1. Bát canh rêu đá - Nét đặc trưng của người Thái
Rêu đá - món đặc sản của người Thái ở miền núi Tây Bắc, Việt Nam. Món ăn không thể thiếu trong bữa tiệc, kèm măng chua, thịt gác bếp, và đặc biệt quan trọng trong những dịp lễ tết. Rêu đá thường mọc vào mùa chớm thu, được chế biến ngay để giữ hương vị tốt nhất. Canh rêu đá ngon bùi, thêm vào nước luộc gà hay canh xương, mang đến hương vị đậm đà đặc trưng. Còn rêu đá nướng hay nộm cũng là những món ngon không thể bỏ qua.
Rêu đá ở Tây Bắc


2. 'Củi hứa hôn' và nghi lễ cưới hỏi của người Giẻ Triêng
Những cô gái Giẻ Triêng khi bước sang tuổi cập kê, nếu có ý định lấy một người mà họ ưa thích làm chồng, thường sẽ đến rừng để tìm những cây gỗ tốt. Những cây gỗ này sau khi được chọn lựa, sẽ được đốn bằng nhau, sau đó phơi khô và cõng về nhà để sắp xếp gọn gàng, chờ đến 'ngày lành tháng tốt' cõng đến nhà trai. Những bó củi này được gọi là 'củi hứa hôn' của người Giẻ Triêng.
Không chỉ đưa củi cho gia đình chồng, mà những bó củi còn dành tặng cho anh chồng và chị ruột của chồng, những người đã xây dựng gia đình và sống ở riêng. Mỗi gia đình nhà gái cõng đến nhà trai khoảng 20-30 bó củi, kèm theo là 60-70 con chim và chuột để chuẩn bị cho bữa tiệc mừng. Sau lễ cõng củi và bữa tiệc, hai gia đình chính thức trở thành một, và lễ 'sui gia' bắt đầu, theo phong tục truyền thống của người Việt Nam.


3. Lễ hội Xíp xí (Tết xíp xí) của người Thái, người Kháng
Lễ hội Xíp xí tại vùng Tây Bắc, cụ thể là của người Thái và người Kháng, diễn ra vào ngày 14 tháng 7 âm lịch hàng năm, là một dịp quan trọng để thể hiện lòng biết ơn đối với đất đai, quê hương. Lễ hội này không chỉ là cơ hội để cư dân bày tỏ lòng biết ơn, mà còn là dịp để duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Một phần quan trọng của Lễ hội Xíp xí là việc cúng vịt. Vịt được coi là lễ vật quan trọng, đại diện cho sự phồn thực và may mắn. Cúng thịt vịt không chỉ là để loại bỏ sâu bọ hại lúa mà còn để xua đi những điều xấu xa trong cuộc sống.
Vào ngày lễ, mọi người thường đến thăm nhau, chúc tết nhau bằng những lời chúc tốt đẹp. Họ cùng nhau tham gia vào nhiều hoạt động như hát chúc mừng, hát dạy làm người, hát bè trên sông, và nhiều nghi lễ khác.
Nếu bạn có cơ hội đến Tây Bắc trong dịp Tết Xíp xí, bạn sẽ được trải nghiệm không khí ấm áp, sôi động, và thưởng thức những giá trị văn hóa truyền thống độc đáo của người Thái, người Kháng.


4. Tín ngưỡng phồn thực quanh vùng Đền Hùng
Hàng năm vào xuân thu nhị kỳ, các làng xung quanh đền Hùng tổ chức hội lễ với mục đích cầu mong mùa màng, sự phồn thực của con người và đất đai. Lễ hội này là dịp quan trọng để tín đồ thể hiện lòng thành kính và lòng biết ơn đối với đất đai.
Phần quan trọng trong lễ hội là tín ngưỡng phồn thực, biểu tượng bằng 'nõ nường', tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở của đời sống. Các làng xung quanh đền Hùng thường có đền thờ sinh thực khí, nơi tín đồ thực hiện nghi lễ và cầu mong sự mạnh mẽ, phồn thực trong cuộc sống.
Đến với lễ hội này, bạn sẽ trải nghiệm không khí trang trí rực rỡ, không gian linh thiêng và nét đẹp truyền thống của tín ngưỡng phồn thực quanh vùng Đền Hùng.


Tín ngưỡng phồn thực là một phần quan trọng của đời sống tâm linh của nhiều cộng đồng dân cư quanh vùng Đền Hùng. Nó thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với sự phồn thực, sinh sôi của đất đai và con người. Lễ hội hàng năm là dịp để tín đồ thể hiện lòng thành kính và cầu mong mùa màng bội thu.
Đặc biệt, tín ngưỡng này thường được thể hiện qua các nghi lễ tại các làng thờ sinh thực khí, nơi mọi người tập trung để cầu mong sự phồn thực và sinh sôi nảy nở trong cuộc sống hàng năm.
5. Lễ ăn cơm mới của người Xá Phó
Lễ ăn cơm mới hay còn gọi là Tết cơm mới của người Xá Phó cũng diễn ra trong 3 ngày chính như trong ngày Tết cổ truyền của cả nước:
- Ngày đầu tiên: người lớn tuổi nhất trong nhà phải dựng một ngôi sàn nhỏ trên nương, bày một hòn đá, ba chén rượu, ba đôi đũa, một quả trứng gà luộc, ba sợi chỉ trắng và một nắm cơm rồi khấn thần lúa. Sau đó một mình đi gặt một vài cụm lúa mới để đem về cúng tổ tiên và trước khi về người gặt sẽ cắm một cái ta leo để cấm người lạ.
- Ngày thứ 2: không còn là một người đi gặt nữa mà là cả hai vợ chồng chủ nhà cùng ra đồng cắt lúa nhưng không được nói với nhau câu gì và mỗi người sẽ gặt đủ 15 bó lúa về để cúng.
- Ngày thứ 3: cả nhà cùng nhau đi gặt nhưng cũng trong sự im lặng. Chỉ khi lúa gặt xong chủ nhà rút ta leo lên thì mọi người mới được nói chuyện thoải mái với nhau.
Sau 3 ngày lễ, chính chủ nhà sẽ làm cơm tiếp đãi mọi người, dân làng sẽ đến ăn cơm mới của gia đình. Lúc này lễ hội ăn cơm mới coi như là kết thúc.


Tết cơm mới là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của người Xá Phó, đánh dấu sự kết thúc một mùa vụ và bắt đầu một chuỗi hoạt động mới. Lễ hội được tổ chức trong không khí trang trọng, linh thiêng, là dịp để cộng đồng sum họp, cầu mong một mùa vụ mới bình an, mùa màng bội thu.
Ngày đầu tiên của lễ hội, người lớn tuổi nhất trong làng sẽ dựng một bếp lửa nhỏ, bày các vật cúng như đôi đũa, quả trứng, và một nắm cơm. Họ sẽ thắp lửa, đun nấu cơm mới và thực hiện lễ cúng tại bếp lửa này. Ngoài ra, người Xá Phó còn thực hiện các nghi lễ cúng khác tại đền thờ và nhà thờ trên địa bàn làng.
Tết cơm mới không chỉ là dịp để cầu mong mùa màng mà còn là dịp để tất cả mọi người cùng nhau thưởng thức cơm mới, làm nghi lễ tại các đền thờ và tham gia các hoạt động văn hóa, giải trí trong làng.
6. Tục bó vỏ ống cơm lam của Tây Bắc, Đông Bắc Việt Nam
Cơm lam là loại cơm có nguyên liệu chủ yếu là gạo (thường là gạo nếp). Tất cả các nguyên liệu được bỏ vào ống tre, ống giang hoặc ống nứa rồi được nướng chín trên lửa. Cơm lam có vị thơm đậm, dẻo và ngọt. Đây là một món ăn đặc trưng của các dân tộc vùng Tây Bắc và Đông Bắc Việt Nam.
Cơm lam thoạt nhìn bề ngoài thì chỉ đơn giản là cơm được đặt trong ống tre, nứa. Nhưng để nói đến quá trình làm ra một ống cơm lam thì lại không hề đơn giản chút nào. Công thức, nguyên liệu tuy ít, không đòi hòi quá nhiều thứ nhưng bước chọn lựa nguyên liệu, canh thời gian lại đòi hỏi sự khéo léo của người nấu:
- Chọn ống tre, nứa tươi, không quá non hoặc quá già, thích hợp nhất là từ tháng 10 đến tháng 1. Ống tre, nứa còn tươi, đem về chặt chia ra mỗi đốt thành một ống lam.
- Chọn gạo nếp. Đây là khâu rất quan trọng vì nó quyết định độ dẻo độ ngon của cơm lam. Muốn cơm lam ngon phải chọn gạo nương mới gặt và phải đúng loại gạo nương có hạt to, mẩy, trắng và có mùi thơm.
- Vo gạo cho thật sạch rồi ngâm nước khoảng 5 đến 6 tiếng, vớt ra để ráo nước.
- Đổ gạo vào ống nứa, đổ nước vào ống cho ngập gạo. Không nên đổ gạo đầy ống mà phải để cách miệng một ít khi gạo chín sẽ nở ra kín miệng ống.
- Lấy lá chuối hoặc lá dong đậy kín miệng ống rồi cho vào bếp lửa nướng. Khi nướng phải xoay ống nứa liên tục, không cho ống lam quá cháy và để hạt gạo chín đều. Đến khi có hơi nước bốc ra từ miệng ống và có mùi thơm của cơm tức là cơm lam đã chín.
- Khi cơm chín đem chẻ lớp vỏ bên ngoài để lại lớp lạt mỏng, khi ăn mới bóc vỏ. Cơm lam có thể chấm với muối vừng hoặc nam phrik (nước chấm pha loãng có vị cay của ớt, là loại nước chấm kiểu Thái), hai loại nước chấm này sẽ góp phần tăng thêm độ thơm ngon của cơm lam.
Những người con gái mới sinh xong đang ở cữ khi ăn cơm lam xong không được vứt ống đi mà bó vỏ ống lại cùng với nhau của đứa trẻ với hi vọng đứa trẻ sinh ra ở trần gian sẽ được bảo vệ khỏe mạnh và khi chết đi sẽ được đưa lên thiên đàng hưởng cuộc sống tươi đẹp


7. Tục thổi khèn tìm bạn tình ở chợ tình Sa Pa
Phiên chợ tình ở Sa Pa là nơi tuyệt vời, kết nối tâm hồn và tìm kiếm tình yêu. Đây là điểm hẹn của những người Mông, Tày, Giáy,... sinh sống dọc theo thung lũng Mường Hoa. Mỗi Chủ Nhật, chợ tình tụ tập tạo nên không khí sôi động và hấp dẫn.
Nơi đây, giới trẻ có cơ hội gặp gỡ, kết bạn và thậm chí tìm ra nửa kia của mình. Trước đây, tiếng khèn, tiếng sáo rộn ràng qua từng ngõ ngách, tạo nên không gian ngập tràn năng lượng tích cực.
Điều đặc biệt là tiếng khèn trở thành ngôn ngữ tìm kiếm tình yêu. Người trẻ sử dụng tiếng khèn để trò chuyện, thể hiện tâm trạng, và tìm kiếm bạn tình. Dù cho không còn như xưa, chợ tình Sa Pa vẫn giữ được một phần của vẻ đẹp truyền thống, thu hút du khách và tạo nên không khí độc đáo.
Nếu có dịp đến Sa Pa vào cuối tuần, hãy ghé qua chợ tình để cảm nhận không khí đầy sôi động và trải nghiệm truyền thống văn hóa độc đáo.


8. Tục lễ uống rượu cần
Traditionally known as, rượu cần, a distinctive beverage of the indigenous people in the Central Highlands, has embedded itself as an irreplaceable part of the customs and traditions. This precious liquor is reserved for special occasions such as spiritual rituals, village festivals, or as a gesture of hospitality.
During festive gatherings, the liquor is elegantly presented in a jar with multiple small bamboo straws. Participants sit in a circle, taking turns sipping from the straws. As the large jar diminishes, water is added to maintain the experience. The initial sips of rượu cần are notably richer and more potent than the later ones.
Rượu cần boasts a sweet and aromatic profile, evoking a sense of nostalgia rather than intoxication. If you ever have the chance to indulge in this unique beverage, its unforgettable flavor will linger in your memory.


9. Nghi lễ đón chào thành viên mới ở Chu Hóa
Nghi lễ đón chào thành viên mới là một tập tục truyền thống tại xã Chu Hóa, Lâm Thao, Phú Thọ. Tổ chức vào mỗi dịp Tết âm lịch, tập tục này dành cho những bé trai sẽ được sinh ra trong năm đó. Tính từ thời kỳ phong kiến, nghi lễ ra gà đã rơi vào lãng quên, nhưng trong khoảng 20 năm gần đây, nó đã trở lại và trở thành một biểu tượng của văn hóa ở Phú Thọ mỗi khi năm mới bắt đầu.
Nghi lễ ra gà được duy trì và tổ chức bởi làng Thượng và làng Hạ. Gia đình nào có con trai (gọi là Đinh) sẽ chọn một con gà trống khoảng 3-4kg (không là gà thiến) để nuôi, đồng thời cho gà ăn cám loại 1 kết hợp với cơm nóng trong vòng 3 ngày. Vào ngày mùng 5 Tết, gia chủ sẽ mổ gà, thổi xôi, sau đó đưa lên đình làng để tiến hành lễ cúng.
Lễ cúng bắt đầu từ 1 giờ sáng, do một người lớn tuổi nhất trong gia đình thực hiện. Khi lễ cúng kết thúc, mọi người sẽ tổ chức một cuộc thi để xem con gà nào đẹp và to chắc nhất, vì họ tin rằng con gà khỏe mạnh sẽ mang lại sức khoẻ dẻo dai cho bé trai khi chào đời. Đối với người dân, nghi lễ ra gà không chỉ là một nét đẹp truyền thống mà còn là cách để kết nối với nguồn gốc văn hóa và truyền thống dân tộc.
Ngày nay, không chỉ người ở hai làng Thượng và làng Hạ mới thực hiện lễ ra gà, mà ngay cả ở những nơi khác trên đất nước, bất kỳ ai cũng có thể tổ chức nghi lễ này để chào đón thành viên mới trong gia đình.
Nghi lễ đón chào thành viên mới ở Phú Thọ là một phần quan trọng của văn hóa, đồng thời cũng là cách duy trì và bảo tồn những giá trị truyền thống của địa phương.


10. Tập tục kết hôn độc đáo của dân tộc Mông
Ở vùng miền Tây Nghệ An, tập tục kết hôn vẫn là một nét văn hóa độc đáo được dân tộc Mông giữ gìn. Đối với người Mông ở địa phương này, việc kết hôn không chỉ là việc tạo dựng hạnh phúc gia đình mà còn là cách để tôn vinh giá trị của người phụ nữ.
Tập tục kết hôn của người Mông đã tồn tại từ rất lâu, không ai nhớ rõ từ bao giờ. Người Mông đến tuổi cập kê, trai gái bắt đầu tìm hiểu và hò hẹn với nhau tại những ngọn núi hoa rừng nở rộ suốt bốn mùa. Mùa xuân thường là thời điểm thích hợp để họ bắt đầu mối quan hệ, và khi tình cảm chín muồi, lễ cưới sẽ diễn ra. Tuy nhiên, trước khi bước vào lễ cưới chính thức, có một nghi lễ độc đáo mà các chàng trai Mông phải trải qua: bắt vợ và đưa cô gái về nhà.
Đối với người Mông, tập tục bắt vợ không chỉ là cách để các chàng trai thể hiện sự mạnh mẽ và trí tuệ mà còn là bước quan trọng trước khi chính thức kết hôn. Khi một chàng trai yêu thích một cô gái và cả hai đồng ý, quá trình bắt vợ sẽ bắt đầu. Tuy nhiên, nó được thực hiện một cách tinh tế và âm thầm, với sự hỗ trợ từ bạn bè.
Quá trình kéo vợ về nhà phải được thực hiện một cách khéo léo để không làm tổn thương cô gái. Chàng trai sẽ giữ cô gái trong nhà ba ngày trước khi thông báo chính thức cho gia đình của cô. Theo quan niệm, việc bắt vợ càng quyết liệt và có nhiều người hỗ trợ, đám cưới càng trọn vẹn và hạnh phúc. Đây cũng được xem là bảo đảm cho một cuộc sống hôn nhân viên mãn và đầy đủ con cháu.
Tuy nhiên, tập tục này đã trải qua biến đổi và mất đi bản chất ban đầu. Ban đầu, nó là một cách để thể hiện tình yêu và sự đồng thuận giữa nam và nữ. Nhưng qua thời gian, nó đã bị biến tướng thành hủ tục khi một số gia đình áp đặt việc bắt vợ nhằm mục đích khác, chủ yếu là để có người lao động chính trong gia đình. Những hủ tục như vậy không còn phản ánh đúng bản chất và cần phải được nhìn nhận lại theo quan điểm của pháp luật hiện đại.


11. Nghi lễ đính hôn độc đáo của người Ê đê
Trong truyền thống người Ê đê, việc báo tin đính hôn là một sự kiện quan trọng, đồng nghĩa với việc chuẩn bị cho lễ cưới sắp tới. Gia đình của cô gái sẽ gửi ông đăm đai (ông cậu) sang nhà trai để bày tỏ ý muốn kết hôn và sắp xếp lễ đính hôn.
Hai gia đình họ hàng sẽ cùng nhau thảo luận và đưa ra quyết định. Đại diện uy tín từ hai phía sẽ đặt trên chiếc chiếu những chiếc vòng bạc, biểu tượng của sự kết nghĩa và thương yêu. Khi mọi thứ đã được thống nhất, họ trao vòng cho đôi trai gái. Mỗi người trong đôi uyên ương đều đeo một chiếc vòng, chứng nhận cho mối quan hệ của họ. Sau bước này, lễ cưới chính thức sẽ được tổ chức trong thời gian sớm nhất.
Trong trường hợp chàng trai không thực hiện lễ cưới, anh ta sẽ phải đền đáp bằng việc trả cho cô gái một khoản phạt và thực hiện lễ hiến sinh bằng cách đưa một con lợn. Điều này là để bảo đảm tính nghiêm túc và uy tín của mọi cuộc hôn nhân trong cộng đồng.


12. Lễ hội 'Bắt Chồng' của nhóm dân tộc Tây Nguyên
Mỗi dịp xuân về, nhóm dân tộc như Chu Ru, Cơ Ho, Cil, Giẻ Triêng... tại Tây Nguyên lại tổ chức lễ hội độc đáo mang tên 'Bắt Chồng'. Tựa như phiên bản nghịch ngợm của việc 'Bắt Vợ' trong văn hóa miền núi phía Bắc, ở đây, phụ nữ chính là những người chủ động 'bắt' chồng.
Lễ hội Bắt Chồng diễn ra vào những đêm tối. Khi có chàng trai nào thu hút sự chú ý của một cô gái, cô ấy sẽ thông báo cho gia đình và dòng họ. Gia đình của cô gái sẽ đến nhà chàng trai để tiến hành đàm phán. Nếu cả hai gia đình đồng ý, cô gái sẽ tự mình đeo chiếc nhẫn đánh dấu sự chấp nhận của chàng trai trong một đêm trăng đẹp.
Trong quá trình này, nếu chàng trai từ chối, anh ấy có quyền trả lại nhẫn. Tuy nhiên, sau 7 ngày, nếu cô gái vẫn quyết định, cô sẽ chọn một đêm khác để tiếp tục lễ hội. Điều độc đáo là trước ngày cưới, làng tổ chức một đêm hội mang tên 'Đêm hội Bắt Chồng', trong đó cả cô gái và chàng trai phải đọc các quy tắc lễ hội. Những điều lệ này thường mang tính hài hước và là bí quyết của đồng bào.
Sau lễ cưới, cô gái thường giữ nhẫn và hôn nhẫn của chàng trai. Sau 7 ngày, cô gái sẽ tháo nhẫn đưa cho mẹ chồng và ngược lại, nhẫn của chàng trai sẽ được mẹ cô gái giữ.
Lễ hội Bắt Chồng thường tồn tại trong cộng đồng các dân tộc theo chế độ mẫu hệ, với đặc điểm là sau khi 'bắt' chồng, quyền lực chủ yếu nằm trong tay phụ nữ và gia đình mẹ ruột.


13. Lễ hội 'Ẩn Mình Đêm Giao Thừa' của người Lô Lô
Ẩn mình đêm giao thừa là lễ hội độc đáo của người dân tộc Lô Lô ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang.
Người Lô Lô tin rằng, trong khoảnh khắc chuyển giao từ năm cũ sang năm mới, việc ẩn mình giúp họ nhận được may mắn và tài lộc cho gia đình. Chính vì vậy, lễ hội được tổ chức đặc biệt vào đêm giao thừa.
Trong Lễ hội 'Ẩn Mình Đêm Giao Thừa', mọi người Lô Lô sẽ ẩn mình khắp làng, không để ai nhìn thấy. Họ tin rằng, việc ẩn mình này sẽ đưa lại may mắn, tài lộc và tránh được những điều xui xẻo. Các gia đình thường tập trung ẩn mình tại những nơi tĩnh lặng, xa xa đèn đường và ánh sáng, tạo nên bức tranh yên bình và trang nghiêm.
Lễ hội không chỉ là dịp để người Lô Lô thể hiện sự trung thành với truyền thống, mà còn là dịp để cùng gia đình sum họp, thảo luận về kế hoạch cho năm mới. Việc ẩn mình cũng là cách họ gửi đi những điều tốt lành đến cho cộng đồng và nhận về những điều tốt lành từ thiên nhiên.
Đến sáng sớm ngày mùng 1 Tết, lễ hội kết thúc và mọi người Lô Lô sẽ trở lại cuộc sống bình thường, mang theo những hy vọng và ước mong tốt đẹp cho năm mới.


14. Phong tục 'Tình tự tự do' của người Cơ Tu
Người Cơ Tu có một phong tục độc đáo gọi là tình tự tự do, hay còn được biết đến với tên gọi tục ngủ duông (lướt zướng). Điều này là thông điệp về mối quan hệ tình cảm giữa nam nữ Cơ Tu, nhằm tạo điều kiện cho họ có cơ hội tìm hiểu và lựa chọn đối tác đời.
Ngôi nhà ngủ duông, được làm tạm bằng lá cây, thường đặt ở nương rẫy hoặc bìa rừng, được xem như biểu tượng của tình tự tự do. Mỗi đôi nam nữ Cơ Tu có thể ngủ duông từ 3 đến 5 đêm hoặc lâu hơn, để họ có thời gian tự do tìm hiểu, khám phá mối quan hệ mà không cần phải giữ kín hay lén lút. Trước khi cưới, mỗi người có quyền lựa chọn đối tác mình thực sự ưng ý.
Tuy nhiên, luật lệ về tình tự tự do của người Cơ Tu cũng rất nghiêm túc. Nếu có hành vi vi phạm, đặc biệt là quan hệ tình dục trước hôn nhân, những hậu quả có thể rất nặng nề. Chàng trai có thể phải đối mặt với các hình phạt nặng như giết heo, trâu, bò để tự thú tội và chia cho cả làng. Phải đền bù cho nhà gái bằng đồ trang sức quý, ché, chiêng, hoặc thậm chí là nợ truyền kiếp từ đời này sang đời khác. Còn cô gái mang thai trước hôn nhân sẽ bị đuổi khỏi bản làng và sống tách biệt trong rừng, không được tiếp xúc với người khác.
Phong tục này đã tồn tại từ xa xưa và là biểu tượng của sự tôn trọng, giữ gìn giá trị đạo đức trong cộng đồng người Cơ Tu.


15. Phong tục 'Tìm hiểu tình cảm' của người Thái, Mông, Dao, Mường
Các dân tộc thiểu số ở Thanh Hoá như Thái, Mông, Dao Mường có một phong tục độc đáo và thú vị là tục tìm hiểu tình cảm, nhằm tạo cơ hội cho các chàng trai 'ngủ thăm' nhà cô gái mình thích.
Khi các cô gái đã đến độ tuổi trưởng thành, họ thường đốt đèn trong buồng, mở màn sớm, và nằm đợi chàng trai ưng ý đến 'tìm hiểu tình cảm'. Nếu đèn vẫn sáng, có nghĩa là chưa có ai đến, chàng trai có thể tự cạy cửa vào, nhưng không có ai mở cửa. Hai người sẽ nằm cạnh nhau nhưng không được động chạm, chỉ trò chuyện. Sau một số lần 'tìm hiểu tình cảm', cô gái quyết định liệu chàng trai có được phép 'ngủ thật' hay không.
Nếu cả hai đồng ý, họ sẽ thông báo với gia đình và xác nhận sự hòa thuận. Trong thời gian 'ngủ thật', chàng trai sẽ làm công việc cho gia đình cô gái và chỉ được về nhà sau một thời gian xác định. Nếu sau 'ngủ thật', cô gái không còn tình cảm với chàng trai, cô sẽ gửi quần áo và cơm nắm vào địu và nói: 'Anh cứ về thôi!'. Điều này ngụ ý rằng chàng trai không được chấp nhận trong tình cảm của cô gái.
Để được tham gia tục tìm hiểu tình cảm, chàng trai cần được gia đình cô gái chấp thuận. Nếu không được chấp nhận, có thể cả gia đình chàng trai và cô gái sẽ phải xem xét sự hòa thuận. Thậm chí nếu gia đình cô gái không hài lòng với chàng trai, họ có thể khuyến khích cô gái không cưới chàng. Tuy nhiên, nếu cô gái vẫn quyết định, gia đình cô vẫn sẽ phải chấp nhận quyết định của cô gái.


16. Phong tục xăm cằm độc đáo của người Mảng
Ở người Mảng (Lai Châu), tục lệ xăm cằm dành cho nam nữ thanh niên ở độ tuổi 12-18, đánh dấu bước chuyển từ tuổi thơ ấu sang tuổi trưởng thành. Xăm cằm không chỉ là biểu tượng của sức mạnh trước thách thức tự nhiên, mà còn là biểu hiện của tính cách hiền lành, trách nhiệm đối với người phụ nữ.
Người được xăm cằm tỏ ra tự hào và hạnh phúc, vì họ hiểu rằng qua nghi thức này, họ đã trở thành người trưởng thành, có ảnh hưởng và được tôn trọng trong cộng đồng, dòng tộc.


17. Nghi lễ nhảy lửa độc đáo của người Pà Thẻn
Lễ hội nhảy lửa hoặc nghi lễ nhảy lửa của người Pà Thẻn ở Hà Giang là một nét văn hóa độc đáo, kết hợp giữa tâm linh và sức mạnh tinh thần, thể hiện ý chí phi thường, sẵn sàng đối đầu với khó khăn và đánh bại tà ma, bệnh tật. Diễn ra cuối năm, thời kỳ khắc nghiệt nhất của mùa đông, lễ hội này đã trở thành nét độc đáo của cộng đồng người Pà Thẻn.
Bắt đầu bằng phần lễ, thầy mo ngồi trên chiếc ghế dài, gõ vào hai vật sắt tạo âm thanh đặc biệt, tạo nên không khí trang nghiêm. Hành động này nhằm cầu mong sức mạnh phi thường, giúp những người tham gia có thể tự tin nhảy vào lửa. Lễ cúng thường diễn ra ít nhất 4 tiếng trước phần hội. Đám lửa không chỉ mang lại sự ấm áp mà còn là biểu tượng cho niềm vui sau một mùa vụ nông nghiệp thành công, đồng thời, thần linh được kính trọng để bảo vệ cộng đồng khỏi tà ma và bệnh tật.
Phần hội thu hút các thanh niên Pà Thẻn, chung quanh thầy mo, tiếng gõ ngày càng nhanh chóng. Họ tỏ ra hồi hộp, sẵn sàng nhảy lên và rơi xuống. Một thanh niên khác chạy quanh sân, nhặt những viên than còn đỏ và ăn. Sau một thời gian, họ sẽ nhảy vào lửa.
Chạm tay trần vào lửa, nhảy trên đống than rực cháy, có người thậm chí nằm trên lửa rồi nhảy ra. Những người xem đứng ngoài hò reo, tán dương, là bức tranh sống động của sức mạnh tinh thần và lòng dũng cảm.


18. Nghi lễ khóc trâu độc đáo của người Cơ tu
Vào dịp mùa màng mới, mỗi gia đình Cơ Tu sẽ sẵn sàng các món ngon để cùng nhau ăn mừng sau lễ đâm trâu. Lễ đâm trâu mang đến không khí trang trọng và phức tạp, trong đó có nghi thức khóc trâu – một nghi lễ độc đáo do người lớn tuổi trong làng chủ trì.
Trong bức tranh đêm tĩnh lặng của rừng núi, ngọn lửa le lói cháy giữa sân gươi, 5-6 người ngồi tế và đánh trống nhịp, cùng với lời ai oán, não nề. Không khí trở nên thiêng liêng, u tịch. Theo truyền thống, nhiều con trâu nghe và hiểu tiếng người khóc đã chảy nước mắt.
Sau nghi thức “khóc trâu”, đàn ông, thanh niên và phụ nữ Cơ Tu mang theo trống chiêng, gươm, giáo... nhảy múa vòng quanh trụ gươi với vũ điệu múa Tung tung - Za zá. Cánh đàn ông múa gươm oai hùng, phụ nữ thì múa rất uyển chuyển.
Chấm dứt buổi nhảy múa, lễ đâm trâu chính thức diễn ra. Đầu trâu được cắt và đặt sát trụ gươi, hội viên tham gia cúng trời, đất, tổ tiên, ông bà; thịt trâu sau đó được phân phối đều cho mỗi hộ dân trong làng. Buổi chiều, khi già làng kết thúc lễ, họ mang đầu trâu đi làm sạch, chuẩn bị cho bữa ăn ưu tú vào ngày hôm sau.

