1. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 4
Tiếng Anh
Tôi là sinh viên, vì vậy tôi có ngày chủ nhật rảnh mỗi tuần. Vào ngày này, tôi thường dậy muộn hơn bình thường. Sau khi tỉnh dậy, tôi bắt đầu ngày mới bằng một bài tập thể dục nhẹ nhàng. Sau đó, tôi chuẩn bị bữa sáng, món ăn của tôi khá đơn giản. Sau bữa sáng, tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa. Tôi đã trồng một số chậu hoa trên ban công và thường xuyên tưới nước cho chúng. Nhìn hoa nở, tôi cảm thấy yêu đời hơn. Thỉnh thoảng, tôi đi mua sắm cùng bạn bè. Chúng tôi thường đi dạo tại các trung tâm thương mại. Vào những ngày mưa, khi không thể ra ngoài, tôi ở nhà đọc sách, đặc biệt là sách tâm lý. Mỗi người có cách sử dụng thời gian rảnh khác nhau, và tôi dùng thời gian đó để thư giãn và chuẩn bị cho một tuần học tập hiệu quả mới.
Bản dịch
I am a student. Therefore, I get Sunday off every week. On this day, I’ll wake up later than usual. When I wake up, I will warm up to the new day with a small exercise. After that I will make breakfast. My breakfast is quite simple. After breakfast I will clean the house. I have planted some flower pots on the balcony. In my spare time I often water them. Seeing the flowers bloom, I love life more. Occasionally I will go shopping. I often go with my friends. We used to go for a walk in the malls. On rainy days when I can’t go out, I’ll stay home and read. My favorite genre of books is psychology books. Each person has a different way of using their free time. I often use it to create a sense of relaxation for myself to start a productive new week.
2. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 5
Tiếng Anh
Sở thích của tôi là chạy bộ. Dù tôi không phải là một vận động viên chạy bộ chuyên nghiệp và không chạy nhanh lắm, nhưng đây là hoạt động tôi yêu thích trong thời gian rảnh. Tôi mới bắt đầu chạy được 18 tháng, khi tôi quyết định cần tập thể dục và thấy chạy bộ là một phương pháp tập luyện tiết kiệm. Tôi không ngờ mình lại yêu thích nó. Gần nơi tôi sống có một công viên xinh đẹp với cây cối và suối. Mỗi sáng thứ Bảy, một nhóm khoảng 500 người tụ tập lúc 9 giờ để chạy 5 km cùng nhau. Sự kiện này gọi là Parkrun và được tổ chức tại hơn 300 địa điểm ở Vương quốc Anh mỗi tuần. Ban đầu tôi cảm thấy hồi hộp nhưng nhóm rất thân thiện và động viên. Hiện tại, tôi tham gia mỗi tuần và đã tập luyện cho các cuộc đua dài hơn như 10 km và kỷ lục của tôi là 20 km. Tóm lại, chạy bộ quan trọng với tôi vì nó giữ tôi khỏe mạnh, giúp tôi kết bạn mới và chứng tỏ rằng không bao giờ quá muộn để thử điều mới. Tôi hy vọng các bạn cũng tìm được những hoạt động yêu thích trong thời gian rảnh của mình.
Bản dịch
My hobby is running. I may not look like a runner, and it is true I am not very fast, but this is still the activity that I like to do in my spare time. I have not been running for very long, since I started this hobby just 18 months ago. The reason was that I decided I needed to get fit, and I thought it would be a cheap way to exercise. I did not expect to enjoy myself. Near to where I live, there is a beautiful park with trees and streams. Each Saturday a large group of about 500 people meet at 9.00 a.m. in the morning and go for a 5 km run together. This event is called Parkrun, and it happens in over 300 different places in the UK each week. I was nervous when I first went but found the group was friendly and encouraging. Now I go every week, and I even have trained for some longer races 10 km and my longest was 20 km. In short, running is important to me because it keeps me fit, has helped me make new friends, and it has shown me that I am not too old to try new things. I hope you all find activities that you enjoy doing in your spare time.
3. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 6
Tiếng Anh
Vào cuối tuần, tôi có nhiều thời gian rảnh rỗi, vì vậy tôi thường dành thời gian đó để thư giãn và chuẩn bị cho tuần làm việc bận rộn sắp tới. Trước tiên, tôi thường chơi thể thao như bóng đá, cầu lông hoặc bóng rổ với bạn bè. Thể thao không chỉ giúp tôi khỏe mạnh hơn mà còn kết nối tôi với những người bạn có cùng sở thích. Đôi khi, chúng tôi còn đi dạo để kết hợp giữa hoạt động thể thao và tham quan. Nếu thời tiết không thuận lợi để ra ngoài, tôi thích đọc sách. Tôi có một giá sách lớn với nhiều thể loại sách nhưng tôi đặc biệt yêu thích sách khoa học.
Bản dịch
However, at weekends, I have much free time, so I usually spend it on relaxing to prepare for a coming busy week. First of all, in my free time, I playing some sports, such as soccer, badminton or basketball, with my friends. Sport not only makes me stronger but also connects me with my friends who have the same hobbies. We sometimes go riding in order that we can combine sporting activity and sightseeing. If the weather is not fine enough for me to hang out with my friends, I to read books. I have a big bookshelf with many kinds of books but I prefer science books.
4. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 7
Tiếng Anh
Vào cuối tuần, tôi thường có thời gian rảnh. Buổi sáng, tôi thường ngủ dậy muộn, điều này rất thú vị vì giúp tôi nạp lại năng lượng. Vào buổi chiều, tôi hay cùng người bạn thân đi dạo quanh Hà Nội. Sau đó, chúng tôi thưởng thức các món ăn đường phố, uống cà phê và trò chuyện về mọi chuyện. Thỉnh thoảng, chúng tôi cũng đi du lịch cùng nhau và chụp nhiều bức ảnh. Tôi rất trân trọng thời gian rảnh vì nó giúp tôi thư giãn sau những ngày cuối tuần bận rộn với công việc.
Bản dịch
I often have free time on the weekend. I often spend the morning sleeping. It’s so interesting. It helps me re-charge. In the afternoon, I hung out with my close friend to get around Hanoi. Then, we have some street food, have some coffee and talk about everything. Sometimes, we go traveling together and take a lot of pictures. I appreciate free time, it helps me relax after a busy weekend with work.
5. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 8
Tiếng Anh
Vào thời gian rảnh, tôi thường xuyên đọc những cuốn sách yêu thích của mình. Tôi đặc biệt thích các thể loại như khoa học viễn tưởng, lịch sử và truyện giả tưởng. Đọc sách là một hoạt động rất thú vị. Tôi có thể khám phá nhiều kiến thức trong các lĩnh vực mà tôi quan tâm. Điều này giúp tôi tích lũy thêm nhiều kiến thức và kinh nghiệm. Đọc sách cũng là cách giúp tôi thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng. Nó giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp, từ đó tôi trở nên tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết văn. Sách thực sự là những người bạn tuyệt vời của tôi.
Bản dịch
In my free time, I often read my favourite books. My favorite kinds of books are science fiction, history, and fantasy. Reading books is really interesting. I can find a lot of knowledge in all areas that I need. I gain more knowledge and experience from them. Reading books also helps me relax after a hard working day. I learn more vocabulary as well as grammar thanks to them, and now I am totally confident in the way I talk or write an essay. Books are really my best friends.
6. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 9
Tiếng Anh
Hoạt động giải trí yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi yêu thích đọc sách vì đó là sở thích không chỉ bổ ích mà còn rất thú vị: bổ ích vì bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức trong các lĩnh vực khác nhau; thú vị vì sách mang lại niềm vui và giúp bạn thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng... Đặc biệt, khi tham gia các diễn đàn, bạn có cơ hội gặp gỡ nhiều người có sở thích giống bạn và thảo luận về các cuốn sách hoặc tiểu thuyết mà bạn yêu thích. Tình yêu với sách của tôi bắt đầu từ khi tôi 10 tuổi, khi ông nội tặng tôi cuốn 'The Scarlet Sails' của Alexandre Green. Đây là cuốn sách đầu tiên tôi đọc và tôi không nhớ mình đã đọc bao nhiêu lần (đến nay tôi vẫn yêu thích và thỉnh thoảng đọc lại). Tôi luôn mơ ước có một thư viện riêng trong tương lai. Tôi yêu sách rất nhiều và có lẽ tôi không thể sống thiếu chúng.
Bản dịch
My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting: useful because you can find a lot of knowledge of all areas that you need; interesting because the books can give you the joy and help you relax after a hard working day etc... Especially, when you join the forum, you can meet a lot of people who have interests similar to yours, comment on the books or novels that interest you. My love for books started at the age of ten years old. I was awarded 'The Scarlet Sails' of Alexandre Green by my grandfather. It is the first book that I have seen. I do not know how many times I read it (Up to now, I still love it and occasionally read it again). I always hope that I will have my own library in the future. I love books very much and perhaps, I couldn't live without them.
8. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 10
Tiếng Anh
Vào cuối tuần, tôi có nhiều thời gian rảnh, vì vậy tôi thường dành để thư giãn chuẩn bị cho một tuần làm việc bận rộn sắp tới. Trong thời gian này, tôi rất thích chơi các môn thể thao như bóng đá, cầu lông hoặc bóng rổ cùng bạn bè. Thể thao không chỉ giúp tôi khỏe mạnh mà còn gắn kết tôi với những người bạn có sở thích tương tự. Thỉnh thoảng, chúng tôi đi cưỡi ngựa để kết hợp giữa thể thao và du lịch. Nếu thời tiết không thuận lợi để ra ngoài, tôi thường đọc sách. Tôi có một giá sách lớn với nhiều thể loại nhưng tôi đặc biệt yêu thích sách khoa học.
Bản dịch
However, at weekends, I have much free time, so I usually spend it on relaxing to prepare for a coming busy week. First of all, in my free time, I like playing some sports, such as soccer, badminton or basketball, with my friends. Sport not only makes me stronger but also connects me with my friends who have the same hobbies. We sometimes go riding in order that we can combine sporting activity and sightseeing. If the weather is not fine enough for me to hang out with my friends, I like to read books. I have a big bookshelf with many kinds of books but I prefer science books.
8. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 11
Tiếng Anh
Vì tôi là con gái, thời gian rảnh của tôi thường gắn liền với những hoạt động mà nhiều bạn gái khác cũng thích. Tôi rất thích đi mua sắm và thưởng thức các món ngon của Hà Nội cùng bạn bè. Nhờ đi nhiều nơi, chúng tôi đã thuộc lòng gần như tất cả các con đường ở Hà Nội. Khi không thể ra ngoài, tôi thường mở máy tính để tìm hiểu cách chăm sóc bản thân tại nhà. Tôi xem các video hướng dẫn làm đẹp và chăm sóc da. Tôi thực sự bị cuốn hút bởi chúng và có thể xem cả ngày mà không thấy chán. Thỉnh thoảng, tôi cũng xem các video trang điểm và thấy rất thú vị. Tôi ngưỡng mộ sự tài năng của các chuyên gia trang điểm và cũng thử tự trang điểm. Mặc dù kỹ năng của tôi chưa hoàn hảo, nhưng tôi tin rằng mình sẽ ngày càng tiến bộ hơn.
Bản dịch
As a girl, most of my free time is spent on activities that many other girls enjoy. I love going shopping and savoring delicious dishes from Hanoi with my friends. Since we have visited many places, we have memorized most of Hanoi’s streets. When I can’t go out, I turn on my computer to learn about home self-care. I watch videos on how to achieve beautiful skin. I’m genuinely fascinated by them and can watch all day without getting bored. Occasionally, I also watch makeup tutorials and find them very interesting. I admire the talent of makeup artists and have tried doing my own makeup. Although my skills are not yet perfect, I believe I will improve in the future.
9. Đoạn văn mẫu về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh - Mẫu 12
Tiếng Anh
Cuối tuần, tôi thường có thời gian rảnh và dành hầu hết buổi sáng để ngủ. Việc này thật tuyệt vời vì giúp tôi nạp lại năng lượng. Vào buổi chiều, tôi thường đi dạo cùng bạn thân quanh Hà Nội. Chúng tôi thưởng thức các món ăn đường phố, uống cà phê và trò chuyện về mọi thứ. Thỉnh thoảng, chúng tôi cũng đi du lịch cùng nhau và chụp rất nhiều ảnh. Tôi rất trân trọng thời gian rảnh rỗi này vì nó giúp tôi thư giãn sau những ngày cuối tuần bận rộn với công việc.
Bản dịch
I usually have free time on weekends, and I spend most of the morning sleeping. It’s wonderful as it helps me recharge. In the afternoon, I often go for a walk with my close friend around Hanoi. We enjoy street food, have some coffee, and talk about everything. Sometimes, we also travel together and take lots of pictures. I value this free time as it helps me relax after busy weekends filled with work.
10. Đoạn văn mô tả thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh mẫu 13
Tiếng Anh
Trong thời gian rảnh, tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc và xem phim yêu thích. Do phải học cả ngày nên sau 7 giờ tối là khoảng thời gian tôi có thể dành cho bản thân. Với chiếc điện thoại thông minh của mình, tôi có thể tải miễn phí rất nhiều bài hát từ Internet và thường nghe qua tai nghe. Thỉnh thoảng, khi bố mẹ không ở nhà, tôi mở loa ngoài để thưởng thức âm nhạc trọn vẹn hơn, nhưng đa phần thời gian tôi chỉ nghe trong im lặng. Ngoài âm nhạc, phim ảnh là niềm đam mê lớn nhất của tôi. Khi không nghe nhạc, tôi bật máy tính và xem các bộ phim cũ trên các trang web. Vì nhiều bộ phim hay nhất đến từ Châu Âu và Châu Mỹ nên đây cũng là cách tôi cải thiện khả năng tiếng Anh. Tôi thường không sử dụng phụ đề và cố gắng hiểu trực tiếp những gì các diễn viên nói.
Bản dịch
Khi có thời gian rảnh, tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc và xem những bộ phim yêu thích. Sau một ngày học tập căng thẳng, thời gian từ 7 giờ tối trở đi là khoảng thời gian tôi dành cho bản thân. Với chiếc điện thoại thông minh, tôi có thể tải rất nhiều bài hát miễn phí từ Internet và nghe chúng qua tai nghe. Khi bố mẹ vắng nhà, tôi thường bật loa ngoài để có trải nghiệm âm nhạc tốt nhất, nhưng phần lớn thời gian tôi chỉ nghe trong yên lặng. Phim ảnh là niềm yêu thích lớn nhất của tôi ngoài âm nhạc. Khi không nghe nhạc, tôi bật máy tính và xem các bộ phim cũ trên các trang web. Vì phần lớn các bộ phim hay đến từ Châu Âu và Châu Mỹ, đây cũng là một cách để tôi nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Tôi thường không dùng phụ đề và cố gắng nghe trực tiếp những gì các diễn viên nói. Dù bố mẹ khuyên tôi nên đọc sách trong thời gian rảnh, tôi cảm thấy rằng việc làm những gì mình thực sự yêu thích giúp cơ thể thư giãn hơn.
11. Đoạn văn mô tả thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh mẫu 14
Tiếng Anh
Trong thời gian rảnh, tôi thường thư giãn bằng cách thưởng thức nhạc và xem những bộ phim yêu thích. Do học tập cả ngày nên khoảng thời gian từ 7 giờ tối trở đi là lúc tôi có thể dành cho bản thân. Với chiếc điện thoại thông minh, tôi có thể tải về nhiều bài hát miễn phí từ Internet và thường nghe qua tai nghe. Khi không có ai ở nhà, tôi thường mở loa ngoài để có trải nghiệm âm nhạc hoàn hảo hơn, nhưng đa phần thời gian tôi vẫn nghe nhạc qua tai nghe. Bên cạnh âm nhạc, phim ảnh là đam mê lớn thứ hai của tôi. Khi không nghe nhạc, tôi bật máy tính và xem các bộ phim mới nhất trên mạng. Vì nhiều phim hay đến từ Châu Âu và Châu Mỹ, nên đây cũng là cách tôi cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Tôi thường không sử dụng phụ đề và cố gắng nghe trực tiếp những gì các diễn viên nói.
Bản dịch
Trong thời gian rảnh, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc và xem phim yêu thích. Tôi học cả ngày, vì thế sau 7 giờ tối là lúc tôi có thể dành cho bản thân. Với điện thoại thông minh, tôi có thể tải nhiều bài hát miễn phí từ Internet và thường nghe qua tai nghe. Đôi khi, khi không có ai ở nhà, tôi bật loa ngoài để trải nghiệm âm nhạc tốt hơn, nhưng phần lớn thời gian tôi vẫn dùng tai nghe. Ngoài âm nhạc, phim ảnh là niềm đam mê lớn của tôi. Khi không nghe nhạc, tôi bật máy tính để xem những bộ phim mới nhất trên các trang web. Vì phần lớn các bộ phim hay đều đến từ Châu Âu và Châu Mỹ, đây cũng là cách tôi nâng cao khả năng tiếng Anh. Tôi ít khi dùng phụ đề và cố gắng nghe trực tiếp những gì diễn viên nói.
12. Đoạn văn mô tả thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh mẫu 15
Tiếng Anh
Vì công việc của tôi luôn bận rộn, tôi rất trân trọng những khoảnh khắc tự do mà mình có. Tôi thường dành thời gian rảnh để theo đuổi những sở thích của mình. Là một người yêu thích sách, tôi hay dành thời gian này để đọc những cuốn sách yêu thích. Sách mang lại cho tôi những trải nghiệm mới lạ mà phim ảnh không thể có được. Khi không bận rộn, tôi còn thích đi gặp gỡ bạn bè. Những lúc cảm thấy căng thẳng về công việc hay các mối quan hệ, tôi thường nhắn tin cho bạn bè và mời họ đi cà phê trò chuyện. Cuối cùng, tôi cũng có sở thích chơi game trên di động và máy tính. Điện thoại của tôi đầy ắp các trò chơi và tôi có thể chơi chúng bất cứ lúc nào khi có thời gian rảnh.
Bản dịch
Tôi thuộc loại người luôn bận rộn, với rất nhiều việc phải làm. Vì thế, tôi rất trân trọng thời gian rảnh rỗi và dùng nó để theo đuổi những sở thích của mình. Tôi là một người mê đọc sách và thường xuyên đọc những cuốn sách mình yêu thích trong thời gian rảnh. Tôi thích đọc sách hơn xem phim vì khi đắm chìm trong một cuốn sách, tôi như bước vào một thế giới mới. Thỉnh thoảng, tôi cũng đi chơi với bạn bè khi không bận rộn. Những lúc cảm thấy áp lực với công việc hay các mối quan hệ, tôi thường nhắn tin cho bạn và hẹn gặp ở quán cà phê. Cuối cùng, tôi cũng khá nghiện game trên điện thoại và máy tính. Nếu bạn nhìn vào điện thoại của tôi, bạn sẽ thấy nhiều trò chơi và tôi có thể chơi bất cứ lúc nào khi có thời gian rảnh.
13. Đoạn văn mô tả thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh mẫu 16
Tiếng Anh
Hiện tại là giai đoạn đầu của học kỳ thứ hai, vì vậy tôi có ít thời gian cho bản thân hơn trước. Suốt cả ngày, tôi chỉ tập trung vào việc học, vì vậy thời gian rảnh để thư giãn và làm điều mình thích trở nên hiếm hoi. Trong những lúc đó, tôi thường vẽ tranh, đọc sách và xem TV. Tôi có một cuốn sổ vẽ đầy ắp các tác phẩm của mình và không cho phép ai động vào. Vẽ tranh giúp tôi giảm căng thẳng và tôi thích nhìn lại những tác phẩm của mình như những kiệt tác sau thời gian dài. Khi không có ý tưởng để vẽ, tôi chuyển sang đọc sách để tạo ra những ý tưởng mới. Đọc sách cũng giúp tôi thư giãn và quên đi những lo âu trong cuộc sống, vì vậy tôi luôn có ít nhất một cuốn sách bên mình. Khi mắt tôi mỏi vì đọc, tôi bật TV để thưởng thức những hình ảnh và chương trình sắc màu. Xem TV không yêu cầu tôi phải tập trung quá nhiều, đôi khi tôi chỉ ngồi đó và không chú ý đến nội dung chương trình. Tôi rất trân trọng những khoảnh khắc thời gian rảnh để thư giãn như vậy.
Bản dịch
Hiện tại là đầu học kỳ thứ hai, vì vậy tôi có ít thời gian hơn cho bản thân. Trong ngày, tôi chủ yếu học tập, do đó thời gian để thư giãn và làm những điều mình thích trở nên hạn chế. Tôi thường vẽ tranh, đọc sách và xem TV trong thời gian rảnh. Tôi có một cuốn sổ với đầy đủ các bức vẽ và không cho phép ai mở ra. Vẽ tranh giúp tôi giảm căng thẳng và tôi thích xem lại các tác phẩm như những kiệt tác của mình. Khi không có ý tưởng vẽ, tôi chuyển sang đọc sách để tìm cảm hứng. Đọc sách cũng giúp tôi thư giãn và tạm quên đi căng thẳng trong cuộc sống, vì vậy tôi luôn có ít nhất một cuốn sách bên mình. Khi mắt tôi mỏi vì đọc, tôi bật TV để xem các chương trình màu sắc. Xem TV không đòi hỏi tôi phải tập trung quá nhiều, đôi khi tôi chỉ ngồi đó mà không biết chương trình đang phát gì. Tôi rất quý trọng những thời gian rảnh để thư giãn như vậy.
14. Đoạn văn mô tả thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh mẫu 1
Tiếng Anh
Có rất nhiều việc tôi muốn làm trong thời gian rảnh. Mỗi khoảng thời gian khác nhau, tôi sẽ chọn làm những việc khác nhau. Nếu tôi có 15 phút, tôi sẽ tìm đọc một số tin tức. Nếu có 30 phút, tôi sẽ chọn luyện tập tiếng Anh với một chủ đề nào đó. Nếu tôi có 1 giờ, tôi sẽ chơi thể thao. Tôi rất thích chơi cầu lông vì nó giúp tôi vận động và cải thiện sức khỏe. Đôi khi, tôi cũng học làm món ăn mới. Vào cuối tuần, tôi thường ra ngoài gặp gỡ bạn bè, chúng tôi có thể đến quán cà phê để trò chuyện hoặc thưởng thức món ăn ngon. Tôi nghĩ tôi đã sử dụng thời gian rảnh của mình một cách hợp lý. Còn bạn thì sao?
Bản dịch
Có rất nhiều việc tôi muốn làm trong thời gian rảnh. Mỗi khoảng thời gian khác nhau, tôi làm những việc khác nhau. Nếu tôi có 15 phút rảnh, tôi sẽ đọc vài tin tức. Nếu có 30 phút, tôi sẽ luyện tập một chủ đề tiếng Anh. Nếu tôi có 1 giờ, tôi sẽ chơi thể thao. Tôi rất thích chơi cầu lông, vì nó giúp tôi vận động và rèn luyện sức khỏe. Thỉnh thoảng, tôi học làm món ăn mới. Cuối tuần, tôi thường ra ngoài gặp bạn bè, chúng tôi có thể đi cà phê để trò chuyện hoặc ăn món ngon. Tôi nghĩ tôi đã sử dụng thời gian rảnh của mình một cách hợp lý. Còn bạn thì sao?
15. Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh hay nhất mẫu 2
Tiếng Anh
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường làm nhiều việc khác nhau để cảm thấy thư giãn và thoải mái. Sở thích của tôi là viết nhật ký. Tôi chọn một cuốn sổ đẹp để ghi chép. Tôi thường viết về những suy nghĩ và cảm xúc của mình trong ngày. Việc ghi lại những suy nghĩ trong lòng giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Tôi thường trang trí nhật ký để nó thêm phần sinh động. Tôi thử nhiều kiểu chữ khác nhau và dùng nhãn dán để làm cho các trang trở nên thú vị. Bên cạnh việc viết nhật ký, tôi còn thường viết lời bài hát. Những câu hát hay tôi sẽ ghi lại vào một cuốn sổ riêng và thỉnh thoảng mang ra đọc lại. Cảm giác khi viết lách thật tuyệt vời. Nếu bạn không biết làm gì, hãy thử cầm bút và giấy viết – giống như tôi.
16. Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh hay nhất mẫu 3
Tiếng Anh
Tôi là kiểu người bận rộn, luôn vây quanh bởi nhiều công việc và nhiệm vụ. Do đó, tôi rất trân trọng thời gian rảnh rỗi và tận dụng nó cho những sở thích yêu thích của mình. Tôi là một người mê sách và thường dùng thời gian rảnh để đọc những cuốn sách mà mình yêu thích. Tôi thích đọc sách hơn xem phim vì khi chìm đắm trong một cuốn sách, tôi như bước vào một thế giới hoàn toàn mới.
Một hoạt động khác mà tôi rất thích khi không bận rộn là đi chơi cùng bạn bè thân thiết. Đôi khi, khi tôi cảm thấy bế tắc với công việc, gia đình, hoặc các mối quan hệ, tôi sẽ nhắn tin cho một người bạn và mời họ đi uống cà phê để trò chuyện.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi cũng khá nghiện các trò chơi trên điện thoại và máy tính. Nếu bạn nhìn vào điện thoại của tôi, bạn sẽ thấy rõ điều đó. Tôi có rất nhiều trò chơi trên điện thoại mà tôi có thể chơi bất cứ lúc nào khi có thời gian rảnh.
Bản dịch
Tôi thuộc kiểu người luôn bận rộn và bị bao quanh bởi nhiều việc. Do đó, tôi quý trọng thời gian rảnh và dành cho những sở thích yêu thích. Tôi là một con mọt sách và thường dùng thời gian rảnh để đọc những cuốn sách yêu thích. Tôi thích đọc sách hơn xem phim, vì khi đắm chìm trong sách, tôi được mở ra một thế giới mới.
Khi không bận, tôi thích đi chơi với bạn bè thân thiết. Khi cảm thấy bế tắc về công việc, gia đình hay các mối quan hệ, tôi sẽ nhắn tin cho bạn và rủ đi uống cà phê trò chuyện.
Cuối cùng, tôi cũng khá nghiện game trên điện thoại và máy tính. Nếu bạn xem điện thoại của tôi, bạn sẽ thấy có rất nhiều trò chơi mà tôi có thể chơi bất cứ lúc nào khi rảnh rỗi.