1. Bài phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - Mẫu 4
Trang thơ của Huy Cận luôn để lại ấn tượng mạnh với bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”. Tác phẩm không chỉ khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước mà còn sự phong phú của biển cả.
Bài thơ được viết vào năm 1958, trong một chuyến thực tế tại Hòn Gai. Huy Cận đã miêu tả một cách đầy sống động hình ảnh lao động trên biển. Với đôi mắt quan sát tinh tế, trí tưởng tượng phong phú và tài năng nghệ thuật, bài thơ hiện lên như một bức tranh sống động. Trong khổ thơ đầu tiên, nhà thơ mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên và hình ảnh đoàn thuyền ra khơi:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa”
…
“Câu hát căng buồm với gió khơi”
Khi hoàng hôn buông xuống, mặt trời lặn như hòn lửa trong đại dương. Màn đêm buông xuống, biển trở thành phòng lớn của thiên nhiên. Đoàn thuyền lao động ra khơi, tiếng hát hòa quyện với gió, làm căng buồm và đưa thuyền ra biển. Những câu hát ca ngợi sự phong phú và vẻ đẹp kỳ diệu của biển cả:
“Hát rằng cá bạc biển đông lặng”
…
“Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!”
Vẻ đẹp của biển làm cho công việc lao động trở nên nhẹ nhàng hơn. Cảnh đánh cá đêm được miêu tả bằng cảm hứng trữ tình mãnh liệt, giống như nhà thơ đang cùng ngư dân lao động:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng”
…
“Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Hình ảnh độc đáo, con thuyền nhỏ bé trở nên vĩ đại hòa quyện với thiên nhiên. Những hình ảnh “lái gió”, “buồm trăng” mang phong cách thơ cổ điển nhưng vẫn giữ được tính hiện thực. Chuyến ra khơi trở thành trận chiến đấu bằng lưới. Ngư dân quen thuộc với biển cả, thuộc từng loài cá:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé”
…
“Đêm thở sao lùa nước Hạ Long”
Màn đêm yên tĩnh, ánh trăng chiếu sáng mặt nước, cá quẫy đuôi, tiếng hát ca gọi cá tiếp tục vang lên. Ánh trăng như người bạn tâm giao, đồng hành cùng ngư dân trong suốt đêm. Hình ảnh “biển cho ta cá như lòng mẹ” thể hiện sự bao dung, yêu thương của biển cả. Cuối cùng, thành quả lao động được đền đáp xứng đáng:
“Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng”
…
“Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”
Ngư dân kéo những mẻ lưới nặng trĩu, ánh sáng rạng đông làm nổi bật sự phong phú của cá. Câu thơ “lưới xếp buồm lên đón nắng hồng” gợi cảm giác vui tươi, phấn khởi. Cuối bài thơ, đoàn thuyền trở về bến:
“Câu hát căng buồm với gió khơi”
…
“Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”
Tiếng hát xuất hiện xuyên suốt bài thơ. Hình ảnh “đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời” vừa thực vừa biểu tượng, thể hiện thói quen của ngư dân và tâm thế chuẩn bị cho công việc mới.
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” giúp người đọc cảm nhận được sự hăng say lao động của ngư dân và tự hào về thiên nhiên, con người Việt Nam trong xây dựng xã hội chủ nghĩa.
2. Phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - Mẫu 5
Huy Cận, một tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ mới, đã để lại dấu ấn sâu đậm với bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”. Tác phẩm này không chỉ tôn vinh hình ảnh đẹp đẽ của thiên nhiên và con người lao động mà còn phản ánh niềm tự hào về quê hương. Bài thơ mở đầu bằng bức tranh thiên nhiên và đoàn thuyền ra khơi:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa”
…..
“Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
Việc so sánh mặt trời với “hòn lửa” thể hiện màu đỏ rực và hình dạng tròn đầy của nó, gợi lên không khí của hoàng hôn. Hình ảnh nhân hóa biển cả như một ngôi nhà lớn, với màn đêm là cửa và sóng biển là then cài, cho thấy thiên nhiên đang chuẩn bị cho giấc ngủ yên bình.
Trong khi đó, công việc của con người mới bắt đầu. “Đoàn thuyền” không chỉ là một con thuyền đơn lẻ mà là một tập thể lớn cùng nhau ra khơi. Việc nói “lại ra khơi” cho thấy đây là công việc quen thuộc. Hình ảnh “câu hát căng buồm” tạo ra một không khí lạc quan và sức mạnh như gió đẩy thuyền ra khơi. Khi vạn vật nghỉ ngơi, ngư dân bắt đầu hành trình lao động. Ở khổ thơ tiếp theo, Huy Cận khắc họa người ngư dân:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
…..
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Câu hát của ngư dân không chỉ thể hiện sự lạc quan và khí thế mà còn mong muốn trời yên biển lặng để có thể đánh bắt được nhiều cá. Các biện pháp tu từ như so sánh và nhân hóa giúp người đọc cảm nhận được sự vất vả và tinh thần lạc quan của ngư dân. Huy Cận tiếp tục miêu tả cảnh đánh cá:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
…..
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Bức tranh trong khổ thơ lấp lánh với hình ảnh gió, trăng và mây, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn. “Thuyền lái gió với buồm trăng” vừa thực tế vừa lãng mạn, cho thấy thiên nhiên góp phần vào công việc của ngư dân.
Nghệ thuật phóng đại “lướt giữa mây cao với biển bằng” gợi lên hình ảnh con thuyền như một tấm ván khổng lồ trôi giữa không gian bao la. Công việc lao động không ngừng diễn ra ngay trong đêm, và ngư dân phải mưu trí tạo ra thế trận để đánh bại thiên nhiên. Điều này thể hiện tinh thần hăng hái của con người. Huy Cận dành một khổ thơ để nói về sự phong phú của biển:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
…..
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”
Danh sách các loài cá quý hiếm cùng hình ảnh “lấp lánh đuốc đen hồng” tạo nên sự phong phú của biển. Cảnh “Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe” thật thơ mộng.
Ánh trăng in bóng dưới mặt biển, cá quẫy đuôi làm sóng sánh ánh trăng vàng. Âm thanh của biển “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long” gợi cảm giác sinh động. Huy Cận đã thể hiện tình yêu sâu sắc đối với biển qua những câu thơ tinh tế.
Tiếng hát căng buồm ra khơi mở đầu bài thơ, và khúc ca gọi cá vào tạo nên không khí vui tươi hơn trong công việc lao động:
“Ta hát bài ca gọi cá vào,
…..
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào”
Biển được miêu tả với sự bao dung, thể hiện lòng biết ơn với biển: “biển cho ta cá như lòng mẹ” – biển êm đềm, nuôi dưỡng bao người dân biển. Cuối cùng, sau một đêm lao động, họ thu được thành quả xứng đáng:
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
…..
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”
Khi kéo lưới là lúc trời sáng, hình ảnh “tay kéo xoăn tay chùm cá nặng” cho thấy sức lao động và thành quả đạt được. Những con cá trên thuyền được miêu tả đẹp đẽ: “Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”. Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh đoàn thuyền trở về:
“Câu hát căng buồm với gió khơi,
…..
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”
Những câu hát vang lên từ lúc ra khơi đến lúc trở về, thể hiện niềm vui và khí thế mạnh mẽ. Con thuyền về bến trước khi trời sáng, phản ánh thói quen lâu đời của ngư dân và khí thế xây dựng đất nước. Huy Cận kết thúc bằng hình ảnh đoàn thuyền trên hành trình trở về, đầy niềm vui và tự hào.
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một ca khúc lao động hứng khởi, tôn vinh thiên nhiên, đất nước và khí thế lao động của con người trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.
3. Bài văn phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - mẫu 6
Huy Cận là một trong những nhà thơ xuất sắc của nền thơ hiện đại Việt Nam, nổi bật với những tác phẩm đầy cảm hứng lãng mạn về thiên nhiên, đất nước và con người trong thời đại mới. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, được sáng tác vào năm 1958, khi miền Bắc đang xây dựng chủ nghĩa xã hội, vẽ nên bức tranh tuyệt đẹp về cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá vào lúc hoàng hôn và bình minh.
Đề tài “Con người lao động” đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà thơ, và Huy Cận đã chọn đề tài này để viết về ngư dân trên vùng biển Hạ Long tươi đẹp:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
……
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
Câu thơ mở đầu mô tả cảnh mặt trời như một hòn lửa khổng lồ từ từ lặn xuống đại dương, để lại trên biển và chân trời một màu tím của hoàng hôn. Sự so sánh “Mặt trời như hòn lửa” gợi tả vẻ đẹp kỳ vĩ và rực rỡ của hoàng hôn trên biển. Những sắc màu rực rỡ dần thay thế màn đêm đen tối. Với trí tưởng tượng phong phú và nghệ thuật ẩn dụ, những con sóng trở thành chiếc then cài, còn màn đêm là cánh cửa.
Vũ trụ bao la rộng lớn như một ngôi nhà đang nghỉ ngơi, yên tĩnh, và màn đêm ấy thử thách lòng can đảm của con người. Tuy nhiên, trong khung cảnh đó, hình ảnh “Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi” xuất hiện. Phép tu từ hoán dụ “đoàn thuyền đánh cá” chỉ những ngư dân đang bắt đầu một ngày lao động mới.
Từ “lại” thể hiện sự lặp đi lặp lại nhiều lần, đã trở thành thói quen của những người ngư dân, thể hiện tinh thần lao động hăng say, quên mệt mỏi và thời gian, đặc trưng của những con người lao động mới ở miền Bắc trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội. Trong đêm tối, mặt biển bỗng trở nên nhộn nhịp với tiếng hát của ngư dân, hòa cùng làn gió biển, căng cánh buồm đưa thuyền ra khơi nhanh hơn.
Phép phóng đại “Câu hát căng buồm” thể hiện sức mạnh và sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Câu hát hòa cùng gió khơi không chỉ thể hiện sức mạnh mà còn sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Nó phản ánh tinh thần lạc quan yêu đời, niềm vui lao động và khí thế hào hứng trước một chuyến ra khơi đầy hứa hẹn:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Câu hát của ngư dân gọi tên các loài cá như cá bạc, cá thu… Phép so sánh “Cá thu như đoàn thoi” không chỉ tạo nên hình ảnh sống động mà còn ca ngợi nguồn tài nguyên phong phú của vùng biển Quảng Ninh. Sự kết hợp giữa trí tưởng tượng độc đáo và ngòi bút lãng mạn của nhà thơ tạo ra hình ảnh đoàn cá thu như những chiếc thoi dệt nên tấm vải lớn lấp lánh muôn màu sắc.
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi” như lời mời gọi đoàn cá vào lưới. Câu hát của ngư dân không chỉ làm căng cánh buồm mà còn thể hiện sức mạnh và tinh thần lạc quan yêu đời. Nó không chỉ ngợi ca vùng biển giàu có mà còn hữu ích trong công việc đánh bắt cá, trở thành bài ca trong lao động. Với trí tưởng tượng phong phú và ngòi bút lãng mạn, nhà thơ đã tạo ra một hình ảnh tuyệt đẹp:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
….
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”
Đoàn thuyền đánh cá ra khơi với sự hỗ trợ của gió và ánh trăng, đã trở thành cánh buồm. Gió và trăng kết hợp thành hai bộ phận của con thuyền, giúp ngư dân ra khơi. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên tạo nên hình ảnh đoàn thuyền nhẹ nhàng lướt trên biển, in đầy trăng sao. Đoàn thuyền và ngư dân đang “Ra đậu dặm xa dò bụng biển”.
Những con thuyền lớn, hiên ngang, giống như những chiến thuyền, còn con người đang thả lưới vây chuẩn bị cho trận chiến lao động mới. Nhà thơ nâng tầm vóc con người lên ngang tầm với biển cả vũ trụ. Người ngư dân có mối quan hệ chặt chẽ với biển cả, thuộc lòng mọi loài cá và thói quen của chúng:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
…
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.”
Trên mặt biển đêm, ánh trăng lấp lánh, cá quẫy đuôi và sóng sánh ánh trăng vàng. Bài ca “gọi cá” tiếp tục ngân vang, lúc náo nức, lúc thiết tha. Trăng cùng sóng dập dờn bên thuyền, như gõ nhịp phụ họa cho tiếng hát. Trăng chiếu sáng giúp người kéo được những mẻ cá đầy. Thiên nhiên và con người hòa hợp, và công việc càng sôi nổi khi bóng đêm tan, ngày sáng dần:
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
…
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.”
Công lao vất vả đã được đền đáp. Ngư dân dồn sức vào đôi tay cuồn cuộn để kéo lên những mẻ lưới nặng trĩu. Bóng dáng họ hiện lên trên nền trời hồng của bình minh, với tia nắng sớm chiếu trên khoang cá đầy, làm lấp lánh “vẩy bạc, đuôi vàng” và màu sắc phong phú của cá, khiến cảnh rạng đông thêm rực rỡ. Khi hoàn thành công việc, họ cũng cất cao tiếng hát:
“Câu hát căng buồm với gió khơi
…
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.”
Nhà thơ sử dụng bút pháp khoa trương để tưởng tượng câu hát của ngư dân cùng gió thổi căng cánh buồm đưa thuyền về bến nhanh hơn. Thiên nhiên và con người hòa hợp, và tiếng hát thể hiện niềm vui và tinh thần lạc quan trước thành quả lao động. Câu hát lặp lại ở đầu và cuối bài thơ tạo sự tương ứng, và bút pháp khoa trương cùng trí tưởng tượng của nhà thơ tạo nên một khung cảnh tráng lệ, sôi động, nơi mặt biển rộng lớn trở thành trường đua giữa con người và mặt trời. Con người sẽ chiến thắng bởi họ đã chiến thắng biển khơi với khoang thuyền đầy cá.
Bài thơ thể hiện rõ tinh thần lao động của nhân dân thời bấy giờ và cảnh đẹp quê hương đất nước với nguồn tài nguyên phong phú. Tác giả, với tình yêu thiên nhiên và con người lao động, đã khắc họa không khí sôi nổi và hào hùng của miền Bắc trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
4. Đánh giá bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - mẫu số 7
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được sáng tác vào ngày 1/10/1958 tại vùng biển Hòn Gai và được in trong tập thơ “Trời mỗi ngày lại sáng”.
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn với 7 khổ, mỗi khổ có 4 câu; đoạn trích trong sách Tiếng Việt 4 chỉ chọn 5 khổ. Tác phẩm mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trong một đêm trăng trên Hạ Long, đồng thời ca ngợi tinh thần lao động hăng say và niềm lạc quan của người dân chài trong thời kỳ mới.
Khổ thơ đầu tiên miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi khi “Mặt Trời lặn xuống biển”. Mặt Trời đỏ rực “như hòn lửa” đang “xuống biển” làm cho sóng như then cài, khép lại vũ trụ. Đúng lúc đó, đoàn thuyền ra khơi. Tiếng hát của ngư dân hòa cùng gió biển làm căng cánh buồm, thể hiện khí thế ra khơi đầy phấn khởi của đoàn thuyền đánh cá.
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”.
Khổ thơ thứ hai diễn tả ước vọng của ngư dân: mong sao ra khơi sóng lặng, biển yên và gặp nhiều cá thu “như đoàn thoi” để thu hoạch bội thu. Lời cầu nguyện đầy thiết tha và ngọt ngào:
Khổ thơ thứ ba mô tả cảnh đánh cá. Những ngư dân vừa gõ thuyền để đuổi cá, vừa hát ca ngợi biển như người mẹ nhân hậu. Trăng trên cao chiếu sáng biển xanh như vỗ về mạn thuyền, cùng gõ nhịp đuổi cá. Những vần thơ mang màu sắc lãng mạn và hình ảnh đẹp:
“Ta hát bài ca gọi cá vào,
….
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào”.
Cảnh kéo lưới diễn ra khi “sao mờ”, trời sắp sáng. Câu thơ “Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng” vừa mô tả cá biển mắc vào lưới, vừa thể hiện sức mạnh và sự dẻo dai của ngư dân khi kéo lưới. Cá tươi ngon đầy khoang thuyền lấp lánh dưới ánh sáng rạng đông:
“Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”.
Màu “bạc” của vảy cá và sắc “vàng” của đuôi cá đều “lóe” dưới ánh sáng buổi bình minh, mang lại niềm vui cho mọi người. Nghệ thuật từ ngữ và phối sắc của Huy Cận thật tinh tế. Khổ thơ cuối gợi tả cảnh đoàn thuyền trở về. Mừng vui trước chuyến ra khơi thành công, các ngư dân lại hát vang. Con thuyền và mặt trời được nhân hóa đầy khí thế:
“Đoàn thuyền chạy đua cùng Mặt Trời
Mặt Trời đội biển nhô màu mới”.
Và những mắt cá lấp lánh trong khoang thuyền làm cho cảnh biển buổi sáng thêm huy hoàng, tráng lệ:
“Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”
Hình ảnh mắt cá ở đây biểu trưng cho cuộc sống mới ấm no, vui vẻ của người dân chài trên vùng biển quê hương. “Đoàn thuyền đánh cá” là một bài thơ đẹp với hình ảnh tinh tế và giọng thơ ngọt ngào, là bài ca lao động của người dân chài trong thời kỳ quê hương đất nước đang ngày càng tươi đẹp.
5. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - mẫu 8
Huy Cận là một trong những cây đại thụ của nền văn học Việt Nam thế kỉ XX. Trước CMT8, Huy Cận thường viết về nỗi buồn, nỗi cô đơn rợn ngợp của con người khi nhận ra sự nhỏ bé của mình trước vũ trụ bao la rộng lớn. Nhưng kể từ sau CMT8, đất nước hồi sinh, hồn thơ Huy Cận như sống lại và có nhiều chuyển biến. Thơ ông không còn ưu sầu, ảo não nữa mà chan chứa niềm vui, niềm tin yêu vào cuộc sống, vào những con người mới.
Năm 1958, sau một chuyến đi khảo sát thực tế dài ngày ở vùng mỏ Quảng Ninh, được sống và chứng kiến không khí lao động hăng say, khẩn trương sôi nổi của nhân dân ta trong những ngày xây dựng Chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, nhờ thơ vui cùng mừng vui, xúc động. Từ đó ông sáng tác nên bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” như một bản hùng ca ca ngợi cuộc sống mới, thiên nhiên đất nước con người bao la rộng lớn, nên thơ tươi đẹp.
Ngay mở đầu bài thơ ta đã nghe thấy âm hưởng bài ca lao động ngân vang, khoẻ khoắn trong cảnh đoàn thuyền ra khơi. Đó là cảnh ra khơi trong buổi hoàng hôn thật huy hoàng, tráng lệ, đầy sức sống:
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
…..
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Biện pháp so sánh độc đáo gợi lên hình ảnh mặt trời như một hòn lửa khổng lồ đang từ từ lặn sâu vào lòng biển cả để lại trên mặt biển những tia sáng đỏ ối, báo hiệu một ngày mới đã trôi qua, hoàng hôn bắt đầu buông xuống. Sang đến câu 2, hình ảnh thơ càng trở nên mới lạ độc đáo, thể hiện một trí tưởng tượng vô cùng phong phú của nhà thơ: “Sóng đã cài then, đêm sập cửa”.
Trong cách cảm nhận của Huy Cận, vũ trụ giống như một ngôi nhà lớn, còn những con sóng lăn tăn trên mặt biển chính là cái then cài khoá chặt cánh cửa của màn đêm. Câu thơ gợi cho ta cảm giác vũ trụ như đang chìm trong trạng thái nghỉ ngơi, và bóng tối bắt đầu bao trùm lên thiên nhiên cảnh vật nhưng đó lại chính là lúc:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Đêm tối vạn vật chìm trong giấc ngủ. Đó cũng là lúc con người lại bắt đầu lao động, bắt đầu một cuộc hành trình mới. Hình ảnh thơ nói lên sự cần cù nhiệt tình lao động, chịu thương chịu khó của những người dân vùng biển.
Công việc đánh cá nhọc nhằn vất vả, hiểm nguy nhưng đoàn thuyền lại ra khơi trong tiếng hát. Tiếng hát khoẻ khoắn vang vọng khắp cả một vùng sông nước bao la, rộng lớn và cả trong lòng người thể hiện một niềm vui tươi, phấn khởi, đầy lạc quan tin tưởng của người đánh cá lúc ra khơi. Và chính tiếng hát đó không chỉ làm cho công việc lao động đỡ nhọc nhằn vất vả mà nó còn tạo nên một sức mạnh vật chất vô cùng to lớn cùng với gió biển đưa con thuyền lao nhanh về phía trước.
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
….
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Những câu thơ thể hiện trực tiếp khúc ca say mê của người đánh cá. Họ mong muốn trời yên biển lặng để đánh cá được nhiều, để cuộc sống được đủ đầy no ấm. Biện pháp so sánh “Cá thu biển Đông như đoàn thoi” cho ta cảm nhận biển Đông bao la rộng lớn, trù phú, chất chứa trong mình biết bao nhiêu là cá.
Nhìn từng đàn cá thu bơi lội thành từng đàn, những con cá với những chiếc vẩy bạc nối tiếp nhau di chuyển trong nước tạo thành những luồng sáng lấp lánh trên mặt biển tối đen, nhà thơ cảm nhận mặt biển như biến thành khung cửi khổng lồ còn những con cá kia chẳng khác nào những chiếc thoi đưa thoăn thoát đang ngày đêm âm thầm dệt nên tấm áo choàng rực rỡ cho vũ trụ về đêm.
Cảnh đoàn thuyền đánh bắt cá trong đêm:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng,
….
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
“Lái gió”, “buồm trăng” là những cách nói vô cùng sáng tạo, mới lạ độc đáo đem đến cho câu thơ những hình ảnh vừa lãng mạn, bay bổng vừa nên thơ, kì vĩ, tráng lệ. Đọc câu thơ người ta cảm nhận người, thuyền, thiên nhiên như hoà hợp làm một. Con thuyền ra khơi, lướt đi giữa lớp mây cao, biển bằng thật hùng dũng hiên ngang nó ra khơi không phải chỉ với khí thế hăm hở do người cầm lái mà còn được thiên nhiên nâng đỡ chở che.
Ở đây gió trở thành bánh lái của con thuyền. Chính con thuyền có thể lái cả gió điều khiển nó theo ý muốn của mình. Cánh buồm tuy nhỏ bé nhưng có thể mang theo cả vầng trăng trên cao trong suốt cả một hành trình dài. Ánh trăng lung linh bang bạc chiếu sáng cả không gian làm cho cảnh vật trở nên nên thơ, huyền ảo.
Ở đây ta nhận ra con thuyền tuy ra khơi giữa không gian biển cả bao la rộng lớn mà không hề nhỏ bé. Nó “lướt” đi vun vút như một con tuấn mã băng băng tiến về phía trước mà không hề sợ hãi. Xung quanh nó là gió trăng làm bầu bạn. Một cảnh tượng thật nên thơ, hùng dũng biết bao. Con người hoàn toàn làm chủ thiên nhiên, cảnh vật:
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Hai câu thơ gợi lên những cuộc đánh bắt cá xa bờ đầy những gian khổ hiểm nguy. Nhưng không vì thế khiến lòng người nao núng. Bởi họ mang trong mình nỗi khát khao chinh phục biển cả, thám hiểm, thăm dò “bụng biển” để tìm kiếm những luồng cá lớn.
Dưới ngòi bút miêu tả tài hoa, sáng tạo, lãng mạn của Huy Cận, cuộc đánh bắt cá của ngư dân trên biển bỗng trở thành những cuộc thuỷ chiến đầy gay go, quyết liệt. Con người dùng chính trí tuệ và sức mạnh của mình để chinh phục đại dương, biển cả. Thế trận con người bày ra bằng những tấm lưới chắc chắn đan vào nhau, bủa vây sẵn sàng chờ đón cá.
Cá nhụ, cá chim, cùng cá đé
….
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
Biện pháp liệt kê: “cá nhụ, cá chim cùng cá đé / Cá song lấp lánh đuốc đen hồng” gợi lên sự trù phú, giàu có của biển cả nước ta. Có biết bao loài tôm cá, hải sản quý hiếm mà đâu phải nơi mênh mông làm rực sáng cả một biển trời. Những con cá tung tăng bơi lội, đùa giỡn, tắm mình dưới ánh sáng của vầng trăng và những chiếc đuôi nhỏ bé của nó như đang quẫy đạp vào ánh trăng vàng đang lung linh trong mặt nước.
Một cảnh tượng thiên nhiên thật thơ mộng, ánh trăng bàng bạc chiếu sáng khắp cả không gian lung linh, huyền ảo. Ta ngồi đây mà nghe xung quanh mình những nhịp thở đều đặn màn đêm của đại dương bao la rộng lớn: Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
Đêm thở, lại một cách dùng từ rất sáng tạo, độc đáo của nhà thơ Huy Cận. Ngòi bút nhân hoá của ông đã khiến cho màn đêm trở thành một sinh vật khổng lồ, có sự sống như con người. Nhịp thở của màn đêm chính là âm thanh của những cơn sóng tràn bờ đều đặn, liên tục, không ngừng nghỉ.
Đó không chỉ là tiếng sóng, là những âm vang từ ngoại cảnh mà đó còn là những âm vang, những rung động, cảm xúc trong lòng người, thấy mình với vũ trụ không còn ngăn cách. Mỗi bước đi sự chuyển mình của thiên nhiên, trời đất, vũ trụ con người dường như đều cảm nhận được một cách kì diệu, tinh tế. Câu thơ không chỉ gợi lên âm thanh mà tràn đầy hình ảnh, những vì sao lung linh toả sáng như từng bước từng bước xô đẩy con sóng vào bờ, mặt biển lấp lánh ánh trăng sao êm đềm, sáng trong, dịu mát.
Sang khổ thơ thứ 5, con người – chủ thể của bức tranh thiên nhiên nên thơ tươi đẹp được miêu tả trong tư thế lao động miệt mài, thoải mái khoan thai với những lời ca câu hát vút cao, trong trẻo:
Ta hát bài ca gọi cá vào
….
Nuôi lớn đời ta tự thuở nào.
Tiếng hát lại một lần nữa vút cao bay bổng, sảng khoái ung dung. Ánh trăng lung linh in xuống dòng nước rồi theo những cơn sóng lăn tăn đánh nhẹ vào mạn thuyền hoà cùng nhịp gõ cá của ngư dân. Hiện thực cuộc sống chỉ thế nhưng qua cách cảm nhận, miêu tả của Huy Cận thì cảnh vật hiện ra bỗng trở nên có hồn. Ánh trăng trên cao như muốn hoà mình, gởi những tia sáng vàng óng ả để nâng đỡ giúp cho công việc đánh bắt của người dân đỡ phần nhọc nhằn vất vả.
Sau một ngày lao động nhọc nhằn vất vả, gờ đây khi sao mờ đi, bình minh ló dạng, mặt trời vươn mình khỏi mặt biển để đón chào ngày mới cũng là lúc họ khẩn trương xếp lưới, căng buồm trở về nhà:
Sao mờ kéo lười kịp trời sáng
…..
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Từ ngữ gợi tả độc đáo “kéo xoăn tay chùm cá nặng” giúp ta hình dung những thân hình vạm vỡ đang ra sức kéo mẻ lưới cuối cùng. Cá nằm trong lưới nặng đến mức những bắp tay của học nổi lên cuồn cuộn. Cá chi chít san sát nhau như một chùm quả gợi lên trong lòng người biết bao niềm vui mừng hạnh phúc khi nhìn thấy những chùm cá tươi roi rói – kết quả khả quan của một ngày lao động nhọc nhằn vất vả. Họ ra đi trong tiếng hát và trở về với một khoan thuyền đầy cá nặng.
Nhưng có lẽ đẹp nhất là hình ảnh “vẩy bạc, đuôi vàng loé rạng đông”. Dưới ánh sáng bình minh loé lên, những con cá mắc vào lưới càng trở nên rực rỡ. Dường như ngoài bản chất nhà thơ, Huy Cận còn mang trong mình tố chất của người hoạ sĩ. Cách phối màu “bạc, vàng” được vận dùng tài tình khéo léo, tô đậm thêm thành quả lao động của người dân vùng biển.
Câu thơ “Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng” với các động từ “xếp, lên, đón” và cách ngắt nhịp 2/2/3 diễn tả mọi công việc diễn ra theo trình tự một cách thành thạo, nhanh chóng để kịp thời trở về đất liền. Hình ảnh lưới xếp và cánh buồm được căng phồng lên trong gió như khép lại một màn đêm mệt mỏi mở ra một buổi sáng đẹp trời với những phiên chợ tấp nập đông vui:
Câu hát căng buồm với gió khơi
…..
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Đây là lần thứ 3, Huy Cận nhắc lại câu hát này. Lần đầu là tiếng hát hứng khởi lúc ra khơi: “Câu hát căng buồm cùng gió khơi”. Tiếng hát lần thứ hai là tiếng hát say mê lao động: “Ta hát bài ca gọi cá vào”. Và lần cuối cùng chính là tiếng hát của niềm vui thắng lợi: “Câu hát căng buồm với gió khơi”. Câu hát thay ngọn gió làm căng cánh buồm đẩy thuyền về đất liền trong một tư thế mới: “Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”.
Tác giả đã nhân hoá và nói quá hai sự vật “đoàn thuyền và mặt trời” đang chạy đua cùng nhau. Trong cuộc đua không cân sức ấy, con người đã thắng. Đất liền chào đó những đứa con thắng trận trở về với khung cảnh thật đẹp đẽ kì vĩ. Vầng dương bao la toả những tia nắng ấm áp, đẹp lung linh xuống mặt biển. Và mặt trời như từ từ dưới lòng sâu biển cả đang từ từ đội nước nhô lên. Một cảnh tượng thật nên thơ, hùng vĩ, tràn đầy sức sống.
Mắt cá huy hoàng là hình ảnh ẩn dụ tượng trưng cho một cuộc đời mới vui tươi xán lạn đang chờ đợi con người phía trước. Dưới ánh sáng mặt trời hàng trăm đôi mắt cá li ti đầy ắp dưới khoang thuyền phản chiếu những giọt vàng chan chứa, bống chốc tất cả đều lấp lánh rạng rỡ, nhìn về đâu người ta cũng thấy những mắt cá chiếu sáng lấp lánh như hứa hẹn một cuộc sống đủ đầy no ấm.
Trước CMT8, thơ Huy Cận thường thấm đượm nỗi buồn. “Chàng Huy Cận xưa kia hay sầu lắm”. Nhưng trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá màu sắc buồn bã bi quan đó không còn mà thay vào đó là một hồn thơ yêu đời, yêu cuộc sống, tràn đầy niềm tin tưởng vào tương lai sức mạnh của con người, quê hương đất nước đang trên đà thay da đổi thịt, tất cả đều toát lên một cái gì đó tràn đầy sức sống, mạnh mẽ hiên ngang, con người hoàn toàn làm chủ thiên nhiên, làm chủ cuộc sống của mình.
Bài thơ có hai nguồn cảm hứng lớn, song hành, hài hòa và trộn lẫn vào nhau. Đó là cảm hứng về thiên nhiên vũ trụ và cảm hứng về con người lao động trong cuộc sống mới. Sự thống nhất của hai nguồn cảm hứng ấy được thể hiện qua kết cấu và hệ thống thi ảnh trong bài. Không gian của bài thơ là một không gian lớn lao, kỳ vĩ với trời,biển, trăng, sao, sóng, gió; cũng là không gian của cảnh lao động.
Thông qua việc miêu tả cảnh lao động đánh cá của người ngư dân vùng biển Hạ Long, bài thơ ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước, sự giàu có của biển khơi; ngợi ca khí thế lao động hăng say, yêu đời của người lao động mới đã được giải phóng, đang làm chủ bản thân, làm chủ cuộc đời và đất nước:
6. Bài văn phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - Mẫu 10
Viết về đề tài lao động, bài thơ Bài ca vỡ đất của Hoàng Trung Thông và bài Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận,… được người đọc yêu thích nhất. Huy Cận viết Đoàn thuyền đánh cá vào năm 1958, tại vùng biển Quảng Ninh phản ánh không khí lao động sôi nổi của nhân dân miền Bắc trong xây dựng hòa bình. Nhà thơ ca ngợi tinh thần lao động phấn khởi và hăng say của những người dân chài trên vùng biển quê hương.
Cảm hứng trữ tình được diễn tả theo mạch thời gian: hoàng hôn-đêm trăng-và bình minh. Cảnh bình minh như một biểu tượng mang ý nghĩa: một thời đại huy hoàng đang mở ra phía trước, cuộc sống cần lao của nhân dân ta đang nở hoa.
Hai khổ thơ đầu nói về cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá, cảnh biển vô cùng tráng lệ lúc hoàng hôn. Mặt trời được ví von với hòn than đỏ rực “hòn lửa” từ từ lăn xuống biển.
Bầu trời và mặt biển bao la như ngôi nhà vũ trụ trong khoảnh khắc phủ bóng tối mịt mù. Những con sóng, như những chiếc “then cài” của ngôi nhà vĩ đại ấy. Cảm hứng vũ trụ, biện pháp tu từ so sánh ẩn dụ (hòn lửa, cài then) đã tạo nên những vần thơ đẹp, cho người đọc nhiều ấn tượng:
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
Ngày đã chuyển sang đêm. Vừa lúc đó, đoàn thuyền ra khơi:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Không phải từng chiếc thuyền lẻ tẻ đi biển mà là cả một “đoàn thuyền”, một sức mạnh mới của cuộc đời đổi thay. Chữ “lại” trong ý thơ “lại ra khơi” là sự khẳng định nhịp điệu lao động của dân chài đã ổn định, đi vào nền nếp trong hòa bình. Khúc hát lên đường vang động. Gió biển thổi mạnh.
Cánh buồm no gió “căng”lên. Tiếng hát, gió khơi, buồm căng” là ba chi tiết nghệ thuật mang tính chất tượng trưng diễn tả tinh thần phấn khởi, hăng say và khí thế ra khơi của ngư dân vùng biển. Bốn câu thơ tiếp theo nói rõ về câu hát để làm nổi bật một nét tâm hồn của người dân chài. Tiếng hát cầu mong đi biển gặp nhiều may mắn:
Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
….
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!”
Chuyện làm ăn thường có nhiều may rủi. Ra khơi đánh cá, họ cầu mong biển lặng sóng êm, gặp luồng cá, đánh bắt được nhiều. Niềm ước mong ấy phản ánh tấm lòng hồn hậu của ngư dân từng trải qua nhiều nắng, gió, bão tố trên biển. Giọng điệu thơ ngọt ngào, ngắn dài và vang xa: “cá bạc”, “đoàn thoi”, “dệt biển”, “luồng sáng”, “dệt lưới” vẫn những hình ảnh so sánh ẩn dụ rất sáng tạo đem đến cho người đọc bao liên tưởng thú vị về vẻ đẹp thơ ca viết về lao động.
Bốn khổ thơ tiếp nói về cảnh đánh cá vào một đêm trăng trên vịnh Hạ Long. Mỗi khổ thơ là một nét vẽ về biển trời, sông nước, trăng sao, trong đó con người hiện lên trong dáng vẻ khỏe mạnh, trẻ trung và yêu đời. Hạ Long là một thắng cảnh bậc nhất của đất nước ta. Hạ Long trong đêm trăng mang vẻ đẹp thần tiên. Huy Cận, với bút pháp lãng mạn tả cảnh đánh cá trên Hạ Long vào một đêm trăng bằng bao hình ảnh tuyệt vời.
Đoàn thuyền có gió làm lái, có trăng làm buồm phóng như bay trên mặt biển về ngư trường “dò bụng biển”, ngư dân khẩn trương lao vào công việc “dàn đan thế trận lưới vây giăng”. Cuộc đánh cá thực sự là một trận đánh. Mỗi thủy thủ là một “chiến sĩ”. Con thuyền, mái chèo, lưới, ngư cụ khác đều trở thành vũ khí của họ. Chữ “lưới” đặc tả đoàn thuyền ra khơi với vận tốc phi thường; thiên nhiên cùng góp sức với con người trên con đường lao động và khám phá. Nhịp thơ hối hả lôi cuốn:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
….
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Những câu thơ tả đàn cá là đặc sắc nhất. Biển quê ta giàu có với nhiều loại cá quý, cá ngon nổi tiếng như:”Chim, thu, nhụ, đé”. Vận dụng sáng tạo cách nói của dân gian, ở phần trên, nhà thơ đã viết: “Cá thu biển đông như đoàn thoi”, ở đây lại miêu tả: “Cá nhụ, cá chim cùng cá đé”. Con cá song là một nét vẽ tài hoa: vẩy cá đen, hồng, lấp lánh trên biển nước chan hòa ánh trăng “vàng chóe”. Cái đuôi cá quẫy được so sánh với ngọn đuốc rực cháy. Nghệ thuật phối sắc tài tình làm cho vần thơ đẹp như một bức tranh sơn mài rực rỡ.
Nhìn bầy cá bơi lượn, nhà thơ lắng nghe tiếng sóng vỗ rì rầm, mắt nhìn về xa. Câu thơ huyền ảo lung linh: “Đêm thở, sao lùa nước Hạ Long”, như đưa người đọc đi vào cõi mộng. Phải có một tình yêu biển sâu nặng mới viết nên những vần thơ tuyệt bút như vậy. Sung sướng nhìn đàn cá “dệt lưới”, những người dân chài cất lên tiếng hát ngọt ngào. Lần thứ hai tiếng hát vang lên trên biển. Tiếng gõ thuyền đuổi cá hòa cùng sóng biển.
Vầng trăng soi xuống mặt biển, muôn ngàn ánh vàng tan ra theo làn sóng, vỗ vào mạn thuyền. “Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao”. Biển hào phóng cho nhân dân nhiều tôm cá, muối và hải sản… Biển “như lòng mẹ” đã. nuôi sống nhân dân ta từ bao đời nay. So sánh biển với lòng mẹ để nói lên lòng tự hào của dân chài đối với biển quê hương. Giọng thơ ấm áp, chứa chan nghĩa tình:
Biển cho ra cá như lòng mẹ,
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
Một đêm trôi nhanh trong nhịp điệu lao động hào hứng, hăng say. Trên bầu trời sao đã thưa và mờ. Cảnh kéo lưới được miêu tả đầy ấn tượng. Những cánh tay rắn chắc kéo lưới “xoăn tay”. “Kéo xoăn tay” là một hình ảnh đặc tả động tác kéo lưới rất căng, khỏe và đẹp. Cơ man nào khiến cá mắc vào lưới như những chùm trái cây treo lủng lẳng. “Chùm cá nặng” là một hình ảnh ẩn dụ gợi tả được mùa cá.
Khoang thuyền đầy ắp cá. Màu bạc của vẩy cá, màu vàng của đuôi cá “lóe rạng đông”. Một lần nữa cho thấy nghệ thuật sử dụng màu sắc của nhà thơ rất điêu luyện, sắc cá dưới ánh trăng và sắc cá dưới áng rạng đông đều được miêu tả tuyệt đẹp:
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông.
Khổ thơ cuối nói về cảnh đoàn thuyền trở về bến lúc rạng đông. Lần thứ ba, ngư dân trên đoàn thuyền lại cất cao tiếng hát – tiếng hát thắng lợi hân hoan. Con thuyền và mặt trời được nhân hóa. Thơ được cấu trúc song hành diễn tả nhịp sống khẩn trương:
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời,
Mặt trời đội biển nhô màu mới.
Cảnh rạng đông với hình ảnh “mặt trời đội biển… “nhô lên, tỏa ánh sáng chan hòa, một “màu mới” bao trùm biển khơi. Đoàn thuyền phóng như bay về bến như cướp lấy thời gian, giành lấy thời gian. Biện pháp thậm xưng kết hợp với nghệ thuật hoán dụ trong việc tả “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi ” đã vẽ lên cảnh được mùa cá và cuộc sống hạnh phúc ấm no của nhân dân vùng biển. Bằng lao động và mồ hôi, họ đã viết nên bài ca cuộc đời.
Đoàn thuyền đánh cá là bài thơ tiêu biểu của Huy Cận sau Cách mạng tháng Tám. Nếu như trước đây, thơ Huy Cận thấm một nỗi buồn “vạn cổ sầu ” vào vũ trụ và lòng người thì những bài thơ của ông từ năm 1945 đến nay, đặc biệt là bài “Đoàn thuyền đánh cá” mang âm điệu ngọt ngào, niềm vui say mê và phấn chấn của nhân dân lao động đang làm chủ cuộc đời.
Qua thơ Huy Cận, chúng ta như được sống những đêm trăng đẹp trên Hạ Long, ta tự hào đất nước ta có trên ba nghìn cây số bờ biển; biển ta giàu có, bao la tiềm năng, dồi dào hải sản.
Cảnh đánh cá trên biển được miêu tả với cảm hứng lãng mạn. Lao động thật sự là niềm vui cuộc đời. Trong xã hội ta, cái đáng quý nhất là lao động, người đáng quý nhất là người lao động. Hình ảnh người dân chài trong bài thơ là hiện thân của sức sống cần lao. Họ cần cù, dũng cảm và chịu khó.
Cuộc đời của họ đã gắn liền với sóng gió mưa nắng biển khơi, khai thác nhiều hải sản. Chính họ đã đem lại muối mặn và hương vị biển cho mọi gia đình gần xa, bữa cơm trở nên đậm đà với con tôm, con cá. Cùng với nhà nông “một nắng hai sương”, những người dân chài đã cho ta bài học về đức tính cần cù, tinh thần lạc quan trong lao động.
Thật vậy, “Đoàn thuyền đánh cá” là một bài thơ hay. Những nét vẽ về đàn cá biển, về người dân chài đánh cá, kéo lưới, ca hát… cho thấy một hồn thơ đẹp.
7. Bài viết phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - Mẫu 9
Huy Cận nổi bật là một trong những nhà thơ quan trọng của phong trào Thơ Mới. Sau khi cách mạng thành công, ông nhanh chóng hòa nhập vào cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc. Khi hòa bình trở lại, các trang thơ của Huy Cận luôn tràn đầy hơi thở của cuộc sống mới. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được viết ở Hòn Gai năm 1958 trong một chuyến đi thực tế dài ngày. Bài thơ thực sự là một bài ca tôn vinh cuộc sống của những con người lao động mới.
Với đôi mắt quan sát tinh tường, trí tưởng tượng phong phú, trái tim nhạy cảm và tài năng nghệ thuật xuất sắc, nhà thơ đã vẽ nên trước mắt chúng ta khung cảnh lao động hăng say trên biển. Toàn bộ bài thơ như một bức tranh sơn mài lấp lánh với những sắc màu huyền ảo, đầy quyến rũ:
Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa
Sóng đã đóng then, đêm buông cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm với gió vời.
Đoàn thuyền đánh cá rời bến vào lúc hoàng hôn, mặt trời như hòn lửa đỏ rực đang dần lặn xuống đại dương bao la, màn đêm buông xuống, kết thúc một ngày. Biển như một căn phòng lớn của thiên nhiên, với cách miêu tả độc đáo “sóng đã cài then đêm sập cửa”. Chính vào lúc đó, ngư dân bắt tay vào công việc quen thuộc: ra khơi đánh cá! Mặt biển đêm không còn lạnh lẽo mà ấm áp hơn nhờ tiếng hát vang vọng, thể hiện niềm vui to lớn của người lao động được giải phóng, tiếng hát hòa cùng gió, thổi căng buồm đưa đoàn thuyền ra khơi. Lời hát ca ngợi sự phong phú và hào phóng của biển cả cùng vẻ đẹp lung linh, kỳ diệu của nó trong đêm:
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!
Sự say mê vẻ đẹp của biển đã làm giảm bớt bao nỗi vất vả trong việc đánh cá, mang lại niềm vui và sức mạnh cho ngư dân. Cảnh đánh cá đêm được nhà thơ miêu tả bằng cảm hứng trữ tình mãnh liệt. Tác giả như hòa mình vào thiên nhiên, công việc và con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Con thuyền đánh cá vốn nhỏ bé trước biển cả bao la đã trở thành con thuyền vĩ đại, hòa nhập với kích thước rộng lớn của thiên nhiên, vũ trụ. Con thuyền đó như bay giữa không gian trong một đêm thuỷ tinh tuyệt đẹp. Những hình ảnh “lái gió”, “buồm trăng”, “mây cao”, “biển bằng” phảng phất phong vị thơ cổ điển nhưng vẫn đậm chất hiện thực. Chuyến ra khơi đánh cá cũng giống như một trận đánh hào hùng. Thăm dò, dàn đan thế trận và bủa vây bằng... lưới! Ngư dân đã gắn bó với biển cả từ bao đời. Họ thuộc biển như lòng bàn tay, biết tên, dáng và thói quen của các loài cá:
Cá nhụ, cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé
Đêm thở sao lùa nước Hạ Long.
Trên mặt biển đêm, ánh trăng lung linh dát bạc, cá quẫy đuôi sóng sánh trăng vàng, tiếng “em” bật lên tự nhiên, trìu mến. Bài ca gọi cá vẫn tiếp tục ngân vang: lúc náo nức, lúc lại thật tha thiết. Trăng thức cùng ngư dân, trăng cùng sóng dập dờn bên mạn thuyền như gõ nhịp phụ họa cho tiếng hát, trăng chiếu sáng cho ngư dân kéo được những mẻ cá đầy. Đối với ngư dân, biển cả bao la “như lòng mẹ”, vì vậy thiên nhiên và con người hòa hợp, nhịp nhàng. Nhịp điệu công việc càng khẩn trương, sôi nổi khi bóng đêm dần tàn, ngày đang đến:
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vẩy bạc đuôi vàng loé rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Bao công lao vất vả đã được đền bù, dáng người ngư dân đang choãi chân, nghiêng người dồn tất cả sức mạnh vào đôi tay cuồn cuộn để kéo lên những mẻ lưới nặng trĩu thật đẹp. Màu sắc phong phú, lấp lánh vẩy bạc, đuôi vàng của bao loài cá càng làm cho cảnh rạng đông thêm rực rỡ. Nhịp điệu câu thơ “lưới xếp buồm lên đón nắng hồng” chậm rãi, gợi cảm giác thanh thản, vui tươi, phản ánh tâm trạng hài lòng của ngư dân trước những kết quả tốt đẹp của chuyến ra khơi.
Khổ thơ cuối cùng miêu tả cảnh trở về của đoàn thuyền đánh cá:
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Vẫn là tiếng hát khoẻ khoắn của ngư dân dạn dày sông nước đang vươn lên làm chủ cuộc đời. Tiếng hát hòa trong gió, thổi căng buồm đưa đoàn người ra khơi đêm trước nay lại cùng đoàn thuyền đầy ắp cá hân hoan về bến. Hình ảnh “đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời” rất thực mà cũng rất hào hùng. Nó phản ánh thói quen lâu đời của ngư dân là đưa cá về bến trước khi trời sáng đồng thời cũng hàm ý khí thế mạnh mẽ của họ trong công cuộc xây dựng đất nước. Hòa cùng niềm vui lớn của mọi người, nhà thơ để trí tưởng tượng của mình bay bổng. Đoàn thuyền trên biển, giữa màu hồng rạng rỡ và ánh mặt trời phản chiếu trong muôn ngàn mắt cá khiến nhà thơ liên tưởng đến hàng ngàn mặt trời nhỏ bé đang tỏa sáng niềm vui. Bức tranh biển cả ngập tràn sắc màu tươi sáng và đầy sức sống trong từng dáng hình, từng đường nét của cảnh, của người.
“Đoàn thuyền đánh cá” là một bài ca lao động hứng khởi, hào hùng. Bài ca ấy dành cho biển hào phóng, cho những con người cần cù, gan góc đang làm giàu cho đất nước. Cảm hứng trữ tình và nghệ thuật tinh tế được tác giả sử dụng trong bài thơ đã cuốn hút người đọc thực sự. Chúng ta cùng chia sẻ niềm vui lớn với nhà thơ và tất cả những người lao động mới đang kiêu hãnh bước trên con đường hướng tới tương lai tươi sáng.
8. Bài văn phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - Mẫu 1
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một tác phẩm nổi bật của Huy Cận, giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên và tinh thần lao động của người ngư dân.
Đầu tiên, Huy Cận đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên sống động và đầy sắc thái:
“Mặt trời lặn xuống biển như một viên lửa
…
Tiếng hát căng buồm theo gió khơi”
Hình ảnh so sánh “mặt trời lặn xuống biển” với “viên lửa” tạo nên hình dung rõ nét về mặt trời khi hoàng hôn buông xuống. Sự nhân hóa “sóng đã cài then, đêm sập cửa” làm cho biển như một căn phòng lớn.
Đây là lúc mọi vật đang nghỉ ngơi, nhưng ngư dân lại bắt đầu công việc lao động. Không chỉ một con thuyền, mà cả một “đoàn thuyền” – tập thể đang ra khơi, tiếp tục công việc. Tiếng hát trong lúc ra khơi thể hiện sự hứng khởi và hy vọng về một mùa vụ bội thu.
Trong những khổ thơ tiếp theo, tác giả mô tả cảnh biển một cách thơ mộng:
“Thuyền ta lướt gió với buồm trăng
…
Dàn đan thế trận lưới vây”
Hình ảnh “con thuyền lướt gió với buồm trăng” vừa thực tế vừa lãng mạn, cho thấy con thuyền như một khối lớn lướt qua không gian rộng lớn – giống như một vũ trụ.
Những công việc lao động diễn ra trong đêm: “Ra đậu dặm xa dò bụng biển” – dù trong đêm tối, ngư dân vẫn miệt mài làm việc. Đánh cá cũng giống như một trận chiến, con người phải dùng trí tuệ để vượt qua thiên nhiên. Huy Cận không chỉ thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên mà còn cuộc sống lao động mới:
“Ta hát bài ca gọi cá vào,
…
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào”
Nhà thơ kết hợp bút pháp hiện thực và lãng mạn để thể hiện không khí lao động sôi nổi, căng thẳng. Công việc nặng nhọc, kéo lưới cần sức lực, tay cuộn cuộn với nhau :
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
…
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”
Bài thơ kết thúc với hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trên hành trình trở về:
“Câu hát căng buồm với gió khơi,
…
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”
Tiếng hát từ khi ra khơi đến khi trở về thể hiện sự vui mừng, phấn khởi. Cảnh bình minh được miêu tả tuyệt đẹp. Đoàn thuyền về bến với tâm trạng khẩn trương: “Đoàn thuyền đua với mặt trời”. Đây là thói quen lâu đời của ngư dân để đưa cá về trước bình minh, đồng thời thể hiện khí thế đi lên trong công cuộc xây dựng đất nước. Hình ảnh “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” thể hiện niềm tin vào tương lai của ngư dân.
Qua bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, Huy Cận đã khắc họa hình ảnh đẹp đẽ và sự hòa hợp giữa thiên nhiên và lao động, thể hiện niềm vui và tự hào về thiên nhiên và đất nước.
9. Bài phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - Mẫu 2
Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, đã dấy lên phong trào “mỗi người làm việc gấp đôi”, vừa phát triển miền Bắc, vừa hỗ trợ cho mặt trận miền Nam. Mọi người khắp nơi không quản ngày đêm, lao động cật lực. Tinh thần ấy đã được các nhà văn, nhà thơ phản ánh và ca ngợi qua các tác phẩm. Đặc biệt, “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một tác phẩm để lại ấn tượng sâu sắc.
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh đoàn thuyền ra khơi:
“Mặt trời lặn xuống biển như viên lửa
….
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
Bằng một giọng thơ mạnh mẽ và quan sát tinh tế, tác giả đã chọn khoảnh khắc đặc biệt là lúc hoàng hôn. Mặt trời từ từ lặn xuống biển, được ví như “viên lửa”. So sánh này tạo ra một không gian huy hoàng, tráng lệ, làm say đắm lòng người. Tuy nhiên, không gian đẹp đẽ ấy chỉ tồn tại trong chốc lát rồi nhường chỗ cho màn đêm lan tỏa.
Qua nghệ thuật nhân hóa “sóng cài then, đêm sập cửa”, tác giả thể hiện sự chuyển giao không gian một cách dứt khoát. Sau một ngày làm việc vất vả, vũ trụ đã vào nghỉ ngơi, còn con người lại bắt tay vào lao động. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người cùng các biện pháp nghệ thuật độc đáo tạo nên một không gian lộng lẫy, gợi nhiều cảm xúc cho người đọc.
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi”, cho thấy đây không phải là lần đầu ra biển mà công việc này được lặp đi lặp lại thường xuyên. Việc đánh cá đã trở thành thói quen, không chỉ của con thuyền mà của cả đoàn thuyền. Họ ra đi với tinh thần đoàn kết, phấn khởi, lạc quan, và khí thế khẩn trương trong lao động. Tinh thần ấy được thể hiện qua câu hát mạnh mẽ, lời hát hòa vào gió, thổi căng buồm để con thuyền tiến ra khơi. Trong khổ thơ tiếp theo, tác giả miêu tả nét đẹp của người dân làng chài:
“Hát rằng cá bạc biển đông lặng
….
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi”
Câu hát của những người đi biển không chỉ thể hiện tâm hồn lạc quan và khí thế khẩn trương mà còn bày tỏ niềm mong mỏi của con người. Đánh cá là một công việc may rủi, vì vậy, trong câu hát thể hiện ước mong trời yên biển lặng, gặp nhiều cá. Giọng điệu thơ ngân nga ngọt ngào, dài và xa. Các hình ảnh cá được so sánh và ẩn dụ một cách độc đáo, mang đến cho người đọc cảm nhận mới về người lao động trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc. Trong khổ thơ thứ ba, hình ảnh con thuyền và cảnh đánh bắt cá trên biển được mô tả:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng”
….
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Cả khổ thơ như một bức tranh sơn mài lộng lẫy. Các hình ảnh như mây, nước, sao, trời được vẽ bằng ngôn ngữ lung linh, huyền ảo. Đặc biệt là hình ảnh con thuyền, vừa hiện thực vừa lãng mạn. “Lái gió” và “buồm trăng” gợi cảm giác thiên nhiên hỗ trợ cho việc đánh bắt. Trăng sao như làm sáng rõ luồng cá cho người đánh bắt.
Giữa biển trời mênh mông, trời và biển hòa làm một. Đối với người dân chài, tác giả mô tả họ với tinh thần làm chủ biển khơi. Họ chủ động, sáng tạo trong lao động, tổ chức đánh bắt như một trận chiến. Với tinh thần lao động hăng hái, lạc quan, hiệu quả công việc chắc chắn cao hơn. Trong khổ thơ thứ tư, tác giả miêu tả sự giàu có của biển:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé”
….
Đêm thở, sao lùa nước Hạ Long”
Như cả bài thơ là một bức tranh về không khí lao động của những người đi biển, chi tiết về đàn cá là một sáng tạo đặc sắc. Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng linh hoạt, làm người đọc cảm nhận được sự phong phú của biển cả. Hình ảnh cá được miêu tả mơ mộng, với cái đuôi quẫy trăng vàng chóe. Trong sự giàu có ấy, ta cảm nhận nhịp thở của biển: “Đêm thở sao lùa nước Hạ Long”. Trong khổ thơ tiếp theo, là hình ảnh bao dung của biển:
“Ta hát bài ca gọi cá vào”
….
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào”
Mở đầu bài thơ là tiếng hát căng buồm khi ra khơi, thì ở đây là khúc ca gọi cá. Tiếng hát vang lên trong lúc lao động, xua đi khó nhọc và làm khô mồ hôi. Trong hương vị mặn mòi của biển, lời hát khích lệ, giúp nâng cao thành quả lao động. Biển trong khổ thơ này được miêu tả bao dung và nhân hậu “cho ta cá như lòng mẹ”. Người dân chài gắn bó với biển, nên biển đối với họ thật gần gũi. Sau một đêm lao động vất vả, họ gặt hái thành quả xứng đáng:
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
….
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”
Thời gian trôi nhanh, sau một đêm miệt mài, tinh thần của người đi biển vẫn không giảm sút. Họ hăng hái thu hoạch những mẻ cá đầy khoang. Có lẽ sau một đêm vất vả, họ đã đạt được thắng lợi lớn “chùm cá nặng”. Hình ảnh những con cá trên khoang thuyền đẹp như “vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”. Đây chính là tương lai do chính tay họ tạo ra. Phần cuối bài thơ là hình ảnh đoàn thuyền trở về:
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
….
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Câu hát được cất lên từ lúc ra đi đến khi trở về, thể hiện niềm vui, phấn khởi. Cảnh bình minh và mặt trời từ từ nhô lên thật tuyệt diệu. Đặc biệt, đoàn thuyền trở về với khoang đầy cá.
Bình minh thật rực rỡ nhưng người lao động không kịp thưởng thức, tâm trí họ chỉ tập trung vào công việc. Đây chính là tinh thần lao động của nhân dân trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc. Với giọng thơ mạnh mẽ, kết hợp các biện pháp nghệ thuật tài tình, nhà thơ đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp về cảnh đoàn thuyền trở về lúc bình minh.
Công cuộc xây dựng CNXH ở miền Bắc đã qua, nhưng mỗi lần đọc lại bài “Đoàn thuyền đánh cá”, ta vẫn thấy hiện ra trước mắt tinh thần lao động miệt mài của những con người không quản ngày đêm để làm thêm của cải cho đất nước. Toàn bài thơ là một bức tranh đẹp về thiên nhiên và tinh thần lao động. Đây là thành công lớn nhất của Huy Cận trong tác phẩm này.
10. Bài viết phân tích bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận - phiên bản 3
Huy Cận, một trong những tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám năm 1945 với các tác phẩm như Lửa thiêng, Vũ trụ ca, đã nhanh chóng hòa nhập vào cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp sau cách mạng. Sau khi hòa bình lập lại, thơ của ông trở nên ấm áp với hơi thở của cuộc sống mới. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá, sáng tác năm 1958 tại Hòn Gai sau một chuyến đi thực tế dài, được đánh giá là một tác phẩm xuất sắc trong thơ ca Việt Nam hiện đại.
Với con mắt quan sát tinh tế, trí tưởng tượng phong phú, và tài năng nghệ thuật xuất sắc, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh lao động tuyệt đẹp trên biển. Toàn bộ bài thơ giống như một bức tranh sơn mài lấp lánh với những màu sắc huyền ảo và cuốn hút:
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
….
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Đoàn thuyền đánh cá rời bến vào lúc hoàng hôn, với mặt trời như một hòn lửa đỏ rực lặn dần vào đại dương mênh mông. Khi màn đêm buông xuống, ngư dân bắt tay vào công việc quen thuộc: ra khơi đánh cá. Mặt biển đêm không lạnh lẽo mà ấm áp bởi tiếng hát vang vọng, thể hiện niềm vui lớn của con người lao động khi được giải phóng: “Câu hát căng buồm cùng gió khơi”. Đây là cách diễn đạt sáng tạo của Huy Cận, khiến chúng ta tưởng như tiếng hát hòa cùng gió mạnh, thổi căng buồm và đẩy thuyền vượt sóng. Cánh buồm no gió tượng trưng cho khí thế phấn khởi trong công cuộc xây dựng đất nước.
Lời hát ca ngợi sự giàu có và vẻ đẹp kỳ ảo của biển cả trong đêm, với bút pháp lãng mạn vẽ nên khung cảnh vừa thực vừa ảo:
Hát rằng: Cá bạc biển Đông lặng
…..
Đến dệt lưới ta, đàn cá ơi!
Vẻ đẹp của biển làm giảm bớt sự nhọc nhằn và mang lại niềm vui và sức mạnh cho con người chinh phục thiên nhiên. Cảnh đánh cá trong đêm được miêu tả với cảm hứng trữ tình mãnh liệt. Tác giả như hòa mình vào thiên nhiên, công việc, và con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
….
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Những hình ảnh lái gió, buồm trăng, mây cao, biển bằng mang đậm phong vị thơ cổ điển nhưng vẫn giữ được chất hiện thực. Chuyến ra khơi đánh cá giống như một trận đánh: tìm bãi cá, dàn thế trận để giăng lưới. Người ngư dân có mối quan hệ chặt chẽ với biển, thuộc tên, dáng, và thói quen của các loài cá:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
…
Đêm thở: Sao lùa nước Hạ Long.
Trên mặt biển đêm, ánh trăng lấp lánh, cá quẫy đuôi và sóng sánh trăng vàng. Bài ca gọi cá tiếp tục ngân vang, trăng và sóng cùng dập dờn bên mạn thuyền, như gõ nhịp phụ họa cho tiếng hát. Trăng chiếu sáng cho ngư dân kéo những mẻ cá đầy. Thiên nhiên và con người hòa hợp hoàn hảo. Bóng đêm tan, ngày đến, công việc càng sôi nổi:
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
….
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Công lao vất vả được đền đáp. Ngư dân dồn sức vào cánh tay để kéo những mẻ lưới đầy cá. Bóng dáng họ in trên nền trời hồng rực của bình minh, với những tia nắng chiếu trên khoang cá làm lấp lánh vảy bạc và màu sắc phong phú của cá. Nhịp thơ cuối chậm rãi, gợi cảm giác thanh thản và vui tươi, phản ánh tâm trạng thoải mái của ngư dân trước kết quả tốt đẹp của chuyến ra khơi. Kết thúc bài thơ miêu tả cảnh trở về của đoàn thuyền đánh cá:
Câu hát căng buồm với gió khơi,
….
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Tiếng hát khỏe khoắn của ngư dân dạn dày sóng nước vươn lên làm chủ cuộc đời. Tiếng hát hòa trong gió, thổi căng buồm đưa đoàn thuyền đầy cá hân hoan về bến. Hình ảnh đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời vừa hiện thực vừa hào hùng, phản ánh thói quen của ngư dân đưa cá về bến trước bình minh, đồng thời thể hiện khí thế mạnh mẽ trong công cuộc xây dựng đất nước sau giải phóng.
Hòa cùng niềm vui của mọi người, nhà thơ để trí tưởng tượng bay bổng. Đoàn thuyền lao vun vút trên biển, mặt trời đội biển màu hồng rạng rỡ, ánh mặt trời phản chiếu trong muôn ngàn mắt cá như hàng ngàn mặt trời nhỏ tỏa sáng. Bức tranh biển cả ngập tràn sắc màu và chất sống trong từng dáng hình, đường nét của cảnh vật và con người.
Đoàn thuyền đánh cá là bài ca lao động hứng khởi và hào hùng, ca ngợi biển cả mênh mông – nguồn tài nguyên vô tận của Tổ quốc và những con người lao động cần cù, gan góc. Cảm hứng trữ tình của Huy Cận và nghệ thuật của ông đã thực sự cuốn hút người đọc.
Chúng ta cùng chia sẻ niềm vui to lớn với nhà thơ và tất cả những người lao động mới kiêu hãnh trên con đường hướng tới tương lai sáng lạn. Nửa thế kỷ trôi qua, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị ban đầu. Nó giúp chúng ta hiểu chân dung tinh thần mới của Huy Cận sau bao biến cố lịch sử – một Huy Cận trữ tình cách mạng.