1. Mẫu bài văn phân tích tác phẩm 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) hay nhất mẫu số 4
Cáo, Hịch và Chiếu đều là các văn bản công vụ, mang tính chất hành chính được ban hành từ cấp trên hoặc để trình bày, giải thích một chính sách hay công bố một sự kiện quan trọng. Nguyễn Trãi chọn từ 'đại cáo' vì sự kiện mà bài văn đề cập là công cuộc bình Ngô - một sự kiện lớn lao. Một bài cáo không chỉ cần sự chặt chẽ trong cấu trúc mà còn phải kết hợp giữa lịch sử và tư tưởng. Bài văn này được chia thành bốn phần: chân dung quốc gia Đại Việt, tội ác của kẻ thù, cuộc chiến thắng và sự mở ra của một trang sử mới. Phân tích theo trình tự miêu tả và tự sự như vậy là hợp lý, nhưng bài văn còn mang một tầng nghĩa sâu xa hơn, chính là tư tưởng của tác giả. Tư tưởng này tạo nên ý nghĩa kép, làm cho câu chữ trở nên sáng ngời và cảm động, xứng đáng là một 'thiên cổ hùng văn' được ca ngợi.
Khi đặt đoạn mở đầu của bài văn vào kết cấu tổng thể, vấn đề cần phân tích là sự tồn tại của quốc gia Đại Việt như một chân lý vĩnh cửu. Quốc gia này có tư tưởng riêng, sức mạnh riêng, tức là các yếu tố tinh thần phối hợp với các yếu tố vật chất như địa lý và đất đai. Tư tưởng này không chỉ đơn thuần là đạo lý nhân nghĩa, mặc dù bài cáo có câu 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân'. Đạo lý nhân nghĩa vốn là học thuyết của Nho gia về cách đối xử giữa con người với nhau, nhưng dưới ngòi bút của Nguyễn Trãi, nó được mở rộng ra để áp dụng vào quan hệ giữa các quốc gia và dân tộc. Tương tự như Hồ Chí Minh sau này, tư tưởng này được mở rộng để phù hợp với hoàn cảnh lịch sử của dân tộc ta.
Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi không chỉ là một khái niệm khoan dung mà còn là sự loại bỏ cái ác để đạt được mục tiêu yên dân. Lập luận trong bài văn được xây dựng chặt chẽ, thể hiện sự đối lập nhưng thống nhất giữa các yếu tố. Hai câu văn trong bài cáo như truyền đạt một chân lý thiêng liêng, thể hiện sự hòa hợp giữa ý nghĩa của trời và người.
Nguyễn Trãi đã đưa tư tưởng nhân nghĩa vào một khái niệm rộng hơn là nền văn hiến. Đất nước không chỉ dựa vào yếu tố lịch sử và địa lý mà còn phải có nền văn hiến thực sự, biểu hiện của nền văn minh và tinh thần dân tộc. Quốc gia Đại Việt không chỉ có 'Núi sông bờ cõi đã chia' mà còn có 'Phong tục Bắc Nam cũng khác', chứng tỏ dân tộc ta đã nâng khái niệm nhân nghĩa thành đạo lý và bản lĩnh riêng của mình. Chính vì lý do này mà Nguyễn Trãi tự hào về sự ngang hàng của quốc gia nhỏ bé với các cường quốc lớn:
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần xây dựng nền độc lập qua các đời,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên, mỗi bên xưng đế một phương.
So với câu thơ 'Nam quốc sơn hà Nam đế cư' của đời Lí, niềm tự hào và tự tôn đã được nâng lên một bậc, với ý thức văn hóa rõ rệt. Cái linh và hồn của 'địa linh' đã sinh ra 'nhân kiệt'. Cách nhìn về lịch sử dân tộc với chiều sâu như vậy đảm bảo sức sống trường tồn. Đoạn văn tự thuật này không chỉ trần thuật mà còn tự phản biện một cách hùng hồn, thể hiện lòng yêu nước và tinh thần xả thân của dân tộc.
Đoạn văn mở đầu bài Bình Ngô Đại cáo không dài, nhưng đã hoàn thành nhiệm vụ là nền tảng lý luận cho toàn bài. Nó khái quát những quy luật vận hành lịch sử, khép lại bằng hai câu 'Việc xưa xem xét - Chứng cớ còn ghi', Nguyễn Trãi muốn biến lời nói thành quy luật muôn đời, để mọi người tự soi mình vào đó. Sự nghiêm khắc của lời văn là sự răn dạy, còn chiều sâu của nó chứa đựng một đạo lý, một tư tưởng về nhân nghĩa.

2. Mẫu bài văn phân tích tác phẩm 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất số 5
“Bình Ngô đại cáo” do Nguyễn Trãi soạn theo lệnh của Lê Thái Tổ và được công bố vào đầu năm 1428. Đây là một bản tuyên ngôn độc lập quan trọng, nêu rõ nước Đại Việt có nền văn hiến lâu dài, có lãnh thổ, phong tục, chủ quyền, và kẻ xâm lược sẽ phải chịu thất bại. Đoạn trích “Nước Đại Việt ta” đặt nền móng cho toàn bài, khẳng định các chân lý không thay đổi:
“Từng nghe
…
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”
Nguyễn Trãi nhấn mạnh tư tưởng nhân nghĩa, rằng “cốt ở yên dân”, nghĩa là quan tâm hàng đầu đến sự bình yên của nhân dân. “Nhân nghĩa” là khái niệm đạo đức của Nho giáo, thể hiện cách ứng xử chuẩn mực và tình thương giữa con người với nhau. Nguyễn Trãi đã tiếp thu và mở rộng tư tưởng này, đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu. Kẻ thù bạo ngược, như quân Minh, sẽ bị đánh bại để bảo vệ dân. Tác giả sử dụng nhiều dẫn chứng mạnh mẽ để khẳng định chủ quyền độc lập dân tộc:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
…
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên, mỗi bên xưng đế một phương”
Tác giả chứng minh rằng nước ta có nền văn hiến lâu đời, với lãnh thổ và phong tục riêng biệt, thể hiện sự độc lập. Các triều đại phong kiến của Đại Việt đã ngang hàng với các triều đại phương Bắc. Truyền thống đấu tranh chống xâm lược của dân tộc được nêu rõ:
“Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có”
Đây là niềm tự hào về truyền thống anh hùng và sức mạnh dân tộc, cảnh báo kẻ thù có ý định xâm lược:
“Vậy nên
...
Chứng cớ còn ghi”
Tác giả nêu các danh tướng Trung Quốc bị đánh bại khi xâm lược nước ta, do hành động phi nghĩa trái với định mệnh. Từ đó, Nguyễn Trãi khẳng định rằng kẻ xâm lược sẽ chịu thất bại. Văn chính luận của Nguyễn Trãi kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ và thực tiễn, chứng minh hào khí dân tộc và chủ quyền của Đại Việt.

3. Mẫu bài văn phân tích tác phẩm 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất số 6
Lòng yêu nước đã là một chủ đề quan trọng xuyên suốt hàng thế kỉ trong văn học Việt Nam. Ngay từ những ngày đầu của văn học dân tộc, chủ đề này đã được thể hiện qua sự tự hào của người dân đất Việt. Chúng ta có thể nhắc đến những tác phẩm như 'Nam quốc sơn hà' của Lí Thường Kiệt (?), 'Phò giá về kinh' của Trần Quang Khải, 'Bạch Đằng giang phú' của Trương Hán Siêu, và không thể không kể đến 'Đại cáo bình Ngô' của Nguyễn Trãi. Đoạn trích sau đây từ bài cáo nổi tiếng này không chỉ thể hiện sâu sắc lòng yêu nước của tác giả mà còn gợi nhiều suy nghĩ sâu sắc về chủ đề này:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
…
Chứng cớ còn ghi”.
Trích đoạn “Nước Đại Việt ta” từ “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi được viết vào cuối năm 1427 và đầu năm 1428, sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn giành chiến thắng, đánh đuổi quân Minh. Thắng lợi này không chỉ rửa sạch nỗi nhục mất nước dưới thời nhà Hồ mà còn chấm dứt sự đô hộ và các chính sách tàn bạo của quân Minh đối với nhân dân ta. “Bình Ngô đại cáo” ra đời trong hoàn cảnh đó đã tái hiện quá trình hơn hai mươi năm khởi nghĩa đầy khó khăn và những chiến thắng oanh liệt trước kẻ thù. Nguyễn Trãi kết thúc bài cáo bằng việc tuyên bố với toàn thế giới về nền độc lập vững bền của đất nước và nâng cao lòng nhân nghĩa trong xã hội.
Trong khi “Nam quốc sơn hà” của Lí Thường Kiệt được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên, thì “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi chính là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai đầy hào sảng. Đoạn trích “Nước Đại Việt ta” chính là phần thể hiện rõ nhất nội dung tuyên ngôn đó. Mở đầu đoạn trích là tuyên ngôn nhân nghĩa của bài cáo:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”.
Điều này có nghĩa là việc nhân nghĩa trên đời phải tập trung vào việc giữ yên bình cho dân chúng, và nhiệm vụ của quân đội là trước tiên phải trừ bạo, đánh đuổi giặc để bảo vệ dân. Hai câu văn này khẳng định tư tưởng lấy dân làm gốc “dĩ dân vi bản” đầy tiến bộ. Trong xã hội phong kiến xưa, tư tưởng nhân nghĩa thường chỉ được hiểu là việc làm thiện giúp đỡ người khác. Ví dụ, trong “Truyện Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu, nhân nghĩa là cứu người gặp nạn như Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga, ông ngư cứu Lục Vân Tiên... “Dốc lòng nhân nghĩa há chờ trả ơn”.
Tuy nhiên, Nguyễn Trãi, với vai trò quân sư của vua Lê Lợi, đã có cái nhìn sâu sắc hơn về nhân nghĩa. Theo ông, bản chất của nhân nghĩa là yêu dân, chăm sóc để dân có cuộc sống yên vui và no đủ. Trong khi binh lính thường được coi là lực lượng bảo vệ quyền lợi của vua và giai cấp phong kiến, Nguyễn Trãi đã khẳng định rằng nhiệm vụ thiêng liêng nhất của quân đội là “lo trừ bạo” để an dân và bình thiên hạ. Tư tưởng này chỉ có ở một bậc ái quốc vĩ đại.
Với lòng yêu nước sâu sắc, Nguyễn Trãi đã bổ sung những yếu tố khẳng định quyền tự chủ và độc lập của dân tộc:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có”
“Nước Đại Việt ta từ trước” đã có nền văn hiến lâu đời. Văn hiến là những giá trị tinh thần mà con người đã sáng tạo, bao gồm tín ngưỡng, tư tưởng, đạo đức... Đây là dấu hiệu của sự văn minh. Nước ta cũng có biên giới lãnh thổ riêng biệt, như được gợi đến trong câu thơ “Sông núi nước Nam vua Nam ở”. Phong tục tập quán cũng đã đóng góp vào bản sắc văn hoá Việt Nam.
Nền độc lập không chỉ được tạo nên từ những nét riêng biệt trong văn hoá và lãnh thổ, mà còn từ sự độc lập về bộ máy chính quyền và các cá nhân kiệt xuất:
“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có”.
Hai câu văn điểm tên các triều đại hai nước khẳng định sự ngang hàng của các vương triều. Chữ “đế” trong câu “mỗi bên xưng đế một phương” được dùng để khẳng định rằng các vua của ta cũng là “đế” ngang hàng với vua chúa Trung Hoa. Nguyễn Trãi cũng nêu rõ sự tự tôn dân tộc của tác giả và mỗi người Việt Nam.
Nguyễn Trãi không chỉ tự hào về dân tộc mà còn không phóng đại những ưu điểm, ông viết “Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau” và khẳng định “Song hào kiệt đời nào cũng có”.
Đoạn văn của Nguyễn Trãi đã thuyết phục người đọc về những yếu tố khẳng định nền độc lập dân tộc, từ nền văn hiến lâu đời, chủ quyền lãnh thổ đến truyền thống đánh giặc giữ nước. Điều này thể hiện qua những thất bại của kẻ thù như Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã cùng các chiến thắng lẫy lừng của ta như cửa Hàm Tử, sông Bạch Đằng. Đoạn văn cũng có nhịp điệu thay đổi đột ngột, làm nổi bật niềm tự hào về truyền thống đánh giặc giữ nước của tổ tiên.
Đoạn văn “Nước Đại Việt ta” đã thể hiện hùng hồn lòng yêu nước, niềm tự hào về quyền độc lập và truyền thống giữ nước. Lòng yêu nước là cảm xúc giản dị và mạnh mẽ, là động lực để mỗi chúng ta phấn đấu vì tương lai quê hương, đất nước mình.

4. Phân tích bài 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 7 xuất sắc nhất
Nguyễn Trãi, với hiệu Ức Trai, là một nhân vật vĩ đại của dân tộc, một nhà văn hóa xuất chúng, và là một trong những nhân vật kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến. Cuộc đời ông diễn ra trong một thời kỳ đầy biến động. Nhà Trần đang dần suy tàn, Hồ Quý Ly mới lập triều đại không lâu thì quân Minh xâm lược. Cha ông bị bắt và mất tự do. Mặc dù Nguyễn Trãi muốn tuân thủ bổn phận hiếu hạnh, nhưng ông đã quyết định theo lời cha dặn và quyết tâm báo thù cho cha, rửa nhục cho dân tộc. Sau khi trốn khỏi sự giam giữ ở Đông Quan, Nguyễn Trãi tham gia cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của vua Lê Lợi và đóng góp quan trọng trong cuộc kháng chiến kéo dài mười năm chống quân Minh, cuối cùng giành chiến thắng vào năm 1428.
Vào mùa xuân năm đó, Nguyễn Trãi đã viết 'Bình Ngô đại cáo', một bản tuyên ngôn vĩ đại về độc lập dân tộc. Phần mở đầu của bài cáo, đoạn trích 'Nước Đại Việt ta', có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, tạo nền tảng cho toàn bài.
Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' là một tuyên bố hùng hồn về chủ quyền và độc lập của dân tộc. Nó bao gồm hai nguyên tắc chính: nhân nghĩa và quyền tự chủ thiêng liêng của dân tộc Đại Việt.
Bài thơ bắt đầu với hai câu thơ:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.'
Nguyễn Trãi nhấn mạnh tư tưởng nhân nghĩa, đây là lời chỉ dẫn quan trọng trong chính trị của vua Lê Lợi. Nhân nghĩa ở đây không chỉ là lòng thương yêu con người và việc làm thiện, mà còn mở rộng ra bảo vệ quốc gia khỏi ác ôn. 'Yên dân' đại diện cho việc đảm bảo cuộc sống bình an cho nhân dân, trong khi 'trừ bạo' yêu cầu loại bỏ mọi lực lượng xâm lược. Nguyên lý này được áp dụng trong bối cảnh quân Minh xâm lược, với nhân dân Đại Việt là đối tượng bảo vệ và quân Minh là kẻ thù.
Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi không chỉ áp dụng cho quan hệ giữa con người mà còn mở rộng ra quan hệ giữa các dân tộc, đánh dấu một bước phát triển quan trọng so với tư tưởng Nho giáo.
Sau khi thiết lập nguyên tắc nhân nghĩa, Nguyễn Trãi tiếp tục khẳng định quyền tự chủ thiêng liêng của dân tộc qua các câu thơ tiếp theo:
'Như nước Đại Việt ta từ trước, Vốn xưng nền văn hiến đã lâu, Núi sông bờ cõi đã chia, Phong tục Bắc Nam cũng khác. Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập, Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương, Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, Song hào kiệt đời nào cũng có.'
Nguyễn Trãi liệt kê các yếu tố quan trọng thể hiện chủ quyền độc lập của dân tộc Đại Việt, bao gồm văn hiến, lãnh thổ, phong tục và lịch sử. Đây là những yếu tố thiết yếu để khẳng định sự tồn tại độc lập của dân tộc. Văn hiến phản ánh văn hóa và nền văn minh của quốc gia, trong khi lãnh thổ và lịch sử liên quan đến biên giới và quá khứ của dân tộc. Tất cả những yếu tố này tạo nên niềm tự hào về bản sắc dân tộc.

5. Phân tích bài thơ 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 8 xuất sắc
Không thể không nhắc đến Nguyễn Trãi khi nói về văn học trung đại của Việt Nam. Sinh năm 1380 tại Hải Dương, ông là một chính trị gia lỗi lạc và là một tác giả vĩ đại trong nền văn học dân tộc. Ông đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng bằng cả chữ Hán và chữ Nôm, chẳng hạn như 'Ức Trai thi tập' và 'Quốc âm thi tập'. Tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo', được viết bằng chữ Hán, là một áng văn nổi bật thể hiện ý chí kiên cường và tinh thần yêu nước sâu sắc, cùng lòng tự hào dân tộc. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' là minh chứng rõ ràng cho điều này.
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.'
Khái niệm 'nhân nghĩa' trong tác phẩm bao hàm hành động vì con người và chính nghĩa. 'Yên dân' nghĩa là mang lại sự bình yên cho nhân dân, bảo vệ họ khỏi lo lắng về kẻ xâm lược. Nguyễn Trãi mở rộng tư tưởng nhân nghĩa để nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ dân và quốc gia khỏi ngoại xâm và tàn bạo. Không có quốc gia nào có thể phát triển trên sự áp bức và bóc lột của kẻ thù, đặc biệt là quân Minh.
'Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Nước non bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác;
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần
Bao đời xây nền độc lập
Đến Hán, Đường, Tống, Nguyên
Mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu nhiều lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có.'
Nguyễn Trãi khẳng định rõ ràng về sự độc lập và chủ quyền của Đại Việt. Dân tộc Đại Việt đã có nền văn hiến lâu đời, với lãnh thổ riêng biệt và phong tục truyền thống phong phú. Lịch sử dài của quốc gia, từ các triều đại nội địa cho đến các triều đại phương Bắc, minh chứng cho sức mạnh và chủ quyền của đất nước. Sự thịnh vượng của quốc gia không thể thiếu hào kiệt và nhân tài, những người đã dấn thân vì dân tộc.
Nguyễn Trãi chứng minh bằng tinh thần và lòng tự hào dân tộc rằng phương Nam là vùng lãnh thổ độc lập, không ai có quyền xâm phạm. Những kẻ xâm lược chắc chắn sẽ thất bại trước sự chính nghĩa của dân tộc.
'Vậy: Lưu Cung tham công nên thất bại;
Triệu Tiết chí lớn phải vong thân;
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã.'
Thất bại của kẻ thù là điều tất yếu. Với sự đoàn kết và tinh thần kiên cường, nhân dân ta đã chiến thắng. Các địa danh như cửa Hàm Tử và sông Bạch Đằng đã chứng kiến những chiến công rực rỡ, làm nên những trang sử hào hùng của dân tộc.
'Việc xưa xem xét
Chứng cứ còn ghi.'
Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' là bản anh hùng ca về đất nước và con người phương Nam. Với lòng tự hào dân tộc và ngòi bút tài ba, Nguyễn Trãi đã viết những vần thơ sắc bén và lập luận thuyết phục. Qua đoạn trích này, em càng thêm tự hào về truyền thống lịch sử của dân tộc mình và quyết tâm học tập để xứng đáng với sự hi sinh của cha ông cho hòa bình hôm nay.

6. Phân tích bài thơ 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 9 xuất sắc
Trong nền văn học dân tộc, áng thiên cổ hùng văn “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai. Bài cáo này không chỉ tràn đầy lòng tự hào dân tộc mà còn thể hiện sự tự tin của dân tộc ta. Đoạn trích “Nước Đại Việt ta” (Sách giáo khoa Ngữ văn 8 tập 2) là một phần không thể thiếu để thấy rõ điều đó.
“Bình Ngô đại cáo” được viết sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh của Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn thành công. Bài cáo không chỉ công bố chiến thắng của dân tộc mà còn khẳng định sự độc lập và tự chủ của quốc gia, đồng thời cảnh báo quân Minh về cuộc chiến phi nghĩa của họ.
Văn bản “Nước Đại Việt ta” là phần mở đầu của bài cáo, mặc dù ngắn gọn nhưng chứa đựng những quan điểm chính yếu, làm nổi bật những chân lý về nhân nghĩa và độc lập của dân tộc. Đoạn mở đầu đầy nhân nghĩa với lời khẳng định:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”
Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi tập trung vào việc “yên dân” và “trừ bạo”. “Yên dân” nghĩa là mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho người dân. Để đạt được điều này, trước hết cần phải diệt trừ những kẻ tàn bạo. Những kẻ bạo ngược ở đây chính là quân Minh, những kẻ xâm lược, gây khổ cho nhân dân Đại Việt. Do đó, nhân nghĩa của Nguyễn Trãi gắn liền với lòng yêu nước và sự bảo vệ dân tộc.
Tiếp theo là đoạn văn đầy tự hào về nền văn hiến và lịch sử của Đại Việt:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác
Từ Triệu Đinh Lí Trần bao đời xây nên độc lập
Cùng Hán Đường Tống Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có.”
Nguyễn Trãi khẳng định chủ quyền và độc lập của dân tộc qua các yếu tố như nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ, phong tục tập quán và lịch sử. Tác giả đã đưa ra một khái niệm hoàn chỉnh về quốc gia và dân tộc. Sự thuyết phục của Nguyễn Trãi đến từ việc kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ và thực tiễn. Ông tự tin khẳng định truyền thống văn hiến lâu đời của Việt Nam và so sánh với các triều đại phương Bắc, thể hiện sự tự hào dân tộc sâu sắc.
Với phần mở đầu áng văn “Bình Ngô đại cáo”, đoạn trích “Nước Đại Việt ta” khẳng định lý tưởng yêu nước và thương dân của các nhà lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đồng thời khẳng định vị thế dân tộc trên nhiều phương diện, thể hiện lòng tự hào vô bờ của tác giả.

7. Phân tích bài thơ 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 10 xuất sắc
Nguyễn Trãi, còn gọi là Ức Trai, không chỉ là một anh hùng dân tộc mà còn là một nhà văn hóa vĩ đại và một nhân vật toàn tài của lịch sử phong kiến Việt Nam. Sống trong thời kỳ đầy biến động khi nhà Trần đang suy yếu và giặc Minh xâm lược, Nguyễn Trãi đã trải qua nhiều khó khăn. Sau khi cha bị bắt, Nguyễn Trãi quyết tâm báo thù cho cha và cứu nước. Sau khi bị giam lỏng ở Đông Quan, ông trốn ra ngoài và gia nhập cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi, dâng Bình Ngô sách. Nhờ sự giúp đỡ của Nguyễn Trãi, cuộc kháng chiến chống quân Minh kéo dài mười năm đã giành thắng lợi. Vào mùa xuân năm 1428, Nguyễn Trãi đã thay Lê Lợi viết Bình Ngô đại cáo – một tác phẩm vĩ đại tuyên cáo độc lập dân tộc. Đoạn trích “Nước Đại Việt ta” ở phần đầu của bài cáo có vai trò quan trọng, tạo nền tảng cho toàn bộ bài cáo.
Đoạn trích “Nước Đại Việt ta” như một tuyên ngôn hùng hồn về chủ quyền độc lập. Hai nội dung chính của đoạn trích là nguyên lý nhân nghĩa và chân lý về chủ quyền thiêng liêng của dân tộc Đại Việt.
Mở đầu đoạn trích, tác giả viết:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.'
Hai câu thơ này có thể được xem là cốt lõi tư tưởng của Nguyễn Trãi và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Nhân nghĩa là một quan niệm đạo đức lâu đời, ban đầu chỉ liên quan đến sự tương thân tương ái giữa con người. Trong chính sách của vua, nhân nghĩa thể hiện sự coi trọng dân, lấy dân làm gốc: Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh. Nhân nghĩa trong đạo lý mở rộng thành lòng thương người và những việc tốt đẹp cần làm.
Nguyên lý nhân nghĩa là nền tảng để Nguyễn Trãi triển khai Bình Ngô đại cáo. Tư tưởng nhân nghĩa của ông thể hiện qua hành động yên dân và trừ bạo. Yên dân có nghĩa là đem lại sự an vui và hạnh phúc cho nhân dân, trong khi trừ bạo là tiêu diệt mọi thế lực tàn ác gây khổ cho dân.
Trong bối cảnh lịch sử khi Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo, dân tộc Đại Việt phải chịu đau thương dưới ách thống trị của quân xâm lược, còn quân bạo tàn chính là giặc Minh mà tác giả khinh bỉ gọi là quân cuồng Minh.
Đối với Nguyễn Trãi, nhân nghĩa gắn liền với hành động cứu nước và cứu dân. Nội dung nhân nghĩa không chỉ giới hạn trong quan hệ giữa người với người mà còn liên quan đến vận mệnh dân tộc và mối quan hệ giữa các dân tộc. Đây là sự phát triển cao độ của tư tưởng nhân nghĩa ở Nguyễn Trãi.
Sau khi nêu rõ tư tưởng nhân nghĩa, Nguyễn Trãi khẳng định chân lý vững bậc về chủ quyền độc lập của Đại Việt qua tám câu tiếp theo:
'Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu,
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời xây nền độc lập,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương,
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có.'
Tác giả đã đưa ra các yếu tố cơ bản để xác định chủ quyền độc lập của Đại Việt, bao gồm nền văn hiến lâu đời, cương vực lãnh thổ rõ ràng, phong tục tập quán, lịch sử và chế độ riêng. Văn hiến nghĩa là nền văn hóa và văn minh của quốc gia. Nguyễn Trãi đã nêu quan niệm đầy đủ về quốc gia và dân tộc, với những yếu tố như lãnh thổ, chủ quyền, văn hiến, phong tục tập quán và lịch sử. Ông khẳng định mạnh mẽ rằng nước Nam không thiếu nền văn hiến như kẻ xâm lược phương Bắc thường phủ nhận.
Trong bài Nam quốc sơn hà, các tác giả đã thể hiện niềm tự hào dân tộc qua việc gọi vua Đại Việt là Nam đế, nâng vị thế vua ta ngang hàng với các triều đại Trung Hoa. Nguyễn Trãi tiếp tục tinh thần đó trong Bình Ngô đại cáo:
'Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời xây nền độc lập,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương,'
Để tăng tính thuyết phục của bài cáo, tác giả đã sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện tính hiển nhiên của chủ quyền độc lập dân tộc: từ trước, vốn xưng, đã lâu, đã chia, cũng khác, bao đời, xưng đế,…
Nhờ phép đối, tác giả đã đặt Đại Việt ngang hàng với Trung Quốc về mọi mặt như thể chế chính trị, tổ chức chế độ, quản lý quốc gia. Các triều đại Triệu, Đinh, Lí, Trần song song tồn tại với các triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên mặc dù mỗi bên ở một phương khác nhau. Đây là một thực tế hiển nhiên không thể chối cãi.
Thực tế khẳng định Đại Việt là một quốc gia có truyền thống văn hiến lâu đời, có lãnh thổ và chủ quyền độc lập chứ không phải là một quận huyện hay nước chư hầu của phong kiến phương Bắc như quan niệm của Trung Hoa. Để chứng minh sức mạnh của độc lập chủ quyền và chân lý tồn tại độc lập của Đại Việt, Nguyễn Trãi đã đưa ra những dẫn chứng mạnh mẽ:
'Lưu Cung tham công nên thất bại,
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong,
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã.
Việc xưa xem xét Chứng cớ còn ghi.'
Trong bài Nam quốc sơn hà, tác giả khuyết danh đã khẳng định sức mạnh của chính nghĩa: kẻ bạo tàn làm trái đạo lý sẽ bị bại vong. Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đưa ra các dẫn chứng cụ thể hơn, thuyết phục hơn. Tướng giặc thì bị giết, người bị bắt, không phải chỉ thất bại giống nhau mà là thất bại, tiêu vong, bắt sống, hay bị giết tươi. Việc gọi tên vua Nam Hán là Lưu Cung là cách gọi xứng đáng cho một kẻ xâm lược. Nhưng không gì đẹp hơn hai vế nhân nghĩa căng ngang như khẩu hiệu thiêng liêng, và hai vế cuối khẳng định chân lý chủ quyền độc lập, sức mạnh văn hiến. Cả bốn vế của hai câu mở đầu và kết thúc đoạn văn tạo thành khung hoành tráng cho các tư tưởng lớn mãi mãi sáng ngời.
Đoạn văn mở đầu bài Bình Ngô đại cáo tuy ngắn, nhưng vẫn là nền tảng lý luận cho toàn bài. Đoạn văn không chỉ khái quát cao mà còn chứa đầy chứng cớ lịch sử và cảm xúc tự hào, với sự nghiêm khắc răn dạy và chiều sâu thấm thía của tư tưởng nhân nghĩa cốt lõi.

8. Bài viết phân tích 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn lớp 8 - SGK Cánh diều) mẫu 11 xuất sắc nhất
“Bình Ngô đại cáo” là tác phẩm được viết sau chiến thắng chống quân xâm lược nhà Minh của Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn. Bài cáo là tuyên bố về chiến thắng của dân tộc Việt, khẳng định sự độc lập và tự do của đất nước. Đồng thời, bài cáo còn thể hiện sự cảnh giác đối với âm mưu xâm lược của kẻ thù.
Đoạn mở đầu của “Nước Đại Việt ta” dù ngắn gọn nhưng đã nêu rõ những vấn đề cốt lõi của bài cáo, khẳng định quan điểm và ý nghĩa chính của toàn bài. Đó là chân lý về độc lập và chủ quyền dân tộc của Đại Việt thời bấy giờ.
Mở đầu đoạn trích là hai câu thơ thể hiện sự nhân nghĩa và bổn phận của quân vương:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”
Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi thể hiện qua hai từ “yên dân” và “trừ bạo”. Nhân nghĩa ở đây là yêu dân, nếu yêu dân thì phải đảm bảo họ được hạnh phúc và sống trong hòa bình. Để yên dân, bậc quân vương cần phải trừ bạo. “Dân” ở đây là những người lao động đang chịu đựng áp bức dưới chế độ phong kiến nhà Minh. Phân tích “Nước Đại Việt ta” cho thấy nhân nghĩa mà tác giả nhắc đến chính là lòng yêu nước, yêu dân tộc, và kẻ tàn bạo là những kẻ xâm lược, đặc biệt là quân Minh thời đó.
Tiếp theo đoạn trích là những câu văn thể hiện niềm tự hào sâu sắc:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác
Từ Triệu Đinh Lý Trần bao đời xây nền độc lập
Cùng Hán Đường Tống Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có”
Nguyễn Trãi đã chỉ ra rằng Đại Việt có nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ phân chia rõ ràng, có lịch sử và phong tục riêng, có các triều đại như Triệu, Đinh, Lý, Trần đã xây dựng nền độc lập, để khẳng định chủ quyền quốc gia. Điều này tạo nên một hình ảnh rõ nét về quốc gia và dân tộc.
Sự khẳng định chủ quyền của Đại Việt rất thuyết phục nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa lý lẽ và thực tiễn. Đây là sự thật hiển nhiên! Đại Việt đã có nền văn hiến lâu dài và người dân nên tự hào về điều đó. Lịch sử không thể xóa bỏ mà phải được công nhận vì thực tế:
“Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác”
Nguyễn Trãi khẳng định rằng mỗi miền Bắc và Nam đều có phong tục tập quán riêng biệt, và nền độc lập của Đại Việt được xây dựng từ những trang sử hào hùng của tổ tiên. Dù phương Bắc có Hán, Đường, Tống, Nguyên, Đại Việt có Triệu, Đinh, Lý, Trần đã giữ vững độc lập mà không tranh giành:
“Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có”
Phân tích “Nước Đại Việt ta” cho thấy so với “Sông núi nước Nam” – bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, đoạn trích vừa kế thừa vừa phát triển sâu sắc và chi tiết hơn. So với bản tuyên ngôn trước đó, “Nước Đại Việt ta” bổ sung nhiều yếu tố và phát triển toàn diện hơn. Những yếu tố bổ sung thể hiện rõ trong bài cáo như nền văn hiến lâu đời, lịch sử vẻ vang, phong tục khác biệt với phương Bắc. Có thể nói bản tuyên ngôn độc lập thế kỷ XV đã hoàn thiện hơn nhiều so với các bản tuyên ngôn trước đó.
Về mặt từ ngữ, đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ khẳng định sự tồn tại lâu dài của Đại Việt như: từ trước, vốn xưng, đã lâu, đã chia, cũng khác,… Tác giả cũng sử dụng biện pháp so sánh giữa hai miền Bắc và Nam, đánh giá Trung Hoa ngang hàng với Đại Việt về các phương diện văn hóa và chính trị. Những khẳng định của tác giả được củng cố chắc chắn và rõ ràng thông qua các câu văn biền ngẫu, tạo nên một bản tuyên ngôn độc lập thứ hai hùng hồn và mạnh mẽ của lịch sử nước nhà.
Mặc dù là phần mở đầu của “Bình Ngô đại cáo”, đoạn trích đã bao hàm toàn bộ ý nghĩa và nội dung của toàn bài cáo, khẳng định lòng yêu nước và tự hào dân tộc sâu sắc của Nguyễn Trãi qua việc thể hiện tình cảm của những bậc lãnh đạo trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và khẳng định vị thế, chủ quyền của Đại Việt qua nhiều phương diện.

9. Phân tích bài 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn lớp 8 - SGK Cánh diều) mẫu 1 xuất sắc
Nguyễn Trãi, một nhân vật vĩ đại trong lịch sử Việt Nam phong kiến và cũng là một nhà văn hóa lỗi lạc, đứng đầu danh sách những nhân vật nổi bật của thời kỳ đó. Ông là tác giả của 'Bình Ngô đại cáo,' một bản tuyên ngôn độc lập quan trọng, được viết để đại diện cho vua Lê Lợi sau chiến thắng quân Minh năm 1428. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' là phần mở đầu quan trọng, định hình nội dung chính của toàn bài cáo.
Trong 'Nước Đại Việt ta,' Nguyễn Trãi trình bày quan niệm 'nhân nghĩa' theo triết lý Nho giáo:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”
Khái niệm 'nhân' và 'nghĩa' dựa trên triết lý Nho giáo, nhưng Nguyễn Trãi đã mở rộng để bao gồm cả khía cạnh quốc gia. Nguyên tắc 'yên dân' có nghĩa là bảo đảm đời sống bình an và thịnh vượng cho nhân dân, trong khi 'trừ bạo' là tiêu diệt bất kỳ thế lực xâm lược nào. Trong bối cảnh lúc đó, 'dân' chỉ nhân dân Đại Việt, còn 'bạo' là quân Minh xâm lược. Đoạn thơ này thể hiện tư tưởng yêu nước và chống xâm lược của Nguyễn Trãi.
“Sau khi nêu rõ nguyên lý nhân nghĩa, Nguyễn Trãi tiếp tục khẳng định sự tồn tại và chủ quyền độc lập của dân tộc:
“Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu,
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời xây nền độc lập,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương,
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có.”
Nguyễn Trãi đã chỉ rõ các yếu tố chứng minh chủ quyền dân tộc, bao gồm văn hiến, lãnh thổ, phong tục và lịch sử. Ông kêu gọi lòng tự hào về lịch sử dân tộc như một nguồn sức mạnh đoàn kết của nhân dân Đại Việt.
Bài cáo còn đưa ra nhiều ví dụ lịch sử để chứng minh lý thuyết về chủ quyền dân tộc:
“Vì vậy:
Lưu Cung tham vọng nên thất bại,
Triệu Tiết ngạo mạn phải diệt vong,
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng tiêu diệt Ô Mã”
Các ví dụ được sắp xếp theo trình tự thời gian và minh họa những chiến thắng cũng như thất bại trong lịch sử Đại Việt. Điều này chứng minh rằng bất kỳ ai xâm phạm chủ quyền dân tộc sẽ phải trả giá. Các ví dụ này làm rõ sức mạnh của lý thuyết về chủ quyền và lòng tự hào dân tộc.
“Bình Ngô đại cáo” với lập luận chặt chẽ, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và cảm xúc, là một tuyên ngôn đầy tự hào của Nguyễn Trãi về tư tưởng nhân nghĩa và chủ quyền quốc gia. Đoạn trích mở đầu này là một ví dụ điển hình về tầm quan trọng và sức mạnh của bài cáo.”

10. Phân tích sâu sắc bài thơ 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 2 xuất sắc nhất
Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà thơ lãng mạn và nhà văn chính trị, mà còn là một anh hùng dân tộc và danh nhân văn hóa nổi tiếng toàn cầu. Ông gắn bó với cuộc kháng chiến vĩ đại chống lại quân Minh xâm lược vào thế kỷ XV. Sau khi chiến thắng, theo lệnh vua Lê Thái Tổ, Nguyễn Trãi đã soạn thảo bài 'Bình Ngô đại cáo' (Tuyên cáo về việc dẹp yên giặc Ngô).
Đây không chỉ là một tài liệu lịch sử quý báu ghi lại cuộc đấu tranh gian khổ của quân dân ta mà còn được xem như một bản Tuyên ngôn độc lập, một 'áng thiên cổ hùng văn' của dân tộc. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' từ 'Bình Ngô đại cáo' mở đầu tác phẩm, thể hiện sự phát triển vượt bậc của tư tưởng yêu nước vào thế kỷ XV.
Vào tháng 12/1427, khi quân Minh thất bại và rút quân, tháng 1/1428, Nguyễn Trãi thay vua Lê soạn bài 'Bình Ngô đại cáo'. Bài thơ được viết theo thể cáo – một thể văn cổ dùng để công bố các chủ trương quan trọng. Thể cáo thường sử dụng lối văn biền ngẫu, hùng biện với lời lẽ mạnh mẽ và lý luận sắc bén. Bài cáo chia làm bốn phần, đoạn 'Nước Đại Việt ta' nằm ở phần đầu, khẳng định chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Mở đầu bằng hai câu thơ nêu cao tư tưởng 'nhân nghĩa' gắn với yêu nước chống giặc ngoại xâm:
Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.
Khái niệm 'nhân nghĩa' trong Nho giáo về ứng xử và tình thương giữa con người được Nguyễn Trãi kế thừa và phát triển theo hướng đặt lợi ích dân tộc làm trung tâm. Khởi nghĩa vì dân, trừng trị kẻ có tội và diệt giặc để mang lại cuộc sống yên bình cho nhân dân là 'nhân nghĩa'. Điều này cho thấy sự phát triển trong nhận thức của Nguyễn Trãi về mối quan hệ giữa đất nước và nhân dân.
Trước đây, bảo vệ đất nước đồng nghĩa với bảo vệ vua chúa, nhưng Nguyễn Trãi đã có quan niệm khác: nước gắn liền với dân, yêu nước phải gắn với yêu dân, làm cho nhân dân sống bình yên và hạnh phúc.
Để đạt được điều đó, phải trừ bạo, đánh giặc để cứu nước: 'Triết lý nhân nghĩa của Nguyễn Trãi là lòng yêu nước thương dân. Nhân nghĩa lớn nhất là đấu tranh chống ngoại xâm, diệt tàn bạo để bảo vệ độc lập và hạnh phúc của nhân dân' (Phạm Văn Đồng). Dựa trên lập trường 'nhân nghĩa', Nguyễn Trãi khẳng định độc lập của Đại Việt trên các phương diện cụ thể:
Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu,
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập,
Cùng Hán Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương,
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có.
Trong bản tuyên ngôn 'Nam quốc sơn hà', các yếu tố xác định chủ quyền gồm hoàng đế riêng, lãnh thổ riêng, và sự bảo hộ của thần linh. Nguyễn Trãi kế thừa và bổ sung yếu tố mới, dựa vào sự thật cụ thể để khẳng định chủ quyền dân tộc.
Các yếu tố đó khẳng định vị thế vững chắc của đất nước: nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ rõ ràng, phong tục riêng, lịch sử gắn liền với các triều đại, và nhân tài. Nguyễn Trãi so sánh với Trung Quốc, thể hiện lòng tự hào dân tộc mạnh mẽ và khẳng định Đại Việt xứng đáng là quốc gia độc lập, dù kẻ thù có mạnh mẽ đến đâu cũng không thể xâm lược thành công. Lời thơ không chỉ khẳng định mà còn là lời thề quyết tâm bảo vệ chủ quyền độc lập của dân tộc vào thế kỷ XV.
Đoạn trích cũng đưa ra các dẫn chứng cụ thể về sức mạnh dân tộc và những chiến công lẫy lừng của cha ông: Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã. Dẫn chứng dồn dập, thể hiện sự tự hào dân tộc sâu sắc của tác giả trước những chiến công đó.
Đoạn trích không chỉ là bản tuyên ngôn độc lập với nội dung mạnh mẽ mà còn nổi bật với nghệ thuật lập luận chặt chẽ, chứng cứ hùng hồn và lý lẽ sắc bén. Hào khí chiến thắng và niềm tự hào dân tộc tràn đầy trong từng câu chữ, tạo nên sức lay động mạnh mẽ. Tất cả làm nên thành công của đoạn trích và tác phẩm, xứng đáng với danh hiệu áng thiên cổ hùng văn, đầy tinh thần tự hào dân tộc.

11. Phân tích bài thơ 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) phiên bản 3
Nguyễn Trãi là một nhân vật lịch sử vĩ đại, không chỉ nổi bật với tài quân sự mà còn là một nhà thơ, nhà văn xuất sắc. Ông để lại một di sản văn học phong phú cả bằng chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm thơ và văn chính luận của ông đều đạt đến mức độ xuất sắc. Trong sự nghiệp đồ sộ của Nguyễn Trãi, không thể không nhắc đến Bình Ngô đại cáo. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' là phần mở đầu của bài cáo này, đã phần nào thể hiện tài năng của Ơc Trai.
Bình Ngô đại cáo được viết trong bối cảnh đất nước đã dẹp yên giặc Minh. Nguyễn Trãi, theo lệnh của Lê Lợi, đã soạn thảo bài đại cáo tổng kết hành trình mười lăm năm chống Minh xâm lược đầy gian khổ và hào hùng của nhân dân ta. Tác phẩm không chỉ là một áng thiên cổ hùng văn, mà còn là bản anh hùng ca hùng vĩ của toàn dân tộc, khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến và mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' nằm ở phần đầu của bài cáo, đóng vai trò nêu lên luận đề nhân nghĩa đồng thời khẳng định chủ quyền vốn có của dân tộc Đại Việt.
Mở đầu tác phẩm, Nguyễn Trãi trình bày luận đề nhân nghĩa, đây là sợi chỉ đỏ xuyên suốt toàn bộ văn bản:
Từng nghe:
Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.
Đối với Nguyễn Trãi, nhân nghĩa chính là làm cho nhân dân có cuộc sống yên ổn, hạnh phúc, và để đạt được điều đó cần phải diệt trừ giặc tàn bạo. Trong bối cảnh nước ta lúc bấy giờ, trừ bạo ở đây chính là đánh tan quân Minh. Hai mặt này gắn bó chặt chẽ, không trừ được bạo ngược thì chắc chắn không thể đem lại cuộc sống yên ổn cho nhân dân. Đây chính là nguyên lý cơ bản, làm cơ sở để Nguyễn Trãi triển khai toàn bộ luận đề phía sau.
Sau khi nêu lên luận đề nhân nghĩa, Nguyễn Trãi đã đưa ra những dẫn chứng, chân lý về sự tồn tại độc lập của dân tộc ta:
Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
….
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có
Các yếu tố được Nguyễn Trãi đưa ra để khẳng định chủ quyền dân tộc rất đa dạng và có chiều sâu. Nếu như ở bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên Nam quốc sơn hà, mới chỉ dừng lại khẳng định trên hai phương diện là chủ quyền và lãnh thổ, thì đến đây Nguyễn Trãi đã bổ sung thêm các yếu tố khác: phong tục, tập quán, lịch sử và chế độ riêng. Những yếu tố bổ sung thuộc về chiều sâu văn hóa mà phải mất hàng nghìn năm bồi đắp và sàng lọc mới có được. Với những yếu tố đó, Nguyễn Trãi đã hoàn chỉnh quan niệm về quốc gia, dân tộc, đây là một bước chuyển mình lớn và sâu sắc hơn so với bản tuyên ngôn trước đó. Qua đây, ta thấy được nhận thức sâu sắc và đúng đắn của Nguyễn Trãi đối với vấn đề chủ quyền của đất nước.
Trong đoạn thơ trên, bản tuyên ngôn có sức thuyết phục rất lớn đối với người đọc khi Nguyễn Trãi đã sử dụng linh hoạt các từ ngữ mang tính chất hiển nhiên, sẵn có: từ nghe, vốn xưng, đã lâu, đã chia,… để khẳng định sự tồn tại độc lập của đất nước. Ông còn sử dụng biện pháp so sánh, so sánh các triều đại của ta với các triều đại Trung Quốc. Ngoài ra còn kết hợp với giọng văn đanh thép, dõng dạc càng khẳng định hơn nữa ý thức về độc lập, chủ quyền của dân tộc.
Đoạn thơ cuối nêu lên sự thất bại thảm hại của kẻ thù khi xâm lược nước ta. Đó là Lưu Cung, Triệu Tiết,… những kẻ phản loạn, xâm phạm Đại Việt đều phải chịu kết cục hết sức bi thảm. Hai câu thơ cuối ngắn gọn, súc tích nhưng lại có sức nặng lớn, một lần nữa khẳng định chân lý tồn tại độc lập của dân tộc ta.
Với trình tự lập luận chặt chẽ, giọng văn đanh thép, sắc sảo, 'Nước Đại Việt ta' xứng đáng là áng văn chính luận, bản tuyên ngôn độc lập của dân tộc. Đằng sau giọng văn hùng hồn, dẫn chứng chân thực là một lòng yêu nước nồng nàn, lòng tự hào, tự tôn dân tộc sâu sắc của Nguyễn Trãi.
