1. Câu chuyện về Bác Hồ: Dành cho các em nhỏ
Trước khi xây dựng ngôi nhà sàn gỗ của Bác tại Phủ Chủ tịch (gồm hai tầng: tầng trên là nơi Bác làm việc và nghỉ ngơi, tầng dưới dùng để họp và tiếp khách), Bác đã có một số ý kiến:
- Bác thường tiếp nhiều khách, đặc biệt là các em nhỏ. Vì vậy, Bác yêu cầu thiết kế một hàng ghế xi măng xung quanh.
Các đồng chí đã tuân theo yêu cầu của Bác và thiết kế hàng ghế đó. Mỗi khi các em nhỏ đến thăm, các em thường quây quần bên Bác và được Bác chia bánh kẹo.
Ngày nọ, Bác bảo đồng chí giúp việc:
- Các em nhỏ của Bác rất đông, để các em vui vẻ, cần có một chút giải trí. Chú hãy tìm mua một chiếc bể cá vàng để đặt ở hành lang tầng dưới, giúp các em có thêm niềm vui.
Vâng lời Bác, đồng chí giúp việc đã mua một bể cá và thả ba con cá vàng đẹp vào đó. Hàng ngày, sau giờ làm việc, Bác thường cho cá ăn bằng những mẩu bánh mì để chăm sóc chúng. Ba con cá vàng ngày càng lớn và khỏe mạnh nhờ sự chăm sóc của Bác.
Vào mùa đông, khi trời lạnh, Bác nói:
- Cá cũng cần được giữ ấm như con người. Chú hãy làm một cái nắp để giữ nhiệt cho bể cá.
Các khách thăm Bác, đặc biệt là các em nhỏ, rất thích thú khi đứng ngắm nhìn bể cá vàng. Những con cá màu sắc sặc sỡ, bơi lội lấp lánh trong bể nước tạo nên cảnh tượng rất đẹp.
2. Câu chuyện về Bác Hồ: Đối thủ đáng yêu
Vào ngày 7 tháng 2 năm 1958, hơn 3.000 em thiếu nhi Ấn Độ đã cùng nhau biểu diễn để chào đón Bác Hồ.
Các em hô vang nhiệt tình: ''Cha, Cha Hồ (Bác Hồ)''. Thủ tướng Nehru ngồi bên cạnh Bác vui vẻ nói:
- Ngài là đối thủ đáng yêu của tôi, vì được các em gọi là Bác.
Tại Ấn Độ, các em thiếu nhi chỉ gọi Thủ tướng Nehru là Bác, và Bác Hồ là người thứ hai được các em xưng hô bằng từ đó.
Ngày hôm đó diễn ra trong không khí vui tươi như lễ hội. Các em nhỏ ùa đến tặng hoa, một số em còn đưa cho Bác Hồ hai viên kẹo. Có một em mù cả hai mắt được Bác ẵm lên, cảm nhận râu và má của Bác, rồi ôm chặt Bác với tình cảm sâu sắc. Tất cả đều xúc động trước tình cảm chân thành đó.
3. Câu chuyện về Bác Hồ: Thiếu nhi Tiệp Khắc với Bác Hồ
Trong chuyến thăm Tiệp Khắc, Bác Hồ đã tiếp đón một đoàn thiếu nhi Tiệp Khắc đến thăm. Các em đều muốn đứng gần Bác, dẫn đến cảnh chen chúc, xô đẩy. Để giải quyết tình huống, Bác đã sáng tạo một cách hỏi các em:
- Các cháu thấy Bác có gầy không?
Các em đồng loạt trả lời:
- Bác gầy lắm ạ.
Bác tiếp tục hỏi:
- Vậy các cháu có muốn Bác gầy không?
Các em đồng thanh trả lời:
- Không ạ.
Bác tiếp:
- Vậy các cháu đừng chen lấn hôn Bác nữa. Hãy cử một bạn đại diện đến hôn Bác thôi.
Sau lời Bác, mọi thứ trở lại trật tự và các em cử bạn đội trưởng đại diện đến hôn Bác. Bác ôm hôn bạn đội trưởng và cảm ơn các em. Các chú bảo vệ cũng cảm ơn Bác vì đã giúp duy trì trật tự mà vẫn giữ được tình cảm quý mến của các em đối với Bác Hồ.
4. Câu chuyện về Bác Hồ: Thăm trường thiếu nhi miền Nam
Khi nghe tin Bác Hồ sẽ đến thăm trường thiếu nhi miền Nam, các cô chú phụ trách trường hân hoan chuẩn bị và trang trí hội trường để đón Bác.
Ngay khi Bác đến, mọi người tụ tập đông đủ để chào đón và dẫn Bác đến hội trường đã được trang hoàng với cờ hoa rực rỡ. Tuy nhiên, Bác đề nghị xem qua nhà bếp và phòng ngủ để kiểm tra xem các cháu có được ăn no, ngủ ấm và được chăm sóc đầy đủ không. Sau đó, Bác lấy ra một gói kẹo lớn và chia đều cho các cháu. Trong khi các cháu ăn kẹo, Bác phát hiện một em đứng lẻ loi ở góc phòng với vẻ mặt buồn. Bác gọi em lại và hỏi:
- Cháu tên là gì và sao lại đứng ở đây?
- Cháu tên là Tộ. Vì cháu phạm lỗi, tay chưa rửa sạch nên các cô chú không cho cháu nhận kẹo của Bác.
Bác cười và bảo bạn Tộ đi rửa tay, sau đó chia kẹo cho bạn. Bác dạy:
- Từ nay, cháu phải luôn giữ tay sạch sẽ nhé. Bàn tay con người rất quý giá.
Em Tộ rất cảm động trước sự ân cần của Bác và từ đó luôn giữ gìn đôi tay sạch sẽ, rửa tay trước khi ăn.
5. Khéo léo trong ứng xử ngoại giao của Bác
Khi Chủ tịch Hồ Chí Minh thăm Trung Quốc, Mao Trạch Đông đã nói: Các đồng chí hãy yên tâm chiến đấu với Mỹ, miền Bắc để chúng tôi giữ, chúng tôi có thể cử vài nghìn hoặc thậm chí cả triệu quân để bảo vệ miền Bắc, các đồng chí cứ tập trung vào Nam chống Mỹ.
Bác Hồ chỉ mỉm cười và từ chối lời đề nghị đó. Mao tiếp tục đề nghị: Vậy thì chúng tôi sẽ cung cấp vài nghìn xe tải để các đồng chí vận chuyển vũ khí vào Nam!
Bác Hồ nhận ngay lời đề nghị, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh với Mao: Tôi chấp nhận xe nhưng không nhận lính, lính sẽ do bộ đội Việt Nam đảm nhiệm. Mao cảm thấy bất mãn nhưng vẫn phải chấp nhận vì đã hứa. Khi ra về, người phụ tá hỏi Bác tại sao không nhận quân của Trung Quốc để đảm bảo an toàn hơn trong cuộc chiến với Mỹ.
Bác cười và trả lời: “Chúng ta có thể nhận vũ khí, xe cộ và sẽ trả sau này khi đất nước thống nhất và phát triển, nhưng mạng sống của con người không thể trả bằng tiền.”
Bài học quý giá từ Bác: Trong mọi tình huống, để xây dựng nền hòa bình, điều quan trọng là phải có lập trường rõ ràng. Biết từ chối khi cần thiết và chỉ nhận những gì thực sự cần thiết.
6. Nước nóng, nước lạnh - Bài học về ứng xử
Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, có một cán bộ Trung đoàn thường xuyên quát mắng các chiến sĩ. Cán bộ này đã từng làm công tác bảo vệ Bác Hồ khi Bác ra nước ngoài trước Cách mạng Tháng Tám.
Khi được biết nhân dân phản ánh về thái độ của cán bộ này, một hôm Bác đã cho gọi lên Việt Bắc. Bác dặn trạm đón tiếp, dù cán bộ này có đến sớm đến đâu, cũng chỉ cho vào gặp Bác vào giữa trưa. Trời mùa hè nắng nóng, cán bộ Trung đoàn đi bộ mệt mỏi, người như bốc lửa. Đến nơi, Bác đã chờ sẵn. Trên bàn có hai cốc nước, một cốc nước nóng bốc hơi nghi ngút, còn cốc kia là nước lạnh.
Sau khi chào hỏi xong, Bác chỉ vào cốc nước nóng và nói:
- Chú uống cốc này đi.
Cán bộ Trung đoàn ngạc nhiên:
- Trời ơi! Nắng như thế này sao Bác lại cho nước nóng, cháu không thể uống được.
Bác mỉm cười và hỏi:
- Vậy chú có muốn uống nước lạnh không?
- Dạ có ạ.
Bác nghiêm túc nói:
- Nước nóng, cả chú và tôi đều không uống được. Khi chú nóng nảy, các chiến sĩ của chú và cả tôi cũng không thể tiếp thu được. Sự hòa nhã, điềm đạm như cốc nước lạnh dễ uống, dễ tiếp thu hơn. Khi hiểu được ý Bác, cán bộ Trung đoàn nhận lỗi và hứa sẽ sửa chữa.
Bài học kinh nghiệm: Câu chuyện thể hiện sự quan tâm của Bác đến cách quản lý và ứng xử, bài học về tâm lý và cách xử lý tình huống khôn khéo. Khi tức giận, dễ dàng mất kiểm soát và đưa ra những quyết định không sáng suốt. Cơn giận có thể làm tổn thương người khác và để lại ấn tượng không tốt về bản thân. Vì vậy, luôn cần bình tĩnh và xử lý tình huống một cách khéo léo để đạt được kết quả tốt nhất. Suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
7. Câu chuyện về Bác Hồ: Để Bác tự quạt
Trong một lần thăm trại điều dưỡng thương binh ở Hà Nội, tin tức về sự có mặt của Bác Hồ nhanh chóng lan rộng khắp nơi. Các thương binh, dù phải dùng nạng, đều cố gắng tiến lại gần Bác. Trong lúc Bác đang hỏi thăm sức khỏe từng người, một đồng chí bị mù một mắt nhờ y tá đưa đến xin đứng bên Bác. Đồng chí Ninh chuẩn bị đến giúp, nhưng Bác đã tiến tới, mở rộng vòng tay đón nhận. Đồng chí thương binh xúc động ôm chầm lấy Bác, nghẹn ngào gọi “Bác ơi”! Bác lặng đi trong giây lát rồi tiếp tục thăm hỏi.
Bác đã đến từng giường của các thương binh nặng, hỏi thăm tình trạng sức khỏe, số bát cơm ăn được mỗi bữa. Ngày hôm đó trời nóng nực, Bác đã dùng quạt giấy quen thuộc của mình để quạt cho các thương binh. Có người muốn thay Bác quạt, nhưng Bác khẽ nói:
- Để Bác quạt.
Vào ngày rời trại, Bác không vui vẻ như mọi khi. Có lẽ vì thế mà khi cơ quan chuẩn bị lắp máy điều hòa cho nơi Bác ở, Bác đã yêu cầu chuyển nó cho các đồng chí thương binh.
8. Câu chuyện về Bác Hồ: Chú ngã có đau không?
Đầu năm 1954, khi mùa xuân đã đến nhưng thời tiết ở Việt Bắc vẫn còn lạnh giá. Gió bấc thổi mạnh, mưa phùn lâm râm khiến không khí trở nên buốt giá. Bác Hồ vẫn miệt mài làm việc khuya, khoác chiếc áo bông cũ, miệng ngậm điếu thuốc lá, tiếng máy chữ lách tách vang đều đặn...
Dù trời lạnh, nhưng đứng gác bên Bác, tôi cảm thấy lòng mình được ấm lên. Trong lúc đi tuần quanh lán, tôi vô tình bước vào một cái hố tránh máy bay. Đang tìm cách ra khỏi hố, tôi nghe tiếng bước chân đến gần. Một giọng hỏi:
– Ai đang ngã ở đó?
Khi tôi nhìn lên, thấy Bác Hồ đã cúi xuống, hai tay Bác luồn vào nách tôi, chòm râu của Bác chạm vào má tôi. Tôi cảm động khi thấy Bác không mặc áo bông, chỉ đi tất và một chân không có guốc. Nước mắt tôi trào ra. Bác vừa kéo tôi lên, vừa hỏi:
– Chú có đau không?
Bác sờ soạng chân tay tôi và bảo:
– Chú ngã như vậy chắc đau lắm. Ngồi xuống đây, tôi sẽ bóp chân cho đỡ đau. Ngồi xuống đi!
Tôi không tin vào tai mình, không nghĩ rằng Bác lại quan tâm đến vậy. Tôi trả lời:
– Thưa Bác, cháu không sao cả. Tôi cố gắng bước đi để Bác yên lòng.
Bác mỉm cười và dặn dò: “Dù làm việc gì, chú cũng phải cẩn thận”. Rồi Bác trở lại công việc. Tôi đứng nhìn theo Bác cho đến khi tiếng máy chữ của Bác lại vang lên lách tách giữa đêm Việt Bắc.
Bài học kinh nghiệm rút ra: Bác Hồ, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc, luôn dành tình thương vô bờ bến cho đồng bào. Dù trời giá lạnh, khi biết có một chiến sĩ bị ngã, Bác lập tức chạy đến, quan tâm mà quên cả áo choàng và guốc. Tình yêu thương của Bác đã làm tăng thêm lòng kính trọng và yêu mến đối với Người. Từ câu chuyện này, chúng ta học được rằng sự quan tâm và yêu thương là vô cùng quan trọng. Hãy luôn trao đi tình yêu thương, sự quan tâm, và bạn sẽ nhận lại nhiều hơn trong cuộc sống.
9. Câu chuyện về đạo đức ăn cơm
Bác Hồ, một chiến sĩ bảo vệ sau này được phong tướng, đã chia sẻ rằng: 'Bác luôn dạy chúng ta về 'Cần, kiệm, liêm, chính, chí công, vô tư', và chính bản thân Bác luôn là tấm gương về đạo đức cách mạng. Có những cán bộ nghĩ rằng đạo đức cách mạng chỉ áp dụng trong công việc, nhưng qua sự gần gũi với Bác, tôi đã học được bài học về đạo đức ngay cả trong những việc đơn giản như ăn cơm.
Trước tiên, Bác không bao giờ yêu cầu được ăn món đặc biệt, dù trong thời kỳ kháng chiến hay hòa bình, Bác luôn sống giản dị, không muốn mình như một vị vua được thưởng thức món ngon lạ.
Thứ hai, các món ăn của Bác rất giản dị, thường chỉ có từ ba đến năm món, với những món cơ bản như tương cà, cá kho...
Thứ ba, Bác luôn khuyên chúng tôi ăn hết món này trước khi chuyển sang món khác. Bác chú ý đến từng miếng ăn, từ việc gắp thức ăn đến cắt miếng bơ cho vuông vắn. Một lần, khi ăn cơm với cán bộ tỉnh, Bác đã yêu cầu chia bát mắm để ăn cho hết, dù họ đã no. Một lần khác, Bác yêu cầu thêm cơm vào bát tương để ăn hết. Bác luôn chú trọng đến việc ăn uống gọn gàng và không lãng phí.
Cuối cùng, Bác không bao giờ ăn món ngon một mình, luôn chia sẻ cho mọi người trước khi đến phần của mình. Bác cũng tự dọn dẹp bát đĩa sau khi ăn để giảm bớt công việc cho người phục vụ.
Tôi cảm nhận rằng mỗi khi ăn cơm, Bác luôn nghĩ đến hoàn cảnh khó khăn của đồng bào, nhớ lại những ngày đói khổ trong quá khứ. Sự giản dị của Bác trong các bữa ăn đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, và giờ đây, khi thấy những bữa tiệc sang trọng, tôi lại nhớ về sự giản dị và tình yêu thương của Bác.
Bài học kinh nghiệm rút ra: Bác Hồ thể hiện sự thống nhất giữa tư tưởng và hành động, giữa nhân cách chính trị và thái độ giản dị, cần kiệm. Để học tập và làm theo tấm gương đạo đức của Bác, chúng ta cần thực hiện các chính sách tiết kiệm một cách cụ thể và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi hành động, dù là nhỏ, cũng nên được thực hiện với tinh thần tiết kiệm và có lợi cho tập thể.
10. Câu chuyện về Bác: Bài học từ thầy Mo
Bà Viễn, con gái cụ Pù Sấn người Nùng ở Cao Bằng, kể lại: Vào đầu năm 1942, do công việc khẩn cấp, Bác Hồ quyết định mạo hiểm di chuyển vào ban ngày từ Nước Hai về Pác Bó, dù phải qua đồn dõng Đôn Chương. Anh Pù Sấn, một chiến sĩ cách mạng quan trọng của địa phương, là người dẫn đường và bảo vệ Bác.
Trước khi lên đường, Bác đã chuẩn bị một kế hoạch chi tiết và tự mình điều hành cuộc hành trình. Pù Sấn được giao vai trò là người dẫn ông thầy mo đến cúng cho mẹ vợ bị ốm nặng. Pù Sấn phải mượn trang phục và đồ cúng lễ của thầy mo để Bác có thể đóng giả. Bác đã hướng dẫn Pù Sấn cách hành xử và chuẩn bị cho mọi tình huống bất trắc có thể xảy ra trên đường, nhấn mạnh việc giữ bình tĩnh và không để lộ sự lo lắng hay hoang mang.
Khi gần đến đồn Đôn Chương, Bác kiểm tra lại vai trò của Pù Sấn và nhắc nhở anh về cách ứng xử với lính gác. Bác hỏi:
- Chú nhớ vai không?
- Thưa Bác, cháu nhớ rõ!
- Nhớ là phải làm gì?
- Đi đón thầy Mo về cúng cho mẹ vợ bị ốm nặng.
Khi đến trạm gác, lính gác hỏi:
- Hai người này đi đâu?
Pù Sấn trả lời nhanh:
- Chúng tôi đi mời thầy Mo về cúng cho mẹ vợ tôi ốm nặng.
- Thật không?
- Thật lắm ạ!
Lính gác thấy đủ đồ nghề nên cho phép đi. Nhưng khi Pù Sấn chuẩn bị rời đi, xã đoàn trưởng Tòng xuất hiện và muốn mời thầy Mo về cúng cho vợ mình. Pù Sấn đã khéo léo từ chối, hứa sẽ dẫn thầy Mo đến sau khi xong việc. Anh còn thêm một lý do phụ để làm giảm bớt sự nghi ngờ của Tòng. Bác Hồ cũng phối hợp diễn xuất rất khéo, làm ra vẻ một thầy mo già yếu, khiến Tòng không còn nghi ngờ nữa.
Bác và Pù Sấn đã đến bản Nà Mạ an toàn và sau đó tiếp tục đến hang Pác Bó. Dù có báo cáo từ anh Kim Đồng về tình hình địch, Bác vẫn muốn gặp trực tiếp để xác nhận. Bác đã khen ngợi sự linh hoạt và gan dạ của Kim Đồng sau khi gặp anh.
Câu chuyện này cho thấy sự cẩn thận và chu đáo của Bác Hồ trong công việc, không chỉ dạy dỗ mà còn luôn theo dõi, kiểm tra và nhắc nhở khi cần thiết.
11. Câu chuyện về Bác Hồ: Gặp gỡ bộ đội tại Đền Hùng
- Các đồng chí có mệt không?
Cả nhóm đồng thanh đáp:
- Thưa Bác, không ạ!
Thực hiện theo lệnh của Bác, tất cả cán bộ chiến sĩ đều ngồi xuống bậc thềm, bao quanh Bác. Mở đầu cuộc trò chuyện, Bác chỉ tay về phía đền, hỏi một cách thân mật:
- Các đồng chí có biết đây là đâu không? Đây chính là đền thờ các vua Hùng, tổ tiên của chúng ta. Chúng ta gặp nhau ở đây tuy tình cờ nhưng có ý nghĩa sâu sắc. Các vua Hùng xưa đã dựng nước, hôm nay chúng ta phải giữ gìn nước. Qua bao thời kỳ, ông cha ta đã gìn giữ được Thủ đô. Nhờ sự kiên cường của quân dân, chúng ta mới có thể trở về Hà Nội. Các đồng chí được giao nhiệm vụ tiếp quản Thủ đô là một vinh dự lớn lao.
Bác tiếp tục nhấn mạnh: “Quân đội chúng ta không được vì hòa bình mà lơi lỏng nhiệm vụ. Còn đế quốc ở miền Nam, còn đế quốc trên thế giới thì chúng ta phải tiếp tục xây dựng quân đội mạnh mẽ.”
Mọi người đều ghi nhớ lời khuyên và dặn dò của Bác. Kết thúc câu chuyện, Bác nói:
- Nhân dân Hà Nội đã chờ đợi các đồng chí từ khi các đồng chí ra đi, giờ đây họ đang chờ đón cờ đỏ sao vàng và vinh danh các đồng chí. Hãy xứng đáng với vinh dự và trách nhiệm này.
Vui mừng khôn xiết, mọi người đứng dậy, xúm quanh Bác Hồ và hô lớn: “Hồ Chủ tịch muôn năm! Chúc Bác vui khỏe, sống lâu!”
Bác cười hiền từ và nói:
- Để Bác vui khỏe sống lâu, các đồng chí hãy thực hiện đúng lời Bác dặn.
Những lời dặn dò của Bác Hồ tại Đền Hùng 48 năm trước đã để lại cho thế hệ hôm nay một trách nhiệm lớn lao và vinh quang.
12. Ngừng hút thuốc lá
Hút thuốc lá từng là thú vui duy nhất của Bác, như Bác đã chia sẻ. Tuy nhiên, sau khi mắc bệnh và theo lời khuyên của các bác sĩ, Bác quyết tâm bỏ thuốc. Bác chia sẻ:
- Bác đã hút thuốc từ khi còn trẻ, giờ bỏ thì tốt nhưng không dễ. Các đồng chí hãy giúp Bác bỏ thói quen này. Bác lập kế hoạch giảm dần số lượng thuốc hút. Ban đầu, Bác giảm số điếu hút trong ngày, và khi thèm thuốc, Bác sẽ làm một việc khác để phân tâm. Dù tuổi đã cao, việc bỏ thói quen không dễ dàng chút nào.
Phải có nghị lực phi thường mới làm được. Bác yêu cầu các đồng chí giúp việc để cho Bác một lọ Penicillin tại nơi làm việc và phòng nghỉ. Sau khi hút nửa điếu, Bác dụi tàn thuốc vào lọ đó, để dành phần còn lại. Dù các đồng chí khuyên thuốc hút dở không tốt, Bác vẫn nói: 'Nhưng hút như vậy để có cữ'. Nhờ phương pháp này, Bác giảm từ cả bao thuốc xuống còn ba đến bốn điếu mỗi ngày, rồi dần dần ít hơn.
Vào đầu tháng 3/1968, khi bị cảm nhẹ, Bác quyết định bỏ hoàn toàn. Mặc dù trong một tuần sau đó các đồng chí để gói thuốc trên bàn làm việc của Bác, nhưng Bác không sử dụng. Sau một tuần, các đồng chí đã cất hẳn thuốc lá. Một tháng sau, khi gặp đồng chí Vũ Quang, Bí thư Trung ương Đoàn Thanh niên Lao động Việt Nam, Bác thông báo rằng Bác đã bỏ thuốc và khuyên đồng chí Vũ Quang vận động thanh niên không hút thuốc. Bác sau đó đã viết một bài thơ không đề:
“Thuốc kiêng, rượu cữ đã ba năm,
Không bệnh là tiên sướng tuyệt trần,
Mừng thấy miền Nam luôn thắng lớn,
Một năm là cả bốn mùa Xuân.”
Bài học kinh nghiệm: Qua câu chuyện này, chúng ta thấy rằng, với quyết tâm và kiên trì, chúng ta có thể từ bỏ những thói quen khó bỏ. Tương tự, trong học tập, dù gặp khó khăn, chúng ta cần phải kiên nhẫn và nỗ lực hết mình để đạt được thành công.
13. Đơn giản và tiết kiệm
Bà Nguyễn Thị Liên, nguyên cán bộ Văn phòng Phủ Chủ tịch, chia sẻ rằng: Trong thời gian làm việc tại văn phòng Bác, bà không chỉ phụ trách công việc hành chính mà còn đảm nhận việc sửa chữa, vá quần áo, chăn màn, và gối cho Bác. Công việc này không chỉ giúp bà gần gũi với Bác mà còn học hỏi được rất nhiều điều.
Chiếc áo của Bác thường xuyên bị rách và được vá đi vá lại nhiều lần mới được thay mới. Chiếc áo gối màu xanh của Bác cũng được vá sửa liên tục bởi ông Cần, người phụ trách việc phục vụ Bác. Khi bà cầm chiếc gối và cảm thấy xúc động, bà đã đề nghị ông Cần thay gối mới cho Bác, nhưng Bác từ chối và tiếp tục sử dụng chiếc gối đã vá.
Những năm tháng làm việc tại văn phòng Bác đã để lại cho bà những kỷ niệm sâu sắc không thể quên.
Bà kể thêm rằng:
Trong một chuyến công tác ở Việt Bắc, Bác về văn phòng muộn và cảm thấy mệt mỏi. Đồng chí Hoàng Hữu Kháng, bảo vệ của Bác, đã yêu cầu bà nấu cháo cho Bác vì Bác không ăn nổi cơm. Bác đã nói với bà:
- Cô hãy nấu cháo bằng cơm nguội, vừa nhanh chín lại tiết kiệm gạo, tránh lãng phí cơm thừa.
Câu chuyện này khiến chúng tôi rất cảm động và cảm thấy sâu sắc về đức tính giản dị và tiết kiệm của Bác. Bác sống giản dị và tiết kiệm như một người cha lo lắng cho gia đình lớn, luôn chắt chiu từng chút một. Chiếc gối vá và bát cháo nấu từ cơm nguội của Chủ tịch nước đã tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ của mỗi người, đặc biệt trong thời điểm Đảng và Nhà nước ta đang thực hiện cuộc vận động “Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh.”
Bài học kinh nghiệm: Qua câu chuyện này, chúng ta nhận thấy rằng đức tính giản dị và tiết kiệm của Bác là một tấm gương để chúng ta noi theo. Tiết kiệm không chỉ giúp chúng ta mà còn hỗ trợ những người đang gặp khó khăn, mang lại niềm vui cho cả hai bên.
14. Chiếc áo ấm
Vào một đêm đông năm 1951, khi gió bấc thổi mạnh và mưa lâm thâm làm cho không khí càng thêm lạnh lẽo, thung lũng bản Ty nằm trong sự tĩnh mịch, chỉ có một ngôi nhà sàn nhỏ vẫn phát ra ánh sáng. Bác Hồ vẫn làm việc khuya như mọi đêm khác. Đột nhiên, cánh cửa nhà sàn hé mở, Bác bước ra và đi thẳng về phía gốc cây nơi tôi đang đứng gác.
- Chú đang làm nhiệm vụ ở đây đúng không?
- Thưa Bác, vâng ạ!
- Chú không có áo mưa à?
Tôi hơi ngần ngại nhưng vẫn trả lời:
- Dạ thưa Bác, cháu không có ạ!
Bác nhìn tôi với vẻ lo lắng:
- Khi gác đêm, có áo mưa sẽ giúp không bị ướt và giữ ấm hơn...
Bác trở vào nhà với dáng vẻ trầm tư...
Một tuần sau, anh Bảy và vài người nữa mang đến cho chúng tôi 12 chiếc áo dạ mới. Anh nói:
- Bác yêu cầu phải tìm áo mưa cho anh em. Hôm nay có vài chiếc áo này, chúng tôi mang đến cho các đồng chí. Có được chiếc áo như vậy là quý giá, nhưng quan trọng hơn là sự quan tâm tận tình của Bác như một người cha yêu thương lo lắng cho các con của mình. Sáng hôm sau, tôi mặc chiếc áo mới đến nơi Bác làm việc. Bác thấy tôi, cười và khen:
- Hôm nay chú có áo mới rồi đấy.
- Dạ thưa Bác, đây là áo anh Bảy đem đến cho tiểu đội chúng cháu mỗi người một chiếc ạ.
Bác rất vui khi nghe vậy và ân cần dặn dò:
- Trời lạnh, chú cần giữ gìn sức khỏe và hoàn thành tốt nhiệm vụ.
Sau khi dặn dò, Bác trở lại công việc. Tôi cảm thấy xúc động sâu sắc. Bác đã lo lắng dành áo ấm cho chúng tôi trong khi Bác chỉ mặc một chiếc áo bông mỏng đã cũ. Lẽ ra chúng tôi phải chăm sóc Bác nhiều hơn, nhưng Bác lại lo lắng cho chúng tôi rất nhiều.
Từ đó, chúng tôi giữ gìn chiếc áo của Bác như giữ lấy hơi ấm của Bác. Hơi ấm đó đã tiếp thêm sức mạnh cho chúng tôi trong mỗi chặng đường công tác.
Bài học kinh nghiệm:
- Câu chuyện này phản ánh tình yêu thương và sự quan tâm tận tình của Bác đối với những cán bộ phục vụ xung quanh. Dù bận rộn với công việc, khi thấy chiến sĩ canh gác dưới trời lạnh và ướt, Bác đã yêu cầu tìm áo ấm cho họ. Một chiếc áo không chỉ làm ấm cơ thể mà còn làm ấm lòng chiến sĩ và hàng triệu trái tim người Việt.
- Như trong bài hát Thuận Nguyễn có viết: “Bác Hồ, Người là tình yêu thiết tha nhất. Trong toàn dân và trong trái tim nhân loại. Cả cuộc đời Bác chăm lo cho hạnh phúc nhân dân. Cả cuộc đời Bác hy sinh cho dân tộc Việt Nam. Bác thương những cụ già xuân về gửi biếu lụa. Bác thương đàn cháu nhỏ trung thu gửi quà cho. Bác thương đoàn dân công đêm nay ngủ ngoài rừng. Bác thương người chiến sĩ đứng gác ngoài biên cương. Bác viết thư thăm hỏi gửi muôn vàn yêu thương.”
15. Thời gian là vô giá
Vào năm 1945, khi khai mạc lễ tốt nghiệp khóa V Trường huấn luyện cán bộ Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh: “Giờ ghi trong giấy mời là 8 giờ, nhưng bây giờ đã là 8 giờ 10 phút rồi mà nhiều người vẫn chưa có mặt. Tôi khuyên các đồng chí nên làm việc đúng giờ, vì thời gian rất quý giá.” Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, một đồng chí tướng quân đến muộn 15 phút với lý do thời tiết xấu và suối lũ không thể vượt qua.
Bác nói:
- Chú là tướng mà đến muộn 15 phút thì quân đội của chú sẽ phối hợp sai lệch thế nào? Hôm nay, chú đã chủ quan không chuẩn bị đầy đủ phương án, dẫn đến mất chủ động.”
Ở một lần khác, Bác và đồng bào phải chờ đợi một cán bộ đến để bắt đầu cuộc họp.
Bác hỏi:
- Chú đến muộn bao nhiêu phút?
- Thưa Bác, muộn 10 phút ạ!
- Chú cần biết rằng, 10 phút của chú phải nhân với 500 người đang chờ ở đây.
Vào năm 1953, khi Bác quyết định thăm lớp chỉnh huấn của trí thức, đúng lúc trời mưa lớn. Các đồng chí xung quanh Bác đề nghị hoãn chuyến thăm hoặc chuyển lớp học đến gần nơi Bác ở, nhưng Bác không đồng ý:
- Đã hẹn thì phải đi đúng giờ, đợi trời tạnh thì đến bao giờ? Thà rằng chỉ mình Bác và vài đồng chí chịu ướt còn hơn để cả lớp phải chờ vô ích!
Và thế là Bác vẫn lên đường thăm lớp đúng hẹn, nhận được sự hoan nghênh từ các học viên. Bác Hồ quý trọng thời gian của mình như thế nào thì cũng trân trọng thời gian của người khác như vậy. Đó là một bài học quý giá từ sự tôn trọng thời gian của Bác mà chúng ta cần học tập.
Bài học kinh nghiệm:
- Thời gian của con người là hữu hạn. Chúng ta có thể xây dựng lại một ngôi nhà, một con đường, nhưng không thể lấy lại thời gian đã trôi qua. Vì vậy, thời gian quý giá hơn vàng bạc. Tiết kiệm thời gian là cách tiết kiệm thông minh và văn minh nhất.
- Mỗi người đều có thể tiết kiệm thời gian của mình. Để làm được điều này, chúng ta cần lên kế hoạch cụ thể và chi tiết; làm việc một cách ngăn nắp và gọn gàng; thầy cô chuẩn bị bài chu đáo trước khi lên lớp, và bắt đầu giờ học đúng thời gian; cán bộ cần chuẩn bị nội dung tốt trước khi tổ chức hội họp hay tiếp dân. Đó là cách tiết kiệm thời gian cho bản thân và cho mọi người.
16. Đôi dép của Bác Hồ - Sự giản dị trong lối sống
Đôi dép của Bác được chế tạo vào năm 1947 từ một chiếc lốp ô tô quân sự của thực dân Pháp bị quân đội ta tịch thu ở Việt Bắc. Đôi dép này không quá dày, quai trước rộng và quai sau nhỏ, vừa vặn với chân Bác.
Khi công tác, Bác thường đùa với các cán bộ đi cùng:
- Đây là đôi hài vạn dặm như trong truyện cổ tích... Đôi hài thần đất, đi đến đâu cũng đều được. Khi gặp suối hoặc trời mưa trơn, bùn lầy vào dép khó đi, Bác sẽ tháo dép và cầm tay. Khi thăm bà con nông dân, Bác xắn quần lên và lội ruộng, tay cầm hoặc kẹp đôi dép bên nách. Mười một năm qua vẫn là đôi dép đó... Các chiến sĩ cảnh vệ đã vài lần “xin” Bác đổi dép nhưng Bác bảo “vẫn còn dùng được”. Đến khi Bác thăm Ấn Độ, khi lên máy bay, mọi người trong tổ cảnh vệ đã lén cất đôi dép đi và chuẩn bị một đôi giày mới...
Khi máy bay hạ cánh tại Niu-đê-li, Bác tìm dép. Mọi người thưa:
- Có lẽ đã cất xuống khoang hàng rồi... Thưa Bác...
- Bác biết các chú đã cất dép của Bác đi. Dù nước ta còn chưa hoàn toàn độc lập và nhân dân còn gặp khó khăn, Bác chỉ cần đôi dép cao su và đôi tất mới bên trong là đủ lịch sự - Bác nói nhẹ nhàng. Thế là các chiến sĩ phải đưa lại dép cho Bác vì chủ nhà đang chờ. Trong thời gian Bác ở Ấn Độ, nhiều chính trị gia, nhà báo, và nhà quay phim rất quan tâm đến đôi dép của Bác. Họ cúi xuống sờ nắn, chụp ảnh từ nhiều góc độ, làm cho tổ cảnh vệ phải giữ gìn đôi dép “thần kỳ” này.
Năm 1960, khi Bác thăm một đơn vị Hải quân nhân dân Việt Nam, vẫn là đôi dép “thâm niên” ấy, Bác đi thăm các khu vực của đơn vị. Các chiến sĩ kéo theo đông đúc, ai cũng muốn được gần Bác hơn. Bác vui vẻ nắm tay người này, vỗ vai người khác. Bỗng nhiên, Bác dừng lại:
- Thôi, các cháu làm tụt quai dép của Bác rồi...
Khi nghe Bác nói, mọi người dừng lại và cúi xuống nhìn đôi dép, rồi lại ồn ào:
- Thưa Bác, cháu sửa...- Thưa Bác, cháu sửa được ạ...
Thấy vậy, các chiến sĩ cảnh vệ chỉ đứng cười vì biết đôi dép đã được đóng đinh sửa nhiều lần. Bác cười nói:
- Phải để Bác đến gốc cây kia, có chỗ dựa mà đứng mới được! Bác “lẹp xẹp” lê đôi dép đến gốc cây, một tay vịn vào cây, một chân co lên tháo dép ra:
- Đây! Ai giỏi thì sửa dép cho Bác... Một anh nhanh tay giành lấy chiếc dép, giơ lên nhưng lại lúng túng.
Anh bên cạnh thấy thế, “vượt qua” và chạy biến đi...
Bác phải thúc giục:
- Ơ kìa, ngắm mãi thế, nhanh lên cho Bác còn đi chứ. Anh chiến sĩ lúc nãy chạy đi đã trở lại với chiếc búa và vài cái đinh. - Cháu sẽ sửa dép cho Bác... Mọi người dãn ra. Trong chốc lát, chiếc dép đã được sửa xong. Những chiến sĩ không được may mắn sửa dép phàn nàn.- Đôi dép của Bác cũ quá. Thưa Bác, Bác nên thay dép đi ạ...
Bác nhìn các chiến sĩ và nói:
- Các cháu nói đúng... nhưng chỉ đúng một phần. Đôi dép của Bác cũ nhưng chỉ mới tụt quai. Cháu đã sửa lại chắc chắn cho Bác thì nó còn “thọ” lắm! Mua đôi dép mới chẳng đáng bao nhiêu, nhưng khi chưa cần thiết cũng không nên... Ta phải tiết kiệm vì đất nước còn nghèo...
Bài học từ câu chuyện: Chúng ta học được từ Bác Hồ lối sống giản dị và tiết kiệm. Dù ở địa vị cao, Bác vẫn sống giản dị, trong sạch, không xa xỉ hay hoang phí. Cuộc đời của Bác là tấm gương về đức tính cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư, và nếp sống giản dị là bài học cho con cháu chúng ta.
17. Câu chuyện về chữ tín
Tại Pác Bó, Bác Hồ sống rất hòa đồng với mọi người. Một ngày, khi nhận được tin Bác đi công tác xa, một em bé thường xuyên theo Bác chạy đến, nắm tay Bác và nói:
- Bác ơi, khi nào Bác về, nhớ mua cho cháu một chiếc vòng bạc nhé!
Bác cúi xuống âu yếm, xoa đầu em và nói:
- Cháu ở nhà phải ngoan ngoãn, khi Bác về Bác sẽ mua cho cháu.
Nói xong, Bác vẫy tay chào mọi người và lên đường.
Hơn hai năm sau, khi Bác trở về, mọi người đều vui mừng đón tiếp và hỏi thăm sức khỏe Bác. Không ai còn nhớ đến lời hứa năm xưa. Đột nhiên, Bác mở túi và lấy ra một chiếc vòng bạc mới tinh để trao cho em bé - bây giờ đã trưởng thành. Cô bé và mọi người đều cảm động rơi nước mắt. Bác nói:
- Cháu nhờ mua tức là rất thích, mình là người lớn đã hứa thì phải thực hiện, đó là “chữ tín”. Chúng ta cần phải giữ trọn niềm tin với mọi người.
Bài học kinh nghiệm:
Câu chuyện cho thấy Bác giữ đúng lời hứa ngay cả với một em bé. Điều này chứng tỏ Bác rất coi trọng chữ tín. Giữ chữ tín là phẩm chất cao quý mà mỗi người chúng ta nên rèn luyện để đạt được.
18. Câu chuyện: Cùng nông dân làm ruộng
Bác Hồ, dù xuất thân từ gia đình nhà Nho, nhưng có nguồn gốc từ nông dân. Thời thơ ấu và tuổi trẻ, Bác sống giữa những người dân nghèo ở quê, làm việc vất vả ngoài đồng, nên Bác thấu hiểu sự khổ cực của người nông dân. Những công việc nông nghiệp đối với Bác không còn xa lạ.
Khi hoạt động cách mạng ở nước ngoài, khi được bầu vào Ban chấp hành Quốc tế nông dân, một số người nghi ngờ vì lý lịch Bác là tri thức, chủ yếu là thủy thủ, cho rằng Bác không đủ hiểu biết về nông dân. Sau Đại hội nông dân, khi các đại biểu thăm một nông trang, thấy nông dân đang làm ruộng, Bác lập tức xắn quần và giúp đỡ họ. Trong khi các đại biểu khác còn lúng túng, Bác làm việc nhanh nhẹn như một nông dân thực thụ, khiến mọi người rất khâm phục. Ai cũng biết rằng một thời Bác đã cùng nông dân ở Làng Sen làm việc cật lực.
Ngay sau khi giành được chính quyền, mặc dù bận trăm công nghìn việc, Bác vẫn dành thời gian không chỉ nhắc nhở các địa phương về việc đắp đê chống lụt bão mà còn trực tiếp đến các xã để kiểm tra và đôn đốc công việc.
Hậu quả của nạn đói năm 1945 như một bóng ma ảm đạm phủ lên cuộc sống nghèo khổ của người nông dân, càng làm không khí thêm nặng nề. Trong vai trò chủ tịch nước, Bác đã đi đến các địa phương như Ninh Bình, Thái Bình để thúc đẩy công việc cứu đói, tổ chức tăng gia sản xuất và đắp đê phòng chống thiên tai.
Khi về Hải Hưng để chống hạn cùng nông dân, các cán bộ tỉnh tổ chức đón Bác rất trọng thể. Bác không hài lòng và phê bình ngay: “Bác về là để chống hạn, không phải để đi chơi mà đón tiếp”. Bác ăn mặc như một lão nông thực thụ, nhanh chóng đến nơi bà con đang đào mương, xắn quần và tay áo, cùng đào đất với họ. Các “quan cách mạng” trong bộ quần áo bảnh bao đứng lúng túng, xấu hổ. Cuối cùng, tất cả cùng xuống đào đất theo gương Bác. Bác không nói nhiều, không hô hào, nhưng đã tạo nên một cuộc “cách mạng” cho các quan trước dân. Bác ăn cơm với mọi người tại nơi đào mương, bữa ăn làm Bác vui vẻ hơn.
Khi về Hà Đông chống hạn, đến một con mương chắn ngang đường, đồng chí chủ tịch tỉnh mời Bác đi đường vòng dễ hơn. Thấy đồng chí chủ tịch đi giày bóng lộn, Bác nói: “Chú cứ đi đường ấy”, rồi Bác cởi dép và lội qua con mương để đến với nông dân đang tát nước chống hạn. Khi sang bờ bên kia, Bác kêu gọi mọi người cùng tát nước giúp dân. Bác chỉ một thanh niên ăn bảnh bao cùng tát nước, nhưng đồng chí này không biết làm. Đồng chí bí thư tỉnh giải thích: “Thưa Bác, đồng chí này là nhà báo ạ!”. Bác cười và nói: “Nhà báo của nông dân thì phải biết lao động như nông dân mới viết đúng được”.
Hình ảnh Bác đạp nước trên guồng chống úng được ghi nhớ sâu sắc trong lòng dân chúng, thể hiện sự hòa mình với sự vất vả của người nông dân. Đó là hình ảnh năm 1960 khi Bác chống úng tại xã Hiệp Lực, vừa đạp guồng nước vừa nhắc nhở lắp ổ bi vào trục để giảm bớt vất vả và nâng cao năng suất.
Trong những năm cuối đời, dù sức khỏe yếu, Bác vẫn dành nhiều thời gian làm việc với các đồng chí phụ trách nông nghiệp. Khi họp Bộ chính trị hay trong các buổi làm việc về nông nghiệp, Bác thường nhắc đến điều lệ Hợp tác xã. Bác bảo rằng công nhân có ngày kỷ niệm, nên lấy ngày ban hành điều lệ hợp tác xã làm ngày kỷ niệm cho nông dân. Bác dặn viết điều lệ sao cho nông dân ít học cũng hiểu được. Sau khi đọc bản dự thảo, Bác yêu cầu viết tóm tắt, dễ hiểu hơn và sửa chữa cẩn thận. Các số thứ tự các chương được đổi từ La mã thành “Chương một, chương hai...”. Bác còn yêu cầu chuyển nội dung bản điều lệ sang hình thức diễn ca và phát trên đài phát thanh để dân dễ nhớ và làm theo.
Tình cảm và lòng tin yêu của Bác đối với nhân dân được thể hiện qua câu nói 'Dễ trăm lần không dân cũng chịu/ Khó vạn lần dân liệu cũng xong', mà sau này Đảng và Nhà nước đã lấy làm kim chỉ nam để hoạt động. Với người nông dân, Hồ Chí Minh luôn dành tình thương yêu vô bờ.
19. Câu chuyện: Hai bàn tay - Dám nghĩ dám làm
Năm 1911, khi Bác Hồ mới khoảng 21 tuổi, có một lần anh Ba (tên Bác hồi đó) cùng người bạn dạo phố Sài Gòn. Đột nhiên, anh Ba hỏi người bạn:
- Anh Lê, anh có yêu nước không?
Người bạn trả lời:
- Tất nhiên rồi!
Anh Ba hỏi tiếp:
- Anh có thể giữ bí mật không?
Người bạn đáp:
- Có
Anh Ba nói:
- Tôi muốn ra nước ngoài, khám phá nước Pháp và các quốc gia khác. Sau khi học hỏi cách họ làm việc, tôi sẽ trở về giúp đỡ đồng bào. Nhưng đi một mình khá nguy hiểm, chẳng hạn như có thể gặp phải ốm đau... Anh có muốn cùng tôi không?
Người bạn trả lời:
- Nhưng chúng ta lấy đâu ra tiền để đi?
Đây, tiền đây – anh Ba vừa nói vừa giơ hai bàn tay lên. Chúng ta sẽ làm bất kỳ công việc gì để sống và có tiền đi. Anh có đi cùng tôi không?
Người bạn bị lôi cuốn bởi sự nhiệt huyết của Bác, nên đồng ý. Tuy nhiên, sau khi suy nghĩ lại về cuộc hành trình có vẻ mạo hiểm, anh Lê không đủ can đảm để giữ lời hứa. Trong khi đó, Bác Hồ đã ra nước ngoài chỉ bằng chính đôi tay của mình, làm đủ loại công việc như phụ bếp, bồi bàn, quét tuyết… và đi khắp năm châu, bốn biển để tìm con đường cứu nước và giải phóng dân tộc khỏi sự thống trị của thực dân phong kiến.
Bài học kinh nghiệm:
Để đạt được sự nghiệp vĩ đại như ngày nay, tất cả bắt đầu từ một ý tưởng đơn giản và quyết định táo bạo của Bác khi còn là một thanh niên vô danh. Câu chuyện ngắn gọn này phản ánh rõ tinh thần lao động của Người, chứa đựng trong đó một lòng yêu nước mãnh liệt, một ý chí kiên định và dũng cảm, cùng quyết tâm tìm con đường cứu nước và giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp, điều mà nhiều bậc cách mạng tiền bối chưa làm được. Dù con đường phía trước còn dài và đầy khó khăn, Bác vẫn vững niềm tin vào con đường chính nghĩa và sức lao động chân chính của mình. Câu chuyện này khẳng định rõ ý chí yêu nước và quyết tâm chống lại kẻ thù của Bác từ những ngày đầu hoạt động cách mạng.
20. Câu chuyện: Bác Hồ và nhân dân
Khi đoàn anh hùng, dũng sĩ miền Nam đến thăm miền Bắc, Bác chăm sóc và quan tâm họ như một người cha đối với con cái. Bác dặn tôi (vì tôi phụ trách theo dõi sức khỏe và đời sống của đoàn):
- Cô Bi phải chăm sóc các cô, các chú thật chu đáo, không để các cô, các chú bị ốm.
Một hôm, đồng chí Huỳnh Văn Đảnh bị sốt rét. Bác biết tin và gọi tôi lên hỏi:
- Chú Đảnh bị sốt như thế nào?
Tôi báo cáo tình hình của đồng chí Đảnh với Bác. Bác dặn:
- Cô phải đảm bảo các cô, các chú được ăn uống đầy đủ, chú ý món ăn địa phương để các cô, các chú ăn được nhiều hơn, sức khỏe mới cải thiện. Một hôm khác, Bác chỉ vào Trần Dưỡng và hỏi tôi:
- Cô Bi, sao chú Dưỡng lại hơi gầy?
Bác nghe anh hùng Vai kể về quê hương miền núi nghèo khổ của mình và cảm động nói:
- Khi thống nhất, Bác nhất định sẽ về thăm quê hương của cháu Vai. Trong những ngày sống bên Bác, tôi càng cảm nhận sâu sắc tình cảm của Bác đối với đồng bào miền Nam. Chị Tạ Thị Kiều nói với tôi:
- Càng gần Bác, chúng tôi càng thấy Bác yêu thương dân miền Nam biết bao. Chúng tôi đã cùng nhau khóc vì xúc động và hạnh phúc trước lòng nhân ái của Bác Hồ.
Bài học kinh nghiệm: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn dành cho miền Nam – vùng đất kiên cường, trải qua nhiều đau thương và gian khổ, những tình cảm tin cậy và yêu thương sâu sắc nhất. Sinh thời, Bác luôn bày tỏ sự quý trọng và tình yêu đặc biệt đối với đồng bào miền Nam.
21. Tấm lòng của Bác với thương binh, liệt sĩ
Vào ngày 10 tháng 3 năm 1946, báo Cứu quốc đã công bố bức thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi đồng bào Nam Bộ. Trong thư, Bác viết: 'Tôi xin cúi đầu kính cẩn trước linh hồn các anh chị em đã hy sinh vì nước và các đồng bào đã bỏ mình trong cuộc chiến đấu bảo vệ tổ quốc. Sự hy sinh của các anh chị em không hề uổng phí'.
Trong thư gửi đồng bào miền Nam, Bác tiếp tục viết: 'Tôi xin nghiêng mình trước linh hồn các chiến sĩ và đồng bào Việt Nam đã anh dũng hy sinh vì Tổ quốc'.
Hơn hai tuần sau khi trở về từ Pháp, vào ngày 7 tháng 11 năm 1946, Bác tham dự lễ 'Mùa đông binh sĩ' do Hội liên hiệp quốc dân Việt Nam tổ chức tại Nhà hát lớn Hà Nội, nhằm vận động đồng bào hậu phương đóng góp tiền bạc để may áo trấn thủ cho chiến sĩ, thương binh và bệnh binh. Cuộc kháng chiến chống Pháp đã thu hút nhiều thanh niên tham gia quân đội. Một số đã hy sinh, một số trở thành thương binh và bệnh binh, phải đối mặt với nhiều khó khăn, mặc dù họ tình nguyện chịu đựng mà không kêu ca.
Trước tình hình đó, vào tháng 6 năm 1947, Bác đề xuất Chính phủ chọn một ngày trong năm làm 'Ngày thương binh' để nhân dân thể hiện lòng hiếu nghĩa, yêu thương đối với thương binh. Có lẽ đây là ngày kỷ niệm đầu tiên trong nước, trừ những ngày quốc tế, được tổ chức. Đáp ứng tấm lòng của Bác, một hội nghị trù bị đã được tổ chức tại xã Phú Minh, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên với sự tham gia của các đại biểu Trung ương, khu và tỉnh, và nhất trí chọn ngày 27 tháng 7 hàng năm là ngày thương binh liệt sĩ, tổ chức lần đầu vào năm 1947.
Báo Vệ quốc quân số 11 ra ngày 27 tháng 7 năm 1947 đã đăng thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi Ban tổ chức 'Ngày thương binh toàn quốc'. Bác viết: 'Khi Tổ quốc đang lâm nguy, giang sơn, sự nghiệp và mồ mả tổ tiên bị đe dọa, cha mẹ, anh em, vợ con, ao vườn, làng mạc đều bị nguy hiểm. Ai là người xung phong chống quân thù đầu tiên? Đó chính là những chiến sĩ mà giờ đây một số đã trở thành thương binh'.
Bác giải thích: 'Thương binh là những người đã hy sinh gia đình, xương máu để bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ đồng bào. Vì lợi ích của Tổ quốc và đồng bào, các đồng chí đã chịu đựng bệnh tật và tàn tật. Do đó, Tổ quốc và đồng bào phải biết ơn và giúp đỡ những người anh dũng đó'.
Cuối thư, Bác kêu gọi đồng bào nhường cơm sẻ áo, giúp đỡ thương binh. Bản thân Bác đã góp chiếc áo lụa, một tháng lương và tiền ăn của Người và các nhân viên Phủ Chủ tịch, tổng cộng là 1.127 đồng để tặng thương binh. Năm sau, vào ngày 27 tháng 7 năm 1948, trong một bức thư đầy tình cảm, Bác viết: 'Nạn ngoại xâm như cơn lụt lớn đe dọa tràn ngập Tổ quốc, đe dọa cuốn trôi tính mạng, tài sản, cha mẹ, vợ con, dân ta. Trong cơn nguy hiểm đó, nhiều thanh niên yêu nước đã hy sinh xương máu để xây dựng bức tường đồng vững chắc chống lại ngoại xâm, bảo vệ đồng bào'.
Bác xót xa viết: 'Họ đã liều chết để bảo vệ Tổ quốc và đồng bào. Nay, cha mẹ họ mất một người con yêu quý, vợ trẻ trở thành quả phụ, con cái trở thành mồ côi. Gia đình họ có thêm một linh bài tử sĩ, tay chân tàn tật của thương binh không thể phục hồi và các tử sĩ sẽ không thể trở lại'.
22. Bác Hồ với chiến sĩ người dân tộc
Bác Hồ yêu thương tất cả các chiến sĩ, đặc biệt là các chiến sĩ nữ và các chiến sĩ người dân tộc, vì họ phải trải qua nhiều khó khăn hơn so với các chiến sĩ nam và chiến sĩ người Kinh.
Anh hùng La Văn Cầu, người dân tộc Tày, sẽ mãi nhớ bữa cơm Bác Hồ đã ân cần đãi với rau và thịt gà từ chính tay Bác nuôi trồng. Bác không chỉ hỏi thăm mẹ Cầu, gửi quà cho bà, mà còn dặn cán bộ tạo điều kiện cho Cầu về thăm mẹ và hỗ trợ gia đình.
Nhiều chiến sĩ dân tộc đã chọn lấy họ Hồ, như Hồ Vai, Hồ Can Lịch, Hồ Văn Bột... Vào mùa thu năm 1964, chị Choáng Kring Thêm, chiến sĩ dân tộc Cà Tu, tham gia đoàn đại biểu Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam ra Bắc và gặp Bác Hồ. Chị Thêm kể lại: 'Khi đoàn chúng tôi vừa xuống xe, đã thấy Bác đứng chờ ngay ngoài sân.
Bác ôm hôn nồng nhiệt các thành viên trong đoàn. Chúng tôi theo Bác đến dãy bàn tiếp khách ngoài vườn đầy hoa và ánh nắng. Khi thấy tôi mặc trang phục dân tộc, Bác nói:
- Cháu là con gái dân tộc Cà Tu thật xứng đáng giữ gìn bản sắc dân tộc của mình. Chị Ngân và chị Cao mừng quá đã khóc. Bác ân cần bảo:
- Các cháu đừng khóc, gặp Bác thì phải vui. Hãy kể cho Bác nghe về tình hình chiến đấu của bà con ta ở tiền tuyến chống Mỹ như thế nào?
Tôi trả lời:
- Thưa Bác, chúng cháu rất thương và nhớ Bác. Toàn thể đồng bào dân tộc miền Nam đều thương nhớ Bác. Sau đó, tôi kể cho Bác nghe về một số câu chuyện chiến đấu của mẹ Giớn, anh Bên, em Thơ... Bác nói:
- Cuộc kháng chiến của đồng bào miền Nam là toàn dân, toàn diện. Từ trẻ em đến người già, từ gái đến trai, từ người Kinh đến Cà Tu, Cà Tang và các dân tộc khác đều giỏi trong sản xuất và chiến đấu.' Tôi hiểu rằng Bác dành tình cảm rộng lớn cho tất cả chúng ta.
23. Bác Hồ với các cháu thiếu niên chiến sĩ miền Nam
Vào tháng 12 năm 1968, các dũng sĩ thiếu niên miền Nam đang học tại Tả Ngạn bỗng nhận được xe ô tô đến đón về Hà Nội. Luyện, Thu, Nết, Phổ, Mên, Hòa,... chưa hiểu chuyện gì đang xảy ra. Khi về đến Thủ đô, ngay hôm sau vào 5 giờ chiều, xe đến đón họ vào sân Phủ Chủ tịch và mới biết là được gặp Bác Hồ.
Khi vừa xuống xe, các cháu đã thấy Bác Hồ và Bác Tôn ngồi trên một chiếc ghế gỗ dài đặt trước cửa nhà. Các dũng sĩ vội chạy đến chào hai Bác. Sau khi trò chuyện, hai Bác mời:
- Các cháu vào ăn cơm với hai Bác nhé!
Bữa cơm không có nhiều món thịt cá, nhưng rất ấm áp và thân tình. Các dũng sĩ được ngồi ăn cùng Bác Hồ và Bác Tôn. Nết, do quá nhỏ, chỉ thấy đầu mình lấp ló cạnh bàn, được Bác gắp thức ăn cho.
Trong bữa ăn, Bác và các cháu trò chuyện vui vẻ. Sau bữa ăn, hai Bác tặng mỗi cháu một bông hồng, một quả táo, một quả lê và ba cuốn sách “Người tốt việc tốt”.
Rồi Bác Hồ bảo:
- Các cháu lại đây hôn hai Bác rồi về nhé.
Sau khi hôn hai Bác, Bác Hồ dặn dò:
- Các cháu trở lại trường cố gắng học tập thật tốt. Tất cả đều cảm động, Đoàn Văn Luyện lên tiếng:
- Thưa Bác, chúng cháu tưởng hai Bác gọi chúng cháu về vì có việc gì cần.
Bác Hồ cười hiền hậu và đáp:
- Hai Bác nhớ các cháu nên gọi các cháu về để gặp gỡ và hỏi thăm. Nghe vậy, Luyện và các bạn cảm động đến muốn rơi nước mắt. Dù tuổi đã cao và bận rộn, hai Bác vẫn nhớ đến các cháu miền Nam. Luyện nghĩ: 'Mình ở ngoài Bắc mà hai Bác còn lo lắng và thương yêu đến thế!'
Bác Hồ là người có lòng nhân ái vô bờ bến; tình yêu trẻ em là bản tính vốn có của Bác. Bác hy sinh vì nước, vì dân, không có gia đình riêng, coi cả dân tộc và đồng bào như gia đình của mình. Trong muôn vàn tình cảm yêu thương, tình cảm của Bác dành cho thiếu nhi vẫn nồng nàn và rộng lớn nhất. Ngày khai trường đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào tháng 9-1945, Bác đã viết 'Thư gửi các học sinh' với lời nhắn nhủ: 'Các em hãy lắng nghe lời của tôi, người anh lớn luôn ân cần mong mỏi các em trở nên giỏi giang... Tương lai tươi đẹp của Việt Nam và sự vinh quang của dân tộc đều phụ thuộc vào sự học tập của các em'.
Bài học kinh nghiệm:
Tình yêu và sự quan tâm đặc biệt của Bác bắt nguồn từ lý tưởng suốt đời phấn đấu cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và con người. Quan điểm bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em đã trở thành một phần không thể thiếu trong tư tưởng giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội văn minh của Người.
24. Ba chiếc ba lô - Sự công bằng
Trong những ngày sống ở Việt Bắc, mỗi khi Bác đi công tác, thường có hai đồng chí đi cùng để hỗ trợ. Vì lo lắng cho sức khỏe của Bác, hai đồng chí định cầm hộ ba lô cho Bác, nhưng Bác đã từ chối:
- Đi đường núi mệt nhọc lắm, nếu tất cả đồ đạc chỉ do một người mang thì người đó sẽ càng thêm mệt. Hãy chia đều đồ vật ra cho mỗi người.
Sau khi chia đồ đạc vào ba chiếc ba lô, Bác còn hỏi:
- Các chú đã phân chia đều chưa? Hai đồng chí đáp:
- Thưa Bác, đã xong ạ.
Khi ba người tiếp tục hành trình và dừng chân, Bác đến kiểm tra ba lô của đồng chí bên cạnh và nhận thấy:
- Tại sao ba lô của chú lại nặng hơn của Bác?
Bác mở cả ba chiếc ba lô ra và thấy ba lô của Bác nhẹ nhất, chỉ có chăn màn. Bác không đồng ý và nói:
- Chỉ có lao động chân chính mới mang lại hạnh phúc thực sự cho con người.
Vậy là hai đồng chí phải phân chia lại đồ đạc cho ba lô cân bằng hơn.
Bài học kinh nghiệm:
- Bác Hồ luôn muốn sống bình đẳng như mọi người xung quanh, không muốn nhận đặc quyền riêng. Suốt đời vì dân, Bác gần như quên đi lợi ích cá nhân và luôn quan tâm đến những chi tiết nhỏ nhất của mọi người, bao gồm cả cán bộ và chiến sĩ. Bác từng nói: “Một cán bộ muốn có uy thì dễ tạo ra, nhưng muốn có tín thì rất khó”.
- Bác đã trở thành tấm gương sáng cho không chỉ dân tộc ta mà còn cho nhân loại. Đó là sự hy sinh bản thân vì lợi ích của tất cả mọi người. Chúng ta cần học cách chia sẻ và công bằng trong những lúc khó khăn, không dựa vào quyền cao chức rộng để áp bức người yếu thế. Sống phải công bằng với nhân dân!
25. Câu chuyện: Chú sang xông nhà cho Bác
Vào dịp lễ Tết, thường có một số anh chị em vẫn ở lại cơ quan để trực, dù rằng không phải lúc nào cũng vậy. Vào ngày mùng một Tết âm lịch năm 1956, khi nhiều người đã về quê, tôi ở lại để bảo vệ cơ quan. Khoảng 9 giờ sáng, khi không khí Tết đã rộn ràng khắp nơi, Bác đến thăm.
Nhìn thấy cơ quan vắng lặng, chỉ có mình tôi ngồi làm việc, Bác tặng tôi một chiếc bánh chưng và một gói kẹo, chúc tôi năm mới vui vẻ. Sau đó, Bác hỏi:
– Mùng một Tết, chú có khai bút không?
– Thưa Bác, cháu đang viết báo cáo tổng kết công tác năm 1955 của đội ạ.
Bác khen ngợi:
– Các chú thật chăm chỉ và tận tụy, quanh năm vất vả. Những ngày mưa gió, Bác ở trên nhà ngủ, còn các chú phải thức đêm ở dưới vườn. Ngay cả Tết cũng phải làm việc.
Bác tiếp:
– Chú viết báo cáo ngắn gọn thôi. Kết luận là: toàn đội đã hết lòng bảo vệ Trung ương Đảng và Chính phủ an toàn. Không cần nhấn mạnh bảo vệ Hồ Chủ tịch, vì trong Trung ương Đảng và Chính phủ đã có tất cả mọi người rồi.
Bác nắm tay tôi:
– Chú sang xông nhà cho Bác nhé.
Bác giao cho tôi việc rửa ấm chén, còn Bác thì lau dọn và cắm hoa để đón các đồng chí trong Bộ Chính trị đến chúc Tết. Trong dịp Tết đó, tôi lại là người vui nhất.
Qua câu chuyện này, rõ ràng thấy được sự gần gũi và giản dị của Bác Hồ với những người bảo vệ mình.
Bài học rút ra:
- Luôn giữ sự hòa đồng với tất cả mọi người, bất kể cấp bậc.
- Luôn biết ơn và cảm kích những người đã bảo vệ và chăm sóc mình.
- Luôn quan tâm đến người khác, không phân biệt chức vụ hay cấp bậc.
26. Câu chuyện về Bác Hồ: Các cháu thật là sạch sẽ và ngoan ngoãn!
Vào đầu năm 1967, Bác Hồ đến thăm tỉnh Thái Bình. Các em thiếu nhi ở xóm Dân Chủ đã hát vang bài “Giải phóng miền Nam” để đón Bác. Bác hỏi các em:
- Các cháu có ngoan không?
- Thưa Bác, có ạ! Các em đồng thanh trả lời.
- Các cháu có vâng lời cha mẹ không?
- Thưa Bác, có ạ!
- Các cháu có giữ vệ sinh sạch sẽ không?
- Thưa Bác, có ạ!
- Đưa tay cho Bác xem nào.
Các em chìa tay ra cho Bác xem, với những bàn tay sạch sẽ. Bác gật đầu hài lòng vì thấy các cháu nhỏ ở nông thôn đã dần cải thiện đời sống và giữ gìn vệ sinh cá nhân. Bác Hồ vui vẻ lấy kẹo chia cho các em rồi tiếp tục chuyến thăm.