1. Bài phân tích đặc điểm nhân vật trong các tác phẩm truyện lớp 7 - mẫu 4
“Buổi học cuối cùng” của An-phông-xơ Đô-đê kể về câu chuyện của chú bé Phrang ở vùng An-dát như một tự truyện. Những cảm xúc và suy nghĩ hồn nhiên nhưng đầy xúc động của chú bé từ khi rời nhà để đến lớp học, cho đến buổi học Pháp văn cuối cùng, đã để lại ấn tượng sâu đậm cho người đọc.
Câu chuyện mở đầu với buổi sáng trễ học của Phrang. Trời trong, tiếng chim hót vang như có sức mạnh khiến cậu bé muốn bỏ học, nhưng cuối cùng Phrang đã vượt qua cảm giác đó và chạy tới trường. Khi đi qua trụ sở xã, cậu thấy người dân tụ tập với không khí căng thẳng, dán thông báo về các sự kiện không vui: thất trận, thu thuế, mệnh lệnh của Đức… Phrang, với sự nhạy bén của mình, tự hỏi: “Có chuyện gì xảy ra nữa vậy?” cùng với sự nhắc nhở từ bác phó rèn càng làm cậu thêm lo lắng.
Trường học hôm đó có không khí lạ lẫm, Phrang nhận thấy sự khác biệt: thường ngày, lớp học ồn ào với tiếng bàn ghế, hôm nay lại yên lặng đến đáng sợ. Thầy Ha-men đối xử ân cần với Phrang thay vì giận dữ khi cậu đến muộn: “Phrang, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu”. Thầy Ha-men mặc bộ quần áo sang trọng chỉ dành cho những dịp đặc biệt và có sự xuất hiện của người lớn tuổi, làm không khí lớp học trở nên trang trọng. Khi buổi học bắt đầu, thầy thông báo đây là buổi học Pháp văn cuối cùng, và mong các học sinh chú ý.
Từng lời của thầy như nghẹn lại vì từ nay, công dân Pháp không còn được học tiếng mẹ đẻ của mình nữa. Phrang choáng váng khi nghe thông báo và hiểu lý do không khí trang trọng hôm nay. Cảm xúc mãnh liệt khiến cậu bé không kìm nén được mà thốt lên lời nguyền rủa, không còn là sự ngây thơ của trẻ con mà là lòng yêu nước sâu sắc. Sau đó, Phrang hối hận vì đã trốn học, quên cả lời thầy mắng khi không thuộc bài. Những lời thầy Ha-men như chạm đến tâm can mỗi người, nhấn mạnh tình yêu nghề và lòng yêu nước sâu sắc của thầy. Cảm xúc chân thành của thầy đã tác động mạnh mẽ đến mọi người, trong đó có Phrang.
Buổi học cuối cùng đầy cảm xúc, mọi người lắng nghe từng lời thầy giảng và ghi nhớ lời dặn: “Tiếng Pháp là ngôn ngữ đẹp nhất, trong sáng nhất, phải giữ gìn và không quên, vì khi một dân tộc còn giữ được tiếng nói của mình, họ như nắm chìa khóa thoát khỏi vòng nô lệ”. Trong giờ phút cuối, thầy Ha-men viết trên bảng “Nước Pháp muôn năm” và kết thúc buổi học, hành động vừa thể hiện lòng yêu nước vừa là lời kêu gọi đấu tranh để bảo vệ tiếng Pháp.
Tác phẩm viết từ góc nhìn của Phrang, mang lại sự chân thực và cảm xúc sâu sắc. Ngôn ngữ giản dị nhưng đầy biểu cảm thể hiện tình yêu nước của nhân vật. Truyện “Buổi học cuối cùng” không chỉ lôi cuốn mà còn nhấn mạnh ý nghĩa muôn đời của lòng yêu nước gắn liền với tình yêu tiếng mẹ đẻ.
2. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học ở sách - mẫu 5
Trong tác phẩm 'Đất rừng phương Nam' của Đoàn Giỏi, có một nhân vật với tính cách tự do, nghĩa hiệp, đồng thời cũng pha lẫn chút bụi bặm, ngang tàng. Đó là Võ Tòng, tên gọi trùng với nhân vật trong 'Thủy Hử' của Thi Nại Am. Võ Tòng trong 'Đất rừng phương Nam' để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc và tình cảm đặc biệt.
Chú Võ Tòng được miêu tả là người thành thật, quả cảm, tốt bụng, với một chút liều lĩnh, mà hình dáng bên ngoài lại có phần dữ dằn. Ai cũng nhớ rõ những vết sẹo lớn chạy dọc từ thái dương xuống cổ của chú, chính là dấu ấn để gọi chú là Võ Tòng như trong 'Thủy Hử'. Võ Tòng trong 'Thủy Hử' nổi tiếng với sức mạnh phi thường, từng đánh bại hổ trong một cuộc chiến tay đôi. Còn Võ Tòng trong 'Đất rừng phương Nam' thể hiện sức mạnh và bản lĩnh qua những vết sẹo dài đầy ấn tượng.
Mặc dù vẻ bề ngoài có vẻ dữ dằn, nhưng bên trong Võ Tòng là một người đầy lòng tốt, chân thành và gần gũi. Điều này thể hiện qua cách ăn mặc, ngôn ngữ, hành động và suy nghĩ của chú. Đối với cậu bé An, Võ Tòng là người hào phóng và dễ gần. Chú ăn mặc giản dị, cởi trần và mặc quần ka ki đã cũ. Chú thường nói chuyện vui vẻ với An và hứa sẽ chuẩn bị một con heo hoặc nai cho cậu. Một chi tiết ấn tượng là khi Võ Tòng đưa miếng khô nai lớn nhất cho An, chứng tỏ sự quan tâm và hào phóng của chú.
Sự thành thật của Võ Tòng được thể hiện qua hai sự kiện quan trọng. Khi chú giết chết địa chủ và tự đi đầu thú, dân làng đều kính trọng chú vì sự chân thật và chất phác của chú. Chỉ với những chi tiết này, Võ Tòng hiện lên như một người đáng tin cậy và đáng được tôn trọng, không chỉ là sự sợ hãi ban đầu khi nhìn thấy vết sẹo dài.
Võ Tòng còn được yêu mến vì là người suy nghĩ thấu đáo và chu toàn. Chú đã chia sẻ những mũi tên tẩm thuốc độc với bác Hai để tiêu diệt quân Pháp, nhưng không thông báo cho má nuôi của An vì sợ bà lo lắng. Điều này thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và lòng căm thù giặc. Võ Tòng đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc chiến đấu, tẩm thuốc độc vào mũi tên để bảo vệ quê hương.
Tóm lại, Võ Tòng trong 'Đất rừng phương Nam' của Đoàn Giỏi là một nhân vật với vẻ ngoài dữ dằn nhưng bên trong lại chứa đựng nhiều phẩm chất quý báu. Chú là người chân thành, tốt bụng, quan tâm chu đáo, và yêu nước nồng nàn. Võ Tòng đại diện cho hình ảnh con người Nam Bộ với sự phóng khoáng, nhân ái. Đọc 'Đất rừng phương Nam', người đọc không chỉ được thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên Nam Bộ và tài năng của Đoàn Giỏi, mà còn cảm nhận được vẻ đẹp của con người nơi đây. Vẻ đẹp này vẫn thu hút thế hệ trẻ ngày nay.
3. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học ở sách - mẫu 6
Võ Tòng là một nhân vật nổi bật trong tác phẩm 'Đất rừng phương Nam' của Đoàn Giỏi. Chú là một con người độc đáo với một tâm hồn mạnh mẽ và đẹp đẽ, dù bề ngoài có vẻ kỳ lạ và khác biệt. Dù cuộc đời đã trải qua nhiều khó khăn và đau khổ, Võ Tòng vẫn giữ được phong cách phóng khoáng và lòng tốt bụng đậm chất Nam Bộ, đậm đà tình cảm của vùng Cửu Long.
Chú Võ Tòng không có nguồn gốc rõ ràng, tên thật và quê quán đều không được biết đến. Tên Võ Tòng chỉ được gọi theo một tích truyện dân gian. Với đôi mắt sâu và trắng dã, mái tóc rối bời và gò má đầy sẹo dài, chú sở hữu một vẻ ngoài đặc biệt khiến người khác phải cảm thấy sợ hãi khi lần đầu gặp.
Võ Tòng đã trải qua nhiều bi kịch trong cuộc sống, từ việc bị địa chủ bóc lột, cướp đoạt vợ con đến việc tự nộp mình sau khi trả thù. Sau khi ra tù và mất hết gia đình, chú chọn cuộc sống ẩn dật trong rừng, làm nghề săn bẫy thú và sống xa lánh xã hội.
Suốt nhiều năm sống một mình trong rừng, Võ Tòng không còn quan tâm đến phụ nữ. Dù ngoại hình ngày càng kỳ dị, chú vẫn giữ được sự hiền lành và chân thành. Người dân quanh vùng dần quen với tính cách tử tế của chú và dành cho chú sự quý mến.
Dù đã phải chịu đựng nhiều bất hạnh và áp bức, Võ Tòng vẫn giữ được tinh thần rộng lượng và tính cách chân thành của một nông dân Nam Bộ. Vẻ ngoài thô kệch không che lấp được sự giản dị và lòng sẵn sàng giúp đỡ của chú.
Trong mắt em, Võ Tòng là hình mẫu tiêu biểu của người nông dân Nam Bộ, vừa anh dũng vừa bất khuất. Những người như chú, dù gặp khó khăn hay chiến tranh, luôn sẵn sàng hy sinh để bảo vệ quê hương. Hình ảnh này nhắc nhở em về giá trị của hòa bình và trách nhiệm cống hiến cho cuộc sống tốt đẹp mà chúng ta đang hưởng thụ.
4. Bài phân tích đặc điểm nhân vật trong tác phẩm truyện đã học - mẫu 7
'Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ' là một trong những tác phẩm hiếm hoi khai thác chủ đề tình cha con. Trong câu chuyện này, tác giả đã tạo nên nhiều nhân vật như người con, người cha, thằng Tí, bà Sáu… Nhưng nhân vật để lại ấn tượng sâu sắc nhất chính là người cha.
Nhân vật người cha xuất hiện đồng hành cùng người con xuyên suốt câu chuyện. Trong mắt người con, cha hiện lên như một người cha chu đáo, gần gũi với con: “bố trồng nhiều hoa, bố làm cho tôi cái bình tưới nhỏ bằng thùng sơn, hai bố con cùng nhau tưới hoa”. Không chỉ vậy, bố còn có phương pháp giáo dục độc đáo. Thay vì dạy lý thuyết, bố dạy con qua thực hành, khuyến khích con tự cảm nhận. Mỗi ngày, bố yêu cầu con nhắm mắt để sờ và đoán các loại hoa trong vườn. Ban đầu, con chỉ đoán được một vài loại, nhưng dần dần đã nhận diện hết các loài hoa và thuộc lòng cả khu vườn, đi mà không chạm phải vật gì. Khi đã thành thạo, người cha tăng độ khó, yêu cầu con ngửi mùi hoa và đoán tên. Trò chơi này tiếp tục cho đến khi con nhận biết hết các loài hoa. Phương pháp giáo dục của người cha không chỉ hiện đại mà còn thể hiện sự tỉ mỉ, ân cần và tình yêu thiên nhiên của ông.
Thêm vào đó, qua việc giải thích về món quà và ý nghĩa của tên gọi, người cha cho thấy mình là người có tình cảm sâu sắc và hiểu biết. Khi biết con thích gọi tên thằng Tí, người cha giải thích rằng “mỗi cái tên là một âm thanh tuyệt diệu. Người càng thân với mình bao nhiêu thì âm thanh đó càng tuyệt diệu bấy nhiêu”. Khi thằng Tí mang đến quả ổi, dù không thích ăn nhưng cha vẫn ăn để tôn trọng món quà. Khi con thắc mắc về sự tôn trọng đó, người cha giải thích rằng món quà luôn đẹp vì nó chứa đựng tình cảm của người tặng, và việc nhận món quà thể hiện nét đẹp của chính mình. Qua đó, chúng ta thấy được tình cảm cha con gắn bó, người cha đã truyền đạt tình yêu thương và các bài học sâu sắc từ cuộc sống, biết yêu thương và trân trọng mọi điều xung quanh.
Nhân vật người cha được khắc họa qua hành động, lời nói, cử chỉ và mối quan hệ với những nhân vật khác như thằng Tí, bà Sáu, hàng xóm… Tác giả đã tạo ra nhiều chi tiết ấn tượng, như cảnh người cha cứu thằng Tí. Việc lựa chọn ngôi kể thứ nhất từ góc nhìn của người con giúp câu chuyện thêm sinh động và chân thực, dễ dàng bộc lộ tình cảm và cảm xúc của người con với cha, như việc người con nói: “bố cười khà khà khen tiến bộ lắm, bố tôi bơi giỏi lắm”…
Việc xây dựng nhân vật người cha đồng hành với người con không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình cảm cha con mà còn truyền tải bài học về phương pháp giáo dục hiện đại: học qua thực hành. Tác giả cũng gửi gắm thông điệp đến các bậc phụ huynh hãy yêu thương con cái, tạo môi trường gần gũi và chan hòa với thiên nhiên, đặc biệt trong thời đại công nghệ số khi trẻ em thường xuyên tiếp xúc với điện thoại, ipad. Việc gần gũi với thiên nhiên là rất quan trọng.
Nhân vật người cha để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng tôi, không chỉ vì tình cảm chân thành mà còn vì phương pháp giáo dục, cách dạy con và giải thích mọi vấn đề. Tôi hy vọng sau này cũng có thể hướng dẫn và gần gũi con cái mình giống như người cha trong câu chuyện 'Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ'.
5. Bài phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học - mẫu 8
Thạch Lam nổi tiếng với việc viết về 'những câu chuyện không có chuyện', tập trung vào thế giới nội tâm của nhân vật và những cảm xúc tinh tế trong cuộc sống hàng ngày. Một tác phẩm tiêu biểu của ông là truyện ngắn 'Gió lạnh đầu mùa'. Trong tác phẩm này, nhân vật Sơn nổi bật với những đặc điểm sâu sắc.
Truyện được in trong tập 'Gió lạnh đầu mùa' (NXB Đời nay, 1937), nơi Sơn là nhân vật chính được tác giả xây dựng với những tư tưởng nhân văn sâu lắng.
Mở đầu câu chuyện, Thạch Lam khéo léo mô tả sự thay đổi của thời tiết. Nhân vật Sơn xuất hiện với những hành động và suy nghĩ ngây thơ của một đứa trẻ. Cậu thức dậy, thấy mọi người trong gia đình đã dậy, mẹ và chị đang quạt hỏa lò để pha trà. Mọi người đã mặc áo ấm. Ngoài sân, gió làm bụi bay và lá khô xào xạc. Trời không u ám mà chỉ có màu trắng đục. Những cây lan trong chậu rung động và có vẻ như cứng lại vì lạnh. Sơn cảm nhận cái lạnh, vội vã quấn chăn quanh mình rồi gọi chị Lan. Sau đó, mẹ mặc cho Sơn một chiếc áo dạ đỏ và áo vệ sinh, bên ngoài là áo vải thâm. Điều này cho thấy Sơn sống trong một gia đình khá giả và được yêu thương.
Dù được chăm sóc chu đáo, Sơn vẫn không kiêu ngạo mà rất giàu tình cảm, yêu thương mọi người xung quanh. Điều này thể hiện rõ qua tình cảm của cậu với em gái đã mất. Khi Duyên, em gái của Sơn, được nhắc đến, Sơn cảm thấy “nhớ em, xúc động và thương em”. Cậu xúc động khi thấy mẹ hơi rưng rưng nước mắt. Tình cảm này cho thấy Sơn là một cậu bé nhạy cảm và nhân ái. Cách cư xử của Sơn với các bạn nhỏ trong xóm như Thằng Cúc, Thằng Xuân, Con Tí, Con Túc - những đứa trẻ nghèo khó, cũng rất đáng quý. Sơn và chị Lan không khinh thường họ mà thể hiện sự thân thiện.
Đặc biệt, hành động của Sơn đối với bé Hiên cũng rất cảm động. Khi thấy Hiên đứng co ro bên cột quán với chiếc áo rách, Sơn cảm thấy thương xót. Cậu nhớ đến em Duyên và quyết định tặng chiếc áo bông cũ của em cho Hiên. Sơn thông báo với chị Lan và nhận được sự đồng tình. Chị Lan vui vẻ chạy về nhà lấy áo, còn Sơn đứng đợi trong lòng cảm thấy ấm áp. Cảm xúc này cho thấy ý nghĩa của sự chia sẻ mang lại niềm hạnh phúc cho cả người nhận và người cho. Sơn, dù còn nhỏ, đã thể hiện lòng yêu thương đáng quý.
Nhà văn qua nhân vật Sơn gửi gắm bài học về tình yêu thương và lòng nhân ái, sự chia sẻ và đồng cảm trong cuộc sống.
6. Bài phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học - mẫu 9
'Người thầy đầu tiên' là một truyện ngắn tuyệt vời của Ai-tơ-ma-tốp, kể về thầy giáo Đuy-sen qua hồi ức của bà viện sĩ An-tư-nai Xu-lai-ma-nô-va, người từng là học trò của thầy Đuy-sen.
Truyện mang đến một hình ảnh sâu sắc về một người thầy tuyệt vời và đáng kính. Khi đến vùng núi quê của An-tư-nai, thầy Đuy-sen còn rất trẻ. Dù chưa có nhiều kiến thức, nhưng trái tim thầy đầy nhiệt huyết và tình yêu thương. Thầy lao động miệt mài suốt nhiều tháng để cải tạo một chuồng ngựa thành một trường học nhỏ bé bên hẻm núi, gần làng của người Kir-ghi-di ở Trung Á.
Khi An-tư-nai và các bạn nhỏ đến thăm trường, họ thấy thầy Đuy-sen từ trong cửa bước ra với cơ thể đầy đất. Thầy cười hiền hậu và hỏi các em nhỏ về lý do đến thăm trường. Thầy tận tình giải thích về trường học và khoe với các em về các tiện nghi như lò sưởi. Thầy Đuy-sen vừa khích lệ vừa mời gọi các em học sinh miền núi chưa từng biết đến trường lớp, hỏi các em có thích học không.
Thầy Đuy-sen là một người thầy vĩ đại, với cử chỉ hồn nhiên và lời nói ấm áp. Chỉ trong vài phút gặp gỡ, thầy đã chinh phục được trái tim của các em nhỏ và khơi dậy trong các em niềm khao khát học tập. Thầy Đuy-sen hiểu rõ tâm tư của An-tư-nai, an ủi và khen ngợi em bằng sự chân thành, khiến cô gái nhỏ mồ côi cảm thấy ấm lòng.
Thầy Đuy-sen là người thầy đầu tiên, mở đường cho An-tư-nai và các em khác. Thầy không chỉ yêu thương mà còn thắp lửa khát vọng học tập trong các em. Ai-ma-tốp đã viết một tác phẩm chân thực và cảm động về hình ảnh thầy Đuy-sen và cô bé An-tư-nai. Truyện ca ngợi tình thương và ánh sáng cách mạng của người thầy, làm ấm lòng mọi độc giả. Thầy Đuy-sen trở nên gần gũi và đầy yêu mến trong lòng tuổi thơ của chúng ta.
7. Bài phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học - mẫu 10
Truyện “Dế Mèn phiêu lưu ký” là tác phẩm nổi bật của nhà văn Tô Hoài dành cho thiếu nhi, kể về những cuộc phiêu lưu ly kỳ của Dế Mèn qua nhiều vùng đất khác nhau. Chương mở đầu “Bài học đường đời đầu tiên” không chỉ khắc họa rõ nét ngoại hình và tính cách của Dế Mèn, mà còn phản ánh bài học đầu tiên của cậu.
Ngay từ đầu, Tô Hoài đã miêu tả chi tiết về Dế Mèn. Cậu là một chú dế khỏe mạnh, với lối sống điều độ: “Bởi tôi ăn uống điều độ và làm việc có chừng mực nên tôi chóng lớn lắm”, “chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng”. Tô Hoài đã dựng lên hình ảnh Dế Mèn thật sinh động với “thân hình cường tráng, đôi càng mẫm bóng, những vuốt cứng và nhọn hoắt”, “chỉ cần lia qua là những ngọn cỏ đã ngã rạp xuống”.
Dế Mèn luôn tự hào về bản thân, mỗi bước đi của cậu đều thể hiện sự tự mãn, với dáng điệu của một “con nhà võ”. Tô Hoài không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn khám phá tính cách của Dế Mèn, cho thấy sự tự tin thái quá của cậu dẫn đến kiêu ngạo và xốc nổi. Dế Mèn dùng sức mạnh để trêu chọc hàng xóm, mà không giúp đỡ, khiến cậu tưởng rằng họ sợ mình. Chính sự ngông cuồng đó đã khiến Dế Mèn phải trả giá bằng cả mạng sống của Dế Choắt, từ đó nhận ra bài học đắt giá về sự khiêm tốn.
Trái ngược hoàn toàn, Dế Choắt là một chú dế gầy gò, yếu ớt, thường bị Dế Mèn khinh miệt. Khi Dế Mèn trêu chị Cốc, Dế Choắt đã bị vạ lây và chịu hậu quả từ trò đùa của Dế Mèn. Chỉ khi Dế Choắt đã gần chết, Dế Mèn mới nhận ra lỗi lầm của mình và học được bài học quý giá: “Có thói hung hăng bậy bạ, có óc mà không biết nghĩ, sớm muộn cũng mang vạ vào mình”.
Nhờ nghệ thuật miêu tả tinh tế và bút pháp nhân hóa, Tô Hoài đã tạo nên chân dung sinh động của Dế Mèn và truyền tải những bài học sâu sắc về khiêm tốn, giúp đỡ người khác và sửa chữa lỗi lầm.
8. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học ở sách - mẫu 11
Cậu bé Mên là nhân vật yêu thích nhất của em trong truyện ngắn “Bầy chim chìa vôi” của nhà văn Nguyễn Quang Thiều.
Mên là một cậu bé vừa trưởng thành như người lớn, lại vừa nghịch ngợm như trẻ con. Sự trưởng thành của Mên thể hiện qua mối quan hệ với em trai Mon, với việc cậu luôn giải đáp và chỉ huy trong các tình huống. Mên là người quyết định và hành động trong việc chèo đò ra bờ sông xem bầy chìa vôi non hay kéo đò vào bờ. Tuy nhiên, Mên cũng có những nét trẻ con, như sự sợ hãi khi nghĩ về bố, đặc trưng của tâm lý trẻ em.
Điều đặc biệt ở Mên là trái tim ấm áp và tình yêu thương sâu sắc. Cậu lo lắng và chèo đò ra bờ sông trong đêm mưa gió để kiểm tra tình hình của các chú chìa vôi non. Sự yêu thương của Mên thể hiện qua niềm vui và xúc động khi thấy các chú chim được an toàn.
Nhà văn Nguyễn Quang Thiều đã thành công trong việc xây dựng nhân vật Mên, tạo nên hình ảnh ấn tượng và sâu sắc trong truyện “Bầy chim chìa vôi”.
9. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học ở sách - mẫu 12
Cậu bé An trong đoạn trích “Đi lấy mật” là một nhân vật để lại ấn tượng sâu sắc với em ngay từ lần đầu tiên đọc tác phẩm.
An là một cậu bé đầy nhiệt huyết với thế giới thiên nhiên xung quanh. Cậu luôn khao khát học hỏi và khám phá những điều mới lạ. Điều này được thể hiện rõ qua chuyến đi lấy mật của An cùng cha nuôi và thằng Cò. Trong chuyến hành trình, An luôn tập trung và tận hưởng mọi thứ xung quanh bằng cả tâm hồn và giác quan, “đảo mắt khắp nơi” khi nghe thằng Cò kể chuyện, và chăm chú “mắt không rời tổ ong” mà cha nuôi chỉ.
Dù phải chịu mệt nhọc và khó khăn khi lần đầu vào rừng, An không hề kêu ca mà quyết tâm theo mọi người tiến về phía trước. Tinh thần kiên cường của cậu bé thật đáng ngưỡng mộ. Tình yêu thiên nhiên của An được thể hiện rõ qua sự thích thú khi lần đầu được “săn ong” và sự ngây ngất trước vẻ đẹp của núi rừng. Cậu thể hiện sự thán phục khi cha nuôi và thằng Cò kể về rừng cây và loài ong mật.
Nhân vật An còn có những nét tính cách trẻ con và nghịch ngợm rất thú vị, như khi cậu “chen vào giữa, quẩy tòn ten một cái gùi bé” để theo cha nuôi vào rừng hoặc giận dỗi thằng Cò khi bị trêu chọc. Nhưng An nhanh chóng quên giận và lại vui vẻ như trước.
Tất cả những đặc điểm này tạo nên sự hấp dẫn và thú vị cho nhân vật An cũng như đoạn trích “Đi lấy mật”.
10. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học ở sách - mẫu 13
Truyện “Cô bé bán diêm” của An- đéc- xen là một tác phẩm tiêu biểu, nơi cái chết của cô bé được mô tả đầy chất thơ và sâu lắng. Dù đã ra đi, đôi má của cô bé vẫn hồng và môi mỉm cười, phản ánh sự mãn nguyện và hạnh phúc cuối cùng của em. Sự ra đi này không chỉ đẹp mà còn thể hiện sự thanh thản của cô bé, như thể em đã tìm được những điều kỳ diệu trong khoảnh khắc cuối đời.
Chết trong cảnh thương tâm và lạnh lẽo trên đường phố vào đêm giao thừa, cô bé bán diêm đã phải đối mặt với sự thờ ơ và lạnh nhạt của xã hội. Cái chết của em không chỉ là nỗi đau xót, mà còn là một sự tỉnh thức cho người đọc về sự thiếu thốn và sự vô cảm của cộng đồng đối với số phận của những người nghèo khó, đặc biệt là trẻ em. Cái chết của em mặc dù đau đớn, nhưng chứa đựng sự thanh thản của tâm hồn.
Thông qua cái chết của cô bé, An- đéc- xen phê phán sự thờ ơ của xã hội đối với những bất hạnh của người nghèo và trẻ em. Đồng thời, tác giả gửi gắm thông điệp về tình yêu thương và sự cảm thông, kêu gọi mọi người hãy mở lòng và chia sẻ với những số phận kém may mắn. Cái chết của cô bé bán diêm sẽ mãi là nỗi ám ảnh và nhắc nhở về lòng nhân ái đối với những người đau khổ.
Nhân vật cô bé bán diêm trong tác phẩm của An- đéc- xen không chỉ là biểu tượng của những đứa trẻ bất hạnh mà còn là lời chỉ trích đối với những con người thiếu sự đồng cảm và tình yêu thương.
11. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học ở sách - mẫu 14
Truyện ngụ ngôn nổi tiếng “Đẽo cày giữa đường” không thể không nhắc đến nhân vật người thợ mộc với những đặc điểm nổi bật. Anh ta, với sự thiếu hiểu biết và thiếu kiên định, đã tạo nên những ấn tượng sâu sắc với người đọc.
Người thợ mộc này thể hiện ý chí mạnh mẽ khi sẵn sàng chi toàn bộ số vốn để mua gỗ và thực hiện ước mơ của mình là đẽo cày bên vệ đường. Anh ta đã đạt được mục tiêu ban đầu của mình.
Tuy nhiên, sự thiếu hiểu biết đã làm tiêu tan ý chí của anh. Mỗi khi nhận được ý kiến từ người khác, anh ta lập tức thay đổi kế hoạch. Lần đầu, anh ta đẽo cày cao và to, nhưng sau khi nghe lời góp ý từ bác nông dân, anh ta đã đẽo cày thấp và nhỏ hơn. Cuối cùng, anh ta vẫn không nhận ra sai lầm, tiếp tục làm theo lời khuyên không phù hợp, dẫn đến việc đẽo hàng loạt cày cho voi mà không bán được cái nào, vốn liếng ngày càng cạn kiệt.
Như vậy, qua hành động và suy nghĩ của nhân vật, ta thấy anh ta thiếu lập trường vững vàng và dễ bị dao động. Dù có ý chí làm giàu, nhưng chính sự thiếu hiểu biết đã phá hỏng kế hoạch của anh.
Tác giả dân gian đã khắc họa nhân vật này qua những tình huống đơn giản, dễ hiểu và gần gũi. Truyện không chỉ mang đến một bài học sâu sắc mà còn thể hiện sự độc đáo trong nghệ thuật kể chuyện.
“Đẽo cày giữa đường” cung cấp cho độc giả hình ảnh rõ nét về những người thiếu quyết đoán và dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến bên ngoài. Điều này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc có chính kiến và suy nghĩ toàn diện trong cuộc sống.
12. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học ở sách - mẫu 15
Khi một người thiếu tự tin và không có chính kiến riêng, chỉ làm theo ý kiến của người khác, dễ dẫn đến thất bại. Điều này được minh chứng qua câu chuyện ngụ ngôn về người thợ mộc đẽo cày giữa đường.
Câu chuyện kể về một nông dân có một khúc gỗ lớn, dự định chế tạo một cái cày để bán và tăng năng suất lao động. Tuy nhiên, anh ta lại ngồi đẽo cày giữa đường, và kết quả là từ một khúc gỗ có giá trị trở thành một mảnh gỗ vô dụng. Anh không bảo vệ ý kiến của mình và lắng nghe quá nhiều từ những người xung quanh, dẫn đến việc sản phẩm không đạt yêu cầu. Nếu anh ta nghiên cứu kỹ lưỡng các yêu cầu của sản phẩm, có lẽ đã không khiến người khác phải cười nhạo. Miệng đời không xấu, và mỗi người đều có cái nhìn riêng. Khi công việc của anh phơi bày trước mọi người, họ có quyền đưa ra ý kiến. Có những ý kiến hữu ích nhưng cũng có người chỉ trích vì ganh ghét.
Hành động của anh ta không sai khi lắng nghe ý kiến người khác, nhưng do không suy nghĩ kỹ càng và không kết hợp ý kiến của mình với ý kiến tham khảo, dẫn đến kết quả không mong muốn.
Chủ kiến sẽ giúp anh phân tích lợi ích và tác hại. Tri thức là khả năng giải quyết công việc hiệu quả dựa trên hiểu biết sẵn có, và bản lĩnh không phải là sự ngu dốt mà là khả năng lựa chọn ý kiến chính xác. Khi đã quyết định, cần phải chịu trách nhiệm và học hỏi từ kinh nghiệm.
Trong cuộc sống hiện đại, mỗi người cần có chính kiến của riêng mình. Dù phải tiếp nhận ý kiến của người khác, nhưng không để chúng chi phối hoàn toàn lý tưởng cá nhân. Anh chàng trong câu chuyện không có lập trường và hiểu biết, dẫn đến thất bại. Câu chuyện nhấn mạnh việc chủ động học hỏi và giữ vững chính kiến trong mọi tình huống.
Khi tham gia công việc tập thể quan trọng, không nên quá đề cao ý kiến cá nhân. Hãy dám nêu ý kiến vì nó có thể đóng góp tích cực cho kết quả chung và giúp bạn tự tin hơn. Nhưng nếu kết quả xấu, ảnh hưởng đến bản thân và cuộc sống.
Cuộc đời chỉ có một lần duy nhất, hãy làm việc một cách hoàn hảo để không phải hối tiếc. Học từ sai lầm của người khác để không phải ân hận.
13. Bài văn phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện học ở sách - mẫu 1
Nếu thơ của Xuân Diệu mang đến cảm xúc nồng nàn, sôi nổi, thơ Hàn Mặc Tử mang chút điên rồ, còn thơ Huy Cận mang nỗi buồn đau xót, thì thơ Vũ Đình Liên lại chứa đựng một giọng điệu hoài cổ đặc biệt. Mỗi nhà thơ đều có một phong cách riêng biệt, và đó là dấu ấn để họ nổi bật và để lại ấn tượng trong lòng độc giả. Dù số lượng tác phẩm không nhiều, Vũ Đình Liên vẫn để lại cho văn học Việt Nam những tác phẩm quý giá, trong đó nổi bật là bài thơ “Ông đồ”.
Bài thơ ra đời năm 1936, được đăng trên tạp chí “Tinh hoa”. Vào thời điểm đó, nền Hán học đang dần mất vị thế do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, và các ông đồ không còn được coi trọng như trước. Tựa đề bài thơ gợi nhớ về một vẻ đẹp đã lùi vào quá khứ cùng nỗi tiếc thương sâu sắc.
“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua.”
Hình ảnh này đã trở nên quen thuộc vì mỗi năm ông đồ đều xuất hiện với mực tàu và giấy đỏ vào dịp Tết. Đó là thời kỳ huy hoàng của ông, mỗi khi năm cũ kết thúc và năm mới bắt đầu, khi những cánh đào hồng tươi nở, ông đồ lại xuất hiện. Không gian làm việc của ông là bên phố, với hình ảnh dưới những bông hoa đào và tiết trời se lạnh, ông đồ già đang viết những nét chữ tinh xảo, tạo nên một bức tranh sinh động với sự nhộn nhịp của người qua lại. Từ “mỗi”, “lại” thể hiện nhịp điệu đều đặn đó, và hình ảnh hoa đào cùng ông đồ đã đồng hành cùng nhau để tô điểm thêm vẻ đẹp của ngày Tết. Màu hồng của hoa đào, màu đen của mực, màu đỏ của giấy làm bức tranh thêm phần sinh động.
Tài năng viết chữ của ông đồ được mọi người khen ngợi:
“Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.”
Rất nhiều người thuê ông viết chữ, không chỉ trân trọng nét chữ của ông mà còn dành cho ông sự kính trọng sâu sắc. Ông đã thể hiện tài năng qua các câu đối đỏ và những nét chữ bay bổng như phượng múa, rồng bay. Phép so sánh “như phượng múa rồng bay” thể hiện lòng ngưỡng mộ và sự tôn trọng của Vũ Đình Liên cũng như của nhân dân dành cho ông đồ, đồng thời cũng là sự trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống. Việc viết chữ không chỉ là một thú vui, mà còn là cách thể hiện cốt cách thanh cao của người yêu thích nó. Người viết chữ được xem là một nghệ sĩ tài ba bởi nét chữ thể hiện tâm hồn và trí tuệ của người sáng tạo. Ông đồ viết không chỉ đẹp mà còn nhanh chóng, điều này thật đáng khâm phục. Thời kỳ huy hoàng, ông đồ rất đông khách vì sự thán phục đối với nét chữ phong cách. Người viết chữ và người thưởng thức chữ đều có sự đồng cảm sâu sắc vì cùng yêu thích cái đẹp.
Tuy nhiên, khi thời thế thay đổi, ông đồ không còn được trọng vọng như trước:
“Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu…”
Trước đây, ông có rất nhiều người thuê viết chữ, nhưng giờ đây họ đã đâu mất? Dù họ vẫn có mặt trong cuộc sống, nhưng sự xâm nhập của văn hóa phương Tây đã làm giảm giá trị văn hóa truyền thống. Tác giả mô tả một khung cảnh quạnh hiu, vắng vẻ đến buồn tủi. Thời gian đã cuốn đi những gì tươi đẹp của quá khứ, khiến người ta không khỏi xót xa. Câu hỏi tu từ “Người thuê viết nay đâu?” vang lên với sự đau đớn. Thực tại, thú chơi chữ không còn được ưa chuộng, người chơi chữ cũng ít dần. Nỗi buồn đã lan sang cảnh vật, giấy đỏ cũng phai màu, thỏi mực đã đọng lại trong nghiên. Biện pháp nhân hóa thể hiện tâm trạng u uất của ông đồ và sự xót xa của nhà thơ.
Dù nền Hán học suy tàn, ông đồ vẫn kiên trì ngồi bên phố như trước:
“Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài giời mưa bụi bay.”
Sự xuất hiện của ông không còn được chú ý như thời huy hoàng. Ông lặng lẽ bên phố mà không ai hay biết. Hình ảnh ông đồ đã trở thành di tích của một thời tàn. Sự tàn phai được thể hiện qua hình ảnh lá vàng và không khí lạnh lẽo của mưa bụi bao trùm khung cảnh, khiến cảnh vật nhuốm màu tâm trạng. Mọi người đã quên lãng ông đồ, coi ông như người vô hình trong xã hội hiện tại.
Vũ Đình Liên đã thể hiện nỗi xót xa, niềm hoài cổ qua khổ thơ cuối:
“Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”
Ông đồ đã thực sự biến mất, dù hoa đào vẫn nở rộ, cảnh vật vẫn tuần hoàn theo quy luật tự nhiên, nhưng sự vắng bóng của ông khiến ta cảm thấy tiếc nuối cho giá trị tinh thần đã mất. Những người trước đây từng thuê ông viết, từng tôn trọng ông giờ đây đã hoàn toàn thay đổi. Họ đã chuyển sang nền văn hóa phương Tây, không còn chỗ cho tinh túy của văn hóa truyền thống. Câu hỏi tu từ cuối bài thơ thể hiện sự cảm thương và tiếc nuối cho những gì đã mất.
Bằng việc sử dụng hình ảnh hoa đào và ông đồ ở đầu và cuối bài thơ, tác giả đã khắc họa thành công sự trái ngược giữa ông đồ thời vàng son và ông đồ khi thất thế. Thể thơ năm chữ giúp tác giả bày tỏ cảm xúc dễ dàng. “Ông đồ” là sự hoài niệm về giá trị xưa cũ, thể hiện niềm cảm thương sâu sắc của Vũ Đình Liên.
14. Phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện đã học theo mẫu 2
Hình ảnh người mẹ từ lâu đã hiện diện trong thơ ca, mỗi tác giả mang đến một cách thể hiện đầy cảm xúc riêng. Nhiều tác phẩm nổi bật như Mẹ và quả của Nguyễn Khoa Điềm, Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa của Nguyễn Duy, Trở về với mẹ ta thôi của Đồng Đức Bốn... nhưng không thể không nhắc đến bài thơ “Mẹ” của Đỗ Trung Lai, in trong tập Đêm sông Cầu, xuất bản năm 2003.
Bài thơ “Mẹ” khai thác hình ảnh cau và mẹ, hai biểu tượng gần gũi trong đời sống nông thôn Việt Nam. Cau và trầu từ lâu đã là phần không thể thiếu trong các nghi lễ quan trọng và sinh hoạt hàng ngày. Đỗ Trung Lai sử dụng thủ pháp đối lập trong từng khổ thơ để làm nổi bật sự tương đồng giữa cau và mẹ:
“Lưng mẹ còng rồi
Cau thì vẫn thẳng
Cau - ngọn xanh rờn
Mẹ - đầu bạc trắng”.
Câu thơ tuy đơn giản nhưng mang nỗi xót xa về sự tàn phai của mẹ qua thời gian, khi lưng mẹ đã còng và mái tóc bạc trắng. Nó gợi lên sự nhọc nhằn, vất vả của mẹ trong suốt cuộc đời nuôi con trưởng thành. Trương Nam Hương cũng có những câu thơ đầy cảm động về mẹ:
“Thời gian chạy qua tóc mẹ
Một màu trắng đến nôn nao
Lưng mẹ cứ còng dần xuống
Cho con ngày một thêm cao”
(Trong lời mẹ hát).
Sự thay đổi của thời gian làm cho cau ngày càng cao, còn mẹ thì ngày một thấp. Hình ảnh cau gần trời và mẹ gần đất gợi lên sự gần gũi của cái chết, khi thời gian không còn nhiều. Mẹ giống như ngọn đèn trước gió, dấu hiệu của sự suy tàn:
“Cau ngày càng cao
Mẹ ngày một thấp
Cau gần với giời
Mẹ thì gần đất!”
Hình ảnh quả cau trở nên to hơn khi mẹ ngày một yếu đi, sự thay đổi này thể hiện sự tàn phai của thời gian, khi mẹ ngày càng già. Tác giả cảm nhận sự đau lòng khi mẹ sắp rời xa:
“Ngẩng hỏi giời vậy
- Sao mẹ ta già?
Không một lời đáp
Mây bay về xa.”
Bài thơ dù ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều tình cảm sâu sắc. Lời thơ giản dị nhưng chạm đến trái tim, thể hiện sâu sắc tình mẫu tử.
15. Phân tích đặc điểm một nhân vật trong tác phẩm truyện theo mẫu 3
Xuân Quỳnh (1942-1988), nhà thơ nổi tiếng với các tác phẩm như Thuyền và biển, Sóng, Tiếng gà trưa, mang đến một hồn thơ đằm thắm và đầy yêu thương. Bà thường viết về những điều bình dị trong cuộc sống hàng ngày, với giọng điệu sôi nổi, trẻ trung và giàu cảm xúc trữ tình. 'Tiếng gà trưa', được sáng tác trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Mỹ, thể hiện tình yêu quê hương và tổ quốc, đặc biệt là tình bà cháu sâu sắc.
Bài thơ 'Tiếng gà trưa' được viết theo thể thơ 5 chữ với cách gieo vần linh hoạt, thường xuyên thay đổi giữa vần liền và vần dãn cách. Thể thơ này rất phù hợp để kể lại ký ức và kỷ niệm. Mở đầu bài thơ là âm thanh tiếng gà 'Cục... cục tác cục ta' vang lên giữa lúc người chiến sĩ hành quân ra chiến trường:
Trên đường hành quân dài
Dừng chân bên xóm nhỏ
Tiếng gà ai cục tác:
'Cục... cục tác cục ta'
Tiếng gà trưa để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người chiến sĩ, gợi lại kỷ niệm tuổi thơ. Trong vô vàn âm thanh của làng quê, tiếng gà cục tác là âm thanh rõ nét nhất. Vào một buổi trưa hè yên bình, tiếng gà như tiếp thêm sức mạnh cho người chiến sĩ.
'Nghe xao động nắng trưa
Nghe bàn chân đỡ mỏi
Nghe gọi về tuổi thơ'.
Điệp từ 'nghe' xuất hiện liên tiếp trong ba câu thơ đầu, nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ mà tiếng gà mang lại, chuyển đổi cảm giác từ thính giác sang thị giác. Tiếng gà trưa làm xao động cả không gian và cảm xúc của người chiến sĩ, đánh thức kỷ niệm tuổi thơ. Sự đảo trật tự trong câu thơ tạo âm điệu đa dạng, tránh sự nhàm chán và thể hiện sự hồi hộp của tâm hồn. Tiếng gà trưa được cảm nhận bằng nhiều giác quan.
Những câu thơ đầu giản dị như đồng dao nhưng đầy trong sáng và gần gũi, làm lòng người nhẹ nhàng hơn. Kỷ niệm tuổi thơ được gợi lại qua:
'Tiếng gà trưa
Ổ rơm hồng những trứng
Này con gà mái tơ
Khắp mình hoa đốm trắng
Này con gà mái vàng
Lông óng như màu nắng'.
Câu tả và câu kể được kết hợp hài hòa, với từ 'Này' để chỉ và thu hút sự chú ý của người đọc. Các tính từ 'hồng', 'trắng', 'óng' tạo nên bức tranh tươi sáng, và phép so sánh 'Lông óng như màu nắng' làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ.
Tác giả tạo sự bất ngờ khi không miêu tả tiếng gà mà tập trung vào sự xuất hiện bất ngờ của 'ổ rơm hồng những trứng' như một phép lạ từ tiếng gà trưa.