1. Bài văn phân tích bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 4
Bài thơ 'Đồng chí' gợi cảm giác như cuộc trò chuyện thân tình giữa hai chiến sĩ trong đêm lạnh cùng chung chăn. Có hai nhân vật trữ tình, 'tôi' và 'anh', với những đặc điểm riêng và điểm chung. Nếu thay đổi các từ 'anh' và 'tôi' cho nhau, thì nội dung và cấu trúc bài thơ vẫn không thay đổi. Điều này cho thấy 'anh' và 'tôi' gần gũi nhau, không chỉ là cá nhân mà là biểu tượng của đội quân cách mạng. Bài thơ không chỉ dừng lại ở những chi tiết ngoại hình mà còn làm nổi bật sự hòa quyện và tình cảm đồng chí trong từng câu thơ:
Quê hương anh...
Làng tôi...
Những câu thơ đối xứng giữa 'anh' và 'tôi' dẫn đến sự gần gũi, từ người lạ thành tri kỷ, và cuối cùng là đồng chí, đại diện cho tình cảm cao cả và tinh hoa của quân đội cách mạng. Đồng chí không chỉ là tri kỷ mà còn là tình bạn chiến đấu, là sự kết tinh của tình cảm xã hội. Đoạn hai của bài thơ tiếp tục khai thác những nét riêng của đồng chí, từ các miền quê khác nhau, trong hoàn cảnh gian khổ. Những chi tiết như 'áo rách vai', 'chân không giày' thể hiện sự thử thách và sự gắn bó, tạo nên hình ảnh đồng chí cao quý. Những câu thơ cuối cùng dựng nên một tượng đài vững chãi cho tình cảm đồng chí trên nền thiên nhiên hùng vĩ, là hình ảnh thực và lý tưởng của chiến sĩ trong những đêm phục kích.
2. Bài văn phân tích bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 5
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu là tác phẩm tiêu biểu viết về hình ảnh người nông dân trong quân đội trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Được viết vào đầu năm 1948, sau chiến thắng Việt Bắc thu đông 1947, bài thơ đã làm nổi bật tâm hồn chiến sĩ của Chính Hữu qua nửa thế kỷ.
Bài thơ với hai mươi dòng, ngôn từ mộc mạc, âm điệu tâm tình, cảm xúc dồn nén và hình tượng sáng rõ, có những câu thơ gây ấn tượng sâu sắc với độc giả trẻ. 'Đồng chí' ca ngợi tình đồng đội gắn bó, cùng chia sẻ gian khổ, từ những người nông dân yêu nước trở thành bộ đội trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
Hai câu thơ đầu đối xứng tạo nên hình ảnh hai người chiến sĩ trẻ tuổi tâm sự:
'Quê hương anh nước mặn, đồng chua,
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'.
Quê hương nghèo khổ, mảnh đất 'nước mặn, đồng chua' và 'đất cày lên sỏi đá' được Chính Hữu miêu tả một cách giản dị, nhưng đầy chất thơ, phản ánh tâm hồn của người lính ra trận. Sự đồng cảm và hiểu nhau là nền tảng của tình bạn, tình đồng chí.
Năm câu thơ tiếp theo miêu tả quá trình gắn bó từ 'đôi người xa lạ' thành 'đôi tri kỉ' và sau đó là 'đồng chí'. Câu thơ ngắn gọn, xúc tích thể hiện tình bạn, tình đồng chí qua những kỉ niệm đẹp:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
Hình ảnh 'súng bên súng' thể hiện chung lý tưởng chiến đấu; 'đầu sát bên đầu' diễn tả sự gắn bó tâm đầu ý hợp. Câu thơ 'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ' cảm động, thể hiện tình đồng chí, niềm tự hào và xúc động. Tình đồng chí gắn bó qua kỉ niệm và gian khổ của chiến đấu:
'Ôi núi thẳm rừng sâu
Trung đội đã về đâu
Biết chăng chiều mưa mau
Nơi đây chăn giá ngắt
Nhớ cái rét ban đầu
Thấm mối tình Việt Bắc...'
('Chiều mưa đường số 5' - Thâm Tâm)
Ba câu thơ tiếp theo diễn tả nỗi nhớ quê hương, từ ruộng nương, giếng nước đến gốc đa, tất cả đều thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc:
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay,
Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính'.
Giếng nước, gốc đa là hình ảnh quen thuộc của làng quê, được Chính Hữu đưa vào thơ với sự gợi nhớ sâu sắc. Tình yêu quê hương và nỗi nhớ cùng đồng chí đã hình thành sức mạnh tinh thần để vượt qua khó khăn. Hoàng Trung Thông trong bài thơ 'Bao giờ trở lại' cũng viết về nỗi nhớ quê hương:
'Bấm tay tính buổi anh đi,
Mẹ thường vẫn nhắc: biết khi nào về ?
Lúa xanh xanh ngắt chân đê,
Anh đi là để giữ quê quán mình.
Cây đa bến nước sân đình,
Lời thề nhớ buổi mít tinh lên đường.
Hoa cau thơm ngát đầu nương,
Anh đi là giữ tình thương dạt dào.
(...) Anh đi chín đợi mười chờ,
Tin thường thắng trận, bao giờ về anh?'
Bảy câu thơ tiếp theo phản ánh thực tế kháng chiến gian khổ: thiếu thốn đủ thứ, từ vũ khí đến lương thực. Những hình ảnh về lính chiến với áo rách, quần vá, sốt rét, thể hiện sự thiếu thốn và tinh thần lạc quan:
'Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá chân không giày...'
Câu thơ thể hiện tinh thần lạc quan và sự gắn bó keo sơn của tình đồng chí. Đoạn thơ miêu tả sự gắn bó và tình cảm đồng đội qua những thử thách và gian khổ.
Phần kết của bài thơ miêu tả cảnh hai chiến sĩ trong trận chiến, cùng chờ giặc giữa rừng núi hoang vắng, với hình ảnh 'Đầu súng trăng treo'. Hình ảnh này kết hợp thực tại và mộng mơ, thể hiện tình đồng chí vững bầu trong chiến đấu:
'Đầu súng trăng treo'.
Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' là biểu tượng cho vẻ đẹp thi ca trong thời kỳ kháng chiến, thể hiện tình đồng chí và tinh thần chiến đấu. Bài thơ 'Đồng chí' không chỉ thể hiện sự bình dị trong cuộc sống của người lính mà còn chứa đựng vẻ đẹp cao cả và thiêng liêng của tình đồng chí trong giai đoạn kháng chiến. Ngôn từ mộc mạc và cách sử dụng thành ngữ, tục ngữ làm bài thơ trở nên sâu lắng và đậm đà, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn để tạo nên một hồn thơ chiến sĩ đặc sắc.
3. Bài viết cảm nhận về tác phẩm 'Đồng chí' - Mẫu 6
Chính Hữu, tên thật là Trần Đình Đắc, gia nhập quân đội vào năm 1947 và bắt đầu sự nghiệp thơ ca. Mặc dù không viết nhiều, ông để lại dấu ấn quan trọng trong nền thơ hiện đại Việt Nam với bài thơ 'Đồng chí' xuất bản năm 1948, sau chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947. Bài thơ khám phá một tình cảm mới mẻ và thiêng liêng giữa các chiến sĩ, đặc biệt là tình đồng chí của những người lính thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp.
Bài thơ gồm hai mươi dòng, sử dụng ngôn ngữ giản dị và cảm xúc chân thành, ca ngợi tình đồng chí bền chặt của người lính. Những câu thơ đầu giải thích về nguồn gốc của tình đồng chí từ hoàn cảnh khó khăn chung:
'Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'
Hai câu thơ này thể hiện sự tương đồng về hoàn cảnh nghèo khó giữa quê hương của người lính và làng của tác giả, gợi nhớ về những ký ức quê hương. Tình đồng chí hình thành từ sự chung cảnh ngộ và lý tưởng chiến đấu:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu'
Điều này khiến họ từ những người xa lạ trở nên gắn bó trong hàng ngũ quân đội cách mạng:
'Tôi với anh đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau'
Tình đồng chí được xây dựng qua sự chia sẻ gian lao và niềm vui trong cuộc sống của người lính:
'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ'
Trong những đêm lạnh lẽo, sự gần gũi và chia sẻ giúp họ trở thành tri kỉ. Câu 'Đồng chí!' là điểm nhấn xúc động của bài thơ, biểu hiện sâu sắc tình cảm chân thành:
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không mặc kệ gió lung lay'
Những chi tiết như giếng nước, gốc đa thể hiện nỗi nhớ quê của người lính và sự gắn bó với quê hương:
'Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính'
Tình đồng chí thể hiện qua sự chia sẻ khó khăn và niềm vui, tạo nên một tình cảm bền chặt:
'Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Rét run người vầng trán ướt mồ hôi'
Cuối bài thơ, hình ảnh người lính, khẩu súng và vầng trăng tạo nên bức tranh chiến tranh đầy thực tế và lãng mạn:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo'
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, với thể thơ tự do và hình ảnh chân thực, thể hiện tình đồng chí sâu sắc của người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp, phản ánh tinh thần anh hùng và tình cảm gắn bó trong thời kỳ lịch sử đó.
4. Phân tích bài thơ 'Đồng chí' - Mẫu 7
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm súc tích và đầy cảm xúc, thể hiện tình đồng chí giữa những người lính nông dân trong cuộc chiến chống ngoại xâm. Với những hình ảnh chân thực và giản dị, bài thơ khắc họa sự gắn bó, sẻ chia trong hoàn cảnh chiến đấu gian khổ. Mối quan hệ giữa các nhân vật chính là minh chứng cho tình đồng chí, từ những người xa lạ trở thành tri kỷ trong trận chiến.
Những câu thơ như “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” thể hiện tình đồng chí sâu sắc, từ những chi tiết nhỏ nhất như áo rách, quần vá, đến sự sẻ chia trong cuộc sống kháng chiến. Chính Hữu đã sử dụng từ “đồng chí” như một biểu tượng thiêng liêng, không chỉ là mối quan hệ giữa những người lính mà còn là biểu hiện của tinh thần đoàn kết và hy sinh vì lý tưởng cao cả.
Cuối bài thơ, hình ảnh “Đầu súng trăng treo” kết hợp giữa hiện thực khốc liệt và vẻ đẹp thanh bình của thiên nhiên, tạo nên một hình ảnh đầy chất thơ, phản ánh tâm hồn cao đẹp của người chiến sĩ và ý nghĩa cao cả của cuộc chiến. Đồng chí không chỉ là một bài thơ xuất sắc về người chiến sĩ, mà còn là một phần của phong cách thơ độc đáo của Chính Hữu, với sự tinh lọc và cô đọng trong từng chi tiết, hình ảnh.
5. Bài viết phân tích bài thơ 'Đồng chí' - mẫu số 9
“Đồng chí” là một tiếng gọi đầy ắp tình cảm và sự gắn bó. Từ năm 1948, trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Chính Hữu, một nhà thơ và chiến sĩ cách mạng, đã viết bài thơ “Đồng chí” với những lời thơ tràn đầy cảm xúc, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Bài thơ thể hiện rõ tình đồng đội vững bậc giữa những người chiến sĩ trong cuộc chiến kháng chiến kéo dài chín năm. Những người này, xuất thân từ các vùng quê nghèo, đã trở nên gần gũi, thân thiết nhờ cùng chung một lý tưởng yêu nước. Chính Hữu đã miêu tả họ với những chi tiết chân thực:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.
Tác giả khám phá sự chuyển hóa đặc biệt trong tình cảm của những chiến sĩ, từ sự xa lạ trở thành đồng chí thân thiết. Những chi tiết thực như “nước mặn đồng chua” và “đất cày lên sỏi đá” cùng hình ảnh “đôi người xa lạ” nhấn mạnh sự chuyển mình trong tình cảm chiến đấu. Họ đã trở thành đồng chí qua những giờ phút cùng nhau chiến đấu:
Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Đồng chí!
Câu thơ không chỉ tả thực mà còn mang ý nghĩa tượng trưng, thể hiện sự chung sức trong chiến đấu và lý tưởng cách mạng. Từ “đồng chí” được tách thành câu riêng, làm nổi bật sự thiêng liêng của tình cảm này, giống như một nốt nhạc đầy cảm xúc.
Tình cảm đồng chí cũng thể hiện qua việc chia sẻ câu chuyện quê hương và cùng nhau vượt qua khó khăn. Dù cuộc sống bộ đội vất vả, họ vẫn tìm thấy niềm vui và hạnh phúc trong tình đồng chí, thể hiện qua hình ảnh giản dị nhưng đầy cảm động như “tay nắm lấy bàn tay”.
Bài thơ khép lại với hình ảnh đêm trăng sương muối, súng hướng lên trời và ánh trăng treo lơ lửng. Đây là sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, thể hiện tình cảm trong sáng và cao đẹp của người chiến sĩ. Bài thơ không chỉ ghi lại cuộc sống chiến đấu mà còn phản ánh mối tình đồng chí sâu sắc và cao quý của người lính. Chính Hữu đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người chiến sĩ bằng những chi tiết chân thực, không phô trương, tạo nên dấu ấn riêng trong văn học chống Pháp.
Đọc bài thơ, ta cảm nhận được mối tình đồng chí đầy đậm đà và sâu lắng, như một bản tình ca của Chính Hữu. Dù thời gian trôi qua, hình ảnh người bộ đội Cụ Hồ vẫn hiện lên tươi sáng và đầy yêu thương qua những dòng thơ của ông.
6. Bài phân tích bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 8
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu là một tác phẩm đặc sắc về người lính. Với lối thơ giản dị, hình ảnh người lính trong tác phẩm được miêu tả chân thực và giản dị, nhưng vẫn lấp lánh vẻ bi hùng và anh dũng của các chiến sĩ dân tộc.
Nhà thơ ca ngợi tình đồng chí, đồng đội trong những lúc khó khăn, chia sẻ từng bữa cơm, giấc ngủ, và chăm sóc nhau trong những trận sốt rét rừng. Dù gặp khó khăn, họ không cảm thấy đơn độc nhờ có tình đồng chí.
'Quê hương anh nước mặn, đồng chua,
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'.
Hai câu thơ này thể hiện sự kết nối của những người lính từ các vùng quê nghèo khác nhau, tụ hợp dưới ngọn cờ cách mạng vì tình yêu quê hương đất nước và lý tưởng giải phóng quê hương khỏi sự xâm lược.
Từ những người xa lạ, họ đã cùng nhau đứng dưới cờ tổ quốc với một ước mơ chung, một ý chí và mục tiêu bảo vệ quê hương, chống lại kẻ thù và bảo vệ dân tộc khỏi sự đô hộ.
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
Hình ảnh súng bên súng, đầu sát bên đầu thể hiện sự đồng mục tiêu và lý tưởng của những người lính. Họ hy sinh tuổi trẻ và tình yêu quê hương để bảo vệ dân tộc khỏi nguy cơ xâm lược.
Họ ra đi với tinh thần 'quyết tử cho tổ quốc quyết sinh', không tiếc tuổi trẻ và hy sinh để bảo vệ tổ quốc. Công lao của họ sẽ mãi được ghi nhớ và tri ân.
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay,
Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính'.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá chân không giày...'
Những người lính, dù đến từ các vùng miền khác nhau, đã hiến dâng tuổi trẻ và sức lực để bảo vệ quê hương. Họ ra đi với lòng yêu nước vĩ đại, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ tổ quốc.
Họ ra đi với nguyện vọng duy nhất là bảo vệ tổ quốc và dù phải đối mặt với hy sinh, công lao của họ sẽ mãi được tri ân và ghi nhớ.
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo'.
Hình ảnh 'đầu súng trăng treo' thể hiện sự tinh tế của Chính Hữu, hòa quyện giữa vẻ đẹp thơ mộng của ánh trăng và sự hiện thực chiến tranh. Tác giả đã khắc họa hình ảnh người lính với tinh thần lãng mạn và quả cảm.
Bài thơ 'Đồng chí' kết hợp giữa vẻ đẹp bi tráng và sự giản dị, thể hiện hình ảnh người lính với tâm hồn thanh cao, lãng mạn và anh dũng.
7. Bài phân tích bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 10
Thơ ca thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp không thể thiếu bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu. Tác phẩm thể hiện vẻ đẹp chân thành và sâu sắc của tình đồng đội trong những ngày chiến đấu gian khổ.
Chính Hữu đã chia sẻ về tác phẩm của mình: 'Bài thơ 'Đồng chí' nhằm nhấn mạnh tình đồng đội. Trong cuộc chiến, chỉ có tình đồng đội là điểm tựa duy nhất để tồn tại và chiến đấu. Không có đồng đội, tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ, và có thể đã chết từ lâu. 'Đồng chí' là lời tâm sự dành cho đồng đội, cho người bạn nông dân của tôi.'
Tình cảm trong bài thơ 'Đồng chí' dù lạnh giá nhưng không cô đơn. Sự ấm áp đến từ tình bạn, từ sự sát cánh bên nhau của những người chung lý tưởng. Trong hàng ngũ cách mạng, người lính vượt qua mọi khó khăn nhờ tình đồng đội. Những đồng đội thường là 'nông dân mặc áo lính', có hoàn cảnh xuất thân giống nhau giúp họ gần gũi và đồng cảm:
Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.
Anh với tôi đôi người xa lạ
Từ phương trời chẳng hẹn quen nhau.
Anh và tôi từ những vùng quê khác nhau, chỉ có điểm chung là sự nghèo khó. Anh từ vùng biển với 'nước mặn đồng chua', tôi từ vùng đất cao 'cày lên sỏi đá'. Từ những người xa lạ, chúng tôi trở thành tri kỷ:
Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ
Những 'nông dân mặc áo lính' gặp nhau trong cuộc chiến vì cuộc sống, cùng đứng trong hàng ngũ chiến sĩ. Sự nghiệp chung của dân tộc xóa bỏ mọi khoảng cách. 'Súng bên súng' nghĩa là cùng chiến đấu, 'đầu sát bên đầu' không chỉ là gần nhau về không gian mà còn về ý nghĩ, lý tưởng. Khi đắp chung chăn trong đêm giá rét, họ thực sự là anh em. Tố Hữu từng viết: 'Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng' để thể hiện tình kháng chiến bền chặt. Tình đồng chí xuất phát từ tình tri kỷ sâu sắc giữa 'anh' và 'tôi'.
Câu thơ thứ bảy chỉ gồm hai tiếng: Đồng chí. Đây là lần duy nhất hai tiếng này xuất hiện riêng biệt trong bài thơ, đánh dấu một mốc quan trọng trong cảm xúc và chứa đựng ý nghĩa sâu xa. Sáu câu đầu diễn tả tình đồng đội, tri kỷ, và ở đây nâng lên thành tình đồng chí thiêng liêng. Đồng chí không chỉ gắn bó thân tình mà còn chung chí hướng cao cả. Những đồng chí - chiến sĩ hòa mình trong mối giao cảm lớn lao của dân tộc. Hai tiếng đồng chí vừa giản dị, thân mật lại vừa cao quý, lớn lao. Ở phần tiếp theo, tác giả thể hiện tình cảm sâu sắc của những đồng chí với hình ảnh cụ thể. Họ cùng chung nỗi nhớ quê hương:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Nỗi nhớ quê hương của người lính là nỗi nhớ ruộng nương, ngôi nhà, giếng nước và gốc đa. Nhưng đây là nỗi nhớ hai chiều, gắn bó sâu sắc với quê hương. Tình quê hương là điểm tựa vững chắc cho người lính, bên cạnh tình đồng đội:
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.
Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh những đồng chí đang làm nhiệm vụ chiến đấu:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Đây là một trong những hình ảnh đẹp nhất về người lính trong thơ ca kháng chiến. Bức tranh kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, trên nền xám của đêm rừng hoang, hình ảnh người lính - khẩu súng - vầng trăng hiện lên. Sự kết hợp bất ngờ giữa súng và trăng không còn khoảng cách không gian, tạo nên hình ảnh 'đầu súng trăng treo'. Đây là biểu tượng về tình thân, ý chí sắt đá và bay bổng của dân tộc Việt Nam, những người lính - đồng chí sống và chiến đấu vì sự nghiệp chung.
8. Phân tích bài thơ 'Đồng chí' - ví dụ 11
Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu là một tác phẩm đặc sắc miêu tả hình ảnh người lính trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp. Được sáng tác ngay sau chiến thắng Việt Bắc thu đông năm 1947, bài thơ thể hiện một cách giản dị nhưng chân thành về người lính - người vừa anh dũng, kiên cường, vừa gần gũi, mộc mạc. Trong bài thơ, tình đồng đội và sự gắn bó giữa những người lính trong gian lao được ca ngợi, họ từ những nông dân nghèo khổ vì tổ quốc đã từ bỏ tất cả để tham gia kháng chiến. Những câu thơ miêu tả sự gần gũi, tình cảm chân thành và sự hy sinh cao cả của họ trong cuộc chiến đấu. Hình ảnh những người lính trải qua khó khăn, chia sẻ gian khổ, cùng nhau vượt qua thử thách, và cuối cùng là tình bạn tri kỷ trong chiến trường hiện lên rõ nét. Những dòng thơ cuối cùng thể hiện sự kiên cường, tinh thần lạc quan và tình yêu quê hương, tổ quốc. Bài thơ không chỉ mang vẻ đẹp giản dị mà còn thể hiện sự kiên cường và tình cảm thiêng liêng của những người lính, những người đã hy sinh tuổi trẻ của mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
9. Bài văn phân tích bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 12
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu là tác phẩm nổi bật viết về hình ảnh người nông dân trong quân đội những năm đầu kháng chiến chống thực dân Pháp. Viết vào đầu xuân 1948, sau chiến thắng Việt Bắc thu đông 1947, bài thơ đã trải qua gần nửa thế kỷ, tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của người lính. Với hai mươi dòng thơ giản dị và cảm động, bài thơ miêu tả sâu sắc tình đồng đội, sự gắn bó trong gian khổ của các chiến sĩ. Câu mở đầu gợi cảm giác thân thiết: 'Quê hương anh nước mặn, đồng chua, Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.' Bằng cách sử dụng hình ảnh và thành ngữ quen thuộc, Chính Hữu đã tạo ra một tình bạn sâu sắc và bền chặt. Các câu thơ tiếp theo diễn tả sự chuyển mình từ những người xa lạ thành đôi tri kỉ, cuối cùng là đồng chí. Hình ảnh 'Súng bên súng, đầu sát bên đầu' thể hiện sự đồng cảm và tình đồng chí sâu nặng. Cảnh chiến đấu trong mùa đông lạnh giá được miêu tả một cách chân thực, với hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' mang vẻ đẹp vừa thực vừa mộng. Bài thơ không chỉ phản ánh hiện thực kháng chiến mà còn thể hiện tình đồng chí cao cả, thiêng liêng. Từ ngữ mộc mạc nhưng đầy cảm xúc, tạo nên một tác phẩm thơ ca vừa bình dị vừa lãng mạn, khắc họa chân dung người lính trong cuộc chiến đấu chống ngoại xâm.
10. Đoạn văn cảm nhận về bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 13
Lịch sử dân tộc ta đã trải qua nhiều biến động lớn. Mỗi lần như vậy, nhân dân ta lại càng đoàn kết hơn, cùng hướng tới mục tiêu chung cao cả. Những năm tháng đấu tranh chống Pháp và chống Mỹ vĩ đại là minh chứng cho tinh thần quật cường của dân tộc. Trong những lúc đau thương đó, cuộc chiến không chỉ xây dựng mối quan hệ giữa các chiến sĩ mà còn tạo nên những tác phẩm nghệ thuật nổi bật. Năm 1948, bài thơ 'Đồng Chí' của Chính Hữu đã gây chấn động trong quân đội, ca ngợi tình đồng đội bền chặt và sự hi sinh cao cả của các chiến sĩ. Bài thơ đã chạm đến trái tim của nhiều thế hệ.
11. Bài cảm nhận về bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 14
Danh từ 'Đồng chí' thể hiện tình đồng đội sâu sắc và chân thành của các chiến sĩ thời kháng chiến chống Pháp. Chính Hữu, với tâm hồn nhạy cảm của một nhà thơ và chiến sĩ, đã cảm nhận và thể hiện sâu sắc tình cảm này qua bài thơ. Với những câu chữ giản dị nhưng tràn đầy cảm xúc, bài thơ đã chạm đến trái tim người đọc.
Bài thơ khắc họa rõ nét mối liên kết gắn bó của các chiến sĩ trong hoàn cảnh gian khổ. Họ là những người nông dân từ các vùng quê nghèo, cùng vì lòng yêu nước mà trở nên thân thiết. Chính Hữu đã diễn tả mối quan hệ này bằng những vần thơ cảm động:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Những câu thơ không chỉ miêu tả những vùng đất khô cằn, mà còn thể hiện mối liên kết từ sự xa lạ thành thân thiết. Sự tương đồng trong tình yêu nước đã biến những người xa lạ thành 'đồng chí' trong cuộc chiến.
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí
Cảm xúc ấy được thể hiện rõ ràng qua sự chia sẻ trong chiến đấu, từ việc cùng chịu đựng khó khăn đến việc chăm sóc lẫn nhau. Câu thơ 'Đồng chí' trở thành điểm nhấn, làm nổi bật sự cao quý của tình đồng chí.
Những câu thơ về quê hương, như 'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày' và 'Gian nhà không mặc kệ gió lung lay', cho thấy sự gắn bó sâu sắc của các chiến sĩ với quê hương. Cuộc sống chiến đấu tuy vất vả nhưng tình đồng chí luôn hiện hữu trong từng hành động, từ những lời tâm tình đến việc nắm tay nhau.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Câu thơ không chỉ mô tả cảnh thực mà còn mang ý nghĩa tượng trưng, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, thể hiện tình cảm trong sáng và cao đẹp của người chiến sĩ. Chính Hữu đã khắc họa sự phát triển của tình cảm cách mạng qua hình ảnh chân thực và sự khái quát tinh tế trong bài thơ.
12. Bài phân tích thơ 'Đồng chí' - Mẫu 1
Từ 'Đồng chí' là một từ đầy ấm áp và gần gũi, thể hiện sâu sắc tình cảm đồng đội của các chiến sĩ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Chính Hữu, một nhà thơ – chiến sĩ, đã viết bài thơ này với sự chân thành và cảm xúc mãnh liệt, truyền tải một cách rõ ràng sự gắn bó, thân thiết giữa các chiến sĩ.
Bài thơ miêu tả tình đồng đội bền chặt giữa những người lính trong cuộc chiến khắc nghiệt. Họ là những người từ những vùng quê nghèo khó, gắn bó với công việc đồng áng, nhưng nhờ lòng yêu nước, họ đã trở nên thân quen dù mới gặp. Chính Hữu đã khắc họa hình ảnh này qua những câu thơ đầy cảm xúc:
Quê anh mặn chát, đồng cằn cỗi
Làng tôi nghèo, đất cày sỏi đá
Chúng ta từng là đôi xa lạ
Từ những miền xa, không hẹn mà quen
Họ xuất phát từ những vùng đất nghèo khổ, nhưng sự gặp gỡ và chiến đấu bên nhau đã làm họ trở nên gần gũi, đồng lòng. Nhà thơ nhấn mạnh sự thay đổi từ xa lạ thành đồng chí, qua những câu thơ miêu tả sự đồng cảm và gắn bó:
“Súng kề súng, đầu gần đầu
Đêm lạnh chung chăn thành bạn tri kỉ
Đồng chí”
Cảm xúc ấy thật sâu sắc, và được thể hiện qua cấu trúc thơ độc đáo, nhấn mạnh từ 'Đồng chí' như một điểm nhấn quan trọng. Điều này phản ánh sự thay đổi tình cảm mạnh mẽ và ý nghĩa của mối quan hệ đồng đội.
Các chiến sĩ cùng chia sẻ những câu chuyện về quê hương, những kỷ niệm thân thuộc. Dù cuộc sống bộ đội đầy khó khăn, họ vẫn tìm thấy niềm vui và sự ấm áp trong tình đồng chí. Tình cảm chân thành không cần lời lẽ hoa mỹ mà được thể hiện qua những hành động giản dị:
“Đêm trong rừng, sương muối lạnh
Cạnh bên nhau, chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Câu thơ vừa miêu tả hiện thực vừa mang ý nghĩa tượng trưng, thể hiện sự kết hợp giữa thực tại và lãng mạn, phản ánh tình cảm trong sáng và cao đẹp của các chiến sĩ. Chính Hữu đã xây dựng hình ảnh thơ từ thực tế đời sống chiến sĩ, không phô trương, làm nổi bật giá trị của tác phẩm trong giai đoạn kháng chiến.
13. Bài phân tích thơ 'Đồng chí' - Mẫu 2
Trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt và các chiến trường ngập lửa đạn, tình đồng đội giữa những người lính cách mạng luôn tỏa sáng với sự ấm áp và gắn bó. Tác phẩm 'Đồng chí' của Chính Hữu, ra đời vào đầu năm 1948 sau chiến dịch Việt Bắc, thể hiện rõ nét tình đồng chí sâu nặng giữa các chiến sĩ. Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh người lính chân thực và giản dị mà còn tôn vinh vẻ đẹp cao quý của họ.
Từ tựa đề, Chính Hữu đã nhấn mạnh sức mạnh và vẻ đẹp tinh thần của người lính qua cách gọi 'đồng chí'. Điều này không chỉ thể hiện tình chiến đấu mà còn biểu hiện sự gắn bó sâu sắc giữa những con người có chung hoàn cảnh, cùng vượt qua chiến tranh. Lời thơ mộc mạc như 'Quê hương anh nước mặn đồng chua/ Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá' đã vẽ nên bức tranh chân dung người lính và hoàn cảnh xuất thân của họ, từ những người nông dân trở thành chiến sĩ, gắn bó với nhau bởi lý tưởng cao cả:
'Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
Những trải nghiệm gian khó như 'đêm rét chung chăn' đã tôi luyện ý chí chiến đấu và tạo ra hình ảnh độc đáo 'Súng bên súng đầu sát bên đầu'. Sự chia sẻ gian lao của họ được kết tinh thành hai từ 'Đồng chí!' đầy cảm xúc, thể hiện tình cảm sâu sắc và quý giá. Câu thơ này là điểm nhấn để tác giả mô tả vẻ đẹp và sức mạnh của tình đồng chí.
Những người lính, ra trận vì tổ quốc, đã bỏ lại 'ruộng nương', 'Gian nhà không' - những gì thân thiết nhất của quê hương. Họ đã chấp nhận hy sinh và kiên quyết theo lý tưởng giải phóng dân tộc, dù vẫn nặng lòng nhớ về quê hương. Tình yêu quê hương hòa quyện với tình yêu đất nước, tạo sức mạnh tinh thần để vượt qua mọi thử thách:
'Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Chân không giày'
Chính Hữu đã khắc họa hiện thực tàn khốc của chiến tranh qua hình ảnh sốt rét và khó khăn thiếu thốn. Trong những đêm đông gió lạnh, dù áo rách vai, quần vá, chân không giày, các chiến sĩ vẫn giữ vững lý tưởng chiến đấu. Hình ảnh 'Thương nhau tay nắm lấy bàn tay' biểu thị sự sẻ chia và tình thương, tạo nên vẻ đẹp của tình đồng chí:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo'
Trong không gian âm u và hiểm nguy, các chiến sĩ vẫn nắm chắc tay súng, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù. Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' kết hợp giữa vũ khí chiến đấu và vầng trăng tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, thể hiện sự hòa quyện giữa hiện thực và lãng mạn. Bài thơ nổi bật với vẻ đẹp của người nông dân - chiến sĩ và tình đồng chí cao cả, luôn sáng ngời trong những năm tháng kháng chiến.
14. Bài văn cảm nhận về bài thơ 'Đồng chí' - mẫu 3
Văn chương là bức tranh phong phú và đa dạng, được vẽ nên từ bàn tay tài hoa của nhà văn, lấy cảm hứng từ thực tế. Nó không chạy theo những điều xa xỉ hay hào nhoáng mà tiếp cận độc giả bằng những tình cảm chân thành và những chủ đề gần gũi. Cuộc kháng chiến chống Pháp không chỉ chứng tỏ tinh thần bất khuất của dân tộc mà còn làm mới văn chương thời bấy giờ. Trong không khí ấy, Chính Hữu với bài thơ “Đồng chí” đã trở thành một hiện tượng nổi bật về hình tượng người lính. Qua bài thơ, Chính Hữu đưa người đọc vào thế giới hiện thực nơi biên giới, tưởng chừng xa lạ nhưng tràn đầy tình đồng đội, bằng một phong cách văn chương giản dị và mộc mạc.
Không thể phủ nhận rằng để có được hai chữ “Độc lập, Tự do”, dân tộc đã phải hy sinh bằng máu và nước mắt, bằng tuổi trẻ của cả một thế hệ trong hai cuộc kháng chiến dài. Từ hiện thực đau thương, hình ảnh người lính đã trở thành một biểu tượng vĩnh cửu, nguồn cảm hứng vô tận cho nhiều thế hệ nhà văn và nhà thơ. Chính Hữu là một trong số đó.
Chính Hữu, tên thật là Trần Đình Đắc, là một nhà thơ trưởng thành từ cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Thơ của ông thường xoay quanh chủ đề chiến tranh và người lính, sử dụng ngôn ngữ bình dị, giọng điệu tâm tình và cảm xúc dồn nén. “Đồng chí” là một trong những bài thơ tiêu biểu của Chính Hữu, được trích từ tập thơ “Đầu súng trăng treo”, viết vào mùa xuân năm 1948 tại chiến khu Việt Bắc. Bài thơ ca ngợi tình đồng chí cao cả và thiêng liêng giữa những người lính, những nông dân mặc áo lính trong thời kỳ khói lửa. Với cách kể chuyện gần gũi, cùng ngòi bút tài hoa và ngôn ngữ tự nhiên, Chính Hữu đã xây dựng hình ảnh tình đồng chí từ xuất thân của mình:
'Quê hương anh nước mặn, đồng chua,
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'.
Anh và tôi đều xuất thân từ những người nông dân chân chất. Quê hương của anh và làng tôi đều nghèo khổ, là nơi “nước mặn, đồng chua” và “đất cày lên sỏi đá”. Chính Hữu đã thổi hồn vào lời thơ bằng cách sử dụng chất liệu dân gian và cấu trúc đối xứng, tạo nên một tác phẩm đầy chân thành và mộc mạc. Có phải sự đồng cảm và hiểu nhau chính là nền tảng cho tình đồng chí?
'Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau'.
Với cùng hoàn cảnh và lý tưởng, các anh đã bước vào con đường đầy thử thách và hào hùng. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp đã tạo cơ hội để các anh gặp gỡ, kết nối những trái tim yêu nước, từ những người nông dân xa lạ trở thành những người bạn tri kỷ:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ'
Hai câu thơ vừa mang ý nghĩa thực tế vừa biểu trưng. Những người nông dân mặc áo lính chiến đấu vì chính mình và vì sự nghiệp chung của đất nước, đã xóa nhòa mọi khoảng cách về không gian và thời gian. Câu thơ “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” gợi lên hình ảnh hành quân trong đêm, thể hiện sự đồng hành trong mọi khó khăn và nguy hiểm. Tố Hữu cũng đã thể hiện tình cảm người lính trong tập thơ Việt Bắc.
Thương nhau chia củ sắn lùi
át cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng
Câu thơ rút ngắn với từ “đồng chí” như một cái ôm thân thiết, thể hiện sức mạnh của tình đồng chí và niềm tin vững vàng. Chính Hữu đã khéo léo sử dụng các từ ngữ như bên, sát, chung, thành để thể hiện sự gắn bó và tình tri kỷ.
Những người lính cùng chung xuất thân và hoàn cảnh. Vì vậy, nỗi nhớ quê hương của họ nơi tiền tuyến, giữa bom đạn, càng làm thắm thiết tình đồng chí:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính…...
Trong khi hình ảnh người lính trí thức trong “Tây Tiến” của Quang Dũng nhớ về dáng Kiều, thì người lính trong thơ Chính Hữu lại nhớ về giếng nước, mái đình, gốc đa. Chính Hữu đã sử dụng chất liệu dân gian một cách tinh tế, tạo nên những hình ảnh gợi nhớ quê hương sâu sắc, làm tăng thêm sức mạnh tinh thần để vượt qua mọi thử thách.
Tình đồng chí, đồng đội trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp là nguồn cảm hứng phong phú cho các nhà thơ và nhà văn. Trong hoàn cảnh gian khổ, vẻ đẹp của tình người tỏa sáng hơn bao giờ hết:
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Nhà thơ đã đưa vào bài thơ nhiều chi tiết chân thực, từ áo rách, quần vá đến căn bệnh sốt rét, thể hiện sự gian khổ và thiếu thốn của người lính. Nhưng qua việc sử dụng thế đối xứng, Chính Hữu đã gợi lên sự đồng cảm và chia sẻ của người lính:
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá chân không giày..
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay
Những câu thơ tưởng chừng như chỉ tả thực nhưng câu “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay” chứa đựng một cảm xúc chân thật, thể hiện tình cảm ngọt ngào giữa những người lính. Sự lặp lại của các cặp đối xứng như “Tôi - anh”, “Quần - áo”, “Cười buốt giá - Chân không giày” làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn trong gian khó. Ba câu thơ cuối là hình ảnh đẹp nhất về người lính:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Trong khung cảnh rừng hoang sương muối, hình ảnh người lính, khẩu súng và vầng trăng tạo nên một cảnh tượng vừa hiện thực vừa lãng mạn. Dù trong hoàn cảnh khốc liệt và thời tiết khắc nghiệt, người lính vẫn bình thản “chờ giặc tới”. “Đầu súng trăng treo” là hình ảnh thi vị, thể hiện tinh thần chiến đấu lạc quan và tình yêu đời. Chính Hữu đã tạo nên một sự đột phá trong thơ ca cách mạng với hình ảnh này, thể hiện vẻ đẹp của ánh trăng trong chiến tranh và tinh thần lạc quan của người lính.
Qua bài thơ “Đồng chí”, Chính Hữu đã mang đến một luồng gió mới về tình đồng chí trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, kết hợp hiện thực và lãng mạn bằng ngôn ngữ bình dị và chất liệu dân gian. Hình ảnh người lính trong thơ của Chính Hữu sáng ngời tinh thần “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”.