòi nợ thuê, chém giết thuê. Chí trở thành con quỷ dữ, linh hồn ám ảnh trong con người mình.
Các chi tiết trong tác phẩm càng bộc lộ bản chất và bộ mặt xã hội vô nhân đạo ngày xưa, nơi những tên địa chủ như Bá Kiến nắm quyền lực, quyết định sinh mạng con người. Nam Cao không để Chí mãi chìm trong bi kịch mà vẫn tin rằng phần người trong Chí còn tồn tại. Khi gặp Thị Nở, một người đàn bà xấu xí nhưng có lòng nhân ái, Chí như được hồi sinh. Lần đầu tiên từ khi ra tù, Chí cảm nhận được sự sống qua tiếng chim hót, tiếng cười nói và cảm nhận tuổi tác, cô đơn của mình. Lương tâm và lý trí của Chí được đánh thức, và hắn xúc động khi nhận được bát cháo hành từ tay Thị Nở. Thị Nở đã cứu vớt và đánh thức phần người trong Chí, giúp hắn khao khát được hoàn lương và trở về với xã hội. Nhưng thực tế xã hội với những định kiến lạc hậu đã ngăn cản ước mơ đó. Khi Thị Nở bị từ chối bởi bà cô, Chí Phèo rơi vào bi kịch, trở lại cơn say và tìm đến kẻ đã hủy hoại cuộc đời mình để trả thù và kết thúc cuộc đời. Cái chết của Chí, mặc dù đau thương, nhưng là cách giải thoát khỏi sự tha hóa và để bảo toàn lương tri, đồng thời là tiếng kêu đau xót về xã hội bất công.
Để tạo nên tác phẩm 'Chí Phèo' thành công, ngoài nội dung và ý nghĩa, còn phải kể đến sự khéo léo trong việc xây dựng nhân vật, phân tích tâm lý, và cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Ngòi bút hiện thực của Nam Cao đã mang đến những cảm xúc chân thực, và 'Chí Phèo' đã trở thành một biểu tượng không thể quên khi nhắc đến Nam Cao.
Hình tượng Chí Phèo trong tác phẩm của Nam Cao giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống cơ khổ, bị chà đạp và hủy hoại đến tận cùng, đồng thời phản ánh tài năng và tên tuổi của nhà văn Nam Cao.
5. Phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao - Mẫu số 8
“Chí Phèo” được viết vào năm 1941 và là một truyện ngắn xuất sắc của nhà văn Nam Cao, phản ánh chân thực cuộc sống của người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Đây là một tác phẩm nổi bật trong số các tác phẩm đương thời, đưa Nam Cao lên hàng đầu trong dòng văn học hiện thực phê phán xã hội giai đoạn 1930-1945. Tác giả đã xây dựng hình tượng nhân vật Chí Phèo thành công, thể hiện một bi kịch sâu sắc về con người trong nền văn học Việt Nam lúc bấy giờ.
Chí Phèo là một kiệt tác của Nam Cao, được tạo dựng dựa trên những sự kiện có thật ở vùng quê của ông. Tác phẩm vẽ nên một bức tranh hiện thực u ám về đời sống người dân Việt Nam trước cách mạng tháng Tám, với những đau khổ và tăm tối. Nhân vật Chí Phèo đại diện cho bi kịch của những người nông dân bị tha hóa nhân cách trong xã hội cũ. Dù phải chịu đựng bao nỗi khổ cực, họ vẫn không từ bỏ khát vọng có một cuộc sống bình yên bên gia đình. Nhưng bên trong con người họ luôn có sự phản kháng mạnh mẽ.
Nam Cao không chỉ đề cập đến các vấn đề như sưu thuế, tô thuế như nhiều tác phẩm khác, mà ông khám phá sâu sắc số phận của những người dân lao động khốn khổ bị chà đạp. Cái nhìn của ông rất mới mẻ, độc đáo và sâu sắc, thể hiện nỗi đau của những người nông dân bị áp bức trong xã hội thực dân phong kiến.
Nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên được giới thiệu một cách ấn tượng, với hình ảnh hắn say rượu, chửi bới mọi thứ xung quanh. Đây không phải là hiện tượng hiếm, mà đã xảy ra nhiều lần, được thể hiện qua câu nói “bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi”. Nhân vật này đã tạo ra một ẩn số thú vị, khiến người đọc tò mò về nỗi khổ của Chí Phèo và lý do hắn tìm đến rượu để trút bầu tâm sự. Cuộc đời hắn hiện lên như một bộ phim bi thảm.
Chí Phèo vốn là một đứa trẻ bị bỏ rơi một cách tàn nhẫn, không được ai mong đợi. Cha hắn không thừa nhận, mẹ hắn bỏ lại ở lò gạch cũ. Hắn được một số người nông dân nghèo nhặt về nuôi. Hắn sống cuộc đời lênh đênh, không có nơi nương tựa, cũng giống như nhiều người nông dân trước cách mạng tháng Tám phải tha hương cầu thực.
Vào khoảng mười tám tuổi, Chí Phèo gia nhập gia đình Bá Kiến, tưởng rằng sẽ có một cuộc sống ổn định, nhưng lại gặp phải địa ngục trần gian. Hắn bị vợ Bá Kiến lợi dụng, nhưng bản chất lương thiện của hắn không bị mất đi. Chí Phèo là một người có lòng tự trọng, nhưng xã hội đã lợi dụng và hủy hoại bản chất đó. Sau khi ngồi tù, hắn trở về làng Vũ Đại với hình dáng quái dị, chỉ còn là một con quỷ đội lốt con người, tiếp tay cho Bá Kiến và trở thành công cụ đắc lực cho ông ta. Hắn ngày càng sa vào con đường tội lỗi, không còn lối thoát.
Nam Cao đã phát hiện và khắc họa một cách tinh tế sự tha hóa của người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Ông không chỉ dừng lại ở việc mô tả cuộc sống khốn khổ mà còn chỉ ra con đường lưu manh hóa của những người nông dân. Chính sự tàn bạo của cường hào như Bá Kiến và chính quyền thực dân đã bôi bẩn tâm hồn lương thiện của họ.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã mở ra một trang mới trong cuộc đời Chí Phèo. Tình thương của Thị Nở đánh thức bản chất lương thiện trong hắn và giúp hắn khôi phục ước mơ có một gia đình hạnh phúc. Tuy nhiên, khi Thị Nở từ chối hắn, Chí Phèo lại rơi vào tuyệt vọng, quay trở lại với rượu và hành động bạo lực. Cuối cùng, hắn tìm đến cái chết như một con đường giải thoát khỏi cuộc sống tăm tối.
Kết thúc câu chuyện, cái chết của Chí Phèo không chỉ là kết thúc bi kịch của nhân vật mà còn là bản án tố cáo xã hội thối nát và vô nhân đạo. Chí Phèo chọn cái chết để không quay lại con đường tội lỗi, thể hiện niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người. Nam Cao đã khắc họa sâu sắc tấn bi kịch của nhân vật và chỉ ra rằng để chấm dứt bi kịch, cần phải tiêu diệt xã hội bất công đó.
Hình tượng Chí Phèo để lại nhiều cảm xúc và lòng thương cảm đối với những người bị tha hóa trước cách mạng tháng Tám. Cùng với các nhân vật khác như Chị Dậu và Lão Hạc, Chí Phèo khẳng định sự cần thiết của một cuộc cách mạng để đòi lại quyền sống cho người dân. Những nhân vật văn học này nhắc nhở chúng ta quý trọng những gì đang có và nỗ lực xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.
6. Phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của nhà văn Nam Cao - mẫu 9
Nam Cao là một trong những cây bút hiện thực vĩ đại và là nhà nhân đạo chủ nghĩa sâu sắc. Tác phẩm của ông đã vượt qua thử thách của thời gian và vẫn rực rỡ hơn bao giờ hết, đặc biệt là tác phẩm “Chí Phèo”. Đây là minh chứng cho tài năng nghệ thuật của ông, sự nhìn nhận sắc sảo về hiện thực và lòng nhân đạo cao cả. Diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật Chí Phèo, từ lúc gặp Thị Nở đến khi tự kết liễu cuộc đời, là thành công nổi bật trong nghệ thuật miêu tả tâm lý của Nam Cao. Ngay từ khi còn nhỏ, Chí Phèo đã phải sống trong hoàn cảnh cực kỳ đáng thương. Sinh ra trong một lò gạch, không được coi là nhà, Chí không biết cha mẹ mình là ai và lớn lên trong sự cô đơn thiếu vắng tình thương của người trong làng.
Nhưng ông trời vẫn ban cho Chí một bản chất lương thiện, lòng tự trọng và mơ ước về một mái ấm gia đình đơn giản. Tuy nhiên, nhà tù thực dân đã biến một người tốt thành kẻ lưu manh, và sau đó, Bá Kiến, tên địa chủ cường hào, đã biến Chí thành một con quỷ dữ. Bị tước bỏ quyền làm người, cuộc đời Chí trở nên tồi tệ và chìm đắm trong cơn say rượu liên miên. Chỉ khi gặp Thị Nở, Chí mới lần đầu tiên tỉnh rượu và cảm nhận được bản chất lương thiện của mình dù chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở lúc đầu chỉ là sự chung chạ do bản năng của người đàn ông bị rượu kích thích. Sáng hôm sau, như bao người say khác, hắn cảm nhận được cảm giác miệng đắng, chân tay uể oải và tâm trạng mơ hồ buồn bã.
Nhưng đối với Chí, đây không chỉ là cảm giác tỉnh rượu. Đây là lần đầu tiên hắn cảm nhận được cuộc sống đời thường với những âm thanh, cảnh sắc quen thuộc như tiếng người đi chợ, tiếng thuyền chài đuổi cá, tiếng chim hót và ánh nắng chiếu vào cái lều tồi tàn của hắn. Tất cả những hình ảnh và âm thanh này không mới nhưng lần đầu tiên Chí có thể cảm nhận được vì trước đây hắn chưa bao giờ tỉnh táo. Nhịp sống quay trở lại khiến Chí nhớ lại quá khứ với những ước mơ giản dị như bao người dân quê khác. Hắn mơ ước có một gia đình nhỏ và một cuộc sống hạnh phúc từ lao động của chính mình. Khi nghĩ về hiện tại và tương lai cô độc với tuổi già và bệnh tật, Chí càng lo lắng, vì hắn hiểu rằng cô độc còn đáng sợ hơn đói rét và bệnh tật.
Lần đầu tiên, Chí trở lại làm người, suy nghĩ và lo lắng như một người nông dân lương thiện. Một cách tự nhiên, suy nghĩ của Chí hướng về Thị Nở khi cô mang bát cháo hành đến. Dù Thị Nở xấu xí đến mức ma chê quỷ hờn, sự chăm sóc ân cần của cô dành cho Chí vẫn thật chân thành và mộc mạc. Khi nhận bát cháo hành, Chí vừa ăn vừa khóc: “Thằng này rất ngạc nhiên. Hết ngạc nhiên thì hắn thấy mắt mình ươn ướt.” Trong Chí tồn tại nhiều tâm trạng khác nhau, đầu tiên là sự ngạc nhiên. Hắn không thể tưởng tượng nổi rằng có người đem đến cho hắn sự chăm sóc mà không sợ hãi hay căm ghét. Sự cảm động làm hắn khóc. Đây là lần đầu tiên Chí nhận được sự chăm sóc từ một người phụ nữ, và đối với hắn, đây là lòng tốt hiếm hoi mà hắn nhận được từ khi về làng.
Chí cảm thấy vừa vui vừa buồn, như ăn năn và hối hận về những việc ác mà hắn đã làm. Nhưng hiện tại, hắn tràn ngập niềm vui mới mẻ. Hắn cảm thấy mình như trẻ con, muốn làm nũng Thị như trẻ con làm nũng mẹ. Bất chợt, Chí cảm thấy “thèm lương thiện, muốn hòa mình với mọi người” và ước mong được sống chung với Thị Nở. Hương vị bát cháo hành, nụ cười tin cẩn và tình người mộc mạc đã đánh thức bản chất lương thiện của Chí. Khi tỉnh rượu, Chí Phèo bắt đầu nhận thức và khao khát một gia đình hạnh phúc, cuộc sống thiện lương cùng Thị Nở.
Thực ra, dưới lớp vỏ quỷ dữ, Chí Phèo vẫn là một con người đáng thương, khao khát được làm người lương thiện. Tuy nhiên, niềm vui này không kéo dài lâu, vì sự trở lại của lương tri đã nhanh chóng đẩy Chí đến đỉnh điểm của bi kịch. Chí đã bán rẻ nhân cách và linh hồn để trở thành quỷ dữ – cực điểm của sự tha hóa. Thủ phạm là Bá Kiến, nhưng còn có sự tham gia của định kiến xã hội – lực lượng tàn bạo, đã đẩy Chí vào tình thế bế tắc. Đại diện cho định kiến xã hội là bà cô của Thị Nở, người đã kiên quyết ngăn cản mối tình này, khiến con đường trở lại làm người lương thiện của Chí bị chặn đứng. Đối diện với sự tàn bạo của xã hội, tình người thật mong manh và dễ bị tiêu tan.
Và đúng như vậy, Chí Phèo bị từ chối. Hắn bị chính hy vọng và khát khao duy nhất còn lại từ chối. Chí “ngẩn người”, “sửng sốt”, “gọi Thị lại, nắm lấy tay” nhưng không được. Đau đớn cùng cực, Chí uống rượu nhưng “càng uống càng tỉnh ra” và “tỉnh ra, chao ôi, buồn”. Rượu không thể làm tê liệt tâm trí hắn nữa, chỉ làm nỗi đau của hắn thêm sâu sắc. Hắn “ôm mặt khóc rưng rức và quyết định trả thù kẻ đã khiến hắn ra nông nỗi này”. Ban đầu, Chí tính giết cả nhà Thị hoặc làm ầm lên để bẽ mặt cô. Nhưng trong cơn say, hắn nhận ra Bá Kiến mới là kẻ cướp đi quyền làm người của hắn. Đây là lúc tỉnh táo nhất của Chí từ khi ra tù, để xác định kẻ thù: “Ai cho tao lương thiện?” và thể hiện mong muốn: “Tao muốn làm người lương thiện!” và đối diện với sự thật phũ phàng: “Tao không thể làm người lương thiện được nữa.” Những câu nói này thể hiện quyết tâm trả thù và niềm phẫn uất của Chí. Hắn dõng dạc kết án Bá Kiến và đâm chết hắn. Nhưng trả thù xong, sự thật vẫn không thay đổi. Cuối cùng, Chí Phèo chỉ còn con đường chết để giải thoát và chấm dứt bi kịch vì bị từ chối quyền làm người.
Vì thế, hắn tự đâm mình, chết trong sự uất ức, vẫn muốn nói điều gì đó trong khát vọng lâu dài nhưng không thể thốt ra. Cái chết bi thảm của Chí chứng tỏ ý thức nhân phẩm của hắn đã trở lại. Để được sống như một con người đúng nghĩa, hắn phải từ bỏ mạng sống của mình. Cái chết của Chí chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc, thể hiện khát khao sống lương thiện và tố cáo xã hội thực dân phong kiến đã đẩy người nông dân vào con đường bần cùng và cái chết. Nam Cao đã tài tình khi phát hiện và miêu tả phẩm chất tốt đẹp của người nông dân dù họ đã bị biến thành thú dữ, và trả giá đắt để quay lại làm người.
Nhà văn gửi gắm thông điệp: hãy cứu lấy con người, bảo vệ quyền làm người trước mọi thế lực xấu xa. Đây chính là chiều sâu tư tưởng và giá trị nhân đạo của tác phẩm. Đoạn văn không chỉ thành công về nội dung mà còn về nghệ thuật: kết cấu chặt chẽ, tình tiết hấp dẫn, ngôn ngữ sống động. Đoạn viết về sự thức tỉnh của Chí Phèo sau đêm gặp gỡ Thị Nở là một tuyệt bút, đầy chất thơ và tư tưởng nhân đạo sâu sắc, bất ngờ của Nam Cao. Câu hỏi lớn đặt ra là: làm thế nào để con người sống một cuộc sống đúng nghĩa? Điều này không chỉ Bá Kiến mà cả xã hội bấy giờ cũng không thể trả lời. Sự day dứt của câu hỏi ấy chính là nét đặc sắc làm cho “Chí Phèo” trở thành một tác phẩm xuất sắc của văn học hiện đại Việt Nam.
7. Phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của nhà văn Nam Cao - mẫu 10
Tình yêu là một chủ đề đã quá quen thuộc nhưng vẫn luôn mới mẻ trong văn học. Rất nhiều tác giả đã lấy tình yêu làm nguồn cảm hứng sáng tác của mình, ca ngợi và tôn vinh tình yêu như những thiên thần. Nhưng Nam Cao đã mang đến một góc nhìn khác với tình yêu nghiệt ngã của Chí Phèo và Thị Nở trong tác phẩm “Chí Phèo”, phản ánh đời sống của người nông dân trong xã hội cũ. Tình yêu ấy không chỉ có hạnh phúc và khổ đau mà còn là một thông điệp sâu sắc mà nhà văn muốn gửi gắm tới cả một tầng lớp xã hội. Chí Phèo, dù đã chết, vẫn kịp cảm nhận hương vị của tình yêu trong những ngày ngắn ngủi cuối đời.
Chí Phèo, một đứa trẻ mồ côi, lớn lên trong sự khổ cực tại lò gạch và sau đó bị đẩy vào tù vì sự hãm hại của bà ba dâm đãng và sự ghen tuông của Bá Kiến. Những năm tháng tù đày đã biến Chí từ một thanh niên hiền lành thành một con quỷ dữ khi trở về làng. Chí chìm đắm trong rượu cho đến khi gặp Thị Nở, người đã mang đến cho Chí một tình yêu chớp nhoáng nhưng cũng đầy hi vọng. Nhưng tình yêu ấy không kéo dài lâu khi Thị bỏ rơi Chí theo lời bà cô, khiến Chí rơi vào tuyệt vọng, quyết định giết Bá Kiến và tự kết liễu đời mình để giữ lại phẩm giá lương thiện.
Cuộc đời Chí Phèo là một tấm bản đồ với những khúc quanh đứt gãy. Những giây phút bên Thị Nở là đoạn đường đẹp nhất trong cuộc đời đầy chông gai của Chí. Mặc dù Thị có vẻ ngoài xấu xí và tính cách ngốc nghếch, nhưng tình yêu giữa họ lại là một điều kỳ diệu, với Thị sẵn sàng chấp nhận Chí và chăm sóc cho hắn trong cơn ốm. Điều này mang đến cho Chí một làn gió mới trong cuộc sống, cho Chí cơ hội nhận ra những giá trị chân thật của cuộc đời. Chí cảm thấy tỉnh táo và nhận ra ước mơ giản dị về một gia đình nhỏ, cùng Thị xây dựng cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, hạnh phúc ngắn ngủi khi Thị bỏ rơi Chí, dẫn đến quyết định cuối cùng của Chí là giết Bá Kiến và tự vẫn.
Thông qua đoạn văn này, Nam Cao đã gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc. Thứ nhất là hình ảnh của người nông dân bị xã hội đẩy đến bước đường cùng, không có được hạnh phúc ngay cả trong những nhu cầu cơ bản. Thứ hai, nhà văn tôn vinh phẩm giá và nhân cách của con người, ngay cả khi say rượu, Chí vẫn giữ một tâm hồn trong sáng và nhân hậu. Thứ ba, tình yêu không chỉ dừng lại ở vẻ bề ngoài mà là sự đồng điệu của tâm hồn. Thứ tư, Nam Cao khẳng định sự thức tỉnh trong tình yêu, dù gặp khó khăn, Chí vẫn giữ vững tinh thần và quyết định cuối cùng là kết thúc cuộc đời mình để giữ lại bản chất lương thiện.
8. Bài viết phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao - Mẫu 1
Nam Cao bắt đầu sáng tác trước năm 1940, nhưng chỉ sau khi tác phẩm 'Chí Phèo' ra đời, ông mới được công nhận là một cây bút hiện thực nổi bật. Nhân vật Chí Phèo, ngay từ khi xuất hiện trên trang viết của Nam Cao, đã để lại dấu ấn sâu đậm và nỗi ám ảnh không thể quên trong lòng độc giả.
Với 'Chí Phèo', Nam Cao đã khẳng định vị thế của mình trong trào lưu văn học hiện thực trước Cách mạng tháng Tám 1945, cùng với những tên tuổi như Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, và Vũ Trọng Phụng. Dù viết về đề tài nông dân như nhiều tác giả khác, nhưng qua tác phẩm này, Nam Cao đã thể hiện một giá trị nhân đạo sâu sắc bằng một phong cách mới. Trong khi các nhà văn khác phản ánh phong tục hay đời sống khó khăn của nông dân dưới chế độ thực dân phong kiến, Nam Cao tập trung vào việc diễn tả nỗi đau đớn của những tâm hồn và nhân cách bị tàn phá. Ông cũng kín đáo bảo vệ và khẳng định phẩm giá của những người nghèo khổ. Nhân vật Chí Phèo là minh chứng rõ nét cho cái nhìn mới mẻ của Nam Cao về người nông dân trước Cách mạng.
Chí Phèo từng là một thanh niên hiền lành, lương thiện, nhưng đã bị bọn cường hào ở làng Vũ Đại đẩy vào bước đường cùng. Là đứa trẻ bị bỏ rơi từ khi mới sinh, Chí được một bác phó cối không có con nhận nuôi. Sau khi bác phó cối qua đời, Chí không còn nơi nương tựa, phải sống dựa vào những công việc thuê mướn. Không cha không mẹ, không có đất đai, Chí lớn lên mà không được ai thương yêu. Trong thời gian làm canh điền cho nhà lí Kiến, Chí nổi tiếng là người hiền lành. Dù nghèo khổ, không được giáo dục, Chí vẫn phân biệt được đúng sai và không chấp nhận những hành vi dâm đãng. Khi bị vợ lí Kiến bắt bóp chân, Chí cảm thấy nhục nhã chứ không phải yêu đương. Như bao nông dân nghèo khác, Chí từng mơ ước một cuộc sống gia đình giản dị và hạnh phúc. Tuy nhiên, cái mầm thiện trong Chí nhanh chóng bị đè bẹp và không thể gượng dậy.
Không ai ngờ rằng anh canh điền chất phác đã bị tha hóa bởi sự ghen ghét và tù đày, trở thành một con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Vì ghen tuông mù quáng, lí Kiến đã đẩy Chí vào tù, và nhà tù thực dân đã biến Chí thành một con người khác hẳn. Đây là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch trong cuộc đời Chí. Nhưng nguyên nhân sâu xa là xã hội bạo tàn lúc bấy giờ, luôn tìm cách dìm những người nông dân thấp cổ bé họng như Chí. Chí bị đẩy vào con đường bần cùng và lưu manh hóa là điều không thể tránh khỏi.
Khi ra tù, Chí đã trở thành một con người hoàn toàn khác với cái tên Chí Phèo gắn liền với giang hồ. Trông hắn lạ lẫm, đầu trọc, răng cạo trắng, mặt đen, và mắt gườm gườm. Hắn mặc quần nái đen và áo tây vàng, với những hình xăm rồng phượng trên cơ thể. Nhà tù thực dân đã tiếp tay cho lí Kiến, biến một Chí hiền lành thành một gã Chí Phèo lưu manh. Từ một người lương thiện, Chí đã bị biến thành quỷ dữ.
Trở về làng Vũ Đại, nơi mà sự cạnh tranh và xung đột diễn ra không ngừng, Chí Phèo không thể tiếp tục hiền lành nữa. Hắn đã nhận ra quy luật sinh tồn: những kẻ nghèo càng hiền lành càng bị ức hiếp. Phải dữ dằn, tàn ác mới mong tồn tại. Hắn đã dùng men rượu để tạo ra sự dữ dằn này, và trong cơn say, hắn thực hiện những hành vi bạo lực như rạch mặt ăn vạ và đâm chém người. Chí Phèo đã trở thành công cụ cho bá Kiến – kẻ thù của hắn.
Nhân vật Chí Phèo phản ánh một cách chân thực bi kịch bị tàn phá tâm hồn và nhân phẩm của những người nông dân nghèo. Chí Phèo sa lầy trong sự tha hóa: hắn không nhận ra mình đã trở thành con quỷ của làng Vũ Đại, gây ra bao đau khổ cho người dân. Hắn không biết rằng mình đã phá vỡ nhiều gia đình, làm tan vỡ hạnh phúc, và khiến nhiều người lương thiện phải chịu đau đớn. Toàn bộ dân làng Vũ Đại đều quay lưng với hắn, khinh bỉ và sợ hãi hắn. Họ sợ bộ mặt đầy sẹo và con quỷ trong tâm hồn hắn.
Sự tha hóa của Chí Phèo không chỉ tố cáo sự tàn bạo của xã hội thực dân phong kiến, mà còn thể hiện giá trị nhân đạo của Nam Cao trong cách nhìn nhận số phận người nông dân trước Cách mạng. Nam Cao đã nhận ra vẻ đẹp ẩn sâu trong tâm hồn họ, dù bị bạo lực hủy diệt nhân phẩm. Chí Phèo, mặc dù bị tha hóa, vẫn le lói ánh sáng lương thiện và khát khao được làm người. Sự độc đáo của Nam Cao là đã để cho nhân vật Chí Phèo đứng giữa hai bờ Thiện – Ác. Dưới lớp mặt xấu xí là nỗi đau của một con người bị từ chối quyền làm người. Trong cơn say, Chí Phèo chửi trời và đời, như một thông điệp cầu mong sự đáp lại, nhưng làng Vũ Đại không thèm chửi lại. Cuối cùng, chỉ có ba con chó dữ và một kẻ say rượu. Người ta coi hắn như một con chó dại.
Những lúc tỉnh rượu, Chí Phèo bị bao phủ bởi nỗi sợ và sự cô đơn. Hắn khao khát được hòa nhập với mọi người. Mối tình bất ngờ với Thị Nở là món quà nhân ái mà Nam Cao dành cho Chí Phèo. Tình yêu của Thị Nở đã hồi sinh hắn, đánh thức lương tri và khát vọng làm người của hắn. Lần đầu tiên, hắn cảm thấy sợ cô đơn và muốn khóc khi nhận bát cháo từ Thị Nở. Hắn cảm nhận âm thanh cuộc sống và hi vọng Thị Nở sẽ giúp hắn trở lại cuộc sống bình thường.
Nhưng khi cánh cửa cuộc đời vừa mở ra, nó lại bị đóng sập. Bà cô Thị Nở – đại diện cho dân làng Vũ Đại – không chấp nhận Chí Phèo. Từ hi vọng, Chí Phèo rơi vào tuyệt vọng. Hắn nhận thức sâu sắc về số phận của mình. Hắn lại uống rượu để quên đi đau khổ, nhưng càng uống, hắn càng tỉnh. Hắn muốn làm người, nhưng làng Vũ Đại từ chối hắn. Hắn không thể tiếp tục làm quỷ dữ vì đã nhận thức về bi kịch đời mình. Để cứu vớt tâm hồn, Chí Phèo phải từ bỏ thân xác. Hắn chết trên ngưỡng cửa trở về với cuộc sống lương thiện. Cái chết đầy đau đớn và câu hỏi cuối cùng của Chí Phèo: 'Ai cho tao lương thiện?' vẫn ám ảnh người đọc. Đây cũng là câu hỏi lớn của Nam Cao: Làm thế nào để con người có thể sống thật sự là con người trong xã hội tàn bạo?
Với 'Chí Phèo', Nam Cao đã đạt đến tầm cao của tư tưởng nhân đạo trong cách nhìn nhận người nông dân trước Cách mạng. Nhà văn không chỉ dừng lại ở hiện tượng bên ngoài mà còn đi sâu vào bản chất con người. Nam Cao đã chứng tỏ sự trưởng thành trong nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình. Ý nghĩa xã hội của hình tượng Chí Phèo và sức sống lâu dài của nó đã tôn vinh tên tuổi Nam Cao trong lịch sử văn học nước ta.
9. Phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của nhà văn Nam Cao - bản mẫu 2
Nam Cao đã sáng tác từ trước năm 1940, nhưng chỉ khi truyện ngắn 'Chí Phèo' được công bố, ông mới trở thành một cây bút hiện thực nổi bật. Từ đó, nhân vật Chí Phèo không chỉ gây ấn tượng sâu đậm mà còn để lại nỗi ám ảnh khó phai trong lòng độc giả.
Với tác phẩm 'Chí Phèo', Nam Cao được xem là một trong những tên tuổi quan trọng của trào lưu hiện thực trước Cách mạng tháng Tám 1945, bên cạnh Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng… Dù cùng viết về đời sống nông dân, các tác phẩm của Nam Cao, đặc biệt là 'Chí Phèo', đã đạt được giá trị nhân đạo sâu sắc qua hình thức sáng tạo. Trong khi các nhà văn khác tập trung vào phản ánh phong tục hay cuộc sống cơ cực của nông dân dưới chế độ thực dân phong kiến, Nam Cao lại chú trọng thể hiện nỗi đau đớn của những tâm hồn và nhân cách bị xâm phạm, hủy hoại, đồng thời bảo vệ và khẳng định nhân phẩm của những con người nghèo khổ. Chí Phèo là hình mẫu rõ nét nhất về cái nhìn mới mẻ của Nam Cao đối với người nông dân trước Cách mạng.
Chí Phèo, một thanh niên hiền lành và lương thiện, đã bị bọn cường hào làng Vũ Đại đẩy vào bước đường cùng. Là đứa con hoang bị bỏ rơi từ lúc mới sinh, Chí được một bác phó cối không có con nhận nuôi. Sau khi bác phó cối qua đời, Chí không nơi nương tựa, liên tục phải làm thuê cho các gia đình khác. Không cha mẹ, không đất đai, Chí lớn lên như cây dại, không được chút tình thương. Trong thời gian làm canh điền cho nhà lí Kiến, Chí được biết đến như người hiền lành, dù nghèo khổ và không được giáo dục, nhưng vẫn phân biệt được đúng sai, tình yêu và dâm đãng. Mỗi khi bị mụ vợ lí Kiến bắt bóp chân, Chí chỉ cảm thấy nhục nhã, không phải yêu đương. Chí từng mơ ước một cuộc sống gia đình giản dị và hạnh phúc: chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải, và với số vốn nhỏ từ con lợn, mua dăm sào ruộng. Nhưng cái mầm thiện trong Chí sớm bị tàn phá không thể hồi phục.
Không ai ngờ anh canh điền chất phác lại bị tha hóa bởi sự ghen ghét và tù đày, trở thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Ghen tuông mù quáng, lí Kiến đã đẩy Chí vào tù, và nhà tù thực dân đã biến Chí thành một con người hoàn toàn khác. Đây là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch và đau thương trong cuộc đời Chí. Nguyên nhân sâu xa là xã hội tàn bạo thời bấy giờ luôn tìm cách dìm đạp người nông dân như Chí. Chí bị đẩy vào con đường bần cùng hóa, lưu manh hóa là điều tất yếu.
Khi ra tù, Chí trở thành một người hoàn toàn khác với cái tên giang hồ Chí Phèo: hắn lạ lẫm, không ai nhận ra. Hắn trọc đầu, răng cạo trắng, mặt đen và hai mắt dữ tợn. Hắn mặc quần nái đen, áo tây vàng, ngực trần với các hình chạm rồng phượng và chuỳ. Nhà tù thực dân đã biến Chí từ một người hiền lành thành một gã lưu manh côn đồ.
Trở về làng Vũ Đại, nơi cá lớn nuốt cá bé, Chí Phèo không còn hiền lành nữa. Hắn đã hiểu rằng để tồn tại, những kẻ cùng đinh phải dữ dằn, tàn ác. Hắn dùng rượu để thể hiện điều đó, chìm trong cơn say, làm những việc như rạch mặt ăn vạ và đâm chém người. Chí Phèo đã trở thành công cụ của bá Kiến, kẻ thù của hắn.
Nhân vật Chí Phèo của Nam Cao phản ánh chân thực bi kịch của sự hủy diệt tâm hồn và nhân phẩm của người nông dân nghèo. Chí Phèo sa lầy trong sự tha hóa mà không biết mình là con quỷ của làng Vũ Đại. Hắn phá vỡ cơ nghiệp, đập nát hạnh phúc và làm chảy máu, nước mắt của người lương thiện. Dân làng Vũ Đại xa lánh, khinh bỉ và sợ hãi hắn, coi hắn như con thú dữ.
Sự tha hóa của Chí Phèo tố cáo sự tàn bạo của xã hội thực dân phong kiến và thể hiện giá trị nhân đạo mới mẻ của Nam Cao về số phận người nông dân. Nam Cao khám phá vẻ đẹp sâu thẳm trong tâm hồn họ. Dù bị bạo lực hủy diệt nhân phẩm, Chí Phèo vẫn giữ ánh lửa thiên lương và khát khao làm người. Nam Cao đã để nhân vật Chí Phèo đứng giữa thiện và ác, với nỗi đau của một kẻ bị cự tuyệt quyền làm người. Trong cơn say, Chí Phèo chửi trời, chửi đời như thông điệp cầu mong sự đáp lại, nhưng cả làng Vũ Đại không đáp lời. Chỉ có ba con chó dữ và một thằng say rượu, người ta coi hắn chẳng khác gì con chó dại.
Khi tỉnh rượu, Chí Phèo tràn ngập lo sợ và cô đơn, khao khát làm hòa với mọi người. Mối tình bất ngờ với Thị Nở là món quà nhân ái Nam Cao dành cho hắn. Tình yêu của Thị Nở đã hồi sinh Chí Phèo, đánh thức lương tri và khát vọng làm người của hắn. Lần đầu tiên, hắn sợ cô đơn và muốn khóc khi nhận bát cháo hành từ Thị Nở, nghe âm thanh quen thuộc của cuộc sống và hy vọng Thị Nở sẽ mở đường cho hắn.
Nhưng cơ hội vừa mở ra đã bị đóng sập. Bà cô Thị Nở, đại diện cho dân làng Vũ Đại, từ chối Chí Phèo. Từ hy vọng, Chí Phèo rơi vào tuyệt vọng. Hắn ý thức sâu sắc về số phận bất hạnh của mình, uống rượu để quên nhưng càng tỉnh càng thấy đau khổ. Hắn muốn làm người nhưng bị cả làng tẩy chay. Để cứu vớt tâm hồn, Chí Phèo buộc phải từ bỏ thể xác. Chí Phèo chết khi đang đứng trên ngưỡng cửa trở về làm người lương thiện. Cái chết đau đớn và câu hỏi cuối cùng của hắn: 'Ai cho tao lương thiện?' vẫn ám ảnh lương tâm người đọc. Đó cũng là câu hỏi lớn của Nam Cao: Làm thế nào để con người sống thực sự là con người trong xã hội tàn bạo ấy?
Với 'Chí Phèo', Nam Cao đã đạt tới đỉnh cao của tư tưởng nhân đạo khi đánh giá người nông dân trước Cách mạng. Nhà văn không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà đi sâu vào bản chất con người. Nam Cao chứng tỏ tài năng qua việc xây dựng hình tượng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình. Ý nghĩa xã hội của hình tượng Chí Phèo rất lớn và sức sống lâu dài. Tác phẩm và nhân vật đã vinh danh tên tuổi Nam Cao trong lịch sử văn chương nước ta.
10. Phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao - Bài viết mẫu 3
“Khi Chí Phèo bước ra từ trang sách của Nam Cao, người ta mới nhận ra đây là hình mẫu rõ nét nhất của sự cùng khổ trong xã hội thuộc địa: bị tàn phá cả về nhân tính lẫn hình hài.” (Nguyễn Đăng Mạnh). Chí Phèo vẫn được coi là một hiện tượng độc đáo của văn học và đời sống, một sáng tạo đặc biệt của Nam Cao, qua đó nhiều lớp hiện thực và tư tưởng được khám phá.
“Chí Phèo” đã chính thức đưa Trần Hữu Tri trở thành Nam Cao. Dù là nhà văn hiện thực đến sau, Nam Cao đã tạo ra một tác phẩm tuyệt vời về người nông dân, làm nổi bật cả tính hiện thực lẫn tư tưởng sâu sắc. Nam Cao đã đưa Chí Phèo lên sân khấu cuộc đời với trạng thái say rượu và chửi mắng – một hình ảnh ấn tượng và ám ảnh: “Hắn vừa đi vừa chửi. Cứ sau khi uống rượu, hắn lại chửi.” Chí Phèo – nhân vật được Nam Cao gọi là “hắn” – đang chìm trong men rượu và giao tiếp với cuộc đời bằng tiếng chửi.
Tiếng chửi của hắn không chỉ có phạm vi rộng mà còn chứa đựng sự cô đơn. Hắn chửi trời, chửi đời, chửi cả dân làng Vũ Đại, chửi những ai không đáp lại, và cuối cùng là chửi cả cha mẹ hắn. Tiếng chửi trở thành quy luật sống của hắn, qua đó Nam Cao thể hiện rõ trạng thái hiện tại của nhân vật, sự tha hóa và bi kịch bị từ chối của Chí Phèo. Sự im lặng của dân làng Vũ Đại và chỉ có tiếng sủa của ba con chó dữ phản ánh sự ghê tởm và lảng tránh của xã hội đối với hắn.
Chí Phèo, vốn là một thanh niên hiền lành, đã bị cường hào làng Vũ Đại đẩy vào đường cùng. Là đứa con hoang bị bỏ rơi, Chí được một bác phó cối nhận nuôi, nhưng sau cái chết của bác, Chí không có ai che chở, sống lang thang. Dù nghèo khổ và không được giáo dục, Chí vẫn giữ được nhân cách, chỉ thấy nhục khi bị mụ vợ ba lí Kiến quấy rối.
Chí mơ ước một cuộc sống gia đình bình dị, nhưng sự thiện lương trong hắn nhanh chóng bị đè bẹp bởi sự tàn bạo của xã hội. Sau khi bị Bá Kiến đẩy vào tù, Chí ra tù với hình dáng và nhân cách biến dạng, trở thành một con quỷ dữ trong mắt dân làng. Hắn sống trong trạng thái say triền miên, thực hiện những hành vi bạo lực trong cơn say.
Sự tha hóa của Chí không chỉ ở hình thức mà còn ăn mòn từ bên trong khi hắn bán linh hồn cho Bá Kiến. Trở về làng, Chí Phèo không thể còn hiền lành như trước. Hắn hiểu rằng để sống, hắn phải trở nên tàn ác. Chí Phèo đã trở thành công cụ của Bá Kiến, gây tổn hại cho nhiều người dân lương thiện. Sự tha hóa của hắn phản ánh bản chất tàn bạo của xã hội.
Bi kịch của Chí Phèo không chỉ là câu chuyện của cá nhân mà còn là phản ánh của toàn xã hội với những con người đã mất hết tính người. Được cứu vớt bởi Thị Nở, Chí Phèo hồi sinh và có cảm giác về nhân tính, nhưng định kiến xã hội vẫn không cho phép hắn trở lại làm người. Thị Nở từ chối hắn, khiến hắn rơi vào tuyệt vọng. Chí Phèo kết thúc cuộc đời mình bằng cái chết đau đớn, là cái chết bảo toàn nhân phẩm và là bài học cho xã hội. Tiếng hỏi “Ai cho tao lương thiện?” vẫn vang vọng và ám ảnh.
Thành công của tác phẩm không thể thiếu sự phân tích tâm lý sâu sắc của Nam Cao, nghệ thuật kết cấu linh hoạt và sự kết hợp đối thoại, độc thoại tinh tế. Ngòi bút của Nam Cao đã khắc họa rõ nét số phận của một con người trong xã hội, và Chí Phèo vẫn là nhân vật nổi bật khi người ta nghĩ đến Nam Cao.