Phần dưới tổng hợp trên 18 bài văn mẫu phân tích, tổ chức ý Viết bài tập làm văn số 6: Nghị luận văn học Ngữ văn lớp 9 tốt nhất giúp các học sinh học tốt môn Văn lớp 9 và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi môn Văn.
Tổng kết Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong văn học trung đại
1, Mở đầu:
- Giới thiệu về nhân vật phụ nữ trong văn học Trung đại Việt Nam:
- Trong văn học Trung đại từ cuối thế kỉ XVII trở đi, hình ảnh người phụ nữ bắt đầu được đưa vào thơ ca, văn xuôi nhiều hơn.
- Qua một số tác phẩm đã học trong chương trình ngữ văn THCS như thơ Hồ Xuân Hương, đoạn trích trong “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn và Đoàn Thị Điểm, 3 đoạn trích trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ, đoạn trích “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” của Nguyễn Đình Chiểu cho thấy rõ hình ảnh người phụ nữ thời phong kiến; thể hiện nhiều tư tưởng nhân đạo.
2, Phần chính:
a, Nét đẹp của phụ nữ Việt Nam
* Vẻ ngoại hình: các nhà văn tôn vinh phụ nữ với những phẩm chất đặc biệt
- Hình ảnh của phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương thể hiện vẻ đẹp sống động, sức khỏe: “Dáng ngọc, da trắng” (“Bánh trôi nước”).
- Trong những tác phẩm của Nguyễn Du, người phụ nữ được mô tả quý phái, trang trọng: qua những hình tượng như mây, tuyết, hoa, ngọc, trăng; vẻ đẹp của Thúy Kiều được tả một cách lãng mạn, thu hút (đoạn trích “Chị em Thúy Kiều”).
- Trong “Chuyện người con gái Nam Xương”, Vũ Thị Thiết được diễn tả như một người phụ nữ có vẻ ngoài dịu dàng, tao nhã.
⇒ Dù sử dụng phong cách biểu đạt khác nhau, từ tượng trưng, ẩn dụ đến một cách miêu tả đơn giản nhưng sâu sắc, tất cả đều tôn vinh hình ảnh của phụ nữ, thể hiện lòng yêu quý, trân trọng sắc đẹp và vị thế của họ.
* Năng khiếu:
- Trong văn học Trung đại, người phụ nữ thường được khen ngợi về tài năng về âm nhạc, thơ ca, hội họa. Nguyễn Du miêu tả Thúy Kiều với vẻ đẹp và tài năng hoàn hảo, “âm nhạc đàn dương nguyệt” và “khéo tài thi họa”. Có điều đặc biệt là khả năng chơi đàn của cô, không chỉ giỏi mà còn tự sáng tác ra những bản nhạc khiến ai nghe cũng phải say mê.
- Cả việc sáng tác của Hồ Xuân Hương cũng là minh chứng cho tài năng của phụ nữ, không kém cạnh nam giới. Bà đã có những bài thơ hết sức tự tin về khả năng của phụ nữ: “Nếu ta được trở thành nam giới/Thì sự anh hùng sẽ không còn hiếm gặp” (Bài “Miếu Sầm thái thú”).
⇒ Trong việc mô tả vẻ đẹp và tài năng của phụ nữ, các tác giả cũng thể hiện sự tiếc nuối, thương xót về việc không có nhiều người đánh giá cao những phẩm chất đó.
* Đức hạnh, tâm hồn
- Hình ảnh của phụ nữ được miêu tả với phẩm hạnh cao đẹp, tâm hồn trong sạch: “đáng yêu như mai, tinh khôn như tuyết” (Chị em Thúy Kiều), dù gặp phải khó khăn cũng vẫn giữ vững lòng trung thành (Bánh trôi nước).
- Hiếu thảo, trung thành:
+ Thúy Kiều vì tình cha mà đành phải bán mình, hy sinh tình cảm riêng tư.
+ Kiều Nguyệt Nga vâng lời cha, không sợ nguy hiểm xa xôi, đi đến gặp cha để nghe cha sắp xếp việc kết hôn: “Làm con dám phản ý cha/ Dù ngàn dặm đường xa cũng phải đi”.
+ Vũ Nương với lòng trân trọng chăm sóc mẹ chồng, khi mẹ chồng qua đời, bà lo lắng, quan tâm như chính cha mẹ, chờ chồng quân về.
+ Người vợ trong “Chinh phụ ngâm khúc” nhớ thương chồng, đau buồn trước cảnh chia ly: “Lòng chàng thiết tha ai đau đớn hơn lòng ta”.
- Tôn trọng phẩm chất:
+ Kiều Nguyệt Nga khi bị cướp giữ trên đường, sau khi được Lục Vân Tiên cứu giúp, bày tỏ lòng biết ơn: “Nguy hiểm khó thoát được/ Phẩm tốt một khi đã rời cũng phải bỏ đi”.
+ Thúy Kiều khi nhớ về Kim Trọng cũng cảm thấy ân hận vì bản thân bị đánh mất cuộc sống, bị lừa dối: “Chất son khi đã được lau sạch sẽ/ Làm sao mà có thể phai nhạt đi”.
+ Vũ Nương khi bị chồng buộc tội không trung thành, đã tự tử để chứng minh sự trong sạch: “Nếu ta giữ gìn đạo đức, trinh trắng lòng, vào nước cũng làm hoa Mỵ Nương, xuống đất cũng làm cỏ Ngu Mỹ. Thà lòng chim biển, dối chồng, dối con, dưới xin làm thức ăn cho cá tôm, trên xin làm thức ăn cho chim diều, không chỉ chịu sự khinh miệt của mọi người”.
b, Thân phận của phụ nữ Việt Nam
- Thân phận nhỏ bé bị bóc lột, bị chà đạp:
+ Cuộc sống không ổn định phụ thuộc vào cha mẹ, chồng, con theo quan niệm Tam Tòng thời xưa: Hồ Xuân Hương đã miêu tả sự số phận khó khăn của phụ nữ qua hai câu thơ “Bảy nổi ba chìm trong sóng nước/ Rắn nát mặc dầu tay ai sửa”.
+ Thân phận bé nhỏ bị kiểm soát bởi tiền bạc, bị bóc lột: Thúy Kiều bị coi như một món hàng để bán, bị bán vào nhà thổ, bị lừa, bị đánh đập và ép làm kĩ nữ.
+ Luôn bị nghi ngờ về phẩm chất: Trương Sinh không tin tưởng vợ, không lắng nghe lời giải thích của vợ, dẫn đến cái chết không lý do của Vũ Nương.
c, Giá trị nhân đạo qua hình ảnh phụ nữ
- Nguyễn Du luôn dự đoán những khó khăn sẽ đến với Thúy Kiều, các dòng thơ luôn phản ánh tình cảm thương xót của ông đối với nhân vật.
- Nguyễn Dữ đã để Vũ Nương được minh oan cuối cùng trong truyện, một chi tiết không có trong câu chuyện dân gian.
- Trong đoạn hội thoại ngắn giữa Kiều Nguyệt Nga và Lục Vân Tiên, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện sự tôn trọng đối với một cô gái có học thức và lịch sự.
- Các tác giả cũng chỉ trích sự chia rẽ và tác động tiêu cực của tiền bạc đối với nhân phẩm con người.
3, Tóm tắt:
- Tóm lại về nội dung: việc tạo dựng hình ảnh của phụ nữ trong thơ ca Trung đại đã làm nổi bật vẻ đẹp của họ cả về bên ngoài lẫn bên trong; đồng thời thể hiện sự tiến bộ trong tư duy của các tác giả, cũng như sự phát triển của tinh thần nhân đạo trong văn học Trung đại (trước đó, văn học Trung đại chủ yếu tập trung vào việc tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên, tôn vinh vua chúa và hệ thống phong kiến, tôn vinh anh hùng... chưa có tác phẩm nào về vai trò của phụ nữ)
- Tóm lại về nghệ thuật: các biện pháp nghệ thuật trở nên phong phú hơn, cách miêu tả nội tâm của nhân vật được nâng cao
Đặc điểm của hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong văn học trung đại
Trong các thế kỷ trước, chủ nghĩa yêu nước thường là chủ đề chính trong các tác phẩm, nhưng vào thế kỷ XVIII, các nhà văn trung đại tập trung vào giá trị nhân đạo, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận của phụ nữ. Những người phụ nữ này, mặc dù có đầy đủ sắc đẹp, tài năng, phẩm hạnh nhưng lại phải chịu đựng số phận đắng cay. Đó là Kiều của Nguyễn Du, Vũ Nương của Nguyễn Dữ, và nhân vật trong bài thơ Bánh trôi nước của Hồ Xuân Hương. Mỗi nhân vật mang một tính cách riêng, nhưng tất cả đều là biểu tượng của sự đau khổ và vẻ đẹp của phụ nữ dưới thời phong kiến.
Đầu tiên, họ đều được mô tả là những người phụ nữ xinh đẹp về ngoại hình. Họ có vẻ đẹp khỏe mạnh, tràn đầy sức sống: “Thân em vừa trắng lại vừa tròn”. Vũ Nương cũng được miêu tả như vậy: “tính đã thùy mị, nết na lại thêm vẻ tươi tắn”. Còn Kiều, được Nguyễn Du mô tả bằng những dòng thơ tinh tế nhất, đẹp nhất:
“Kiều nổi bật với vẻ sắc sảo
Vẻ đẹp của cô ấy vượt xa chỉ là về ngoại hình
Khuôn mặt như mảnh thuỷ tinh, nét xuân sắc
Môi đỏ rực như hoa hồng, mái tóc mềm mại xanh mượt”.
Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên tuyệt vời nhất để miêu tả nàng Kiều, với đôi lông mày như dáng núi mùa xuân, và đôi mắt sâu thăm, chứa đựng cả thế giới nội tâm phong phú.
Những phụ nữ không chỉ xinh đẹp về bề ngoại mà còn có vẻ đẹp tinh thần, đạo đức. Ví dụ, nàng Vũ Nương đã thu hút Trương Sinh không chỉ bằng vẻ đẹp mà còn bởi tính hiền lành, lịch thiệp. Nàng luôn biết cách giữ gìn lòng tự trọng, và tôn trọng mối quan hệ gia đình, không để cho rạn nứt nảy sinh. Ngoài ra, nàng còn là một con dâu hiếu thảo, luôn quan tâm chăm sóc mẹ chồng. Ngay cả khi mẹ chồng bệnh tật, nàng vẫn ân cần chăm sóc, động viên bà. Vũ Nương cũng là một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường. Trong thời gian chồng phải ra trận, nàng đã tự mình đảm nhận mọi trách nhiệm gia đình, để con cái không thiếu vắng tình thương của cha.
Kiều mang trong mình vẻ đẹp của tài năng và tâm hồn nhạy cảm. Cô là một tài năng vượt trội trong nhiều lĩnh vực như văn chương, hội họa. Nhưng điều làm nổi bật cô nhất là tài nghệ thuật đàn. Âm nhạc của cô có sức mê hoặc đặc biệt, làm cho người nghe say đắm. Đàn của Kiều như là một dấu hiệu cho thấy tâm trạng sâu lắng của cô, và cũng như một dự báo cho tương lai bất định của mình. Ngoài ra, trong những hoàn cảnh khó khăn của gia đình, cô đã sẵn lòng hy sinh bản thân để giúp đỡ cha và em gái:
Làm tỷ điều chồng bán mình chuộc cha
Thậm chí khi bị giam cầm ở lầu Ngưng Bích, Kiều vẫn không quên lo lắng cho cha mẹ, những người đã già yếu và không có ai chăm sóc. 'Xót lòng như thói gian trôi / Dịu dàng lạnh lùng, ai hiểu lòng ta? / Sân Lai biết bao lần nắng mưa / Có lẽ gốc cây đã ôm lâu người kia'. Mặc cho bản thân phải chịu đựng nhiều đau khổ, Kiều luôn lưu tâm đến người thân yêu của mình. Điều này thể hiện tấm lòng nhân từ, lòng khoan dung của cô.
Mặc dù họ sở hữu vẻ đẹp nội ngoại hình và tâm hồn đầy đủ, nhưng cuộc sống của những phụ nữ này lại không hề êm đềm, hạnh phúc. Như Nguyễn Du đã viết: 'Chữ tài gắn với chữ tai, hai điều luôn song hành' hay 'Trời xanh lúc nào cũng phải ghen tỵ với má hồng'.
Nhân vật nữ trong bài thơ 'Bánh trôi nước' của Hồ Xuân Hương, dù có vẻ đẹp tự nhiên đầy sức sống và tâm hồn chân thành, kiên định, nhưng cuộc sống của họ lại luôn bị dao động, phụ thuộc:
Bảy chìm ba nổi dưới dòng nước non
Mặc cho vết thương vẫn chảy máu
Số phận của nàng Vũ Nương không khác gì những người phụ nữ khác. Việc lấy Trương Sinh không phải là do tình yêu mà là vì sự chênh lệch về địa vị xã hội. Từ đầu, hôn nhân của họ đã dự báo không ít khó khăn. Và khi chồng nàng phải ra trận sớm, nàng phải đối mặt với cuộc sống đầy khó khăn, phải tự mình chăm sóc gia đình và con cái, cùng chăm sóc mẹ chồng già yếu. Nhưng đau đớn nhất không phải là nỗi đau thể xác mà là sự nghi ngờ của chồng, khiến nàng đau lòng vô cùng. Cuối cùng, nàng đã chọn cái chết để giải thoát cho bản thân và chứng minh sự trong sạch của mình. Dù sống sau đó với sự cứu rỗi của Linh Phi, cuộc đời của nàng vẫn chẳng bao giờ trọn vẹn, với tâm hồn luôn hoài niệm về ngôi nhà nhỏ và tình yêu gia đình.
Kiều cũng gặp phải số phận bất hạnh. Sau khi bán mình chuộc cha, cuộc đời nàng trở nên sóng gió. Khi Mã Giám Sinh lộ diện, nàng đau lòng nhận ra sự phụ bạc và thất vọng. Những ngày ở lầu Ngưng Bích, nàng sống trong cô đơn và nhớ về tình yêu đã phụ bạc. Nàng cũng nhớ về gia đình và những khó khăn mà họ phải đối mặt. Sự dữ dội của cuộc sống được thể hiện qua những từ ngữ như 'Buồn trông của bể chiều hôm / ... / Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi'.
Bằng tất cả tình yêu thương và tôn trọng, các tác giả đã vẽ nên hình ảnh đẹp và tâm hồn sâu sắc của phụ nữ Việt Nam. Tuy nhiên, qua đó, họ cũng thể hiện sự đau khổ và khó khăn trong cuộc sống. Các tác phẩm không chỉ phản ánh thực tế xã hội, mà còn là lời kêu gọi nhân đạo, thể hiện lòng trắc ẩn sâu sắc dành cho phụ nữ.
Ý kiến của em về tình mẫu tử trong đoạn trích Trong lòng mẹ
1. Mở đầu
- Tình mẫu tử là một tình cảm thiêng liêng, thường được ca tụng trong thơ ca.
- Tác phẩm Trong lòng mẹ là một phần trong tuyển tập hồi kí Những ngày thơ ấu của Nguyên Hồng, nó là một tác phẩm sâu sắc, đầy cảm xúc về tình mẫu tử.
2. Nội dung chính: Phản ánh suy nghĩ của em về tình mẫu tử trong Trong lòng mẹ của Nguyên Hồng
- Hoàn cảnh của nhân vật nhỏ Hồng:
+ Cha đã mất, mẹ phải đi làm xa để kiếm sống
+ Sống với gia đình không có tình thương yêu
+ Một hoàn cảnh đáng thương, đầy tội nghiệp
- Cảm xúc của bé Hồng đối với mẹ
+ Luôn nhớ đến mẹ, yêu quý mẹ, dù bị người bà cô họ nội gieo rẽ ghen ghét giữa mẹ con
+ Đau lòng, không tin những lời xấu mà người bà cô nói về mẹ
+ Khao khát được mẹ yêu thương, gần gũi hơn
+ Hiểu biết, luôn đồng cảm với hoàn cảnh của mẹ, luôn mong mẹ hạnh phúc
- Suy ngẫm về tình mẫu tử trong trích đoạn Trong lòng mẹ
+ Tình mẫu tử là tình cảm cao quý, thiêng liêng, sâu sắc
+ Không có ai, không có thế lực nào có thể ngăn cản được tình cảm thiêng liêng ấy.
3. Kết luận
- Văn học có nhiều tác phẩm nói về tình mẫu tử, một trong những tình cảm vô cùng quý giá, thiêng liêng. Không chỉ Trong lòng mẹ mà còn nhiều tác phẩm khác cũng thể hiện sâu sắc về tình mẫu tử. Đây là một tình cảm mà mọi người cần phải giữ gìn và trân trọng!
Suy nghĩ của em về tình mẫu tử trong đoạn trích Trong lòng mẹ
Trong mỗi chúng ta, 'tình mẫu tử' luôn là một tình cảm đẹp đẽ và thiêng liêng nhất. Hình ảnh của người mẹ luôn in sâu trong lòng mỗi đứa con. Chúng ta cảm nhận được tình cảm thiêng liêng đó qua trích đoạn: Trong lòng mẹ của Nguyên Hồng. Đọc trích đoạn này, chúng ta không thể không bị xúc động trước tình yêu thương của chú bé Hồng dành cho người mẹ của mình. Hồng đã phải trải qua nhiều khó khăn để giữ vững tình yêu mẹ trong sự chia rẽ và ghen ghét từ người họ hàng. Cuối cùng, sau bao nhiêu đợi chờ và khát vọng, Hồng cũng được đền đáp, bởi anh ấy đã trở lại 'trong lòng mẹ'.
Chú bé Hồng, nhân vật chính trong câu chuyện, lớn lên trong một gia đình đầy khó khăn. Cha anh ấy qua đời sớm, và mẹ anh ấy phải sống trong cảnh nghèo đói và cô đơn. Sau cái chết của cha, mẹ của Hồng phải cô đơn chiến đấu để nuôi dạy con cái, nhưng cuộc sống lại không hề dễ dàng. Mẹ của Hồng bị đánh đồng những lời đồn thổi xấu xa từ người hàng xóm, và cuộc sống của họ trở nên đầy thương tâm.
Dù phải đối mặt với sự căm hận và chỉ trích, Hồng vẫn yêu thương và nhớ mãi về mẹ. Anh nuốt những giọt nước mắt đau đớn khi phải nghe những lời mỉa mai, chế nhạo xấu xa về người mẹ của mình từ những người hàng xóm độc ác.
Cuộc trò chuyện giữa Hồng và bà cô trở thành một trận kịch đầy căng thẳng, đưa tâm trạng của Hồng qua nhiều biến cố phức tạp.
- Hồng, mày muốn đi Thanh Hoá chơi với mẹ mày không?
Câu hỏi đầy ác ý ấy làm xao lãng tâm can của Hồng. Hồng nhìn thấy hình ảnh buồn bã của mẹ và cảm nhận sự hiền lành của bà, lại nhớ đến những đêm mẹ phải chịu đựng cô đơn khiến Hồng không thể không khóc lặng. Dù Hồng muốn trả lời 'có', nhưng anh ấy nhận ra sự ác ý qua cách cười 'kịch tính' của bà, bà chỉ muốn gieo rắc nghi ngờ về mẹ của anh ấy.
Hồng cúi đầu không trả lời, sau đó anh ấy cười mỉa mai một cách đắng cay.
Hồng hiểu được mẹ, hiểu rõ về lý do mẹ phải rời xa. Anh ấy đã khóc vì thương mẹ bị xúc phạm, bị đối xử không công bằng. Anh ấy khóc vì bản thân còn quá trẻ con, yếu đuối, không thể bảo vệ được mẹ. Tình yêu thương đó càng khiến anh ấy tức giận với những nghi lễ vô lý, tàn bạo của xã hội phong kiến đã giam cầm mẹ anh ấy: 'Nếu như những nghi lễ đã làm tổn thương mẹ tôi như một viên đá hay một mảnh thuỷ tinh, tôi sẽ tấn công, cắn, và phá hủy chúng cho tan vỡ'.
Tình yêu thương ấy cũng giúp Hồng nhận biết được điều đúng đắn và những điều cần phải chỉ trích.
Tình thương đó được thể hiện rất sống động, rất cụ thể trong cuộc gặp gỡ với mẹ.
Nhìn thấy bóng dáng trên chiếc xe giống mẹ, Hồng liền chạy theo, hồi hộp gọi: ''Mợ ơi! Mợ ơi! Mợ... ơi!'.
Những lời gọi đó phản ánh sự khao khát được gặp mẹ của Hồng đã dày vò trong lòng suốt thời gian dài. Trái tim trẻ con thổn thức và phát ra những tiếng gọi của lòng. Khi đuổi theo chiếc xe đó, Hồng cảm nhận được bàn tay mềm mại của mẹ vuốt nhẹ lên đầu. Anh ấy bật khóc.
Trong tiếng khóc ấy chứa đựng cả niềm vui gặp mẹ và nỗi buồn vì đã lâu không gặp mẹ, cùng với những nỗi đau từ sự bất công và bị lăng nhục, cùng với những uất ức bị dồn nén được giải toả.
Mải mê suy nghĩ và nhớ về mẹ, say sưa tận hưởng cảm giác êm đềm khi ngồi trong lòng mẹ được vuốt ve.
Trong khoảnh khắc này, Hồng trải qua niềm hạnh phúc của 'tình mẫu tử' - Hạnh phúc trong lòng mẹ không chỉ là của riêng Hồng mà còn là khát khao của bất kỳ đứa trẻ nào.
Từ khi lên xe đến khi về nhà, Hồng không nhớ gì nữa. Cả lời hỏi của mẹ, câu trả lời của mình và những lời nói của người cô đều tan biến - Hồng không còn nghĩ đến chúng nữa...
Cảm xúc của Hồng khi gặp mẹ cho thấy tình thương của anh ấy dành cho mẹ là sâu đậm, là nồng nàn, là hoàn toàn. Không quan trọng những rào cản xã hội hay những quy tắc cũng không làm giảm đi tình cảm của Hồng dành cho mẹ.
Tình mẫu tử trong đoạn trích thật đẹp đẽ, thiêng liêng, và rất xúc động. Nguyên Hồng đã khám phá ra một thế giới tâm hồn phong phú trước mắt chúng ta. Thế giới đó luôn khiến ta kinh ngạc trước ánh sáng nhân đạo của tình người. Trong lòng mẹ là sự thể hiện chân thành đầy cảm động về bất diệt của tình mẫu tử!
Dàn ý Truyện ngắn Làng của Kim Lân mang lại cho em nhiều suy nghĩ
I. Mở bài:
- Giới thiệu về truyện ngắn Làng của Kim Lân.
II. Thân bài:
1. Biến động tâm lý của nhân vật ông Hai:
- Trước khi ông Hai biết tin xấu về làng của mình:
+ Ông nhớ quê hương đắng cay.
+ Hạnh phúc khi nghe tin làng đánh bại kẻ thù.
+ Dành trọn tình thương cho làng yêu dấu và chân thành.
- Khi nghe làng trở thành đồng minh của kẻ thù:
+ Ông gục xuống đất đau đớn.
+ Ông lăn ra trên giường mất hết sức lực.
+ Ông cảm thấy xấu hổ và đau đớn vì lòng trung thành với làng đã bị phản bội.
- Khi nghe làng phản bội:
+ Hớn hở và phấn khích tột cùng.
+ Tự hào kể cho mọi người nghe rằng nhà ông bị giặc tàn phá.
+ Tình yêu với làng, với quê hương vẫn sâu đậm.
2. Sự biến đổi tâm trạng của ông Hai trong câu chuyện:
- Trạng thái tinh thần chuyển từ niềm vui sang sự xấu hổ, sau đó lại trở thành niềm hạnh phúc.
- Có sự thay đổi tâm trạng mạnh mẽ và sâu sắc.
III. Phần Kết bài:
- Phân tích cảm nhận của tôi về sự thay đổi tâm trạng trong truyện ngắn Làng.
- Sự biến đổi tâm trạng của nhân vật trong truyện được sắp xếp một cách hợp lý và minh bạch.
Truyện ngắn Làng của Kim Lân gợi lên trong tôi những suy nghĩ:
Kim Lân, tên thật là Nguyễn Văn Tài, sinh năm 1921, quê ở Hà Bắc. Là một nhà văn chuyên viết truyện ngắn, ông đã có các tác phẩm được đăng báo trước Cách mạng tháng 8. Với sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống nông thôn và tình cảm với người nông dân, Kim Lân thường viết về cuộc sống và tâm trạng của họ.
'Làng' là một trong những tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, viết trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1948). Tác phẩm này tập trung vào tình yêu nước của ông Hai, nảy sinh từ tình yêu sâu sắc với quê hương và làng quê. Tình cảm này đã trở thành phổ biến trong lòng mỗi người nông dân Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp.
Ông Hai yêu quý làng chợ Dầu của mình một cách mãnh liệt, nồng nàn, yêu đến mức mỗi khi ông nói về làng, ông đều tỏ ra rất tự hào. Ông miêu tả về làng chợ Dầu một cách sôi nổi mà không cần quan tâm đến sự chú ý của người nghe. Ông khoe về những tiện ích trong làng như nhà ngói chật chội, đường xá được lát đá xanh mịn, khi trời mưa không gây ướt chân. Ông thậm chí còn tự hào về chính quyền làng của mình. Tuy nhiên, sau thành công của cuộc cách mạng, ông nhận ra những sai lầm của mình. Từ đó, mỗi khi kể về làng, ông thường nhắc đến những ngày cách mạng sôi động, những buổi huấn luyện quân sự với cụ già tóc bạc cầm gậy tham gia. Ông còn nhấn mạnh về những công trình công cộng như hố, ụ, và hào,... mà người dân đã làm ra.
- Vũ Nương - Nhân vật nữ trong tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' và biểu tượng cho người phụ nữ trong thời kỳ cũ.
II. Phần chính
1. Vũ Nương - Phụ nữ với tâm hồn cao đẹp nhưng số phận đầy đau khổ
- Vũ Nương - Hình tượng người phụ nữ xinh đẹp:
+ Vẻ ngoài trang nhã - một người phụ nữ bình thường.
+ Là một người con hiếu thảo, người mẹ yêu thương con cái, và người vợ trung thành.
+ Có phẩm giá và tự trọng cao.
- Vũ Nương phải chịu đựng nhiều nỗi đau khổ:
+ Đơn độc nuôi con, lo lắng về thuốc thang, và chôn cất mẹ chồng.
+ Bị Trương Sinh đối xử tàn nhẫn: nghi ngờ, không giải thích, mắng mỏ khiến nàng đau lòng, thậm chí tìm đến cái chết.
+ Mong muốn trở lại cuộc sống bình thường nhưng không thể.
2. Suy nghĩ về thân phận phụ nữ trong xã hội phong kiến
- Con người không kiểm soát được số phận của mình.
- Xã hội phong kiến với những quy định nghiêm ngặt, thiếu nhân đạo gây ra nhiều bất công cho phụ nữ; hệ thống đa thê gây ra nhiều bi kịch đau lòng.
- Phụ nữ phải chịu đựng, kiên nhẫn nên những bất công đó được phát triển.
- Đồng cảm và hiểu biết về những phẩm chất tốt đẹp của họ.
III. Kết luận
- Cảm nhận về cuộc sống của Vũ Nương cũng như thân phận của phụ nữ trong xã hội cũ.
- Hiểu về quá khứ để yêu thương hơn hiện tại.
Suy nghĩ về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ
Chuyện người con gái Nam Xương là một câu chuyện xuất sắc trong Truyền kỳ mạn lục, một tác phẩm văn xuôi của Nguyễn Dữ dựa trên một câu chuyện dân gian Việt Nam. Câu chuyện phản ánh một vấn đề cấp bách của xã hội, đó là thân phận của người nông dân nói chung và phụ nữ nói riêng trong xã hội phong kiến. Sức mạnh của bạo lực và những quy định nghiêm ngặt trong xã hội phong kiến đã làm tổn thương phẩm chất của phụ nữ, mặc dù họ là những người phụ nữ có giá trị trong gia đình và xã hội.
Vũ Nương là một phụ nữ hiền lành và thấu hiểu, cô đã phải đối mặt với những khó khăn và bi kịch trong cuộc đời của mình. Dù chồng cô, Trương Sinh, không có tình yêu chân thành nhưng cô vẫn luôn giữ trái tim mình trong sạch và dành tình cảm cho gia đình.
Mặc dù cuộc hôn nhân của Vũ Nương không được trọn vẹn nhưng cô vẫn luôn là người vợ và mẹ hiền dịu. Cô hy vọng vào một tương lai hạnh phúc và mong muốn được sống trong một môi trường gia đình ấm áp và hạnh phúc.
Vũ Nương không chỉ là một người vợ mẫu mực mà còn là một con dâu hiếu thảo. Cô luôn quan tâm và chăm sóc mẹ chồng như người mẹ thứ hai của mình, dù cuộc sống không mấy dễ dàng.
Sau khi chồng trở về từ trận chiến, mọi thứ đã không còn như trước. Trương Sinh không tin tưởng vào Vũ Nương và đã đổ lỗi cho cô mà không lắng nghe lời giải thích. Sự đau khổ và tủi nhục khiến cho Vũ Nương không còn lựa chọn nào khác ngoài cái chết.
Cuộc đời bi thảm của Vũ Nương phản ánh sự bất công và áp đặt của xã hội phong kiến đối với phụ nữ. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ vô lý chỉ vì là phụ nữ, và cuối cùng cũng chọn con đường kết thúc bi thảm cho mình.
Tính cách hiền lành và lòng nhân ái của Vũ Nương đã khiến cho người ta phải khâm phục và thương xót. Dù đã rời bỏ thế gian nhưng cô vẫn luôn nhớ về quê hương và những người thân yêu của mình.
Cuộc sống của Vũ Nương là một bi kịch đầy oan trái, là minh chứng cho sự áp đặt và bất công của xã hội phong kiến. Sự hy sinh và lòng dũng cảm của cô đã góp phần làm sáng tỏ vấn đề bất bình đẳng giới trong xã hội.
Đau khổ là số phận của phụ nữ
Đúng như câu ca dao 'Phận đàn bà'
Trong xã hội phong kiến, cuộc sống của phụ nữ luôn đầy đau đớn và tủi nhục. Họ bị ràng buộc bởi những quy định khắt khe của lễ giáo, và như Vũ Nương, họ thường chọn cái chết để bảo vệ danh dự của mình.
Nguyễn Dữ thông qua việc sử dụng kỹ thuật kể chuyện đã tạo ra những nhân vật thể hiện được thực trạng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ đẹp đẽ và lý tưởng nhưng không được hạnh phúc vì sự bất công của xã hội.
Tổ chức bài viết về cốt truyện của tác phẩm Làng
a. Giới thiệu tác phẩm Làng của Kim Lân.
– Tóm tắt nội dung và đặc điểm nổi bật của tác phẩm.
– Việc xây dựng cốt truyện đóng vai trò quan trọng trong thành công của một tác phẩm văn học.
b. Thân bài: Cốt truyện của tác phẩm Làng của Kim Lân liên quan chặt chẽ đến tâm trạng của nhân vật ông Hai.
– Phát triển cốt truyện:
– Tình yêu và niềm tự hào về làng của ông Hai trước Cách mạng.
– Sự thay đổi của tình yêu và niềm tự hào về làng của ông Hai sau Cách mạng.
+ Trước khi nghe tin làng Chợ Dầu khuất phục trước giặc, ông Hai luôn tự hào và yêu thương làng của mình. Ông tin rằng cuộc kháng chiến sẽ đem lại chiến thắng nhờ sự lãnh đạo của Chính phủ và Cụ Hồ.
+ Sau khi nghe tin làng Chợ Dầu khuất phục trước giặc, tình yêu và niềm tự hào của ông Hai đối với làng bị đặt vào hoàn cảnh khó khăn và đầy thử thách.
+ Khi ông Hai biết sự thật rằng làng Chợ Dầu không theo giặc mà ngược lại, ông rất vui mừng và thông báo cho làng của mình biết rằng họ không khuất phục trước giặc, nhà cửa của họ vẫn nguyên vẹn.
– Nghệ thuật xây dựng cốt truyện trong tác phẩm Làng
+ Sự phát triển hợp lý của cốt truyện: miêu tả chân thực tâm trạng của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ đầu kháng Pháp.
+ Cốt truyện cũng phản ánh sự thay đổi tâm trạng của nhân vật chính (ông Hai) trong những tình huống đặc biệt.
+ Cốt truyện được kể một cách sống động và mang tính nghệ thuật cao thông qua việc sử dụng độc thoại nội tâm và đối thoại. Ngôn ngữ sử dụng trong việc kể chuyện và của nhân vật rất đặc sắc.
– Nhờ vào đó, tác phẩm đã tạo ra một nhân vật đại diện cho tinh thần của người nông dân Việt Nam trong giai đoạn đầu kháng Pháp, với tình yêu sâu đậm đối với làng quê và đất nước.
c. Kết luận
– Trong tác phẩm ngắn Làng của Kim Lân, tài năng viết truyện của ông đã được thể hiện rõ nét.
– Tác phẩm cũng khám phá sâu hơn về tình yêu đất làng và đất nước của người nông dân Việt Nam.
Phân tích diễn biến cốt truyện trong truyện ngắn Làng
Kim Lân, một nhà văn hiện đại của Việt Nam, đã sử dụng thành công những đặc điểm đời sống nông thôn Việt Nam trong tác phẩm của mình, tạo nên những câu chuyện đầy hấp dẫn và thú vị.
Với đề tài về cuộc sống nông dân và kháng chiến, truyện Làng của Kim Lân đã thu hút sự quan tâm đặc biệt. Nhân vật chính là ông Hai đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Giống như hàng triệu người nông dân khác, ông Hai được mô tả là một người chăm chỉ và đáng yêu. Cuộc sống của ông trong làng được mô tả sinh động và chân thực.
Ông Hai đã trải qua hai thời kỳ, từ việc mù chữ trước đó, ông đã học được đọc và viết sau Cách mạng. Tình yêu của ông đối với làng quê được tả rất đẹp và chân thành.
Trước đây, ông Hai tự hào về vị thế cao quý của làng ông. Mỗi khi đi đâu, ông đều tự hào khoe rằng 'nhà làng tôi giàu có và đẹp đẽ lắm đó! Vườn hoa và cây cảnh rất tươi đẹp...'. Tình yêu của ông dành cho làng Chợ Dầu đầy hồn nhiên và ngây thơ. Ông đã phải chịu nhiều đau đớn khi bị buộc phải làm công trình xây dựng lăng mộ! Điều này khiến ông cảm thấy rất xấu hổ nhưng vẫn miệng lưỡi không ngớt khoe khoang. Trong tác phẩm của Kim Lân, những tình tiết này được diễn tả với lối văn châm biếm nhẹ nhàng.
Tính quyết tâm và lòng tin vào lãnh đạo của Hồ Chủ tịch là điều rất đáng ngưỡng mộ trong tư tưởng của ông Hai. Khắp nơi đều trở thành chiến trường, cuốc cày trở thành vũ khí, và những người nông dân trở thành những chiến sĩ. Mặc dù vợ con phải tản cư, ông vẫn ở lại và tham gia vào việc bảo vệ làng Chợ Dầu. Trong những lúc gia đình khó khăn, ông tự an ủi bản thân rằng 'Dù ở lại làng không thể cùng anh em tham gia được, nhưng việc tản cư cũng là một hình thức kháng chiến!'.
Sau khi rời xa làng quê, ông Hai đã trở nên ít nói hơn, ít cười hơn, và thậm chí là có lúc cáu kỉnh, chỉ trích vợ con. Ông cảm thấy rất đau khổ và trách móc: 'Con làm ông khổ! Con làm ông khổ lắm! Ông thực sự thất vọng vào con!'. Chúng ta cảm thông và đau lòng khi nghe về nỗi đau này của ông.
Trong khi ông Hai hồ hởi với những thành tựu trong kháng chiến, thì bị cái án 'nặng nề' này giáng xuống làng Chợ Dầu, khiến ông rơi vào tình thế tiêu cực và xấu hổ. Ông trở nên buồn rầu, thậm chí là quỳ xuống và rơi nước mắt. Dưới bút của Kim Lân, mọi biến cố, niềm vui, nỗi buồn, nỗi sợ hãi của người nông dân về làng quê được mô tả một cách sâu sắc và tinh tế.
Cuộc đối thoại giữa ông Hai và con trai là một phần cảm động và thú vị trong tác phẩm. Khi con trai hỏi về quan điểm của mình, ông không kìm được nước mắt. Sự trung thành của cha con ông, và của hàng triệu nông dân Việt Nam đối với lãnh tụ, là một biểu hiện của tình cảm sâu sắc và kiên định, là điều rất đáng tự hào và ca ngợi.
... - 'Ông hỏi con đây. Con ủng hộ ai?'
Nghe con trả lời một cách ngây thơ, ông không thể kiềm chế được nước mắt chảy dài trên má... Tình cảm trung thành của cha con ông, và của hàng triệu người nông dân Việt Nam đối với lãnh tụ, là một biểu hiện sâu sắc và kiên định, là điều rất đáng tự hào và ca ngợi.
Khi thông tin sai lầm về 'cả làng Chợ Dầu đồng lòng theo phe Tây' được sửa lại, ông Hai rất hạnh phúc. Ông 'vui mừng, tươi rói', 'miệng cười tươi, nhai trầu, đôi mắt đỏ rực...'. Ông mua quà cho con. Ông đến nhà bác Thứ để 'khoe' tin làng Chợ Dầu đã đánh bại giặc, nhà ông bị Tây đốt. Ông tự hào lắm! Người đọc cảm thấy như được chia sẻ niềm vui của ông.
Khi đóng sách lại, chúng ta cảm thấy xúc động về tình yêu của ông Hai dành cho làng quê, cũng như về nghệ thuật kể chuyện sáng tạo và hấp dẫn của nhà văn Kim Lân. Những phẩm chất tốt đẹp của ông Hai như cần cù lao động, chất phác, và lòng yêu quê hương đất nước... là biểu tượng cho bản chất cao quý và trong sáng của người dân cày Việt Nam. Chính họ đã lao động mệt mỏi để nuôi sống mọi người và đánh giặc để bảo vệ đất đai quê hương.
'Quê hương như chùm khế ngọt...' là niềm vui và nỗi buồn, là ước mơ đẹp của mỗi người. Quê hương đang trở nên giàu có, ấm no, và bình yên.
Bài học sâu sắc nhất mà em nhận được khi đọc truyện ngắn của Kim Lân là tình yêu đối với quê hương và đất nước, cùng với lòng tự hào và biết ơn đối với người dân cày Việt Nam.
Dàn ý Suy ngẫm về thân phận của Thuý Kiều trong đoạn trích Mã Giám Sinh mua Kiều
1. Giới thiệu đoạn trích.
- Trình bày đoạn trích.
- Tóm tắt bối cảnh của nhân vật Thúy Kiều: bị ép buộc bán mình để cứu cha và em trai.
2. Nội dung chính:
- Sự miêu tả về Thúy Kiều trước khi gia đình gặp khó khăn
+ Xuất thân từ gia đình giàu có, đức độ, và trong trắng, cô vừa xinh đẹp tuyệt trần vừa ngây thơ.
+ Một chiều xuân lang thang đến tảo mộ, cô gặp hai cuộc gặp gỡ quan trọng...
+ Trước biến cố của gia đình, cô đã chịu đựng và hy sinh bản thân để chuộc lại cha...
- Hình ảnh thương tâm của Thúy Kiều trong quá trình bị mua bán:
+ Cảnh tội nghiệp của Thúy Kiều:
• Cô trở thành một món hàng để trao đổi, bị mua bán
• Nhận thức được về phẩm hạnh
+ Nỗi đau, cảm giác tái tê:
• Buồn bã, hổ thẹn, ngượng ngùng
• Đau khổ vì tình duyên tan vỡ...
• Sự ê chề trong lòng thẹn với lòng
- Tâm hồn của tác giả:
+ Gan dạ, phẫn uất chỉ trích thái độ của xã hội vì tiền bạc làm mất đi phẩm giá con người.
+ Tác giả hiểu biết, cảm thông với số phận bi thảm của Thúy Kiều, người sống trong cảnh 'tài nghề có màn bạc nhiều'.
3. Tổng kết:
- Ý nghĩa: Nguyễn Du đã khắc họa một phần của sự thống khổ, bất công trong cuộc sống của Kiều để người đọc cảm thông.
- Kỹ thuật văn chương: Sử dụng biểu tượng, diễn đạt ước lệ, và kỹ thuật mô tả sắc bén để miêu tả chân thực sự đau đớn.
Suy tưởng về thân phận của Thuý Kiều trong đoạn trích Mã Giám Sinh mua Kiều
Trong xã hội phong kiến suy tàn, bất công, phụ nữ trở thành nạn nhân khốn khổ nhất. Thi sĩ Nguyễn Du đã viết về họ với những lời thơ đau đớn: Đau đớn thay phận phụ nữ, Bạc mệnh là điều chung. Cuộc đời Thúy Kiều chứng minh cho quy luật đó. Đoạn trích Mã Giám Sinh mua Kiều là nốt nhạc buồn, khởi đầu cho câu chuyện bạc mệnh của nàng.
Đoạn này trong Truyện Kiều diễn ra khi gia đình Thúy Kiều gặp biến cố. Của cải bị cướp, cha và em bị trục xuất, phải trả giá nặng nề. Kiều bán mình chuộc gia đình ra khỏi lao tù.
Nguyễn Du vẽ nên chân dung sống động của Mã Giám Sinh, kẻ buôn người. Thúy Kiều - người tài năng bị coi như một món hàng, bị mua bán không lương tâm. Đoạn này phản ánh tội ác của xã hội và kêu gọi cứu lấy con người.
Tin đồn Kiều bán mình gây xôn xao dư luận vì cô là người nổi tiếng. Mã Giám Sinh muốn cưới cô làm vợ.
Nguyễn Du sử dụng bút pháp để phân biệt nhân vật chính và phản diện. Mã Giám Sinh không ngoại lệ.
Nguyễn Du không miêu tả dài dòng mà đi sâu vào chi tiết, thể hiện bản chất của nhân vật. Mã Giám Sinh cố che đậy bản chất thật của mình.
Hình dáng của Mã Giám Sinh có nhiều mâu thuẫn. Tuổi tác không rõ ràng, diện mạo trẻ trung nhưng thái độ dung tục.
Một câu nói đơn giản: Trước thầy sau tớ, Nguyễn Du đã nhấn mạnh sự khác biệt trong cách Mã Giám Sinh đi hỏi vợ. Hắn không giống như những kẻ lưu manh khác, mà có thái độ vênh váo, hợm hĩnh, coi thường lễ nghi và phép tắc.
Khi Mã nhìn Kiều, hắn xem cô như một món hàng: đo lường sắc đẹp và tài năng của cô để định giá. Sự tài sắc của Kiều khiến hắn hài lòng, và hắn quyết định mua cô với giá cao.
Đoạn thơ này khiến chúng ta đồng cảm với Kiều vì cô đã rơi vào tay kẻ xấu xa như Mã Giám Sinh. Nguyễn Du miêu tả nỗi đau của Kiều khi phải bán mình với tất cả những cảm xúc đau đớn và tuyệt vọng.
Nỗi thống khổ còn trên vai,
Thềm hoa một bước nước mắt hàng dài.
Ngần ngại dáng đứng rung cơn gió,
Vẻ nhút nhát đối diện gương mặt đỏ đào.
Đôi bàn tay nắm chặt nhau,
Bóng buồn như cúc mong manh như mai.
Nguyễn Du vẫn sử dụng bút pháp ước lệ quen thuộc khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều. Dù trong cơn đau khổ, nàng vẫn toả sáng với vẻ đẹp đầy thần thái, gợi lên sự thương cảm của độc giả. Tác phẩm của ông đã phá vỡ khuôn mẫu và mang lại sự xúc động chân thành.
Đoạn này là một minh chứng cho tài năng về tâm lí và xây dựng nhân vật của Nguyễn Du. Truyện Kiều là một tác phẩm thương tiếc về số phận của phụ nữ và cũng là một lời kết án cho xã hội suy tàn, nơi sinh ra những kẻ như Mã Giám Sinh.
Ý tưởng về cuộc sống gia đình trong thời chiến
I. Giới thiệu
- Tình cảm gia đình là một chủ đề phổ biến trong văn học, đó là những tình cảm quan trọng mà mỗi người mang trong lòng.
- Trong tác phẩm ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng, chúng ta được chứng kiến một bài hát ca về tình cha con trong bối cảnh chiến tranh đầy tàn khốc.
II. Phần chính
1. Tình cha con
* Trước khi bé Thu chấp nhận cha
- Sau tám năm xa cách, bé Thu từ chối chấp nhận cha:
+ Khi gặp ông Sáu lần đầu: “Bé Thu giật mình, đôi mắt tròn trừng. Cô bé nhìn ông ta với vẻ mặt kỳ lạ”.
+ Khi nhìn thấy vết sẹo dài trên khuôn mặt của ông Sáu, cô bé cảm thấy hoảng sợ và run rẩy, “khuôn mặt cô tái nhợt, cô bỏ chạy và kêu lên”.
+ Trong vòng ba ngày, cô bé tỏ ra ương ngạnh, cứng đầu khi không muốn gọi ông Sáu là ba, chỉ gọi anh ta trổng (khi mời ông Sáu ăn cơm, khi muốn nhờ ông Sáu chắt nước…).
+ Đẩy mạnh khỏi đĩa một quả trứng cá mà ông Sáu vớt cho cô.
+ Bị ông Sáu trừng phạt, cô bé chạy qua nhà bà ngoại.
=> Bé Thu thể hiện sự ương ngạnh, bướng bỉnh, vừa đáng tức vừa đáng thương nhưng không đáng trách.
- Nguyên nhân:
+ Bé Thu từ chối nhận ông Sáu làm ba vì trên mặt ông có vết thương “không giống với hình ảnh ba mà bé biết”.
+ Với tuổi của mình, Thu không hiểu được những khó khăn, gian khổ của chiến tranh. Tuy nhiên, vết thương chiến tranh trên khuôn mặt của ông Sáu đã khiến Thu không nhận ra cha mình.
=> Hậu quả của chiến tranh khiến lòng người đau xót.
- Ông Sáu cảm thấy đau lòng, thất vọng vì bé Thu không nhận mình:
+ Ngay khi xuồng chưa cập bến, ông Sáu đã nhảy lên bờ, gọi, và đưa tay đón con một cách xúc động, làm cho vết thương trên mặt ông đỏ bừng và giật mình, “giọng run run, lắp bắp”.
+ Khi bé Thu bỏ chạy, hét lên hoảng sợ, mặt ông đen sầm, với hai tay như bị gãy.
+ Trong suốt ba ngày, ông càng muốn gần gũi, yêu thương con hơn nhưng bé Thu lại càng tránh né, lạnh lùng, thiếu lễ phép. Sự đau khổ của ông càng lớn thêm (sau tám năm xa cách, vài ngày gặp con, nhưng con không chịu nhận ông là cha, không một lần được ôm con thật chặt…)
* Sau khi bé Thu chấp nhận cha
- Tình cảm sâu nặng mà ông Sáu dành cho con:
+ Khi chia tay, ông Sáu muốn ôm con nhưng e ngại, chỉ nhìn con với đôi mắt đầy “trìu mến và buồn bã”. Khi Thu chấp nhận ông là cha, ông Sáu đã rơi nước mắt vì sung sướng và xúc động.
+ Khi ở trong rừng, tại khu căn cứ: ông Sáu cảm thấy vô cùng sung sướng khi tìm thấy món quà ngày (“chạy về hớn hở như trẻ nhỏ được tặng quà”); khi rảnh rỗi, ông “mài từng chiếc răng lược, cẩn thận, tỉ mỉ như thợ bạc”, khắc những dòng chữ nhỏ ghi bằng bao tình cảm “Yêu nhớ tặng Thu con yêu của ba”
+ Khi nhớ con, “lấy cây lược ra ngắm nghía rồi mài lên tóc cho cây lược thêm bóng, thêm mượt”, mỗi lần nhìn thấy cây lược, ông đều mong gặp con.
+ Trước giây phút cuối cùng, tình cảm cha con vẫn rất sâu đậm “không thể tả nổi bằng lời, dường như chỉ có tình cha con mới bền vững đến như vậy”.
+ Ông gửi cây lược cho đồng đội nhờ giao cho con, rồi mới yên lòng nghỉ cuối.
- Tình cảm của bé Thu đối với cha:
+ Trước khi ông Sáu ra đi, bé gọi tiếng “ba” ba lần, như làm tim ông tan vỡ: “Ba…a…a… Ba!”
=> Tiếng “ba” mà bé Thu đã giữ kín trong lòng suốt nhiều năm, giờ đây nó vỡ òa từ tận đáy lòng.
+ Bé Thu vừa gọi vừa lao tới, ôm chặt cổ ba mình, hôn liên tục khắp người ba, từ tóc, vai đến vết sẹo dài trên má ba, “ôm chặt lấy ba” (muốn giữ ba lại), khóc nức nở và dặn dò “ba mua cho con một cái lược, nhớ lời ba”
=> Bé Thu đã hiểu, muốn bù đắp tình cảm của mình trong những ngày qua.
2. Tình cảm giữa vợ chồng
- Trải qua nhiều năm chồng phải đi kháng chiến, ông bà Sáu chỉ có vài lần gặp nhau, mỗi lần gặp đều phải vượt qua nhiều khó khăn (đi qua rừng, xa xôi,…), thường chỉ ở bên nhau vài ngày.
=> Họ sống trong nhớ mong, chờ đợi.
- Bà Sáu vẫn vượt đường xa, vượt qua những nguy hiểm để đến gặp chồng.
- Khi ông Sáu về thăm, bà lo lắng chuẩn bị cho chồng (sắp xếp đồ đạc, từng chiếc áo,...)
3. Tình cảm giữa bà và cháu
- Bà là người mà bé Thu tin tưởng nhất.
- Bà ngoại đã giải thích cho bé Thu hiểu vì sao cha nó có vết thương trên mặt. Nhờ điều đó mà bé Thu đã nhận ra và chấp nhận cha.
=> Bà ngoại là người đóng vai trò quan trọng giúp bé Thu giải tỏa nỗi băn khoăn và chấp nhận cha trở lại.
III. Kết luận
- “Chiếc lược ngà” – một câu chuyện cảm động về tình cảm cha con trong thời chiến tranh.
- Câu chuyện một lần nữa khẳng định tình cảm đặc biệt của gia đình, đặc biệt là tình cha con, luôn tồn tại mãi mãi trong mọi tình huống.
Suy ngẫm về cuộc sống gia đình trong thời chiến
Chiến tranh! Hai từ này vang lên đau lòng, và chính vì chúng mà nhiều người phải trải qua đau khổ. Chiến tranh tàn bạo, gây ra biết bao cuộc chia ly, vợ chồng xa cách, cha con xa lánh. Mặc dù chiến tranh không thể tha thứ khi đã lấy đi sinh mạng của bao người Việt Nam, nhưng một phần nào đó, chúng ta cũng phải biết ơn chiến tranh, vì nếu không có nó, những tình cảm quý báu nhất của cuộc đời không thể hiện hết được, từ tình yêu giữa hai người, tình bạn đồng đội, đến tình yêu quê hương và đặc biệt là tình cảm gia đình. Nguyễn Quang Sáng, một nhà văn của thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, đã ngưỡng mộ trước những tình cảm cao quý này và đã viết nên câu chuyện về cuộc gặp gỡ cảm động giữa hai cha con, đó chính là 'Chiếc lược ngà', được ông sáng tác vào năm 1966.
Câu chuyện kể về cha con ông Sáu và bé Thu sau hơn tám năm xa cách mới gặp lại nhau, nhưng Thu đã không nhận ra cha mình chỉ vì một vết thương trên má, thay vào đó là sự lạnh lùng, thờ ơ như căm ghét ông. Nhưng rồi bất ngờ, khi ông Sáu chuẩn bị đi, Thu mới chịu kêu lên tiếng 'ba' với ông Sáu, không còn đủ thời gian để yêu thương nhau, ông Sáu đã ra chiến trường và làm một chiếc lược cho con. Nhưng cũng sau khi làm xong, ông đã hy sinh bởi kẻ thù, trong giây cuối cùng của cuộc đời, ông đã kịp trao lại chiếc lược cho bác Ba - người bạn của ông và nhờ đưa lại cho Thu, rồi ông mới ra đi.
Đọc qua truyện ngắn này, ta mới thấy được tình cảm gia đình, đặc biệt là tình cảm cha con, cao quý và biết hy sinh như thế nào. Trong những thời điểm khó khăn nhất, đó là chiến tranh, tình cảm đó vẫn không mất đi mà vẫn còn hiện hữu trong từng con người. Điều đó đã được thể hiện một cách sâu sắc qua nhân vật ông Sáu.
Ông Sáu cũng giống như nhiều nông dân Việt Nam khác, ông phải đáp ứng lời gọi của Tổ quốc, buộc phải bỏ lại sau lưng những thứ quý giá nhất trong cuộc đời, ruộng vườn, nhà cửa, vợ và cả đứa con nhỏ của mình. Xa nhà suốt tám năm, mỗi nỗi nhớ lại càng lớn lên và càng trở nên đong đầy hơn:
'Anh đi, anh nhớ quê nhà
Trong khu vực chiến trường, lòng của ông ngày càng nhớ con nhiều hơn, sự ân hận về việc đã đánh đập con khiến ông tiêu tan, nhưng tình yêu thương con lại thúc đẩy ông tạo ra một chiếc lược tặng cho con. Cảm nhận niềm vui khi ông tìm thấy một miếng ngà voi để làm lược cho con, công việc chạm khắc cẩn thận như thợ làm bạc. Ông muốn ghi lại thời khắc quan trọng này trên chiếc lược bằng dòng chữ: 'Yêu nhớ tặng Thu con của ba'. Mặc dù chiến tranh có thể làm tổn thương tình cảm gia đình, nhưng tình cha con lại càng sâu đậm và thắm thiết hơn. Chiếc lược ngà là minh chứng rõ nhất cho tình cảm đẹp đẽ này.
Tình cảm của ông Sáu dành cho bé Thu không biên giới, và đối với bé Thu, em cũng yêu cha mình rất nhiều. Dù xa cha từ khi còn nhỏ, em vẫn cảm thấy thiếu vắng hình ảnh người cha, người là trụ cột trong gia đình. Mặc dù em không chắc chắn ông Sáu là cha mình khi gặp mặt lần đầu, nhưng tình yêu và nhớ mong cha đã thôi thúc em. Khi em thấy vết sẹo trên mặt ông Sáu, em vẫn không tin ai khác là cha của mình.
Trong những ngày nghỉ, bé Thu mong mỏi gọi tiếng 'Ba' của ông, nhưng ông Sáu đã không nhận được sự phản hồi từ em. Bé Thu tỏ ra lạnh lùng và kiên quyết không gọi tiếng 'Ba' nào mà tự mình làm công việc chắt nước.
Bé Thu thường thể hiện tính cách ngang ngạnh và bướng bỉnh. Cách em gọi ông Sáu bằng 'người ta' cho thấy sự quyết định không gọi ai là 'Ba'. Mặc dù em yêu thương cha nhưng em vẫn cảm thấy xa lánh ông Sáu. Hành động của em khi đánh trứng cá ra khỏi bát sau khi bị ông Sáu trừng phạt cũng là một biểu hiện của sự bướng bỉnh và mạnh mẽ.
Em thể hiện sự ngang ngạnh bằng việc từ chối gọi ông Sáu là 'Ba', nhưng thực tế là em vẫn rất yêu cha. Hành động khua lòi tói và hất trứng cá là cách em trút giận và tỏ ra mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong lòng em, có thể đã nhận ra ông Sáu là cha của mình.
Cuối cùng, sau những nghi ngờ và phản ứng, bé Thu cuối cùng cũng kêu gọi 'Ba'. Điều này thể hiện rằng mặc dù em có thể đã có những suy nghĩ phản đối, nhưng trong lòng em vẫn biết rõ ông Sáu là cha thật sự của mình.
...Ba! Đừng để ba đi nữa! Ba ở lại nhà với con.
...Nó hôn tóc, hôn cổ, hôn vai và thậm chí là vết sẹo dài trên má của ba nó nữa.
Đó là một cảm xúc đã lâu lắm rồi, hơn tám năm qua, Thu chỉ mong muốn có thể thể hiện tình cảm với ba, một tình cảm mạnh mẽ nhưng cũng đầy tiếc nuối. Cái tính trẻ con trong Thu cũng đã kết thúc khi em xin ông Sáu mua chiếc lược cho mình. Đó là kết thúc cho một cuộc gặp gỡ đầy cảm động và thiêng liêng.
Qua cuộc gặp đó, chúng ta thấy Nguyễn Quang Sáng, mặc dù không nói về chiến tranh trực tiếp nhưng vẫn thấy chiến tranh hiện diện qua vết sẹo của ông. Tám năm ông Sáu đi lính đã khiến cho Thu không nhận ra cha mình. Nếu không có vết sẹo đó, Thu đã được tận hưởng những ngày hạnh phúc bên cha mình, nhưng cũng chính vì vết sẹo đó mà tình cảm gia đình trở nên thiêng liêng hơn trong hoàn cảnh chiến tranh.
Câu chuyện với tình huống độc đáo khiến Thu không nhận ra cha mình đã làm nổi bật tình cảm cha con giữa ông Sáu và Thu. Sử dụng góc nhìn của nhân vật bác Ba tạo ra sự chân thực, khách quan và gần gũi hơn với cảm xúc.
'Chiếc lược ngà' là một câu chuyện cảm động và chân thực của Nguyễn Quang Sáng. Thông qua việc thể hiện tình cảm gia đình trong chiến tranh, ông đã đề cao tình cảm cao quý, thiêng liêng và đẹp đẽ, là một lời nhắc nhở về tình cảm quý báu mà chúng ta cần phải trân trọng và bảo vệ.