1. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh - Bài viết số 4
Quê hương là nguồn cảm hứng vô tận cho các thi nhân, mỗi người có cách nhìn và cảm nhận riêng về quê mình. Chúng ta thường thấy những tác phẩm về quê hương của Đỗ Trung Quân, Giang Nam, và đặc biệt là bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh, với sự mộc mạc và chân thành khiến người đọc cảm thấy xúc động và nhớ về nơi đã gắn bó từ thuở nhỏ. Bài thơ mở đầu bằng sự giản dị và chân thành:
'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông'
Hai câu thơ như một lời tâm tình đơn sơ nhưng làm rõ hình ảnh một vùng quê làm nghề chài lưới, bao quanh là nước và biển. Sự bình dị của ngôi làng khiến tác giả luôn nhớ nhung khi xa quê.
Tiếp theo là những câu thơ miêu tả khung cảnh tuyệt đẹp vào mỗi sáng sớm. Sự tinh tế trong ngôn từ và cảm xúc khiến bài thơ trở nên lãng mạn:
'Khi trời trong gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.'
Những từ ngữ liệt kê khung cảnh thanh bình của biển vào buổi sáng, với 'gió nhẹ' và 'sớm mai hồng' tạo nên hình ảnh tươi đẹp trong lòng tác giả. Hình ảnh 'bơi thuyền đi đánh cá' thể hiện sự nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ.
'Chiếc thuyền hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang'
Hai câu thơ này nổi bật với sự mạnh mẽ và quyết liệt, so sánh chiếc thuyền với con tuấn mã và động từ 'phăng' làm nổi bật sự khỏe khoắn và khéo léo của người dân chài lưới. Hai câu thơ tiếp theo lại trở nên lãng mạn với hình ảnh:
'Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió'
Cánh buồm được so sánh với 'mảnh hồn làng' thể hiện sự gắn bó với cuộc sống của người dân. Hình ảnh này gợi lên sự sáng tạo nghệ thuật tuyệt vời.
Đoạn kết bài thơ miêu tả không khí vui tươi của người dân chài sau một ngày làm việc:
'Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn giời biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.'
Hình ảnh 'ồn ào' và 'tấp nập' phản ánh không khí vui vẻ của người dân chài sau ngày làm việc, với những con cá tươi ngon là thành quả lao động.
'Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm'
Hình ảnh dân chài với làn da rám nắng và sức khỏe phản ánh sự vất vả và vẻ đẹp của người làm nghề chài lưới. Tế Hanh đã thể hiện tình yêu quê hương qua những hình ảnh giản dị nhưng sâu sắc.
Cuối cùng, bài thơ 'Quê hương' không chỉ là tình cảm cá nhân của tác giả mà còn là tiếng nói của nhiều người xa quê. Nó nhắc nhở chúng ta trân trọng quê hương và những điều bình dị trong cuộc sống.
2. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh - Bài số 5
Tế Hanh, người con của vùng đất núi Ấn sông Trà, luôn gắn bó với chủ đề quê hương trong thơ của mình từ thuở trẻ cho đến lúc già. Ông viết về quê hương với tình cảm chân thành và sâu sắc, dành cho mảnh đất mình yêu quý một tình yêu nồng nàn.
Bài thơ 'Quê hương' ra đời năm 1938, khi tác giả mới 17 tuổi và đang học ở Huế, thể hiện nỗi nhớ và tình yêu mãnh liệt đối với quê nhà. Mở đầu, Tế Hanh dùng ngôn từ giản dị để giới thiệu:
'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.'
Quê hương của nhà thơ là một cù lao giữa bốn bề sông nước, nơi người dân sống bằng nghề chài lưới và gắn bó với biển cả. Dù làng nghèo như bao làng biển khác, nhưng khi xa quê, nhà thơ luôn cảm thấy nỗi nhớ sâu đậm. Nhớ nhất là cảnh:
'Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.'
Đoàn thuyền ra khơi vào bình minh, trong khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Bầu trời cao vời vợi và lòng người phơi phới. Hình ảnh các chàng trai biển vạm vỡ và con thuyền lướt sóng đã in đậm trong tâm trí nhà thơ:
'Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.'
Hình ảnh so sánh đẹp mắt và các tính từ, động từ như hăng, phăng, mạnh mẽ đã diễn tả ấn tượng khí thế của đoàn thuyền ra khơi, thể hiện sức sống và vẻ đẹp hào hùng. Tiếp theo, tác giả miêu tả cánh buồm bằng một so sánh độc đáo:
'Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…'
Hình ảnh cánh buồm trở nên lớn lao và thiêng liêng, là biểu tượng của hồn làng. So sánh này không chỉ làm rõ hình ảnh mà còn mang ý nghĩa sâu xa. Cánh buồm trắng căng gió biển khơi chính là hình ảnh tiêu biểu của làng chài.
Nhịp thơ khỏe khoắn thể hiện niềm khao khát hạnh phúc của người dân làng biển. Sáu câu thơ miêu tả đoàn thuyền ra khơi vừa là bức tranh thiên nhiên tươi sáng, vừa là bức tranh lao động hứng khởi. Cảnh đoàn thuyền về bến được miêu tả thực tế:
'Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời! biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.'
Dân làng vui mừng đón đoàn thuyền với cá tươi ngon, chân thành tạ ơn trời đất đã mang lại bình yên. Niềm vui của người ở nhà khi đoàn thuyền trở về bình an, đầy cá, chính là cuộc sống ấm no, hạnh phúc của dân làng.
Biển cả vừa đẹp vừa hiểm nguy. Giữa đại dương mênh mông, chỉ những người sống chết với biển mới thấu hiểu. Cuộc sống của dân chài phụ thuộc vào thiên nhiên, và giây phút đón người thân trở về an toàn luôn tràn ngập niềm vui.
Hình ảnh những ngư phủ vất vả với dấu ấn của biển cả in đậm trên cơ thể và tâm hồn họ:
'Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.'
Nhà thơ ví con thuyền về bến như người lao động nghỉ ngơi sau một ngày vất vả. Nghệ thuật nhân hóa đã đem lại cho con thuyền một đời sống tinh tế. Nhà thơ khám phá chất thơ trong cuộc sống vất vả của dân quê, hình ảnh quê hương đẹp đẽ và cần cù đã khắc sâu trong kí ức, khiến nhà thơ luôn nhớ về quê hương với tình cảm sâu nặng.
Nhà thơ bộc lộ nỗi nhớ quê hương qua màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi và mùi nồng mặn của gió biển. Bài thơ 'Quê hương' mộc mạc nhưng sâu sắc, với hình ảnh tiêu biểu và ngôn ngữ trong sáng. Những biện pháp nghệ thuật kết hợp hài hòa làm cho bài thơ giống như một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp vẽ từ tình yêu của Tế Hanh dành cho quê hương.
Bài thơ là cung đàn dịu ngọt, thể hiện tâm hồn trong trẻo của Tế Hanh dành cho quê hương xứ sở, một tình yêu chân thành và sâu nặng.
3. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh số 6
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng sâu sắc và lôi cuốn đối với các nhà thơ Việt Nam. Đây là nơi họ gửi gắm tình yêu và nỗi nhớ về quê. Chúng ta biết đến những vần thơ về quê hương của Giang Nam với câu: 'Quê hương là con diều biết/ Tuổi thơ con thả trên đồng'. Tương tự, Tế Hanh cũng có những bài thơ thể hiện lòng yêu quê hương qua miêu tả vùng biển nơi ông sinh ra.
'Làng tôi vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.'
Trong khổ thơ đầu, nhà thơ mô tả cảnh làng chài vào buổi sáng sớm. Ông giới thiệu nghề truyền thống của làng mình qua một câu thơ. Không gian xung quanh là nước, không phải là thành quách hay lũy tre mà là biển cả rộng lớn, nơi người dân bắt đầu một ngày mới với những hoạt động chài lưới đầy hứa hẹn.
Vào buổi sáng, bầu trời sáng với những tia nắng hồng nhạt và gió biển nhẹ nhàng. Đây là thời điểm để người dân chài bắt đầu một ngày làm việc mới, với niềm hăng say và hy vọng.
Sang khổ thơ thứ hai, Tế Hanh miêu tả đoàn thuyền ra khơi, so sánh chiếc thuyền với con tuấn mã để thể hiện sự nhanh nhẹn và hào hùng. Cánh buồm được ví như linh hồn của làng, mang theo hy vọng về một ngày đánh bắt thành công. Khi đoàn thuyền trở về, cả làng náo nức đón cá tươi từ biển.
'Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời! biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.'
Nhờ trời yên biển lặng, người dân thu được nhiều cá, không khí trên bến đỗ trở nên tấp nập và vui vẻ. Đây là thành quả từ sự vất vả của họ, thể hiện qua sự hào hứng khi đón nhận thành quả lao động.
Những câu thơ tiếp theo mô tả vẻ đẹp của con người làng chài. Họ không có vẻ đẹp thanh lịch của trai tráng thành phố, mà có vẻ đẹp của sự vất vả và trải nghiệm với biển cả. Thân hình rám nắng của họ là biểu hiện của cuộc sống nơi biển.
Những con người này sống với sóng gió và ánh nắng biển, và điều đó thể hiện rõ trên cơ thể họ. Những chiếc thuyền sau những ngày dài trên biển cũng trở về nghỉ ngơi, gắn bó với biển và người dân.
'Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!'
Trong đoạn thơ cuối, nhà thơ không còn miêu tả cảnh vật hay con người, mà bày tỏ nỗi nhớ quê hương. Dù đã xa quê, ông luôn cảm thấy nhớ về những hình ảnh và âm thanh của nơi mình đã lớn lên. Đó là tình cảm sâu sắc của một người con xa quê.
Như vậy, qua tác phẩm, Tế Hanh đã thể hiện nỗi nhớ quê hương và sự trân trọng với mảnh đất đã sinh ra mình, với những hình ảnh và cảm xúc gắn bó từ quê biển.
4. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh, số 7
Trong tác phẩm Thi nhân Việt Nam, Hoài Thanh và Hoài Chân đã đánh giá Tế Hanh với những lời khen ngợi: “Tế Hanh là một nhà thơ tinh tế, với khả năng ghi lại những cảm xúc sâu sắc về cuộc sống thôn quê.” Những cảm xúc đó được thể hiện qua một phong cách thơ mạnh mẽ và tươi mới, nổi bật giữa những tác phẩm thơ mới đang thường xuyên thở than và buồn bã, kết hợp với tình yêu quê hương sâu sắc.
Cảnh sinh hoạt ở quê hương được thể hiện rõ trong các tác phẩm của Tế Hanh về làng chài ven biển và con sông Trà Bồng, nơi lưu giữ kỷ niệm tuổi thơ của ông. Bài thơ “Quê hương” trong tập “Nghẹn ngào” là một ví dụ tiêu biểu, mở đầu bằng những lời tự giới thiệu giản dị và chân thành.
Làng quê của tác giả là một làng chài, và nhà thơ kể lại một cách nhiệt tình và đầy cảm xúc về cuộc sống ở đây. Hai câu thơ đầu tiên miêu tả vị trí và nghề nghiệp của làng chài, gợi ý đây là một làng chài gần cửa sông và biển. Quê hương của tác giả là nơi gắn bó với nghề chài lưới.
Nhà thơ miêu tả một ngày ra khơi đẹp trời với cảnh dân làng bơi thuyền đánh cá trong không khí trong lành, gió nhẹ và bình minh rạng rỡ. Đây là một buổi sáng lý tưởng, đẹp đẽ và tươi mới, phản ánh sự tinh khiết và sự sống động của bình minh.
Chỉ những người làm nghề chài lưới mới hiểu được tầm quan trọng của những ngày đẹp trời – không chỉ dự báo một ngày ra khơi thuận lợi, mà còn hứa hẹn những mẻ lưới đầy cá. Trong khung cảnh hứng khởi này, các thanh niên ra khơi để bắt đầu một ngày làm việc vất vả, yêu cầu sức khỏe và thể lực dồi dào.
Chỉ có những thanh niên khỏe mạnh mới có thể điều khiển thuyền một cách mạnh mẽ, như những con tuấn mã vượt sóng. Đây là một chuyến ra khơi đầy hào hứng. Những câu thơ mô tả cảnh ra khơi của dân làng không chỉ tạo hình ảnh rõ nét mà còn làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật.
Cánh buồm được ví như linh hồn của làng – một cách so sánh độc đáo và sáng tạo. Cánh buồm là hình ảnh cụ thể được liên tưởng với linh hồn trừu tượng của quê hương, phản ánh sự gắn bó sâu sắc với nơi mình sống. Đối với Tế Hanh, cánh buồm là biểu tượng của quê hương, đầy sức sống và tự hào.
Hình ảnh đoàn thuyền trở về được miêu tả trong những câu thơ vui vẻ và tấp nập. Tác giả không miêu tả cá nhân mà chỉ tạo ra không khí vui vẻ và sự thỏa mãn của cả làng khi đón nhận những con cá tươi ngon. Sự cảm tạ thiên nhiên và niềm vui của người dân chài được thể hiện rõ.
Cảnh tượng trai tráng làm việc vất vả, có làn da rám nắng, được miêu tả đẹp đẽ qua các câu thơ. Họ như là những đứa con của biển, mang theo hương vị biển cả và mặn mòi. Cảnh thuyền nghỉ ngơi sau một ngày làm việc được nhân hóa, thể hiện sự mệt mỏi nhưng cũng là một phần của làng biển.
Câu thơ lãng mạn, khoáng đạt và khỏe khoắn kết thúc bài thơ với nỗi nhớ quê hương, đặc biệt là mùi vị đặc trưng của biển cả. Mùi vị đó không chỉ là một phần của quê hương mà còn là nỗi nhớ sâu sắc và chân thành. Bài thơ thể hiện tấm lòng yêu quê hương của Tế Hanh, là một phần quan trọng trong sự nghiệp thi ca của ông.
“Quê hương” là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ chân thành và sâu lắng của Tế Hanh, thể hiện nghệ thuật tinh tế và hình ảnh đặc trưng của làng chài, vẫn giữ nguyên vẻ đẹp độc đáo và hấp dẫn qua nhiều thế hệ yêu thơ.
5. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh số 8
Quê hương tôi, một làng chài ven sông, hiện lên với vẻ đẹp trong trẻo qua những vần thơ của Tế Hanh. Bài thơ 'Quê hương' viết năm 1939, khi nhà thơ chỉ mới mười tám tuổi, phản ánh nỗi nhớ quê hương Bình Dương, Quảng Ngãi. Những câu thơ đầu mô tả làng chài thân thương, gắn bó với nghề chài lưới, bốn bề sông nước. Hình ảnh ra khơi của những chàng trai cường tráng, con thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã, mái chèo và cánh buồm căng gió tạo nên một bức tranh sống động, thể hiện khí thế và sức sống của làng chài. Cảnh đón ghe về đầy ắp niềm vui, sự cảm tạ trời đất và hình ảnh con thuyền mệt mỏi nằm bến sau chuyến đi dài đều được Tế Hanh diễn tả chân thực và sâu lắng. Tình cảm quê hương, sự gắn bó với biển cả được thể hiện qua những câu thơ giàu cảm xúc và hình ảnh. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một biểu hiện của tâm hồn tinh tế và tình yêu quê hương sâu đậm của tác giả.
6. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh, bài số 9
Quê hương là điểm đến bình yên nhất trong đời mỗi người. Dù có đi đâu hay trôi dạt trong cuộc sống, trái tim vẫn luôn hướng về quê hương. Với Tế Hanh, tình yêu quê hương cũng cháy bỏng như vậy, và bài thơ “Quê Hương” là kết quả tự nhiên của tình cảm ấy. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê da diết của một thanh niên 18 tuổi, với sự nhớ nhung cái mùi mặn của biển. Mở đầu bài thơ, Tế Hanh khéo léo thêm vào câu đề từ: “Chim bay dọc biển mang tin cá,” gợi hình ảnh thơ mộng của cánh chim bay lượn trên biển, phản ánh giá trị của kinh nghiệm ngàn đời của ngư dân trong việc dự đoán thời tiết qua cánh chim. Nhà thơ giới thiệu quê hương qua hai câu ngắn gọn, “Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới. Nước bao vây cách biển nửa ngày sông,” mô tả làng chài bên sông Trà Bồng với nghề biển lâu đời. Những hình ảnh sinh động về cuộc sống làng chài, như thuyền ra khơi, thời tiết lý tưởng, và hoạt động chài lưới, đều được mô tả rõ nét. Bến đỗ sau một ngày lao động nhộn nhịp, cùng niềm vui và lòng biết ơn trời biển, thể hiện vẻ đẹp của lao động và tình cảm của người dân. Kết thúc bài thơ là nỗi nhớ quê sâu sắc, với hình ảnh con thuyền, cá, nước biển, và cánh buồm, gợi nhớ về quê hương với cái mùi mặn mà thân thuộc. Đối với Tế Hanh, quê hương là “vị mặn nồng” của biển cả, và dù có đi đâu, lòng người vẫn luôn nhớ về quê hương để trở về.
7. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh số 10
Tế Hanh, sinh năm 1921 tại Quảng Ngãi, viết bài thơ “Quê hương” khi đang học ở Huế, mới 18 tuổi. Bài thơ gồm 20 câu, mỗi câu 8 chữ, thể hiện tình yêu quê hương qua hình ảnh và cảm xúc chân thành. Làng chài ven biển miền Trung được miêu tả với sự tự hào và gợi lên hình ảnh sống động về đời sống và lao động của người dân.
Hai câu thơ đầu giới thiệu niềm tự hào của tác giả về làng chài, cách xa biển “nửa ngày sông”, gợi lên hình ảnh nghề truyền thống của người dân. Sáu câu tiếp theo tả cảnh ra khơi đánh cá với hình ảnh thơ mộng và mạnh mẽ, sử dụng các tính từ chọn lọc để tạo nên những hình ảnh đẹp.
Hình ảnh con thuyền và cánh buồm được ví von sáng tạo, thể hiện khí thế và khát vọng của người dân làng chài. Những câu thơ tả cảnh ồn ào của làng khi thuyền trở về bến, cùng với cảm tạ thiên nhiên về sự bình yên và may mắn. Tác giả diễn tả tình yêu quê hương qua hình ảnh và cảm xúc chân thật, từ những con thuyền đến hình ảnh của biển cả.
Bài thơ kết thúc với nỗi nhớ quê hương, qua hình ảnh màu sắc của biển, cánh buồm và con thuyền, thể hiện tình cảm sâu lắng và hình ảnh thơ đầy sức sống.
8. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh số 1
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng dồi dào cho các nhà thơ Việt Nam, đặc biệt là Tế Hanh – một nhà thơ nổi bật trong phong trào Thơ mới và tiếp tục sáng tác sau cách mạng. Ông nổi tiếng với những bài thơ chân thành và sâu lắng về quê hương miền Nam yêu dấu.
Trong thơ của ông, chúng ta cảm nhận được hơi thở của những người con vùng biển và hình ảnh một dòng sông đầy nắng, gắn bó với tình yêu quê hương sâu sắc. Bài thơ “Quê hương” mở đầu cho cảm hứng về quê hương trong thơ Tế Hanh, được viết bằng tất cả lòng yêu mến thiên nhiên và con người lao động cần cù.
Bài thơ sử dụng thể thơ tám chữ với sự kết hợp của vần liên tiếp và vần ôm, thể hiện nhịp sống hối hả của làng chài ven biển:
'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.'
Quê hương trong tâm trí người Việt là mái đình, giếng nước, canh rau muống, còn với Tế Hanh, đó là làng chài giữa sông và biển, một khung cảnh quê hương sinh động với trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng, mở ra không gian rộng lớn, ánh sáng ngập tràn.
Bầu trời trong trẻo, gió nhẹ và ánh sáng rực rỡ báo hiệu một ngày mới với nhiều hi vọng, tinh thần hăng hái của những người dân chài:
'Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang'
Trong đoạn thơ này, bức tranh lao động đầy hứng khởi được thể hiện qua hình ảnh con thuyền như một con tuấn mã, thể hiện sức sống tràn trề và nhiệt huyết của người dân chài. Con thuyền căng buồm ra khơi với tư thế hiên ngang:
'Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…'
Từ hình ảnh thiên nhiên, tác giả liên tưởng đến “hồn người”, thể hiện sự nhạy cảm và tấm lòng gắn bó với quê hương. Cánh buồm trắng trở nên lớn lao trong thiên nhiên.
Cánh buồm thâu gió vượt biển khơi như hồn người hướng tới tương lai. Hình ảnh thơ mộng và hoành tráng này gợi ra vẻ đẹp bay bổng và ý nghĩa lớn lao, thể hiện sự tinh tế của nhà thơ. Hình ảnh cánh buồm đầy gió cũng là sự gửi gắm tình cảm và hy vọng của người dân chài.
Dấu chấm lửng ở cuối đoạn thơ tạo ấn tượng về không gian vô tận, giữa sóng nước mênh mông, con người trên tàu nhỏ bé nhưng chủ động làm chủ thiên nhiên. Đoạn thơ thể hiện nhịp sống hối hả của những con người năng động, niềm hi vọng và lạc quan của ngư dân:
'Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.'
Tính từ “ồn ào”, “tấp nập” thể hiện không khí sôi động khi cá được đem về. Người đọc cảm nhận sự vui mừng khi sóng yên, biển lặng, và cá đầy ghe.
Tế Hanh không miêu tả chi tiết công việc đánh bắt, nhưng chúng ta có thể tưởng tượng được sự lao động vất vả để đạt thành quả mong muốn. Sau chuyến ra khơi, con thuyền và con người trở về trong ngơi nghỉ:
'Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.'
Các câu thơ này là sự kết hợp giữa tả thực và lãng mạn, miêu tả sự mệt mỏi và sức sống của con người và con thuyền. Thuyền trở nên sống động hơn, như một người bạn của ngư dân.
Nhà thơ Tế Hanh hòa vào cảnh vật, lắng nghe âm thanh và cảm nhận sự tinh tế của thiên nhiên và con người. Quê hương luôn nằm trong tâm hồn nhà thơ, thể hiện qua những lời thơ giản dị và sâu sắc:
'Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc thuyền vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá'
Bài thơ mang đến một ấn tượng sâu sắc về làng chài cách biển nửa ngày sông, với hình ảnh sóng nước, nắng vàng. Dòng sông, hồn biển đã theo Tế Hanh từ thuở trẻ đến những ngày tập kết, thể hiện tấm lòng yêu quê hương sâu sắc. Tế Hanh không có tư tưởng thoát ly mà hòa quyện cùng hồn dân tộc, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi sáng và hùng tráng.
'Quê hương' – hai từ thiêng liêng, thể hiện niềm tin và nỗi nhớ, dù ở trong tâm tưởng người con đất Quảng Ngãi – Tế Hanh – đó là những gì thiêng liêng và tươi sáng nhất. Bài thơ với âm điệu khỏe khoắn và hình ảnh sinh động tạo cảm giác hứng khởi, ngôn ngữ giàu sức gợi vẽ nên khung cảnh quê hương 'rất Tế Hanh'.
9. Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh phiên bản 2
Tế Hanh, một gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, đã mang đến cho thơ ca Việt Nam một sắc thái mới mẻ và độc đáo. Trong khi Huy Cận gắn liền với nỗi đau cuộc đời, và Chế Lan Viên thể hiện tâm hồn tràn đầy suy tư và xót xa, thì Tế Hanh lại mang đến một vẻ đẹp trong sáng và tươi mới. Điều này thể hiện rõ trong bài thơ 'Quê hương' viết năm 1938, khi ông mới 17 tuổi.
Hai từ 'quê hương' luôn gợi lên sự gần gũi và thân thiết với mỗi người Việt Nam. Đó là nơi chúng ta chào đời, nơi ta luôn khao khát trở về để được yêu thương và che chở. Đối với Tế Hanh, quê hương là một làng chài ven biển, nằm giữa dòng sông bao quanh:
'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.'
Hai từ 'làng tôi' được nhắc đến một cách tự nhiên, giới thiệu về một ngôi làng nghèo bình dị, nơi người dân sống bằng nghề chài lưới và gắn bó với biển. Tế Hanh không chỉ giới thiệu, mà còn miêu tả bức tranh làng quê sống động:
'Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.'
Bức tranh mở ra một không gian rộng lớn với bầu trời trong xanh và ánh sáng bình minh, với gió nhẹ tạo nên một ngày mới tràn đầy năng lượng. Chiếc thuyền được miêu tả như một 'con tuấn mã', thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường trong lao động:
'Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang'
Nhà thơ sử dụng hình ảnh so sánh và động từ mạnh để tạo nên bức tranh lao động hùng vĩ, thể hiện sức mạnh và tinh thần dũng mãnh của con thuyền. Cánh buồm được ví như 'mảnh hồn làng', tượng trưng cho vẻ đẹp và sức sống của quê hương:
'Chiếc buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.'
Hình ảnh chiếc thuyền được nhân hóa như một người bạn của cư dân, thấm đẫm vị mặn của biển. Bức tranh kết thúc với hình ảnh đoàn thuyền trở về, nhấn mạnh niềm vui và sự biết ơn trời đất:
'Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.'
Nhà thơ cảm nhận nỗi nhớ quê hương da diết, với hình ảnh thơ mộng về 'màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi' và cái mùi đặc trưng của biển. Đây là một bức tranh đầy sức sống và tươi mới, thể hiện tình yêu sâu sắc của nhà thơ với quê hương.
Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa các biện pháp nghệ thuật, Tế Hanh đã tạo nên một bức tranh quê hương sinh động và tươi mới, phản ánh sự gắn bó sâu sắc của ông với cuộc sống và người dân nơi đây.