1. Bài viết và đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 4
Xuân Quỳnh, một nhà thơ vĩ đại, đã để lại nhiều tác phẩm ấn tượng, trong đó 'Chuyện cổ tích về loài người' là một ví dụ tiêu biểu. Ngay từ tiêu đề, tác giả đã khéo léo dẫn dắt chúng ta qua hành trình từ những ngày đầu sơ khai của trái đất cho đến sự phát triển văn minh. Trong khổ thơ đầu tiên, khi sự sống vừa mới bắt đầu, trái đất còn hoang sơ, chưa có màu xanh và cây cỏ. Nhưng qua thời gian, cuộc sống dần thay đổi với ánh sáng mặt trời chiếu rọi, mang sự sống đến mọi loài. Con người ngày càng đông đúc, gia đình ngày càng hoàn thiện, và trí thức của nhân loại cũng ngày một nâng cao. Trẻ em được cha mẹ, ông bà yêu thương và nuôi dưỡng trong những lời ru ngọt ngào. Nhờ sự chỉ bảo của cha mẹ, trẻ em biết ngoan và biết suy nghĩ. Mọi thứ xung quanh trở nên rõ ràng và tươi sáng nhờ sự phát triển của tiếng nói, chữ viết và nền giáo dục. Từ những lớp học đến các dụng cụ học tập như bàn, ghế, bảng, phấn, và sự dạy dỗ của thầy giáo, cuộc sống đã đạt đến nền văn minh cao cấp. Tác giả không chỉ kể về sự phát triển của loài người mà còn thể hiện tình yêu thương sâu sắc dành cho trẻ em. Trẻ em được sinh ra trong tình yêu và sự chăm sóc, được giáo dục để trở thành những người tốt đẹp. Bài thơ bằng giọng văn nhẹ nhàng và êm dịu dẫn dắt chúng ta tìm hiểu về nguồn gốc loài người với những hình ảnh quý giá. Mọi vật trên trái đất đều nhằm làm cho cuộc sống của trẻ em và con người trở nên tốt đẹp hơn. Bài thơ gửi gắm thông điệp: hãy chăm sóc, yêu thương, và dạy dỗ trẻ em, dành mọi điều tốt đẹp nhất cho thế giới tuổi thơ.
2. Cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 5
Bài thơ của Xuân Quỳnh dành cho thiếu nhi luôn nhẹ nhàng và đậm đà tình cảm. 'Chuyện cổ tích về loài người' là một tác phẩm như thế. Qua bài thơ, Xuân Quỳnh đã gửi gắm tình yêu thương sâu sắc đến các em nhỏ.
“Lúc trời vừa mới tạo ra
Chỉ có trẻ con trên thế gian
Trái đất trống không
Chưa có cây cỏ, hoa lá
Mặt trời cũng chưa hiện diện
Chỉ là bóng tối bao trùm
Không khí màu đen, không sắc màu khác”
Dưới dạng một bài thơ, 'Chuyện cổ tích về loài người' như một câu chuyện huyền thoại về sự ra đời của nhân loại. Trái đất lúc đó còn trơ trọi, không có cây cỏ hay ánh sáng mặt trời, chỉ toàn là bóng đêm. Trời sinh ra trẻ con đầu tiên. Đây là một cách giải thích mới mẻ, khác biệt với quy luật tự nhiên, nhưng nó thể hiện tình yêu sâu sắc của tác giả đối với trẻ nhỏ.
Trẻ con ra đời đầu tiên, và mọi sự vật khác đều được sinh ra để phục vụ nhu cầu của trẻ. Đôi mắt trẻ con sáng nhưng chưa nhìn thấy gì, vì vậy mặt trời mọc lên để chiếu sáng, giúp trẻ nhận diện thế giới. Cây cỏ xuất hiện để trẻ phân biệt màu sắc, chim chóc mang âm thanh, còn sông ngòi, mây và biển cả giúp trẻ cảm nhận giá trị cuộc sống. Con đường xuất hiện để trẻ tập đi… Mọi thứ trên trái đất đều quanh quẩn cuộc sống của trẻ.
Và sự xuất hiện của mẹ, bà và bố cũng thật đặc biệt. Trẻ cần tình yêu thương, vì vậy mẹ xuất hiện:
'Nhưng trẻ còn cần yêu thương
Và lời ru ngọt ngào
Vì thế mẹ đã ra đời
Để bế bồng và chăm sóc”
Mẹ xuất hiện với tình yêu vô hạn và những câu hát ru ngọt ngào. Đôi tay mẹ chăm sóc và bế bồng trẻ, lời ru của mẹ đưa trẻ vào giấc ngủ êm đềm, giúp trẻ lớn lên từng ngày.
Khi trưởng thành, những câu chuyện của bà trở thành người bạn đồng hành. Người bà xuất hiện từ đó:
'Những câu chuyện ngày xưa
Trẻ con khao khát biết
Không biết từ đâu mà bà
Về kể bao câu chuyện cổ…”
Những câu chuyện như cô Tấm hiền lành, Lí Thông độc ác… qua lời bà trở nên cuốn hút hơn. Bà còn truyền tải bài học về cội nguồn và văn hóa dân tộc, hướng đến sự hiền lành, lương thiện.
Khi lớn, trẻ con có nhu cầu khám phá và học hỏi. Vì thế, bố ra đời để dạy trẻ những điều bổ ích trong cuộc sống:
“Để trẻ hiểu biết hơn
Bố sinh ra để chỉ dạy
Bố dạy cách ngoan ngoãn
Và cách suy nghĩ sâu rộng
Biển rộng lớn và xa
Đường dài và mênh mông
Núi xanh và xa tít
Trái đất hình tròn…”
Bố giáo dục và giải đáp thắc mắc cho trẻ, nhưng bố không thể luôn bên cạnh. Vì vậy, trường học với thầy cô đã xuất hiện:
“Chữ viết ra đời trước
Sau đó có ghế và bàn
Trường lớp xuất hiện
Và thầy giáo ra đời”
Trường học giúp trẻ học hỏi kiến thức bổ ích, thể hiện một xã hội văn minh và hiện đại.
Bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' kể về nguồn gốc trái đất và con người một cách thú vị và dễ hiểu. Đọc bài thơ, ta như được nghe những câu chuyện cổ tích xưa cũ.
3. Cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 6
Xuân Quỳnh là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu. 'Chuyện cổ tích về loài người' là một tác phẩm nổi bật của chị, đưa ra một lý giải đầy sáng tạo về nguồn gốc loài người. Tác giả đã phác họa cuộc sống trên trái đất khi con người mới xuất hiện, chỉ toàn là trẻ con. Trái đất lúc đó còn trơ trọi, không một ngọn cỏ hay dáng cây, mặt trời cũng chưa hiện hữu, bóng đêm bao trùm khắp nơi.
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Và thế là, trời đã tạo ra trẻ em đầu tiên. Sau đó, mọi vật trên đời đều ra đời để phục vụ cho trẻ em. Đôi mắt trẻ em rất sáng nhưng chưa thể thấy gì, vì thế mặt trời xuất hiện để trẻ có thể nhìn rõ. Màu xanh của cây, màu đỏ của hoa cũng xuất hiện để trẻ nhận biết màu sắc. Loài chim ra đời với tiếng hót để trẻ con cảm nhận âm thanh. Dòng sông, biển cả, đám mây, và con đường cũng xuất hiện để phục vụ cho cuộc sống của trẻ em. Người đọc cảm nhận được tình yêu thương đong đầy mà tác giả dành cho trẻ em. Tình cảm mẫu tử thiêng liêng được thể hiện qua sự ra đời của người mẹ. Trẻ cần sự chăm sóc, vì vậy mẹ đã ra đời. Mẹ đã chăm sóc trẻ từ khi chào đời cho đến khi trưởng thành. Mẹ nâng niu, chăm chút cho từng bữa ăn, giấc ngủ của con bằng những lời ru ngọt ngào, giúp trẻ hiểu thêm về thế giới xung quanh. Tác giả đã miêu tả các hình ảnh, màu sắc, và hương vị thông qua lời ru của mẹ, khiến ai cũng cảm động và tự hào. Không chỉ có mẹ, người bà cũng hiện diện trong thế giới của trẻ:
“Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ…”
Tiếp theo, sự xuất hiện của bố được tác giả lý giải rất tinh tế. Nhờ sự dạy dỗ của bố, trẻ em trở nên trưởng thành hơn. Bố dạy trẻ khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống: đâu là biển cả, đâu là con đường, núi non và hình dạng của trái đất… Khi đã có ngôn ngữ, chữ viết, con người bắt đầu có nền giáo dục. Trẻ em được học hành, và xã hội ngày càng văn minh: biết mở trường dạy học, biết đào tạo, và biết “sinh ra thầy giáo” để dạy dỗ trẻ. Bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' mang đến một cách giải thích độc đáo và đầy yêu thương về nguồn gốc của loài người. Bài thơ thật sáng tạo, hấp dẫn và tràn ngập tình yêu thương.
4. Cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 7
Bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh mang đến những suy ngẫm sâu sắc về nguồn gốc con người.
Khổ thơ mở đầu mô tả cuộc sống trên trái đất thuở ban sơ, khi chỉ có trẻ con hiện diện trên mặt đất hoang sơ, trụi trần, chưa có màu xanh, chưa có cây cỏ:
“Trời sinh ra trước tiên
Chỉ có trẻ con thôi
Trên trái đất hoang sơ
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời vẫn chưa thấy
Chỉ bóng đêm tràn ngập
Không khí toàn màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Những khổ thơ tiếp theo miêu tả sự phát triển, văn minh của loài người khi mặt trời xuất hiện, chiếu sáng và mang lại sự sống.
Trẻ em cần được yêu thương và chăm sóc, nên mẹ đã xuất hiện:
“Cho nên mẹ đã sinh ra
Để bế bồng, chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ hoa thơm ngát hương
Từ cánh cò trắng muốt
Từ vị gừng cay đắng
Từ vết lấm còn tươi
Từ đầu nguồn mưa lũ
Từ bãi cát ven sông…”
Rồi bà xuất hiện để giúp trẻ hiểu về văn hóa, truyền thống:
“Trẻ con luôn khao khát
Nghe chuyện xưa, chuyện sau
Không biết từ nơi nào
Mà bà về nơi ấy
Kể cho bao chuyện cổ
Chuyện con cóc, nàng tiên
Chuyện cô Tấm hiền lành
Thằng Lý Thông gian ác…
Mái tóc bà bạc trắng
Đôi mắt bà vẫn vui
Bà kể mãi suốt đời
Chuyện kể không bao giờ hết”
Cuối cùng, bố đến để dạy dỗ, giúp trẻ biết ngoan, biết nghĩ, hiểu về thế giới xung quanh:
“Rộng là biển mênh mông
Dài là con đường đi
Núi thì cao xanh thẳm
Trái đất hình tròn trĩnh”
Nhà thơ tiếp tục giải thích sự ra đời của chữ viết, trường học, thầy giáo, tượng trưng cho sự văn minh, tiến bộ của loài người:
“Chữ viết bắt đầu có
Rồi ghế, bàn hiện ra
Rồi lớp học, trường lớp
Và sinh ra thầy giáo”
Bài thơ khép lại với tình yêu sâu đậm dành cho trẻ em, khiến người đọc cảm nhận được sự đằm thắm, nồng hậu của tác giả.
5. Bài văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 8
Trong bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người”, em rất tâm đắc với đoạn thơ về sự ra đời của mẹ:
“Nhưng cần cho trẻ nhỏ
Tình yêu và lời ru
Vì thế mà mẹ sinh ra
Để bế bồng, chăm sóc
Mẹ mang theo tiếng hát
Từ bống bang thuở xưa
Từ những hoa ngát hương
Từ cánh cò trắng muốt
Từ vị gừng cay đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ mưa nguồn bão tố
Từ bãi cát ven sông…”
Từ những vần thơ ấy, người đọc cảm nhận được tình yêu thương vô bờ bến của mẹ dành cho con. Những lời ru ngọt ngào mang lại cho con giấc ngủ an lành và sự hiểu biết đầu tiên về thế giới. Tác giả đã khéo léo liệt kê những hình ảnh, hương vị, màu sắc mà mẹ mang đến cho trẻ. Ý nghĩa sâu sắc của việc mẹ xuất hiện chính là để đem lại tình yêu thương, sự chăm sóc. Bằng giọng thơ tự nhiên, ngọt ngào, tác giả đã giúp người đọc cảm nhận được tầm quan trọng thiêng liêng của người mẹ trong cuộc đời trẻ nhỏ.
6. Bài văn, đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 9
Bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc, nhất là đoạn thơ giải thích sự xuất hiện của người bà:
“Biết trẻ con mong mỏi
Chuyện ngày trước, ngày sau
Không rõ từ đâu ra
Mà bà đã đến đó
Kể bao nhiêu truyện cổ
Chuyện cóc ghẻ, nàng tiên
Chuyện cô Tấm thảo hiền
Thằng Lý Thông độc ác…
Mái tóc bà bạc trắng
Đôi mắt bà thì vui
Bà kể đến suốt đời
Mà chuyện vẫn không hết”
Trong tuổi thơ mỗi người, hình ảnh người bà đã trở nên gắn bó và thân quen. Tác giả dành một khổ thơ để nói về sự xuất hiện của bà, người luôn kể những câu chuyện cổ tích cho trẻ con nghe. Những câu chuyện về con cóc, nàng tiên; cô Tấm hiền lành, đảm đang; tên Lí Thông gian xảo, độc ác. Qua từng câu chuyện, bà gửi gắm những bài học quý báu. Hình ảnh bà với mái tóc bạc, đôi mắt sáng và giọng kể ấm áp đã khắc sâu trong tâm hồn trẻ thơ.
7. Bài văn, đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 10
Tiêu đề “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh khiến người đọc nhớ lại những câu chuyện cổ tích mà bà từng kể về một thời xa xưa. Khi đọc tác phẩm, ta cảm nhận được sự lý giải nguồn gốc loài người của tác giả thật thú vị. Dưới hình thức bài thơ, nhưng tác phẩm lại chứa đựng tính tự sự, giống như một câu chuyện được kể lại theo trình tự thời gian. Trước hết, tác giả khẳng định rằng trời sinh ra trẻ em đầu tiên. Sau đó, để tạo ra một môi trường sống tốt cho trẻ, các sự vật khác trên trái đất lần lượt xuất hiện. Tác giả sử dụng những hình ảnh sống động để giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự ra đời của thiên nhiên. Tiếp theo là sự ra đời của mẹ, để trẻ em được yêu thương, chăm sóc. Bà xuất hiện để dạy trẻ những giá trị truyền thống, đạo đức. Bố được sinh ra để trẻ em học hỏi, trưởng thành. Cuối cùng, trường học là nơi trẻ đến để học và chơi, còn thầy cô là người hướng dẫn các em. Có thể nói, qua bài thơ này, Xuân Quỳnh muốn gửi gắm tình yêu thương sâu sắc dành cho trẻ em.
8. Bài văn, đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 11
“Chuyện cổ tích về loài người” là một tác phẩm của Xuân Quỳnh đã mang đến cho tôi những cảm nhận rất sâu sắc.
Bài thơ bắt đầu bằng cách lý giải nguồn gốc của trái đất và mọi thứ trên đó:
“Trời sinh ra trước hết
Chỉ toàn là trẻ em
Trên trái đất trống trơn
Không cây cối, ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc nào”
Thật thú vị khi đọc những dòng thơ đầu tiên. Cách lý giải của Xuân Quỳnh thật độc đáo. Trẻ em được sinh ra trước nhất, rồi các sự vật khác lần lượt xuất hiện để đáp ứng nhu cầu của trẻ. Đôi mắt trẻ em sáng ngời nhưng chưa thể nhìn thấy gì, vì thế mặt trời xuất hiện để chiếu sáng. Màu xanh của cây cỏ, màu đỏ của hoa giúp trẻ nhận biết màu sắc. Cây cối, cỏ lá giúp trẻ cảm nhận kích thước. Tiếng chim, tiếng gió giúp trẻ cảm nhận âm thanh. Sông suối ra đời để trẻ có nước tắm, biển cả xuất hiện để trẻ suy ngẫm. Con đường hình thành để trẻ em tập đi.
Rồi đến sự ra đời của những người thân trong gia đình. Đầu tiên là mẹ, người mang lại tình yêu thương vô giá:
'Nhưng cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng, chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò trắng xóa
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát trắng...”
Mẹ là người ra đời đầu tiên, mang đến lời ru cho trẻ. Trong lời ru đó là âm thanh, mùi vị, màu sắc của thiên nhiên để con trẻ cảm nhận. Lời ru và tình yêu của mẹ đều rất đa dạng, phong phú như chính thiên nhiên.
Khi trẻ lớn hơn, bà sẽ xuất hiện để kể cho trẻ nghe những câu chuyện cổ tích:
'Biết trẻ con mong muốn
Chuyện xưa và chuyện nay
Không rõ từ đâu mà
Bà về để kể chuyện
Kể chuyện cóc, nàng tiên
Kể chuyện cô Tấm hiền
Và tên Lý Thông ác…
Mái tóc bà bạc trắng
Đôi mắt bà rạng ngời
Bà kể mãi suốt đời
Chuyện vẫn chưa hết hẳn'
Rồi sau đó, bố xuất hiện và dạy trẻ biết ngoan ngoãn, biết suy nghĩ. Khi trẻ lớn lên, cần học thêm nhiều điều, trường học xuất hiện để dạy dỗ trẻ em. Thầy cô giáo là người cung cấp tri thức, giúp trẻ trưởng thành. Lớp học, trường, bàn ghế, bảng đen, phấn trắng, chữ viết và thầy cô là những biểu tượng của sự tiến bộ và văn minh loài người. Qua bài thơ này, Xuân Quỳnh đã kể một câu chuyện thú vị về con người.
Bài thơ của Xuân Quỳnh đã mang đến một sự lý giải hấp dẫn về nguồn gốc loài người. Qua đó, người đọc có thể cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc của tác giả dành cho trẻ em.
9. Bài văn, đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 12
“Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh đã mang đến cho người đọc những lý giải đầy thú vị về nguồn gốc của loài người.
Khổ thơ mở đầu đã giúp chúng ta hình dung về cuộc sống trên trái đất khi loài người chỉ mới là những đứa trẻ “chỉ toàn là trẻ con”. Trái đất lúc ấy vẫn còn hoang sơ, chưa có sự sống “trụi trần”, không một bóng cây hay ngọn cỏ nào xuất hiện:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Qua những khổ thơ tiếp theo, chúng ta thấy cuộc sống loài người ngày càng phát triển và văn minh hơn. Mặt trời xuất hiện, chiếu sáng khắp trái đất, mang đến sự sống cho muôn loài.
Trẻ em cần được chăm sóc, yêu thương từ mẹ. Và vì thế, mẹ đã xuất hiện trong cuộc sống:
“Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò rất trắng
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát vắng...”
Sau đó, bà đã đến để giúp trẻ hiểu hơn về những nét đẹp của đất nước và văn hóa:
“Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ
Chuyện con cóc, nàng tiên
Chuyện cô Tấm ở hiền
Thằng Lý Thông ở ác...
Mái tóc bà thì bạc
Con mắt bà thì vui
Bà kể đến suốt đời
Cũng không sao hết chuyện”
Khi trí tuệ của trẻ em ngày càng phát triển, cần có sự dạy dỗ từ người bố. Nhờ những lời dạy của bố, trẻ em biết ngoan, biết suy nghĩ. Con người dần mở rộng tầm hiểu biết, khám phá mọi sự vật và hiện tượng xung quanh:
“Rộng lắm là mặt bể
Dài là con đường đi
Núi thì xanh và xa
Hình tròn là trái đất”
Nhà thơ tiếp tục lý giải về sự ra đời của ngôn ngữ, chữ viết và nền giáo dục. Con người được học hành, cuộc sống ngày càng văn minh hơn: biết mở trường học cho trẻ, biết đào tạo và sinh ra thầy giáo để dạy dỗ trẻ em:
“Chữ bắt đầu có trước
Rồi có ghế có bàn
Rồi có lớp có trường
Và sinh ra thầy giáo”
Lớp học, trường, bàn ghế, bảng đen, phấn trắng, chữ viết và thầy giáo là những biểu tượng của sự tiến bộ và văn minh trong cuộc sống con người. Dưới ánh sáng của mặt trời, loài người sống trong ánh sáng của tri thức, giáo dục và văn minh:
Qua bài thơ này, người đọc cảm nhận được tình yêu trẻ em sâu sắc của tác giả, được thể hiện một cách đằm thắm và nồng hậu trong từng câu chữ.
10. Bài văn, đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 1
Trong Chuyện cổ tích về loài người, Xuân Quỳnh đã mang đến cho người đọc một góc nhìn độc đáo và thú vị về nguồn gốc của loài người:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Khởi đầu là sự ra đời của loài người. Khi ấy, trái đất còn trần trụi, không một bóng cây ngọn cỏ, ánh sáng mặt trời chưa hiện hữu, và chỉ có bóng đêm bao trùm. Trẻ em là sinh vật đầu tiên xuất hiện trên trái đất - một cách lý giải ngược với thực tế. Từ đó, tác giả tiếp tục giải thích về sự ra đời của mọi thứ xung quanh, tất cả đều bắt nguồn từ trẻ em. Đôi mắt trẻ em sáng ngời nhưng chưa thấy gì, nên mặt trời xuất hiện để trẻ có thể nhìn rõ. Để trẻ nhận biết màu sắc, cây có màu xanh, hoa có màu đỏ. Tiếng chim hót, dòng sông, biển cả, đám mây, con đường... tất cả đều tồn tại để phục vụ cho cuộc sống của trẻ con. Qua đó, ta thấy tình yêu thương sâu sắc mà nhà thơ dành cho trẻ em. Không chỉ thiên nhiên, trẻ con cần tình yêu thương từ gia đình. Mẹ xuất hiện đầu tiên:
'Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc”
Người mẹ ra đời để mang đến tình yêu thương, sự chăm sóc cho trẻ. Trẻ cần sự dịu dàng, lời hát ru ngọt ngào của mẹ. Những câu thơ mở đầu bằng chữ “từ” để khẳng định nguồn gốc của lời ru. Điều đó cho thấy tình mẫu tử thiêng liêng. Bên cạnh mẹ, bà cũng xuất hiện để truyền dạy văn hóa và truyền thống quê hương:
'Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ…”
Qua những câu chuyện của bà, trẻ được thấm nhuần cội nguồn và văn hóa dân tộc, học cách sống lương thiện, hiền lành. Khi thời gian trôi qua, trẻ con lớn lên, trí tuệ cũng phát triển. Vì vậy, bố xuất hiện để dạy bảo trẻ nhiều điều hay trong cuộc sống:
“Muốn cho trẻ hiểu biết
Thế là bố sinh ra
Bố bảo cho biết ngoan
Bố dạy cho biết nghĩ
Rộng lắm là mặt bể
Dài là con đường đi
Núi thì xanh và xa
Hình tròn là trái đất…”
Nhờ có “bố bảo”, “bố dạy” mà trẻ con biết ngoan, biết suy nghĩ, mở rộng tầm hiểu biết và khám phá thế giới xung quanh. Khi cuộc sống ngày càng phát triển, trường học ra đời, đánh dấu sự văn minh của xã hội. Lớp học, trường, bàn ghế, bảng đen, phấn trắng, chữ viết và thầy giáo đều là những biểu tượng của một thế giới ngày càng văn minh hơn. Xuân Quỳnh đã truyền tải tình yêu thương và thông điệp hãy trân trọng, chăm sóc trẻ em qua bài thơ Chuyện cổ tích về loài người.
11. Bài văn, đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 2
Chuyện cổ tích về loài người là một bài thơ đặc sắc, tái hiện sự ra đời của thế giới qua lăng kính đầy sáng tạo. Bài thơ gửi gắm thông điệp nhân văn: mọi sự sống trên trái đất đều vì con người, vì trẻ em. Chúng ta cần yêu thương, dạy dỗ và dành cho trẻ em mọi điều tốt đẹp nhất. Khổ thơ đầu miêu tả một trái đất hoang sơ, lạnh lẽo, trong khi các khổ thơ sau lại vẽ nên một trái đất ấm áp, đầy màu sắc nhờ sự xuất hiện của con người. Mặt trời chiếu sáng khắp nơi, mang đến sự sống và tình yêu thương cho vạn vật. Đặc biệt, tác giả nhấn mạnh sự phát triển của loài người trong tình yêu của gia đình và xã hội. Trẻ em thật hạnh phúc khi được sinh ra và lớn lên trong tình thương của mẹ, bà và bố:
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Có mẹ, có bà, có bố và cái nôi gia đình đầy tình thương, trẻ em đã lớn lên trong hạnh phúc. Đặc biệt, thế giới cũng có tiếng nói, chữ viết và nền giáo dục văn minh. Con người được học hành và cuộc sống ngày càng phát triển. Lòng yêu trẻ của tác giả được thể hiện qua bài thơ Chuyện cổ tích về loài người một cách đằm thắm và nồng hậu. Thế giới được cắt nghĩa đầy tình yêu thương, khiến mỗi chúng ta không khỏi ấm lòng khi nghĩ về những điều quanh mình. Chính sự hóm hỉnh và nhân hậu của nhà thơ đã gợi lên điều đó trong lòng mỗi chúng ta.
12. Bài văn, đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Chuyện cổ tích về loài người' - mẫu 3
Khi đọc bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người”, đoạn thơ miêu tả sự xuất hiện của mẹ để lại ấn tượng sâu sắc nhất với tôi:
“Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò rất trắng
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát vắng…”
Tình mẫu tử là thứ tình cảm thiêng liêng và quý giá nhất trong đời. Người mẹ đã dành hết tình yêu thương cho con từ khi mới chào đời, chăm sóc con từ những điều nhỏ bé nhất. Mẹ nâng niu con trong vòng tay, lo lắng từng bữa ăn, giấc ngủ và nhẹ nhàng ru con với những câu hát ấm áp. Những lời ru ấy không chỉ nuôi dưỡng tinh thần mà còn mở ra cho trẻ nhiều hiểu biết về thế giới xung quanh. Qua những hình ảnh và cảm nhận trong lời ru của mẹ, Xuân Quỳnh đã khắc họa sâu sắc ý nghĩa của tình mẫu tử đối với trẻ con.