1. Bài văn kể lại câu chuyện 'Nàng tiên Ốc'
Thời thơ ấu của em đã được bao bọc trong kho tàng truyện cổ tích. Những câu chuyện em học ở trường và nghe bà kể đều để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng em. Một câu chuyện mà em nhớ mãi là 'Nàng tiên Ốc'. Câu chuyện kể rằng:
Từ lâu lắm, ở một làng xa xôi có một bà lão nghèo khó. Bà trông rất tiều tụy, ốm yếu, với gương mặt xanh xao, nhăn nheo và u sầu. Bà sống đơn độc, không có con cháu để chăm sóc. Hằng ngày, bà phải ra đồng mò cua, bắt ốc để đổi lấy cơm ăn.
Một ngày, bà bắt được một con ốc đẹp lạ thường, to hơn đầu ngón tay cái một chút, vỏ xanh ngọc bích lấp lánh dưới nắng. Bà vui mừng, nâng niu con ốc trên bàn tay gầy guộc và sần sùi. Bà cảm thấy thương ốc và quyết định không bán đi mà đem về nuôi trong chum nước. Ngày qua ngày, bà tiếp tục công việc thường nhật nhưng khi về nhà, bà ngạc nhiên thấy vườn nhà sạch sẽ, lợn gà được chăm sóc đầy đủ, vườn rau sạch cỏ và cơm nước đã được chuẩn bị. Bà không biết ai đã giúp mình và cảm thấy băn khoăn không có lời giải đáp.
Vào một hôm, bà lão mang giỏ đi ra đồng như thường lệ nhưng giữa chừng quay về nhà, lén lút nấp sau cánh cửa để quan sát. Bà thấy một cô gái xinh đẹp từ trong chum nước bước ra. Cô có làn da trắng hồng, đôi mắt đen lay láy và mái tóc dài mượt mà. Cô mặc chiếc áo xanh ngọc bích, lấp lánh dưới ánh nắng ban mai. Cô làm việc nhanh nhẹn, quét nhà, cho lợn ăn, nhổ cỏ vườn rau và nấu cơm cho bà. Bà lão đã phát hiện ra bí mật này. Bà bí mật chạy lại chum nước, thấy chiếc vỏ ốc dưới đáy và đập vỡ vỏ ốc. Bà ôm chầm lấy cô gái, chính là nàng tiên Ốc, người đã ở lại với bà và cùng bà sống hạnh phúc như mẹ con.
Kể từ đó, bà lão không còn cô đơn nữa. Em cũng yêu mẹ mình như chàng trai trong câu chuyện. Em luôn yêu những câu chuyện mẹ kể và cảm thấy hạnh phúc vì mẹ luôn ở bên cạnh. Vào ngày Quốc tế Phụ nữ, ngày của Mẹ, và sinh nhật mẹ, em luôn tặng mẹ một đóa hoa hồng và những điểm mười của mình. Mẹ lại kể cho em nghe về cây hoa hồng, và em luôn nghe với niềm vui không bao giờ chán.
2. Bài văn kể lại câu chuyện 'Cây tre trăm đốt'
Câu chuyện 'Cây tre trăm đốt' là một trong những truyện cổ tích rất thú vị và được nhiều người yêu thích, trong đó có em.
Ngày xưa, có một chàng trai làm nghề cày ruộng, mồ côi từ nhỏ và được một lão phú hộ nhận vào làm việc. Lão phú hộ thấy chàng trai hiền lành, chăm chỉ nên hứa sẽ gả con gái mình cho anh nếu anh làm việc chăm chỉ trong ba năm. Chàng trai vui mừng và càng siêng năng hơn.
Nhờ ba năm làm việc chăm chỉ, lão phú hộ đã có thêm nhiều ruộng đất và lúa gạo. Gần đến ngày hứa gả con gái cho chàng trai, lão bảo anh vào rừng tìm một cây tre trăm đốt làm của hồi môn. Lão phú hộ nghĩ rằng không có cây tre trăm đốt, chàng trai sẽ gặp nguy hiểm như bị rắn cắn hay hổ vồ. Chàng trai vào rừng tìm nhưng chỉ thấy được khoảng năm mươi đốt. Sau hai ngày tìm kiếm không thấy cây tre trăm đốt, anh buồn bã ngồi khóc bên gốc cây. Bụt hiện lên và hỏi lý do anh khóc. Chàng trai kể lại câu chuyện, và Bụt chỉ dẫn cách sử dụng phép thuật để nối các đốt tre lại thành một cây và tách rời khi cần. Chàng trai cảm ơn Bụt rồi trở về với một trăm đốt tre. Khi về đến nhà lão phú hộ đang tổ chức tiệc linh đình, chàng trai đã dùng phép thuật để làm cây tre trăm đốt xuất hiện và nối chặt lão phú hộ vào cây. Sau đó, anh mới thả lão ra và buộc lão phải gả con gái cho mình. Cuối cùng, anh và vợ sống hạnh phúc bên nhau.
3. Bài văn kể lại câu chuyện 'Cây cỏ nước Nam'
Nguyễn Bá Tĩnh, hay còn gọi là Tuệ Tĩnh, là một danh y nổi tiếng thời nhà Trần. Một lần, ông dẫn theo các học trò của mình đến vùng Phả Lại để lên núi Nam Tào và Bắc Đẩu, hai ngọn núi hùng vĩ đối diện với vùng sông nước hiểm trở. Dọc đường lên núi, có những bụi sâm nam lá rộng như bàn tay, các bụi cây đinh lăng xanh mướt, và những bụi cam thảo leo bám đầy mặt đường.
Ông dừng lại bên sườn núi và trầm tư nói với học trò:
- Ta đưa các con đến đây để chia sẻ với các con một điều mà ta đã ấp ủ từ lâu.
Các học trò thì thầm bàn tán:
- Hẳn là một điều gì đó rất quan trọng, nên thầy mới phải suy nghĩ lâu như vậy. Nguyễn Bá Tĩnh lắc đầu:
- Điều ta sắp nói không phải là gì xa xôi như núi Thái Sơn hay biển Bắc Hải, mà ở ngay gần các con, dưới chân các con đây.
Tất cả học trò đều lắng nghe, chỉ có người trưởng nhóm nghiêm túc hỏi:
- Thưa thầy, điều thầy muốn nói có phải là những cây cỏ dưới chân chúng con...
- Đúng vậy, ta muốn nói về những ngọn cây và sợi cỏ mà hàng ngày các con giẫm lên... Chúng chính là những chiến binh thầm lặng, góp sức vào trận đánh của các anh hùng như Hưng Đạo Vương chống lại quân Nguyên xâm lược.
Rồi ông tiếp tục kể:
- Khi quân Nguyên xâm lược, vua quan triều Trần rất lo lắng việc phòng thủ. Ngoài việc luyện tập dân binh và chuẩn bị vũ khí, triều đình còn phải lo lương thực, thuốc men. Nhà Nguyên đã cấm chở thuốc xuống miền Nam, vậy làm sao chữa trị khi có người bị thương? Không chậm trễ, các thầy thuốc đã học hỏi các phương pháp chữa bệnh từ cây cỏ dân gian. Nhờ đó, vườn thuốc được lập ra khắp nơi. Núi Nam Tào và Bắc Đẩu trở thành hai kho dược liệu quý giá của triều Trần. Cây cỏ nước Nam đã giúp quân đội thêm sức mạnh, bền bỉ và can đảm trong cuộc chiến đấu chống lại kẻ thù đông hơn gấp nhiều lần.
Tuệ Tĩnh tiếp tục:
- Ta càng hiểu và trân trọng những ngọn cây, sợi cỏ của đất nước tổ tiên để lại. Ta muốn tiếp tục con đường của người xưa, để người dân có thể dùng thuốc Nam chữa bệnh cho người Nam. Ta chia sẻ điều này với các con để các con biết ý nguyện của ta.
Ngày nay, theo di nguyện của danh y Tuệ Tĩnh, hàng trăm vị thuốc đã được chiết xuất từ cây cỏ nước Nam, và hàng nghìn bài thuốc đã được tổng hợp từ dân gian để chữa bệnh và cứu người.
4. Bài văn kể lại câu chuyện 'Lý Tự Trọng'
Lý Tự Trọng, xuất thân từ Hà Tĩnh, lớn lên trong một gia đình đầy lòng yêu nước. Năm 1928, ông được cử đi du học nước ngoài và học thành thạo cả tiếng Trung Quốc lẫn tiếng Anh.
Ông trở về nước vào thu năm 1929 và nhận nhiệm vụ làm liên lạc, chuyển giao thư từ và tài liệu cho các đảng bạn qua đường tàu biển. Để thuận tiện hơn, ông đã cải trang thành người nhặt than ở bến Sài Gòn.
Trong một lần vận chuyển tài liệu, khi mang theo một bọc truyền đơn, ông bị một tên lính đội Tây chặn lại để kiểm tra. Ông giả vờ cởi bọc, nhưng thực tế lại siết chặt lại. Tên lính nóng ruột, quăng xe bên lề và lục bọc, ông nhanh trí lấy xe của tên lính và chạy trốn. Một lần khác, khi chuyển tài liệu từ tàu biển lên, ông bị lính giữ lại để kiểm tra. Ông nhanh chóng nhảy xuống nước, lặn qua gầm tàu để trốn thoát.
Đầu năm 1931, trong một cuộc mít tinh, khi cán bộ của ta đang phát biểu trước đông đảo quần chúng, tên thanh tra mật thám Lơ – grăng xông vào định bắt cán bộ. Lý Tự Trọng đã rút súng và bắn chết tên mật thám. Không kịp trốn, ông bị bắt giữ.
Giặc đã tra tấn ông dã man, khiến ông gần như chết đi sống lại, nhưng vẫn không moi được bất kỳ bí mật nào từ ông.
Trong nhà giam, ông được các cai ngục kính trọng và gọi thân mật là 'Ông Nhỏ'.
Tại phiên tòa, ông dõng dạc tố cáo bọn đế quốc và tuyên truyền về cách mạng. Luật sư bào chữa cho ông cho rằng ông chưa đến tuổi thành niên và hành động thiếu suy nghĩ. Ông đứng dậy phản bác:
- Tôi chưa đạt tuổi thành niên, nhưng tôi đủ trí tuệ để hiểu rằng thanh niên Việt Nam chỉ có một con đường duy nhất là cách mạng, không có lựa chọn nào khác…
Thực dân Pháp, mặc dù đối mặt với dư luận và luật pháp, vẫn kết án tử hình ông vào một ngày cuối năm 1931.
Trước khi ra đi, ông đã hát vang bài Quốc tế ca. Lúc ấy, ông mới 17 tuổi.
5. Bài văn kể lại câu chuyện 'Con vịt xấu xí'
Mỗi khi mùa đông đến, những đàn chim thường tụ hợp và bay về phương Nam để tránh cái lạnh khắc nghiệt. Năm đó, một đôi chim thiên nga mới có thêm một chú thiên nga con nhỏ. Vì con còn quá non nớt và yếu ớt, họ phải dừng lại nhiều lần dọc đường. Lo lắng không thể hoàn tất chuyến đi dài, thiên nga mẹ đã bàn bạc với thiên nga bố về việc nhờ người khác chăm sóc thiên nga con và hẹn quay lại đón vào năm sau. May mắn thay, họ gặp một bà vịt đang chăm sóc đàn vịt con cùng tuổi với thiên nga con và đã nhờ bà giúp đỡ. Vì cảm động trước hoàn cảnh của gia đình thiên nga, bà vịt đồng ý ngay. Họ vui mừng cảm ơn rồi tiếp tục hành trình.
Thiên Nga con ở lại với gia đình vịt. Do ngoại hình khác biệt với bầy vịt con, nó luôn bị các bạn ức hiếp, xa lánh và chỉ trích. Thân hình gầy guộc, cổ dài và vụng về khiến nó trở thành đối tượng chế nhạo. Dù bà vịt đã giải thích và khuyên bảo, bầy vịt con vẫn không ngừng chỉ trích nó. Thiên Nga con cảm thấy rất buồn vì không có bạn bè. Thời gian trôi qua nhanh chóng và mùa xuân đến, bố mẹ thiên nga con đến đón con. Gặp lại con sau nhiều tháng, họ rất vui mừng khi thấy con trưởng thành hơn. Thiên Nga con vừa vui vừa buồn, cảm ơn bà vịt và từ biệt bầy vịt con. Nó bỏ lại những nỗi buồn và hân hoan vẫy tay chào tạm biệt gia đình vịt, rồi cùng mẹ tiếp tục hành trình đến nơi xa.
Những bầy vịt con giờ mới nhận ra thiên nga là loài chim đẹp và hiền lành nhất. Chúng rất hối hận và xấu hổ về hành động trước đây của mình. Từ đó, chúng trở nên hòa đồng và thân thiện hơn với tất cả các loài vật xung quanh.
6. Bài văn kể lại câu chuyện 'Rùa và Thỏ'
Trong số các câu chuyện về động vật, câu chuyện 'Rùa và Thỏ' là câu chuyện mà em yêu thích nhất. Câu chuyện như sau:
Rùa là một con vật chậm chạp nhưng rất chăm chỉ, mỗi sáng đều luyện tập chạy. Một ngày nọ, khi đang chạy thì gặp Thỏ, vốn tự mãn, Thỏ chế nhạo:
- Chậm như Rùa thì làm sao thắng được.
Rùa cảm thấy bị xúc phạm và thách Thỏ:
- Thử thi chạy với tôi xem sao?
Thỏ đồng ý ngay và còn chế giễu:
- Được, tôi sẽ cho bạn chạy trước nửa chặng đường.
Rùa biết mình chậm, nên chạy hết sức không nghỉ. Thỏ tự mãn vì nhanh, nên vừa chạy vừa thảnh thơi ngắm cảnh, gặm cỏ, hái hoa và bắt bướm. Thỏ nghĩ rằng:
- Chỉ cần chạy một lát là đến đích.
Do vậy, Thỏ tha hồ rong chơi mà quên mất cuộc thi. Khi sực nhớ ra, Thỏ thấy Rùa đã gần đến đích và chạy hết sức nhưng không kịp nữa. Rùa đã về đích trước. Thỏ xấu hổ vì thua Rùa nên vội vã chạy vào rừng trốn biệt.
7. Bài văn kể lại câu chuyện 'Sọ Dừa'
Ngày xưa, có một cặp vợ chồng nông dân nghèo làm thuê cho một phú ông. Dù hiền lành và chăm chỉ, họ đã ngoài năm mươi mà vẫn chưa có con. Một hôm, người vợ vào rừng lấy củi và tình cờ tìm thấy một cái sọ dừa bên gốc cây, chứa đầy nước mưa. Vì khát quá, bà uống nước từ sọ dừa và sau đó có thai. Một thời gian sau, người chồng qua đời, bà sinh ra một đứa con không có tay chân, chỉ là một cái khối tròn lông lốc như quả dừa. Bà định vứt đi thì đứa bé lên tiếng:
- Mẹ ơi, con là con của mẹ đây! Đừng vứt con đi mà tội nghiệp.
Nghe vậy, bà mẹ thương tình giữ lại và đặt tên là Sọ Dừa. Khi lớn lên, Sọ Dừa vẫn không thay đổi, chỉ lăn lông lốc mà không làm được việc gì. Bà mẹ rất phiền lòng, nhưng Sọ Dừa xin mẹ cho đi chăn bò cho phú ông.
Phú ông ngần ngại, nhưng nghĩ rằng nuôi Sọ Dừa sẽ ít tốn kém, nên đồng ý. Kỳ diệu thay, Sọ Dừa chăn bò rất giỏi, ngày ngày lăn lốc đưa bò ra đồng và về nhà, đàn bò lúc nào cũng no căng. Phú ông rất hài lòng!
Vào mùa thu hoạch, phú ông sai ba cô con gái mang cơm cho Sọ Dừa. Hai cô chị kiêu kỳ và ác nghiệt thường hắt hủi Sọ Dừa, trong khi cô em út luôn đối xử tử tế với cậu. Một lần, khi cô út mang cơm đến, cô nhìn thấy một chàng trai đẹp trai đang thổi sáo cho đàn bò. Khi đứng lên, tất cả biến mất, chỉ còn lại Sọ Dừa nằm lăn lốc. Cô út cảm thấy Sọ Dừa không phải người thường, bèn yêu quý cậu.
Cuối mùa, Sọ Dừa về nhà và yêu cầu mẹ đến hỏi cô con gái phú ông làm vợ. Bà mẹ ngạc nhiên nhưng thấy con năn nỉ, bà đồng ý. Khi bà mẹ đến dạm hỏi, phú ông cười nhạo và yêu cầu sính lễ rất lớn: một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo, mười vò rượu tăm. Bà mẹ buồn bã về nhà, tưởng rằng phải từ bỏ. Nhưng đúng ngày hẹn, tất cả sính lễ đã được chuẩn bị sẵn và đưa đến nhà phú ông. Phú ông bối rối gọi ba cô con gái ra hỏi ý kiến. Hai cô chị châm chọc Sọ Dừa, chỉ có cô út là cúi đầu đồng ý.
Ngày cưới, Sọ Dừa tổ chức tiệc linh đình. Khi rước dâu, mọi người bất ngờ khi thấy một chàng trai đẹp trai bên cô út, không còn thấy Sọ Dừa xấu xí nữa. Mọi người vui mừng, còn hai cô chị vừa tiếc nuối vừa ghen tị. Từ đó, hai vợ chồng Sọ Dừa sống hạnh phúc. Sọ Dừa còn rất thông minh, học hành chăm chỉ và đỗ trạng nguyên. Tuy nhiên, không lâu sau, Sọ Dừa được vua cử đi sứ. Trước khi đi, chàng đưa vợ một hòn đá lửa, một con dao và hai quả trứng gà để bảo vệ.
Ghen tị với cô em, hai cô chị âm thầm hại cô út để chiếm vị trí bà trạng. Khi Sọ Dừa đi vắng, hai chị dụ cô em chèo thuyền ra biển rồi đẩy xuống nước. Cô út bị cá nuốt chửng nhưng nhờ con dao mà thoát được. Cô dạt vào đảo, lấy dao khoét bụng cá, dùng đá đánh lửa nướng thịt cá. Sống trên đảo, hai quả trứng gà nở thành gà đẹp làm bạn với cô. Một ngày, có thuyền đi qua, gà trống gáy to: “Ò… ó… o… Đây là thuyền của trạng rước cô tôi về.”
Thuyền quan trạng đến, vợ chồng gặp nhau, mừng vui khôn xiết. Sọ Dừa mở tiệc mời bà con chia vui nhưng giấu vợ trong nhà. Hai cô chị mừng thầm, kể chuyện xấu về cô em. Khi quan trạng cho vợ ra, hai cô chị xấu hổ bỏ đi và không bao giờ trở lại.
8. Bài văn kể lại câu chuyện 'Sự tích cây vú sữa'
Ngày xưa, có một cậu bé được mẹ chiều chuộng nên rất hiếu động và thích chơi. Một lần, cậu bị mẹ mắng và bỏ đi lang thang khắp nơi. Mẹ cậu ở nhà lo lắng không biết con ở đâu và ngày ngày đứng trước cửa đợi cậu trở về. Thời gian trôi qua, cậu vẫn không về, mẹ cậu dần kiệt sức và gục xuống. Một hôm, đói và lạnh, lại bị những đứa trẻ lớn hơn bắt nạt, cậu mới nhớ đến mẹ.
- Đúng rồi, khi mình đói, mẹ luôn cho mình ăn, khi mình bị bắt nạt, mẹ luôn bên cạnh. Mình phải về với mẹ thôi.
Cậu bé vội vã trở về nhà. Tất cả vẫn như xưa nhưng không thấy mẹ đâu. Cậu gọi mẹ trong tuyệt vọng:
- Mẹ ơi, mẹ đi đâu rồi, con đói quá! - Cậu gục xuống và ôm một cây xanh trong vườn mà khóc.
Thật kỳ diệu, cây xanh bỗng rung rinh. Từ các cành lá, những bông hoa nhỏ bé nở ra, trắng như mây. Sau khi hoa tàn, quả xuất hiện, lớn nhanh, da bóng mịn, xanh lấp lánh. Cây nghiêng cành và một quả lớn rơi vào tay cậu bé.
Cậu bé cắn vào quả, vị chát. Quả thứ hai rơi xuống. Cậu lột vỏ và cắn vào hạt quả, cứng quá. Quả thứ ba rơi xuống, cậu bóp nhẹ quanh quả, lớp vỏ mềm dần và nứt ra, một dòng sữa trắng ngọt ngào trào ra, thơm như sữa mẹ.
Cậu bé uống dòng sữa ngọt ngào như sữa mẹ. Cây rung rinh, thì thào:
- Ăn trái ba lần mới biết trái ngon. Con phải lớn khôn mới hiểu lòng mẹ.
Cậu khóc nức nở. Mẹ đã không còn nữa. Cậu nhìn lên tán lá, một mặt xanh bóng, mặt kia đỏ hoe như mắt mẹ khóc chờ con. Cậu ôm thân cây, gồ ghề và thô ráp như đôi tay lao động của mẹ. Nước mắt cậu rơi xuống gốc cây, cây xòa cành ôm cậu, rung rinh như tay mẹ vỗ về.
Cậu kể cho mọi người về mẹ và nỗi ân hận của mình. Trái cây ngon ở vườn nhà cậu được mọi người yêu thích, họ mang về trồng khắp nơi và gọi là Cây Vú Sữa.
9. Bài viết kể lại câu chuyện 'Con Rồng cháu Tiên'
Ngày xưa, ở vùng đất Lạc Việt có một vị thần tên là Lạc Long Quân, con trai của thần Long Nữ sống dưới biển Đông. Thần có hình dạng rồng, sức mạnh phi thường và sở hữu nhiều phép thuật kỳ diệu. Thỉnh thoảng, thần lên cạn giúp dân diệt trừ yêu quái như Ngư Tinh, Hồ tinh, Mộc Tinh và dạy họ cách trồng trọt, sinh sống. Âu Cơ là một tiên nữ dòng dõi Thần Nông từ vùng núi phương Bắc. Nàng yêu thích du ngoạn và ngắm cảnh đẹp. Họ yêu nhau và kết hôn.
Ít lâu sau, Âu Cơ sinh ra một bọc trăm trứng, từ đó nở ra một trăm đứa con khôi ngô, khỏe mạnh. Chúng lớn nhanh và khỏe mạnh như thần thánh.
Một ngày, nhớ biển và cảm thấy không thể sống lâu trên cạn, Lạc Long Quân phải từ biệt Âu Cơ để trở về thủy cung. Âu Cơ một mình nuôi dưỡng các con và ngày ngày lo lắng chờ đợi chồng. Cuối cùng, nàng gọi chồng lên và thổ lộ:
- Sao chàng bỏ rơi thiếp và không cùng thiếp nuôi các con?!
Lạc Long Quân ân cần giải thích:
- Ta là rồng ở miền nước sâu, nàng là tiên ở vùng núi cao. Người trên cạn và người dưới nước có phong tục khác nhau, khó mà sống chung lâu dài. Ta sẽ đưa năm mươi con xuống biển, nàng đưa năm mươi con lên núi, mỗi người cai quản một phương. Khi có khó khăn, hãy giúp đỡ nhau và đừng quên lời hẹn.
Âu Cơ nghe theo, đưa năm mươi người con lên đất Phong Châu. Người con trưởng được tôn làm vua với hiệu là Hùng Vương, lập ra nước Văn Lang và đóng đô ở Phong Châu (vùng Bạch Hạc, Lâm Thao, Phú Thọ ngày nay). Triều đình có quan văn, quan võ (Lạc tướng, Lạc hầu). Con trai vua gọi là lang, con gái gọi là mị nương. Khi vua cha qua đời, con trai trưởng nối ngôi. Mười tám đời vua kế tiếp đều lấy hiệu Hùng Vương.
10. Bài viết kể lại câu chuyện 'Thạch Sanh'
Ngày xưa, tại quận Cao Bình, có một cặp vợ chồng làm nghề đốn củi rất hiền lành và nhân ái. Ngọc Hoàng cảm động trước lòng tốt của họ nên đã cử Thái tử xuống trần để đầu thai. Người vợ mang thai, nhưng phải nhiều năm mới sinh được. Trong khi đó, người chồng qua đời. Mãi đến nhiều năm sau, người mẹ mới sinh ra một cậu con trai khôi ngô, đặt tên là Thạch Sanh. Không lâu sau, mẹ cậu cũng qua đời. Thạch Sanh lạc lõng, dựng tạm một căn nhà dưới gốc đa và sống bằng nghề đốn củi. Ngọc Hoàng thương xót, đã cử thiên thần xuống dạy Thạch Sanh võ thuật và các phép thuật kỳ diệu, đồng thời ban cho cậu một cây búa thần làm vũ khí.
Gần đó, có một tên Lý Thông chuyên bán rượu đã đón Thạch Sanh về làm anh em. Khi đến lượt Lý Thông phải nộp mạng cho Chằn tinh, hắn đã lừa Thạch Sanh đi thay mình canh miếu. Đêm đó, Chằn tinh xông đến và hai bên chiến đấu ác liệt. Dù Chằn tinh dùng phép tàng hình, Thạch Sanh vẫn dùng búa thần chém chết hắn, lấy đầu và xả xác quái vật, rồi nhận được bộ cung tên thần bằng vàng. Khi Thạch Sanh mang đầu Chằn tinh về, Lý Thông và mẹ con hắn hoảng sợ. Tuy nhiên, khi thấy đầu Chằn tinh, Lý Thông đã lừa dối Thạch Sanh rằng đó là báu vật của vua, nên phải trốn đi ngay. Thạch Sanh lại trở về gốc đa.
Lý Thông mang đầu Chằn tinh đến triều đình và được vua phong tước Quận công. Trong lễ hội chọn phò mã, công chúa bị một con đại bàng khổng lồ bắt đi. Thạch Sanh, khi đang nghỉ dưới gốc đa, thấy con chim lạ bay qua liền bắn nó. Đại bàng bị trúng tên nhưng vẫn cố bay về tổ. Nhà vua hứa gả công chúa cho ai cứu được nàng. Lý Thông tìm gặp “đứa em kết nghĩa” và Thạch Sanh theo dấu máu đến hang của đại bàng. Dù đại bàng chống trả dữ dội, Thạch Sanh đã dùng cung tên vàng bắn mù mắt và dùng búa thần chém đứt vuốt, bổ đôi đầu quái vật. Công chúa được cứu ra khỏi hang, nhưng Lý Thông đã sai quân lính lấp cửa hang để hại Thạch Sanh. Thạch Sanh đã tìm ra và dùng cung tên thần phá tan cũi sắt, cứu Thái tử con vua Thủy tề. Thạch Sanh được Thái tử mời xuống thủy phủ và được vua Thủy tề đãi hậu. Để đền ơn, vua Thủy tề tặng nhiều vàng ngọc, nhưng Thạch Sanh chỉ nhận một cây đàn thần làm kỉ vật. Thạch Sanh lại trở về gốc đa, nơi yêu thương.
Hồn của Chằn tinh và đại bàng hợp sức báo thù, ăn trộm kho báu của vua và giấu ở gốc đa, khiến Thạch Sanh bị hạ gục.
Công chúa sau khi được cứu thì bị câm. Các quan ngự y không cứu được. Lý Thông nóng lòng, nhưng khi Thạch Sanh gảy đàn thần, tiếng đàn đã giúp công chúa nói lại. Cô vui mừng gặp ân nhân và kể lại. Lý Thông bị xử tội. Vua giao cho Thạch Sanh xét xử và chàng đã tha tội cho mẹ con Lý Thông, nhưng trên đường, họ bị sét đánh chết và biến thành bọ hung.
Vua phong Thạch Sanh làm phò mã. Khi mười tám nước chư hầu kéo quân đánh kinh đô, Thạch Sanh dùng đàn thần đánh bại chúng. Các tướng sĩ được Thạch Sanh đãi một niêu cơm thần bé xíu mà ăn mãi không hết. Năm sau, vua nhường ngôi cho Thạch Sanh.
11. Bài viết kể lại câu chuyện 'Tấm Cám'
Tấm và Cám là hai chị em cùng cha khác mẹ, mồ côi cha mẹ từ nhỏ. Tấm phải sống cùng với dì ghẻ và hàng ngày phải làm việc vất vả từ sáng đến tối mà không có thời gian nghỉ ngơi.
Một ngày nọ, dì ghẻ bảo hai chị em đi bắt tép và hứa thưởng cho ai bắt được đầy giỏ một cái yếm đỏ. Tấm siêng năng làm việc và nhanh chóng làm đầy giỏ, trong khi Cám chỉ mải chơi và không bắt được gì. Cám lừa Tấm, bảo chị rằng: “Chị Tấm ơi, đầu chị lấm, chị nên nhảy xuống nước để mẹ không mắng”. Tấm nghe lời, nhưng khi lên bờ thì giỏ tép đã biến mất. Tấm chỉ biết khóc. Bỗng nhiên, Bụt xuất hiện và hỏi:
- Tại sao con khóc? Tấm kể lại sự việc và Bụt bảo Tấm hãy nhìn kỹ trong giỏ xem còn gì không. Tấm phát hiện ra một con cá bống còn sót lại. Tấm nuôi con cá bống và mỗi ngày cho ăn, với lời gọi:
Bống bống, bang bang
Lên ăn cơm vàng cơm bạc của ta,
Chớ ăn cơm hẩm cháo hoa của người
Hơn sau, mẹ con Cám đã lừa Tấm đi chăn trâu đồng xa với ý định giết thịt. Khi Tấm trở về không thấy cá bống đâu, cô lại khóc. Bụt hiện lên và chỉ cho Tấm cách lấy xương cá bống để vào bốn chiếc lọ, chôn dưới bốn chân giường. Tấm tìm mãi không thấy xương cá, nhưng một con gà thấy vậy và đồng ý giúp nếu Tấm cho nó một nắm thóc. Gà tìm thấy xương và Tấm làm theo lời Bụt.
Khi vua mở hội, mẹ con Cám chuẩn bị quần áo đẹp để đi. Dì ghẻ không cho Tấm đi và bảo cô nhặt thóc lẫn gạo trước. Tấm không biết làm thế nào và chỉ biết khóc. Bụt lại hiện ra và cử chim sẻ giúp Tấm nhặt thóc. Sau đó, Bụt bảo Tấm đào bốn chiếc lọ ở bốn chân giường lên, biến thành quần áo đẹp. Trên đường đi, Tấm đánh rơi chiếc hài xuống nước, khi vua đi ngang qua và tìm thấy chiếc hài. Vua ra lệnh rằng ai vừa vặn chiếc hài sẽ được làm hoàng hậu. Tấm thử hài và vừa khít, nên được vua đưa vào cung làm hoàng hậu.
Vào ngày giỗ cha, Tấm xin về nhà. Dì ghẻ lập mưu bảo Tấm trèo cây hái chùm cau để cúng cha, trong khi dì ghẻ và Cám chặt cây để Tấm ngã xuống ao chết. Dì ghẻ vào cung khóc lóc xin cho Cám ở lại hầu vua. Sau khi chết, Tấm biến thành chim vàng anh bay đến cung vua. Vua nhận ra vàng anh là vợ mình và ngày ngày say mê. Cám ghen tức, giết vàng anh và vứt lông ra vườn. Từ lông mọc lên cây xoan đào. Vua thấy cây xoan đào, sai lính mắc võng nghỉ ở đó. Cám chặt cây để làm khung cửi, nghe tiếng kêu từ khung cửi. Cám hoảng sợ, đốt khung cửi và vứt tro ra ngoài. Từ tro mọc lên một cây thị, chỉ có một quả. Bà lão đi qua thấy quả thị và lấy về, từ đó nhà cửa sạch sẽ. Bà lão phát hiện ra Tấm từ vỏ thị và ôm lấy cô. Tấm sống với bà lão, hai mẹ con nương tựa nhau.
Nhà vua thấy miếng trầu têm cánh phượng giống của Tấm và hỏi bà lão. Bà lão gọi Tấm ra, vua nhận ra vợ mình và đón về cung. Cám thấy Tấm trở lại xinh đẹp và được yêu chiều, làm theo lời Tấm và chết vì bỏng. Tấm sai người đem xác Cám làm mắm và gửi cho dì ghẻ. Dì ghẻ ăn xong khen ngon. Một con quạ kêu lên khiến dì ghẻ tức giận và khi dì ghẻ nhìn thấy đầu lâu của con, bà chết ngay.
12. Bài văn kể lại câu chuyện 'Ông Nguyễn Khoa Đăng'
Sau bữa cơm tối, Hà, em trai tôi, mời tôi ra sân để hóng mát và ngắm trăng sao. Hà học lớp Hai, kém tôi ba lớp. Bé rất thích nghe tôi kể chuyện, và mỗi khi có thời gian, bé đều yêu cầu tôi kể cho bé những câu chuyện tôi đã học hoặc đọc được.
- Chị kể cho em nghe câu chuyện chị yêu thích nhất nhé!
Tôi suy nghĩ một lúc rồi đáp:
- Được rồi, chị sẽ kể cho em câu chuyện về ông Nguyễn Khoa Đăng, một vị quan tài giỏi trong việc xét xử và có nhiều kế sách trừ hại cho dân, được mọi người kính trọng! Câu chuyện như sau:
Một lần, có một anh hàng dầu mang hàng ra chợ để bán. Trong lúc anh bận đong dầu cho khách, một tên trộm đã lợi dụng cơ hội thò tay vào lấy tiền của anh. Khi phát hiện mất tiền, anh nhớ lại có một người mù quanh quẩn bên gánh hàng của mình, và anh chắc chắn rằng người đó là thủ phạm. Anh gửi gánh hàng cho người quen rồi đi tìm người mù. Người mù chối phăng, nói rằng mình bị mù nên không biết tiền để đâu mà ăn trộm. Sau khi xô xát một hồi, cả hai bị lính bắt và đưa đến quan.
Trước quan Nguyễn Khoa Đăng, người mù vẫn khăng khăng rằng mình bị vu cáo. Quan hỏi:
- Anh có mang tiền theo không?
Người mù đáp:
- Có, nhưng đó là tiền của tôi.
- Đưa cho tôi xem!
Khi người mù đưa tiền ra, quan sai người đổ tiền vào một chậu nước. Váng dầu nổi lên, người mù đành nhận tội. Nhưng quan vẫn phán:
- Kẻ ăn cắp này giả mù. Nếu hắn thật sự mù, làm sao biết chỗ để tiền mà lấy?
Rồi ông sai lính đánh kẻ ăn cắp. Đau đớn quá, hắn mở cả hai mắt và van xin quan tha tội.
Đó là một ví dụ về tài xét xử của ông. Còn về đức độ và mưu mẹo của ông Nguyễn Khoa Đăng trong việc trừ gian phi và bảo vệ dân, có một câu chuyện như sau: Trong thời gian làm quan, ông đã làm sạch một đoạn truông nhà Hồ ở Quảng Trị khỏi bọn gian phi. Trước đây, đoạn truông này là khu rừng rậm rạp, con đường Bắc Nam phải đi qua đây. Bọn cướp đã biến nơi này thành sào huyệt để trấn lột.
Để bắt bọn cướp, ông chế tạo một loại hòm gỗ kín có lỗ thông hơi, vừa đủ cho một người ngồi, với khóa bên trong để người ngồi có thể mở nắp dễ dàng. Ông cho các võ sĩ giỏi võ nghệ ngồi vào hòm, rồi sai quân sĩ giả làm dân thường khiêng hòm qua truông, và lan truyền tin đồn rằng: có một vị quan to từ Bắc sắp về quê, sẽ mang theo các hòm của cải quý. Bọn cướp vui mừng và nhanh chóng khiêng các hòm về sào huyệt. Khi đến nơi, các hòm bật mở và các võ sĩ với vũ khí lăm lăm xuất hiện. Bọn cướp hoảng loạn và chưa kịp đối phó thì phục binh triều đình đã đến. Bọn cướp đành hạ vũ khí và xin tha. Ông quan đã sử dụng bọn cướp để khai khẩn đất hoang ở biên giới, lập nên các đồn điền rộng lớn. Sau đó, ông đưa dân đến lập làng dọc hai bên truông, biến vùng rừng núi hoang vắng thành những xóm làng đông đúc và bình yên.
13. Bài văn kể lại câu chuyện 'Điều ước của vua Mi-đát'
Mỗi câu chuyện đều chứa đựng những bài học quý giá. Có thể là kiến thức bổ ích hoặc những bài học về đạo đức. Một trong những câu chuyện nổi tiếng là “Điều ước của vua Mi - đát”. Câu chuyện này đã dạy em một bài học sâu sắc về sự tham lam của con người.
Ngày xưa, tại đất nước Hi Lạp xinh đẹp, có một vị vua nổi tiếng tham lam tên là Mi - đát. Thần Đi - ô - ni - dốt biết rõ lòng tham vô đáy của vua Mi - đát, nên đã quyết định xuất hiện để dạy cho vua một bài học. Một ngày nọ, khi vua Mi - đát đang dạo chơi trong vườn, thần Đi - ô - ni - dốt hiện ra và nói:
- Ta sẽ ban cho ngươi một điều ước, và điều ước này sẽ thành hiện thực ngay lập tức.
Vua Mi - đát vô cùng vui mừng. Vì tính tham lam, vua không do dự và ước ngay:
- Xin thần cho mọi thứ tôi chạm vào đều biến thành vàng!
Thần thực hiện điều ước và biến mất. Vua Mi - đát nóng lòng thử nghiệm, bẻ một cành cây gần đó và ngay lập tức nó biến thành vàng. Ông tiếp tục cầm một quả táo, và quả táo cũng biến thành vàng. Vua Mi - đát cảm thấy mình là người hạnh phúc nhất, giàu có nhất trên thế gian.
Trong bữa ăn, vua vẫn vui vẻ chờ người hầu dọn thức ăn. Thế nhưng, mọi món ăn, bát đĩa, cốc chén đều biến thành vàng khi vua chạm vào. Không còn gì có thể ăn được. Trong cơn đói và sợ hãi, vua Mi - đát mới nhận ra sự khủng khiếp của điều ước mình đã đưa ra. Ông cầu xin thần Đi - ô - ni - dốt thu lại điều ước để ông có thể sống sót.
Thần Đi - ô - ni - dốt sau đó hiện ra và nghiêm khắc nói:
- Ngươi hãy đến sông Pác - tôn, nhúng mình vào dòng nước, phép màu sẽ biến mất và lòng tham của ngươi sẽ được rửa sạch.
Vua Mi - đát làm theo, và sau khi ngâm mình trong sông, phép màu biến mất. Vua không còn tham lam như trước nữa.
“Điều ước của vua Mi - đát” không chỉ là câu chuyện hài hước mà còn rất ý nghĩa. Em nhận ra rằng tham lam không mang lại hạnh phúc mà chỉ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
14. Bài văn kể lại câu chuyện 'Cây khế'
Vào một trưa hè, giấc mơ của em đưa đến hình ảnh một túp lều tranh và một cây khế trĩu quả. Đó chính là câu chuyện “Cây khế”.
Ngày xưa, có hai anh em sống hạnh phúc bên nhau. Khi cha mẹ qua đời, người anh lấy vợ và không muốn sống chung với em, nên đã đòi chia tài sản. Người anh chỉ để lại cho em một túp lều và cây khế. Người em không oán trách và ra đi. Khi cây khế ra quả, có một con chim lạ đến ăn. Người em lo lắng nói với chim:
- Toàn bộ gia sản của tôi chỉ có cây khế này, nếu chim ăn hết thì tôi biết trông cậy vào đâu?
Chim đáp:
- Ăn một quả và nhận cục vàng, hãy may một túi ba gang để đựng.
Theo lời chim, người em may túi ba gang. Hôm sau, chim dẫn người em đến một hòn đảo xa lạ, nơi lấp lánh vàng. Người em lấy đầy túi ba gang và trở về, sống khá giả từ đó. Thấy em thành công, người anh đến thăm và đổi gia tài lấy cây khế. Người em đồng ý. Khi cây khế ra quả, người anh và vợ thay nhau chờ chim lạ. Một ngày, chim lớn đến ăn quả. Người anh may túi mười hai gang và nhét đầy vàng. Chim phải bay ba lần mới cõng nổi người anh. Trong khi bay qua biển, gió mạnh khiến chim bị lảo đảo, làm người anh và vàng rơi xuống biển. Câu chuyện dạy rằng “Tham thì thâm”, nhấn mạnh bài học về sự tham lam và ích kỷ.