1. Sắt
- Sắt là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, ký hiệu Fe, số nguyên tử 26, thuộc phân nhóm VIIIB và chu kỳ 4. Sắt phổ biến trên Trái Đất, góp mặt trong lớp vỏ và lõi của hành tinh.
- Sắt có 11 trạng thái oxy hóa bao gồm:
-4, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7
2. Rutheni
- Rutheni là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Ru và số nguyên tử 44. Nó thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp của nhóm platin trong bảng tuần hoàn, thường tìm thấy trong các quặng platin và được dùng làm chất xúc tác trong một số hợp kim platin.
- Rutheni có 11 trạng thái oxy hóa sau:
-4, -2, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7, +8
3. Crom
- Crom là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, ký hiệu Cr và số nguyên tử 24. Crom thuộc nhóm 6, là một kim loại cứng, giòn với điểm nóng chảy cao. Bề mặt của crom được bao phủ bởi lớp màng Cr2O3, tạo ra ánh sáng bạc và nâng cao khả năng chống trầy xước.
- Crom có 10 trạng thái oxy hóa như sau:
-4, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6
4. Molypden
-
- Molypden có 10 trạng thái oxy hóa như sau:
-4, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6
5. Tecneti
- Tecneti là một nguyên tố hóa học với số nguyên tử và khối lượng nguyên tử nhỏ nhất trong nhóm các nguyên tố không có đồng vị ổn định. Trên Trái Đất, nguyên tố này được con người phát hiện thông qua tổng hợp. Nó có số nguyên tử là 43 và ký hiệu là Tc. Các đặc tính hóa học của kim loại chuyển tiếp màu xám bạc và tinh thể này nằm giữa rheni và mangan.
- Tecneti có tới 10 trạng thái oxy hóa:
-3, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7
6. Wolfram
- Wolfram, còn được gọi là Tungsten hoặc Vonfram, là một nguyên tố hóa học với ký hiệu W và số nguyên tử 74. Đây là một kim loại chuyển tiếp màu từ xám thép đến trắng, rất cứng và nặng. Wolfram được tìm thấy trong nhiều quặng như wolframit và scheelit, nổi bật với các đặc tính vật lý mạnh mẽ, đặc biệt là kim loại không phải hợp kim có điểm nóng chảy cao nhất, chỉ đứng sau carbon về điểm nóng chảy.
- Wolfram có 10 trạng thái oxy hóa như sau:
-4, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6
7. Rheni
- Rheni là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Re và số nguyên tử 75. Đây là một kim loại chuyển tiếp nặng, màu trắng bạc nằm ở hàng ba của nhóm 7 trong bảng tuần hoàn. Với mật độ rất thấp, rheni là một trong những nguyên tố hiếm nhất trên Trái Đất. Về mặt hóa học, nó tương tự mangan và thường được thu hồi như là sản phẩm phụ trong quá trình tinh chế molypden và đồng.
- Rheni có 10 trạng thái oxy hóa:
-3, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7
8. Platin
- Platin, còn được gọi là bạch kim, là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Pt và số nguyên tử 78 trong bảng tuần hoàn. Từ 'platin' có nguồn gốc từ thuật ngữ Tây Ban Nha 'platina del Pinto', có nghĩa là 'màu bạc nhẹ của sông Pinto'. Platin là kim loại chuyển tiếp quý hiếm, có màu trắng xám, đặc dẻo và dễ uốn.
- Bạch kim có 10 trạng thái oxy hóa khác nhau:
-3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6
9. Iridi
- Iridi là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 77 và ký hiệu là Ir. Là một kim loại chuyển tiếp cứng, màu trắng bạc thuộc nhóm platin, iridi đứng thứ hai về độ đặc (sau osmi) và là kim loại có khả năng chống ăn mòn tốt nhất, ngay cả ở nhiệt độ lên tới 2000 °C.
- Iridi có nhiều trạng thái oxy hóa nhất với tổng cộng 12 trạng thái:
-3, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7, +8, +9
10. Osmi
- Osmi là kim loại thuộc nhóm phụ 8; chu kì 6 trong bảng tuần hoàn; thuộc họ platin; ký hiệu Os; có số hiệu nguyên tử 76; nguyên tử khối 190,2; được phát hiện bởi hai nhà hóa học người Anh là Smithson Tennant và William Hyde Wollaston vào năm 1804.
- Osmi cũng có 12 trạng thái oxy hóa giống như Iridi:
-4, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7, +8
11. Mangan
- Mangan là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, ký hiệu Mn, với số nguyên tử 25. Nguyên tố này xuất hiện tự nhiên, thường kết hợp với sắt, và có mặt trong một số khoáng vật. Trong dạng nguyên tố tự do, mangan rất quan trọng trong các hợp kim công nghiệp, đặc biệt là thép không gỉ.
- Mangan có tổng cộng 11 trạng thái oxy hóa:
-3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7