1. Đạo giáo
Đạo giáo (tiếng Trung: 道教) (Đạo có nghĩa là con đường, giáo nghĩa là sự dạy dỗ) hay còn gọi là Tiên Đạo, là một nhánh triết học và tôn giáo bản địa của Trung Quốc, được coi là tôn giáo chính thống của quốc gia này. Nguồn gốc của Đạo giáo có thể truy về thế kỉ thứ 4 trước Công nguyên với tác phẩm Đạo Đức Kinh của Lão Tử. Đạo giáo còn được biết đến với các tên gọi khác như Lão giáo, Đạo Lão, Đạo Hoàng Lão, Đạo gia, Tiên Giáo (道家).
Đạo giáo là một trong ba tôn giáo chính của Trung Quốc cổ đại, cùng với Nho giáo và Phật giáo. Ba truyền thống này, dù có nhiều khác biệt, đã hòa hợp thành một hệ thống văn hóa vững mạnh. Ảnh hưởng của Tam giáo không chỉ giới hạn ở Trung Quốc mà còn lan rộng đến các quốc gia lân cận như Việt Nam, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Tại Trung Quốc, Đạo giáo đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, triết học, văn học, nghệ thuật, âm nhạc, dưỡng sinh, y học, hóa học, võ thuật và địa lý.
Do sự xuất hiện dưới nhiều hình thức và khó phân biệt rõ ràng với các tôn giáo khác, nên khó xác định số lượng người theo Đạo giáo. Đặc biệt, có một cộng đồng lớn tín đồ Đạo giáo tại Đài Loan, nơi nhiều trường phái Đạo gia đã lánh nạn trong cuộc Cách mạng văn hóa ở Trung Quốc lục địa. Hiện tại, Đạo giáo có khoảng 400 triệu tín đồ tập trung tại Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Đài Loan và cộng đồng người Hoa ở nước ngoài.
Đạo Giáo cũng đề cập đến việc thờ cúng các vị Tiên như một biểu hiện của lòng kính trọng.
Thông tin chi tiết:
- Số lượng tín đồ: 400 triệu người
- Quốc gia chính: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, cộng đồng người Hoa ở nước ngoài, Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc.
2. Tôn giáo dân gian của Trung Quốc
Tôn giáo tại Trung Quốc đã từ lâu là nơi phát triển của nhiều hệ thống tôn giáo và triết học cổ xưa nhất của thế giới. Nho giáo và Đạo giáo, sau đó được Phật giáo gia nhập, hình thành nên 'ba giáo lý' đã ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn hóa Trung Quốc. Các hệ thống tôn giáo này không có ranh giới rõ ràng và thường hòa quyện vào nhau, không tuyên bố sự độc quyền. Các yếu tố của mỗi tôn giáo đã trở thành một phần của tôn giáo dân gian. Các hoàng đế Trung Quốc đã tuyên bố Thiên mệnh và tham gia vào các hoạt động tôn giáo của quốc gia.
Vào đầu thế kỷ 20, các quan chức và trí thức cải cách đã chỉ trích tất cả các tôn giáo như là 'mê tín', và kể từ năm 1949, Trung Quốc dưới sự cai trị của Đảng Cộng sản Trung Quốc, một tổ chức vô thần đã cấm các đảng viên thực hành tôn giáo khi còn đương chức. Trong thời kỳ cao trào của các chiến dịch chống lại các tôn giáo từ cuối thế kỷ 19, Cách mạng Văn hóa từ năm 1966 đến 1967 đã phá hủy hoặc đẩy các tôn giáo vào hoạt động ngầm. Chính phủ chỉ công nhận chính thức năm tôn giáo: Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo, Tin lành và Công giáo (tuy nhiên, Giáo hội Công giáo Trung Quốc hoạt động độc lập với Giáo hội Công giáo ở Rome). Đầu thế kỷ 21, ngày càng có nhiều sự công nhận chính thức đối với Nho giáo và tôn giáo dân gian Trung Quốc như là một phần của di sản văn hóa Trung Quốc.
Thông tin chi tiết:
- Số lượng tín đồ: 394 triệu người
- Quốc gia chính: Trung Quốc
3. Phật giáo
Phật giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới và có nguồn gốc từ Ấn Độ, nằm trong danh sách 10 tôn giáo lớn nhất. Phật giáo bắt đầu hình thành vào khoảng thế kỷ 6 TCN, khi Siddhartha Gautama - hoàng tử của vương quốc Kapilavastu (nay là Nepal) nhận thấy nỗi khổ đau trong cuộc sống và quyết tâm tìm kiếm con đường giải thoát. Siddhartha đã hành khất và cuối cùng đạt được giác ngộ, được gọi là Shakyamuni (Thích-Ca-Mâu-Ni), nghĩa là 'Bậc giác ngộ vĩ đại' hoặc Buddha (Phật), có nghĩa là 'Người đã giác ngộ'. Ngài được xem là vị Phật đầu tiên đã thoát khỏi vòng luân hồi và đạt đến Niết-Bàn.
Nguyên lý chính của Phật giáo là dẫn dắt con người hướng tới điều thiện, tránh điều ác, tu luyện để diệt khổ, diệt ngã, thoát khỏi luân hồi và đạt tới Niết-Bàn (theo Phật Thích-Ca) hoặc Tây Phương cực lạc (theo Phật A-di-đà). Sau khi được Phật Thích-Ca sáng lập, Phật giáo nhanh chóng lan rộng khắp Ấn Độ và tiếp tục truyền bá qua Tây Á và Đông Á qua con đường tơ lụa. Với sự phân chia thành Tiểu thừa và Đại thừa, trong đó Tiểu thừa giữ nguyên các giáo lý cơ bản còn Đại thừa mở rộng và phát triển, Phật giáo Đại thừa đã hòa quyện với các tín ngưỡng địa phương để mở rộng ảnh hưởng. Phật giáo phát triển mạnh mẽ tại Trung Hoa dưới triều đại nhà Đường, với sự kiện Đường Tăng Huyền Trang sang Tây Trúc để thu thập kinh điển, và từ đó, Phật giáo lan rộng khắp Trung Hoa, với các ngôi chùa nổi tiếng như Thiếu Lâm Tự.
Từ Trung Hoa, Phật giáo đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, Triều Tiên... Trong khi Phật giáo Đại thừa chiếm ưu thế tại Trung Hoa và Đông Á, Phật giáo Tiểu thừa cũng lan rộng đến khu vực Đông Nam Á - nơi có nền văn minh Khmer, Java... Tại Việt Nam, Phật giáo, cả Tiểu thừa và Đại thừa, đã được tiếp nhận từ rất sớm và trở thành một phần quan trọng của tín ngưỡng bản địa, là tôn giáo chính của đất nước.
Thông tin chi tiết:
Số lượng tín đồ: 365 triệu người
Quốc gia chính: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Triều Tiên, Việt Nam, Thái Lan, Myanmar, Campuchia, Nepal, Ấn Độ, Tây Tạng, Bhutan...
4. Tôn giáo của các bộ lạc
Bộ tộc (tiếng Anh: Kinship) hay còn gọi là dòng tộc hoặc thân tộc, là một hình thức tổ chức cộng đồng được hình thành từ sự liên kết của nhiều bộ lạc và liên minh các bộ lạc trong cùng một khu vực, thường có mối quan hệ huyết thống. Một bộ tộc thường được lãnh đạo bởi một tộc trưởng hoặc tộc chủ.
Bộ tộc thường đông hơn bộ lạc vì nó bao gồm nhiều bộ lạc liên kết. Mỗi bộ tộc có tên gọi và đặc điểm kinh tế, văn hóa riêng. Khác với bộ lạc và thị tộc, bộ tộc có lãnh thổ ổn định hơn, dân cư đa dạng và có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó ngôn ngữ của bộ lạc chính sẽ trở thành ngôn ngữ chung của bộ tộc.
Thời kỳ bộ tộc hình thành đánh dấu sự tan rã của xã hội công xã nguyên thủy, khi sở hữu tư nhân và chế độ tư hữu thay thế sở hữu tập thể của thị tộc, bộ lạc. Nhà nước và tổ chức chính trị xã hội có giai cấp đầu tiên cũng được hình thành.
Phạm vi của nhà nước không nhất thiết trùng với bộ tộc, có thể là một bộ tộc hoặc nhiều bộ tộc và sắc tộc. Sự xuất hiện của nhà nước đã đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, thúc đẩy sự thống nhất về kinh tế và văn hóa, mở rộng giao lưu giữa các bộ tộc...
Thông tin chi tiết:
Số lượng tín đồ: 300 triệu người
Quốc gia chính: Toàn cầu, ngoại trừ Châu Âu
5. Nho giáo
Nho giáo (儒教), còn được gọi là đạo Nho hay Khổng giáo, là một hệ thống đạo đức, triết học xã hội, giáo dục và chính trị được sáng lập bởi Khổng Tử và được phát triển bởi các học trò của ông. Mục tiêu của Nho giáo là xây dựng một xã hội hòa bình, thịnh vượng và hài hòa.
Nho giáo có ảnh hưởng sâu rộng tại nhiều quốc gia châu Á như Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Triều Tiên, Hàn Quốc và Việt Nam. Những người theo Nho giáo thường được gọi là các nhà Nho hoặc Nho sinh.
Trong lịch sử Trung Hoa cổ đại, thuật ngữ Nho giáo bắt nguồn từ chữ “Nho” trong Hán tự, kết hợp giữa chữ “Nhân” (người) và “Nhu”. Nho giáo còn được biết đến với tên gọi nhà Nho, chỉ những người học sách thánh hiền và dạy bảo người khác về luân thường đạo lý. Nói chung, “Nho” ám chỉ những người có học thức và am hiểu lễ nghĩa.
Tại Trung Quốc, Nho giáo đã trở thành hệ tư tưởng chính thống về chính trị và đạo đức từ thời Hán Vũ Đế và tiếp tục chi phối xã hội trong hơn 2.000 năm. Từ thế kỷ IV, Nho giáo cũng lan rộng và phát triển mạnh mẽ ở các nước châu Á khác như Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam.
Thông tin chi tiết:
Số lượng tín đồ: 150 triệu người
Quốc gia chính: Đông Á và cộng đồng người Hoa ở hải ngoại
6. Tôn giáo truyền thống ở Châu Phi
Châu Phi là nơi có sự đa dạng tôn giáo phong phú, với Kitô giáo và Hồi giáo là hai tôn giáo phổ biến nhất. Khoảng 40% dân số châu lục theo Kitô giáo và 40% theo Hồi giáo, trong khi khoảng 20% còn lại theo các tôn giáo bản địa của châu Phi. Một số ít người Phi châu cũng theo các tín ngưỡng liên quan đến Do Thái giáo, như các bộ tộc Beta Israel và Lemba.
Các tôn giáo bản địa ở châu Phi thường xoay quanh thuyết vật linh và tục thờ cúng tổ tiên. Tư tưởng chính của những hệ thống tín ngưỡng truyền thống là phân chia thế giới tâm linh thành “có lợi” và “có hại”. Thế giới tâm linh có lợi thường bao gồm linh hồn tổ tiên hoặc các thần linh bảo vệ cộng đồng khỏi thiên tai và kẻ thù; trong khi thế giới tâm linh có hại bao gồm linh hồn các nạn nhân chưa được chôn cất đúng cách và các loại ma quỷ gây bệnh cho kẻ thù. Dù các nghi lễ thờ cúng nguyên thủy vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ, các tín ngưỡng này cũng đã tiến hóa nhờ tiếp xúc với các tôn giáo khác.
Vương quốc cổ đại Ai Cập, hình thành vào thiên niên kỷ 3 TCN, đánh dấu sự xuất hiện của tín ngưỡng tôn giáo đầu tiên trên lục địa này. Vào thế kỷ IX TCN, Carthage (nay là Tunisia), được người Phoenicia thành lập, trở thành trung tâm vũ trụ của thế giới cổ đại với các thần thánh từ Ai Cập, La Mã cổ đại và Etruscan được thờ cúng.
Nhà thờ Chính thống giáo Ethiopia được thành lập vào thế kỷ IV, là một trong những nhà thờ Kitô giáo đầu tiên trên thế giới. Vào giai đoạn đầu, sự ảnh hưởng của Kitô giáo đã lan rộng đến Sudan và các khu vực lân cận, nhưng sự phổ biến của Hồi giáo đã làm chậm sự phát triển của Kitô giáo, giới hạn nó chủ yếu ở những vùng cao nguyên.
Thông tin chi tiết:
Số lượng tín đồ: 100 triệu người
Quốc gia chính: Châu Phi
7. Thần đạo
Thần đạo là một hệ thống tín ngưỡng với số lượng thần thánh vô cùng phong phú, lên tới 8 triệu vị (神 kami). Mặc dù một số vị thần được nhân cách hóa, phần lớn các thần này gắn liền với thiên nhiên như linh hồn của đất, trời, Mặt Trăng, cây cỏ và hoa lá. Ngay cả đá, núi, hay động vật như cáo, gấu và linh hồn của người đã khuất cũng được xem là thần. Các thần cư ngụ trên thiên đàng cao nhất gọi là 'cao thiên nguyên' (高天原 takama-ga-hara), và chỉ rời khỏi nơi đó khi được mời xuống các đền thờ trong các nghi lễ.
Nghi lễ trong Thần đạo để cầu nguyện hoặc cảm tạ các thần thường diễn ra tại các thần xã (神社) hoặc các địa điểm linh thiêng. Những vật phẩm dâng lên thần linh thường là vải, gương hoặc kiếm. Nghi lễ tẩy trần là rất quan trọng, người tham gia lễ phải giữ cho mình trong sáng để đạt được sự thanh tịnh và may mắn. Ngày nay, các nghi lễ Thần đạo thường liên quan đến lễ hội, lễ cưới truyền thống hay năm mới. Ngoài ra, người ta cũng thường ghé thăm đền để cầu nguyện, dâng lễ (thường chỉ là vài yen) hoặc mua bùa may mắn. Tại nhà, các thần thường được thờ qua thần bằng (神棚 kamidana) để tôn thờ các linh hồn.
Tư tưởng của Thần đạo khác biệt với các tôn giáo khác ở chỗ không cấm đoán hay bắt buộc con người phải làm gì, mà chỉ khuyên nên hướng tới sự trong sáng và tránh xa điều ác. Giết chóc được coi là điều ác và chỉ nên giết sinh vật khi cần thiết cho sự sống, vì vậy trước khi ăn, người ta thường nói câu Itadakimasu! (戴きます) để cảm ơn những sinh linh đã chết để trở thành thức ăn, điều này đã trở thành một phong tục. Những sinh vật bị giết một cách dã man và không được thờ cúng sẽ trở thành hoang thần (荒神様 aragami). Bên cạnh đó, còn có nhiều loại ma quái như quỷ (鬼 oni), yêu quái (妖怪 youkai), hà đồng (河童 kappa)...
Thông tin chi tiết:
Số lượng tín đồ: 30 triệu người
Quốc gia chính: Nhật Bản
8. Kitô giáo
Kitô giáo (hay còn gọi là Cơ Đốc giáo) là một trong các tôn giáo bắt nguồn từ Abraham, dựa trên giáo lý về cái chết trên thập tự giá và sự phục sinh của Giêsu Kitô như được ghi chép trong Kinh thánh Tân Ước. Những người theo Kitô giáo tin rằng Giêsu là Con của Thiên Chúa và là Đấng Messiah của người Do Thái như đã được tiên tri trong Kinh thánh Cựu Ước. Là một tôn giáo độc thần, đa số Kitô hữu tin vào một Thiên Chúa duy nhất hiện hữu trong ba thân vị (tiếng Hy Lạp: hypostasis) gọi là Ba Ngôi. Kitô giáo có ảnh hưởng sâu rộng trong nền văn hóa và văn minh phương Tây.
Trong suốt hai thiên niên kỷ, các sự khác biệt về thần học và giáo hội đã dẫn đến sự hình thành các nhánh khác nhau của Kitô giáo. Hiện nay, có bốn nhánh chính là Công giáo Rôma, Kháng Cách (Tin Lành), Chính Thống giáo Đông phương và Chính Thống giáo Cựu Đông phương. Công giáo Tây phương, Chính Thống giáo Đông phương và Chính Thống giáo Cựu Đông phương đã tách biệt trong cuộc Ly giáo Đông – Tây năm 1054 và cuộc Ly giáo Chalcedon bắt đầu từ năm 451. Kháng Cách (hay còn gọi là Tin Lành) không phải là một hệ phái đơn lẻ mà là một nhóm các phong trào, xuất phát từ cuộc Cải cách Kháng nghị thế kỷ 16. Tổng cộng, Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất thế giới với khoảng 2,3 tỷ tín đồ, chiếm hơn 31% dân số toàn cầu (năm 2015).
Từ 'Kitô' có nguồn gốc từ chữ Χριστός (Khristos) trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'Đấng được xức dầu', tương ứng với danh hiệu Messiah trong tiếng Hebrew. Trong tiếng Việt, người Công giáo sử dụng từ 'Kitô' để chỉ danh hiệu của Giêsu, trong khi người Tin Lành thường dùng từ 'Christ'. Bên cạnh 'Kitô' phiên âm từ tiếng Bồ Đào Nha, người tín hữu Công giáo còn sử dụng từ 'Cơ Đốc' từ chữ Nho (基督), thường được tín hữu Tin Lành dùng. Ngoài ra, một số người cũng gọi là Thiên Chúa giáo để chỉ Công giáo và Kitô giáo nói chung.
Thông tin chi tiết:
Số lượng tín đồ: Hơn 2,4 tỷ người
Quốc gia chính: Toàn cầu, trừ một số ít khu vực.
9. Đạo Hồi
Đạo Hồi (hay còn gọi là Hồi giáo) là một tôn giáo thuộc nhóm Abraham, khởi nguồn từ Ả Rập. Trong Đạo Hồi, dòng Sunni chiếm từ 70-90% tổng số tín đồ. Với khoảng 1,5 tỉ người theo đạo, Đạo Hồi Sunni là tôn giáo lớn nhất thế giới. Đạo Hồi được sáng lập bởi nhà tiên tri Muhammad, người được tín đồ tin rằng đã nhận sự mặc khải từ Allah, Đấng Tối Cao duy nhất trong Đạo Hồi.
Sau khi Muhammad qua đời, Đạo Hồi phân thành hai dòng chính: Sunni và Shia. Các tín đồ Sunni tin rằng bốn khalip đầu tiên, những người kế nhiệm Muhammad, là những người thừa kế chính thức của ông, với các nhánh Hanafi, Hanbali, Maliki và Shafi'i phát triển từ đó.
Nhóm khủng bố ISIS, tự xưng là nhà nước Hồi giáo, thuộc dòng Sunni và được thành lập chủ yếu để đối đầu với dòng Shia tại Iraq.
Thông tin chi tiết:
Số lượng giáo đồ: 1,5 tỉ người
Quốc gia chính: Trung Đông, Bắc Phi, Trung Á, Nam Á, Tây Phi, Đông Phi, Đông Nam Á, Albania, một phần lãnh thổ Nga, các tỉnh phía tây Trung Quốc.
10. Tôn giáo Ấn Độ
Tôn giáo Ấn Độ, hay còn được gọi là Ấn giáo hoặc Hindu giáo, là tên gọi chung cho các nhánh tôn giáo liên quan nhau và vẫn tồn tại ở Ấn Độ. Khoảng 80% người Ấn Độ tự nhận mình theo Ấn Độ giáo, và có khoảng 30 triệu tín đồ sống ở nước ngoài.
Tôn giáo Ấn Độ là một trong những tôn giáo cổ xưa nhất trên thế giới, có nguồn gốc phức tạp và kéo theo nhiều giáo lý cùng hệ thống thần thánh. Các nghi thức và đức tin đa dạng phản ánh sự phong phú của Ấn Độ, nơi có khoảng một tỷ tín đồ sinh sống. Ấn Độ giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là một nền văn hóa, lối sống và quy tắc ứng xử. Thuật ngữ Sanatana Dharma, có nghĩa là niềm tin vĩnh cửu hay chân lý, được người Ấn Độ dùng để mô tả Ấn Độ giáo.
Từ Hinduism bắt nguồn từ khái niệm của người Ba Tư để chỉ cư dân sống ngoài thung lũng Indus, hiện là một con sông ở Pakistan. Vào đầu thế kỷ 19, từ này được dùng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ các truyền thống tôn giáo chủ yếu ở Nam Á, và hiện nay chỉ định cho Ấn Độ giáo. Đức tin và giáo lý của đạo Hindu rất đa dạng, thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào cá nhân, cộng đồng hoặc khu vực.
Thông tin chi tiết:
- Số lượng tín đồ: 900 triệu người
- Quốc gia chính: Nam Á, Đông Nam Á, Fiji, Guyana, Mauritius.