Các tên Facebook tiếng Anh phổ biến cho nam và nữ
Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá danh sách các tên Facebook tiếng Anh được sử dụng rộng rãi cho nam và nữ.
Tên cho phái nữ
- Cato: Thiên tài trong tương lai
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Hera: Nữ thần
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Alan: Sự hòa hợp
- Tryphena: Cô bé duyên dáng
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Ladonna: Quý cô xinh đẹp
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Sienna: Sắc đỏ nhạt
- Eirian/ Arian: Người con gái rực rỡ và xinh đẹp
- Oriana: Bình minh
- Selena: Mặt trăng
- Roxana: ánh sáng
- Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Raymond: Người kiểm soát an ninh
- Stephen: Vương miện
- Casper: Món quà quý giá
- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
- Akina: Hoa mùa xuân
- Phedra: Ánh sáng
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ
- Margaret: Ngọc trai quý giá
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ
Các tên phổ biến cho nam
- Henry: Người cai trị quốc gia
- Alexander/Alex: Ám chỉ một vị hoàng đế vĩ đại ở thời cổ đại Alexander
- Zane : Tên thể hiện một tính cách khác biệt như một ngôi sao nhạc Pop
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Edric: Người trị vì gia sản
- Corbin : Màn ý nghĩa reo mừng sự vui vẻ thường được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát và có sức ảnh hưởng đến người khác.
- David: Người yêu dấu
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Victoria: Người chiến thắng
- Saint : Mang ý nghĩa ánh sáng hay vị thánh
- Silas : Là đại diện cho sự khát khao, tự do
- Atticus : Sức mạnh, sự khỏe khoắn
- Elias : Mang ý nghĩa cho sự nam tính, sức mạnh và sự độc đáo
- Finn : Người đàn ông lịch lãm
- Bernie : Cái tên đại diện cho sự tham vọng
- Otis : Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
- Hebe: Trẻ trung, hồn nhiên
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Juno: Người của thiên đàng
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Elfleda: Người cao quý
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Oscar: Người con trai hòa nhã
Những tên Facebook tiếng Anh đầy tình yêu thương và hạnh phúc
Danh sách các tên Facebook tiếng Anh thể hiện tình yêu thương, hạnh phúc và tình bạn.
Danh sách tên cho phái nữ
- Winifred: Niềm vui & Hòa bình
- Verity: Sự thật
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Fidelia: Niềm tin
- Zelda: Hạnh phúc
- Giselle: Lời thể
- Amity: Tình bạn
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Grainne: Tình yêu
Danh sách tên cho phái nam
- Anselm: Được chúa bảo vệ
- Azaria: Được chúa giúp đỡ
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Giàu có người bảo vệ
- Edsel: Cao quý
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý
Những tên Facebook tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo và tín ngưỡng
Danh sách các tên Facebook tiếng Anh ý nghĩa tôn giáo và linh thiêng cho nam và nữ, mời bạn theo dõi.
Các tên Facebook cho phái nữ
- Emmanuel: Chúa luôn bên ta
- Jesse: Món quà của Yah
- Ariel: Chú sư tử của chúa
- Dorothy: Món quà của chúa
- Elizabeth: Lời thề của Chúa / Chúa đã thề
Danh sách tên Facebook cho nam
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- John: Chúa từ bi
- Jacob: Chúa chở che
- Samuel: Nhân danh chúa/ chúa đã lắng nghe
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
- Timothy: Tôn thờ chúa
- Theodore: Món quà của chúa
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
- Matthew: Món quà của chúa
- Jonathan: Chúa ban phước
- Abraham: Cha của các dân tộc
Những tên Facebook tiếng Anh đẹp về thiên nhiên cho nam và nữ
Tổng hợp danh sách các tên Facebook tiếng Anh thú vị về thiên nhiên dành cho nam và nữ.
Danh sách tên cho phái nữ
- Aurora: Bình minh
- Azure: Bầu trời xanh
- Calantha: Hoa nở rộ
- Esther: Ngôi sao (gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris: Hoa Iris, cầu vồng
- Lily: Hoa huệ tây
- Rosa: Đóa hồng
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Selena: Mặt trăng, Nguyệt
- Violet: Hoa violet, màu tím
- Jasmine: Hoa nhài
- Layla: Màn đêm
- Roxana: Ánh sáng, bình minh
- Stella: Vì sao, Tinh tú
- Sterling: Ngôi sao nhỏ
- Eirlys: Hạt tuyết
- Heulwen: Ánh sáng mặt trời
- Iolanthe: Đóa hoa tím
- Daisy: Hoa cúc dại
- Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Phedra: Ánh sáng
- Selina: Mặt trăng
- Edana: Lửa, ngọn lửa
- Eira: Tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ
- Muriel: Biển cả sáng ngời
Danh sách tên cho phái nam
- Conal: sói, mạnh mẽ
- Egan: lửa
- Enda: chú chim
- Farrer: sắt
- Silas: rừng cây
- Lionel: chú sư tử con
- Lovell: chú sói con
- Samson: đứa con của mặt trời
- Uri: ánh sáng
- Douglas: dòng sông / suối đen
- Radley: thảo nguyên đỏ
Tên Facebook tiếng Anh phổ biến cho nam và nữ – Ngoại hình, vẻ ngoài
Nếu bạn muốn chọn tên theo diện mạo của mình thì sao? Hãy tham khảo danh sách tên Facebook tiếng Anh phổ biến cho nam và nữ về ngoại hình dưới đây:
Danh sách tên dành cho phái đẹp
- Amabel/Amanda: Đáng yêu
- Ceridwen: Đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
- Christabel: Người công giáo xinh đẹp
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Hebe: Trẻ trung
- Isolde: Xinh đẹp
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: Cô bé, tóc đen
- Mabel: Đáng yêu
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Mắt đen
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dulcie: Ngọt ngào
- Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
Danh sách tên dành cho phái mạnh
- Clement: Nhân từ, độ lượng
- Enoch: Tận tụy, tận tâm
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Curtis: Lịch lãm, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan: Sự tốt đẹp, trong sáng
- Dermot: Không bao giờ đố kỵ
- Phelim: Luôn tốt
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Duane: Chú bé tóc đen
- Caradoc: Đáng yêu
- Venn: Đẹp trai
- Lloyd: Tóc xám
- Boniface: Có số may mắn/ tốt số
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
Tên Facebook tiếng Anh phong phú cho nam và nữ – Gấp rút, tôn quý, dũng cảm
Below are some classy English Facebook names for males and females that signify wealth, nobility, and courage.
Names for females
- Adela/Adele: Cao quý
- Florence: Sự nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Công chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Felicity: Vận may tốt lành
- Almira: Công chúa
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne: Cao quý, thánh thiện
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Xavia: Tỏa sáng
- Martha: Qúy cô, tiểu thư
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: Tiểu thư
- Milcah: Nữ hoàng
- Helga: Được ban phước
- Adelaide/Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Mirabel: Tuyệt vời
- Odette/Odile: Sự giàu có
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Phoebe: Tỏa sáng
Names for males
- Anselm: Được chúa bảo vệ
- Azaria: Được chúa giúp đỡ
- Basil: Hoàng gia
- Hoàng gia: Được ban phước
- Darius: Giàu có người bảo vệ
- Edsel: Cao quý
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Leon: Chú sư tử
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa theo tên của thần chiến tranh Mars
- Patrick: Người quý tộc
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Dominic: Chúa tể
- Magnus: Vĩ đại
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- Richard: Sự dũng mãnh
- Drake: Rồng
- Harold: Người cai trị, tướng quân
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
Funny English Facebook names for males and females
Are you someone who enjoys humor? Then don't miss out on the list of funny English Facebook names for males and females below.
Tên dành cho phái đẹp
- Butchers: Đồ tể
- Gunners: Pháo thủ
- Shock and Awe: Sốc và kinh hoàng
- The Chosen Ones: Những người được chọn
- Deal Makers: Những người luôn đóng giao dịch.
- Mean Machine: Máy trung bình
Tên dành cho phái mạnh
- Advocates: Một nhóm với một nguyên nhân thực sự.
- Occupiers: Nghề nghiệp
- One Shot Killers: Kẻ giết người một phát
- Ghost Riders: Kỵ sĩ ma
- Over Achievers: Nhóm của bạn đặt mục tiêu và cuối cùng đạt được nhiều hơn nữa.
- Avengers: Người báo thù
Tên Facebook bằng tiếng Anh thú vị cho cả nam và nữ – Độc đáo
Các tên Facebook tiếng Anh hấp dẫn cho cả nam và nữ, mang đậm ấn tượng, mọi người sẽ khó quên.
Tên dành cho phái đẹp
Tên cho phái mạnh
- No Sympathy: Không thông cảm
- Charmers: Làm gì họ muốn
- Goal Killers: Những sát thủ vàng.
- Fabulous Fairies: Họ biến những điều ước tuyệt vời thành sự thật.
- Apple Sour: Đây có phải là loại cocktail yêu thích của nhóm bạn không?
- The Walkie Talkies: Họ thích những tin đồn
- Annihilators: Máy hủy diệt
- Army Of Darkness: Kỵ sĩ của bóng đêm
- Jawbreakers: Máy bẻ khóa
- Rangers: Những kỵ binh
- Rainbow Warriors: Chiến binh cầu vồng.
- Gorillas In the Mist: Khỉ đột trong sương mù
- Bad to The Bone: Xấu đến xương
- Insurgents: Quân nổi dậy
Tên Facebook tiếng Anh phong phú cho cả nam và nữ – Thú vị và ý nghĩa nhất
Danh sách tên Facebook tiếng Anh ý nghĩa nhất dành cho nam và nữ để bạn tham khảo.
Tên cho phái đẹp
- Doris: Xinh đẹp
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Claire: Sự thông minh, sáng dạ
- Aphrodite: Nữ thần xinh đẹp trong Thần thoại Hy Lạp
- Alana: Ánh sáng
- Morvarid: Viên trân châu ngọc ngà
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Salome: Người con gái hiền hòa
- Moon: Mặt trăng dịu hiền
- Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
- Tina: Cô bé nhỏ nhắn
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
Tên cho phái mạnh
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Oscar: Ngọn giáo của thần
- Lloyd: Tóc xám
- Duke: Người lãnh đạo
- Victor: Chiến thắng
- Titus: Danh giá
- Bevis: Kẻ bất cần đời
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Ace: Người đứng đầu
- Eric: Vị vua muôn đời
- Flynn: Người tóc đỏ
- Caradoc: Đáng yêu
- Dylan: Biển cả
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Diego: Chú sư tử nhỏ, dễ thương
Tên Facebook tiếng Anh độc đáo cho nam và nữ chỉ một từ
Nếu bạn thích sử dụng tên gọi chỉ một từ, hãy tham khảo danh sách tên Facebook tiếng Anh phong phú cho cả nam và nữ dưới đây.
Tên dành cho phái đẹp
- Barbie
- Cararn
- Christie
- Danasa
- Diva
- Francie
- Jamie
- Jazzie
- Kelly
- Krissy
- Midge
- Stacie
- Steffie
- Whitney
Tên dành cho phái mạnh
- Simon
- James
- Sam
- Hank
- Sarah
- Kevin
- Golden
- Jimmy
- Docata
- Tom
- Jason
- Gary
- Michael
- Jessica
- Jerry
Tên Facebook tiếng Anh phong phú cho nam và nữ có hai từ
Danh sách các tên Facebook tiếng Anh phù hợp cho nam và nữ với hai chữ:
Tên dành cho phái đẹp
- Crazy Chipmunks: Những chú sóc tinh nghịch
- Got The Runs: Đã chạy
- Devil Ducks: Những con vịt xấu xí
- Dancing Queens: Những nữ hoàng bước nhảy
- Cherry Bombs: Những quả bom sơri
- Fusion Girls: Những cô gái dịu dàng
- Feisty Forwarders: Những người gia nhận hăng hái
- Hawk Eyes: Đôi mắt diều hâu
Tên dành cho phái mạnh
- Innovation Skyline: Sự đổi mới đường chân trời
- Dream Team: Nhóm giấc mơ
- Chunky Monkeys: Những con khỉ gỗ
- Dream Makers: Những người kiến tạo ước mơ
- Dancing Angels: Những thiên thần bước nhảy
- Chaser Express: Kẻ đuổi theo người đưa thư hỏa tốc
- Goal Killers: những sát thủ vàn
Các tên Facebook tiếng Anh hấp dẫn cho nam và nữ với ba chữ
Cuối cùng, chúng tôi mang đến cho bạn danh sách các tên Facebook tiếng Anh ý nghĩa và độc đáo với ba chữ.Tên dành cho phái đẹp
- Cheer Up Souls – Hoan hô những tâm hồn.
- Spill the beans – Tiết lộ bí mật
- Habit cures habit – Lấy độc trị độc
- Miss the boat – Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn
- Love is blind – Tình yêu mù quáng
- Haste makes waste – Dục tốc bất đạt
- Walls have ears – Tường có vách
Tên dành cho phái mạnh
- Silence is golden – Im lặng là vàng
- Time is money – Thời gian là tiền bạc
- Diamond cuts diamond – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Tit for tat – Ăn miếng trả miếng
- Sink or swim – Được ăn cả ngã về không
- Hang in there – Đừng từ bỏ
- Miss the boat – Quá trễ