1. Bài phân tích tác phẩm 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu số 4
Trần Nhân Tông (1258 - 1308) là một vị vua vĩ đại và thi sĩ nổi tiếng của Đại Việt trong thế kỷ XIII. Ông không chỉ thông minh, học thức rộng mà còn tài ba và khéo léo trong lãnh đạo.
Nhà thơ gắn liền với những chiến thắng vĩ đại của dân tộc trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông xâm lược.
Trong số những bài thơ chữ Hán của Trần Nhân Tông có hai bài viết về Thiên Trường, mảnh đất 'phát nghiệp đế vương' của triều Trần: “Hạnh Thiên Trường hành cung' và 'Thiên Trường vãn vọng'.
Thiên Trường, thuộc Sơn Nam xưa, nay là thành phố Nam Định, từng là Thái ấp của vua chúa nhà Trần, với các cung điện không nhiều và không hoành tráng.
Bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (luật trắc, vần bằng). Bài thơ miêu tả cảnh sắc làng quê vùng Thiên Trường qua cái nhìn và cảm xúc của Trần Nhân Tông, với cảm xúc nhẹ nhàng, cái nhìn mơ màng, bao trùm cảnh vật:
'Thôn hậu, thôn tiền, đạm tự yên,
Bán vô, bán hữu, tịch dương biên.
Mục đồng địch lí ngưu quy tận,
Bạch lộ song song phi hạ điền'
Trước đây, cụ Ngô Tất Tố đã dịch bài thơ này một cách xuất sắc.
Hai câu thơ đầu mô tả cảnh làng quê Thiên Trường trong ánh chiều tàn. Những chữ 'thôn Hậu thôn tiền' và 'bán vô bán hữu' tạo nên sự cân xứng hài hòa, gợi lên hình ảnh xóm thôn trải dài gần xa, đông đúc và trù phú. Trong ánh chiều mờ ảo, xóm thôn hiện lên như một bức tranh mơ màng, bao phủ bởi khói sương. Khói của sương chiều lãng đãng bay trên những mái nhà tranh và lũy tre làng.
Chỉ với ba nét vẽ tinh tế, lối tả ít mà gợi nhiều, thi sĩ đã vẽ nên một bức tranh nghệ thuật về cảnh sắc làng quê một buổi chiều tàn, phủ mờ sương khói và ánh tà dương, tạo nên không gian êm đềm, thanh bình và thơ mộng. Cảnh vật bao la và tĩnh lặng, tâm trạng và ngoại cảnh hòa quyện. Cảm giác như thi sĩ đang hòa mình vào cảnh vật, lặng ngắm thôn xóm quê hương không chán. So sánh 'đạm tự yên' (mờ nhạt như không) tạo nên hình ảnh thi vị, gợi lên một hồn quê man mác:
'Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên,
Bán vô, bán hữu tịch dương biên
(Trước xóm sau thôn tựa khói lồng,
Bóng chiều man mác có dường không).
Hai câu cuối mô tả cảnh sắc đồng quê bình dị, quen thuộc nhưng đầy yêu thương. Trên các con đường quê, đàn trâu nối đuôi nhau trở về, tiếng sáo mục đồng cất lên, âm thanh trong trẻo và thanh bình của làng quê. Những đôi cò trắng bay liệng, hạ xuống đồng. Mặc dù không nhắc đến màu xanh và hương lúa, người đọc vẫn cảm nhận được. Ngôn ngữ thơ và hình tượng thơ đầy gợi cảm, thanh tao và tràn đầy sức sống. Bút pháp điểm nhãn, dùng động để tả tĩnh được thể hiện một cách ấn tượng trong bức tranh đồng quê này:
'Mục đồng địch lí ngưu quy tận'
Bạch lộ song song phi hạ điền
(Mục đồng sáo vẳng trâu về hết
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng).
Tình quê và hồn quê hòa quyện, tràn đầy. Dù Thiên Trường thuở ấy có nhiều cung điện và đường sá nhộn nhịp, Trần Nhân Tông chỉ tập trung vào cảnh sắc thiên nhiên và đồng quê. Điều này thể hiện tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên và quê hương. Tính bình dị, dân dã là cốt cách của thi sĩ. Cảm nhận này càng rõ hơn khi đọc bài thơ 'Hạnh Thiên Trường hành cung' (Ngự chơi hành cung Thiên Trường):
'Cảnh thanh u, vật cũng thanh u,
Mười mấy châu tiên ấy một châu.
Trăm tiếng đàn chim, dàn nhạc hát,
Nghìn hàng đám quýt, đám quân hầu.
Trăng vô sự chiếu người vô sự,
Nước có thu lồng Trời có thu.
Vừa bốn bể trong, vừa bụi lặng,
Độ xưa so với độ này thua'
Cảnh chiều trong bài 'Hạnh Thiên Trường hành cung' là cảnh thu, nhưng trong 'Thiên Trường vãn vọng' là cảnh chiều xuân hay thu rất khó xác định. Chỉ cảm nhận được một buổi chiều êm đềm, xóm thôn phủ mờ sương khói. Không gian và tâm trạng nghệ thuật đồng hiện, cho thấy Trần Nhân Tông viết bài thơ này sau năm 1288, khi Đại Việt đã thanh bình và yên vui.
Bài thơ tứ tuyệt 'Thiên Trường vãn vọng' là một bức tranh quê mờ ảo, đẹp và tràn đầy sức sống. Bút pháp nghệ thuật cổ điển tinh tế. Một tâm hồn cao quý, yêu đời. Tình yêu thiên nhiên và quê hương được thể hiện qua những hình tượng ấm áp và nét vẽ tinh tế, gợi hình, gợi cảm. Bài thơ đã vượt thời gian hơn bảy trăm năm, vẫn mang đến nhiều cảm xúc và thú vị. Cánh cò trắng trong bài thơ vẫn bay trong ráng chiều đồng quê, sống mãi trong tâm hồn người đọc. Thơ đúng nghĩa là như vậy!

2. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 5
Văn học Việt Nam thời trung đại (từ thế kỉ X đến thế kỉ XIX) có nhiều tác phẩm biểu cảm, nổi bật là những bài thơ như Nam quốc sơn hà, Tụng giá hoàn kinh sư. Trong đó, bài thơ Thiên Trường vãn vọng của Trần Nhân Tông và Côn sơn ca của Nguyễn Trãi là những ví dụ tiêu biểu. Qua hình ảnh thiên nhiên và con người, hai tác giả bày tỏ tình cảm chân thành của mình. Hai bức tranh thiên nhiên và hai tâm hồn thơ đều thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, và lòng lạc quan rất đáng trân trọng.
“Trước xóm sau thôn tựa khói lồng,”
Bóng chiều man mác có dường không
Mục đồng sáo vẳng trâu về hết,
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng.”
Nhà văn Ngô Tất Tố đã dịch như sau:
“Trước xóm sau thôn tựa khói lồng,”
Bóng chiều man mác có dường không
Mục đồng sáo vẳng trâu về hết,
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng.”
Sau chiến thắng giặc Mông - Nguyên, vua Trần Nhân Tông về thăm quê ở Thiên Trường (nay thuộc Nam Định) và ngẫu hứng sáng tác bài thơ này. Bài thơ viết theo thể Đường luật, thất ngôn tứ tuyệt, âm điệu hài hòa, thanh thoát. Bức tranh thôn dã lúc chiều tà, dần tối. Hai câu đầu tả cảnh làng xóm yên bình, mờ ảo:
“Trước xóm sau thôn tựa khói lồng,”
Bóng chiều man mác có dường không.”
Thôn xóm, nhà tranh mái rạ nối nhau, khói mờ nhạt, nửa có nửa không. Khói có thể là sương chiều hòa với khói từ các mái nhà tạo thành màn sương mờ. Cảnh vật và tâm trạng hòa quyện tự nhiên. Hai câu tiếp theo thêm âm thanh và chuyển động:
“Mục đồng sáo vẳng trâu về hết,
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng.”
Bức tranh thôn dã thêm âm thanh và màu sắc. Mục đồng lùa trâu về, tiếng sáo vi vu, cò trắng sà xuống đồng tìm mồi. Con người và thiên nhiên hòa quyện tạo nên bức tranh quê thanh bình. Nhà thơ chọn chi tiết tiêu biểu, thổi hồn vào cảnh vật.
Cảnh vốn đẹp, qua tâm hồn người càng đẹp hơn. Miền quê rộng lớn thu trong bốn câu thơ hàm súc và biểu cảm. Cảnh tượng buổi chiều ở Thiên Trường là vùng quê yên ả với sự sống con người hòa quyện với thiên nhiên. Vua Trần Nhân Tông, dù ở địa vị cao, vẫn gắn bó với quê hương. Bài thơ góp phần làm sáng thêm “Hào khí Đông A” trong thơ văn thời Trần.

3. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 6
Khung cảnh chiều tà từ lâu đã là đề tài hấp dẫn đối với nhiều nhà thơ, vì nó thường gợi cho con người những cảm xúc sâu lắng. Chiều tà có thể khiến ta suy ngẫm về sự ngắn ngủi của kiếp người, nỗi nhớ quê hương, hoặc sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ và thiên nhiên. Bài thơ “Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra” của vua Trần Nhân Tông chính là sự kết hợp hài hòa giữa tâm trạng nhà thơ và cảnh vật thôn quê. Mở đầu bài thơ là hình ảnh làng quê trong ánh chiều tà mơ màng và yên bình:
Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên
Bán vô bán hữu tịch dương biên
(Trước xóm sau thôn tựa khói lồng
Bóng chiều man mác có dường không)
Đây là một bức tranh yên tĩnh và thanh bình! Khi hoàng hôn buông xuống từ phủ Thiên Trường, cảnh thôn xóm dần mờ trong lớp khói phủ. Khói này có thể là sương chiều hòa quyện với khói từ những mái bếp thơm mùi cơm. Từ góc nhìn cao, nhà thơ quan sát cả “trước xóm” và “sau thôn”, tạo nên không gian mơ mộng. Cảnh vật lúc hoàng hôn trở nên huyền bí, có vẻ như có mà như không. Cảnh vật thanh bình khiến tâm hồn con người cũng trở nên mơ hồ, như bước vào cõi mộng. Có lẽ lòng người đang xao xuyến, nên cảnh làng xóm và khói sương hiện lên êm đềm như thế?
Trong hai câu đầu tiên, nhà thơ đưa người đọc vào một thế giới quen thuộc nhưng đầy huyễn hoặc với những từ ngữ gợi sự mơ màng. Ở hai câu sau, Trần Nhân Tông tiếp tục vẽ thêm cho bức tranh làng quê bằng những nét thực hơn, mô tả nhịp sống của người dân và động vật:
Mục đồng địch lí ngưu quy tận
Bạch lộ song song phi hạ điền
(Mục đồng sáo vẳng trâu về hết
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng)
Sự tĩnh lặng của cảnh vật và lòng người được khuấy động bởi tiếng sáo của mục đồng. Bức tranh thôn dã thêm âm thanh và màu sắc. Mục đồng lùa trâu về, tiếng sáo vang vọng, tạo cảm giác thư thái. Xa xa, cò trắng bay liệng và hạ xuống đồng. Đây là hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt Nam. Con người và thiên nhiên hòa quyện, tạo nên bức tranh quê yên bình và sống động. Nhà thơ chọn chi tiết tiêu biểu để thổi hồn vào cảnh vật, làm cho cảnh vật trở nên đẹp hơn qua tâm trạng con người.
Hai câu thơ cuối, với những nét chấm phá, vẽ ra một vùng quê yên bình và thơ mộng với con người giản dị. Bài thơ “Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra” khắc họa bức tranh phong cảnh làng quê với sự kết hợp của cái thực và cái mờ ảo, không thể thiếu bóng dáng con người. Con người làm cho bức tranh quê thêm sống động. Dù vua thường ở chốn cung đình, Trần Nhân Tông vẫn vẽ được bức tranh sắc quê, hồn quê. Điều đó chứng tỏ vua đã gắn bó và yêu mến làng quê, giúp phát hiện vẻ đẹp trong không gian bình dị. Bài thơ thể hiện tình yêu mãnh liệt của nhà vua đối với quê hương, khiến ta càng thêm quý trọng và ngưỡng mộ ông.

4. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 7
Trong văn học trung đại, ngoài những tác phẩm thể hiện tình yêu đất nước và tự hào về truyền thống anh hùng, còn có những bài thơ ca ngợi tình yêu thiên nhiên và cảnh vật. Tình cảm ấy được thể hiện rõ ràng trong bài thơ “Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra” của Trần Nhân Tông.
Bài thơ được viết trong chuyến thăm quê của Trần Nhân Tông tại phủ Thiên Trường, vì vậy, toàn bài thơ tràn ngập nỗi nhớ và tình yêu quê hương. Những câu thơ mở đầu miêu tả cảnh chiều tà:
Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên
Bán vô bán hữu tịch dương biên
Cảnh vật hiện lên mơ hồ, nửa thực nửa ảo, như bị mờ trong sương. Đó là cảnh chiều muộn với vẻ đẹp thanh bình và huyền bí của thôn dã. Cảnh tượng này vừa thực lại vừa mơ mộng với sự mờ ảo “bán vô bán hữu” – như có mà như không. Thời gian buổi chiều tạo nên cảm giác buồn man mác, không gian làng quê tĩnh lặng. Điều này cho thấy tâm hồn nhạy cảm và tinh tế của tác giả trước vẻ đẹp giản dị của cuộc sống.
Mục đồng địch lí ngưu quy tận
Bạch lộ song song phi hạ điền
Âm thanh của tiếng sáo làm cho bức tranh trở nên sống động. Chiều đến, những con trâu trở về theo tiếng sáo của trẻ con, khung cảnh thật yên bình và đẹp đẽ. Màu trắng của những đôi cò bay xuống đồng cũng làm giảm sự vắng lặng. Bức tranh được tác giả cảm nhận qua nhiều giác quan: thị giác – sắc trắng tinh khôi của cánh cò; thính giác – âm thanh du dương của tiếng sáo từ những đứa trẻ chăn trâu. Nếu hai câu đầu tiên thể hiện sự tĩnh mịch và im lặng, thì hai câu sau làm cho cảnh vật thêm sinh động với âm thanh và hoạt động của sự vật. Hình ảnh “cò trắng từng đôi liệng xuống đồng” mở rộng không gian, làm cho cảnh vật trở nên thoáng đãng, trong sạch và yên ả. Điều này cho thấy sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, mang lại cảm giác gần gũi và thân quen.
Bài thơ sử dụng tiểu đối và điệp ngữ một cách sáng tạo. Nhịp thơ êm ái, giọng điệu tha thiết thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc. Ngôn ngữ miêu tả mang đậm chất hội họa. Bức tranh phong cảnh làng quê được vẽ lên qua vài nét phác họa nhưng hiện lên thật thanh bình và yên ả.
Với ngôn ngữ giàu biểu cảm và hội họa, tác giả đã tạo ra bức tranh làng quê trầm lắng mà không vắng vẻ. Cảnh vật và cuộc sống hiện lên đẹp đẽ, hài hòa và nên thơ. Bài thơ còn thể hiện tình yêu sâu nặng của tác giả đối với quê hương.

5. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 8
Bài thơ 'Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra' được vua Trần Nhân Tông sáng tác khi trở về thăm kinh đô Thiên Trường ở Nam Định. Nhà vua, với sự tinh tế của một thi sĩ, đã khắc họa một bức tranh chiều huyền ảo, thơ mộng về miền quê thôn dã, làm nổi bật vẻ đẹp nghệ thuật của cảnh vật nơi đây.
Cảnh chiều tà đã từ lâu trở thành nguồn cảm hứng cho các thi sĩ vì nó thường gợi nhiều cảm xúc đặc biệt. Bà Huyện Thanh Quan đã mô tả cảnh Đèo Ngang vào một buổi chiều tà. Cô gái trong câu ca dao 'Chiều chiều ra đứng ngõ sau - Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều' cũng mang trong lòng nỗi nhớ mẹ vào thời gian đó. Cảnh chiều tà có thể khiến thi sĩ suy tư về cuộc đời ngắn ngủi, nhớ quê hương, hoặc cảm nhận sự hòa quyện với thiên nhiên.
Bài thơ của Trần Nhân Tông là sự hòa quyện giữa tâm hồn nhà thơ và cảnh vật thôn dã. Mở đầu, ông đã vẽ một không gian mờ ảo của cảnh chiều như một nền cho bức tranh: 'Trước xóm sau thôn tựa khói lồng.' Vùng quê trước và sau đều chìm trong làn sương mờ như khói phủ.
Không gian ấy làm cho cảnh vật trở nên huyền ảo, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát. Tác giả cảm nhận bóng chiều như có thực, có mơ: 'Bóng chiều man mác có dường không.' Không gian và tâm hồn như hòa quyện, tạo ra cảm giác hư ảo khó diễn tả, góp phần vào bức tranh phong cảnh tiếp theo.
Hai câu thơ đầu không có hình ảnh con người nên cảnh vật rất tĩnh lặng. Không gian bao la thêm phần huyền bí bởi khói chiều. Khi con người xuất hiện với hình ảnh mục đồng thổi sáo trên lưng trâu, không khí bài thơ vẫn giữ được sự yên tĩnh, không làm thay đổi cảm nhận của tác giả.
Hình ảnh mục đồng thổi sáo như một nét chấm phá làm cho bức tranh thêm phần sinh động và gợi cảm. Bức tranh càng đẹp hơn khi có đôi cò trắng liệng xuống đồng, làm tăng sức sống và sự thanh bình cho cảnh vật.
Trần Nhân Tông đã thể hiện sự nhạy cảm với thiên nhiên và tình yêu quê hương qua bài thơ này. Bài thơ thể hiện tâm hồn và tình cảm cao đẹp của nhà vua, chứng tỏ sự gắn bó sâu sắc với quê hương.

6. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 9
Nhắc đến Trần Nhân Tông, người ta lập tức nghĩ đến một vị anh hùng cứu nước và một vị vua tài ba, người đã dẫn dắt quân dân nhà Trần đánh bại quân xâm lược Mông Cổ, làm nên thời kỳ Đông A lẫy lừng trong lịch sử dân tộc. Nhưng Trần Nhân Tông không chỉ là một nhà lãnh đạo vĩ đại và một nhà hiền triết của đạo Phật, mà còn là một thi sĩ với tâm hồn thanh cao, phóng khoáng, và cái nhìn tinh tế.
Những câu thơ hào hùng của ông vẫn được nhớ mãi:
Xã tắc hai phen chồn ngựa đá
Non sông nghìn thuở vững âu vàng.
(Tức sự)
Nhưng điều khiến người đời ngạc nhiên hơn cả chính là tâm hồn thơ mộng, đậm đà tình quê của ông. Bài thơ 'Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra' (Thiên Trường vãn vọng) là một ví dụ điển hình của cảm xúc đó.
Khi trở về thăm quê cũ Thiên Trường (nay là Nam Định) từ Thăng Long, nhà vua đứng từ cung điện ở phủ Thiên Trường và nhìn xa xăm, cảnh tượng trước mắt thật trìu mến:
Trước xóm sau thôn tựa khói lồng
Bóng chiều man mác có dường không
Mục đồng sáo vẳng trâu về hết
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng.
(Bản dịch của Ngô Tất Tố)
Cảnh chiều ở phủ Thiên Trường là hình ảnh của một vùng quê bình yên, nơi thôn xóm dần chìm vào lớp sương mờ ảo. Bóng chiều mờ ảo, chỉ man mác như có như không, mang đến cảm xúc bâng khuâng khó tả:
Trước xóm sau thôn tựa khói lồng
Bóng chiều man mác có đường không.
Cuộc sống trở nên thân thương qua hình ảnh giản dị của những đứa trẻ dắt trâu về làng, thổi sáo. Tiếng sáo có thể làm nhà vua nhớ về thời thơ ấu hồn nhiên, hay đơn giản là giúp ông thư thái sau những lo toan chính trị. Niềm vui giản dị này phản ánh trong hình ảnh những đôi cò trắng liệng xuống đồng, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng của cảnh vật:
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng.
Trên nền xanh của đồng nội, những cánh cò trắng nhẹ nhàng hạ xuống làm cho cảnh vật thêm phần tươi đẹp. Hai câu thơ cuối với những nét chấm phá tinh tế đã vẽ ra một bức tranh quê bình dị, với âm thanh nhẹ nhàng và màu sắc tao nhã. Bức tranh này được cảm nhận qua tâm hồn thi nhân nhạy cảm và yêu đời. Tình quê và lòng yêu cuộc sống của nhà vua khiến chúng ta càng thêm quý trọng và mến phục ông.
Bài thơ 'Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra' xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu cho bản sắc và tâm hồn Việt Nam.

7. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 10
Trần Nhân Tông (1258-1308), tên thật là Trần Khâm, là con trai cả của vua Trần Thánh Tông. Khi lên ngôi, ông nổi bật với đức tính nhân ái và lòng yêu nước. Ông cùng vua cha đã chỉ huy hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông với chiến thắng lẫy lừng vào các năm 1285 và 1288. Theo Phật giáo và sáng lập dòng thiền Trúc Lâm theo phong cách Việt Nam, vào năm 1298, ông từ bỏ ngai vàng để tu hành và trụ trì tại chùa Yên Tử (nay thuộc Quảng Ninh). Trần Nhân Tông còn được biết đến như một nhà văn hóa và thi sĩ tiêu biểu của triều đại Trần.
Bài thơ “Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra” được ông sáng tác trong chuyến về thăm quê. Vua Trần thường xây dựng hành cung tại quê để nghỉ ngơi, và các bài thơ của vua để lại là tài sản văn hóa quý giá. Mặc dù ngày tháng sáng tác không được ghi rõ, bài thơ chắc chắn được viết sau chiến thắng quân Nguyên – Mông lần thứ ba, vào giai đoạn đất nước đang phục hồi hòa bình (khoảng những năm 90 của thế kỉ XIII).
Phiên âm chữ Hán: Thiên Trường vãn vọng Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên,
Bán vô bán hữu tịch dương biên.
Mục đồng địch lí ngưu quy tận,
Bạch lộ song song phi hạ điền.
Dịch nghĩa:
Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra
Sau thôn trước thôn đều mờ mờ như khói phủ,
Cảnh vật bóng chiều chập chờn nửa như có nửa như không. Mục đồng lùa trâu về nhà tiếng sáo véo von Từng đôi cò trắng hạ cánh xuống đồng.
Dịch thơ:
Trước xóm sau thôn tựa khói lồng
Bóng chiều man mác có dường không
Mục đồng sáo vẳng trâu về hết
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng.
(Ngô Tất Tố dịch)
Bài thơ miêu tả cảnh hoàng hôn tại phủ Thiên Trường, nơi vùng quê yên tĩnh lúc chiều tà. Bức tranh chỉ được phác họa qua vài chi tiết đơn giản: mái nhà tranh mờ mờ trong làn sương; trẻ chăn trâu thổi sáo dẫn trâu về; cò trắng chao nghiêng trên cánh đồng...
Hai câu đầu:
Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên,
Bán vô bán hữu tịch dương biên.
(Trước xóm, sau thôn tựa khói lồng,
Bóng chiều man mác có dường không).
Miêu tả hoàng hôn, cảnh vật trước xóm, sau thôn chìm dần trong sương và khói tỏa ra từ mái bếp. Trong bóng chiều mờ ảo, mọi thứ ẩn hiện, như có mà như không. Cảnh quê với ánh tà dương, sương tím, cò trắng và lúa xanh gợi cảm giác thanh bình trở lại sau thời kỳ chiến tranh.
Hình ảnh trong bài thơ rất giản dị nhưng lại tạo cảm xúc sâu lắng. Điều này phản ánh sự đấu tranh và hy sinh của nhân dân để giành lại cuộc sống bình yên.
Hai câu thơ cuối:
Mục đồng địch lí ngưu quy tận,
Bạch lộ song song phi hạ điền.
(Mục đồng sáo vẳng trâu về hết
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng).
Nhà thơ chọn những hình ảnh tiêu biểu của đồng quê chiều tà: trẻ chăn trâu thổi sáo và cò trắng bay xuống đồng. Những hình ảnh này không chỉ tả thực mà còn thể hiện cảm xúc và niềm vui sâu lắng trong lòng nhà thơ. Cảnh vật tuy đơn sơ nhưng phản ánh sự gắn bó sâu sắc của vua – thi sĩ với quê hương.
Bài thơ dù ngắn nhưng vẫn giữ nguyên sức hấp dẫn và cảm xúc như thuở ban đầu.

8. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 1
Tình yêu quê hương đất nước luôn là chủ đề xuyên suốt trong nền văn học trung đại và cả nền văn học Việt Nam nói chung. Nó không chỉ thể hiện qua việc khẳng định chủ quyền dân tộc, niềm tự hào về những chiến công oanh liệt, và khát vọng về một nền thái bình lâu dài. Tình yêu ấy còn bộc lộ qua tình cảm của con người đối với vẻ đẹp của quê hương, gắn bó mật thiết với nơi mình sinh ra. Điều này được thể hiện rõ trong các tác phẩm thơ ca của nhiều tác giả, trong đó bài thơ 'Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra' của vua Trần Nhân Tông là một ví dụ tiêu biểu.
Trần Nhân Tông (1258-1308), tên thật là Trần Khâm, là con trưởng của vua Trần Thánh Tông. Ông không chỉ là một vị vua yêu nước, anh hùng, hòa nhã và nhân ái, mà còn là nhà thơ, nhà văn hóa lớn của thời Trần. Ông cùng cha đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống giặc Nguyên - Mông. Vào năm 1299, Trần Nhân Tông rời bỏ triều đình để về thiền tu tại chùa Yên Tử, nơi ông trở thành tổ thứ nhất của thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
Bài thơ 'Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra' được sáng tác khi Trần Nhân Tông trở về thăm quê cũ ở Thiên Trường (Nam Định ngày nay). Bài thơ theo thể thất ngôn tứ tuyệt, với nhan đề 'Thiên Trường vãn vọng' gợi ra không gian, thời gian và vị trí quan sát để tác giả thể hiện những cảm xúc sâu lắng từ trong tâm hồn. Bài thơ không chỉ thể hiện sự gắn bó thân thuộc với quê hương mà còn truyền tải cảm giác yên bình và vẻ đẹp bao la của quê hương, phản ánh niềm vui và sự hạnh phúc khi nhìn thấy cảnh thanh bình của đất nước.
'Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên
Bán vô bán hữu tịch dương biên'
Hai câu thơ đầu tiên tạo nên bức tranh không gian làng quê bao phủ bởi khói chiều, với thời gian là lúc hoàng hôn buông xuống. Buổi chiều là khoảng thời gian đặc biệt trong văn học trung đại, thường gợi lên những cảm xúc sâu lắng, nhất là với những người xa quê lâu ngày. Bóng chiều và khói bếp tạo ra một vẻ hư ảo, hòa quyện, mang lại cảm giác bình yên và an lạc của cuộc sống nơi làng quê. Khói trong thơ có thể là khói bếp từ những ngôi nhà trong thôn, gợi lên sự ấm áp và thanh bình của cuộc sống gia đình sau một ngày lao động. Cảnh vật hiện lên đơn giản nhưng sâu lắng, mang đến cho người đọc cảm giác thư thái và hòa hợp với thiên nhiên.
'Mục đồng địch lý ngưu quy tận
Bạch lộ song song phi hạ điền'
Hai câu thơ tiếp theo chuyển từ cảnh tĩnh sang động, với hình ảnh mục đồng dắt trâu về và cò trắng hạ cánh xuống cánh đồng. Âm thanh tiếng sáo và màu sắc của cánh cò tạo nên một bức tranh sống động của làng quê. Hình ảnh con trâu và cánh cò không chỉ biểu trưng cho sự thanh bình mà còn cho sự sinh sôi, phát triển của cộng đồng và gia đình. Bài thơ thể hiện sự trở về của đất nước sau những năm tháng chiến tranh, hòa quyện với vẻ đẹp giản dị của làng quê.
Bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' của Trần Nhân Tông, dù được xây dựng từ những hình ảnh và từ ngữ đơn sơ của làng quê, vẫn thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, khát vọng hòa bình, và niềm vui trước vẻ đẹp thanh bình của quê hương. Những cảm xúc gắn bó, thân thuộc trong bài thơ làm nổi bật tình yêu và sự tôn vinh quê hương của tác giả.

9. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 2
Trong kho tàng văn học Việt Nam, có nhiều tác phẩm với các chủ đề phong phú như tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc, tình yêu lứa đôi, và tình yêu thiên nhiên. Bài thơ “Thiên Trường vãn vọng” của Trần Nhân Tông nổi bật với việc miêu tả cảnh làng quê, thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả với quê hương.
Trong chuyến thăm quê cũ tại phủ Thiên Trường, Trần Nhân Tông đã bày tỏ nỗi nhớ quê và tình yêu của mình qua những câu thơ đầu:
Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên
Bán vô bán hữu tịch dương biên
Cảnh vật hiện lên như màn khói mờ ảo, gợi cảm giác không thật. Đây là hình ảnh của chiều tà, với làn sương mờ ảo tạo nên vẻ đẹp thanh bình và huyền bí của quê xưa. Tác giả cảm nhận ánh chiều tà như chốn bồng lai, tạo ra sự yên ả và lặng lẽ. Từ đó, tác giả tiếp tục cảm nhận vẻ đẹp giản dị của làng quê qua cái nhìn tinh tế:
Mục đồng địch lí ngưu quy tận
Bạch lộ song song phi há điền.
Trần Nhân Tông không chỉ quan sát bằng mắt mà còn lắng nghe âm thanh của tiếng sáo vọng lại. Những chú trâu vểnh tai nghe tiếng sáo gọi về, trong khi những cánh cò trắng lượn trên bầu trời rồi hạ xuống đồng, làm cho không gian bớt tĩnh mịch. Hai câu thơ đầu miêu tả cảnh vật hoang vắng, cô đơn, còn hai câu sau làm cho cảnh làng quê trở nên sống động với âm thanh trong trẻo và hình ảnh cò trắng. Tác giả khéo léo dùng ngôn từ giản dị để làm nổi bật vẻ đẹp yên bình và gần gũi của làng quê, khiến người đọc cảm nhận được sự hòa hợp với thiên nhiên.
Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, sự kết hợp tinh tế giữa tiểu đối và điệp ngữ, cùng ngôn từ biểu cảm, tác giả đã tạo ra một bức tranh làng quê đẹp đẽ, khiến người đọc cảm thấy muốn trở về, phản ánh tình yêu sâu nặng của tác giả đối với quê hương.

10. Phân tích bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng' - mẫu 3
Trần Nhân Tông, nổi danh không chỉ vì là một vị vua minh triết và nhân từ, mà còn là một nhà thơ và văn hóa tiêu biểu của triều đại Trần. Ông đã để lại nhiều tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng. Trong số đó, không thể không nhắc đến bài thơ 'Thiên Trường vãn vọng'. Được sáng tác khi ông trở về quê nhà, bài thơ miêu tả cảnh chiều ở Thiên Trường, nơi sự vắng lặng lại làm dấy lên những xúc cảm sâu lắng.
Bài thơ được viết trong chuyến thăm quê cũ của Trần Nhân Tông tại phủ Thiên Trường. Toàn bộ bài thơ chứa đựng nỗi nhớ quê và tình yêu quê hương. Những câu thơ mở đầu miêu tả cảnh chiều muộn:
Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên
Bán vô bán hữu tịch dương biên
Cảnh vật hiện lên như một bức tranh mờ ảo, vừa thực vừa hư, tạo nên vẻ đẹp thanh tĩnh của buổi chiều. Hình ảnh mờ nhạt trong sương mù gợi ra một không gian vừa thực vừa mơ màng, biểu hiện tâm trạng lắng đọng của tác giả. Buổi chiều ấy không chỉ gợi nỗi buồn man mác mà còn cho thấy sự nhạy cảm của tác giả đối với vẻ đẹp giản dị của cuộc sống.
Mục đồng địch lí ngưu quy tận,
Bạch lộ song song phi hạ điền
Nhà thơ chọn hai hình ảnh là cánh cò và trẻ chăn trâu để kết thúc bài thơ. Đây là những hình ảnh đặc trưng, tiêu biểu của quê hương, khiến tác giả cảm thấy xôn xang. Ta như được cùng tác giả về quê, cảm nhận hơi ấm của bếp, nghe tiếng sáo du dương, và nhìn đàn trâu nhấm nháp những ngọn cỏ cuối ngày. Những cánh cò trắng cũng bay lượn trên bầu trời. Những hình ảnh này đã trở thành phần không thể thiếu trong tâm hồn người dân quê.
Tác giả không chỉ khắc họa bức tranh làng quê trầm lặng mà còn làm nổi bật vẻ đẹp hài hòa, thơ mộng của cuộc sống. Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng của tác giả đối với quê hương.
