1. Bài văn phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 4
Tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' được sáng tác bởi một số thành viên trong dòng họ Ngô Thì. Hai tác giả chủ yếu có thể là Ngô Thì Chí và Ngô Thì Du, viết vào những thời điểm khác nhau.
Ngô Thì Chí (1758 – 1788) là em của nhà thơ Ngô Thì Nhậm, từng làm quan dưới triều Lê Chiêu Thống. Ông đã theo Lê Chiêu Thống khi Nguyễn Huệ cử Vũ Văn Nhậm ra Bắc tiêu diệt Nguyễn Hữu Chỉnh và đã dâng bản kế hoạch phục hưng nhà Lê. Sau đó, ông được cử đi Lạng Sơn để tập hợp quân đội chống Tây Sơn nhưng không may mắc bệnh và qua đời tại huyện Gia Bình, Bắc Ninh. Nhiều tài liệu cho rằng ông đã viết bảy hồi đầu của tác phẩm.
Ngô Thì Du (1772 – 1840), là anh em chú bác của Ngô Thì Chí, học giỏi nhưng không đỗ đạt. Dưới triều Tây Sơn, ông sống ẩn dật ở Kim Bảng, Hà Nam. Sau này, ông làm quan dưới triều Nguyễn, được bổ nhiệm làm Đốc học Hải Dương và về hưu vào năm 1827. Ông là tác giả của bảy hồi tiếp theo của 'Hoàng Lê nhất thống chí', trong đó có hồi thứ mười bốn được trích dẫn ở đây. Ba hồi cuối có thể do một tác giả khác trong Ngô gia văn phái viết vào đầu triều Nguyễn.
Tác phẩm ghi chép các sự kiện của triều Lê, diễn ra vào thời điểm Tây Sơn tiêu diệt Trịnh, trả lại quyền cai trị Bắc Hà cho vua Lê. Mặc dù chịu ảnh hưởng của văn phong tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc, các tác giả vẫn tôn trọng sự thật lịch sử, giữ cho nội dung tác phẩm nhất quán mặc dù được viết bởi nhiều tác giả và ở nhiều thời điểm khác nhau.
Trong văn học Việt Nam thời trung đại, 'Hoàng Lê nhất thống chí' được coi là tác phẩm văn xuôi bằng chữ Hán quy mô lớn nhất và có thành công vượt trội về mặt nghệ thuật, đặc biệt là trong thể loại tiểu thuyết.
Tác phẩm phản ánh bối cảnh lịch sử biến động ở Việt Nam trong hơn ba thập kỷ cuối thế kỷ XVIII và những năm đầu thế kỷ XIX. Câu chuyện bắt đầu từ sự sa sút trầm trọng của các tập đoàn phong kiến. Vào thời kỳ cuối của triều Lê, vua Lê Hiển Tông yếu đuối, chỉ còn biết sống trong phận hèn. Lê Chiêu Thống nhu nhược, khuất phục trước giặc Mãn Thanh, còn Lê Duy Mật bị xem thường như một cục thịt trong túi da.
Bên phủ Chúa, Trịnh Sâm sống cuộc sống xa hoa, dẫn đến loạn lạc. Các phe phái trong triều tranh giành quyền lực ngày càng quyết liệt, làm nảy sinh cuộc nổi dậy của phong trào Tây Sơn. Nguyễn Huệ đánh bại quân Mãn Thanh, lập ra triều đại Tây Sơn nhưng cơ đồ lại ngắn ngủi. Chúa Nguyễn khôi phục thế lực, dẹp Tây Sơn và lập vương triều mới vào năm 1802. Kết thúc tác phẩm là sự thảm bại của vua Lê Chiêu Thống khi lánh nạn ở nước ngoài.
Các sự kiện lịch sử trên được các tác giả ghi chép một cách tỉ mỉ. Nổi bật trong bối cảnh đó là hình ảnh những con người thuộc các phe phái khác nhau, đặc biệt là hình tượng vua Quang Trung Nguyễn Huệ – biểu tượng cho sức mạnh của dân tộc.
Hồi thứ mười bốn dài kể lại nhiều sự kiện, để hiểu rõ hơn, ta cần xem qua hồi mười hai và mười ba. Khi Bắc Bình Vương Nguyễn Huệ ra Bắc lần thứ hai để bắt Vũ Văn Nhậm, vua Lê Chiêu Thống sợ hãi bỏ Thăng Long, chiêu mộ nghĩa quân Gần vương đế chống lại. Nhưng nhóm nghĩa quân này không đủ sức đối đầu với quân Tây Sơn, Lê Chiêu Thống cử hai quan hầu là Lê Duy Đản và Trần Danh Án trốn sang Trung Quốc cầu viện. Tôn Sĩ Nghị nhân cơ hội này đã xin vua Mãn Thanh đưa quân đánh.
Nhận lệnh, Tôn Sĩ Nghị kéo quân vào Thăng Long, tự mãn cho rằng dễ dàng chiến thắng. Lê Chiêu Thống cũng nhận sắc phong bù nhìn An Nam Quốc Vương. Đoạn đầu hồi mười bốn miêu tả việc Tôn Sĩ Nghị vào Thăng Long với thái độ chủ quan, trong khi Lê Chiêu Thống lo lắng trước tài cầm quân của Nguyễn Huệ.
Quân tướng Tôn Sĩ Nghị chỉ biết tiệc tùng, không quan tâm đến việc quân, dẫn đến tình trạng lộn xộn. Một cung nhân đã báo với thái hậu về sự chủ quan của quân Thanh, khiến thái hậu hoảng hốt. Cuối cùng, Lê Chiêu Thống cũng bị Tôn Sĩ Nghị mắng mỏ và phải lui về.
Trong hồi này, với cái nhìn lịch sử nhạy bén và lòng tự hào dân tộc, các tác giả đã khắc họa thành công hình ảnh người anh hùng Nguyễn Huệ qua chiến công đánh bại quân Thanh, miêu tả sự thảm bại của các tướng Thanh và số phận bi thảm của Lê Chiêu Thống.
Nguyễn Huệ được mô tả là người tài ba, hành động quyết đoán. Khi nghe tin quân Thanh chiếm Thăng Long, ông đã lập tức cầm quân ra Bắc. Chỉ trong vòng hơn một tháng (từ 24 tháng 11 đến 30 tháng Chạp), ông đã thực hiện nhiều việc lớn: tế cáo trời đất, lên ngôi hoàng đế, xuất quân ra Bắc, gặp gỡ cống sĩ, tuyển quân và lên kế hoạch đánh giặc.
Yếu tố quan trọng trong văn bản này là tác giả. Khi sáng tác, tác giả không chỉ phản ánh hiện thực mà còn thể hiện tư tưởng và tình cảm của mình. Ngô gia văn phái – nhóm tác giả trung thành với nhà Lê, mặc dù nhìn Quang Trung là kẻ nghịch tặc, nhưng trong tác phẩm lại tôn vinh tài cầm quân và phẩm chất của ông.
Chi tiết trong đoạn này cho thấy Quang Trung là người mạnh mẽ, quyết đoán nhưng không độc tài, sẵn sàng lắng nghe ý kiến của thuộc hạ. Ông quan tâm đến lòng dân, và khi người cống sĩ dự đoán về chiến thắng, ông rất mừng vì nhận được sự ủng hộ của nhân dân. Điều này thể hiện sự kết hợp giữa chính trị và lòng dân trong quyết định xuất quân của ông.
Quang Trung có cách nói năng thuyết phục, thể hiện sự gần gũi với binh sĩ và cam kết trừng phạt kẻ phản bội. Những lời nói của ông đã tạo ra sự đồng lòng trong quân đội.
Phần tiếp theo của đoạn trích diễn tả không khí chiến trận khẩn trương nhưng vẫn tôn vinh tài năng của Quang Trung. Ông có những chiến thuật khôn khéo khiến quân Thanh bất ngờ, dẫn đến sự tan rã của họ. Cuối đoạn, giọng điệu của tác giả thể hiện niềm vui sướng khi quân Tây Sơn chiến thắng và quân Thanh phải rút lui nhục nhã.
Câu chuyện về vua Lê Chiêu Thống càng khẳng định thái độ của tác giả đối với những kẻ phản bội. Mặc dù đề cao tư tưởng trung nghĩa, nhưng trước sự nhu nhược của vua tôi nhà Lê, tác giả cũng thể hiện sự châm biếm và mỉa mai. Số phận của những kẻ bán nước và xâm lược đều thê thảm như nhau.
Cuộc đại phá quân Thanh là một dấu mốc chói lọi trong lịch sử bảo vệ Tổ quốc, và người thực hiện kỳ tích ấy chính là Quang Trung – Nguyễn Huệ, vị anh hùng áo vải vì dân, vì nước. Những trang sử hào hùng ấy được ghi lại bởi Ngô gia văn phái, những người đã vượt qua tư tưởng phong kiến để tái hiện lịch sử một cách chân thực.

2. Bài phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 5
Văn học trung đại Việt Nam không thể không nhắc đến tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' của Ngô gia văn phái khi nói về thể loại chí. Đây không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu của thể loại này, mà còn thể hiện ngòi bút sắc sảo, chân thực, giúp người đọc cảm nhận được khí phách của người anh hùng áo vải Nguyễn Huệ và sự thất bại thảm hại của vua tôi Lê Chiêu Thống cùng quân Thanh. Điều này được thể hiện rõ trong hồi thứ mười bốn của tác phẩm.
Tác phẩm được viết theo thể 'chí', một thể văn cổ ghi chép sự kiện, vừa mang tính văn học vừa mang tính lịch sử, thực chất là một tiểu thuyết lịch sử theo lối chương hồi. Tác phẩm có 17 hồi, trong đó 7 hồi đầu do Ngô Thì Chí viết, 7 hồi tiếp theo do Ngô Thì Du viết, còn 3 hồi cuối cùng do tác giả khác. Nội dung được sáng tác qua nhiều thời điểm từ cuối triều Lê đến đầu triều Nguyễn.
Đây là thời kỳ đất nước thống nhất, lúc Tây Sơn đánh bại Trịnh. Đoạn trích là Hồi thứ 14: Đánh Ngọc Hồi, khi quân Thanh bị đánh bại, phải rút lui khỏi Thăng Long, Chiêu Thống trốn ra ngoài. Văn bản ca ngợi chiến thắng lẫy lừng của Quang Trung và nghĩa quân Tây Sơn cùng sự thất bại nhục nhã của quân Thanh và bề tôi Lê Chiêu Thống.
Đoạn mở đầu giới thiệu về Nguyễn Huệ. Trở về những phần trước, Nguyễn Huệ được miêu tả là một anh hùng dũng mãnh, tài ba trong việc cầm quân: “Nguyễn Huệ là một tay anh hùng lão luyện, ẩn hiện như quỷ thần”. Qua những câu ngắn gọn của người hầu trong cung vua, tài năng của Nguyễn Huệ đã hiện rõ.
Quân Thanh kéo vào Thăng Long, bành trướng thế lực, Nguyễn Huệ vô cùng tức giận và quyết định ra quân tiêu diệt kẻ thù. Nhưng theo lời khuyên của các tướng sĩ, tại núi Bân, ông đã tế cáo trời đất, tự xưng vua với niên hiệu Quang Trung, rồi lệnh xuất quân ngay. Việc này thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng của ông, dù tài năng xuất chúng, ông vẫn biết lắng nghe ý kiến người khác.
Tài năng quân sự của ông được thể hiện qua cuộc hành quân thần tốc ra Thăng Long vào những ngày giáp Tết Nguyên Đán, khi quân địch đang mải mê ăn chơi, không đề phòng. Ông đã chiêu mộ quân sĩ, chỉ trong vài ngày đã ra đến Bắc Hà.
Trước khi tiến đánh, trong bài dụ, ông khích lệ lòng yêu nước và căm thù giặc cho tướng sĩ: “Người phương Bắc không phải giống nòi nước ta, lòng dạ ắt khác. Từ đời Hán đến nay, họ đã mấy phen cướp bóc ta, giết hại dân ta, ai cũng muốn đuổi chúng đi”. Lời dụ của ông cũng không kém phần thuyết phục như bài Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn.
Trong cách dùng người, Nguyễn Huệ tỏ ra xuất sắc. Ông nhận ra điểm yếu của Sở và Lân, là kẻ có dũng mà không có mưu, nên đã để Ngô Thì Nhậm, người mưu lược hơn, dẫn dắt. Quả thật, Ngô Thì Nhậm đã phát huy khả năng của mình, “biết nín nhịn để tránh mũi nhọn” của kẻ thù, giữ an toàn cho quân đội ta, không trách mắng Sở và Lân.
Bên cạnh đó, ông còn có tầm nhìn xa trông rộng, dự đoán chính xác khả năng chiến thắng và những công việc ngoại giao cần thực hiện sau đó. Ông cử Ngô Thì Nhậm khéo léo thương thuyết với kẻ thù, để nhân dân nghỉ ngơi, xây dựng đất nước. Ông là một vị vua vừa có tâm lại có tầm.
Khung cảnh Quang Trung lâm trận thật đẹp đẽ, uy nghi, với khí thế bừng bừng, một mình tiến quân, tiêu diệt quân giặc. Với sự tôn trọng lịch sử và lòng ngưỡng mộ chân thành dành cho vua Quang Trung, các tác giả Ngô gia văn phái đã làm nổi bật hình ảnh người anh hùng áo vải, niềm tự hào lớn lao của dân tộc.
Ngược lại, bên cạnh hình ảnh Quang Trung hùng mạnh là những kẻ bán nước hèn nhát như Lê Chiêu Thống. Họ vì lợi ích riêng mà đã đem vận mệnh dân tộc đặt vào tay kẻ thù xâm lược. Hệ quả là họ phải chịu nỗi sỉ nhục và đau đớn. Lê Chiêu Thống từ một vị vua trở thành kẻ có số phận bi thảm, phải chạy trốn sang phương Bắc và chết nơi đất khách quê người.
Đối lập với nghĩa quân Tây Sơn là hình ảnh kẻ thù xâm lược, cụ thể là Tôn Sĩ Nghị. Hắn kiêu ngạo, tự mãn, dễ dàng kéo quân vào Thăng Long như “đi trên đất bằng”, không đề phòng gì. Khi quân Tây Sơn tiến đánh, tướng lĩnh hèn nhát, sợ hãi, bỏ chạy, gây ra cảnh hỗn loạn, “quân sĩ các doanh nghe thấy đều hoảng hồn, tan tác bỏ chạy, tranh nhau qua cầu sang sông”. Miêu tả sự chạy trốn và thất bại của quân Thanh với âm điệu nhanh và gấp gáp, thể hiện tâm trạng sung sướng của người viết.
Bằng cái nhìn lịch sử chân chính, Ngô gia văn phái đã ghi lại chân thực hình ảnh hào hùng của Quang Trung, cùng sự thảm bại của Lê Chiêu Thống và quân Thanh. Đoạn trích theo dòng thời gian, giọng điệu linh hoạt, đã thể hiện tài năng kể chuyện của tác giả.

3. Bài viết phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 6
'Hoàng Lê nhất thống chí' là một tác phẩm lịch sử chương hồi do một số tác giả thuộc 'Ngô gia văn phái' sáng tác. Tác phẩm khái quát một giai đoạn lịch sử đầy biến động và đẫm máu từ khi Trịnh Sâm lên ngôi đến khi Gia Long chiếm Bắc Hà (1868-1802), ghi lại những sự kiện như loạn kiêu binh, sự sụp đổ của triều Lê-Trịnh, cuộc đại phá quân Thanh của Nguyễn Huệ và sự lật đổ triều Tây Sơn.
Sự sụp đổ không thể tránh khỏi của triều đại Lê-Trịnh và khí thế hùng mạnh của phong trào nông dân Tây Sơn là hai nội dung chủ yếu được thể hiện qua 'Hoàng Lê nhất thống chí', đặc biệt là Hồi thứ 14, phản ánh sức mạnh quật khởi của dân tộc trước kẻ thù, khắc họa hình tượng Nguyễn Huệ, người anh hùng dân tộc với chiến công Đống Đa vĩ đại.
Những khoảnh khắc lịch sử oanh liệt vào cuối năm Mậu Thân (1788) và đầu năm Kỉ Dậu (1789) sống dậy khi Lê Chiêu Thống dẫn 29 vạn quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị chỉ huy kéo sang xâm lược. Tác giả mở đầu Hồi thứ 14 viết:
'Đánh Ngọc Hồi, quân Thanh thua trận,
Bỏ Thăng Long, Chiêu Thống trốn chạy'.
Người cứu tinh của dân tộc lúc bấy giờ là Nguyễn Huệ, anh hùng áo vải đất Tây Sơn. Ngày 22 tháng 11 năm Mậu Thân, Tôn Sĩ Nghị chiếm Thăng Long. Tướng Ngô Văn Sở lui về Tam Điệp. Ngày 24, Nguyễn Huệ nhận được tin, và ngày 25 lên ngôi Hoàng đế 'tế cáo trời đất và các thần Sông, thần Núi', lấy niên hiệu Quang Trung. Ông đốc xuất đại binh ra Bắc và vào ngày 29 đến Nghệ An tuyển thêm một vạn quân tinh nhuệ.
Nguyễn Huệ tổ chức duyệt binh, truyền hịch tới quân Thanh, vạch trần âm mưu của chúng. Nhà Vua chia quân thành năm doanh (tiền, hậu, tả, hữu, trung quân) và thần tốc ra Tam Điệp hội quân với Ngô Văn Sở. Ông cho quân ăn Tết Nguyên Đán trước, 'bảo kín' với các tướng để tấn công quân Thanh vào mồng 7 Tết khi chúng không phòng bị.
Điều này cho thấy Quang Trung có tầm nhìn chiến lược sâu sắc, quyết tâm đánh bại kẻ xâm lược. Các sự kiện như lên ngôi ở Phú Xuân, tuyển quân ở Nghệ An, và ăn Tết trước đã thể hiện tinh thần quyết đoán của một thiên tài quân sự trong lúc Tổ quốc lâm nguy.
Tác giả sử dụng lời của người cung nhân cũ để làm nổi bật phẩm chất anh hùng của Nguyễn Huệ, cho thấy ông là một chiến tướng lão luyện, dũng mãnh và tài ba. Ông đánh thắng như chẻ tre, bắt sống quân Thanh do thám tại Phú Xuyên, dùng mưu mẹo để vây bắt chúng tại làng Hà Hồi, quân Thanh 'rụng rời sợ hãi' phải đầu hàng.
Với mưu lược xuất sắc, vua Quang Trung đã đốc chiến cưỡi voi, vào sáng mồng 5 Tết, đồn Ngọc Hồi bị tiêu diệt, Sầm Nghi Đống tự sát, hàng vạn giặc bị giết, 'thây nằm đầy đồng, máu chảy thành suối, quân Thanh đại bại'. Vua đã phục binh tại đê Yên Duyên và Đại Áng, hợp vây quân Thanh tại Quỳnh Đô.
Thừa thắng, vua Quang Trung tiến vào giải phóng Kinh thành Thăng Long đúng trưa mồng 5 tháng Giêng, trước kế hoạch hai ngày. Với tài thao lược vô song, niềm tin vào sức mạnh của tướng sĩ và nhân dân, chiến thắng Đống Đa 1789 đã làm rạng danh Nguyễn Huệ mãi mãi.
Các tác giả 'Hoàng Lê nhất thống chí', mặc dù từng gắn bó với triều Lê, đã đứng vững trên lập trường dân tộc, viết nên những trang văn đẹp, dựng nên tượng đài vĩ đại cho người anh hùng Nguyễn Huệ. Trong bài 'Ai tu vãn' khóc vua Quang Trung, Ngọc Hân công chúa đã viết:
'Mà nay áo vải cờ đào,
Giúp dân dựng nước biết bao công trình.'
Đó là hình tượng anh hùng Quang Trung mà chúng ta ngưỡng mộ. Qua việc đối lập, tác giả đã làm nổi bật sự thảm bại của quân Thanh và số phận nhục nhã của vua tôi Lê Chiêu Thống.
Tôn Sĩ Nghị, chỉ huy 29 vạn quân Thanh, sau khi chiếm Thăng Long, vô cùng 'kiêu căng'. Chúng chỉ biết vui chơi tiệc tùng mà không hề đề phòng. Chúng tự tin rằng sẽ tiêu diệt Tây Sơn.
Tuy nhiên, trước sức mạnh của Nguyễn Huệ, bao đồn giặc bị đánh bại. Đồn Hà Hồi đầu hàng, đồn Ngọc Hồi bị tiêu diệt, Tôn Sĩ Nghị 'sợ hãi, ngựa không kịp đóng yên'. Quân tướng 'hoảng hồn, tan tác bỏ chạy', tranh nhau xuống sông và cầu phao đứt, nhiều tên đã chết đuối.
Bọn Việt gian bán nước như Lê Chiêu Thống, sau khi tháo chạy, trở thành lũ cướp. Họ cướp thuyền đánh cá và chèo sang bờ bắc, khóc lóc bi thảm. Tôn Sĩ Nghị cũng xấu hổ nhưng vẫn khoác lác. Hình ảnh lũ xâm lược và bọn bán nước được miêu tả bằng nhiều chi tiết châm biếm, thể hiện sự khinh bỉ sâu sắc.
Đọc Hồi thứ 14 của 'Hoàng Lê nhất thống chí', ta càng thêm tự hào về truyền thống yêu nước và biết ơn Nguyễn Huệ, nhà quân sự thiên tài của Đại Việt.
Nghệ thuật kể chuyện và bút pháp miêu tả nhân vật lịch sử rất chân thực, tạo nên những trang văn vừa giàu giá trị văn chương, vừa mang tính lịch sử sâu sắc.

4. Phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 7
Ngô gia văn phái là một tập hợp các tác giả thuộc dòng họ Ngô Thì, nổi bật với tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí', một cuốn lịch sử chương hồi nổi tiếng. Tác phẩm này tóm tắt một giai đoạn lịch sử với những biến động từ khi chúa Trịnh Sâm lên ngôi cho đến khi Gia Long chiếm Bắc Hà.
Hồi thứ 14 thể hiện sức mạnh và tinh thần quật khởi của dân tộc ta trước kẻ thù, cùng chiến công vĩ đại của Nguyễn Huệ. Cuối năm 1788, Lê Chiêu Thống dẫn 29 vạn quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị chỉ huy xâm lược. Ngày 22 tháng 11, Tôn Sĩ Nghị đã chiếm được Thăng Long, tướng Ngô Văn Sở rút lui về Tam Điệp.
Trước tình hình đó, Nguyễn Huệ xuất hiện như một người anh hùng của dân tộc. Ngày 25, ông lên ngôi hoàng đế, 'tế cáo đất trời cùng non sông, thần núi' và dẫn quân ra Bắc, tuyển mộ những đội quân tinh nhuệ để bảo vệ tổ quốc.
Ngày 30 tháng Một, Nguyễn Huệ mở tiệc cho quân lính, dự định vào mồng bảy thì vào thành để ăn mừng. Ông thể hiện sự quyết đoán, có tầm nhìn chiến lược sắc bén trong việc đánh giá tình hình. Những kế hoạch của Nguyễn Huệ trong cuộc kháng chiến dường như được tiên đoán như một vị thần.
Trong cuộc chiến, hình ảnh Nguyễn Huệ hiện lên như một anh hùng vĩ đại. Quân Thanh vừa thấy nhà vua đã hoảng loạn, chạy tán loạn đến làng Hà Hồi, khiến quân ta vây kín và thông báo bằng loa khiến quân Thanh 'rụng rời sợ hãi, liền xin hàng'. Ngày mồng 5 Tết, Nguyễn Huệ chỉ huy quân đội tiến vào Ngọc Hồi với một chiến thuật độc đáo.
Trước tình thế đó, mọi nỗ lực phản công của quân địch đều thất bại. Quân Thanh tự hại mình khi sử dụng súng ống mà không hiệu quả. Nguyễn Huệ lập tức chỉ huy quân đội tiến thẳng vào trận, với hình ảnh 'quân Thanh thây nằm đầy đồng, máu chảy thành suối'.
Quang Trung cưỡi voi vào Thăng Long vào trưa mồng 5 Tết Kỉ Dậu để giải phóng dân tộc. Trái ngược với sự thảm bại của quân Thanh, quân ta trở nên mạnh mẽ như 'tướng trên trời xuống, quân dưới đất chui lên'.
Ngô gia văn phái đã miêu tả rõ nét cảnh thất bại của quân Thanh. Tôn Sĩ Nghị sợ hãi đến mức không kịp trang bị, chạy thẳng về phương Bắc. Sầm Nghi Đống tự sát, trong khi quân Thanh hoảng loạn, tranh nhau bỏ chạy, dẫn đến hàng loạt cái chết thảm thương.
Đoạn trích Hồi thứ 14 của 'Hoàng Lê nhất thống chí' là một tác phẩm xuất sắc, sống động. Nó mang đến nhiều điểm nhấn nghệ thuật, giúp người đọc cảm nhận rõ ràng những khía cạnh của cuộc kháng chiến oanh liệt do Nguyễn Huệ chỉ huy. Hình ảnh nhân vật được khắc họa rõ nét, với sự thất bại thảm hại của quân Thanh và tư tưởng kiên cường của Nguyễn Huệ.
Đoạn trích này cho thấy âm mưu tàn độc của quân xâm lược đối với dân tộc, cũng như tinh thần đoàn kết và tài năng của vua Quang Trung - Nguyễn Huệ.

5. Phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 8
'Hoàng Lê nhất thống chí' là một tác phẩm văn học theo lối chương hồi, chứa đựng giá trị lịch sử sâu sắc. Nó phản ánh chân thực và sống động tình hình xã hội đầy biến động của Việt Nam vào cuối thế kỉ 18 và đầu thế kỉ 19.
Trong tác phẩm, các tác giả Ngô gia văn phái đã khéo léo xây dựng kết cấu và khắc họa rõ nét hình ảnh nhân vật lịch sử, đặc biệt là người anh hùng áo vải Quang Trung - Nguyễn Huệ. Hồi thứ mười bốn mô tả Nguyễn Huệ như một nhân vật dân tộc với trí tuệ vượt trội và tài cầm quân xuất sắc.
Nguyễn Huệ được miêu tả là một người kiêu hùng và quyết đoán. Khi hay tin quân Thanh chiếm đóng Thăng Long, ông đã ngay lập tức “tế cáo trời đất” và lên ngôi hoàng đế, sau đó kêu gọi binh lính để chuẩn bị chiến đấu. Hành động này cho thấy sự quyết đoán của ông trong những vấn đề liên quan đến vận mệnh đất nước.
Trước khi dẫn quân ra Bắc, Nguyễn Huệ đã triệu tập La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp để bàn bạc kế sách. Điều này thể hiện rằng ông dù dũng mãnh nhưng không độc đoán, biết lắng nghe ý kiến của các hiền tài, khẳng định ông là một minh quân tài năng.
Biết quân địch kéo đến với lực lượng lớn - 29 vạn quân, Nguyễn Huệ đã tổ chức duyệt binh và chiêu mộ thêm lực lượng, đồng thời phân chia quân thành bốn doanh để lập kế hoạch tấn công. Như vậy, Nguyễn Huệ không chỉ nâng cao sức mạnh cho quân mình mà còn có những kế hoạch cụ thể, chu toàn cho các chiến dịch sau này.
Ông cũng phân tích tình hình quân giặc ở Thăng Long và nêu cao truyền thống chống giặc của dân tộc, từ đó kêu gọi toàn quân với tinh thần đoàn kết. Những lập luận của Nguyễn Huệ đã khơi dậy lòng tự tôn và nhuệ khí chiến đấu cho quân đội.
Nguyễn Huệ đặt ra kỉ luật nghiêm ngặt và xử phạt những ai phản bội. Sự đa mưu túc trí của ông còn thể hiện ở việc tổ chức quân lính hành quân thần tốc với chiến thuật hợp lý, tạo điều kiện để quân Tây Sơn di chuyển nhanh chóng.
Cách chống lại vũ khí của giặc cũng rất độc đáo, bằng cách dùng khiên phủ rơm ướt, khiến hỏa lực quân địch không có hiệu quả. Ông còn sử dụng chiến thuật nghi binh, làm cho quân địch hoảng sợ và chạy tán loạn.
Hình ảnh vua Quang Trung Nguyễn Huệ được các tác giả Ngô Gia văn phái khắc họa một cách sống động, thể hiện hình tượng một người anh hùng trí tuệ, oai phong. Điều đặc biệt là mặc dù thuộc nhà Lê, các tác giả vẫn ngợi ca Quang Trung, phản ánh tinh thần dân tộc cao cả của tác phẩm.

6. Phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 9
'Hoàng Lê nhất thống chí' của Ngô gia văn phái thực sự mang đến một cảm hứng yêu nước và niềm tự hào dân tộc mãnh liệt, đôi khi vượt qua cả sự thiên vị đối với triều đại Lê. Điều này đã tạo ra những trang viết vừa thực tế vừa sinh động.
Câu nói “Nhà văn là người thư ký trung thành của thời đại” có lẽ đã khắc họa rõ nét sự chân thực và sống động của những tác phẩm phản ánh đúng bản chất của thời đại. Độc giả Việt Nam không thể không nhắc đến 'Hoàng Lê nhất thống chí' - một tác phẩm chân thực và tuyệt vời. Trong tác phẩm này, cảm hứng yêu nước và tự hào dân tộc đã lấn át cả thái độ thiên lệch với triều Lê, tạo nên những trang viết đáng giá, đặc biệt qua hồi thứ mười bốn.
'Hoàng Lê nhất thống chí' ghi lại một thời kỳ lịch sử quan trọng vào cuối thế kỷ XVIII, khi triều đình Lê-Trịnh đang trong giai đoạn suy yếu, và các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp diễn ra, đặc biệt là phong trào Tây Sơn do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ lãnh đạo. Ngô gia văn phái là tập thể các tác giả như Ngô Thì Chí, Ngô Thì Du,… đều là những quan lại của triều đại Lê-Trịnh.
Hồi mười bốn mô tả chiến thắng rực rỡ của Quang Trung – Nguyễn Huệ trong mùa xuân Kỷ Dậu và sự bại trận thảm hại của vua Lê Chiêu Thống và quân Thanh. Theo lẽ thường, Ngô gia văn phái sẽ đứng về triều đình và coi Quang Trung là “giặc cỏ”, nhưng vượt qua những quan điểm chính trị thông thường, họ đã có cái nhìn tiến bộ về sự kiện lịch sử chấn động này.
Họ nhìn nhận cuộc khởi nghĩa trong bối cảnh khách quan của lịch sử. Vì vậy, hình ảnh vua Quang Trung hiện lên với những phẩm chất phi thường của một bậc tướng tài. Ngược lại, bè lũ Chiêu Thống và Tôn Sĩ Nghị hiện lên thật ngu ngốc và đáng thương. Sự chân thực của lịch sử cùng tài năng viết lách của các tác giả họ Ngô đã tạo nên những trang viết “thực và hay” như vậy.
Đoạn trích khắc họa hình tượng người anh hùng Quang Trung thật đẹp đẽ và phi thường. Ông là người hành động mạnh mẽ, quyết đoán và trí tuệ sáng suốt. Khi nghe tin giặc đánh chiếm Thăng Long, ông không chút nao núng mà quyết định tự mình cầm quân. Chỉ trong vòng một tháng từ 24 tháng 11 đến 30 tháng Chạp, ông đã thực hiện nhiều công việc quan trọng.
Việc tế cáo trời đất và lên ngôi hoàng đế nhằm thu phục lòng dân và có lý do chính đáng ra Bắc dẹp giặc. Nhà vua còn trực tiếp tuyển quân và mở cuộc duyệt binh ở Nghệ An để lập kế hoạch đối phó với quân thù. Những hành động này rất nhanh chóng và thông minh, cho phép ông tập hợp được đội ngũ tinh nhuệ. Lời kêu gọi quân lính của ông thật sâu sắc:
“Đánh cho để dài tóc
Đánh cho để đen răng
Đánh cho chúng chích luân hất phản
Đánh cho chúng phiến giáp bất hoàn
Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ…”
Những lời này khẳng định chủ quyền dân tộc và chỉ trích hành động xâm lược phi nghĩa của giặc, đồng thời tôn vinh truyền thống chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta. Lời kêu gọi như một bài hịch ngắn gọn, nhưng mang ý nghĩa phong phú, khơi dậy lòng yêu nước và truyền thống kiên cường của dân tộc. Ngay sau đó, ông đã họp với tướng sĩ để bàn về kế hoạch đánh quân Thanh, thể hiện sự sáng suốt trong việc đánh giá và sử dụng người.
Bên cạnh đó, Quang Trung – Nguyễn Huệ còn là người có ý chí quyết thắng và tầm nhìn xa. Mới khởi binh, ông đã khẳng định rằng 'Phương lược đã tính sẵn… mười ngày sẽ đuổi được quân Thanh'. Ông còn dự tính chiến lược ngoại giao sau chiến tranh với một nước 'lớn gấp mười lần mình' để duy trì sự yên ổn cho đất nước. Điều này chứng tỏ ông là một tài năng quân sự và nhà mưu lược xuất sắc. Trong lịch sử chiến tranh phong kiến Việt Nam, hiếm có vị tướng nào có tầm nhìn xa như vậy.
Trong cuộc chiến, nhà vua thể hiện tài năng điều binh tuyệt vời. Ông chủ trương một cuộc hành quân thần tốc: ngày 25 tháng Chạp xuất quân từ Huế, đến Nghệ An ngày 29 (350km qua núi đèo), duyệt binh một ngày và tiếp tục hành quân ra Tam Điệp (150km), rồi tiếp tục ra Thăng Long vào đêm 30 tháng Chạp. Đặc biệt, tất cả đều đi bộ! Từ Tam Điệp trở ra (150km) vừa hành quân vừa đánh giặc.
Ngày 5 Tết vào Thăng Long (dù đã dự kiến ngày mùng 7, tức là đến sớm hai ngày!). Dù hành quân liên tục, nhưng đội ngũ vẫn tề chỉnh, điều này khẳng định tài cầm quân của Quang Trung.
Trong trận chiến với quân Thanh, nhà vua hiện lên thật oai phong, lẫm liệt. Ông thân chinh cầm quân, là tổng chỉ huy thực thụ, hoạch định phương lược tiến công, tổ chức quân đội, đốc thúc tướng sĩ, xông pha trận địa.
Dưới sự lãnh đạo tài tình của ông, quân Tây Sơn đã đánh trận lẫy lừng: bắt sống quân do thám ở Phú Xuyên, giữ bí mật; vây làng Hà Hồi khiến lính trong đồn sợ hãi phải xin hàng; công phá đồn Ngọc Hồi bằng ván ghép quấn rơm ướt để chống tên lửa của địch,… Khí thế của đội quân này làm cho kẻ thù khiếp đảm.
Khi khắc họa hình ảnh vua Quang Trung – Nguyễn Huệ, các tác giả đã thể hiện sự tôn trọng sự thật lịch sử và ý thức dân tộc. Dù có tình cảm với triều Lê, họ không thể bỏ qua thực tế rằng vua Lê đã hèn yếu và phản bội dân tộc. Chiến công vĩ đại của Quang Trung là niềm tự hào lớn lao của dân tộc. Các nhà văn cũng không ngần ngại khắc họa hình ảnh của bè lũ bán nước và cướp nước.
Bọn Tôn Sĩ Nghị và Sầm Nghi Đống không cảnh giác, chỉ lo ăn chơi. Họ ngạo mạn gọi quân Tây Sơn là “giặc cỏ”, nhưng khi đội quân “giặc cỏ” ấy đến, họ chỉ biết tháo chạy và nhận cái chết thê thảm. Tôn Sĩ Nghị thì cắt râu bỏ trốn, Sầm Nghi Đống thắt cổ tự tử, còn bọn lính chen lấn, xô đẩy nhau để chạy về nước. Vua Lê Chiêu Thống cùng bè lũ phản dân, hại nước cũng chung số phận. Thê thảm nhất là vua Lê phải lê thân sang đất Bắc, chịu cái chết băng giá nơi đất khách quê người.
Đoạn văn miêu tả chân thực cảnh khốn khổ của vua Lê Chiêu Thống, thể hiện nỗi niềm của người bề tôi cũ của nhà Lê qua những giọt nước mắt và sự thương xót của người Thổ hào.
Hồi mười bốn của 'Hoàng Lê nhất thống chí' không chỉ là một áng văn sử chân thực, sinh động, mà còn khẳng định vai trò “thư ký của thời đại” của tập thể nhà văn, để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử văn học dân tộc.

7. Phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 10
Ngày nay, chiếc áo vải cờ đào đã góp phần giúp dân tộc dựng xây nhiều công trình. Hai câu thơ trích từ tác phẩm 'Ai tư vãn' của công chúa Ngọc Hân khi khóc chồng, không chỉ là cảm nhận của tác giả Hoàng Lê nhất thống chí. Đoạn trích ở hồi thứ mười bốn này khắc họa hình ảnh Nguyễn Huệ từ một góc nhìn khác, đầy thiện cảm đối với nhà Lê.
Nhân vật này sống trong một không gian nghệ thuật, vùng tư tưởng trái chiều. Tính chất phi chính thống của Nguyễn Huệ không phải là để tán dương, nhưng qua từng chữ, hình ảnh người anh hùng áo vải từ từ hiện lên. Khi bức tượng đài hoàn thiện, nhà văn cũng không khỏi ngạc nhiên, điều này rất hiếm thấy trong văn học nước ta.
Hồi thứ mười bốn bắt đầu với hành động phản bội của Lê Chiêu Thống. Tôn Sĩ Nghị cùng hai chục vạn quân Thanh sang với ý đồ phản dân hại nước của vua Lê, nhằm mục đích viện trợ cho một nước nhỏ, nhưng thực tế có điều gì đó rất khó hiểu trong âm mưu này.
Những lời trong bài hịch cho thấy áp lực lớn đối với dân chúng, trong khi quân Thanh chỉ ở bên bờ sông, dọa dẫm mà thôi. Thái độ 'án binh bất động' của Tôn Sĩ Nghị hoàn toàn không giống với sự khẩn trương ban đầu. Từ cửa ải đến Thăng Long, quân Thanh hăng hái tiến lên, nhưng đến kinh thành lại vội dừng lại.
Tôn Sĩ Nghị không thực tâm trong việc cứu giúp Lê Chiêu Thống, như đã được dự đoán từ một cung nhân: 'Họ chỉ là khách, đến để xem tình hình khó dễ mà thôi.' Đối thủ của Nguyễn Huệ không chỉ là bọn bán nước mà còn là những kẻ cướp nước, có tham vọng lớn và quân lực hùng mạnh. Trong chiến tranh, thắng lợi thuộc về kẻ mạnh.
Sự mạnh mẽ của Nguyễn Huệ, người chỉ huy quân đội, được nhìn nhận từ nhiều phía. Một cung nhân cũ đã nhận xét: 'Nguyễn Huệ là một anh hùng lão luyện, dũng mãnh và tài giỏi trong chỉ huy quân đội.' Nhận định này không sai. Những kẻ như Nguyễn Hữu Chỉnh, Vũ Văn Nhậm đã lộng hành và bị Nguyễn Huệ trừng trị.
Nhưng cách trừng trị của ông, 'bắt Hữu Chỉnh như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm như giết con lợn,' chưa từng thấy trong lịch sử. Hành động của ông mang tính hiệu quả tức thời, như một chớp mắt, một cái xoay tay. Uy danh của Nguyễn Huệ như sấm sét, đến nỗi 'không ai dám nhìn thẳng vào mặt'. Chân dung ấy như huyền thoại, như một ngôi sao băng nhưng không hề cô lập.
Ở đó có mạch nguồn, có chiều sâu. Nguyễn Huệ làm những việc mà tổ tiên từng làm trước hiểm họa xâm lăng, không thể đứng nhìn kẻ tàn bạo hoành hành. Ông đứng lên trong hoàn cảnh ấy, tâm trí của ông là tâm trí của tổ tiên. Ngọn cờ đạo lý đã dẫn đường cho cuộc xuất quân thần tốc, và lòng dân đã làm cho con đường ấy rộng mở.
Sự thấu hiểu và khiêm tốn của Nguyễn Huệ đã giúp nén lại cơn bão căm hờn. Khi nhận tin báo từ Nguyễn Văn Thuyết, ông rất tức giận và định tự mình cầm quân, nhưng cuối cùng đã chấp nhận 'lòng tôn phò của mọi người' để lên ngôi hoàng đế. Khi đến Tam Điệp, Sở và Lân đến xin chịu tội vì có lỗi. Người chủ tướng không thể không hiểu cách xử lý tội danh lớn nhất trong binh pháp.
'Quân thua chém tướng' là luật, nhưng nhân tâm không thể trái ngược. Sở và Lân không phải kẻ phản bội, đó là mưu lược của Ngô Thì Nhậm. Họ lẽ ra bị trừng phạt, nhưng cuối cùng lại được ngợi khen. Cách hiểu và dùng người tri kỷ như vậy không phải ai cũng có thể làm được. Nguyễn Huệ trong việc tập hợp lực lượng cũng làm được điều mà Lê Lợi từng thực hiện: 'Dựng cần trúc ngọn cờ phấp phới'.
Tướng của Nguyễn Huệ, Hám Hổ Hầu, đã tập hợp lính ở Nghệ An, và rất nhanh chóng có 'hơn một vạn quân tinh nhuệ'. Niềm tin của vua Quang Trung dựa vào lòng dân. Ông nói với mọi người: 'Lần này ta ra, thân hành cầm quân, phương lược đã có sẵn.' Ông tin rằng 'mười ngày có thể đuổi được quân Thanh'. Có được tâm trí, người thao lược cần có quyền mưu, mà linh hồn của quyền mưu là dũng cảm. Tôn Sĩ Nghị quyết tâm vào sào huyệt của Nguyễn Huệ, nhưng Nguyễn Huệ chỉ cần một trận là thắng và đuổi được quân Bắc.
Tôn Sĩ Nghị vào Nam, Nguyễn Huệ ra Bắc, cả hai cuộc hành quân đều đánh dấu thời điểm ngày hạ cây nêu. Nguyễn Huệ trước trận chiến bất lợi (kẻ thù đông hơn gấp bội) đã hẹn các tướng: 'Đến ngày mồng 7, ta vào thành Thăng Long mở tiệc ăn mừng.' Điều đó thể hiện quyết tâm chiến thắng kẻ xâm lược của ông. Theo dõi cuộc hành quân của Nguyễn Huệ từ Tam Điệp ra ngoài, người đọc hiểu thế nào là thần tốc. Quân của ông chia làm năm đạo, cả thủy bộ, nhưng bộ binh là chính.
Phương tiện hành quân chủ yếu là chạy bộ, không kể lừa ngựa, chỉ có một số voi, trong đó có thớt voi của vua Quang Trung. Đại quân chủ yếu là bộ binh, xuất phát từ Tam Điệp và Nghệ An. Khi nhà vua hạ lệnh tiến quân, 'Các quân đều nghiêm chỉnh, đội ngũ mà đi'. Họ vừa đi vừa đánh. Đến đêm 30 tháng Chạp, còn ở Tam Điệp, mà đến mồng 3 tháng Giêng đã tới Hà Hồi, vượt qua hai con sông Gián Khẩu và Thanh Quyết. Hơn một trăm cây số chỉ trong ba ngày.

8. Phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 1
Vua Quang Trung đã gây dựng danh tiếng lẫy lừng khi đại phá quân Thanh, điều này đã không còn xa lạ với người dân Việt Nam. Những cái tên như Hà Nội, Ngọc Hồi, Khương Thượng, Đống Đa trở nên quen thuộc, nhưng ít ai biết rằng nhiều câu chuyện truyền tụng về chiến công này lại không được ghi chép từ chính sử.
Ít ai biết rằng tác phẩm 'Hoàng Lê Nhất Thống Chí', một tiểu thuyết của dòng họ Ngô Thì từ làng Tả Thanh Oai (nay thuộc Hà Nội), chứa đựng phần lớn thông tin về chiến thắng quân Thanh. Nếu ai muốn cảm nhận lại không khí của những ngày thắng lợi đó, hãy đọc lại hồi thứ mười bốn trong cuốn sách này.
Tuy nhiên, mục đích của tác giả không phải chỉ là ca ngợi chiến thắng của Quang Trung. Ai còn nghi ngờ có thể đọc hai câu đối mở đầu: 'Đánh Ngọc Hồi, quân Thanh bị thua trận / Bỏ Thăng Long, Chiêu Thống trốn ra ngoài.' Rõ ràng, tác giả viết từ góc nhìn của vua Lê, thể hiện tinh thần 'Hoàng Lê thống nhất'. Trong đoạn trích này, nếu có một nhân vật được gọi là 'vua', thì đó chính là Lê Chiêu Thống, còn quân đội nào được gọi là 'nghĩa binh' chỉ có thể là quân đội nhà Lê.
Cuối đoạn trích, tác giả ghi lại cuộc gặp giữa mẹ con vua Lê và một thổ hào tại sơn trại Hòa Lạc. Đây không phải là chi tiết hài hước, mà là hình ảnh cao đẹp của lòng trung thành, ngay cả khi vua đang gặp hoạn nạn. Tác giả muốn gửi gắm rằng dù triều đại đã tàn, lòng người vẫn chưa thể rời bỏ.
Tác giả 'Hoàng Lê Nhất Thống Chí' đứng về phía đối lập với phong trào Tây Sơn, nhưng tình cảm chính trị không thể át được sự thật. Ông đã viết một bản án cho chính chế độ mà mình tôn kính. Chưa biết người viết hồi này có ý thức rằng mình đang tấu lên khúc ca dành cho những kẻ đang gặp phải số phận bi thảm của triều Lê hay không.
Nhưng đó chính là sự thật. Một sự thật thú vị khi ta đọc tác phẩm này. Tác giả đã khéo léo để không kể lại một chiều mà chỉ mô tả một cuộc chiến lịch sử. Đội quân xâm lược nhà Thanh được mô tả như một lực lượng mạnh mẽ, nhưng sự kiêu ngạo đã khiến họ thất bại. Như một bài học, 'Cùng tắc biến' (đến tận cùng sẽ phải thay đổi). Sự kiêu ngạo của Tôn Sĩ Nghị khiến quân lính mất kỷ luật, tạo ra mầm mống bại vong.
Chúng ta cũng được nghe lời cảnh báo từ người cung nhân cũ, cho thấy rằng mặc dù quân Thanh có vẻ mạnh, nhưng nguy cơ từ bên trong đã tiềm tàng. Cuộc chiến không chỉ là giữa hai quân đội, mà còn là giữa hai ý chí, một bên kiêu ngạo, một bên kiên cường. Nhờ đó, trận đánh diễn ra với những chi tiết cụ thể, sống động, thể hiện sự khác biệt giữa quân Tây Sơn và quân Thanh.
Cái chiến dịch phi thường ấy được mô tả bằng ngôn ngữ bình dị nhưng đầy sức sống. Những trang viết này ghi lại một chiến thắng vĩ đại trong lịch sử Việt Nam, cho phép người đọc hình dung một chuỗi trận đấu hào hùng, với các chiến thắng ấn tượng. Tác giả không chỉ thể hiện tài năng của Quang Trung, mà còn vạch trần sự yếu kém của quân đội Lê Chiêu Thống. Từ những chi tiết cụ thể, ta thấy rõ sức mạnh của quân Tây Sơn bắt nguồn từ lòng yêu nước và sự đoàn kết của nhân dân.
Trong hồi truyện, tác giả còn tiếc thương cho Lê Chiêu Thống khi phải rời bỏ Thăng Long, khép lại câu chuyện bằng hai dòng thơ buồn bã. Nhưng có lẽ, tình cảm này không thể thuyết phục được người đọc, bởi hình ảnh về một triều đại không còn sức sống đã được thể hiện rất rõ. Cuộc chiến này thuộc về những người xứng đáng nhất, quân Tây Sơn, dưới sự lãnh đạo của Quang Trung.

9. Bài phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' lần 2
'Hoàng Lê nhất thống chí' của nhóm tác giả Ngô gia văn phái đã từ lâu được công nhận là một tác phẩm lịch sử vô cùng quan trọng, là tư liệu quý giá cho các nhà sử học Việt Nam. Tuy nhiên, ngoài giá trị lịch sử thông thường, tác phẩm này còn mang trong mình giá trị văn chương độc đáo, tiêu biểu cho thể loại tiểu thuyết lịch sử với cấu trúc chương hồi. Tác phẩm gồm mười bảy hồi.
Đây là chuỗi câu chuyện lịch sử dài với nhiều biến cố thăng trầm, dữ dội, đau thương, đẫm máu và nước mắt của các triều đại phong kiến Việt Nam từ ba mươi năm cuối thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XIX; bắt đầu từ khi Trịnh Sâm lên ngôi chúa cho đến khi Gia Long chiếm Bắc Hà, lật đổ triều đại Tây Sơn và thành lập triều đại Gia Long – nhà Nguyễn. Trong tác phẩm, nổi bật là Hồi thứ mười bốn: 'đánh Ngọc Hồi quân Thanh thua trận. Bỏ Thăng Long, Chiêu Thống trốn ra ngoài', một trong những phần xuất sắc nhất của 'Hoàng Lê nhất thống chí'. Tác giả đã khắc họa hình ảnh người anh hùng áo vải dân tộc Nguyễn Huệ qua chiến công đại phá quân Thanh và thể hiện sự thảm bại của quân tướng nhà Thanh cũng như số phận bi đát của vua tôi Lê Chiêu Thống một cách chân thực, sinh động.
Chúng ta có thể thấy, dưới ngòi bút của nhà văn, người đọc như được sống lại những khoảnh khắc đau thương của lịch sử dân tộc vào cuối năm Mậu Thân 1788, đầu năm Kỉ Dậu 1789, khi vua Lê Chiêu Thống mời 29 vạn quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị chỉ huy xâm lược nước ta. Ngày 22 tháng 11, Tôn Sĩ Nghị chiếm thành Thăng Long, tướng Ngô Văn Sở phải rút lui về Tam Điệp để phòng thủ.
Trước vận mệnh lịch sử Việt Nam 'ngàn cân treo sợi tóc', Nguyễn Huệ hiện lên như một vị cứu tinh chói lọi của dân tộc. Khi nghe tin, Nguyễn Huệ tức giận và 'định thân chinh cầm quân đi ngay'. Chỉ trong hơn một tháng, Nguyễn Huệ đã làm rất nhiều việc: Ngày 25 lên ngôi hoàng đế, 'tế cáo trời đất cùng các thần sông, thần núi', rồi chỉ huy đại quân tiến ra Bắc.
Ngày 29 đến Nghệ An, nhà vua tuyển thêm quân sĩ và mở cuộc duyệt binh lớn, thu nạp hơn một vạn quân tinh nhuệ; sau đó đưa ra lời phủ dụ, làm rõ âm mưu tàn độc của quân xâm lược phương Bắc, khẳng định truyền thống yêu nước chống giặc ngoại xâm của dân tộc và kêu gọi quân sĩ 'đồng tâm hiệp lực, để dựng lên công lớn'.
Lời phủ dụ như sấm truyền, vang vọng bên tai, khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần anh hùng của dân tộc. Không dừng lại ở đó, nhà vua còn hoạch định kế hoạch hành quân: 'lần này ta ra, thân hành cầm quân, phương lược tiến đánh đã có tính sẵn. Chẳng qua mười ngày có thể đánh đuổi được người Thanh' và chia quân sĩ thành năm đạo. Vào ngày 30 tháng chạp, vua tổ chức tiệc khao quân, hẹn ngày mồng bảy năm mới vào thành Thăng Long mở tiệc ăn mừng...
Qua đó, ta thấy vua Quang Trung - Nguyễn Huệ là người hành động mạnh mẽ, dũng cảm, có trí tuệ sắc sảo trong nhận định tình hình và có tầm nhìn xa trông rộng; mặc dù chưa thắng, nhưng nhà vua đã nghĩ đến quyết sách ngoại giao và kế hoạch hòa bình cho mười năm tới.
Tác giả đã mượn lời người cung nhân cũ để làm nổi bật tính cách anh hùng phi thường của Nguyễn Huệ trước khi trận Ngọc Hồi diễn ra: 'Không biết rằng, Nguyễn Huệ là một tay anh hùng lão luyện, dũng mãnh và có tài cầm quân. Hắn ra Bắc vào Nam, ẩn hiện như quỷ thần, không ai có thể đoán biết. Hắn bắt Hữu Chỉnh như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm như giết lợn không ai dám nhìn thẳng vào mặt hắn.
Thấy hắn trở tay, đưa mắt là ai nấy đã phách lạc hồn xiêu, sợ hơn sấm sét'. Lời nhận xét đó không phải không có cơ sở. Điều này được thể hiện rõ ràng trong cuộc điều binh khiển tướng của nhà vua. Trong chiến trận, vua Quang Trung hiện lên oai phong, lẫm liệt, có tài thao lược hơn người. Có thể nói dưới sự chỉ huy của nhà vua, quân đến đâu, giặc bị tiêu diệt tới đó.
Khi tới sống Gián và sông Thanh Quyết, quân Thanh vừa thấy bóng nhà vua đã 'tan vỡ chạy trước'; đến làng Hà Hồi, huyện Thượng Phúc, vua lặng lẽ vây kín làng rồi dùng mưu bắc loa truyền gọi khiến quân Thanh 'ai nấy đều rụng rời sợ hãi, liền xin ra hàng, lương thực, khí giới đều bị quân Nam thu hết'; sáng mùng 5 Tết tiến sát đồn Ngọc Hồi, vua Quang Trung đã sai quân lấy sáu chục tấm ván, ghép liền ba tấm thành một, bên ngoài phủ kín bằng rơm dấp nước, mười người một bức, lưng giắt dao ngắn, theo sau là hai mươi người cầm binh khí dàn thành chữ 'nhất' tiến thẳng vào đồn.
Vì thế, súng giặc bắn ra đều vô tác dụng. Nhân có gió bắc, quân Thanh dùng súng ống phun khói lửa ra, khói tỏa mù trời, nhằm làm quân ta rối loạn, nhưng không ngờ trời bỗng trở gió nam, làm quân Thanh tự hại mình. Trước tình thế nghìn năm có một ấy, nhà vua liền gấp rút sai đội khiêng ván vừa che, xông thẳng lên phía trước, gươm giáo chạm nhau thì vứt ván xuống đất, nắm dao ngắn thủ sẵn trong tay áo mà chém.
Kết quả, quân Thanh 'thây nằm đầy đống, máu chảy thành suối, quân Thanh đại bại'. Thừa thắng xông lên, vua Quang Trung lẫm liệt, oai phong cưỡi voi tiến vào giải phóng thành Thăng Long vào trưa mùng 5 Tết Kỉ Dậu – sớm hơn hai ngày so với kế hoạch. Giặc bỏ chạy, vua cho phục binh tại đê Yên Duyên và Đại Áng, vây quân Thanh ở Quỳnh Dô, giặc chạy xuống đầm Mực, cuối cùng bị quân Tây Sơn 'lùa voi cho giày đạp, chết đến hàng vạn người'.
Nhà văn đã tả chi tiết, sinh động sự thảm bại của quân tướng nhà Thanh và số phận nhục nhã của bọn vua quan phản nước hại dân bằng giọng điệu vừa ngậm ngùi xót xa, vừa mạnh mẽ, tự hào. Vua Quang Trung tiến quân vào Thăng Long, rồi kéo quân vào thành. Tôn Sĩ Nghị và vua Lê ở Thăng Long chỉ chăm chú vào ngày Tết, yến tiệc vui mừng, không lo đến việc bất trắc.
Ngược lại, quân ta mạnh mẽ như hổ báo, như 'tướng ở trên trời xuống, quân chui dưới đất lên'. Vì bị đánh úp bất ngờ, không chuẩn bị, Tôn Sĩ Nghị sợ mất mật, ngựa không kịp đóng yên, người không kịp mặc áo giáp, cứ chạy về phía bắc; Sầm Nghi Đống thì thắt cổ tự vẫn; quân sĩ nhà Thanh đều 'hoảng hồn, tan tác bỏ chạy, tranh nhau qua cầu sang sông, xô đẩy nhau rơi xuống mà chết rất nhiều. Lát sau cầu lại bị đứt, quân lính đều rơi xuống nước, đến nỗi nước sông Nhị Hà vì thế mà tắc nghẽn không chảy được nữa'.
Còn số phận thảm hại của bọn vua tôi phản nước hại dân Lê Chiêu Thống cũng chịu cảnh nhục nhã của kẻ vong quốc. Lê Chiêu Thống vội vã cùng kẻ thân tín 'đưa thái hậu ra ngoài', bỏ chạy, cướp cả thuyền dân để qua sống, may được người thổ hào giúp đỡ và chỉ đường cho trốn thoát. Đuổi kịp Tôn Sĩ Nghị, vua tôi 'cùng nhìn nhau than thở, oán giận chảy nước mắt', sau này phải cạo đầu tết tóc như người Mãn Thanh...
Đến đây, chúng ta mới thấy hết được tác giả Ngô gia văn phái là những người tôn trọng lịch sử, tôn trọng sự thật khách quan. Mặc dù họ là cựu thần nhà Lê, nhận bổng lộc triều Lê, không có thiện cảm với quân Tây Sơn, thậm chí xem Tây Sơn là kẻ thù, nhưng họ vẫn viết về Quang Trung và những chiến công của đoàn quân áo vải một cách hả hê, mạnh mẽ, tự hào.
Điều đó có được là nhờ ý thức dân tộc của những trí thức có lương tri, lương tâm. Họ nhận ra những hạn chế, sự thối nát, hèn mạt của nhà Lê và dã tâm xâm lược độc ác của quân Thanh nên không thể đứng nhìn mà ngoảnh mặt làm ngơ. Qua đó, chúng ta cảm nhận sâu sắc tình yêu đất nước dân tộc của nhóm tác giả Ngô gia văn phái.
Đoạn trích 'Hồi thứ mười bốn' trong 'Hoàng Lê nhất thống chí' là một đoạn trích độc đáo, có nhiều thành công về mặt nghệ thuật: kể tả đan xen sinh động, gây ấn tượng mạnh; giọng điệu linh hoạt, phù hợp với từng đoạn văn, hoàn cảnh lịch sử. Cảnh tháo chạy của quân tướng nhà Thanh được miêu tả qua cái nhìn hả hê, mãn nguyện của người thắng trận trước sự thất bại của kẻ thù: âm hưởng nhanh, dồn dập, gợi sự tán loạn, tan tác.
Cảnh bỏ chạy của vua tôi Lê Chiêu Thống được mô tả dài hơn, âm hưởng chậm, toát lên vẻ chua xót, ngậm ngùi... Đặc biệt sự thành công nổi bật trong đoạn trích là nghệ thuật khắc họa nhân vật với đầy đủ diện mạo tới bản chất: Tôn Sĩ Nghị (tướng nhà Thanh) thì kiêu căng, ngạo mạn, khi bị quân Tây Sơn dồn đến thì 'sợ mất mật' hèn hạ dẫn quân bỏ chạy; vua Lê Chiêu Thống hiện lên là con người ích kỉ, vì lợi ích dòng họ mà trở thành kẻ phản động, đớn hèn, nhục nhã cướp thuyền dân để trốn; còn vua Quang Trung – nhân vật chính trong truyện lại hội tụ biết bao phẩm chất của một người anh hùng 'văn võ song toàn', đầu đội trời chân đạp đất... Tất cả hòa quyện với nhau tạo nên sự thành công tuyệt vời của một tác phẩm tiểu thuyết lịch sử, viết theo lối chương hồi.
Khép lại đoạn trích 'Hồi thứ mười bốn', người đọc cảm nhận được những âm mưu tàn ác của quân xâm lược phương Bắc đối với dân tộc ta. Đồng thời, qua đoạn trích, chúng ta càng tự hào về truyền thống yêu nước, anh hùng của dân tộc Việt Nam, thấm thía và biết ơn sâu sắc những con người anh hùng, trong đó có nhà vua, nhà quân sự tài ba Quang Trung – Nguyễn Huệ.

10. Bài phân tích tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí' số 3
'Hoàng Lê nhất thống chí' là tác phẩm được viết bằng chữ Hán bởi Ngô gia văn phái. Tác phẩm ghi lại những diễn biến lịch sử về sự thống nhất của triều đại nhà Lê. Đoạn trích thuộc hồi thứ mười bốn đã khắc họa chân thực vẻ đẹp anh dũng, tài năng xuất chúng của người anh hùng áo vải Quang Trung, đồng thời phơi bày sự thất bại thảm hại của vua tôi Lê Chiêu Thống cùng bè lũ cướp nước.
Nổi bật trong tác phẩm là hai hình tượng chính: Nguyễn Huệ – vị anh hùng và Lê Chiêu Thống – kẻ cướp nước. Tác giả khéo léo thể hiện tính cách của mỗi nhân vật, vừa đảm bảo tính khách quan vừa thể hiện cái tôi cá nhân của mình.
Đối với Nguyễn Huệ, ông là một nhà lãnh đạo dứt khoát, thông minh. Ngay khi nhận được tin quân Thanh kéo đến Thăng Long, ông lập tức quyết định lên ngôi vua để chính danh dẫn quân ra Bắc. Cách hành động của ông rất nhanh chóng, quyết đoán, với tầm nhìn xa; nếu không lên ngôi vua, ông khó lòng thực hiện những việc lớn lao.
Việc lên ngôi cũng là cách để yên lòng dân, ông lập tức xuất quân ra Bắc. Trên đường đi, ông gặp Nguyễn Thiếp – một người mưu lược, và luôn tôn trọng, lắng nghe ý kiến của người tài. Đến Nghệ An, ông đã tuyển mộ được hơn một vạn tinh binh và mở cuộc duyệt quân lớn. Trước khi lên đường, ông còn đọc lời phủ dụ để vạch trần âm mưu xâm lược của nhà Thanh, làm rõ bộ mặt xấu xa của kẻ thù, đồng thời nhấn mạnh kỷ luật cho binh sĩ.
Những lời ông nói như sấm vang, có sức mạnh to lớn trong việc khích lệ tinh thần chiến sĩ. Ông còn là người sáng suốt với tầm nhìn xa. Với tài năng của mình, Quang Trung dự đoán được tình hình quân địch, lập kế hoạch đánh chiếm và khẳng định chỉ trong mười ngày sẽ chiếm lại kinh thành Thăng Long. Ông phát động cuộc hành quân thần tốc, xuất phát từ Phú Xuân vào ngày 25 tháng Chạp và đến Tam Điệp vào ngày 30.
Đêm 30, ông bắt đầu tiến vào Thăng Long. Đây thực sự là cuộc hành quân chưa từng có trong lịch sử nước ta. Ông nhận rõ bản chất của quân địch, và dự đoán rằng sau khi thua, chúng nhất định sẽ tìm cách trả thù. Vì vậy, ông đã chuẩn bị kế sách ngoại giao ngay sau khi giành chiến thắng. Quang Trung thực sự là một bậc kỳ tài, thấu hiểu những khó khăn mà dân tộc phải đối mặt, đưa ra những chiến lược hợp lý, tạo nền tảng cho sự thắng lợi lớn của quân dân ta.
Quang Trung cũng rất tài giỏi trong việc điều binh. Ông nhận biết được điểm mạnh, điểm yếu của các tướng sĩ; đã trách mắng Sở và Lân rất nghiêm khắc nhưng cũng không quên khen ngợi những hành động tích cực của họ. Ông đánh giá cao Ngô Thì Nhậm vì sự mưu trí và tài năng của ông ấy. Ông thực sự là một vị tướng biết nhìn người.
Tài cầm quân của ông xuất sắc, và khả năng đánh trận cũng không hề kém. Để động viên binh sĩ, ông cho họ ăn Tết sớm và hẹn mồng 7 sẽ vào Thăng Long mở tiệc lớn. Ông cũng đảm bảo yếu tố bất ngờ, bắt sống các quân do thám và tân binh của địch, khiến cho các đồn không thể báo tin cho nhau. Ông đã tấn công vào đúng Tết Nguyên Đán, lúc quân địch đang say ngủ và không phòng bị.
Ông thay đổi chiến thuật một cách linh hoạt: tại trận Hà Hồi, ông dùng nghi binh; ở Ngọc Hồi, ông cho chế tạo những tấm ván ghép bằng rơm ướt, nhờ vậy mà giảm thiểu thương vong. Đặc biệt, ông còn tự mình ra trận, chỉ huy một hướng tiến công. Quang Trung hội tụ đầy đủ những phẩm chất tuyệt vời của dân tộc.
Ngược lại với sự oai phong của Quang Trung là sự thất bại nhục nhã của quân tướng nhà Thanh. Tôn Sĩ Nghĩ lúc đầu dễ dàng tiến vào nước ta, nên luôn kiêu ngạo và tự mãn. Hắn không nắm rõ tình hình mà chỉ lo ăn chơi, hưởng thụ. Hắn còn là kẻ tham sống sợ chết, chưa đánh đã khiếp sợ mà bỏ chạy: 'ngựa không kịp đóng yên, người không kịp mặc giáp, dẫn bọn kị mã chuồn qua cầu phao, rồi chạy về hướng bắc'. Những kẻ khác thì đầu hàng, kẻ thì tự vẫn.
Thật là một bọn ô hợp, hèn nhát và bất tài. Ngòi bút của tác giả đã phát huy hết tác dụng ở đoạn này, với nhịp điệu nhanh, gấp gáp thể hiện sự hoảng loạn và thất bại nhục nhã của kẻ thù. Đồng thời còn cho thấy sự sung sướng, hả hê trước thắng lợi của quân ta và sự đại bại của quân giặc.
Về phía Lê Chiêu Thống, khi quân Thanh tan rã, ông vô cùng sợ hãi, bỏ chạy và thậm chí còn cướp thuyền của dân để vượt sông. Lê Chiêu Thống phải chạy sang Trung Quốc, cạo đầu, tết tóc, ăn mặc như người Mãn. Thật đáng thương khi từ một bậc quân vương đứng đầu hàng vạn người, nhưng vì quyền lợi cá nhân, ông đã phản bội đất nước và phải chịu nỗi nhục vong quốc, bỏ lại xương tàn nơi đất khách quê người.
Mặc dù đoạn miêu tả sự thảm bại của ông cũng có nhịp điệu chậm hơn, thể hiện sự xót thương cho số phận của Lê Chiêu Thống. Dù sao, ông cũng là cựu thần trung thành của nhà Lê, trước sự sụp đổ của triều đại mà mình tôn thờ, không thể không cảm thấy ngậm ngùi, chua xót.
Tác phẩm không chỉ đặc sắc về nội dung mà còn hấp dẫn ở nghệ thuật kể chuyện. Những sự kiện lịch sử được ghi lại qua từng mốc thời gian, phản ánh không khí khẩn trương và hào hùng của quân ta. Nghệ thuật miêu tả nhân vật sinh động, hấp dẫn. Các trận đánh được mô tả chi tiết, thể hiện khí thế mạnh mẽ của quân ta và sự thất bại nhục nhã của quân địch. Nghệ thuật đối lập giữa ta và địch: một bên là hèn nhát, nhát chết, bên kia là dũng cảm, mưu trí.
Qua hồi thứ mười bốn của 'Hoàng Lê Nhất thống chí', tác giả đã cho người đọc cái nhìn sâu sắc và toàn diện về vẻ đẹp anh hùng, dũng cảm, mưu trí của người anh hùng áo vải Quang Trung – Nguyễn Huệ, cũng như chiến thắng oanh liệt của nhân dân ta trước kẻ thù, cùng sự thảm bại của nhà Thanh và sự đáng thương của Lê Chiêu Thống.
