1. Câu trả lời
Nhìn vào chương trình môn học và những hiểu biết từ việc nghiên cứu Mô-đun 3, Thầy/Cô đã rút ra được những bài học gì về việc kiểm tra và đánh giá môn Công nghệ ở cấp Tiểu học nhằm phát triển phẩm chất và năng lực học sinh.
Giáo viên cần xác định rõ các yêu cầu và nhiệm vụ cần thiết để học sinh có thể tự đánh giá quá trình học tập của mình và điều chỉnh để nâng cao hiệu quả, độ tin cậy, tính chân thực và sự thực tiễn trong đánh giá.
2. Theo quan điểm của Thầy/Cô, tầm quan trọng của việc xây dựng kế hoạch dạy học môn Công nghệ là gì?
Kế hoạch dạy học môn Công nghệ cần được xây dựng nhằm phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh. Nó bao gồm các nhiệm vụ giảng dạy cần thực hiện trong năm học, giúp giáo viên có thể chủ động và toàn diện hơn. Kế hoạch này còn giúp giáo viên theo dõi tiến trình dạy học và là cơ sở để phát triển các bài học hoặc chủ đề cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
3. Theo quan điểm của Thầy/Cô, trong các nguyên tắc xây dựng kế hoạch dạy học môn Công nghệ, nguyên tắc nào cần được chú trọng nhưng thường bị bỏ qua? Thầy/Cô có những lưu ý gì khi thiết lập kế hoạch cho tổ/nhóm chuyên môn của mình?
Nguyên tắc 3, 4: Khi thành lập tổ hoặc nhóm, cần đảm bảo có đủ nguồn lực để thực hiện kế hoạch giáo dục của trường; phải có một lộ trình và kế hoạch chi tiết, khả thi.
Cần đảm bảo sự chỉ đạo nhất quán và đồng bộ, phối hợp chặt chẽ và thường xuyên giữa các cơ quan quản lý giáo dục, các lực lượng bên ngoài và các trường tiểu học.
4. Quy trình xây dựng Kế hoạch giáo dục môn Công nghệ
Bước 1: Phân tích các văn bản pháp quy và hướng dẫn (Chương trình tổng thể, Chương trình môn học; Hướng dẫn của Bộ GDĐT, Sở GDĐT, Phòng GDĐT,...)
Mục tiêu: Xác định các yêu cầu chính của Chương trình tổng thể và Chương trình môn Công nghệ cấp tiểu học trong chương trình GDPT về mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức và đánh giá; xác định trọng tâm của kế hoạch giáo dục nhà trường, các văn bản hướng dẫn và triển khai chuyên môn của các cấp quản lý trong năm học.
Cách thực hiện: Tổ chuyên môn họp, nghiên cứu và phân tích các văn bản chương trình và hướng dẫn pháp quy.
Sản phẩm: Báo cáo tổng hợp kết quả xác định các yêu cầu chính của Chương trình tổng thể và Chương trình môn Công nghệ cấp tiểu học, trọng tâm của kế hoạch giáo dục nhà trường, các văn bản hướng dẫn và triển khai chuyên môn của các cấp quản lý trong năm học.
Bước 2: Phân tích đặc điểm, điều kiện của trường và đối tượng học sinh.
Bước 3: Xây dựng kế hoạch giáo dục môn Công nghệ tổng thể.
Bước 4: Hoàn thiện và phê duyệt văn bản kế hoạch giáo dục môn Công nghệ.
5. Dựa trên kinh nghiệm tự xây dựng kế hoạch dạy học và nghiên cứu các ví dụ minh họa, Thầy/Cô đã rút ra những bài học gì trong việc xây dựng kế hoạch dạy học môn Công nghệ cấp tiểu học?
Giáo viên cần thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ trong công tác giảng dạy và giáo dục, bảo đảm chất lượng theo chương trình và kế hoạch dạy học. Công việc bao gồm soạn bài, giảng dạy, kiểm tra, đánh giá và phân loại học sinh.
- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chuyên môn để nhận thêm sự hướng dẫn.
- Chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch đảm bảo chất lượng và hiệu quả giảng dạy môn Công nghệ cấp tiểu học.
6. Thầy/cô hãy so sánh những điểm giống và khác nhau giữa các nguyên tắc xây dựng KHGD môn học và KHBD. Giải thích nguyên nhân của các sự khác biệt này.
Kế hoạch dạy học (KHBD) là một kịch bản do giáo viên thiết kế, bao gồm các hoạt động của giáo viên và học sinh trong quá trình dạy học một bài học nhằm hiện thực hóa kế hoạch giáo dục môn học phù hợp với đối tượng học sinh và điều kiện cụ thể về thời gian và môi trường. Nó giúp giáo viên chủ động hơn trong việc quản lý thời gian.
7. Thầy, Cô hãy đề xuất một quy trình để xây dựng kế hoạch bài dạy môn Công nghệ cho lớp mà Thầy, Cô phụ trách.
Bài 5. Máy thu hình.
Yêu cầu cần đạt:
- Về năng lực:
- Năng lực công nghệ:
+ Mô tả được tác dụng của máy thu hình (ti vi) trong gia đình.
+ Giải thích mối quan hệ đơn giản giữa đài phát thanh và máy thu thanh...
8. Thầy/cô hãy sử dụng quy trình xây dựng KHBD đã học để thiết kế một kế hoạch bài dạy cho một chủ đề hoặc bài học trong môn Công nghệ.
BÀI 5: MÁY THU HÌNH
I. Yêu cầu cần đạt
1.a. Về năng lực công nghệ:
- Trình bày được vai trò của máy thu hình (ti vi) trong gia đình.
- Điều chỉnh âm thanh của ti vi theo nhu cầu và tìm hiểu thêm các kênh truyền hình phù hợp với lứa tuổi học sinh.
- Xây dựng chuỗi các hoạt động học của học sinh dựa trên mục tiêu và nội dung đã xác định ở các bước trước đó. Chuỗi hoạt động học này sẽ là khung tổng thể cho kế hoạch bài dạy, đảm bảo kế hoạch bài học hợp lý và đầy đủ, không bỏ sót mục tiêu và tránh sự trùng lặp. Chuỗi hoạt động dạy học cần thể hiện rõ tiến trình tổ chức dạy học như: (i) Mở đầu/xác định vấn đề/nhiệm vụ học tập.
9. Dựa trên ví dụ minh họa về xây dựng kế hoạch bài dạy trong phần Công nghệ này, Thầy/Cô hãy phân tích và đánh giá kế hoạch dạy học đã được trình bày.
Giám sát quá trình thực hiện kế hoạch giáo dục, điều hành việc xây dựng kế hoạch, định hướng về thời lượng, đưa ra ý kiến và đánh giá hiệu quả của kế hoạch dạy học.
10. Hãy chọn các từ khóa dưới đây để hoàn thiện mô tả về mục tiêu của môn Công nghệ cấp tiểu học.
Giáo dục công nghệ ở cấp tiểu học nhằm phát triển năng lực công nghệ cho học sinh thông qua các nội dung về công nghệ, đời sống, và thủ công kĩ thuật. Điều này giúp kích thích hứng thú học tập và khám phá công nghệ. Khi kết thúc cấp tiểu học, học sinh có thể sử dụng một số sản phẩm công nghệ trong gia đình một cách an toàn và đúng cách; thiết kế các sản phẩm thủ công kĩ thuật đơn giản; trao đổi thông tin cơ bản về sản phẩm công nghệ trong gia đình và trường học; nhận xét đơn giản về các sản phẩm công nghệ phổ biến; và nhận biết vai trò của công nghệ trong cuộc sống gia đình và tại trường học.
11. Hãy chọn các cặp tương ứng bằng cách nhấp vào ô bên trái và sau đó chọn ô bên phải phù hợp.
Thầy/cô hãy kéo và thả các thông tin vào các ô trống trong bảng dưới đây để hoàn thiện các khái niệm về năng lực đặc thù của môn Công nghệ.
1 - Nhận thức công nghệ: là khả năng nắm vững kiến thức cơ bản về công nghệ, bao gồm bản chất của công nghệ, mối quan hệ giữa công nghệ, con người và xã hội; hiểu biết về các công nghệ phổ biến, các quy trình sản xuất có ảnh hưởng lớn đến kinh tế và xã hội; sự phát triển và đổi mới công nghệ; nghề nghiệp và định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ tại Việt Nam.
2 - Giao tiếp công nghệ: là khả năng lập, đọc và trao đổi tài liệu kỹ thuật về các sản phẩm, quy trình và dịch vụ công nghệ, cũng như đánh giá và thiết kế công nghệ.
3 - Sử dụng công nghệ: là khả năng sử dụng sản phẩm, quy trình và dịch vụ công nghệ đúng chức năng, kỹ thuật, an toàn và hiệu quả, và tạo ra sản phẩm công nghệ.
4 - Đánh giá công nghệ: là khả năng đưa ra các nhận xét về sản phẩm, quy trình, dịch vụ công nghệ từ nhiều góc độ, bao gồm vai trò, chức năng, chất lượng, kinh tế - tài chính, tác động môi trường và các vấn đề tiêu cực của công nghệ.
5 - Thiết kế kỹ thuật: là khả năng nhận diện nhu cầu và vấn đề thực tiễn cần giải quyết, đề xuất giải pháp công nghệ đáp ứng nhu cầu và giải quyết vấn đề, hiện thực hóa giải pháp và đánh giá mức độ đáp ứng. Quá trình này cần xem xét đầy đủ các yếu tố về tài nguyên, môi trường, kinh tế và nhân văn.
12. Trả lời các câu hỏi.
Định hướng phương pháp dạy học Công nghệ yêu cầu sử dụng linh hoạt các phương pháp và kỹ thuật dạy học để phát huy tính chủ động, sáng tạo và phù hợp với sự phát triển năng lực và phẩm chất của học sinh. Cần chú trọng vào học tập qua hành động, trải nghiệm, thực hành, và áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tiễn nhằm nâng cao hứng thú học tập. Thầy/Cô hãy trình bày một ý tưởng tổ chức hoạt động cho học sinh tiểu học đáp ứng yêu cầu trên.
Dạy học sáng tạo: Sử dụng các công cụ hỗ trợ để kích thích sự sáng tạo, bao gồm trò chơi vui nhộn và các hoạt động vận động, thực hành.