1. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 4
Vấn đề chủ quyền dân tộc luôn nóng hổi, không chỉ ở hiện tại mà còn trong quá khứ. Bài thơ “Sông núi nước Nam” có thể coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc. Bài thơ thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của tổ tiên.
Bài thơ “Sông núi nước Nam” có nhiều nguồn gốc khác nhau, nhưng đều liên quan đến cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Vì nhiều giả thuyết về nguồn gốc tác phẩm nên bài thơ thường không ghi tên tác giả. “Sông núi nước Nam” được xem là bản tuyên ngôn độc lập, bao gồm hai nội dung chính: Khẳng định độc lập và quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.
Hai câu đầu khẳng định độc lập dân tộc qua cương vực lãnh thổ và chủ quyền:
“Nam quốc sơn hà nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Về chủ quyền, Đại Việt là quốc gia có chủ quyền riêng, được thể hiện qua cụm từ “Nam đế cư”. “Đế” chỉ quyền lực tối cao, khác với “vua”. Khi dùng chữ đế, tác giả khẳng định quyền lực của vua Nam ngang hàng với “Bắc đế”, độc lập và không phụ thuộc.
Về cương vực lãnh thổ, nước ta có cương vực riêng được định đoạt bởi thiên thư. Theo sách trời, nước ta nằm ở phía nam núi Ngũ Lĩnh. Dựa vào thiên thư để khẳng định chủ quyền phù hợp với niềm tin xưa (tin vào mệnh trời), tạo sự thuyết phục mạnh mẽ hơn. Sách trời cũng thể hiện chân lý khách quan, khẳng định sự độc lập của đất nước là sự thật khách quan.
Hai câu sau khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập của nhân dân ta. Tác giả sử dụng từ ngữ miệt thị “nghịch lỗ” để chỉ kẻ xâm lược, và câu hỏi “như hà” (cớ sao) để phê phán cuộc chiến phi nghĩa. Câu thơ cuối vừa khẳng định vừa cảnh báo: kẻ xâm lược sẽ phải chịu thất bại.
Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, ngắn gọn mà sâu sắc. Dù chỉ có hai mươi tám chữ, bài thơ chứa đựng tư tưởng lớn: khẳng định độc lập và quyết tâm bảo vệ nền độc lập. Ngôn từ cô đọng, giàu cảm xúc: nam đế cư, nghịch lỗ, như hà… Kết hợp giữa nghị luận và cảm xúc, giọng thơ trang trọng, hào hùng và tự tin.
Bài thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng tư tưởng và tình cảm lớn lao. Văn bản là bản tuyên ngôn đầu tiên về độc lập và chủ quyền, tạo sức mạnh chính nghĩa trong cuộc kháng chiến.

2. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 5
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” được xem như một bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên, với sự nổi bật về nội dung và hình thức nghệ thuật.
Có nhiều truyền thuyết về nguồn gốc bài thơ, nổi bật nhất là câu chuyện năm 1077, khi quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông cử Lý Thường Kiệt chỉ huy quân đội phòng thủ ở sông Như Nguyệt. Một đêm, có thông tin từ đền thờ Trương Hống và Trương Hát rằng họ nghe thấy bài thơ này được ngâm vang.
Hai câu đầu tiên khẳng định chủ quyền quốc gia và lãnh thổ:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Người xưa cho rằng vua là “thiên tử” (con trời), vì vậy tất cả tài sản, bao gồm đất đai và của cải, đều thuộc về vua. Vì thế, việc khẳng định sông núi nước Nam thuộc về vua Nam hoàn toàn có cơ sở.
Điểm đặc biệt là cụm từ “Nam đế cư” – hoàng đế nước Nam. Từ này chỉ người đứng đầu một quốc gia lớn, thể hiện lòng tự hào dân tộc và khẳng định nước Nam là một quốc gia lớn, độc lập về chủ quyền và lãnh thổ. Thay đổi cụm từ thành “Nam nhân cư” sẽ làm mất đi ý nghĩa tự tôn dân tộc. Tác giả đưa ra chân lý không thể phủ nhận: “Vành vạch sách trời chia xứ sở”.
Hai câu cuối thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Câu hỏi tu từ như một lời chất vấn: “Tại sao giặc lại dám xâm phạm?” để khẳng định chủ quyền quốc gia và cảnh báo kẻ xâm lược rằng họ sẽ chịu thất bại thảm hại. Kẻ cướp nước cuối cùng sẽ bị “đánh cho tơi bời”.
Chiến thắng luôn thuộc về chính nghĩa. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn và hình ảnh biểu tượng cao, “Sông núi nước Nam” truyền tải một ý nghĩa sâu sắc.
Như vậy, “Sông núi nước Nam” thực sự là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, mang lại giá trị tư tưởng và nghệ thuật đáng quý.

3. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 6
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” được sáng tác vào khoảng năm 1077, khi quân Tống xâm lược nước ta. Có nhiều giả thuyết cho rằng tác giả là Lý Thường Kiệt, vì ông đã đọc bài thơ cho quân sĩ và phổ biến nó trong quân đội Đại Việt, nhưng hiện tại vẫn chưa có kết luận chính xác về vấn đề này.
Cũng có truyền thuyết rằng bài thơ được thần linh truyền cho Lê Hoàn năm 981 và Lý Thường Kiệt năm 1077, nên nó còn được gọi là bài thơ “Thần”. Danh xưng “thần” không chỉ vì nguồn gốc mà còn vì sức mạnh của nó trong việc nâng cao tinh thần chiến đấu, như một bài ca hùng tráng về lòng yêu nước và sức mạnh dân tộc trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
Bài thơ gồm 4 câu, 27 chữ, mỗi câu mang một ý nghĩa khác nhau nhưng kết hợp lại tạo thành một bản tuyên ngôn rõ ràng về nội dung và ý nghĩa.
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Câu thơ đầu “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”, có thể hiểu là “Sông núi nước Nam thuộc về vua Nam”, phản ánh chính xác ý nghĩa gốc. Tác giả dùng “sông núi” để biểu thị các thành phần của đất nước về mặt địa lý, và thêm “nước Nam” để khẳng định Đại Việt là một quốc gia độc lập với cường quốc phương Bắc.
Hai từ “vua Nam” không chỉ ám chỉ một người mà còn đại diện cho toàn bộ đất nước, dân tộc Đại Việt.
Câu thứ hai “Tiệt nhiên định phận tại thiên thư” nhấn mạnh việc phân định ranh giới lãnh thổ trong câu thơ đầu. Tác giả khéo léo sử dụng niềm tin vào yếu tố thần linh, đặc biệt là “thiên ý” để khẳng định chủ quyền dân tộc một cách mạnh mẽ. Ranh giới Nam-Bắc đã được phân định rõ ràng trong “thiên thư”, điều này không phải con người có thể thay đổi.
Câu thơ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm” thể hiện sự phẫn nộ đối với quân xâm lược và khẳng định chủ quyền dân tộc. Tác giả không chỉ lên án hành vi xâm lược mà còn thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, dự báo sự phản kháng quyết liệt của Đại Việt đối với kẻ thù.
Câu cuối “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” – “Chúng mày chắc chắn sẽ thất bại” khẳng định ý chí quyết tâm của dân tộc Đại Việt, cảnh báo kẻ xâm lược rằng họ sẽ phải chịu thất bại thảm hại. Đây là quy luật không thể thay đổi.
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” thực sự là một tác phẩm “thần” với sức mạnh lay động lòng người, ca ngợi tinh thần yêu nước và khuyến khích tinh thần kháng chiến. Nó thể hiện lòng tự hào sâu sắc và kiêu hãnh của dân tộc, dù sông núi nhỏ bé, thế lực yếu ớt nhưng không bao giờ khuất phục.
Bài thơ phản ánh ý chí kiên cường và tầm vóc vĩ đại của nhân dân Đại Việt trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước qua các thế hệ.

4. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 7
Bài thơ “Sông núi nước Nam”, với tên chữ Hán là “Nam quốc sơn hà”, được truyền tụng là tác phẩm của Lý Thường Kiệt. Được viết sau chiến thắng của quân ta trước quân Tống tại sông Như Nguyệt, đây được coi là bản “Tuyên ngôn độc lập” đầu tiên trong lịch sử ba bản tuyên ngôn của nước ta.
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, kết hợp hài hòa giữa hình thức và nội dung. Nó khẳng định quyền độc lập của dân tộc, chủ quyền của đất nước, và thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập dân tộc.
Hai câu thơ đầu khẳng định điều mà sách trời đã ghi rõ:
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Vằng vặc sách trời chia xứ sở”
Câu thơ này, tuy đơn giản, lại chứa đựng một tuyên bố mạnh mẽ. Dù rõ ràng như vậy, các thế lực phong kiến phương Bắc vẫn không thừa nhận chân lý này. Lịch sử đã chứng kiến các thế lực Trung Hoa xâm chiếm nước ta và coi đây là vùng đất vô chủ. Lý Thường Kiệt đã đặt “Nam đế” ngang hàng với “Bắc đế”, khẳng định giá trị của câu thơ. Sự tồn tại của Đại Việt thuộc quyền sở hữu của vua Việt là điều hiển nhiên và đã được sách trời ghi nhận. Câu thơ với hai chữ “Nam” làm nổi bật danh hiệu Đại Việt và tư thế độc lập của dân tộc, khẳng định chân lý không thể thay đổi: “Sông núi nước Nam vua Nam ở”.
Câu thơ thứ hai tiếp tục khẳng định chân lý đã nêu trong câu đầu, với việc sử dụng “trời” như một yếu tố quan trọng. Trong tư tưởng phương Đông, mệnh trời được coi trọng hơn cả lệnh vua, và vua phải tuân theo mệnh trời. Chủ quyền của Đại Việt, đã được sách trời ghi nhận, là không thể thay đổi. Điều này khẳng định chắc chắn chủ quyền Đại Việt trước các thế lực xâm lược.
Từ việc khẳng định chủ quyền, tác giả đã tố cáo hành động xâm lược của kẻ thù, đồng thời thể hiện ý chí bảo vệ độc lập dân tộc của nhân dân Đại Việt.
“Giặc dữ cớ sao phạm đến đây
Chúng mày nhất định phải tan vỡ”
Câu thơ với hình thức nghi vấn thực chất khẳng định sự phi nghĩa của cuộc xâm lược quân Tống. Tiếp theo, tác giả khẳng định thất bại tất yếu của kẻ xâm lược: “Chúng mày nhất định phải tan vỡ”.
Câu thơ cuối thể hiện niềm tin vào tính chính nghĩa của nhân dân, dựa trên lòng yêu nước nồng nàn và truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc.

5. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 8
Bài thơ “Nam Quốc Sơn Hà” thường được gọi là bài thơ “thần” không chỉ vì sự khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền dân tộc mà còn thể hiện lòng tự hào dân tộc của vị tướng Lý Thường Kiệt và các thế hệ người Việt. Trong cuộc chiến chống quân Tống, từng câu thơ vang lên đã khiến kẻ thù khiếp sợ, lo lắng, và tinh thần của chúng nhanh chóng suy sụp.
Mở đầu bài thơ không phải bằng câu hỏi hay cảm thán mà là một khẳng định chắc nịch về chủ quyền:
“Nam quốc sơn hà, nam đế cư”
Chúng ta sống trong một ranh giới rõ ràng, điều này không phải là bịa đặt mà được chứng minh bằng lý lẽ sắc bén:
“Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Chủ quyền và lãnh thổ của chúng ta không chỉ được xác nhận bởi chúng ta mà còn được trời đất chứng giám. Đây là sự thật hiển nhiên và không thể bị phản biện hay phủ nhận.
Tất cả các thành phần của nước Nam đều thuộc về người Nam. Đây là lần đầu tiên trong văn chương, sự độc lập và chủ quyền được khẳng định một cách mạnh mẽ và quyết đoán như vậy.
Bài thơ không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn thể hiện quyết tâm của nhân dân dưới sự lãnh đạo của vua Nam. Chủ quyền này được xem là sự an bài của “sách trời”, không thể bị thay đổi bởi bất kỳ ai.
Qua hai câu thơ đầu, tác giả đã khẳng định chủ quyền lãnh thổ với sự tự hào và giọng văn mạnh mẽ, sắc sảo. Điều này thể hiện rõ ràng và không thể bị phản bác.
Từ sự khẳng định chắc chắn, tác giả chuyển sang cảnh cáo kẻ thù về kết cục thảm thương nếu tiếp tục xâm lược:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
Khi kẻ thù không tuân theo quy định và tiếp tục xâm lược, chúng sẽ đối mặt với kết cục bi thảm. Đây là sự trừng phạt cho những kẻ vi phạm đạo trời và đạo lý. Sức mạnh chính nghĩa và lòng tự tôn dân tộc sẽ là rào cản lớn nhất để trừng trị kẻ xâm lược.

6. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 9
Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' của Lý Thường Kiệt nổi tiếng gắn liền với chiến thắng sông Cầu vào năm 1076, khi quân dân Đại Việt đánh bại quân xâm lược Tống.
Sông núi nước Nam là của vua Nam
Rõ ràng định phận đã ghi trong sách Trời
Vì sao bọn giặc dám sang xâm lược?
Chúng sẽ bị đánh bại thảm hại
Hai câu thơ đầu khẳng định chủ quyền đất nước Việt Nam, nơi vua Nam ngự trị, thể hiện sự độc lập và không phải là chư hầu của triều đình phương Bắc. Vua Nam chính là đại diện cao nhất của Đại Việt, với một lãnh thổ vững bền đã được ghi rõ trong sách Trời. Sách Trời ở đây thể hiện một ý nghĩa thiêng liêng, khẳng định quyền lãnh thổ không thể chối cãi của Đại Việt.
Câu thơ thứ ba nêu lên sự phẫn nộ đối với hành động xâm lược của quân Tống, một hành vi phạm thượng. Câu thơ cuối cùng tuyên bố rằng quân xâm lược sẽ bị đánh bại, như một lời cảnh cáo đanh thép. Tinh thần chiến đấu và sự đoàn kết của nhân dân ta đã tạo nên chiến thắng vinh quang tại sông Cầu.
Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' không chỉ là một bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và sự quyết tâm bảo vệ lãnh thổ của Đại Việt.

7. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 10
“Sông núi nước Nam” được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước Việt Nam, vì đây là một tuyên bố rõ ràng về chủ quyền lãnh thổ và ý chí bảo vệ sự độc lập của quốc gia trước mọi kẻ thù.
Vào năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy đã xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông đã cử Lý Thường Kiệt chỉ huy quân đội chống lại quân xâm lược ở phòng tuyến sông Như Nguyệt. Một đêm nọ, từ đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát, hai tướng của Triệu Quang Phục, vang lên bài thơ này:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Hai câu thơ đầu khẳng định chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và dân tộc. Trong xã hội phong kiến, toàn bộ lãnh thổ và tài sản đều thuộc về vua. Hai chữ “Nam đế” thể hiện sự ngang hàng với phương Bắc, khẳng định rằng nước Nam phải do chính người Nam cai quản. Câu thơ thứ hai tiếp tục khẳng định chân lý này đã được ghi trong sách Trời, không thể chối cãi.
Tuy nhiên, thực tế thì kẻ thù lại dám xâm lược nước ta. Hai câu thơ tiếp theo thể hiện quyết tâm bảo vệ lãnh thổ, bằng cách nêu rõ sự phi lý của cuộc xâm lược của quân Tống và dự đoán thất bại thảm hại của chúng. Câu thơ cuối cùng biểu hiện niềm tin vào chiến thắng của dân tộc, dựa trên tinh thần yêu nước và quyết tâm của nhân dân.
Với thể thơ ngắn gọn, giọng điệu mạnh mẽ và hình ảnh biểu tượng, 'Nam quốc sơn hà' xứng đáng được gọi là một bài thơ thần thánh.

8. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 11
Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' là một trong những tác phẩm văn học nổi bật của thời kỳ Lí – Trần, chứa đựng tinh thần và khí phách của dân tộc trong giai đoạn đầu xây dựng quốc gia phong kiến độc lập. Đây là tác phẩm thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào dân tộc và khát vọng tự cường của người Việt.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, một thể thơ phổ biến trong văn học Trung Hoa, với nội dung như sau:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Truyền thuyết kể rằng, trong cuộc kháng chiến chống quân Tống, vào một đêm tối trên phòng tuyến Như Nguyệt, bài thơ được đọc từ đền thờ hai vị thần Trương Hồng và Trương Hát, hai tướng của Triệu Quang Phục, được tôn thờ như thần linh. Dù bài thơ có được đọc bởi thần linh hay con người thì nó vẫn thể hiện khát vọng và khí phách của Đại Việt.
Bài thơ mở đầu bằng tuyên bố mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Câu thơ với bảy chữ được chia thành hai phần đối xứng, thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền của nước Nam. Sự dùng từ của tác giả đã làm nổi bật ý tưởng và cảm xúc trong bài thơ.
Việc quân Tống xâm lược và áp đặt ách thống trị lên nước ta đã làm cho nước ta trở thành một quận huyện của Trung Quốc. Nền độc lập mà tổ tiên ta bảo vệ đã tốn biết bao máu và công sức, và hiện nay vẫn bị đe dọa bởi tư tưởng bành trướng.
Bài thơ không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn thể hiện sự ngang hàng của nước Nam với một cường quốc như Trung Quốc:
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Nước Nam không chỉ là một vùng đất, mà còn là một quốc gia độc lập, có quyền cai quản do trời định. Định mệnh của quốc gia đã được ghi trong sách trời, không ai có thể thay đổi.
Những lý lẽ trong bài thơ thể hiện chân lý về sự tồn tại và độc lập của Đại Việt. Tiếp theo, bài thơ tiếp tục khẳng định sự quyết tâm chống lại quân xâm lược:
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Bài thơ không chỉ thể hiện khí phách kiên cường mà còn là lời cảnh cáo mạnh mẽ đối với quân xâm lược. Bất kỳ hành động xâm phạm bờ cõi đều là sự xúc phạm đến chân lý, và kẻ xâm lược sẽ phải đối mặt với thất bại thảm hại.
Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' là một tác phẩm mang đậm khí phách anh hùng, thể hiện chất trữ tình chính luận đặc trưng của văn học thời Lí – Trần, vẫn mãi là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.

9. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 12
Hơn một ngàn năm Bắc thuộc, nhân dân ta sống trong khát vọng có được cuộc sống tự do, hạnh phúc. Sự độc lập và tự chủ của Đại Việt trở nên rõ ràng hơn với bài thơ Nam Quốc sơn hà, một bản tuyên ngôn chính thức về chủ quyền và ý chí tự lực của dân tộc. Bài thơ đã vang vọng suốt ngàn năm qua:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư
Bài thơ được cho là của tướng quân Lý Thường Kiệt, một nhân vật vĩ đại của đất Thăng Long, mặc dù tác giả thực sự vẫn chưa được xác định chính xác. Nó được ngân lên trong bối cảnh giao tranh khốc liệt với quân Tống, trở thành lời hịch khuyến khích quân lính quyết tâm chiến đấu chống giặc. Lời mở đầu trang trọng và mạnh mẽ:
Núi sông nước Nam vua Nam ở
Vằng vặc sách trời chia xứ sở
Câu thơ khẳng định chân lý không thể thay đổi: 'Sông núi nước Nam' thuộc về vua Nam. Chữ cư không chỉ đơn thuần là ở mà còn thể hiện quyền chủ quyền của vua Nam trên mảnh đất này. Nam đế không kém gì Bắc đế. Có vua nghĩa là có độc lập và chủ quyền, và mỗi người phải có trách nhiệm bảo vệ non sông.
Chủ quyền của nước Nam còn được thiên thư ghi rõ. Đó là một chân lý khách quan, được trời đất công nhận, không ai có thể thay đổi. Hai câu thơ này là lời tuyên ngôn mạnh mẽ khẳng định ý chí và niềm tin vào độc lập chủ quyền cũng như tinh thần tự cường của dân tộc. Hai câu thơ tiếp theo thể hiện lòng căm thù và quyết tâm:
Giặc dữ cớ sao phạm đến đây
Chúng mày nhất định phải tan vỡ
Hành động xâm lược tàn bạo của quân giặc là trái với đạo trời, và chúng sẽ phải chịu thất bại. Hai câu thơ đầu khẳng định chân lý về độc lập, còn hai câu sau là sự khẳng định niềm tin vào chiến thắng. Niềm tin ấy dựa vào tinh thần đoàn kết, truyền thống yêu nước lâu dài, và những người anh hùng luôn chiến đấu để bảo vệ đất nước. Bài thơ Nam Quốc sơn hà là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên, ca ngợi lòng yêu nước, tự hào dân tộc và tinh thần đoàn kết của người Việt Nam.

10. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 13
Bài thơ Nam quốc sơn hà vẫn là một tác phẩm gây tranh cãi về tác giả và thời điểm sáng tác. Theo truyền thuyết, bài thơ ra đời vào khoảng năm 1077, khi nhà Tống chuẩn bị xâm lược nước ta, cử Quách Qùy dẫn quân tấn công. Dưới sự chỉ huy của vua Lý Nhân Tông, tướng Lý Thường Kiệt đã chỉ huy quân đội chặn đứng quân Tống tại sông Như Nguyệt.
Vào nửa đêm thanh vắng, bài thơ Nam quốc sơn hà được nghe thấy từ đền thờ hai thần sông Như Nguyệt, Trương Hống và Trương Hát.
Vì vậy, bài thơ được coi như của thần, nhằm khích lệ tinh thần quân đội chống lại kẻ thù. Hiện nay, nhiều bản chép cho rằng tác giả là Lý Thường Kiệt, có thể do ông đã truyền bá bài thơ trong quân đội.
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
(Sông núi nước Nam, vua Nam ở
Rõ ràng ranh giới ở sách trời)
Hai câu thơ đầu khẳng định mạnh mẽ chủ quyền của nước ta, rằng sông núi nước Nam phải thuộc về vua Nam, và người Đại Việt phải sống và phát triển trên mảnh đất này, không thể thuộc về một dân tộc ngoại bang nào khác.
Câu thơ thứ hai nhấn mạnh chủ quyền dựa vào niềm tin vào “thiên ý” – điều mà người đương thời rất coi trọng. Ranh giới Nam Bắc đã được định rõ trong sách trời, không ai có quyền thay đổi, kẻ nào vi phạm đều trái với “thiên ý”, tức là đạo trời.
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?”
(Sao lũ giặc dám xâm phạm?)
Câu thơ thứ ba là sự lên án mạnh mẽ hành động trái với lẽ trời của kẻ xâm lược, hành động xâm phạm chủ quyền và gây hại cho Đại Việt, là âm mưu tàn ác và hèn hạ.
“Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
(Các ngươi sẽ bị đánh bại thảm hại)
Câu thơ cuối là lời tuyên bố chắc chắn về kết quả của cuộc xâm lược, thể hiện niềm tin vào sức mạnh chính nghĩa và sự đoàn kết của dân tộc. Bài thơ thể hiện sự quyết tâm bảo vệ chủ quyền, lòng tự hào dân tộc và niềm tin vào chiến thắng.
Nam quốc sơn hà được coi là bài thơ “Thần”, một bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên với giá trị lịch sử bền vững. Nó đã tiếp thêm sức mạnh và niềm tin về chủ quyền cho quân dân Đại Việt, củng cố lòng tự tôn dân tộc trong mỗi người.

11. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 14
Lý Thường Kiệt là một danh tướng thời Lý nổi tiếng với chiến công chống quân Tống trên sông Như Nguyệt. Không chỉ được nhớ đến qua những chiến thắng lẫy lừng, ông còn được biết đến với tài năng văn chương xuất sắc.
Nhắc đến tài thơ văn của ông, không thể không nhắc đến bản tuyên ngôn độc lập bằng thơ của Đại Việt. Đây là tác phẩm khẳng định chủ quyền lãnh thổ của nước ta từ xưa đến nay.
Mở đầu tác phẩm là một tuyên ngôn mạnh mẽ đối diện với quân xâm lược:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư”
(Sông núi nước Nam thuộc về vua Nam)
Câu thơ đầu tiên khẳng định một chân lý không thể thay đổi: sông núi nước Nam phải thuộc về vua Nam. Đây là một sự thật hiển nhiên không thể chối cãi. Chữ “cư” trong nguyên bản không chỉ đơn thuần là “ở” mà còn biểu thị quyền làm chủ của vua Nam trên mảnh đất này.
Tác giả nhấn mạnh rằng nước Nam đã có vua, và vua là đại diện tối cao của quốc gia. Nước có vua nghĩa là có độc lập, và mỗi người dân cần có trách nhiệm bảo vệ chủ quyền đó. Đồng thời, biên giới của nước Nam đã được định rõ trong sách trời.
“Tiệt nhiên nhân định tại thiên thư”
(Rõ ràng ranh giới đã được định trong sách trời)
Đây là một chân lý không thể thay đổi. Đây là bản tuyên ngôn về chủ quyền và nền độc lập của nước Nam, thể hiện niềm tin và ý chí về tự lập của dân tộc. Chính nhờ niềm tin đó, nhân dân ta luôn đứng lên mạnh mẽ khi đối mặt với giặc ngoại xâm.
Tuy nhiên, quân Tống lại ỷ mạnh và gây chiến tranh phi nghĩa, khiến nhân dân ta lâm vào cảnh khổ đau. Tinh thần và ý chí bảo vệ độc lập chủ quyền của dân tộc càng được củng cố. Dân tộc ta yêu hòa bình nhưng sẵn sàng đứng lên chống lại sự xâm phạm vào chủ quyền đã được xác định bởi sách trời.
“Giặc dữ cớ sao phạm đến đây”
(Tại sao lũ giặc lại dám xâm phạm?)
Câu thơ này là lời tuyên bố dứt khoát: kẻ thù đừng dám xâm phạm. Nếu chúng coi thường đấng tối cao là “Trời” và phạm vào “sách trời”, xâm phạm chủ quyền và lòng tự tôn của dân tộc, chúng sẽ phải nhận lấy thất bại thảm hại.
Sông núi nước Nam là bản tuyên ngôn đanh thép và hùng hồn nhất về chủ quyền đất nước. Với ý nghĩa đó, bài thơ xứng đáng là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc.
Bài thơ kết tinh tư tưởng, tình cảm, khát vọng và ý chí của dân tộc Đại Việt qua hàng ngàn năm dựng nước. Hành động xâm lược tàn bạo của quân giặc chắc chắn trái với đạo trời và sẽ phải chuốc lấy bại vong.
“Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
(Các ngươi sẽ bị đánh bại thảm hại)
Nếu hai câu thơ đầu là khẳng định chân lý về độc lập chủ quyền, thì hai câu thơ sau khẳng định niềm tin vào chiến thắng. Niềm tin này dựa vào tinh thần đoàn kết, truyền thống yêu nước lâu dài.
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta, khẳng định chủ quyền dân tộc và nêu cao quyết tâm bảo vệ chủ quyền trước kẻ thù. Tình yêu đất nước và niềm tự hào dân tộc từ bài thơ đã thấm sâu vào tâm hồn người dân, đồng hành với các thế hệ trong lịch sử.
Nam quốc sơn hà là bài thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn và sắc sảo. Xứng đáng là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên ca ngợi lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc, và biểu thị ý chí, sức mạnh và tinh thần đoàn kết của người Việt Nam.

12. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 1
Nền văn học yêu nước của chúng ta đã trải qua nhiều thời kỳ, thể hiện sự phong phú và đa dạng. Từ những truyền thuyết về nguồn gốc dân tộc, những câu ca dao về tình yêu quê hương, đất nước, đến các truyện ngắn mang tinh thần cách mạng và quyết tâm đấu tranh vì tự do dân tộc.
Trong lịch sử văn học đó, thơ ca trung đại nổi bật với những áng thơ bất hủ, mang lại cho người đọc những cảm xúc thiêng liêng và sâu sắc. Bài thơ thần “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt là một ví dụ điển hình.
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Rành rành định phận tại sách trời
Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm
Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời”
Bài thơ bắt đầu với một tuyên ngôn mạnh mẽ về chủ quyền và biên giới của dân tộc:
“Sông núi nước Nam vua Nam ở”
Núi sông, đất nước Việt Nam thuộc về người dân Đại Việt, là điều hiển nhiên và không thể tranh cãi. Đó là ranh giới đã được xác định và công nhận bởi sách trời:
“Rành rành định phận tại sách trời”
Bằng sự mạnh mẽ và lòng tự tôn dân tộc, tác giả khẳng định rõ ràng về lãnh thổ nước ta. Lãnh thổ này đã có từ lâu, với văn hóa và phong tục riêng biệt được gìn giữ và phát triển bởi người Việt.
Chủ quyền thiêng liêng được ghi nhận trong “sách trời” là chân lý không thể bị phủ nhận hay xâm phạm. Dân tộc Nam có quyền sống trong hòa bình và an yên. Tuy nhiên, lũ giặc lại ngang nhiên xâm phạm, gây phẫn nộ và căm thù:
“Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm”
Câu hỏi “Cớ sao?” thể hiện sự lên án mạnh mẽ đối với hành vi xâm lược của chúng. Chúng đã vi phạm đạo lý và lẽ trời, cướp đi sự sống và quê hương của người khác là hành động phi nghĩa, tàn nhẫn. Những hành động của chúng đều đáng bị lên án.
Quy luật tự nhiên “Ác giả ác báo” được nhấn mạnh trong văn học như một cách khẳng định sự tất yếu của việc những kẻ xâm lược sẽ phải nhận hình phạt:
“Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời”
Đây là lời cảnh báo cho bọn giặc, rằng chúng sẽ bị trừng phạt xứng đáng. Tội ác không thể tồn tại lâu dài, quân đội và nhân dân sẽ cùng nhau đánh bại chúng. Đây là kết cục đáng phải nhận cho những kẻ coi thường đạo lý và nhân cách.
Trên sông Như Nguyệt, nơi thờ hai vị giang thần, Lý Thường Kiệt đã dõng dạc đọc bài thơ “Nam quốc Sơn hà” vang dội. Mỗi câu thơ là tiếng nói của hàng triệu người yêu nước, mỗi chữ là lòng căm thù giặc sâu sắc.
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” vẫn giữ nguyên giá trị qua các thế kỷ. Mỗi lần đọc bài thơ, em lại cảm thấy tự hào về lịch sử dân tộc và quyết tâm học tập, rèn luyện để trở thành công dân tốt, xứng đáng với những hy sinh của tổ tiên.

13. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 2
Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' của Lý Thường Kiệt được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Áng thơ thần này không chỉ khẳng định rõ ràng chủ quyền, lãnh thổ của đất nước mà còn thể hiện lòng tự hào và ý chí kiên cường của tác giả cùng toàn dân. Được đọc tại đền thờ hai vị thần Trương Hống và Trương Hát vào thời điểm đêm khuya, bài thơ đã làm quân Tống khiếp sợ, suy giảm tinh thần chiến đấu, góp phần vào chiến thắng vẻ vang của quân dân Đại Việt.
Mở đầu bài thơ, Lý Thường Kiệt khẳng định mạnh mẽ chủ quyền và biên giới của dân tộc Đại Việt, là điều đã được định sẵn và chứng nhận bởi sách trời. Điều này không chỉ là tuyên bố của tác giả mà còn được chứng minh bằng lý lẽ rõ ràng:
'Sông núi nước Nam vua Nam ở
Rành rành định phận tại sách trời'
Sông núi nước Nam thuộc quyền sở hữu của người Nam, thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền dân tộc và lãnh thổ. Đây là lần đầu tiên trong thơ văn Việt Nam, chủ quyền dân tộc được khẳng định rõ ràng đến vậy. Chủ quyền không phải do người Nam tự chọn mà là sự định đoạt của 'sách trời' – điều không thể phủ nhận. Lời thơ hào hùng không chỉ là sự tự hào về chủ quyền mà còn là sự cảnh cáo đối với kẻ xâm lược.
Tiếp theo, Lý Thường Kiệt cảnh cáo bọn giặc về kết cục bi thảm mà chúng sẽ phải gánh chịu nếu tiếp tục xâm phạm lãnh thổ Đại Việt:
'Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm
Chúng bay sẽ bị đánh cho tơi bời'
Bài thơ thể hiện sự phê phán mạnh mẽ đối với hành động xâm lược và khẳng định kết cục tất yếu cho kẻ thù. Với sức mạnh và lòng tự hào của dân tộc, lũ xâm lược chỉ có thể nhận kết quả là 'bị đánh cho tơi bời'. Đây là một bản tuyên ngôn mạnh mẽ, thể hiện niềm tự hào và sức mạnh của dân tộc Việt Nam.

14. Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - mẫu 3
Nhắc đến tuyên ngôn độc lập của nước ta, người ta thường nghĩ ngay đến bản tuyên ngôn được Bác Hồ đọc tại quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Tuy nhiên, trước đó đã có những tác phẩm mang dấu ấn của tuyên ngôn độc lập, và một trong số đó không thể không nhắc đến là bài thơ thần Nam quốc sơn hà.
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt và bằng chữ Hán. Bài thơ không có tên riêng, mà tên gọi “Nam quốc sơn hà” do các biên soạn thơ văn đặt ra dựa trên bốn chữ đầu tiên của bài thơ. Hiện nay, bài thơ có ít nhất 35 dị bản sách và 8 dị bản thần tích.
Bài thơ này lần đầu tiên được ghi vào sách vở trong tập sách Việt điện u linh, nhưng bản ghi trong Việt điện u linh không phải là bản phổ biến nhất. Bản được biết đến nhiều nhất là bản ghi trong Đại Việt sử ký toàn thư, bộ chính sử đầu tiên ghi chép bài thơ này.
Bài thơ Nam quốc sơn hà được sáng tác vào năm nào? Phân tích bài thơ cho thấy nó ra đời trong một hoàn cảnh lịch sử đặc biệt. Vào cuối năm 1076, nhà Tống có ý đồ xâm lược Đại Việt. Vua Tống đã cử quân sang xâm lược nước ta. Dù là nước nhỏ, nhưng quân và dân ta đồng lòng chống giặc ngoại xâm.
Dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Thái uý Lý Thường Kiệt, quân ta đã chặn giặc tại phòng tuyến sông Cầu và đến tháng 3 năm 1077, quân ta đã đánh tan quân xâm lược. Hiện nay, tác giả của bài thơ vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng giả thuyết được nhiều người đồng ý nhất là bài thơ do Lý Thường Kiệt sáng tác. Tương truyền, để khích lệ quân sĩ và làm suy yếu tinh thần quân giặc, Lý Thường Kiệt đã cho đọc bài thơ vào giữa đêm khuya trên bờ sông Cầu.
Giọng thơ vang vọng khắp nơi khiến nghĩa quân tin rằng trời đất ủng hộ cuộc kháng chiến, củng cố tinh thần và sĩ khí. Lý Thường Kiệt đã tận dụng thời điểm này để chỉ huy quân đội vượt sông, tổ chức một trận chiến quyết liệt và tấn công thẳng vào trại giặc.
Với yếu tố bất ngờ và tinh thần chiến đấu cao, quân ta đã khiến quân Tống chống đỡ yếu ớt, số thương vong đã quá nửa. Quân Tống bị đại bại. Lý Thường Kiệt, với sự nhạy bén, không tiếp tục tấn công mà mở đường hòa bình, cho phép quân Tống rút quân, giữ vững giang sơn Đại Việt.
Bài thơ khẳng định chủ quyền và phân định lãnh thổ rõ ràng trong câu thơ đầu tiên:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư”
(Sông núi nước Nam, vua Nam ở)
“Nam quốc” ở đây ám chỉ nước Nam, với mục đích xác định ranh giới đất nước. Việc xưng “Nam quốc” thể hiện lập trường kiên định về đất nước, đặc biệt là khi nhà nước Trung Hoa vẫn coi nước ta là một quận Giao Chỉ thuộc Trung Hoa, mặc dù Bắc Thuộc đã kết thúc từ lâu.
Câu thơ chia thành hai vế “sông núi nước Nam”, “vua Nam ở” có mối liên hệ chặt chẽ. Ý thức về lãnh thổ quan trọng, nhưng việc xác định quyền làm chủ còn quan trọng hơn. Tương xứng với “Nam quốc” là “Nam đế”.
Trong quan niệm Trung Hoa, chỉ có vua Trung Hoa mới xứng đáng là hoàng đế, còn các nước khác chỉ dám xưng vương. Tuy nhiên, nước ta đã mạnh mẽ khẳng định quyền độc lập ngang hàng với Trung Hoa, với đại diện đứng đầu là vua Nam.
Bài thơ ngắn gọn nhưng hai từ “Nam” nhấn mạnh ý thức chủ quyền. So với Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi – xác định chủ quyền trên nhiều phương diện hơn.
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có”
Bài thơ thần này dù chưa xác định chủ quyền toàn diện nhưng vẫn có ý nghĩa quan trọng. Lý Thường Kiệt đưa ra căn cứ trong câu thơ thứ hai:
“Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.”
(Biên giới rõ ràng có ghi trong sách trời.)
“Tiệt nhiên” là rõ ràng và chính đáng, “định phận” là xác định lãnh thổ. Trong bài thơ, chủ quyền đất nước được coi là điều hiển nhiên đã được định sẵn trong sách trời. Cuộc xâm lược của giặc là hành động trái với định phận của trời đất và sẽ thất bại.
Câu thơ tiếp theo chứng minh và khẳng định sự quyết tâm chống giặc:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?”
(Sao bọn giặc lại dám xâm phạm?)
“Như hà” nghĩa là làm sao, “nghịch” trái ngược, “lỗ” chỉ bọn giặc ngoại xâm. Câu hỏi tu từ này vừa thể hiện sự ngạc nhiên vừa khinh bỉ. Ngạc nhiên vì sao quân xâm lược lại dám làm trái ý trời. Khinh bỉ vì chúng là nước mạnh áp bức nước nhỏ hơn, gây đau khổ cho nhân dân.
Việc bảo vệ chủ quyền là chính nghĩa và hợp lòng dân. Ta chiến đấu với niềm tin vững vàng, bảo vệ tổ quốc và chính nghĩa. Ngược lại, giặc xâm lược với mục đích phi nghĩa sẽ phải nhận thất bại thảm hại.
Bài thơ khẳng định chủ quyền và ý chí chống giặc ngoại xâm của dân tộc. Truyền thống lịch sử đã xác lập chân lý: dân tộc ta từ lâu luôn đứng trên chính nghĩa, chống lại mọi cuộc xâm lược. Đó là tinh thần mãi mãi bền bỉ, dù đối mặt với các cuộc chiến khốc liệt hơn như thực dân Pháp, Nhật, Mỹ. Bài thơ, dù ngắn gọn, đã truyền tải sức mạnh tinh thần và ý thức chủ quyền vững chắc của dân tộc ta.
Hai mươi tám từ ngắn gọn của bài thơ đã truyền tải một ý chí mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ và tinh thần quật cường của dân tộc. Bài thơ khép lại nhưng tinh thần đó vẫn mãi sống mãi cùng thời gian.
