Món ăn chế biến từ thủy, hải sản luôn được yêu thích nhờ hương vị tuyệt vời và giá trị dinh dưỡng cao. Bạn đã biết các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này chưa? Nếu chưa, hãy xem bài viết dưới đây. Mytour sẽ cung cấp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về thủy, hải sản để bạn nắm vững kiến thức này nhé!
I. Các từ vựng tiếng Anh về hải sản
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về hải sản rất đa dạng và phong phú. Việc học và mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là danh sách các từ vựng về hải sản trong tiếng Anh được Mytour phân loại chi tiết. Hãy nhanh tay học và bổ sung từ vựng cho mình ngay nhé!
1. Các loại cá biển
Mytour sẽ giới thiệu đến bạn tên các loại hải sản trong tiếng Anh – bao gồm các loại cá cụ thể trong bảng dưới đây. Hãy luyện tập ngay nhé!
STT | Các loại cá biển trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Clownfish /klaʊn.fɪʃ/ | Cá hề |
2 | Blue Tang /bluː tæŋ/ | Cá bắp nẻ xanh |
3 | Hammerhead Shark /ˈhæm.ər.hɛd ʃɑrk/ | Cá nhám búa vây đen hay cá mập đầu búa vỏ sò |
4 | Manta Ray /ˈmæn.tə reɪ/ | Cá nạng hải hay còn gọi là cá đuối đại dương |
5 | Barracuda /ˌbær.əˈkuː.də/ | Họ cá nhồng |
6 | Angelfish /ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/ | Cá thần tiên |
7 | Seahorse /ˈsiː.hɔrs/ | Cá ngựa |
8 | Triggerfish /ˈtrɪɡər.fɪʃ/ | Cá bò titan |
9 | Pufferfish /ˈpʌf.ər.fɪʃ/ | Cá nóc còn được gọi là cá cóc, cá bống hoa, cá đùi gà,… |
10 | Lionfish /ˈlaɪən.fɪʃ/ | Cá sư tử |
11 | Grouper /ˈɡruː.pər/ | Họ cá mú |
12 | Parrotfish /ˈpær.ət.fɪʃ/ | Cá mó, cá vẹt |
13 | Surgeonfish /ˈsɜː.dʒən.fɪʃ/ | Cá đuôi gai |
14 | Stingray /stɪŋ.reɪ/ | Cá đuối biển gai độc |
15 | Morwong /ˈmɔr.wɒŋ/ | Cá kẽm hoa |
16 | Wrasse /ræs/ | Cá Mó Hề, cá Mó Đèn |
17 | Flounder /ˈflaʊn.dər/ | Cá bơn |
2. Động vật thân mềm
Danh sách từ vựng tiếng Anh về hải sản thân mềm bao gồm bạch tuộc, sứa, sò, nghêu, ốc... đã được Mytour tổ chức chi tiết trong bảng dưới đây:
STT | Động vật thân mềm trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Jellyfish /ˈdʒɛli.fɪʃ/ | Sứa |
2 | Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch tuộc |
3 | Squid /skwɪd/ | Mực |
4 | Sea Slug /si slʌɡ/ | Sên biển |
5 | Sea Urchin /si ˈɜː.tʃɪn/ | Nhím biển |
6 | Sea Cucumber /si ˈkʌm.bər/ | Hải sâm |
7 | Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/ | Sao biển |
8 | Anemone /əˈnɛməni/ | Cá hải quỳ |
9 | Coral /ˈkɒrəl/ | San hô |
10 | Clam /klæm/ | Nghêu |
11 | Nudibranch /ˈnjuː.dɪ.bræŋk/ | Sên biển Nudibranch |
12 | Mussel /ˈmʌsəl/ | Vẹm xanh |
13 | Cuttlefish /ˈkʌt.l̩.fɪʃ/ | Cá mực |
14 | Abalone /ˌæbəˈloʊni/ | Bào ngư |
15 | Sea Sponge /si spʌndʒ/ | Bọt biển |
16 | Sea Worm /si wɜrm/ | Sá sùng, sa trùng, giun biển |
3. Động vật giáp xác
Hãy cập nhật các từ vựng tiếng Anh về hải sản dưới đây để giao tiếp một cách tự tin và mạch lạc hơn!
STT | Động vật giáp xác trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Crab /kræb/ | Cua |
2 | Lobster /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
3 | Shrimp /ʃrɪmp/ | Tôm |
4 | Krill /krɪl/ | Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông) |
5 | Barnacle /ˈbɑːr.nə.kəl/ | Hà |
6 | Hermit Crab /ˈhɜːr.mɪt kræb/ | Cua ẩn sĩ, con líu líu, dã tràng, ốc mượn hồn |
7 | Sea Spider /si ˈspaɪ.dər/ | Nhện biển |
8 | Horseshoe Crab /ˈhɔːs.ʃuː kræb/ | Sam |
9 | Isopod /ˈaɪ.sə.pɒd/ | Bọ biển |
10 | Water Flea /ˈwɔː.tər fliː/ | Bọ chét nước |
11 | Mantis Shrimp /ˈmæn.tɪs ʃrɪmp/ | Tôm bọ ngựa |
12 | Giant Squid /ˈdʒaɪənt skwɪd/ | Mực khổng lồ |
13 | Sea Centipede /si ˈsɛn.tɪˌpiːd/ | Rết biển |
14 | Sea Louse /si laʊs/ | Rận biển |
15 | Brine Shrimp /braɪn ʃrɪmp/ | Tôm muối |
16 | Giant Isopod /ˈdʒaɪ.ənt ˈaɪ.sə.pɒd/ | Bọ biển khổng lồ |
17 | Rock Crab /rɒk kræb/ | Cua đá |
18 | Skeleton Shrimp /ˈskɛl.ɪ.tən ʃrɪmp/ | Tôm xương |
19 | Decorator Crab /ˈdɛk.ə.reɪ.tər kræb/ | Cua Decorator |
20 | Spider Crab /ˈspaɪ.dər kræb/ | Cua nhện Nhật Bản |
4. Thực vật biển
Khám phá một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thực vật biển trong bảng dưới đây nhé!
STT | Thực vật biển trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Seaweed /siːwɪd/ | Rong biển |
2 | Kelp /kɛlp/ | Tảo bẹ |
3 | Seagrass /ˈsiːˌɡræs/ | Cỏ biển |
4 | Algae /ˈæl.dʒi/ | Tảo |
5 | Sea Whip /siː wɪp/ | Gai nhào biển |
6 | Sea Palm /siː pɑːm/ | Cây chà là biển |
7 | SeaGrass Meadow /siː ɡræs ˈmɛdoʊ/ | Thảo nguyên cỏ biển |
8 | Rockweed /rɒkwiːd/ | Tảo đá |
9 | Diatoms /ˈdaɪəˌtɒmz/ | Tảo siêu nhỏ, tảo cát |
II. Từ vựng tiếng Anh cho các loại thủy sản
STT | Từ vựng tiếng Anh về các loại thủy sản | Ý nghĩa |
1 | Fish /fɪʃ/ | Cá |
2 | Shrimp /ʃrɪmp/ | Tôm |
3 | Crab /kræb/ | Cua |
4 | Lobster /ˈlɒbstər/ | Tôm hùm |
5 | Salmon /ˈsæmən/ | Cá hồi |
6 | Tuna /ˈtjuːnə/ | Cá ngừ |
7 | Oyster /ˈɔɪstər/ | Con hàu |
8 | Mussel /ˈmʌsəl/ | Vẹm xanh |
9 | Squid /skwɪd/ | Mực |
10 | Octopus /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
11 | Clam /klæm/ | Sò |
12 | Scallop /ˈskɒləp/ | Sò điệp |
13 | Cod /kɒd/ | Cá tuyết |
14 | Haddock /ˈhædək/ | Cá haddock |
15 | Anchovy /ˈæŋkəvi/ | Cá cơm |
16 | Sardine /sɑːrˈdiːn/ | Cá mòi |
17 | Catfish /ˈkætfɪʃ/ | Cá tra, cá da trơn |
18 | Tilapia /tɪˈleɪpiə/ | Cá rô phi |
19 | Mackerel /ˈmækərəl/ | Cá thu |
20 | Trout /traʊt/ | Cá hồi nước ngọt |
III. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn chế biến từ hải sản và thủy sản
Hãy nhanh chóng cập nhật từ vựng về các món ăn làm từ hải sản và thủy sản trong bảng dưới đây nhé!
STT | Món ăn về hải sản, thủy sản tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Sushi /ˈsuːʃi/ | Sushi |
2 | Sashimi /səˈʃiːmi/ | Sashimi |
3 | Seafood Paella /ˈsiˌfʊd paɪˈeɪ.jə/ | Cơm thập cẩm hải sản của Tây Ban Nha |
4 | Clam Chowder /klæm ˈtʃaʊ.dər/ | Súp nghêu |
5 | Shrimp Scampi /ʃrɪmp ˈskæm.pi/ | Tôm sốt bơ tỏi |
6 | Lobster Bisque /ˈlɒb.stər bisk/ | Súp tôm hùm |
7 | Grilled Octopus /ɡrɪld ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch tuộc nướng |
8 | Fish and Chips /fɪʃ ənd tʃɪps/ | Cá chiên với khoai tây chiên |
9 | Seafood Pasta /ˈsiˌfʊd ˈpæstə/ | Mì ý hải sản |
10 | Oyster Rockefeller /ˈɔɪstər ˈrɒkəˌfɛl.ər/ | Hàu sốt Rockefeller |
11 | Crab Cakes /kræb keɪks/ | Bánh cua chiên |
12 | Tuna Tartare /ˈtuːnə tɑrˈtɑreɪ/ | Cá ngừ tái chín |
13 | Salmon Teriyaki /ˈsæmən tɛriˈjɑki/ | Cá hồi sốt Teriyaki |
14 | Stuffed Clams /stʌft klæmz/ | Nghêu nhồi |
15 | Fish Tacos /fɪʃ ˈtæk.oʊz/ | Bánh taco cá |
16 | Shrimp Cocktail /ʃrɪmp ˈkɒkˌteɪl/ | Tôm sốt cocktail
|
17 | Garlic Butter Mussels /ˈɡær.lɪk ˈbʌtər ˈmʌsəlz/ | Vẹm nướng tỏi bơ |
18 | Calamari Rings /ˌkæləˈmɑri rɪŋz/ | Mực ống chiên giòn |
19 | Seafood Gumbo /ˈsiˌfʊd ˈɡʌmboʊ/ | Súp gumbo hải sản |
IV. Các mẫu câu giao tiếp về thủy sản và hải sản trong tiếng Anh
Sau khi nắm vững từ vựng về chủ đề thủy và hải sản trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng chúng vào các cuộc trò chuyện. Xem ngay các mẫu câu và đoạn hội thoại chủ đề mà Mytour đã cung cấp dưới đây nhé!
STT | Tình huống giao tiếp về chủ đề thủy, hải sản tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Ordering at a Seafood Restaurant:
| Đặt món tại nhà hàng hải sản:
|
2 | Inquiring about Specials:
| Hỏi về các món ăn đặc biệt:
|
3 | Asking for Recommendations:
| Yêu cầu giới thiệu món ngon:
|
4 | Expressing Preferences:
| Bày tỏ sở thích:
|
5 | Discussing Mytouraration Methods:
| Thảo luận về cách nấu món ăn:
|
6 | Inquiring about Freshness:
| Hỏi về độ tươi:
|
7 | Dealing with Allergies:
| Tránh những thức ăn bị dị ứng:
|
8 | Complimenting the Dish:
| Khen ngợi món ăn:
|
9 | Asking for the Bill:
| Lấy hóa đơn:
|
10 | Providing Feedback:
| Phản hồi lại món ăn:
|
Mytour đã tổng hợp toàn bộ từ vựng về thủy hải sản tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn dễ dàng làm chủ từ vựng tiếng Anh. Chúc bạn thành công!