Danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh bắt đầu với chữ cái I

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ vựng tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ I liên quan đến cảm xúc của con người?

Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I liên quan đến cảm xúc như 'irritated' (bực bội), 'indifferent' (lạnh nhạt), 'insecure' (bất an), và 'impulsive' (bốc đồng), được sử dụng để diễn tả các trạng thái cảm xúc và hành vi của con người.
2.

Cảm giác nào được mô tả bằng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I?

Các từ như 'insecure' (bất an), 'impulsive' (bốc đồng), và 'intense' (mạnh mẽ) được sử dụng để miêu tả những cảm giác khó chịu, thiếu tự tin, hoặc những trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự thay đổi trong tâm lý con người.
3.

Từ vựng tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ I liên quan đến các bộ phận cơ thể?

Từ vựng như 'iris' (tròng mắt), 'incisor' (răng cửa), và 'intestine' (ruột) bắt đầu bằng chữ I, mô tả các bộ phận quan trọng của cơ thể con người và chức năng của chúng.
4.

Các loại thực vật nào có tên bắt đầu bằng chữ I?

Một số loại thực vật bao gồm 'Iris' (hoa diên vĩ), 'Ivy' (cây thường xuân), và 'Impatiens' (cây mai địa thảo), đều là các loại cây phổ biến trong các khu vườn và có giá trị thẩm mỹ cao.
5.

Có những loại thực phẩm nào bắt đầu bằng chữ I trong tiếng Anh?

Một số loại thực phẩm như 'Iceberg lettuce' (xà lách búp Mỹ), 'Indian eggplant' (cà tím Ấn Độ), và 'Inca berry' (quả tầm bóp) là các nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn và chế biến món ăn đa dạng.
6.

Từ vựng nào mô tả hương vị hoặc mùi vị bắt đầu bằng chữ I?

Các từ vựng như 'intense' (đậm đà), 'irresistible' (không thể cưỡng lại), và 'inimitable' (không thể bắt chước) được dùng để miêu tả những hương vị hoặc mùi vị đặc biệt và quyến rũ trong ẩm thực.
7.

Từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến các môn thể thao bắt đầu bằng chữ I?

Các từ vựng như 'Ice hockey' (khúc côn cầu trên băng), 'Inline skating' (trượt patin), và 'Ironman triathlon' (cuộc thi ba môn phối hợp) đều là những môn thể thao nổi bật, đòi hỏi sức bền và kỹ năng vận động.
8.

Từ vựng tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ I mô tả các cảm giác hoặc trạng thái tâm lý của con người?

Các từ như 'Intrigued' (tò mò), 'Isolated' (cô lập), và 'Insecure' (bất an) mô tả các cảm giác, tình trạng tâm lý thường gặp trong cuộc sống con người, thể hiện sự thay đổi cảm xúc và mối quan hệ xã hội.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]