1. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Bến Nhà Rồng
“Thành phố Hồ Chí Minh, nơi đã viết nên những trang sử anh hùng, là niềm tự hào của mỗi công dân. Từ Bến Nhà Rồng, nơi Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, thành phố này đã được vinh danh với tên của Người. Bến Nhà Rồng, nay là Bảo tàng Hồ Chí Minh, nằm tại số 1 đường Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, đã chứng kiến bao biến động trong suốt 150 năm qua.
Với kiến trúc phương Tây đặc trưng và hai con rồng chầu mặt trăng trên nóc, Bến Nhà Rồng mang một vẻ đẹp độc đáo. Sau năm 1955, tòa nhà được sửa sang và hiện đang là một phần của hệ thống bảo tàng về Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nơi đây lưu giữ nhiều hiện vật quý giá về cuộc đời và sự nghiệp của Người, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Bến Nhà Rồng không chỉ là địa chỉ lịch sử quan trọng mà còn là nơi ghi dấu những sự kiện trọng đại của dân tộc. Đây là nơi lưu truyền những kỉ vật về Bác Hồ, làm nơi nghiên cứu và tri ân, góp phần vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa của dân tộc.
“Xin nguyện cùng Người vươn tới mãi, Vững như muôn ngọn dải Trường Sơn.”
2. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Đà Lạt
Đà Lạt, một thành phố đầy mê hoặc với khí hậu ôn hòa và cảnh sắc nên thơ, là điểm đến không thể bỏ qua đối với những ai yêu thích vẻ đẹp tự nhiên. Thành phố này nằm trên cao nguyên Lâm Viên thuộc Tây Nguyên, với độ cao khoảng 1500m so với mực nước biển và diện tích hơn 39.000 km². Đà Lạt nổi tiếng với nhiều hồ và thác, trong đó hồ Xuân Hương là biểu tượng của thành phố.
Khu vực này được bao quanh bởi rừng thông xanh mát, tạo nên một không khí trong lành và thoáng đãng. Đà Lạt có nhiệt độ trung bình dưới 20 độ C quanh năm và thường xuyên có sương mù, khiến cho thành phố này có tên gọi là 'thành phố sương mờ'. Thành phố cũng nổi bật với sự đa dạng của các loài hoa và trái cây đặc sản như dâu tây, hồng, mận, đào.
Con người Đà Lạt nổi tiếng với sự thanh lịch và hiếu khách, tạo ấn tượng sâu sắc với du khách. Đà Lạt không ngừng phát triển với nhiều công trình du lịch mới, mang phong cách 'Paris thu nhỏ'. Những điểm đến nổi bật như Hồ Xuân Hương, Trường cao đẳng Sư phạm, Dinh Bảo Đại, Thung lũng tình yêu và núi Lang Biang là những địa danh không thể bỏ qua khi đến đây.
Với lịch sử phong phú và sự phát triển không ngừng, Đà Lạt vẫn giữ được nét đẹp duyên dáng và thanh lịch, là một trong những viên ngọc quý của Việt Nam.
3. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Chùa Một Cột
Chùa Một Cột là một kiệt tác kiến trúc gắn liền với giá trị văn hóa và lịch sử dân tộc. Được coi là ngôi chùa có thiết kế độc đáo nhất tại Việt Nam và Châu Á, Chùa Một Cột không chỉ là điểm đến tâm linh mà còn là biểu tượng văn hóa của Hà Nội qua bao thế kỷ.
Chùa Một Cột, còn gọi là Diên Hựu Tự hoặc Liên Hoa Đài, nổi bật với cấu trúc độc đáo khi được xây dựng trên một cột đá cao khoảng 4 mét. Công trình này được khởi công dưới triều đại Lý trên đất thôn Thanh Bảo thuộc huyện Quảng Đức, hiện nằm ở phố Chùa Một Cột gần Quảng trường Ba Đình và Lăng Chủ Tịch.
Chùa được xây dựng theo cảm hứng từ giấc mơ của vua Lý Thái Tông, nơi vua thấy Phật Bà Quan Âm ngồi trên đài hoa sen. Sau khi tỉnh dậy, vua kể lại giấc mơ và được khuyên xây dựng chùa, do đó vào mùa đông năm 1049, chùa được dựng lên với một cột đá giữa hồ và đài hoa sen có tượng Bồ Tát Quan Thế Âm.
Vua Lý Anh Tông, sau khi thấy sự ra đời thần kỳ của hoàng tử, đã xây thêm một ngôi chùa bên cạnh để tạ ơn, và khu di tích này được gọi là Diên Hựu Tự với ý nghĩa 'phúc lành dài lâu'.
Đến năm 1105, vua Lý Nhân Tông cho xây dựng lại chùa và thêm hai tháp lợp sứ trắng. Nguyên Phi Ỷ Lan cũng đã đúc 'Giác thế chung' để nhắc nhở lòng người. Chùa Một Cột đã được công nhận là Di tích lịch sử kiến trúc nghệ thuật Quốc gia vào năm 1962 và vào năm 2012, đã được tổ chức Kỷ lục châu Á công nhận là 'Ngôi chùa có kiến trúc độc đáo nhất Châu Á'.
Chùa Một Cột, với hình dáng giống như một đóa sen lớn vươn lên khỏi mặt nước, không chỉ nổi bật với kiến trúc độc đáo mà còn thể hiện sự thuần khiết và cao quý. Chùa nằm trên một cột đá và được bao quanh bởi ao nước có lan can bằng gạch sành men xanh. Mái chùa lợp ngói cổ với hình đao cong và trên đỉnh có hình rồng thể hiện sức mạnh thần thánh.
Chùa Một Cột đã trở thành một biểu tượng văn hóa nổi bật của Hà Nội, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước đến tham quan và thưởng thức vẻ đẹp độc đáo của nó.
4. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Động Phong Nha
Ngành du lịch nước ta đang trên đà phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng như vịnh Hạ Long, phố cổ Hội An, Mỹ Sơn... Trong số đó, động Phong Nha là điểm đến không thể bỏ qua với sự công nhận của UNESCO là di sản văn hóa thế giới.
Động Phong Nha tọa lạc trong quần thể hang động thuộc khối núi đá vôi Kẻ Bàng, tại xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Để đến động, bạn có thể chọn hai con đường: đi đường thủy bằng cách ngược dòng sông Gianh vào sông Son, hoặc đi đường bộ qua tỉnh lộ số 2 đến bến sông Son (khoảng 20 km). Từ bến sông Son, bạn sẽ phải di chuyển bằng xuồng máy hoặc chèo đò để vào cửa hang. Thời gian di chuyển bằng xuồng máy từ bến sông Son đến cửa hang khoảng nửa giờ, và bạn sẽ được thưởng thức cảnh sắc tuyệt đẹp của dòng sông và núi đá vôi hai bên.
Phong Nha có hai phần chính: động khô và động nước. Động khô ở độ cao khoảng 200 mét, còn lại những vòm đá trắng và các cột đá xanh ngọc. Trước đây, động khô từng là một dòng sông ngầm đã cạn. Động nước hiện vẫn có một con sông dài, nước trong và sâu. Để tham quan động nước, bạn cần thuyền và đèn chiếu sáng vì ánh sáng trong hang rất hạn chế. Một số khu vực trong hang đã được trang bị điện nhưng vẫn cần đèn pin để khám phá suốt 1500 mét.
Động chính Phong Nha bao gồm mười bốn buồng nối với nhau qua một hành lang dài hơn một nghìn mét. Từ buồng thứ tư trở đi, vòm hang cao từ 25 đến 40 mét. Hang cuối cùng cho phép thám hiểm sâu vào các ngách nhỏ. Những hang lớn này mới chỉ được một số đoàn thám hiểm khám phá với trang bị đầy đủ. Bạn có đủ dũng cảm để trở thành nhà thám hiểm không? Động Phong Nha vẫn còn nhiều điều bí ẩn đang chờ đợi bạn khám phá.
Thăm động Phong Nha, bạn sẽ ngạc nhiên trước vẻ đẹp kỳ ảo của nó. Dưới ánh sáng đèn, các khối nhũ đá hiện ra với màu sắc và hình khối đa dạng. Những khối nhũ đá lấp lánh như kim cương, và cảnh vật trở nên lung linh, huyền bí hơn dưới ánh sáng. Trong hang có những bãi cát nhỏ, nơi du khách có thể dừng lại, leo trèo và chụp ảnh. Vào động Phong Nha, bạn sẽ cảm nhận một không gian độc đáo với nhũ đá lung linh, tiếng nước chảy, âm vang và không khí mát mẻ, trong lành.
Động Phong Nha xứng đáng với danh hiệu 'Kỳ quan đệ nhất động' nhờ vẻ đẹp và sự kỳ vĩ của nó. Theo báo cáo của đoàn thám hiểm Hội Địa lý Hoàng gia Anh, động Phong Nha sở hữu bảy kỷ lục: hang dài nhất, cửa hang cao và rộng nhất, bãi cát và bãi đá đẹp nhất, hồ ngầm đẹp nhất, hang khô rộng và đẹp nhất, thạch nhũ kỳ ảo nhất, và sông ngầm dài nhất. Để bảo tồn vẻ đẹp này, chúng ta cần có ý thức bảo vệ danh lam thắng cảnh này.
5. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Sông Hồng
Đi dạo qua khu chợ Đồng Xuân sầm uất, tôi thong thả đi trên cầu Long Biên, mở tầm mắt ra để chiêm ngưỡng dòng sông Hồng rộng lớn, bình yên chảy về phía biển. Gió thổi nhẹ nhàng. Tôi hít thở sâu làn gió mát lạnh, những cơn gió này từng giúp tôi trưởng thành trong suốt tuổi thơ. Bầu trời xanh cao và trong vắt, những ký ức xưa ùa về, khiến tâm hồn tôi như trôi lạc trong dòng cảm xúc.
Gia đình tôi sống ở phố Trần Nhật Duật, ngay đối diện là con đê bao. Ngày xưa, chỉ cần trèo qua bờ cỏ cao khoảng 4 mét, tôi đã có thể thấy một cảnh quan yên bình như vùng nông thôn, hoàn toàn khác biệt với cuộc sống thành phố. Những cánh đồng cỏ xanh mướt, các hồ ao với bờ tre và bụi chuối, cùng tiếng chim hót líu lo. Qua bãi cỏ là đến con đê bao trong, nhỏ hơn và được đắp cẩn thận. Từ đây, sông Hồng hiện ra rộng lớn với bãi cát vàng óng, nước sông đỏ như gạch cua, chảy ầm ầm về phía đông, nuôi dưỡng cả vùng đồng bằng. Mùa hè, chúng tôi tha hồ chơi đùa trên cánh đồng như trong một câu chuyện cổ tích. Buổi sáng sớm, khi sương còn ướt trên bãi cỏ, tôi đã ra đê, vươn vai hít thở không khí trong lành. Trưa hè nắng gắt, tôi vác chai đi đổ dế, tham gia các trò chơi như tát cá, câu lươn, bắn chim, hoặc ăn ngô non khi khát.
Chiều về, chúng tôi thường chơi đá bóng hoặc thả diều, mệt lử người, cơ bắp mỏi nhừ, nhưng chỉ cần nhảy xuống sông là cảm giác mát lạnh lập tức làm dịu đi. Có lần, khi mới học bơi, tôi uống phải một bụng nước, dường như nước sông Hồng vẫn còn trong cơ thể tôi. Tối đến, sau bữa cơm, mọi người thường trải chiếu trên bờ đê để tận hưởng không khí mát mẻ. Gió thổi, không gian yên tĩnh, bầu trời trong vắt với ánh trăng sao lấp lánh, cỏ dại thơm ngát, và tiếng côn trùng rỉ rả như một bản nhạc ru tôi vào giấc ngủ. Anh trai thường cõng tôi về nhà mà tôi không hay biết. Mùa hè cũng là mùa lũ, nước từ phương Bắc đổ về, hòa vào sông Đà, sông Lô, tạo thành những cơn lũ dữ dội, dìm bãi bồi và đe dọa phá tan đê. Mới hôm trước, bãi giữa sông còn rộng như lưng con thuồng luồng, hôm sau đã chỉ còn một mố đất nhỏ giữa dòng nước đỏ cuồn cuộn.
Dân làng và thành phố đã chống lũ quyết liệt. Khủng khiếp nhất là các trận lũ năm 1969 và 1971, khi nước dâng gần tới mặt đê, tưởng như sắp cuốn phăng cầu Long Biên. Cả một làng lớn với hàng trăm nóc nhà bị nhấn chìm. Những ai từng đi thuyền quanh bãi ngập trong những ngày kinh hoàng ấy hẳn không khỏi xót xa khi thấy cây cối và mái nhà nổi lập lờ trong biển nước. Mùa khô, nước rút đi để lại vùng đất màu mỡ, phù sa vàng ươm dưới ánh nắng. Chỉ cần phủi lớp cát khô, là thấy mặt đất ẩm ướt, đỏ tươi, xôm xốp. Nông dân bắt đầu gieo trồng mà không cần cuốc xới, cây cối mọc lên nhanh chóng. Cuối vụ, bắp ngô to như bắp chân, hạt đều và trắng như sữa, ngọt và bùi. Cát nhiều nên người ta đào hố hàm ếch rộng để lấy cát, cát được vận chuyển xuống cảng Phà Đen, tập kết thành bãi lớn để bán cho các công trình xây dựng trong thành phố.
Có những lúc tôi cùng bạn đánh xe bò lên cảng Phà Đen lấy cát, rồi qua Lĩnh Nam, sang Bát Tràng, làng nghề gốm sứ có lịch sử 600 năm. Mùa đông, gió mùa đông bắc kéo về, trẻ con chúng tôi co ro vì lạnh, ít ra bờ sông hơn. Trong thời tiết u ám và lạnh lẽo, những người bạn tôi ở Quảng Bá, Nhật Tân vẫn chăm sóc hàng nghìn cây đào, cây quất cho ba ngày Tết.
Thời tiết ấm dần, mưa xuân nhẹ như sương. Trẻ con reo vang: 'Tết đến rồi'. Dọc bờ sông, muôn sắc hoa nở rộ: vàng óng của hoa cúc, tím ngắt của lưu ly và viôlét, những vườn đào hồng ấm như nắng, và cánh đồng cải cúc vàng rực. Người dân vui vẻ chọn mua hoa, những bông đào hồng như pháo, tán quất tròn xoe với lộc non xanh mướt và quả chín đầy đặn.
Hà Nội ngày càng trở nên đẹp và nhộn nhịp hơn, hai bên bờ sông cũng vì thế mà sôi động. Khu vực Quảng Bá, Tứ Liên, với những khách sạn và biệt thự sang trọng mọc lên như nấm, còn bãi bồi Nghĩa Dũng, Phúc Xá thì nhà cửa, bến bãi, xưởng, chợ chen chúc nhau. Con đê đắp từ ngàn năm trước đã được xây dựng lại bằng bê tông. Hà Nội thay đổi từng ngày, nhưng sông Hồng dường như vẫn vẹn nguyên, vẫn chở phù sa và bên bồi bên lở.
Có lẽ từ hàng ngàn năm trước, khi vua Lý Thái Tổ quyết định dời đô về đây, người đã tiên đoán được vẻ đẹp và nguồn lợi của dòng sông vĩnh cửu này. Tôi ngước mắt nhìn bầu trời xanh thăm thẳm và dõi theo dòng sông mênh mông, thấy nước sông đỏ phù sa hòa quyện với sắc thiên thanh, tạo nên một bức tranh rộng lớn và yên bình. Chưa cần lên cao, chỉ từ Long Biên, Thăng Long hay Chương Dương, nếu bạn lắng nghe một chút, bạn cũng sẽ cảm nhận được sông Hồng dịu dàng như tà áo dài Hà Nội, giản dị nhưng kiêu sa, duyên dáng và mạnh mẽ. Khi hoàng hôn buông xuống, thành phố bừng sáng với ánh đèn, dưới kia, 'sông mênh mông như bát ngát hát'.
6. Giới thiệu về danh lam thắng cảnh Chùa Hương
Chắc chắn rằng ai cũng biết đến chùa Hương, một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Việt Nam. Hằng năm, vào mùng sáu tháng Giêng sau Tết Nguyên Đán, nơi đây lại tổ chức lễ hội chùa Hương. Khách hành hương từ mọi miền đất nước, kiều bào và du khách quốc tế nườm nượp đến đây, vừa để cầu mong điều tốt lành vừa để hòa mình vào khung cảnh huyền bí của Hương Sơn.
Chùa Hương tọa lạc tại huyện Mĩ Đức, tỉnh Hà Tây, cách thủ đô Hà Nội khoảng 70 km về phía tây nam. Để đến đây, du khách đi ô tô qua thị xã Hà Đông, Vân Đình, rồi dừng lại tại bến đục. Từ đây, du khách xuống đò, lướt trên dòng suối Yến Vĩ trong xanh, giữa những cánh đồng lúa xanh mướt. Trước mắt là những dãy núi trùng điệp đẹp mắt!
Có thể nói vẻ đẹp của Hương Sơn là sự kết hợp giữa bàn tay khéo léo của con người và sự ưu ái của thiên nhiên. Các ngôi chùa được xây dựng rải rác trên triền núi đá vôi, dưới là những cánh rừng xanh thẳm. Từ chân núi, đi lên hàng ngàn bậc đá cheo leo, du khách sẽ thắp nhang ở chùa ngoài rồi tiếp tục vào chùa trong, lên chùa Giải Oan, chùa Thiên Mụ, cùng với động Hinh Bồng và động Hương Tích. Mỗi ngôi chùa đều cổ kính và uy nghi, ẩn hiện trong làn sương mờ ảo, tạo nên một bầu không khí huyền bí và linh thiêng. Mỗi người đến đây đều có cảm giác nhẹ nhàng, thư thái.
Trên con đường quanh co, dòng người nối đuôi nhau, từ già trẻ đến trai gái, từ khắp các miền quê. Tất cả đều cảm nhận được sự gần gũi như người trong gia đình khi đọc câu “Nam mô A Di Đà Phật”. Hương Sơn có nhiều động, nhưng nổi bật và kỳ thú nhất là động Hương Tích. Đến đây, mọi mệt mỏi dường như tan biến, lòng người trở nên phấn khởi. Hoa mơ nở trắng như tuyết, hương thơm thoang thoảng trong gió, tiếng chim hót líu lo và tiếng suối róc rách gần xa. Đứng trên cửa động, du khách có thể hít thở không khí trong lành và thơm mát.
Được vua Trịnh Xâm ca ngợi là “Nam Thiên đệ nhất động”, cửa động từ bên ngoài giống như miệng một con rồng khổng lồ ăn sâu vào lòng núi. Đáy động rộng và phẳng, có thể chứa được hàng trăm người. Ánh đèn nến chiếu sáng huyền ảo, các nhũ đá và cột đá hình thù kỳ lạ, lấp lánh như cầu vồng.
Để tham quan hết chùa Hương, du khách cần vài ngày mới có thể khám phá toàn bộ. Ngồi trong động Hinh Bồng, lắng nghe tiếng gió hòa quyện thành những bản nhạc du dương, du khách sẽ cảm nhận được sự tĩnh lặng như trong cõi mộng. Trên đỉnh núi có một tảng đá lớn, truyền thuyết kể rằng đây là bàn cờ tiên, nơi các vị tiên thường tụ họp để đánh cờ vào mỗi năm. Chùa Hương còn gắn liền với nhiều sự tích và huyền thoại, làm tăng thêm sự bí ẩn và linh thiêng của cảnh đẹp này.
Khi rời khỏi chùa Hương, ai cũng mang về một món quà kỷ niệm. Du khách lên xe mà lòng vẫn lưu luyến, không ai bảo ai, mỗi người đều quay lại ngắm nhìn để khắc ghi những kỷ niệm về chùa Hương, tự hào về vẻ đẹp của quê hương và mong chờ đến năm sau để có cơ hội trở lại thăm chùa Hương một lần nữa.
7. Mô tả về danh lam thắng cảnh Chùa Bái Đính
Khu di tích tâm linh Bái Đính nằm trong Quần thể Danh thắng Tràng An, cách thành phố Ninh Bình khoảng 15 km về phía Tây, gần di tích lịch sử cố đô Hoa Lư. Đây là ngôi chùa lớn nhất Việt Nam, nổi bật với nhiều kỷ lục như tượng Phật đồng lớn nhất Đông Nam Á, chuông đồng lớn nhất khu vực, và hành lang với số lượng tượng Phật nhiều nhất. Bái Đính là sự tiếp nối của truyền thống tâm linh từ ngàn năm trước và sẽ kéo dài đến ngàn năm sau.
Với kiến trúc đồ sộ và lộng lẫy, các pho tượng uy nghi và bao dung, nghệ thuật chạm khắc và đúc đồng tinh xảo, cùng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, núi gối đầu sông và mây vờn quanh đỉnh núi, Bái Đính mang đến một không gian thanh tịnh và an lạc. Mỗi bước chân đến đây đều mang lại sự thư thái và cảm giác hòa mình vào vẻ đẹp của Chân - Thiện - Mỹ.
Khi đặt chân đến Bái Đính, du khách sẽ ngay lập tức bị ấn tượng bởi Tam Quan vĩ đại cao gần 17 mét, đánh dấu ranh giới giữa thế giới thiêng liêng và thế giới trần tục. Bước qua Tam Quan, người ta sẽ được hòa mình vào không gian tâm linh thanh tịnh. Tiếp theo là chuông đồng nặng 36 tấn treo trên tháp cao, với âm thanh ngân vang, lan tỏa khắp nơi, giúp xua tan đau khổ và cảnh tỉnh chúng sinh.
Hành lang dài với 500 tượng La Hán dẫn lối đến gần với cõi Phật. Những pho tượng Quan Thế Âm Bồ Tát và Phật Thích Ca Mâu Ni bằng đồng lớn nhất Việt Nam tỏa ra vẻ uy nghi và từ bi, đem niềm tin về những điều thiện đến với lòng người. Công trình kiến trúc đồ sộ và tinh tế này nằm giữa cảnh sắc bồng lai tiên cảnh. Nhìn từ xa, chùa Bái Đính như tựa bên sườn đồi xanh thẳm. Với vẻ đẹp lung linh và không gian thiêng rộng lớn, Bái Đính hiện lên như một bức tranh tâm linh tuyệt mỹ và cổ kính.
Bái Đính còn gắn liền với vùng đất “địa linh - nhân kiệt”, nơi Quốc sư Nguyễn Minh Không thời nhà Lý đã tu hành và đặt tên cho núi và chùa. Ông sinh ra tại Gia Viễn, Ninh Bình, và là một thầy thuốc tài ba cũng như một nhà sư nổi tiếng. Nguyễn Minh Không đã tìm thấy nơi này như một tiên cảnh, với núi hướng về phía Tây và rừng núi đầy cây thuốc quý. Ông đã chọn nơi đây để tu hành và biến thành “vườn sinh dược” để cứu giúp muôn dân.
Ông đã sử dụng những loại thuốc quý từ nơi đây cùng với những loại thuốc mang từ nơi khác về để chữa bệnh cho nhân dân. Ông cũng được gọi là thần y vì đã chữa bệnh “hóa hổ” cho vua Lý Thần Tông. Truyền thuyết kể rằng khi sư Đạo Hạnh sắp viên tịch, ông đã giao lại thuốc và thần chú cho Nguyễn Minh Không với lời dặn 20 năm sau nếu vua bị bệnh nặng thì đến chữa. Khi vua Lý Thần Tông mắc bệnh lạ, Nguyễn Minh Không đã chữa trị bằng phương pháp đặc biệt và giúp vua hồi phục, khiến mọi người kính phục tài năng của ông.
Nguyễn Minh Không còn nổi tiếng với vai trò là ông tổ nghề đúc đồng, góp phần tạo nên các “Tứ đại khí” thời nhà Lý, bao gồm Tháp Báo Thiên, chuông Quy Điền, tượng Phật Quỳnh Lâm, và vạc Phổ Minh. Truyền thuyết kể rằng, ông đã mang đồng từ Trung Quốc về và đúc thành các công trình vĩ đại, với mỗi món đều thể hiện sự tinh xảo và quy mô lớn. Ông đã để lại dấu ấn lớn trong lịch sử văn hóa Việt Nam, đóng góp vào sự phát triển bền vững của y học và mỹ nghệ.
Bái Đính thực sự là nơi hội tụ của linh khí núi sông, tâm linh dân tộc và nhân kiệt xuất chúng. Thiên nhiên đã ban tặng cho Ninh Bình phong cảnh tuyệt đẹp, và con người đã góp phần làm phong phú thêm vẻ đẹp đó. Bái Đính vì thế đã trở thành một viên ngọc sáng lấp lánh, với sự kết hợp hoàn hảo giữa tâm linh và huyền thoại.
8. Giới thiệu về di tích lịch sử Dinh Độc Lập
Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế sôi động của Việt Nam, luôn nổi bật với sự nhộn nhịp và phát triển không ngừng. Giữa lòng thành phố hiện đại, vẫn tồn tại những công trình kiến trúc lịch sử quan trọng, ghi dấu một thời kỳ huy hoàng của quá khứ. Một trong những di tích kiến trúc đáng chú ý là Dinh Độc Lập, tọa lạc tại số 106 đường Nguyễn Du, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Dinh Độc Lập, trước đây còn được biết đến với nhiều tên gọi khác, mỗi cái tên gắn liền với những câu chuyện lịch sử đặc biệt. Khi thực dân Pháp chiếm đóng Sài Gòn, họ đã cho xây dựng Dinh Thống Đốc Nam Kỳ, hoàn thành vào năm 1868 và được đặt tên là Dinh Norodom. Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, Ngô Đình Diệm tiếp quản và đổi tên thành Dinh Độc Lập, đồng thời xây dựng một dinh thự mới, khang trang và vững chắc hơn sau khi một phần của dinh bị phá hủy. Công trình này được hoàn thành vào mùa thu năm 1966 dưới sự chỉ đạo của kỹ sư Phan Văn Điển.
Dinh Độc Lập được bao quanh bởi những hàng cây xanh mát, trước mặt là một sân rộng với thiết kế độc đáo, bao gồm một khối cỏ xanh hình tròn, cùng con đường vòng có thể di chuyển từ hai bên khi qua cánh cổng chính. Toàn bộ công trình được xây dựng chủ yếu từ các vật liệu trong nước, do người Việt thiết kế và trang trí. Dinh Độc Lập có ba tầng chính. Khi bước vào, du khách sẽ ấn tượng với lối kiến trúc hiện đại và các chi tiết tinh xảo trong từng phòng. Tầng một gồm các phòng họp, đại yến và khánh tiết. Phòng khánh tiết lớn nhất, với hai hàng ghế đối diện nhau, được trang trí với hoa văn sang trọng pha trộn phong cách Tây Âu và Đông Âu. Phòng họp đầy ắp ghế lưng tựa xung quanh bàn hình bầu dục, trang bị micro đứng.
Phòng đại yến và các phòng khác cũng được trang trí cầu kỳ, với sự góp mặt của cây cỏ và hoa lá, mang lại không khí trong lành và sức sống cho không gian. Tầng hai là nơi làm việc của các lãnh đạo cao cấp, với phòng trình quốc thư dành cho các đại sứ trình giấy ủy nhiệm thư trước Tổng thống trước năm 1975. Phòng này mang phong cách Nhật Bản với kỹ thuật sơn mài độc đáo. Ghế của Tổng thống có tay tựa hình rồng và cao hơn các ghế khác, trong khi ghế của thượng khách và các ghế khác được khắc hình 'phụng' hoặc chữ 'thọ'. Căn phòng còn được trang trí với tủ sơn mài 'mai lan' và 'cúc trúc' được thực hiện năm 1966. Tầng ba thiết kế thoáng đãng hơn, phục vụ cho giải trí, thư giãn và tích lũy tri thức.
Bên ngoài, đối diện mặt chính của tòa nhà là các bàn bi-a và một chiếc piano lớn. Khu vực trò chuyện và uống nước nằm gần phòng chiếu phim và phòng tiếp khách của phu nhân Tổng thống. Vào những năm 60 của thế kỷ XX, phòng chiếu phim với rèm đỏ tự động là một sự đổi mới đáng kể. Không gian phòng chiếu phim còn phục vụ như sân khấu biểu diễn nghệ thuật. Các bức tranh trừu tượng trang trí phòng tiếp khách của phu nhân Tổng thống với hoa văn mềm mại hơn. Thư viện trên tầng có đầy đủ sách từ giáo dục đến chính trị và thống kê, được bảo quản trong tủ gỗ có mặt kính. Khu sân thượng rộng rãi hòa quyện với thiên nhiên, với một chiếc trực thăng vẫn còn hiện diện, tạo nên vẻ độc đáo dưới ánh nắng Sài Gòn.
Dinh Độc Lập còn nhiều phòng khách chờ đón sự khám phá. Các hầm bí mật với hệ thống máy lạnh và quạt thông gió chứa thiết bị tiên tiến. Những chiếc đèn chùm lấp lánh trên nền đá hoa cương bóng loáng. Các thiết kế đặc biệt của từng góc Dinh Độc Lập vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn là chứng nhân lịch sử, đã cùng đất nước trải qua nhiều thăng trầm và để lại bài học quý giá về tình yêu nước và sự kiên cường.
9. Giới thiệu về danh lam thắng cảnh Hồ Tây
Hồ Tây, nằm ở phía Tây Bắc của nội thành Hà Nội, là một hồ nước tự nhiên có diện tích khoảng 500ha và đường vòng quanh dài gần 20km. Theo các nghiên cứu địa lý lịch sử, Hồ Tây là một hồ ngoại sinh có hình dạng lòng chảo, là một đoạn của sông Hồng cổ đại khi sông thay đổi dòng chảy. Hồ Tây trước đây có nhiều tên gọi như Đầm Xác Cáo, Hồ Kim Ngưu, Lãng Bạc, Dâm Đàm và Đoài Hồ, mỗi cái tên đều gắn liền với những truyền thuyết về nguồn gốc của hồ.
Sách Tây Hồ chí ghi lại rằng Hồ Tây đã có từ thời Hùng Vương, khi đó đây là một bến nằm cạnh sông Hồng thuộc động Lâm Ấp, được gọi là bến Lâm Ấp thuộc thôn Long Đỗ. Vào thời Hai Bà Trưng, bến này nối liền với sông Hồng, xung quanh hồ là rừng cây rậm rạp với nhiều loại thực vật như tre ngà, bàng, lim, lau sậy, gỗ tầm và một số loài thú quý hiếm.
Phía Tây hồ Tây ngày nay còn lưu lại dấu vết của nhiều ngôi làng cổ, mỗi làng đều có những huyền tích lịch sử riêng. Làng Nghi Tàm là quê hương của nhà thơ “Bà huyện Thanh Quan”. Làng Xuân Tảo nổi tiếng với đền Sóc thờ Thánh Gióng. Làng Trích Sài có chùa Thiên Niên thờ bà tổ nghề dệt lĩnh. Làng Thụy Khuê với chùa Bà Đanh. Làng Nhật Tân nổi bật với vườn hoa đào nổi tiếng. Một địa điểm thu hút nhiều du khách là chùa Trấn Quốc, nằm trên bán đảo nhỏ giữa hồ Tây và hồ Trúc Bạch, bên đường Thanh Niên. Đây là một trong những ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, được xây dựng từ thế kỷ VI thời Lý Nam Đế. Hòa Thượng Thích Thanh Nhã, trụ trì chùa Trấn Quốc cho biết: “Vào năm 541-548, chùa được gọi là chùa Khai Quốc, xây dựng ngoài bãi sông Hồng, sau đó vào thời Hậu Lê (thế kỷ 17) mới chuyển vào đây. Trước đây khu vực này được gọi là bãi cá vàng, nơi các vua chúa thường du xuân, du thủy, và sau đó các cao tăng về đây tu hành. Ngôi chùa đã có lịch sử 1440 năm. Cư dân sống ở đây khá thưa thớt, chủ yếu làm nghề săn bắn, đánh bắt thủy sản và trồng trọt. Bên cạnh đó, bờ phía Đông có Nha Lâm Động (nay là phố Yên Ninh, Hòe Nhai), bờ phía Nam có Bình Sa Động (thời Lý đổi thành Giáp Cơ Xá, nay thuộc quận Hoàn Kiếm).
Hồ Tây là khu vực có hệ thống di sản và di tích phong phú. Chỉ riêng khu vực quanh hồ hiện có hơn 20 ngôi đình, đền, chùa được xếp hạng với nhiều di tích nổi tiếng. Mỗi mùa xuân, các di tích này thu hút hàng vạn du khách trong và ngoài nước đến tham quan và lễ chùa. Với vị trí độc đáo, hồ Tây bao trọn không gian văn hóa lịch sử gắn liền với nhiều truyền thuyết, công trình nghệ thuật và kiến trúc của ngàn năm thủ đô Hà Nội. Đây là lý do nhiều du khách muốn khám phá hồ Tây. Điều thú vị nhất với nhiều người là tham quan hồ Tây bằng xe điện quanh hồ. Ông Nguyễn Quang Lộc, cư dân quận Hai Bà Trưng cho biết: “Trước đây tôi chỉ nghe nói về sự rộng lớn của hồ Tây, chưa có dịp khám phá hết. Nhưng giờ đây, đi xe điện quanh hồ, tôi đã hiểu biết thêm về các làng nghề, di tích và đình chùa xung quanh hồ Tây.”
Hiện nay, Hồ Tây còn được coi là lá phổi xanh của thành phố. Hồ không chỉ đẹp với mặt nước xanh mát mà còn nổi bật với sắc tím của hoa bằng lăng và màu đỏ rực rỡ của hoa phượng vào mùa hè. Làn gió mát luôn thổi trên mặt hồ khiến cho tâm hồn người ta thêm thư thái. Với không gian như vậy, Hồ Tây thực sự là điểm đến lý tưởng để thư giãn cho nhiều người Hà Nội.
Từ những khu rừng rậm và đầm lầy hoang sơ, nhờ công lao khai khẩn của các thế hệ, đặc biệt là những vương phi các triều đại, Hồ Tây đã trở thành một thắng cảnh văn hóa - du lịch nổi tiếng của Kinh đô Thăng Long - Hà Nội. Vì vậy, chúng ta cần chung tay bảo tồn và phát triển thắng cảnh này.
10. Giới thiệu về danh thắng Hồ Ba Bể
Hồ Ba Bể tọa lạc tại xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn, cách Hà Nội hơn 200km về phía Bắc. Để đến Hồ Ba Bể từ thành phố Bắc Kạn, bạn sẽ phải di chuyển khoảng 70km theo hướng Tây Bắc. Hồ Ba Bể gồm ba hồ nhỏ là Pé Lèng, Pé Lù và Pé Lầm, hợp thành bởi ba dòng sông Sông Năng, Tả Hàn và Nam Cường. Hồ dài hơn 8km, rộng nhất 2km, với diện tích mặt nước 500 ha, độ sâu trung bình 20m và sâu nhất 35m, chứa khoảng 90 triệu m³ nước. Hồ có nhiều đảo nhỏ đẹp như Đảo Bà Góa, Đảo Phong Lan, Đảo An Mạ, Ao Tiên... Đáy hồ không bằng phẳng, với nhiều núi ngầm và đa dạng sinh học, bao gồm các loài cá quý hiếm như cá chép kính, cá dầm xanh và cá chiên. Hồ Ba Bể là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp, lý tưởng cho du khách khám phá.
Theo truyền thuyết, Hồ Ba Bể trước đây là một vùng đất phì nhiêu, dân cư đông đúc, mùa màng bội thu và cuộc sống yên bình. Một ngày đầu xuân, dân làng tổ chức hội lồng tồng vui chơi, khi Bụt trên trời thấy cảnh vui vẻ đã hóa phép để thử lòng. Khi hội sắp tan, một con bò vàng óng xuất hiện và bị một nhóm người xấu bắt thịt. Trong khi cả bản vui vẻ ăn uống, mẹ con Bà Góa nghèo chỉ được chia cho một ít da và cái đuôi bò, bà lão treo lên gác bếp. Hôm sau, một bà lão ăn mày đến tìm bò vàng và không được giúp đỡ, cuối cùng bà được hai mẹ con Bà Góa mời nghỉ qua đêm. Bà lão dặn mẹ con Bà Góa rắc trấu quanh nhà và thả vỏ trấu xuống nước khi cần thiết. Đêm đó, mưa to gió lớn khiến mặt đất sụt xuống thành hồ, và nhà của mẹ con Bà Góa là nơi duy nhất còn nguyên. Họ ném vỏ trấu xuống nước, hóa thành thuyền độc mộc để cứu người, từ đó thuyền độc mộc trở thành phương tiện chính trên sông nước của người dân vùng Hồ.
Hồ Ba Bể nằm ở độ cao 150m so với mực nước biển, bao quanh bởi các dãy núi đá vôi và rừng nguyên sinh, với nước hồ trong xanh và khí hậu mát mẻ. Hồ tựa như một bức tranh thủy mặc, phản chiếu dãy núi và mây trời, đặc biệt là các loài cây cỏ mọc từ đá. Nơi đây gây ấn tượng với du khách bởi vẻ đẹp trầm mặc, hoang sơ. Mỗi năm, từ ngày 10 đến 13 tháng Giêng, lễ hội xuân Ba Bể diễn ra với các hoạt động như múa khèn, hát Sli, lượn, thi đấu thuyền độc mộc, và nhiều trò chơi truyền thống khác. Thuyền độc mộc, phương tiện đặc trưng của hồ, được làm từ thân cây gỗ, hiện nay còn có thêm thuyền máy phục vụ du khách tham quan. Xung quanh hồ là các bản làng của người Tày, nơi du khách có thể nghỉ ngơi, thưởng thức món ăn truyền thống, rượu ngô và tham gia các hoạt động văn hóa địa phương. Ngoài ra, du khách có thể khám phá các điểm du lịch khác như Động Puông, thác Đầu Đẳng, động Hua Mạ, và nhiều điểm đến hấp dẫn khác. Hồ Ba Bể, với vẻ đẹp thiên nhiên và khí hậu trong lành, là điểm đến lý tưởng cho nhiều loại hình du lịch, từ dã ngoại, tham quan đến nghiên cứu khoa học.
Nhờ cấu tạo địa chất độc đáo, Hồ Ba Bể được công nhận là một trong 20 hồ nước ngọt đẹp nhất thế giới cần bảo vệ tại hội nghị quốc tế năm 1995. Vườn quốc gia Ba Bể được công nhận là di sản ASEAN vào năm 2004 và di tích quốc gia đặc biệt vào năm 2012. Du khách có thể đến Hồ Ba Bể bất cứ thời điểm nào trong năm để trải nghiệm vẻ đẹp và văn hóa đặc sắc của vùng đất này.
11. Giới thiệu về danh lam thắng cảnh Tràng An cổ
'Ai là con cháu Rồng Tiên
Tháng hai hội Trường Yên, về đây mà thăm
Thăm đô cũ Đinh Lê
Non xanh nước biếc bốn bề như tranh'
(trích)
Khi đặt chân đến Ninh Bình, không ai có thể bỏ qua cơ hội khám phá Tràng An cổ – trái tim của kinh đô Hoa Lư. Tôi và những người bạn cũng không phải là ngoại lệ; chúng tôi đã tận mắt chiêm ngưỡng vẻ đẹp của khu danh lam thắng cảnh này và phải thốt lên trước sự kỳ vĩ của nó.
Đặt bước trên con đường dài, vượt qua những cánh đồng lau xanh mướt gắn liền với những chiến tích lịch sử hào hùng, ta trở về nơi đất tổ thiêng liêng – Tràng An Cổ. Ninh Bình là quê hương của Đinh Bộ Lĩnh, một vị vua tài ba đã dựng nên một triều đại độc lập vào năm 968, trở thành vị hoàng đế đầu tiên và xây dựng một đất nước tự chủ. Mỗi thắng cảnh ở Tràng An Cổ đều gắn liền với một sự kiện lịch sử, làm sống lại ký ức về triều đại Đinh Tiên Hoàng. Tràng An Cổ không chỉ là những dấu tích lịch sử, mà còn là một cuốn sách vàng ghi lại những trang sử oanh liệt của quá khứ.
Chúng tôi, những đứa con trở về nguồn cội, được cảm nhận không khí thiêng liêng của nơi vua Đinh từng sống là một trải nghiệm không thể quên. Dù Tràng An Cổ nằm gần Tràng An hơn, nhưng nó nhỏ hơn và đậm dấu ấn lịch sử của triều đại vua Lê. Khi bước xuống xe, từ xa đã thấy bảng chỉ dẫn khu di tích Tràng An Cổ. Rời xa sự náo nhiệt của thành phố, chúng tôi tận hưởng không khí trong lành và trải nghiệm tâm linh, cùng nhau lắng nghe những câu chuyện kỳ bí và trở về với nguồn cội thiêng liêng của đất Việt.
Khi vào sâu trong Tràng An Cổ, chúng tôi được nghe những âm thanh của thiên nhiên nơi cố đô Hoa Lư. Leo lên bậc thang đá, du khách sẽ đến ngôi phủ thờ vua Đinh Tiên Hoàng cùng các công thần khai quốc triều Đinh. Ngôi phủ như một viên ngọc quý giữa lòng đất. Tại đây, chúng tôi có cơ hội dâng hương bày tỏ lòng thành kính của người dân Việt. Khi bước vào đền, ta được ngắm nhìn những cổ vật thiêng liêng từ thời vua Đinh Bộ Lĩnh.
Truyền thuyết kể rằng, Đinh Bộ Lĩnh và các trọng thần đã ở đây, thực hiện lễ tạ ơn trước khi xuất quân hay trở về sau chiến thắng. Trên cửa phủ có treo bức đại tự: 'Khai môn kiến hỉ' (Cửa cầu may). Vì vậy, đến đây, mọi người cùng nhau bái lạy, chắp tay cầu mong may mắn, hạnh phúc, ấm no và sung túc. Đồng thời, cũng bày tỏ lòng kính trọng đối với những bậc trung thần của triều Đinh. Chúng tôi như được đắm mình trong không khí lịch sử bi tráng. Sâu trong tẩm điện là cung thờ hoàng đế Đinh Tiên Hoàng, nơi ông đã xây dựng nước Đại Cồ Việt, mong muốn một thiên hạ thái bình. Ra khỏi đền, tiếp tục đi lên bậc thang đá là Giếng Giải Oan – nơi giải thoát linh hồn oan ức, một tín ngưỡng dân gian.
Trên cửa hang Đại Tôn có ban thờ Thập Bát Long thần. Khi gặp khó khăn, con người tìm về đây cầu khẩn để được phù hộ. Kết thúc chuyến thăm đền, chúng tôi có cơ hội du ngoạn trên sông Sào Khê, lắng nghe những câu chuyện sử thi từ cô hướng dẫn viên trong khi tàu chèo hòa cùng cảnh sắc thiên nhiên. Dòng Sào Khê chảy qua cố đô Hoa Lư, chúng tôi đi qua hang Luồn để chiêm ngưỡng những dấu ấn lịch sử chạm khắc trên đá. Trải qua hàng ngàn năm, những dấu ấn này vẫn nguyên vẹn và lưu truyền cho thế hệ sau. Du khách còn được len lỏi dưới những dãy núi đá vôi lấp lánh.
Trở về với Ninh Bình, Tràng An Cổ không chỉ đưa ta về với những câu chuyện lịch sử hào hùng mà còn là hành trình khám phá vẻ đẹp của vùng đất cố đô. Dọc theo sông là những ngôi làng cổ và thung lũng với những cái tên kỳ lạ như thung Gieo Lớn, thung Gieo Nhỏ, thung Nắc Nẻ. Ta còn được chiêm ngưỡng các dãy núi đá dưới ánh nắng như núi Trạng Nguyên và núi Hòn Sách. Cảnh vật hai bên bờ thật thơ mộng, mang lại cảm giác bình yên. Tại đây, lòng người như được lắng lại sau những bon chen của cuộc sống. Mọi người được hòa mình vào giai điệu của non nước lịch sử.
Hiện nay, Tràng An Cổ đang được bảo tồn để giữ gìn vẻ cổ kính và thiêng liêng, đồng thời cũng đang được phục hồi để du khách có thêm nhiều trải nghiệm và cái nhìn toàn cảnh hơn về khu di tích gắn bó với triều đại nhà Đinh. Tràng An Cổ đã trở thành điểm đến quan trọng trong hành trình tìm về giá trị văn hóa cổ truyền của đất nước. Đó là niềm tự hào của người dân Ninh Bình và của Việt Nam đối với bạn bè quốc tế, những người có dịp trải nghiệm và hòa mình vào đời sống văn hóa phong phú nơi đây.
12. Giới thiệu về danh thắng Chùa Cổ Lễ
Việt Nam của chúng ta tự hào sở hữu nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử đáng ngưỡng mộ. Nếu bạn có cơ hội đến thăm Nam Định, đừng bỏ qua thị trấn Cổ Lễ thuộc huyện Trực Ninh. Hãy cùng tôi khám phá Chùa Cổ Lễ.
Chùa Cổ Lễ là một di tích lịch sử nằm tại thị trấn Cổ Lễ, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định. Từ trung tâm thành phố, qua cầu đò quan, theo quốc lộ 21 về phía Nam, đến km số 16, bạn sẽ thấy ngôi chùa nằm ở phía Tây thị trấn. Được biết đến với tên gọi Thần Quang Tự, chùa được xây dựng từ thế kỷ XII dưới triều đại vua Lý Thần Tôn, thờ Phật và đức thánh tổ Nguyễn Minh Không. Ngài, khi 29 tuổi, đã xuất gia và là một y sư nổi tiếng, đã chữa bệnh cho vua Lý Thần Tôn và được phong làm Lý triều Quốc sư. Trước đây, chùa được xây dựng bằng gỗ theo kiểu kiến trúc cổ, nhưng trải qua thời gian, đã bị xuống cấp. Năm 1902, đệ nhất tổ sư Phạm Quang Tuyên đã trùng tu và cải tạo chùa theo kiểu mới “Nhất thốc lâu đài” với quy mô mở rộng. Sau đó, chùa được sửa chữa nhiều lần bằng vật liệu gạch, vôi, vữa, mật mía, và giấy bản để tăng độ bền cho công trình.
Từ xa, chùa hiện ra giữa những cây cổ thụ rậm rạp. Khi vào cổng chùa, bên tay trái là tòa “Cửu phẩm liên hoa”, xây dựng từ năm 1926-1927, với chín tầng hoa sen đang nở. Tầng đế tháp có 8 mặt đặt trên lưng một con rùa lớn, lòng tháp chứa 98 bậc cầu thang xoắn ốc dẫn lên đỉnh. Theo truyền thuyết, khi lên đỉnh tháp và sờ vào tượng Phật, du khách sẽ gặp may. Từ đỉnh tháp, bạn có thể nhìn ra toàn cảnh vẻ đẹp của vùng quê. Chùa chính cao 29m, một chiều cao hiếm thấy ở các chùa cổ Việt Nam, được cấu tạo theo kiểu cửu trùng, bao gồm chín tòa liên kết thành một khối.
Nét đặc biệt của chùa là kiểu uốn khung và cuốn vòm hình hoa sen cách điệu, xây bằng vôi, cát, và mật. Tường trước cửa chùa có sáu cột lục lăng rỗng, ba mặt trước cột có ô hình chữ nhật, gắn kính màu, khi thắp đèn, các màu sắc huyền ảo như màu nước Phật hiện lên. Vào bên trong chùa, trước khi chiêm ngưỡng các vòm mái cong và trần trang trí họa tiết màu sắc rực rỡ giống thảm Ba Tư, bạn sẽ thấy tượng Phật Thích Ca rất lớn ở thượng điện.
Hàng năm, từ ngày 10-16/9 âm lịch, hội chùa diễn ra với nhiều nghi lễ văn hóa cổ truyền như lễ rước Phật, lễ dâng dương, và các trò chơi dân gian như đua thuyền, cờ người. Chùa đã được Bộ Văn hóa công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia, là trụ sở Phật giáo huyện Trực Ninh và là cơ sở trường hạ của hội Phật giáo tỉnh Nam Định.
Chùa không chỉ có giá trị tâm linh to lớn, giúp xua tan buồn phiền và cầu bình an cho gia đình, mà còn thể hiện giá trị tín ngưỡng sâu sắc, nơi nhân dân bày tỏ lòng biết ơn đối với các tăng ni đã hy sinh vì đất nước. Chùa Cổ Lễ là một trong những danh thắng văn hóa ở đồng bằng sông Hồng, và chúng ta, những người con của quê hương Nam Định, tự hào và có trách nhiệm bảo vệ, tôn tạo di tích này. Hãy bắt đầu từ những việc nhỏ như không vứt rác bừa bãi, không bẻ cành cây, không ném đất xuống hồ, ao trong chùa.
Chùa Cổ Lễ là một mảnh đất thiêng liêng với bề dày lịch sử văn hóa, như một bảo tàng sống động về chữ “Đạo” hòa cùng chữ “Đời”. Những nét kiến trúc bên ngoài cho thấy sự tiếp thu sáng tạo tinh hoa nghệ thuật kiến trúc nhân loại, mang đến sự mới lạ và tinh tế cho cảnh quan và công trình. Dù đi đâu, tôi vẫn luôn tự hào về danh lam thắng cảnh này.
13. Miêu tả về danh lam thắng cảnh Sa Pa
Chưa đặt chân thì chưa hiểu Sa Pa
Đi rồi mới thấy mây bồng bềnh trập trùng
Nắng hắt ánh lên thác Bạc lung linh
Tình yêu rải rác trắng tinh bay bay
Sa Pa, thành phố mờ hơi sương, với vô số cảnh quan đẹp mê hồn. Nơi đây nổi tiếng với Phanxiphang hùng vĩ, đỉnh cao nhất của Đông Dương, các triền đồi vàng óng vào mùa lúa chín và khu du lịch Hàm Rồng, vừa kỳ vĩ vừa thơ mộng.
Núi Hàm Rồng nằm ngay trung tâm Sa Pa, điểm thấp nhất là 1450m và cao nhất là 1850m so với mực nước biển. Núi Hàm Rồng rất hùng vĩ, với cây cối xanh tươi bao phủ khắp nơi. Mùa đông đến, nhiệt độ giảm sâu và có thể xuất hiện băng giá hoặc tuyết, tạo nên sự thú vị cho du khách.
Khu du lịch Hàm Rồng, khởi công xây dựng từ năm 1996, với diện tích 148ha, là một trong những điểm đến nổi bật của Sa Pa. Nơi đây khai thác vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên để tạo ra sự thu hút riêng. Đi từ chân núi lên đỉnh, du khách sẽ được chiêm ngưỡng những cảnh quan thiên nhiên khác nhau, từ những vườn lan rộng lớn với hơn 6000 giò lan của 194 loại khác nhau, đến những vườn hoa đa dạng và rực rỡ màu sắc: hoa cánh bướm, thược dược, cẩm tú cầu, hoa bất tử,… cùng hàng chục giống hoa độc đáo từ Nga, Pháp, Nhật. Con đường lên núi quanh co, trước đây chưa lát gạch, nhưng gần đây đã được lát đá thành các bậc thềm, giúp du khách dễ dàng chinh phục đỉnh núi. Trước khi lên đỉnh, du khách sẽ đi qua con đường hẹp dẫn vào hang Tam Môn, nơi mở ra một không gian rộng lớn với vườn cây ăn trái như đào, lê, mận,…
Khi đến đỉnh núi, khung cảnh thiên nhiên kỳ vĩ hiện ra trước mắt. Ở độ cao 1800m, du khách cảm nhận được cái lạnh thấu xương và mây trắng bồng bềnh quanh đầu. Núi Hàm Rồng là một trong những điểm du lịch tiềm năng lớn của Lào Cai. Đến Sa Pa mà chưa lên Hàm Rồng thì chưa thực sự đến Sa Pa. Khu du lịch này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế của Lào Cai, giàu có về tài nguyên.
Sa Pa thơ mộng và hùng vĩ càng đẹp hơn nhờ có khu du lịch Hàm Rồng. Khu du lịch này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo không gian nghỉ ngơi thoải mái, giúp con người hòa mình vào thiên nhiên. Sa Pa và Hàm Rồng còn là nguồn cảm hứng sáng tác cho nhiều nghệ sĩ:
Chiều Sa Pa – Huyền Thanh
Hàm Rồng cổng đá đơn độc
Vườn Lam khói tỏa trăng mờ cheo leo
Hút heo vương ánh tà chiều
Thôn nghèo cô tịch liêu xiêu mẹ già..
Cùng với nhiều vần thơ khác đầy đặc sắc.
Chuyến thăm Sa Pa sẽ để lại ấn tượng về hình ảnh những em bé H'mong dễ thương, nụ cười rạng rỡ hòa cùng ánh nắng rực rỡ. Hình ảnh Hàm Rồng hùng vĩ và nét đẹp nguyên sơ, tinh tế sẽ làm bạn nhớ mãi. Sa Pa là vậy, cái lạnh không thể làm nhạt phai vẻ đẹp thiên nhiên và sự ấm áp của tình người.
14. Miêu tả danh lam thắng cảnh Cố đô Huế
Khi đặt chân đến miền Trung, bạn sẽ được đắm chìm trong những giai điệu Nam Ai, Nam Bình, và những bản nhạc ngọt ngào đã hòa quyện với cảnh sắc nơi đây. Những câu hát ấy như dẫn lối đến vùng đất của cố đô Huế, nơi vẻ đẹp thiên nhiên, kiến trúc và con người hòa quyện hoàn hảo.
Huế, hay còn gọi là Thừa Thiên Huế, nằm ở miền Trung Việt Nam. Phía bắc giáp Quảng Trị, phía nam giáp Đà Nẵng, phía tây dựa vào dãy Trường Sơn và hướng ra biển về phía tây. Cách Hà Nội khoảng 66 km. Tên gọi Huế đã trải qua nhiều biến động lịch sử, ban đầu được gọi là Thuận Hóa. Đến đầu thế kỷ XVI, Thuận Hóa trở thành một vùng đất phồn thịnh, và Phú Xuân, một làng trong khu vực, được Nguyễn Hoàng chọn làm thủ phủ vào năm 1687. Sau một trăm năm, Phú Xuân chính thức trở thành kinh đô dưới triều đại vua Minh Mạng.
Huế là sự hòa quyện tuyệt vời của núi, sông và biển. Tại đây, bạn có thể tham quan núi Bạch Mã để đón gió biển, hoặc từ đèo Hải Vân để lắng nghe tiếng sóng vỗ. Vào buổi sáng, bạn có thể leo núi Trường Sơn, chiều xuống biển Thuận An, và tối đêm, ngủ trên chiếc thuyền xuôi theo sông Hương. Đặc biệt, không thể bỏ qua kinh thành Huế với ba vòng thành: Kinh thành, Hoàng thành và Tử Cấm thành, còn gọi là Đại Nội. Trong Tử Cấm thành có điện Cần Chánh, nơi vua làm việc và điện Cần Thành, nơi vua nghỉ ngơi. Kinh thành Huế là một công trình kiến trúc hài hòa giữa Đông và Tây, được mệnh danh là thành phố thành lũy, thành phố ngôi sao.
Đối với những người yêu thích di tích lịch sử, Lăng Minh Mạng là điểm đến không thể bỏ qua. Lăng được khởi công xây dựng vào năm 1840, một năm trước khi vua Minh Mạng qua đời, nằm ở vùng núi Cẩm Khê bên sông Hương, cách thành phố Huế 12 km. Du khách khi đến Huế không thể không trải nghiệm thuyền dạo chơi trên sông Hương. Sông Hương đã trở thành biểu tượng của Huế, nơi có những lễ hội như thả đèn hoa đăng, đua thuyền và hát Ca Huế trên thuyền Rồng.
“Đi đâu cũng nhớ quê mình
Nhớ sông Hương gió mát, nhớ Ngự Bình trăng treo”
(Ca dao)
Sông Hương, theo truyền thuyết, có mùi thơm nhờ chảy qua các khu rừng có hương thơm. Sông bắt nguồn từ dãy Trường Sơn, chảy qua kinh thành Huế với dòng nước trong xanh. Cầu Tràng Tiền bắc qua sông là một điểm nổi tiếng, và chợ Đông Ba ở phía Bắc là trung tâm thương mại của thành phố. Sông Hương còn là nơi diễn ra các lễ hội, bao gồm thả đèn hoa đăng, đua thuyền và hát Ca Huế.
Núi Ngự Bình, còn gọi là Băng Sơn, cách kinh thành Huế khoảng 3km về phía Nam. Nhìn từ xa, núi có hình thang và đỉnh bằng phẳng, cao khoảng 104m, như chiếc yên ngựa nổi bật trên nền trời xanh của Huế. Cùng với sông Hương, núi Ngự Bình là món quà vô giá của thiên nhiên, tạo nên vẻ đẹp sơn thủy hữu tình của Huế. Ngoài thiên nhiên thơ mộng, Huế còn nổi tiếng với các mảnh vườn, hoa và chè xanh mướt. Kim Long là nơi tụ họp của nhiều loài hoa và trái cây từ Bắc vào Nam. Hàn Mặc Tử đã viết những vần thơ đẹp như vậy vì cảnh vật nơi đây:
“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Trên những con đường làng quê ở cố đô, hình ảnh chiếc nón Huế và tà áo dài bay trong gió là nét đặc trưng không thể thiếu. Những chiếc nón bài thơ Huế nổi tiếng với sự độc đáo trong việc trang trí những bài thơ và tranh mang đậm phong vị Huế, thể hiện sự nghĩa tình và nét buồn sâu lắng đã ăn sâu vào đời sống người dân.
Huế nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú và tinh tế. Từ những món ăn cung đình cầu kỳ đến các món chè và món ăn đường phố, tất cả đều khiến người thưởng thức mê đắm. Huế không chỉ đẹp với vẻ đẹp mộng mơ mà còn là thành phố anh hùng, nơi chứng kiến triều đại cuối cùng của Việt Nam và những đấu tranh vì độc lập dân tộc. Mảnh đất này ghi dấu bao ước mơ chưa thành và những vết thương khó phai.
Huế có thể được ví như một người con gái đẹp, một người phụ nữ hết mực và cũng là người mẹ anh hùng vĩ đại. Chính những giá trị này làm cho mảnh đất Huế mãi mãi sống trong lòng người.
15. Miêu tả danh lam thắng cảnh Hồ Gươm
Hà Nội không chỉ là thủ đô của Việt Nam, mà còn là trung tâm chính trị quan trọng của đất nước. Đây là một địa danh lịch sử mang dấu ấn sâu sắc của nhiều biến cố chiến tranh và các sự kiện lịch sử quan trọng. Đề cập đến Hà Nội là nhắc đến một hình ảnh đẹp đẽ trong mắt người Việt Nam. Thành phố này chứa đựng nhiều điểm đến nổi tiếng mà bất kỳ ai cũng khao khát được khám phá, trong đó có Hồ Gươm.
Hồ Gươm không chỉ là một danh thắng đẹp của Hà Nội mà còn là di tích lịch sử quý báu của quốc gia. Hồ gắn liền với truyền thuyết về Lê Lợi và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, cùng thần rùa giúp dân tộc ta thoát khỏi sự đô hộ của giặc Minh. Từ câu chuyện trả gươm rùa thần, hồ được biết đến với tên gọi 'Hồ Gươm' hoặc 'Hồ Hoàn Kiếm' thay vì 'Hồ Lục Thủy' như trước đây. Hồ có hai hòn đảo nổi bật: đảo Ngọc và đảo Rùa. Vào đầu thế kỷ 19, một ngôi chùa được xây dựng trên đảo Ngọc và sau đó được đổi tên thành Đền Ngọc Sơn, thờ thánh Văn Xương và Trần Hưng Đạo. Năm 1864, Tháp Bút được dựng lên trên gò Ngọc Bội đối diện đảo Ngọc. Hồ Gươm là hồ nước ngọt tự nhiên, diện tích 12ha, luôn có màu xanh mát. Hồ nằm giữa khu phố cổ như Hàng Ngang, Hàng Đào, Cầu Gỗ và các khu phố Tây do người Pháp quy hoạch như Tràng Thi, Bảo Khánh, Nhà Thờ, Đinh Tiên Hoàng, Tràng Tiền, Hàng Khay, Bà Triệu.
Khi thăm Hồ Gươm, không thể không nhắc đến biểu tượng nổi bật của nó: Tháp Rùa. Tháp Rùa, nằm ở trung tâm hồ, mang ảnh hưởng của kiến trúc Pháp với hình dạng chữ nhật và bốn tầng tương đồng, các mặt đều có cửa uốn cong thanh thoát. Tháp Rùa là một phần quan trọng của di sản văn hóa, không chỉ với người Hà Nội mà với cả người Việt Nam. Đặc biệt, cầu Thê Húc dẫn vào đền Ngọc Sơn là điểm đến không thể bỏ qua. Sự kết hợp giữa đền Ngọc Sơn và hồ Hoàn Kiếm tạo nên một tổng thể kiến trúc hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, mang lại cảm giác thanh bình. Hồ Gươm còn gắn liền với các địa danh như Tháp Bút, Đài Nghiên, Đền thờ vua Lê.
Hồ Gươm đã chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử và là nơi thực hiện nhiều nghi thức quan trọng của các triều đại. Với giá trị lịch sử và văn hóa to lớn, Hồ Gươm trở thành điểm đến thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Không ai có thể phủ nhận giá trị kiến trúc và lịch sử của Hồ Gươm.
Đối với người Hà Nội, Hồ Gươm không chỉ là điểm tham quan hay nơi thư giãn mà còn là phần ký ức lịch sử sâu sắc. Hồ Gươm như một người bạn tri kỷ, chứng nhân lịch sử của người dân Hà Nội. Cùng với cầu Long Biên và các địa danh khác, Hồ Gươm là dấu ấn đặc biệt của thành phố. Hồ Gươm nằm ở trung tâm Hà Nội, kết nối các khu phố quan trọng, góp phần làm nổi bật giá trị của thành phố này.
Hồ Gươm thường xuyên là địa điểm tổ chức các sự kiện quan trọng. Vào mùa hè, nước hồ xanh mát tạo cảm giác dễ chịu, là nơi tránh nóng lý tưởng. Hồ Gươm thu hút đông đảo người dân và du khách vào mùa hè, đặc biệt là sinh viên và khách du lịch quốc tế, tạo cơ hội cho việc giao tiếp và kết nối. Hồ Gươm là một địa điểm tuyệt vời giữa lòng Hà Nội.
16. Miêu tả danh lam thắng cảnh Bến Ninh Kiều
Câu hát lãng đãng đưa ta về với miền Nam Bộ, nơi sở hữu những phong cảnh làm say đắm biết bao lòng người. Cần Thơ tọa lạc tại trung tâm đồng bằng sông Cửu Long, giữa một mạng lưới sông ngòi và kênh rạch phong phú.
'Cần Thơ gạo trắng nước trong
Ai đi đến đó lòng không muốn về.'
Cần Thơ tiếp giáp với sáu tỉnh: phía bắc là An Giang và Đồng Tháp, phía nam là Sóc Trăng và Bạc Liêu, phía tây là Kiên Giang, và phía đông là Vĩnh Long. Cần Thơ nổi bật với hệ thống sông ngòi và kênh rạch như sông Hậu, sông Cần Thơ, sông Cái Tư, sông Cái Sàn, kênh Quản Lộ, kênh Phụng Hiệp và kênh Xã No. Các tuyến đường lớn bao gồm quốc lộ 1A, quốc lộ 80 và quốc lộ 91 đều chạy qua tỉnh. Là trung tâm giao thông thủy bộ của vùng, Cần Thơ nối liền với Campuchia, sở hữu cảng lớn có thể tiếp nhận tàu 5000 tấn và sân bay Trà Nóc bên sông Hậu. Từ lâu, Cần Thơ đã được biết đến là trung tâm lúa gạo của miền Tây, hiện là một trong những tỉnh hàng đầu về sản xuất và xuất khẩu lúa gạo. Với đất đai màu mỡ, bên cạnh thế mạnh về lúa gạo và trái cây, Cần Thơ còn có nguồn thủy sản phong phú như tôm, cá nước ngọt (hơn 5000ha ao nuôi) và chăn nuôi gia súc. Các ngành công nghiệp chủ yếu là điện năng (nhà máy điện Trà Nóc 33.000 kW), kỹ thuật điện, điện tử, hóa chất, may mặc, da, chế biến nông sản và thủy sản... Tất cả đều là điểm mạnh của tỉnh. Cần Thơ còn nổi tiếng với những con người hiếu khách và các tài tử giai nhân. Họ luôn tự hào khi nhắc đến bến Ninh Kiều:
“Cần Thơ có bến Ninh Kiều
Có dòng sông đẹp với nhiều giai nhân”
Ngày xưa, bến Ninh Kiều là bến sông đầu chợ Cần Thơ. Vào thời đó, Ninh Kiều nhộn nhịp thuyền bè qua lại, và hàng cây dương chắn gió ven bờ đã đặt tên cho bến sông là bến Hàng Dương. Công việc giao thương phát triển, bến Hàng Dương được mở rộng và cải tạo, dần trở thành một thắng cảnh của Tây Đô. Sau năm 1958, bến này chính thức mang tên Ninh Kiều. Dân gian truyền rằng vào những đêm trăng sáng, bến Ninh Kiều nhộn nhịp thuyền bè, các tài tử giai nhân tụ hội làm thơ ca, do đó bến này còn được gọi là bến Cầm Thi, sau đổi thành Cầm Thơ, và rồi là Cần Thơ. Hiện nay, Ninh Kiều là quận trung tâm của thành phố Cần Thơ. Theo Nghị định số 05/2004/NĐ-CP ngày 02 tháng 01 năm 2004 của Chính phủ, quận Ninh Kiều được thành lập từ diện tích và dân số của phần lớn các phường nội thành của thành phố Cần Thơ cũ. Quận Ninh Kiều có gần ba ngàn hecta (2.922,04 ha) và dân số khoảng 206.213 người (năm 2004).
Người Cần Thơ luôn tự hào về bến Ninh Kiều, nơi nhìn ra dòng Hậu Giang hiền hòa và thơ mộng. Bến Ninh Kiều là điểm đến ưa thích của du khách, nằm bên hữu ngạn sông Hậu, tại ngã ba sông Hậu và sông Cần Thơ, gần trung tâm thành phố. Trên bến sông, thuyền bè luôn tấp nập, chở đầy sản vật của đồng bằng sông Cửu Long. Bên cạnh bến Ninh Kiều là cảng Cần Thơ, được xây dựng hiện đại, có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải 5.000 tấn, và gần đó là chợ Cần Thơ, một trung tâm buôn bán lớn của miền Tây Nam Bộ. Thời gian trôi qua như dòng sông Hậu hiền hòa, Ninh Kiều là niềm tự hào của dân Cần Thơ, không chỉ là điểm đến của thương buôn mà còn là nơi các tao nhân mặc khách nhiều lần lưu luyến:
'Đất Châu Thành anh ở
Xứ Cần Thơ em về
Bấy lâu sông cạn biển thể
Phân tay mai trúc, dầm dề cuộc châu”
Không ngoa nếu nói rằng Ninh Kiều là kho trái cây phong phú, vì gần bến sông là nơi tập trung nhiều loại trái cây đặc sản của Nam Bộ như xoài tượng, xoài thanh ca, xoài giòn Cao Lãnh, vú sữa trắng, quýt đường Cần Thơ, măng cụt, sầu riêng, bưởi Biên Hòa, mít tố nữ Bà Rịa - Vũng Tàu, nhãn Bạc Liêu, cam mật Sa Đéc... Cần Thơ ngày nay là một thành phố năng động và trẻ trung, Tây Đô là niềm tự hào của thành phố Cần Thơ, dù có nhiều thay đổi, bến Ninh Kiều vẫn giữ vững nét đẹp của mình và là nơi ghi dấu những cảm xúc buồn vui, lo toan. Từ đó, những câu thơ, tiếng hát vẫn vươn lên mỗi ngày:
'Cần Thơ ngày tôi đến
Mưa nhạt nhòa phố sông
Đường mênh mông gió lộng
Tự hỏi người biết không?
Cần Thơ ngày anh xa
Có mắt ai lệ nhòa?
Có biết em chờ đợi
Dù một lần người qua?
Ai đi về Cần Thơ
Cho tôi hỏi bao giờ
Bước chân yêu chung nhịp
Trên Ninh Kiều mộng mơ?
17. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Thành nhà Hồ
Thành Nhà Hồ, hiện nằm trong tỉnh Thanh Hóa, từng là thủ đô của Việt Nam từ năm 1398 đến 1407. Đây là một trong những thành lũy bằng đá hiếm hoi còn tồn tại ở Đông Nam Á.
Được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, Thành Nhà Hồ nổi bật với giá trị văn hóa, lịch sử và kỹ thuật xây dựng độc đáo. Thành được Hồ Quý Ly xây dựng vào năm 1397 dưới triều vua Trần Thuận Tông. Thành còn được gọi với nhiều tên khác như thành An Tôn, Tây Đô, Tây Kinh, Tây Nhai, Tây Giai. Hồ Quý Ly đã chỉ đạo xây dựng thành trong thời kỳ ông còn là tể tướng nhà Trần, và sau khi thành hoàn thành, ông yêu cầu vua Trần Thuận Tông chuyển đô từ Thăng Long (Hà Nội hiện nay) về Thanh Hóa. Năm 1400, Hồ Quý Ly lên ngôi, Thành Nhà Hồ trở thành kinh đô với quốc hiệu Đại Ngu. Tuy nhiên, triều đại này chỉ kéo dài vỏn vẹn 7 năm, là triều đại ngắn nhất trong lịch sử Việt Nam.
Thành Nhà Hồ đáp ứng đầy đủ hai tiêu chí của UNESCO để được công nhận là Di sản thế giới. Tiêu chí thứ hai thể hiện “những giá trị nhân văn quan trọng và ảnh hưởng của chúng qua một thời kỳ lịch sử quốc gia hoặc khu vực, đóng góp vào phát triển kiến trúc, công nghệ, nghệ thuật điêu khắc, và quy hoạch đô thị”. Tiêu chí thứ tư cho rằng công trình này là “mẫu hình nổi bật của một loại công trình, quần thể kiến trúc, kỹ thuật hoặc cảnh quan, minh họa giá trị của một (hoặc nhiều) giai đoạn trong lịch sử nhân loại”.
Công trình này nổi bật với kỹ thuật xây dựng đá độc đáo, các khối đá được đục đẽo vuông vức và xếp chồng lên nhau theo hình múi bưởi, giúp chống rung chấn như động đất. Đặc biệt, các khối đá không có chất kết dính nhưng vẫn đứng vững hơn 600 năm qua nhiều tác động. Công trình đồ sộ này chỉ được xây dựng trong vòng 3 tháng đầu năm 1397.
Theo các tài liệu khảo cổ, Thành Nhà Hồ bao gồm Thành nội, Hào thành, La thành và Đàn tế Nam Giao. Trong đó, Hoàng thành là công trình đồ sộ và nguyên vẹn nhất còn lại. Các tường thành ngoài có bốn cổng chính làm từ phiến đá vôi xanh, đục đẽo tinh xảo, với các khối đá dài hơn 6 mét, nặng khoảng 20 tấn. Việc vận chuyển các khối đá khổng lồ này được cho là thực hiện bằng cách lăn chúng trên các hòn bi đá. Những khối đá này khít nhau mà không cần chất kết dính.
Trước đây, bên trong thành còn nhiều công trình nguy nga như Điện Hoàng Nguyên, Cung Diên Thọ, Đông cung, Tây Thái Miếu, Đông Thái Miếu, không thua gì kinh thành Thăng Long. Tuy nhiên, sau hơn 6 thế kỷ, hầu hết các công trình đã bị phá hủy. Một trong những bí ẩn lớn là sự mất tích của đầu rồng trên cặp rồng chạm khắc bên trong hoàng thành, được xem là tượng rồng lớn và đẹp nhất ở Việt Nam. Có giả thuyết cho rằng quân Minh đã chặt đầu rồng mang về báo công. Thành Nhà Hồ là di tích lịch sử quan trọng, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước đến tham quan và chiêm ngưỡng sự độc đáo của công trình.
18. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Ruộng bậc thang Mù Cang Chải
Ruộng bậc thang Mù Cang Chải trải dài trên hơn 2.300ha, tập trung chủ yếu tại ba xã La Pán Tẩn, Dế Xu Phình và Chế Cu Nha. Đây là khu vực canh tác lúa nước của người Mông, đồng thời là biểu hiện rõ nét của sự sáng tạo trong việc thích ứng với điều kiện khí hậu, đất đai và thủy lợi của vùng núi.
Khi dừng lại bên đường và ngắm nhìn từ trên cao, du khách sẽ bị mê hoặc bởi vẻ đẹp lộng lẫy và hoàn mỹ của cánh đồng lúa bậc thang. Dưới ánh nắng vàng mùa thu, cánh đồng lúa nhuộm sắc vàng óng ả, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, nên thơ và hùng vĩ. Cảnh sắc này sẽ khiến bạn ngỡ ngàng và chỉ có thể tận hưởng, lưu giữ những khoảnh khắc tuyệt vời nhất.
Giữa “biển vàng” của mùa lúa chín, hương thơm của đồng quê ngào ngạt, hòa quyện với mồ hôi của người dân tộc, tạo nên hạt gạo, hạt cốm dẻo thơm. Khi đặt chân đến các bản làng, bạn sẽ cảm nhận được cuộc sống giản dị, gần gũi và mến khách của người dân địa phương, đồng thời thấm thía công sức và sự cần cù để tạo nên những bậc thang hùng vĩ.
Di tích Danh thắng quốc gia Ruộng bậc thang Mù Cang Chải được công nhận vào tháng 10 năm 2007. Trong Tuần Văn hóa – Du lịch Danh thắng Mù Cang Chải năm 2015, du khách được chiêm ngưỡng sắc vàng rực rỡ của ruộng bậc thang và tham gia vào các sự kiện đặc sắc như phiên chợ vùng cao, hành trình khám phá danh thắng, chương trình chiếu phim, xe thư viện lưu động, tour du lịch sinh thái, triển lãm ảnh “Mù Cang Chải – Những nấc thang vàng”, và các hội thi như khèn Mông, chọi dê, thể thao dân tộc, bay dù lượn tại đèo Khau Phạ.
Với chủ đề “Mùa vàng trên non”, lễ hội Danh thắng quốc gia Mù Cang Chải năm 2015 là một bữa tiệc văn hóa đa sắc màu, để lại ấn tượng sâu sắc cho du khách trong và ngoài nước.
19. Thuyết minh về một danh lam thắng Vịnh Hạ Long
Với hình dáng như chữ S, đất nước nhỏ bé của chúng ta sở hữu nhiều điểm đến du lịch đặc sắc và nổi tiếng. Việt Nam may mắn được thiên nhiên ban tặng nhiều bãi biển và vũng vịnh tuyệt đẹp, trong đó Vịnh Hạ Long là điểm nhấn không thể thiếu.
Vịnh Hạ Long là niềm tự hào của người Việt Nam. Được UNESCO vinh danh là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên thế giới, Vịnh Hạ Long đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh đẹp của Việt Nam trên trường quốc tế. Vịnh nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam, thuộc tỉnh Quảng Ninh và bao gồm khu vực biển của thành phố Hạ Long, thị xã Cẩm Phả, và một phần huyện đảo Vân Đồn. Vịnh Hạ Long giáp đảo Cát Bà về phía tây nam, biển về phía đông, và có đường bờ biển dài 120 km với tổng diện tích 1.553 km2.
Vịnh Hạ Long sở hữu 1.969 hòn đảo lớn nhỏ, bao gồm cả đảo đá vôi và đảo phiến thạch, phân bố chủ yếu ở Bái Tử Long và vịnh Hạ Long. Khu vực di sản thiên nhiên được UNESCO công nhận có diện tích 434 km2 và bao gồm 775 đảo, với hình tam giác có ba đỉnh: đảo Đầu Gỗ ở phía Tây, hồ Ba Hầm ở phía Nam, và đảo Cống Tây ở phía Đông. Sự độc đáo của vịnh Hạ Long nằm ở hình dáng và đặc điểm của các hòn đảo.
Các hang động tại vịnh Hạ Long là điểm nhấn nổi bật. Những hòn đảo tạo thành quần thể chồng lên nhau, tạo nên vẻ đẹp kỳ lạ. Mỗi đảo không chỉ đẹp mà còn mang hình dạng của các hình vạn vật như hòn Trống Mái, hòn Ông Sư, hòn Lã Vọng, đảo Tuần Châu, và hang Trinh Nữ.
Vịnh Hạ Long nổi bật không chỉ bởi những đảo đá, núi đá và hang động mà còn bởi nước biển trong xanh. Tên gọi Vịnh Hạ Long bắt nguồn từ thời Pháp thuộc, trước đây vịnh có tên là Lục Châu, Lục Hải, và trong các triều đại Lý, Trần, Lê được gọi bằng nhiều tên khác nhau. Tên Hạ Long có nguồn gốc từ truyền thuyết về con rồng đáp xuống bảo vệ đất nước khỏi giặc ngoại xâm, với “Long” là rồng và “Hạ” là đáp xuống.
Vịnh Hạ Long không chỉ là kỳ quan thiên nhiên với vẻ đẹp ngoạn mục mà còn là nơi chứa đựng nhiều di tích khảo cổ học nổi tiếng như Đồng Mang, Soi Nhụ, và Thoi Giếng, chứng minh nền văn minh thời kỳ Hậu đồ đá. Hơn thế, vịnh còn có sự đa dạng sinh học phong phú với nhiều loài động thực vật đặc trưng cho các hệ sinh thái khác nhau và gắn liền với các chiến công lịch sử vĩ đại như chiến thắng sông Bạch Đằng. Đến vịnh Hạ Long, bạn sẽ được trải nghiệm không gian thiên nhiên tuyệt đẹp, thưởng thức hải sản tươi ngon và tham gia vào nhiều hoạt động giải trí thú vị, chắc chắn sẽ có một kỳ nghỉ tuyệt vời.
20. Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh Phố cổ Hội An
Phố cổ Hội An, thuộc tỉnh Quảng Nam, là một viên ngọc quý của di sản văn hóa Việt Nam, giữ gìn gần như nguyên vẹn hơn 1000 di tích kiến trúc như phố xá, nhà cửa, hội quán, đình, chùa, miếu, nhà thờ tộc và giếng cổ. Một chuyến du lịch đến Hội An sẽ khiến bạn say mê bởi vẻ đẹp trường tồn với thời gian, toát lên sự mộc mạc và bình dị.
“Anh muốn kể Lai Viễn Kiều Hội phố
Đón đợi người sang nghiêng bóng sông chiều
Mái gỗ cầu cong sơn son chạm trổ
Mấy trăm năm rồi ngói vẫn ấm màu rêu”.
Hội An nổi bật với vẻ đẹp kiến trúc truyền thống, hòa quyện của những ngôi nhà, bức tường và con đường. Dù trải qua nhiều biến cố lịch sử, phố cổ vẫn giữ nguyên vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc với mái ngói, viên gạch và hàng cây xanh tươi, phản ánh sự chân thành và mộc mạc của người dân nơi đây.
Những ngôi nhà phổ biến ở Hội An thường là các công trình hình ống, chỉ có một hoặc hai tầng, với chiều ngang hẹp và chiều sâu dài. Những ngôi nhà này được xây dựng bằng vật liệu bền vững phù hợp với khí hậu khắc nghiệt, với tường gạch và khung gỗ chia thành ba gian và lối đi ở giữa. Phần sân trời được lát đá và trang trí bằng bể nước, non bộ, và cây cảnh, tạo nên một tổng thể hài hòa giữa không gian sống và thiên nhiên. Kiến trúc độc đáo của những ngôi nhà này mang lại sự thoáng đãng, ánh sáng tự nhiên và sự hòa quyện hoàn hảo giữa con người và thiên nhiên.
Đường phố trong khu phố cổ được thiết kế theo kiểu bàn cờ, với những con phố ngắn, uốn lượn ôm lấy các ngôi nhà. Dạo bước qua các con phố nhỏ xinh và yên bình, du khách không chỉ thưởng thức món ăn ngon mà còn cảm nhận được nhịp sống hàng ngày của người dân phố Hội. Quần thể di tích kiến trúc ở Hội An vô cùng phong phú và đẹp mắt, khiến nơi đây luôn là điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước, mang đến kỳ nghỉ thú vị nếu chọn lưu trú tại khu phố cổ.
Chùa Cầu, hay còn gọi là Chùa Nhật Bản, là biểu tượng nổi bật của Hội An. Nằm ở giao lộ giữa đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Trần Phú, ngôi chùa này được các thương gia Nhật Bản xây dựng vào giữa thế kỷ 16 và là công trình kiến trúc độc đáo của phố cổ. Du khách cũng nên tham quan các nhà cổ nổi tiếng như Quân Thắng, Đức An, Tấn Ký, và các hội quán như Phúc Kiến, Triều Châu, Quảng Đông để hiểu thêm về văn hóa và cuộc sống của người Hội An.
Đèn lồng là một đặc sản không thể bỏ qua khi du lịch Hội An. Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc và hình dáng rực rỡ tạo nên một không gian lung linh, đặc biệt vào ngày Rằm hàng tháng khi phố cổ trở nên lấp lánh với ánh sáng đèn lồng và đèn hoa đăng.
Phố cổ Hội An luôn giữ được vẻ đẹp riêng biệt qua từng góc phố, mái nhà, và con đường nhỏ. Du khách đến đây có thể cảm nhận sự ấm áp từ những món ăn ngon, nụ cười thân thiện của người dân, và cả sự hấp dẫn từ không gian và thiên nhiên nơi đây. Mỗi bước đi trên con phố nhỏ như là một chuyến trở về với ký ức đẹp đẽ của quá khứ và cảm nhận sự thân thuộc của vùng đất xa lạ này.
21. Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh Văn miếu Quốc Tử Giám
Văn Miếu Quốc Tử Giám, tọa lạc giữa lòng thủ đô Hà Nội, là trường đại học đầu tiên của Việt Nam. Kể từ khi thành lập, nơi đây đã tụ họp nhiều nhân tài, đóng góp quan trọng cho sự phát triển của đất nước. Ngày nay, Văn Miếu vẫn là điểm đến thu hút du khách bởi vẻ đẹp kiến trúc độc đáo và ấn tượng của nó.
Dù trải qua nhiều thăng trầm của lịch sử, Văn Miếu Quốc Tử Giám vẫn giữ được giá trị truyền thống và tinh thần cao quý của người Hà Nội. Tọa lạc phía Nam kinh thành Thăng Long thời Lý, Văn Miếu hoạt động từ năm 1076 đến 1820, là nơi đào tạo nhiều nhân tài cho quốc gia.
Văn Miếu bao gồm hai khu vực chính: Văn Miếu thờ Khổng Tử và các bậc hiền triết, cùng với Tư nghiệp Quốc Tử Giám Chu Văn An, người thầy đầu tiên của trường. Ban đầu, Văn Miếu là nơi học tập của các hoàng tử, sau này mới mở rộng cho những người tài năng trong cả nước. Với diện tích 54.331 m², bao gồm Hồ Văn, vườn Giám và nội tự, Văn Miếu được bao quanh bởi tường gạch vồ, lưu giữ dấu ấn của thời gian và lịch sử.
Khi bước vào Văn Miếu, du khách sẽ thấy cổng chính với chữ Văn Miếu Môn, hai bên có đôi rồng đá thời Lê và Nguyễn. Khuê Văn Các, xây dựng năm 1805, là nơi tổ chức bình thơ và văn của sĩ tử xưa. Từ gác Khuê Văn đến Đại Thành Môn có hồ Thiên Quang Tĩnh, hai bên hồ lưu giữ 82 bia tiến sĩ ghi danh những nhân vật nổi bật như Ngô Thì Nhậm và Lê Quý Đôn.
Cuối sân là nhà Đại bái và hậu cung với nhiều hiện vật quý như chuông Bích Ung, đúc năm 1768, và tấm khánh khắc chữ Thọ Xương. Trường Quốc Tử Giám là nơi dạy học và tuyển chọn nhân tài, đóng góp vào việc nâng cao trí thức của triều đình. Nhiều nhân vật nổi tiếng như Chu Văn An và Bùi Quốc Khải đã học tập tại đây.
Văn Miếu Quốc Tử Giám, với kiến trúc chủ yếu bằng gỗ lim, gạch nung, và ngói mũi hài, là minh chứng cho nghệ thuật xây dựng của triều Lê và Nguyễn. Ngày nay, nơi đây vẫn là điểm đến hấp dẫn cho du khách, vừa để nhớ về cội nguồn, vừa để tìm hiểu lịch sử của dân tộc và cảm nhận văn hóa nghìn năm của Hà Nội.