1. Bài mẫu tham khảo số 4
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 – 1585) là một trí thức uyên bác và là một trong những nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Ông để lại cho văn học Việt Nam hai tập thơ quý giá: Bạch vân am thi tập (chữ Hán với khoảng 700 bài) và Bạch vân quốc ngữ thi (chữ Nôm với khoảng 170 bài). Thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm chứa đựng nhiều triết lý sâu sắc, giáo huấn, ca ngợi tinh thần của kẻ ẩn dật, đồng thời chỉ trích những điều xấu xa trong xã hội. Bài thơ Nhàn là một ví dụ điển hình từ Bạch vân quốc ngữ thi.
Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai, vui thú nào
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chốn lao xao.
Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.
Rượu đến cội cây, ta sẽ uống,
Nhìn xem phú quí tựa chiêm bao.
Bài thơ Nhàn trong Bạch vân quốc ngữ thi thể hiện chủ đề triết lý xã hội, đặc biệt là triết lý Nhàn, được xem như một chủ đề trọng tâm trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm. Đối với ông, Nhàn không chỉ là một trạng thái tinh thần mà là một cách nhìn nhận cuộc sống, một triết lý. Vì vậy, Nhàn không chỉ đơn thuần là tâm trạng mà còn là cách sống.
Tinh thần Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm có cả mặt tích cực và tiêu cực.
Điểm tích cực của Nhàn là sống theo tự nhiên, hòa hợp với thiên nhiên để tâm hồn được thanh thản.
Chúng ta có thể thấy rõ điều này qua phân tích bài thơ Nhàn trong Bạch vân quốc ngữ thi.
Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.
Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng liên tiếp từ 'một' để nhấn mạnh hoàn cảnh sống đơn độc của mình khi rời khỏi vị trí quan chức để về quê. Những công cụ quen thuộc như mai, cuốc, cần câu, cùng với cuộc sống đơn giản, thể hiện sự cô đơn của ông nhưng đồng thời cũng gợi lên sự ấm áp và gần gũi với thiên nhiên. Dù cuộc sống có vất vả, nhưng sự hòa hợp với thiên nhiên và các thú vui đơn giản khiến ông không quan tâm đến sự đời. Đây là cách sống thanh thản mà ông chọn lựa.
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.
Nhịp thơ của câu này 2/2/3 tạo nên sự khẳng định và quyết tâm, đồng thời thể hiện sự chuyển mình từ một cuộc sống sôi động đến sự yên bình. Đoạn thơ chuyển sang nhịp 4/3, làm nổi bật cảm xúc thanh thản của nhân vật trữ tình khi đã tìm thấy phương thức sống phù hợp với mình, hòa hợp với thiên nhiên.
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chốn lao xao.
Tự nhận mình là 'dại' khi rời khỏi cuộc sống sôi động để về nơi thôn quê, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện quan điểm rằng sự khôn ngoan không phải là sống ở chốn phồn hoa mà là tìm kiếm sự bình yên trong sự vắng vẻ. Sự tương phản giữa 'vắng vẻ' và 'lao xao' phản ánh rõ sự đối lập trong quan điểm sống và sự lựa chọn của tác giả.
Thu ăn măng trúc, đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.
Dù sống trong điều kiện đơn giản, Nguyễn Bỉnh Khiêm vẫn tìm thấy niềm vui từ những thú vui bình dị và sự hòa quyện với thiên nhiên. Những món ăn đơn giản như măng trúc, giá, và việc tắm hồ sen hay tắm ao phản ánh sự hòa hợp với thiên nhiên và cuộc sống thanh thản.
Rượu đến cội cây, ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.
Ông sử dụng hình ảnh rượu để thể hiện sự không quan tâm đến danh lợi, phú quý chỉ là giấc mộng phù phiếm. Nguyễn Bỉnh Khiêm cho rằng tiền bạc và danh vọng chỉ là phù phiếm và không đáng để theo đuổi, trong khi sống thanh thản và hòa hợp với thiên nhiên mới là điều quan trọng.
Nhàn trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ là một trạng thái tinh thần mà còn là một triết lý sống giúp bảo toàn nhân phẩm và giữ gìn cốt cách trước sự xô bồ của cuộc đời và sự suy đồi đạo đức. Bài thơ Nhàn là một lời khẳng định triết lý sống hòa hợp với tự nhiên và vượt lên trên sự đua chen danh lợi.
2. Tài liệu tham khảo số 5
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 – 1585) là một học giả uyên bác, nổi tiếng với những đóng góp văn hóa lớn. Dù từng dâng sớ tố cáo và xin xử án nhiều quan lại tham nhũng, nhưng không thành công, ông đã từ quan về quê. Với học trò đều là những người nổi tiếng, ông được gọi là Tuyết Giang Phu Tử. Ông để lại hai tập thơ lớn: Bạch Vân am thi tập (chữ Hán) và Bạch Vân quốc ngữ thi (chữ Nôm). Bài thơ 'Nhàn' trong tập Bạch Vân quốc ngữ thi là một tác phẩm tiêu biểu, viết theo thể thất ngôn bát cú, ca ngợi sự thanh nhàn và vẻ đẹp chân thực của cuộc sống nông thôn.
“Một mai một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao
Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao
Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”
Hai câu đầu đã khắc họa rõ nét cuộc sống thanh nhàn của tác giả, với hình ảnh ông lão nông dân sống an nhàn bên những công cụ quen thuộc. Từ 'thơ thẩn' mô tả dáng vẻ ung dung của người đang tận hưởng cuộc sống thanh thản. Hai câu thơ mở đầu không chỉ giới thiệu chủ đề mà còn diễn tả tư thái nhàn hạ của tác giả, người đã rời xa danh lợi để sống trong sự tĩnh lặng.
“….. Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao……”
Hai câu thơ này đối lập 'ta' với 'người', 'dại' với 'khôn', 'nơi vắng vẻ' với 'chốn lao xao', thể hiện quan điểm sống của tác giả. Nguyễn Bỉnh Khiêm tự nhận mình là 'dại' vì chọn cuộc sống thanh nhàn, trong khi người khác đua tranh trong xã hội xô bồ. Điều này không phải là sự trốn tránh trách nhiệm mà là sự lựa chọn có ý thức để giữ vững nhân cách. Trong hoàn cảnh triều đình tranh giành quyền lực và nhân dân khổ cực, ông đã rời bỏ 'chốn lao xao' để tìm về sự thanh thản.
“ ….. Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao………”
Hai câu thơ tiếp theo liệt kê các món ăn giản dị quanh năm, phản ánh cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên. Mùa nào thức nấy, từ măng trúc đến giá, và việc tắm hồ sen vào mùa xuân, tắm ao vào mùa hè, đều gợi lên hình ảnh một cuộc sống bình dị và thanh thản. Qua đó, ta thấy rõ quan điểm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm, thể hiện qua sự hài hòa với thiên nhiên và lối sống thanh cao.
“……. Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”
Hai câu kết thể hiện quan điểm triết lý sâu sắc của tác giả về phú quý, sử dụng ý tưởng từ điển tích Thuần Vu. Mặc dù Nguyễn Bỉnh Khiêm từng nắm giữ nhiều chức vụ quan trọng, ông không xem phú quý là mục đích sống, mà chỉ là giấc mộng. Ông chọn cuộc sống thanh nhàn để giữ vững phẩm cách và tinh thần cao thượng.
Bài thơ 'Nhàn' không chỉ phản ánh quan niệm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm mà còn thể hiện lối sống trong sạch và tình yêu thiên nhiên của ông. Được viết bằng thể thơ thất ngôn đường luật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ mộc mạc nhưng giàu triết lý, cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của một nhà nho yêu nước, dù sống ẩn dật. Quan điểm sống nhàn và tinh thần thanh cao của Nguyễn Bỉnh Khiêm vẫn giữ nguyên giá trị đến ngày nay.
3. Tài liệu tham khảo số 6
“Thơ bắt nguồn từ tâm hồn con người”, chứa đựng những cảm xúc sâu sắc và những trăn trở của tác giả. Một bài thơ chân chính không chỉ vượt thời gian mà còn chạm đến lòng người, phải được viết bằng sự chân thành và tâm huyết của nhà thơ. Với “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã gửi gắm những triết lý và quan niệm sâu sắc về nhân sinh, thời đại, vẫn còn là nguồn cảm hứng cho những suy ngẫm hôm nay.
Giống như Nguyễn Trãi, sống trong một thời kỳ hỗn loạn và biến động, nơi các giá trị đạo đức bị xáo trộn, con người trở nên ích kỷ và vụ lợi hơn, Nguyễn Bỉnh Khiêm tìm về cuộc sống giản dị nơi thôn dã, hòa mình với công việc đồng áng, tìm kiếm sự thanh thản trong lòng. Tự đặt mình vào thế giới thôn quê, ông như một “lão nông chi điền” trong “Nhàn”.
Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Bài thơ bắt đầu bằng phép liệt kê và điệp từ “một” tạo nên hình ảnh cuộc sống đơn giản với những công cụ lao động quen thuộc của người nông dân. Cuộc sống giản dị với “mai”, “cuốc” và “cần câu” hiện lên đầy an nhàn và thanh thoát. Hai chữ “thơ thẩn” kết hợp với nhịp thơ 2/2/3 tinh tế, thể hiện hình ảnh của Nguyễn Bỉnh Khiêm giữa thôn dã, một nhà thơ ung dung và cuộc sống thường nhật của ông. Tâm trạng bình thản và tự tại là dấu ấn của con người đã xác định được cách sống của mình, tách biệt khỏi thế tục để giữ gìn khí tiết thanh cao.
Quay về cuộc sống thuần túy, Nguyễn Bỉnh Khiêm tiếp tục mô tả một cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên theo quy luật bốn mùa.
Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.
Những thực phẩm và không gian sinh hoạt đều rất giản dị, với “măng trúc” và “giá” là những món ăn tự nhiên, còn “ao” và “hồ” là các bến nước quê mùa. Đây là cách thể hiện một lối sống hài hòa với thiên nhiên, không cầu kỳ nhưng thanh cao. Con người hòa hợp với thiên nhiên, sống hòa bình với sự thay đổi của thời gian.
Đối với Nguyễn Bỉnh Khiêm, nhàn không chỉ là một lối sống mà còn là một triết lý. Cùng với “Cảnh ngày hè” của Nguyễn Trãi, ông khẳng định một cách sống thanh tao giữa thời kỳ đất nước loạn lạc: rời xa cõi trần tục để trở về với thiên nhiên, sống giản dị và giữ gìn tâm hồn trong sáng.
Nhà thơ chỉ trích thế thái nhân tình và tìm kiếm sự hòa giải nội tâm qua một lối sống đơn giản, từ chối cuộc sống đô hội và không tranh đua.
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn, người đến chốn lao xao.
Bằng cách đối lập, tác giả so sánh cái “vắng vẻ” với “chốn lao xao”, giữa “ta” và “người”. “Chốn lao xao” là nơi của sự tranh đua, còn “nơi vắng vẻ” là nơi của sự bình yên và tự tại. Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự coi trọng lối sống thanh tịnh, tự tại qua cách diễn đạt khiêm nhường “Ta dại…”. Đây là lối sống mới mẻ, đầy sức hấp dẫn bởi vẻ đẹp đạo lý, dù có thể không dễ chấp nhận theo quan niệm đạo đức nhà nho. Tinh thần nhàn dật của ông không chỉ là hành động mà còn là thái độ đối diện với thế tục, một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và lẽ đời.
Nguyễn Bỉnh Khiêm đã trải nghiệm và hiểu thấu sự đời, tìm ra triết lý “nhàn” – một triết lý sâu sắc về cuộc sống.
Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao
Nhà thơ nhắc đến giấc mộng dưới cây hòe của Thuần Vu Phần để thức tỉnh chân lý: của cải và vật chất chỉ là ảo mộng, như một giấc chiêm bao. Phải trải nghiệm cuộc đời để Nguyễn Bỉnh Khiêm mới đạt đến sự nhàn dật và tự tại. Sự nhàn dật của ông là một thái độ sống, một giải pháp tình thế hơn là một lý tưởng cả đời. Dù sống trong xã hội đầy danh lợi phù du, Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Trãi vẫn giữ được khí tiết thanh cao. Nhà thơ dùng sự say để tỉnh, mộng để nói thực và thể hiện những chiêm nghiệm sâu sắc. Bài tựa tập thơ Am Bạch Vân của ông cho thấy rõ điều này: “Ôi, nói tâm là nói về cái chỗ mà chí đạt tới vậy, mà thơ lại là đề nói chí. Có kẻ chí để ở đạo đức, có kẻ chí để ở công danh, có kẻ chí để ở sự nhàn dật. Tôi lúc nhỏ chịu sự dạy dỗ của gia đình, lớn lên bước vào giới sĩ phu, lúc về già chỉ thích nhàn dật, lấy cảnh núi non sông nước làm vui…”
Nhàn là một chủ đề phổ biến trong thơ ca trung đại, phản ánh tư tưởng văn hóa sâu sắc của người xưa, đặc biệt là tầng lớp trí thức. Sống hòa hợp với thiên nhiên để tu dưỡng nhân cách và đem lại niềm vui tao nhã. Biết sống nhàn, tìm thú vui trong sự nhàn là một triết học lớn. Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm ghi dấu ấn sâu sắc về tinh thần con người trong một thời đại loạn lạc và đầy biến động. Các sáng tác của ông phản ánh sự đa dạng tâm trạng và cách nhìn cuộc đời, và bài thơ “Nhàn” chỉ là một trong những chiêm nghiệm đó. Việc tiếp nhận thơ văn của Nguyễn Bỉnh Khiêm cần được xem xét tổng thể, đồng thời chú trọng đến mối liên hệ giữa các đường hướng tâm trạng và từng hoàn cảnh cụ thể.
Khép lại bài thơ, người đọc vẫn cảm nhận được cuộc sống an nhàn, thanh tao và giản dị mà Nguyễn Bỉnh Khiêm coi là triết lý sống sâu sắc: phú quý chỉ là phù du, và giữ khí tiết thanh sạch mới là bậc trí thức. Điều này làm nên sức sống bền bỉ của tác phẩm qua thời gian và cuộc đời.
4. Tài liệu tham khảo số 7
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 – 1585) đã trải qua gần một thế kỉ đầy biến động của chế độ phong kiến Việt Nam với các cuộc tranh chấp giữa Lê – Mạt và Trịnh – Nguyễn. Trong thời kỳ hỗn loạn này, ông không chỉ phơi bày những thế lực đen tối đang làm xói mòn cuộc sống của nhân dân mà còn bảo vệ những giá trị đạo đức qua những bài thơ mang đậm chất triết lý về nhân sinh và xã hội, thể hiện tâm thế sâu sắc của một bậc đại nho.
Bài thơ 'Nhàn' nổi bật của Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ là một tác phẩm thơ Nôm nổi tiếng mà còn thể hiện quan niệm sống của một ẩn sĩ, vượt lên trên những xô bồ của cuộc sống danh lợi.
Nhà thơ đã nhiều lần bày tỏ quan điểm sống của mình từ góc nhìn đạo đức Nho giáo, phản ánh một nhân sinh quan lành mạnh trong bối cảnh xã hội hỗn loạn. Quan niệm 'nhàn' là cách xử thế của nhà nho trước thực tại, tìm về cuộc sống đơn giản và hòa mình với thiên nhiên, giữ gìn phẩm hạnh.
Hành trình tìm kiếm cuộc sống thanh bình của Nguyễn Bỉnh Khiêm phản ánh sự lựa chọn rõ rệt giữa cuộc sống dân dã và sự đối lập với thế giới phức tạp.
Cuộc sống 'nhàn' được thể hiện qua những hình ảnh đặc trưng:
Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dù ai vui thú nào
Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên như một người nông dân thực thụ trong cuộc sống bận rộn, nhưng thực ra, đó là sự lựa chọn tinh tế của nhà nho để phản ánh sự thanh tao từ cuộc sống bình dị.
Hình ảnh 'mai', 'cuốc', 'cần câu' không chỉ đơn thuần là các dụng cụ lao động mà còn là biểu hiện của cuộc sống không vướng bận những lo toan trần tục. Sau những miêu tả của nhà thơ, ta thấy sự kết nối giữa quan điểm thân dân và lối sống ẩn sĩ của ông.
Nguyễn Bỉnh Khiêm đã nhận ra vẻ đẹp cao quý trong cuộc sống của nhân dân và phát triển một thái độ sống đầy bản lĩnh:
Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người kiếm chốn lao xao
Hai câu thơ đối lập rõ ràng giữa 'Ta' và 'Người', 'dại' và 'khôn', 'vắng vẻ' và 'lao xao', tạo nên một phản đề mạnh mẽ khẳng định thái độ sống của nhà thơ. Quan điểm này phản ánh sự khác biệt giữa lối sống thanh cao của ông và những người theo đuổi danh lợi.
Nguyễn Bỉnh Khiêm đã sử dụng cách nói đối lập để khẳng định sự lựa chọn của mình, với sự châm biếm đối với những người theo đuổi danh lợi và một thái độ sống thanh thản.
Nhưng khác với lối nói u uất của Khuất Nguyên, Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng một cách thể hiện nhẹ nhàng, sâu sắc để chỉ trích xã hội chạy theo danh lợi, với tư thế của một chính nhân quân tử không bị ảnh hưởng bởi thói đời.
Nhà thơ cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống nhàn tản qua:
Thu ăn măng trúc, đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao
Khác với lối sống đắm mình trong vật chất, Nguyễn Bỉnh Khiêm tìm thấy sự thanh thản trong việc hòa hợp với thiên nhiên qua các mùa, thể hiện một tinh thần hòa quyện với thiên nhiên.
Cuộc sống này không chỉ phản ánh quan niệm 'độc thiện kỳ thân' của các nhà nho mà còn gần gũi với triết lý 'vô vi' của đạo Lão và 'thoát tục' của đạo Phật. Tuy nhiên, quan điểm của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự hòa hợp tinh tế với thiên nhiên qua cách sống chân thành và trong sáng.
Những hình ảnh như măng trúc, giá, hồ sen không chỉ là biểu tượng của sự thanh cao mà còn gắn liền với phẩm chất của người quân tử, sống trong sạch và hòa hợp với thiên nhiên. Quan niệm về chữ 'Nhàn' của nhà thơ được thể hiện qua:
Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao
Sử dụng điển tích một cách tự nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khẳng định thái độ sống từ bỏ công danh và phú quý, phản ánh quan điểm tích cực trong bối cảnh xã hội của thời đại ông.
Phú quý và quyền lực chỉ là cuộc sống tầm thường đối với Nguyễn Bỉnh Khiêm, và ông đã thể hiện sự châm biếm và chỉ trích đối với những người theo đuổi chúng qua các tác phẩm của mình. Sự lựa chọn sống gần gũi với nhân dân là cách ông giữ gìn phẩm hạnh và trí tuệ của mình.
Bài thơ 'Nhàn' thể hiện đầy đủ triết lý, tình cảm và trí tuệ của Nguyễn Bỉnh Khiêm, bộc lộ nhân cách của một ẩn sĩ tìm về thiên nhiên và cuộc sống nhân dân, tạo sự đối lập hoàn toàn với xã hội phong kiến đang suy tàn. Đây là một tác phẩm minh chứng cho kinh nghiệm sống và bản lĩnh của một con người chân chính.
5. Tài liệu tham khảo số 8
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một học giả lỗi lạc, được học trò nổi tiếng gọi là Tuyết Giang Phu Tử. Ông để lại tập thơ bằng chữ Nôm mang tên Bạch Vân quốc ngữ thi, trong đó bài thơ “Nhàn” là một tác phẩm tiêu biểu, được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Bài thơ ca ngợi niềm vui trong cuộc sống thanh nhàn và phản ánh vẻ đẹp chân thật của tác giả cùng sự mộc mạc của làng quê.
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 – 1585) nổi tiếng với học vấn uyên thâm, nhưng khi nhắc đến ông, người ta không thể không nhớ tới việc ông từng dâng sớ cáo tội và xin chém đầu mười tám lộng thần, dù không thành công và phải cáo quan về quê. Ông là một nhà thơ vĩ đại của dân tộc, với nhiều tác phẩm đậm chất triết lý và giáo huấn. Ông đã để lại tập thơ bằng chữ Hán Bạch Vân am thi tập và tập thơ bằng chữ Nôm Bạch Vân quốc ngữ thi, với bài thơ “Nhàn” là điểm sáng trong đó, ca ngợi cuộc sống thanh nhàn, phản ánh vẻ đẹp chân chính và sự giản dị của làng quê.
“Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao
Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao
Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”
Hai câu đề khắc họa hình ảnh cuộc sống nhàn hạ của một lão nông dân. Hình ảnh “một mai, một cuốc, một cần câu” gợi lên sự tao nhã và gần gũi với đời sống nông dân, trong khi từ “thơ thẩn” thể hiện sự ung dung, chậm rãi. Bài thơ phản ánh thời kỳ tác giả sống thanh thản, ở ẩn, dù người khác vẫn tranh đua danh lợi. Hai câu thơ này không chỉ nêu bật chủ đề mà còn thể hiện tâm trạng thanh thản và sự thư thái của tác giả.
“Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao……”
Hai câu thực phản ánh quan niệm sống của tác giả qua các từ đối lập như “ta” và “người”, “dại” và “khôn”, “nơi vắng vẻ” và “chốn lao xao”. Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động tìm nơi thanh bình, xa rời phồn hoa đô hội, dù nhiều người vẫn theo đuổi những chốn đông đúc và náo nhiệt.
Bài thơ “Nhàn” mở ra hai lối sống trái ngược: tác giả coi mình là “dại” vì chọn cuộc sống thanh đạm, dù không phải là lối sống trốn tránh trách nhiệm. Trong hoàn cảnh thời bấy giờ, sự lựa chọn này là cách giữ cốt cách thanh cao khi triều đình đầy quyền lực và nhân dân khổ cực. Nguyễn Bỉnh Khiêm rời bỏ “chốn lao xao” là điều đáng quý.
“Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao……”
Hai câu luận liệt kê những món ăn theo mùa và gợi cuộc sống dân dã. Mùa thu có măng tre, mùa đông có giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao. Những câu thơ này cho thấy cuộc sống của tác giả hòa hợp với thiên nhiên, không bon chen, tận hưởng vẻ đẹp của đất trời. Trong hoàn cảnh bấy giờ, lối sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm phản ánh vẻ đẹp tâm hồn thanh cao, đồng thời thể hiện thái độ của một nhà trí thức lớn.
Cuối cùng, bài thơ cho thấy quan niệm sống nhàn và nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người coi thường danh lợi và luôn giữ tâm hồn thanh cao, hòa hợp với thiên nhiên. Ông dùng ngôn ngữ gần gũi nhưng đầy triết lý, sử dụng thể thơ thất ngôn Đường luật một cách linh hoạt. “Nhàn” là một tác phẩm tuyệt đẹp bằng chữ Nôm của văn học trung đại Việt Nam, với quan niệm sống và lối sống trong sạch vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay.
6. Tài liệu tham khảo số 9
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một trí thức nho sĩ, luôn mong mỏi dùng tài năng để phục vụ đất nước. Nhưng do sống trong thời kỳ loạn lạc, ông chỉ làm quan trong tám năm trước khi về ẩn dật. Bài thơ số 73, còn được gọi là Nhàn, nằm trong tập Bạch Vân quốc ngữ thi, là một tác phẩm nổi bật của ông. Tác phẩm này thể hiện triết lý và quan niệm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
“Nhàn” không chỉ là một thái độ sống mà còn phản ánh quan niệm đạo đức của các nhà nho ẩn dật. Đây là một chủ đề phổ biến trong văn học Trung đại, thể hiện lối sống hòa hợp với tự nhiên và thuận theo tự nhiên. Trong bối cảnh xã hội khủng hoảng, khi mà nhà thơ không thể thực hiện lý tưởng và tài năng của mình (tám năm làm quan và mười tám lần dâng sớ mà không được chấp nhận), việc cáo quan về ẩn dật và sống “nhàn” để giữ vững phẩm cách đạo đức là một lựa chọn tích cực.
Lối sống nhàn của ông được thể hiện qua cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu/ Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.” Câu thơ sử dụng biện pháp liệt kê và nhịp thơ 2/2/3, phản ánh nhịp sống đều đặn của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Cuộc sống hàng ngày của ông đơn giản với những công việc nông dân như đào đất, xới đất và câu cá. Sự lặp lại từ “một” cho thấy cuộc sống giản dị, không cầu kỳ, chỉ cần những dụng cụ cơ bản. Cách ngắt nhịp 2/2/3 cũng cho thấy lối sống thong thả, tự tại của ông.
Câu thơ thứ hai thể hiện rõ quan điểm sống và tâm trạng của ông. Quan niệm sống của tác giả là dù người khác chọn cuộc sống vinh hoa phú quý, ông vẫn kiên định với lựa chọn của mình. Tâm trạng “thơ thẩn” phản ánh sự thanh thản và mãn nguyện của ông với cuộc sống lão nông tri điền.
Lối sống nhàn của ông còn được thể hiện qua sự giản dị trong cuộc sống hàng ngày: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá/ Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.” Hai câu thơ gợi lên hình ảnh sinh động của các mùa và sự hòa hợp của cuộc sống với thiên nhiên. Từ “ăn” và “tắm” được lặp lại cho thấy nhu cầu sống tối thiểu được đáp ứng đầy đủ, cuộc sống giản dị nhưng không thiếu sự thanh cao và tự do.
Nguyễn Bỉnh Khiêm còn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn qua hai câu: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao.” Ông dùng nghệ thuật đối để so sánh hai không gian sống và hai cách ứng xử. Nơi vắng vẻ là nơi thanh bình, không bon chen, trong khi “chốn lao xao” là nơi đô thị nhộn nhịp, đòi hỏi sự tranh đua. Ông tự nhận mình là “dại” vì chọn cuộc sống thanh bình, khác với những người theo đuổi danh lợi. Trong nhiều bài thơ khác, ông cũng nhấn mạnh cái lẽ dại – khôn: “Khôn mà hiểm độc là khôn dại/ Dại mà hiền lành ấy dại khôn.”
Quan niệm sống của ông được thể hiện rõ qua hai câu kết: “Rượu đến cội cây, ta sẽ uống/ Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.” Ông mượn điển tích Thuần Vu Phần để thể hiện rằng công danh, phú quý chỉ là giấc mộng thoáng qua. Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định phú quý không phải là tất cả, cho thấy sự thông tuệ và khả năng nhìn nhận cuộc sống một cách bình thản của ông.
Bài thơ kết hợp tinh tế giữa yếu tố Đường luật và yếu tố Nôm, thể hiện qua ngôn từ, hình ảnh và quy luật thơ Đường. Tuy nhiên, yếu tố Nôm cũng được kết hợp hài hòa với ngôn ngữ và hình ảnh giản dị.
Qua bài thơ Nhàn, ta thấy lối sống và quan niệm sống đẹp đẽ của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Tác phẩm khẳng định sâu sắc lối sống nhàn hòa hợp với thiên nhiên và phẩm cách thanh cao của ông, vượt lên trên danh lợi tầm thường.
7. Tài liệu tham khảo số 10
Nguyễn Bỉnh Khiêm, một trí thức nho học vĩ đại của thế kỉ XVI, được tôn vinh là trạng trình. Ông nổi bật với trí tuệ, nhân cách và lối sống nhàn nhã, phản ánh sự điều chỉnh với thời cuộc hỗn loạn. Tác phẩm Nhàn, từ tập Bạch Vân quốc ngữ thi, thể hiện quan niệm sống của ông qua hình ảnh một ẩn sĩ sống cuộc đời thanh bình.
Nhàn là một chủ đề quan trọng trong thơ chữ Hán và đặc biệt nổi bật trong thơ chữ Nôm của Nguyễn Bỉnh Khiêm. “Nhàn” biểu thị cuộc sống thanh thản, hòa hợp với tự nhiên và từ bỏ danh lợi. Với tác giả, sống nhàn là cách tránh xa sự xô bồ, hòa mình vào thiên nhiên và vượt qua những cám dỗ của thế tục.
Hai câu thơ đầu mở ra cảnh sống yên bình của một ẩn sĩ:
Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Cách sử dụng “Một... một... một...” và nhịp thơ 2/2/3 diễn tả sự ung dung, thanh thản của kẻ sĩ khi trở về thôn quê. Dụng cụ như mai, cuốc, cần câu không chỉ gợi nhắc đến lao động nông thôn mà còn biểu hiện sự an nhàn, niềm vui trong cuộc sống giản dị. “Thơ thẩn” thể hiện sự tự do, hòa hợp với cuộc sống thôn quê, dù người khác theo đuổi danh lợi, tác giả vẫn giữ được sự thư thái và thú vui đơn giản.
Hai câu thực tiếp theo làm rõ quan niệm sống của tác giả:
Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người tới chốn lao xao
Sự đối lập giữa “ta” và “người” cho thấy “ta” chọn nơi yên tĩnh, thuần khiết, còn “người” chọn sự ồn ào, bon chen. Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự sáng suốt khi từ bỏ danh lợi để hòa mình vào thiên nhiên, phản ánh trí tuệ và sự tỉnh táo của ông.
Hai câu luận diễn tả sự hòa hợp với thiên nhiên:
Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao
Những hình ảnh giản dị như măng trúc, giá đỗ và việc tắm hồ, ao gợi lên sự hòa quyện với bốn mùa và thiên nhiên. Điều này không chỉ thể hiện sự giản dị mà còn phẩm cách quân tử, sự hòa hợp với nhịp sống thiên nhiên.
Triết lý sống của tác giả được thể hiện qua hai câu kết:
Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao
Rượu được nhấn mạnh như biểu tượng của sự ung dung, thưởng thức cuộc sống. Tác giả nhận ra rằng công danh, phú quý chỉ là giấc mơ phù du. Hai câu kết khẳng định sự khinh thường danh lợi và trí tuệ sâu sắc của Nguyễn Bỉnh Khiêm, chọn sống thanh cao hơn là theo đuổi vật chất.
Bài thơ Nhàn kết hợp giữa ngôn từ giản dị và triết lý sâu sắc, với nhịp thơ linh hoạt và hình ảnh quen thuộc. Bài thơ phản ánh lối sống nhàn, trí tuệ và nhân cách của tác giả, nhấn mạnh sự hòa quyện giữa cuộc sống và thiên nhiên, vượt lên trên danh lợi.
8. Tài liệu tham khảo 1
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một trí thức uyên thâm, đã từng làm quan nhưng rút lui về ẩn dật do cảnh quan trường bất công. Ông sống một cuộc đời bình an và thư thái, đồng thời nổi tiếng với hai tập thơ: “Bạch Vân am thi tập” bằng chữ Hán và “Bạch Vân quốc ngữ thi” bằng chữ Nôm. Bài thơ “Nhàn” trích từ “Bạch Vân am thi tập”, được viết theo thể thất ngôn bát cú, phản ánh lòng ông về cuộc sống an nhàn và thanh thản nơi thôn quê.
Toàn bộ bài thơ “Nhàn” phản ánh tâm hồn tác giả tràn đầy niềm vui và sự thanh tĩnh. Đây là tinh thần chủ đạo của bài thơ. Với chỉ 8 câu thơ, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã phác họa một cuộc sống an nhàn tại vùng quê bình dị.
Hai câu mở đầu rất giản dị:
Một mai một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Phép lặp “một”-“một” dựng lên hình ảnh cuộc sống bình dị nơi quê nghèo, dù một mình nhưng không cô độc. Hai câu thơ thể hiện sự thanh tịnh và yên bình của tâm hồn cũng như thiên nhiên vùng quê Bắc Bộ. “Một cuốc”, “một cần câu” gợi đến sự giản dị của người nông dân chân chất. Hình ảnh Nguyễn Bỉnh Khiêm như một lão nông an nhàn, thư thái với thú vui câu cá và làm vườn. Đây là cuộc sống mơ ước của nhiều người thời phong kiến, nhưng không phải ai cũng có thể từ bỏ quan trường để sống cuộc đời này. Động từ “thơ thẩn” trong câu thơ thứ hai tạo nhịp điệu khoan thai, êm ái cho người đọc. Dù thế giới ngoài kia ồn ào, Nguyễn Bỉnh Khiêm vẫn tận hưởng cuộc sống của mình một cách thanh thản. Cuộc sống của ông là niềm mơ ước của nhiều người.
Hai câu thơ thực tiếp theo làm rõ chân dung “lão nông Nguyễn Bỉnh Khiêm”:
Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao
Đây là tuyên ngôn sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm sau khi từ bỏ quan trường. Ông tự nhận mình “dại” khi tìm về nơi yên tĩnh, nhưng đó là cái “dại” đáng ghen tị. Ông tinh tế trong việc sử dụng từ ngữ để thể hiện phong thái của mình. Ông cho rằng những người ở lại quan trường là “khôn”, đây là cách khen ngợi và châm biếm đồng thời. Tứ thơ đối lập giữa “dại” và “khôn”, “vắng vẻ” và “lao xao” thể hiện rõ sự khác biệt trong quan điểm sống của ông. Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn nơi vắng vẻ không phải là trốn tránh trách nhiệm mà là lựa chọn cuộc sống phù hợp với cốt cách của ông. Đây là một tâm hồn thanh cao đáng ngưỡng mộ.
Hai câu luận tiếp theo mở ra một bức tranh cuộc sống giản dị và thanh cao:
Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao
Cặp câu này mô tả cuộc sống và thức ăn hàng ngày của “lão nông nghèo”. Mùa nào thức nấy, không cần sơn hào hải vị nhưng thực phẩm giản dị lại mang đậm hương vị quê nhà, khiến tác giả hài lòng và an phận. Mùa thu có măng trúc, mùa đông ăn giá, và câu “Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao” phác họa một cuộc sống đơn giản nhưng thanh tao. Một cuộc sống hòa hợp hoàn hảo giữa tác giả và thiên nhiên.
Cuối cùng, hai câu thơ kết tinh thần và cốt cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao
Hai câu này thể hiện triết lý và sự đúc rút của Nguyễn Bỉnh Khiêm trong thời gian ẩn dật. Đối với ông, phú quý không phải là điều quan trọng mà chỉ là giấc mơ phù du. Dù ông từng đạt danh vọng cao, nhưng ông không coi trọng của cải. Phú quý chỉ là “chiêm bao”, khi tỉnh dậy sẽ biến mất. Đây là cái nhìn sâu sắc và triết lý của ông về cuộc sống. Ông yêu nước theo cách thầm lặng, và cách so sánh độc đáo mang đến một tứ thơ hoàn hảo.
Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm với 8 câu thơ thể hiện sự thanh tao và phong thái của ông. Là người yêu nước, thích sự thanh bình và coi trọng cốt cách, ông là tấm gương đáng học hỏi. Bài thơ đường luật với kết cấu chặt chẽ và hàm ý sâu sắc phản ánh tâm hồn và cốt cách của ông, khiến ông vẫn được ngưỡng mộ đến ngày nay.
9. Tài liệu tham khảo 2
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 – 1585) sinh ra tại làng Trung Am, xã Lí Học, huyện Vĩnh Bảo, ngoại ô Hải Phòng. Ông đỗ Trạng nguyên năm 1535 và phục vụ triều Mạc. Ông để lại hai tập thơ nổi tiếng: Bạch Vân am thi tập bằng chữ Hán (khoảng 700 bài) và Bạch Vân quốc ngữ thi bằng chữ Nôm (trên 170 bài). Thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm chứa đựng triết lý sâu sắc, giáo dục ý chí cao cả của kẻ sĩ, phản ánh quan niệm sống thanh bình và chỉ trích những bất công của xã hội.
Bài thơ “Nhàn” là một tác phẩm chữ Nôm thuộc tập Bạch Vân quốc ngữ thi. Tựa đề bài thơ do thế hệ sau đặt. Bài thơ như một tâm sự sâu lắng, khẳng định quan điểm sống thanh thản là hòa hợp với thiên nhiên, giữ gìn cốt cách thanh cao và vượt lên trên những lợi ích tầm thường.
Hai câu thơ mở đầu diễn tả cuộc sống ung dung, nhàn hạ của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
Một mai, một cuốc, một cần câu,
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.
Trạng nguyên giờ đây sống như một “lão nông tri điền”, ngày ngày cùng với các công cụ lao động như mai, cuốc, cần câu; sự sử dụng số từ cụ thể cho thấy mọi thứ đã trở nên quen thuộc với ông.
Câu thơ đưa ta về với cuộc sống giản dị của thời xưa, khi ông từ bỏ danh lợi để trở về sống cuộc đời tự túc. Đây là một sự từ chối thói đời hám danh, hám lợi, nhưng vẫn giữ được sự chân chất và mộc mạc:
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.
Cụm từ “Thơ thẩn” phản ánh phong cách sống ung dung và tâm trạng thoải mái của một người đã từ bỏ thế tục, không còn vướng bận với những mưu đồ và toan tính. Niềm vui của ông thể hiện rõ qua từng bước đi thong thả và âm điệu nhẹ nhàng của bài thơ. Cụm từ “dầu ai vui thú nào” thể hiện sự kiên định của nhà thơ trước lựa chọn của mình, với chữ “ai” ám chỉ một cách rộng rãi và mơ hồ.
Nguyễn Bỉnh Khiêm quay về với thiên nhiên, sống hòa hợp với tự nhiên, có nghĩa là từ bỏ vòng tranh đua và những hấp dẫn của danh lợi:
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chốn lao xao.
Nhân cách của ông đối lập với danh lợi như nước với lửa. Tìm nơi vắng vẻ không phải là lánh đời mà là tìm nơi mình thích thú và bình yên. Nơi vắng vẻ là nơi không có sự bon chen, nơi thiên nhiên tươi đẹp. Ngược lại, chốn lao xao là nơi đầy mưu mô và xô bồ, nơi người ta tranh giành quyền lợi và danh vọng.
Nguyễn Bỉnh Khiêm, một trí thức sáng suốt, chọn lối sống thanh thản, đối lập với cuộc sống xô bồ. Ông nắm vững triết lý dân gian về sự khôn ngoan và sự hiền lành:
Khôn mà hiểm độc là khôn dại,
Dại vốn hiền lành ấy dại khôn.
(Thơ Nôm)
Quan niệm về sự khôn ngoan của Nguyễn Bỉnh Khiêm được xây dựng trên trí tuệ và triết lý về sự thiện lành.
Cuộc sống đơn giản và thanh cao của ông được thể hiện qua những câu thơ:
Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.
Những câu thơ mô tả sinh hoạt giản dị mà đầy thú vị, không cầu kỳ nhưng gắn bó với thiên nhiên và mùa vụ. Cuộc sống như vậy cho phép ông tự do, không bị ràng buộc và theo đuổi danh lợi.
Những thực phẩm quê mùa như măng trúc và giá đều do ông tự trồng, thể hiện sự tự túc và hòa hợp với tự nhiên. Ông cũng tắm hồ sen, tắm ao như bao người dân quê khác.
Với trí tuệ sâu sắc, Nguyễn Bỉnh Khiêm hiểu rõ quy luật của tạo hóa và xã hội. Ông cho rằng, sự khôn ngoan thực sự là từ bỏ danh lợi để tìm sự thanh thản và hòa hợp với thiên nhiên.
Hai câu thơ cuối thể hiện sự tỉnh táo và triết lý sâu sắc của ông:
Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống,
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.
Ông khẳng định sự lựa chọn cuộc sống thanh thản của mình, nhận ra rằng công danh và của cải chỉ như giấc mơ, không đáng theo đuổi. Đây là kết quả của một trí tuệ sáng suốt và nhân cách kiên định.
Quan niệm sống nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm phản ánh tư tưởng và văn hóa sâu sắc của thời trung đại, đặc biệt của tầng lớp trí thức. Sống nhàn không phải để trốn tránh vất vả mà là để hòa hợp với tự nhiên, tu dưỡng nhân cách, và chăm sóc sức khỏe. Ông vẫn giữ tâm tư yêu nước và lo lắng cho dân, điều này thể hiện rõ qua bài thơ “Nhàn”.
Chân dung Nguyễn Bỉnh Khiêm qua bài thơ “Nhàn” thể hiện rõ vẻ đẹp nhân cách và trí tuệ của ông, làm tôn vinh tên tuổi của một đại Nho danh tiếng.
10. Tài liệu tham khảo 3
Ngày xưa, ai cũng mơ ước có một vị trí trong triều đình, nhưng ít người thực sự muốn rời bỏ chốn quan trường. Nhà thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm, một bậc quân thần trung thành và nhà nho tài ba, đã quyết định về quê ẩn dật. Trong thời gian ở ẩn, ông sáng tác bài thơ Nhàn để diễn tả sự nhàn hạ khi từ bỏ quan trường, đồng thời trình bày quan điểm của mình về việc chọn lựa giữa ‘dại’ và ‘khôn’, điều chỉ có thể hiểu rõ qua thơ của ông.
Những từ ngữ trong nhan đề bài thơ rất độc đáo. Dù chỉ là một câu, nhan đề này đã thể hiện đầy đủ ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền đạt. ‘Nhàn’ ở đây không chỉ là sự thư giãn mà còn phản ánh cuộc sống thực tế. Nhan đề gây sự tò mò cho người đọc về những suy tư của tác giả.
Hai câu thơ đầu tiên mở ra hình ảnh của cuộc sống nhàn nhã mà Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn lựa qua những công cụ làm đồng quen thuộc:
“Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào”
Những công cụ như mai và cuốc gợi mở không gian yên bình của làng quê. Đối với nhà nho, việc về quê và làm đồng không phải là sự vất vả mà là sự thanh thản cho tâm hồn. Dù công việc nặng nhọc, ở đây ông có thể thưởng thức sự bình yên và hòa mình vào cảnh vật làng quê.
Hai câu thơ tiếp theo phản ánh quan điểm của nhà thơ về việc chọn lựa giữa làm quan và sống giản dị ở quê:
“Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chốn lao xao”
Nguyễn Bỉnh Khiêm tự nhận mình là dại khi chọn cuộc sống ở nơi vắng vẻ, trong khi những người khôn lại tìm đến chốn đông đúc như quan trường. Sự đối lập này làm rõ quan điểm sống của ông, thể hiện lẽ sống của nhà nho coi trọng thanh danh và khí tiết. Nơi vắng vẻ là làng quê, còn chốn lao xao là quan trường đầy hiểm nguy.
Dù nơi vắng vẻ có vẻ như ít nguy hiểm hơn, nhưng chính chốn lao xao mới thực sự đáng sợ. Ở đó, các âm mưu và đấu đá quyền lực thường dẫn đến sự hãm hại lẫn nhau. Nhà thơ thể hiện sự chán ghét đối với môi trường này và thông qua đó, người đọc tự hiểu được thế nào là ‘dại’ và ‘khôn’ thật sự.
Cuộc sống nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm được minh họa rõ ràng trong bốn câu thơ tiếp theo với các hoạt động của bốn mùa:
“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”
Vào mùa thu, ông ăn măng trúc, mùa đông ăn giá đỗ, mùa xuân tắm hồ sen, mùa hạ tắm ao. Những sinh hoạt này cho thấy sự hòa hợp với thiên nhiên. Nhà thơ tận hưởng cuộc sống nhàn hạ trong điều kiện giản dị và hòa mình vào thiên nhiên.
Cuộc sống nhàn của nhà nho còn bao gồm việc thưởng thức rượu:
“Rượu đến gốc cây, ta sẽ nhắp
Nhìn xem phú quí, tựa chiêm bao”
Rượu cũng là một phần của thiên nhiên, nhà thơ nhắp từng chút một, cảm nhận vị nồng nàn và ngắm cảnh vật xung quanh. Đối với ông, đây chính là cuộc sống thanh đạm nhưng tràn đầy ý nghĩa như một giấc mơ.
Bài thơ vẽ nên một bức tranh về nhà nho sống ẩn dật với những thú vui lao động như bao nông dân khác. Mặc dù những người nông dân có thể coi đó là nhàm chán, nhưng đối với Nguyễn Bỉnh Khiêm, đó lại là sự tận hưởng. Cuộc sống giản dị nhưng thanh cao cùng quan điểm về ‘khôn’ và ‘dại’ cho thấy một tâm hồn cao đẹp và yêu thiên nhiên.