Bài viết Phản ứng về bài thơ Bếp lửa hay nhất, gọn gàng bao gồm các bước chi tiết, sơ đồ tư duy và các mẫu văn được tuyển chọn và tổng hợp từ các bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9. Hy vọng rằng với phản ứng về bài thơ Bếp lửa này, các bạn sẽ thấy thú vị và viết văn tốt hơn.
Danh sách 40 Phản ứng về bài thơ Bếp lửa
Phản ứng về bài thơ Bếp lửa – mẫu 1
Bằng Việt là một trong những nhà thơ quan trọng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Với phong cách viết riêng biệt, trữ tình, ông để lại ấn tượng sâu sắc với những tập thơ như Hương cây – Bếp lửa, Những gương mặt những khoảng trời, Đất sau mưa… Bài thơ “Bếp lửa”, từ tập thơ Hương cây – Bếp lửa, là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông khi tái hiện lại ký ức về người bà ở quê nhà trong những năm ông xa quê.Bếp lửa đánh dấu những kỷ niệm không phai về người bà trong tâm trí của nhà thơ, mỗi khi nhắc đến bếp lửa, hình ảnh người bà tâm tư lại ùa về trong ký ức.
Mở đầu bài thơ, hình ảnh của “bếp lửa” được nhắc lại hai lần, nhấn mạnh hình tượng trung tâm của bài thơ, là hình ảnh thân thuộc, gợi lại cảm xúc cho người cháu. Từ ngữ “chờn vờn” tạo ra hình ảnh của ngọn lửa, hay chính là kỷ niệm hiện lên như ngọn lửa lòng thúc đẩy người cháu. Nhớ về hình ảnh bếp lửa là nhớ về bàn tay tỉ mỉ của người bà, chăm sóc, bảo vệ, lo lắng cho đứa cháu nhỏ để rồi truyền tải vào lòng độc giả một cảm xúc thiêng liêng là kết quả của những hình ảnh ấy:
“Cháu yêu quý bà đến mức không biết bao nhiêu lần bà trải qua nắng mưa”
Cụm từ biết bao nhiêu nắng mưa gợi lại thành ngữ “mưa nắng dãi dầu”, thể hiện sự cực khổ mà người bà chịu đựng để lo lắng, chăm sóc cho gia đình. Bài thơ tái hiện lại cả một thời tuổi thơ cùng với những khó khăn, thiếu thốn bên người bà, trong đó có cả bóng tối khủng khiếp của nạn đói trong năm 1945:
“Năm ấy là năm đói cùng năm cảnh nghèo khổ”
Bố phải lái xe, nơi chở rác, chắc nịch ngựa đói
Thuở ấy, tuổi thơ của tôi liên kết mật thiết với 8 năm kháng chiến chống Pháp đầy khổ cực. Có những lúc “Kẻ thù đốt nhà, làng cháy tan tác” trong khi cha và mẹ phải đi làm việc xa, đứa trẻ ngây thơ chỉ biết sống trong vòng tay che chở, bảo bọc của bà. “Bà kể cháu nghe” mỗi câu chuyện quê hương, “bà dạy cháu biết” mỗi công việc trong nhà, “bà giữ cháu học” mỗi đêm trong làng im lặng với tiếng bom. Tất cả những việc nhỏ bé, vụn vặt trong cuộc sống đặt lên đôi vai của người bà kiên cường khiến bà phải mạnh mẽ hơn bao giờ hết:
“Cha ở chiến trường, cha vẫn còn việc phải làm”
Em đừng viết thư, đừng kể chuyện này kia
Mọi người vẫn bảo nhà yên bình
Câu nói ấy của bà đã gắn bó với tác giả suốt những năm tháng, không thể nào quên được. Đó là biểu hiện của sự hy sinh to lớn của những bà mẹ. Hình ảnh của bà luôn ấm áp và đầy tình thương, và mối quan hệ giữa hai bà cháu luôn sâu đậm không dễ phai nhạt:
“Rồi sớm, rồi chiều, bếp lửa bà sáng tỏ
Một ngọn lửa, lòng bà luôn sẵn sàng
Một ngọn lửa chứa niềm tin vững chắc”
Từ “bếp lửa” đã được mô tả chi tiết ở trên đến hai dòng dưới, nhà thơ sử dụng từ “ngọn lửa” mà không cần đề cập lại “bếp lửa”. “Ngọn lửa” ở đây mang một ý nghĩa rộng lớn hơn, sâu xa hơn: Đó là ngọn lửa của hy vọng, mang trong mình sức sống bền vững của tình thân, tình quê hương sâu đậm. Bếp lửa chỉ làm ấm áp câu thơ nhưng hình ảnh của “ngọn lửa” tỏa sáng từng dòng thơ lung linh, ấm lòng người đọc. Hình ảnh của bà là hình ảnh của người gìn giữ lửa và đặc biệt còn là người truyền lửa, ngọn lửa thiêng của niềm tin cho các thế hệ tiếp theo. Tác giả đã nhắc đến những điều đó với sự quý trọng và lòng biết ơn đối với bà. Bởi nói đến bà là nói đến những cảnh vật vất vả, tảo tần:
“Những gian khổ đời bà gặp mấy gian truân”
…
Nhóm bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thương
Nhóm niềm yêu thương, hương vị đất vàng ngọt bùi”.
Cụm từ “ấm áp, đong đầy tình thương” được lặp lại hai lần, nhưng ở đây không còn là hình ảnh của “một bếp lửa” mà là hình ảnh của “nhóm bếp lửa”. Sau “biết mấy nắng mưa” của cuộc sống “lận đận”, người bà vẫn thắp lên ngọn lửa, không chỉ là ngọn lửa của hiện thực mà còn là ngọn lửa của tình yêu thương, của hương vị đất vàng ngọt bùi mang nặng tình cảm gia đình. Nhà thơ đã 10 lần đề cập đến hình ảnh của bếp lửa và bên cạnh đó là hình ảnh của người bà. Nhớ về bà là nhớ về hình ảnh của bếp lửa, nói đến hình ảnh của bếp lửa là nói đến bà, vì hai hình ảnh này liên kết với nhau suốt những năm tháng gian khổ. Bếp lửa gắn với cuộc đời của bà với vẻ đẹp tự nhiên, kiên nhẫn, và sự hy sinh. Bếp lửa đã thắp sáng hy vọng, sức sống bền bỉ và tình thương của gia đình. Hình ảnh của bếp lửa ở đây vừa có ý nghĩa thực tiễn vừa có ý nghĩa tượng trưng, gần gũi và đáng tự hào khiến Bằng Việt phải thốt lên:
“Kỳ diệu và thiêng liêng – bếp lửa”.
Trở về với hiện thực, nhà thơ đang ở nơi “đất xa lạ” trên hành trình tìm kiếm tri thức về sự phát triển của quê hương, chắc chắn sẽ không gặp phải khó khăn như “những năm đói mòn đói mỏi” nhưng hình ảnh của người bà với bếp lửa vẫn hiện diện vì đó là quá khứ, là tuổi thơ, là ký ức về những tháng ngày gian khổ cùng với tình cảm thiêng liêng bất diệt:
“- Sáng mai, bà đã thắp lửa chưa?…”
Câu hỏi nhẹ nhàng kết thúc bài thơ, nhưng mở ra nhiều cảm xúc trong lòng người đọc về những kỷ niệm ân tình sâu nặng về tình cảm giữa bà và cháu. Bài thơ đã kết hợp một cách tinh tế giữa biểu cảm, miêu tả, kể chuyện, và bình luận, thông qua việc tạo ra hình ảnh của bếp lửa gắn liền với hình ảnh của người bà, làm nổi bật mọi kỷ niệm, cảm xúc và suy nghĩ về mối quan hệ bà cháu. Qua từng dòng chữ trong bài thơ, hình ảnh của người bà hiện ra với vẻ đẹp tuyệt vời, đầy ý nghĩa và tình yêu thương trong lòng tác giả. Hình ảnh đó liên kết với bếp lửa bằng một cách đẹp mắt, đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Bếp lửa gợi lên những kỷ niệm ấm áp, thân thiết và cực kỳ thiêng liêng, là điều nuôi dưỡng và chăm sóc tâm hồn suốt cả cuộc đời.
Dàn ý Cảm nhận bài thơ Bếp lửa
1.Mở đầu:
- Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt được viết vào năm 1963, khi tác giả đang du học ở Liên Xô.
Qua những kỷ niệm và suy tư của người cháu đã trưởng thành, bài thơ tái hiện lại những cảm xúc đặc biệt về tình bà cháu, thể hiện lòng biết ơn và tình yêu sâu đậm đối với bà và quê hương.
2.Nội dung chính: Hình ảnh bếp lửa liên kết với những kí ức đẹp và buồn của tuổi thơ.
- Bếp lửa là nguồn gốc của nhiều kỷ niệm và cảm xúc. Từ hình ảnh ấp iu đến bàn tay khéo léo và trái tim kiên nhẫn của người nhóm lửa. Mỗi sáng, người bà thắp lên ngọn lửa, ngày qua ngày, năm qua năm, suốt cả cuộc đời…
- Hồi tưởng về thời thơ ấu được sống trong tình thương yêu của bà.
- Cuộc sống gian khổ của hai bà cháu trong giai đoạn trước cách mạng và trong thời kỳ kháng chiến, với hàng loạt hình ảnh bi thương: đói kém, khô cằn, làng quê bị kẻ thù hủy hoại… tất cả in sâu trong ký ức đau thương của cậu bé lên tám tuổi.
- Khi cha mẹ đi chiến đấu, cháu sống cùng bà, được bà chăm sóc: Bà dạy cháu việc, bà chăm sóc cháu học…
+ Tuổi thơ gian khổ gắn liền với hình ảnh bếp lửa rực rỡ, bếp lửa hiện hữu như một tình thương ấm áp, như ánh sáng, sự che chở của bà dành cho đứa cháu nhỏ, như một phần không thể thiếu của cuộc đời của bà.
+ Mặc dù khó khăn, gian nan, nhưng bà vẫn vượt qua mọi thử thách để con cái yên tâm chiến đấu ở chiến trường xa xôi.
- Tình cảm yêu thương và lòng biết ơn chân thành: Cháu biết ơn bà biết bao nhiêu nắng mưa.
+ Giữa người bà và hình ảnh bếp lửa có những nét tương đồng. Bà là người giữ lửa, là người gìn giữ ngọn lửa của tình yêu trong mỗi gia đình, luôn cháy sáng, liên kết quá khứ, hiện tại và tương lai.
3.Kết luận:
- Bài thơ Bếp lửa chứa đựng một thông điệp triết học sâu sắc: Những kí ức thân thiết của tuổi thơ luôn tỏa sáng, nuôi dưỡng tâm hồn, ủng hộ con người trong hành trình dài của cuộc sống.
- Tình cảm gia đình là nền móng vững chắc của lòng yêu nước và tình quê hương.
Bản đồ tư duy Cảm nhận bài thơ Bếp lửa
Cảm nhận bài thơ Bếp lửa – mẫu 2
Bằng Việt sinh năm 1941, quê ở tỉnh Hà Tây. Là một trong những nhà thơ trẻ tuổi của thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, ông thường khai thác những kí ức thời thơ ấu và gợi lên những ước mơ của tuổi trẻ. Thơ của Bằng Việt sâu lắng, tinh tế và gần gũi, đủ sức làm xúc động lòng người.
Bài thơ Bếp lửa được viết vào năm 1963, khi tác giả đang học tại Nga, xa quê hương. Từ xa xôi, nhà thơ nhớ về những kí ức thơ ấu, nhớ về quê hương đang trong cơn chiến tranh đau thương. Hình ảnh bếp lửa ấm áp và người bà hiền lành đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh bếp lửa ấm áp giữa sương sớm trên miền quê:
“Một bếp lửa chờn vờn trong sương sớm
Một bếp lửa ấm áp nồng ấm
Cháu thương bà biết bao nắng mưa!”
Ba lần nhắc đến “một bếp lửa”, trở thành điệp khúc mở đầu bài thơ với giọng điệu sâu lắng, khẳng định hình ảnh “bếp lửa” như một dấu ấn không bao giờ phai mờ trong tâm trí của nhà thơ. Đoạn thơ này khiến người đọc hình dung ra hình ảnh bếp lửa quen thuộc, gần gũi trong miền quê Việt Nam thanh bình. Một bếp lửa nhỏ xinh giấu trong sương mù, nhưng luôn ấm áp và nồng nhiệt. Dưới mái lá nhà tranh, che chở trong lũy tre làng, mỗi đêm mỗi ngày bếp lửa được thắp sáng rồi tắt đi. Mỗi người Việt Nam đều nhớ về hình ảnh đó. Bằng Việt đã loại bỏ tất cả để bếp lửa trở thành trung tâm, thu hút sâu sắc độc giả. Ánh sáng và hơi ấm dường như lan tỏa khắp nơi, nung lòng người. Bếp lửa không bao giờ yên lặng mà luôn hoạt động. Từ từ “chờn vờn” rất thực như gợi nhớ, gợi thương đến hình ảnh bập bùng, lập loè của lửa trong ký ức. Lửa rực rỡ, “chờn vờn” theo gió, ấm áp biết bao, chứa đựng biết bao tình cảm của con người. Hai từ “chờn vờn” gợi nhớ đến đôi bàn tay kiên nhẫn, khéo léo và tấm lòng chăm sóc của người nhóm lửa, rất chính xác với công việc hàng ngày của người nhóm bếp. Với đôi bàn tay mệt mỏi của bà, ngọn lửa đã cháy lên. Rất tự nhiên, hình ảnh bếp lửa đã đánh thức tình yêu thương sâu sắc trong lòng người cháu:
“Cháu yêu bà biết bao nhiêu nắng mưa”.
Tình thương của cháu hiện hình một cách trực tiếp và giản dị. Đằng sau sự giản dị ấy là một trái tim, một sự thấu hiểu sâu sắc về những khó khăn, vất vả, cay đắng của cuộc đời bà. Ngọn lửa đã trải qua bao cơn mưa nắng gió rét để bùng cháy mỗi sáng, mỗi chiều. Ngọn lửa bừng cháy cùng với niềm vui, ánh sáng và niềm tin vững chắc vào cuộc sống dù bất kỳ khó khăn, thách thức nào cũng có thể xuất hiện. Ba câu thơ mở đầu đã diễn đạt cảm xúc đang trỗi dậy cùng những ký ức, hồi tưởng của tác giả về bếp lửa, về bà, là một sự tóm tắt cảm xúc của người cháu về cuộc đời đầy gian khổ của bà. Từ hình ảnh bếp lửa trong tâm trí, nhà thơ tìm về với kí ức tuổi thơ, những ngày sống bên bà. Nhà thơ nhớ rất rõ từng giai đoạn thời gian bởi chúng gắn liền với những ký ức không thể nào phai mờ. Hồi tưởng bắt đầu từ hình ảnh bếp lửa gắn với người bà. Cụm từ bếp lửa được lặp lại, mô tả rõ nét và làm hiện hình bếp lửa ấm áp và xa vời trong kí ức, từ hình ảnh bếp lửa về với quá khứ xa xôi năm 4 tuổi:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi,
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy,
Kỷ niệm về những buổi nhóm lửa cùng bà vẫn hiện hữu mãi trong tâm trí tôi
Nghĩ lại, tôi vẫn cảm thấy đau lòng về thời gian sống trong cảnh đói khó
Năm 1945, một năm khốn khó với nạn đói kinh hoàng đối với cả miền Bắc
“Bố đi làm, ngựa gầy kéo xe”
Thời kỳ khó khăn đó còn ghi lại trong lòng nhiều người như tôi, những kí ức đau thương về nạn đói và chiến tranh
Tám năm sống cùng bà, tôi nhận được biết bao yêu thương và sự chăm sóc từ bà
Bếp lửa, nơi tôi cảm nhận được tình thương và sự an ủi từ bà, vẫn mãi in sâu trong trái tim tôi
Lần thứ hai, một câu hỏi đầy ý nghĩa được đặt ra:
“Bà còn nhớ khi tiếng chim tu hú vang lên không?”
Lần thứ ba, tiếng tu hú gợi lên những nỗi buồn sâu thẳm:
“Tại sao tiếng tu hú lại đẹp đến vậy!”
Lần thứ tư, tác giả kêu gọi một cách mời gọi thiết tha:
Chim tu hú ơi! Đừng rời xa bà
Kêu vang mãi trên cánh đồng xa xăm?”
Trong không gian yên bình của làng quê, tiếng chim tu hú mang đến một cảm giác u sầu và sợ hãi sâu thẳm
“Nhớ lại những kỷ niệm về tiếng chim tu hú,”
Lời bà dặn dò vẫn vang vọng trong lòng
“Những năm tháng gian khó, những ngày đối đầu với giặc ngoại xâm”
Tuy nhiên, dù bị đối diện với mối nguy hiểm, họ vẫn không từ bỏ hy vọng và lòng quyết tâm vươn lên
“Bà vẫn khuyên bảo cháu rằng:
“Bố đang ở chiến trường, đang làm nhiệm vụ của mình,”
Bạn có thể viết thư nhưng đừng kể những điều khó khăn,
Hãy nói rằng nhà vẫn yên bình!”
Bức tranh thơ hiện thực rõ ràng. Sự hiện thực của cuộc sống được phản ánh mạnh mẽ trong những câu thơ nhẹ nhàng, nhưng cũng làm nổi bật tính cách hy sinh của bà. Câu 'cháy tàn cháy rụi' đưa ra hình ảnh bi kịch của làng quê trong chiến tranh. Trong cảnh tàn phá đó, sự che chở của cộng đồng làng xóm đối với hai bà cháu trở nên đặc biệt quý báu. Điều khiến cháu cảm động nhất là bà, một mình bà già nhỏ bé, kiên cường vượt qua mọi khó khăn mà không than trách. Bà là biểu tượng của sức mạnh và kiên nhẫn trước sự khắc nghiệt của cuộc sống. Đặc biệt là lời dặn dò của bà đã phản ánh sự cao quý và hy sinh của người phụ nữ:
“Hãy nói rằng nhà vẫn yên bình!”
Mặc cho tình hình không rõ ràng, nhưng chắc chắn cháu hiểu rằng bà đang cố gắng kiềm chế nỗi đau, giữ vững tinh thần lúc khó khăn nhất. Bà dặn dò mạnh mẽ, lời dặn dò thể hiện sự kiên định đối mặt với sự tàn bạo của kẻ thù, quyết tâm thực hiện trách nhiệm của mình ở phía sau chiến trường. Bà là người mẹ dũng cảm, đảm đang đang gánh vác mọi lo toan để con cháu có thể yên tâm chiến đấu. Bà không chỉ là nguồn động viên cho con cháu, mà còn là nền tảng vững chắc cho tiền tuyến, đóng góp quan trọng vào cuộc chiến chống giặc của dân tộc. Tình cảm gia đình, tình yêu quê hương, tình yêu Tổ quốc hòa quyện trong nhau.
“Mẹ là nguồn sức mạnh vững vàng,
Là người che chở xua tan mọi phiền muộn của con”
Cho cuộc sống mãi trọn vẹn,
Mẹ vẫn chịu đựng mọi gian khó”.
(Mẹ Huyền thoại – Trịnh Công Sơn)
Hình ảnh người mẹ gắn liền với bếp lửa trong ký ức của tuổi thơ của tôi. Tôi nhớ rõ từng giai đoạn lịch sử. Là năm 4 tuổi, khi nạn khói ám ảnh, tôi đã cùng mẹ vượt qua. Là năm 12 tuổi, tôi và mẹ đã cùng nhau làm bếp lửa trong 8 năm. Khi bố mẹ đi chiến đấu, mẹ thay thế và chăm sóc tôi.Càng lớn lên, tôi càng hiểu và yêu mẹ nhiều hơn, vì đã nhận ra những gian khó mà mẹ phải đối mặt. Khi giặc đến đốt làng, tất cả mọi thứ bị phá hủy. Mặc dù vậy, mẹ vẫn im lặng, không làm trở ngại cho cuộc chiến, mẹ hy sinh tất cả để đứng về phía dân tộc. Bếp lửa vẫn rực cháy qua những tháng ngày cam go và đau khổ đó. Hình ảnh của bếp lửa trở thành biểu tượng của tình yêu và sự hận thù.Ngay bây giờ, ký ức của tuổi thơ tươi đẹp bên mẹ và bếp lửa như một trạng thái thoải mái, miên man. Bếp lửa và mẹ, hai khái niệm nhưng như một, đã hòa quện vào nhau, trở thành nguồn sức mạnh và sự bất diệt:
“Sáng tinh mơ, chiều dịu dàng, bếp lửa vẫn rực cháy,
Một ngọn lửa, trái tim mẹ luôn sẵn sàng,
Một ngọn lửa chứa đựng niềm tin vững vàng…”
Hình ảnh người bà ôm lấy ngọn lửa ấm lại tái hiện. Bếp lửa không chỉ được châm lên từ củi rơm mà còn từ ngọn lửa của sức sống, tình thương luôn sẵn sàng trong lòng bà, của niềm tin vững chắc, bền bỉ và bất diệt. Ngọn lửa là ký ức ấm áp, là niềm tin thiêng liêng đưa cháu vượt qua những thử thách. Ngọn lửa là sự sống, là tình thương, là niềm tin mà bà truyền cho cháu. Và bằng tình yêu thương ấy, người cháu tiếp tục nhen lửa, duy trì và lan tỏa ở ngày mai. Từ bàn tay của bà, ngọn lửa được truyền đi đến muôn thế hệ sau này. Bất chợt, nhà thơ nhìn lại với những suy tư sâu lắng về người bà và bếp lửa:
“Cuộc đời đã phải chịu biết bao sóng gió
Những chục năm trôi qua, đến ngày hôm nay
...
Khơi lại những cảm xúc của tuổi thơ…
Kỳ diệu và thiêng liêng biết bao – bếp lửa!”
Bà đã dành cả cuộc đời gắn bó với bếp lửa ấm. Sự đồng điệu hàng ngày, mỗi sớm mai bà dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng đã trở thành thói quen, là phần không thể thiếu trong cuộc sống. Bà gắn bó với ngọn lửa để nấu nướng cho cháu, mang lại niềm vui và ấm áp. Từ bếp lửa của bà, những bữa ăn luôn đầy đặn dù có khó khăn. Bếp lửa của bà là trung tâm của làng xóm. Nhờ bếp lửa ấy, người cháu biết cách sống biết ơn, trung thành, biết mở lòng với mọi người xung quanh, biết chia sẻ, kết nối với cộng đồng xung quanh. Một bếp lửa bình thường nhưng ẩn chứa những điều phi thường. Vì thế, nhà thơ thán phục nói:
“Kỳ diệu và thiêng liêng – bếp lửa!”
Kỳ diệu vì bếp lửa đã cháy suốt mấy chục năm, vượt qua mọi khó khăn, mưa gió, bão táp, vượt qua sự phá hủy của kẻ thù. Mấy chục năm qua nó vẫn chưa bao giờ tắt, và nó sẽ tiếp tục sáng rực hơn, mạnh mẽ hơn đến vô vàn thế hệ sau này.
Thiêng liêng vì nó liên kết chặt chẽ với hình ảnh người bà đáng kính trong ký ức tuổi thơ. Nó đã đi cùng bà cháu qua thời gian, làm tan đi bóng tối, mang lại ấm áp và hạnh phúc. Nó là nguồn niềm tin và sức sống. Trong tinh thần của người Việt, bếp lửa gắn với thần lửa – vị thần bảo hộ của gia đình, được con người tôn kính và tôn vinh. Giờ đây, khi ở xa quê hương, kí ức tuổi thơ bồi hồi trong lòng tác giả, không ngừng thổn thức. Mặc dù đã có vô vàn ngọn lửa khác nhưng người cháu vẫn không quên ngọn lửa quê hương được bà nhóm lên từ đôi bàn tay cần cù của người bà yêu quý. Kí ức xa xôi vẫn còn rõ trong nỗi nhớ không thể phai nhạt.”
“Nhưng mãi chẳng bao giờ quên nhắc nhở:
Mai này, bà đã nhóm bếp chưa?”
Rất nhiều bài thơ đã viết về hình ảnh bếp lửa nhưng cho đến nay không ai vượt qua được bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt. Thành công của Bằng Việt là đã vẽ lên và biểu tượng hóa hình ảnh bếp lửa, biến nó thành một tượng trưng nghệ thuật có sức mạnh biểu cảm mạnh mẽ. Trong bài thơ này có hai hình ảnh nổi bật, chặt chẽ mà đan xen vào nhau, tỏa sáng cùng nhau. Đó là hình ảnh người bà và bếp lửa. Bà nhóm bếp lửa mỗi sáng, mỗi chiều, suốt cuộc đời từ những thời kỳ khó khăn đến những lúc bình yên. Bếp lửa cũng là biểu hiện cụ thể và gợi cảm về tình thương, sự quan tâm và lòng hy sinh của người bà dành cho cháu con. Bếp lửa là tình thương ấm áp của bà, là bàn tay chăm sóc của bà. Bếp lửa kết nối với nhiều khó khăn, vất vả của cuộc đời bà. Ngày ngày bà nhóm bếp lửa, làm sống lại niềm vui, tình thương, niềm tin và hy vọng cho cháu con, cho mọi người. Từ những suy tư của người cháu, bài thơ “Bếp lửa” truyền đạt một triết lý sâu sắc, ghi lại trong lòng chúng ta biết bao lòng kính trọng. Những kỷ niệm thân thương nhất trong tuổi thơ mỗi người luôn tỏa sáng, hướng dẫn con người qua hành trình dài của cuộc đời. Tình yêu quê hương bắt nguồn từ tình yêu của ông bà, cha mẹ, từ những thứ gần gũi và bình dị nhất.”
Cảm nhận về bài thơ Bếp lửa – mẫu 3
Khi trưởng thành, mỗi người đều gợi nhớ về những kỷ niệm của tuổi thơ. Có thể là những kỷ niệm với người mẹ thương yêu, người cha tôn kính, hoặc có thể là với người bà quý trọng. Với Bằng Việt, kỷ niệm đáng nhớ nhất của tuổi thơ là hình ảnh người bà chăm chỉ từ sớm. Bên cạnh bà là hình ảnh của bếp lửa. Nó là nguồn cảm hứng để tác giả nhớ về bà và viết về bà qua bài thơ trữ tình: Bếp lửa. Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh của bếp lửa:
“Một bếp lửa cháy sáng sớm mai
Một bếp lửa ấm áp, đong đầy yêu thương.”
Ba từ “một bếp lửa” trở thành bài hát, khơi gợi một hình ảnh quen thuộc trong mỗi gia đình ở làng quê Việt Nam. Hình ảnh “bếp lửa” ấm áp giữa sương sớm lạnh buốt. Đó không chỉ là sự cháy sáng của ngọn lửa trong sương mà còn là sự cháy sáng trong tâm trí của người xa xứ. Hình ảnh bếp lửa quen thuộc với biết bao cảm xúc ấm áp và đầy yêu thương. Nó gợi lại sự quan tâm, lo lắng, chăm sóc, che chở cho đứa cháu nhỏ của người bà. Từ hình ảnh bếp lửa, người cháu lại nhớ thương khi nghĩ về bà: Cháu nhớ bà biết bao nắng mưa.
Trong câu thơ, từ “nhớ” làm nổi bật tình cảm của người cháu dành cho bà. Bà đã làm việc vất vả, im lặng giữa cảnh “biết bao nắng mưa”, không ai biết được bao nhiêu khó khăn mà bà đã trải qua trong cuộc đời. Cháu nhớ và thương người bà chăm chỉ, kiên cường để khi nhớ về bà, trong ký ức của cháu hiện lên những gian khổ thời thơ ấu!
“Năm đó là năm thiếu thốn, đói khát
Bố đi làm kiếm sống, ngựa cày gầy guộc.”
Nạn khan hiếm năm 1945 đã gieo rắc bi kịch, đẩy nhiều người vào bờ vực tử thần. Lúc đó, Bằng Việt còn nhỏ, vừa bước sang tuổi bốn. Sống trong cảnh khốn khó đó, không thể tránh khỏi những khó khăn. Từ từ 'mòn mỏi' đã được tách ra, xen kẽ với từ 'đói', tạo ra cảm giác đói khốc liệt kéo dài, làm mất đi sức sống của con người và gia súc. Ký ức đáng nhớ nhất với Bằng Việt là khói từ bếp, là luồng khói thoang thoảng từ bếp lửa thân quen:
'Lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói...'
'Chỉ nhớ về khói mơ hồ làm mắt cháu ướt...'
'Nghĩ lại, mỗi hơi thở vẫn đọng lại vị đắng của đói.'
Ngày nay, khi hồi tưởng lại, cháu cảm thấy như đang sống lại những tháng ngày khó khăn ấy. Câu thơ truyền cảm đó đặc biệt, khiến người đọc không khỏi cảm nhận được cảm giác chát chát trong miệng từ mùi đời. Tuổi thơ của cháu trôi dạt trong những biến cố của cuộc chiến. Quê hương, ngôi làng bị tan hoang bởi sự tàn phá của giặc. Cuộc sống khó khăn nhưng hai bà cháu vẫn được lòng nhân từ của hàng xóm. Bởi trong hoàn cảnh chung của xã hội Việt Nam lúc đó, khi nhiều người lớn phải ra trận, chỉ còn lại những cụ già và trẻ thơ: Mẹ cùng cha phải bận rộn với công việc, không thể về nhà. Và vì vậy, chỉ có hai bà cháu ở lại. Bà kể chuyện về Huế cho cháu nghe, bà dạy cháu học, và chỉ cháu làm. Mọi việc đều do bà lo vì cha mẹ bận rộn không thể về. Bà là nơi cháu dựa dẫm, và cháu là niềm vui của bà. Những kỷ niệm của tuổi thơ gắn bó với hình ảnh của 'bếp lửa', bởi 'lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói', đã phải trưởng thành sớm. 'Cháu và bà cùng nhau ngồi bên lửa' trong suốt tám năm dài. Tám năm đó không phải là thời gian dài nhưng lại kéo dài mãi trong tâm trí cháu. Cho nên, khi nhớ về tuổi thơ, cháu 'chỉ nhớ về khói làm mờ đi đôi mắt'. Cảm giác đó thực và đầy xúc động. Hơi khói từ bếp xưa như thổi vào hiện tại, làm cay đắng nơi miệng. Ngày xưa đau đớn vì khói, giờ đây lại đau đớn vì hồi ức về tuổi thơ và vì nhớ nhung người bà. Cháu nghĩ đến bà, và nghĩ đến quê hương, nghĩ đến những con chim hót. 'Con chim hót' được nhắc đến bốn lần, tiếng hót của chúng trên cánh đồng xa xôi như một lời cảm thông cho cuộc sống khó khăn trong thời chiến của hai bà cháu. Và trong những lời kể của bà còn có cả 'tiếng chim hót đến đâu cũng đều đầy ấm áp'. Tâm hồn trẻ thơ của cháu bỗng dưng lên tiếng mong ước:'
'Con chim hót ơi! Hãy đến và ở bên cạnh bà'
'Hót lên đi, trên những cánh đồng xa xôi...'
Ký ức tuổi thơ đã trỗi dậy, trong đó có hình ảnh của người bà lúc sáng sớm và cả hình ảnh của quê hương. Từ những kỷ niệm về tuổi thơ, người cháu đã suy ngẫm về cuộc đời của bà. Bà đã hy sinh cả cuộc đời mình để nhóm bếp lửa và giữ cho ngọn lửa luôn ấm áp, tỏa sáng trong gia đình:
“Cuộc đời bà trải qua bao biến cố
Mấy chục năm trôi qua cho đến bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Bếp lửa ấm áp nhen nhóm mỗi sáng.
Bà là một người phụ nữ tận tâm, tràn đầy lòng hi sinh. Bếp lửa bà không chỉ được nhen nhóm mỗi buổi sáng bằng rơm rạ, mà còn được nhen lên từ chính ngọn lửa trong tâm hồn bà, ngọn lửa của sự sống, của tình thương và niềm tin. Từ bếp lửa bình dị, quen thuộc, người cháu nhận ra những điều 'kì diệu' và 'thiêng liêng'. Ngọn lửa được đốt lên từ chính đôi bàn tay của bà đã ấp ủ và nuôi dưỡng tuổi thơ của cháu: 'Nó ấp ủ cả những cảm xúc của tuổi thơ'. Bà im lặng chịu đựng, hy sinh vì: 'Cha ở chiến trường, cha còn có công việc của cha'. Chính vì thế, đứa cháu đã cảm nhận được rằng trong bếp lửa bình dị mà thân quen đó chứa đựng những vất vả, những gian khổ của người bà.
“Bếp lửa là nơi gieo mầm yêu thương, làm ấm trái tim với mùi vị của khoai lang và sắn ngọt bùi.'
Nhóm nồi cơm gạo mới sẻ chia niềm vui.'
Trong bài thơ có đến mười lần người bà xuất hiện bên bếp lửa, với vẻ đẹp tinh tế, lòng hi sinh và tình yêu thương dành cho con cháu. Và từ 'bếp lửa', tác giả đã dẫn dắt đến hình ảnh của 'ngọn lửa':
“Rồi mỗi sáng chiều, bếp lửa bà được thắp sáng'
Một ngọn lửa, chứa đựng lòng hi sinh của bà luôn ấm áp sẵn sàng'
Một ngọn lửa mang niềm tin vững chắc...'
Người cháu ngày xưa đã trở thành người trưởng thành, đã ra đi xa. Trước mắt là những niềm vui đa dạng, những khói bếp, những lửa trong mỗi căn nhà, một thế giới mở rộng với nhiều điều mới mẻ được khám phá. Nhưng trong lòng đứa cháu vẫn luôn có một câu hỏi: “Sáng mai, bà có đốt bếp chưa?”. Mỗi ngày đều tự hỏi 'sáng mai' là mỗi ngày cháu nhớ về bà. Hình ảnh người bà luôn làm ấm lòng và động viên cháu trên hành trình tiến lên phía trước. Bằng Việt đã sáng tạo hình ảnh của 'bếp lửa' mang ý nghĩa thực tế và ý nghĩa biểu tượng. Với giọng điệu sâu lắng, giàu cảm xúc, bài thơ đã làm say mê lòng người đọc. Và bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt như một triết lí tĩnh lặng. Những kỷ niệm đẹp đẽ từ tuổi thơ xứng đáng được gìn giữ, và chúng sẽ đồng hành cùng con người trên hành trình đời. Bằng Việt đã thể hiện sự biết ơn và tình yêu sâu sắc đối với bà. Sự biết ơn chính là cách cụ thể nhất để bày tỏ tình yêu với quê hương, đất nước, dù đã đi xa.
Đánh giá về bài thơ Bếp lửa – mẫu 4
Bằng Việt là một trong số những tác giả trẻ được hình thành và phát triển trong thời kỳ đấu tranh chống Mỹ cứu nước. Thơ của Bằng Việt tươi mới, trôi chảy, tràn ngập cảm xúc, thường mang đề tài của ký ức, tuổi thơ và ước mơ. Thành công đáng chú ý đầu tiên của Bằng Việt là bài thơ Bếp lửa (1963), một sáng tác về tình thân, tình quê hương. Khi xuất bản, bài thơ này đã được độc giả đón nhận, đặt nền tảng cho danh tiếng của Bằng Việt là một trong những nhà thơ chân thành, giàu cảm xúc.
Bốn dòng thơ đầu tiên chỉ có ba câu nhưng đã khắc sâu hình ảnh 'bếp lửa' vào ký ức của tác giả. Suốt từng thế hệ, bếp lửa đã trở thành một đặc điểm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân làng quê Việt Nam. Đó là nơi chế biến những bữa ăn ngon lành và ấm áp cho gia đình sau một ngày làm việc, là nơi sum họp, ghi lại niềm vui và nỗi buồn, là không gian đong đầy tình thân, sự an ấm. Trong mỗi gia đình, không thể thiếu một bếp lửa. Có lẽ vì những lý do đó, sống ở nơi xa xôi, tác giả lại luyến tiếc về bếp lửa của quê nhà:
“Một bếp lửa vương bóng sương mai
Một bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thân
Cháu yêu quý bà suốt bao nắng gió”.
Ba lần từ 'một bếp lửa' được nhắc lại hai lần, trở thành điệu nhạc mở đầu bài thơ với giọng điệu sâu lắng, khẳng định hình ảnh 'bếp lửa' như một dấu ấn không bao giờ phai mờ trong tâm trí của nhà thơ. Từ 'vương bóng' mang sức mạnh mô tả lớn. Nó tạo ra hình ảnh của một ngọn lửa không định hình cụ thể, lớn nhỏ thay đổi nhưng vẫn tỏa sáng rực rỡ, mạnh mẽ. Hình ảnh này không chỉ giúp chúng ta tưởng tượng về sương sớm mát lành bao quanh ngọn lửa bùng cháy, mà còn làm nổi bật cái mờ mịt của ký ức theo thời gian, những gì đã qua, đã xa nhưng vẫn còn hiện hữu trong tâm trí... Từ 'ấm áp' cũng là một sáng tạo mới của nhà thơ. Đây không chỉ là sự kết hợp và biến thể của hai từ 'ấm' và 'âm áp'. Một bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thân nhờ vào đôi bàn tay kiên nhẫn, khéo léo và tấm lòng ân cần của người phụ nữ làm việc trong bếp. Từ hình ảnh 'bếp lửa', chúng ta nghĩ ngay đến người phụ nữ làm việc trong bếp: mẹ, chị, và đặc biệt trong bài thơ này là bà – người phụ nữ đã dành cả cuộc đời để chăm sóc, nuôi dưỡng cho cuộc sống của cháu trong những năm đầy khó khăn.
Bếp lửa cũng gắn với những khó khăn, gian khổ trong cuộc sống của bà. Hình ảnh của bếp lửa ấy vẫn hiện hữu trong tâm trí, trong nỗi nhớ mà nhà thơ luôn quý trọng, gìn giữ. Vì điều đó, khi nghĩ đến bếp lửa, hình ảnh của người bà hiền hậu lại hiện lên rõ ràng trong tâm trí của nhà thơ. Dù chỉ trong ba câu thơ nhưng lại lặp lại hai lần điệu ngữ “một bếp lửa”. Đúng vậy! Chỉ cần một chiếc bếp lửa bé nhỏ cũng đủ soi sáng con đường của cháu, đủ để gợi lên quá khứ, tình yêu thương mãnh liệt. Hình ảnh này được nhấn mạnh như một dấu hiệu của tình yêu thương mà cháu dành cho bà. Người cháu, dù đã cố kìm nén, cũng không thể giấu được nỗi lòng của mình:
“Cháu thương bà biết bao nắng mưa”.
Từ “thương” thể hiện một cách chân thành, đơn giản như tấm lòng của cháu dành cho bà. Cách diễn đạt này khiến người nghe cảm động. Nghe như là tiếng thơ thổn thức... Bức tranh về bếp lửa đã làm trỗi dậy tình thương: “Cháu thương bà biết bao nắng mưa”. Tình yêu thương chân thành của cháu được thể hiện một cách trực tiếp và đơn giản. Đằng sau sự đơn giản đó là một tấm lòng, một sự hiểu biết sâu sắc về những gian khổ, cực nhọc của cuộc đời bà. Ba câu thơ đầu tiên đã diễn đạt cảm xúc kèm theo những kí ức, hồi tưởng của tác giả về bếp lửa, về bà, là sự tóm tắt tình cảm của người cháu về cuộc đời đầy gian khổ của người bà. Và tình thương mênh mông đã thức tỉnh tác giả với những ký ức thời thơ ấu bên bà:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen với hương khói
Năm ấy là năm khó khăn, năm đói nghèo
Bố đi làm vật vã, ngựa gầy gò
Chỉ nhớ hương khói bao trùm mắt cháu
Nhớ lại, mùi khói vẫn còn đọng trong mũi cháu!”
Dường như tuổi thơ đầy khổ đau đã thấm sâu vào tâm trí tác giả và trở thành nỗi ám ảnh. Nhớ về những ngày thơ ấu bên bà, tác giả như cảm nhận được mùi khói vẫn còn rất mạnh. Mùi khói từ bếp, mùi khói quen thuộc từ khi còn nhỏ, mùi khói đã từng làm đỏ mắt, cay cay từ củi ướt và sương nhiều. Mùi khói không chỉ từ bếp mà còn từ bom đạn, chiến tranh, là nỗi đau khổ của cuộc sống, đặc biệt là trong những năm chiến tranh chống Pháp. Tuổi thơ đó gian khổ, vất vả và có cái bóng của nạn đói năm 1945. Cụm từ “đói mòn đói mỏi” diễn tả sự khốn khổ của cuộc sống. Nhớ đến lời thơ của Tố Hữu mô tả cuộc sống nhân dân trong thời kì đó:
“Con đói ôm mẹ khóc
Mẹ chờ đợi con đánh thóc hít hơi
Người cơm vãi cơm rơi
Không biết đường về đâu”.
Nỗi khổ ấy được miêu tả chi tiết qua “Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy”. Bút pháp gây xúc động, miêu tả sự đói khổ và là lý do đứa cháu sống với bà. Cảm nhận về tuổi thơ khốn khổ, ký ức không thể quên: “Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”. Cảm giác cay đắng trong cuộc sống vẫn hiện hữu trong tâm hồn người cháu. Đó như là một nỗi niềm chứa đựng vị chua xót, nghẹn ngào lẫn yêu thương. Lời thơ đơn giản nhưng đầy cảm xúc, như một câu chuyện cổ tích về tuổi thơ.
“Tám năm dài cháu và bà cùng chia sẻ lửa bếp
Trên những cánh đồng xa tiếng chim hót vang
Khi bà kể về những ngày ở Huế
Chim hót vang sao mà cuồng nhiệt thế!”
Giọng thơ thủ thỉ như kể một câu chuyện cổ tích. Là những năm tháng gian khổ, nhưng đứa cháu được bảo vệ, che chở bởi người bà. Tám năm kháng chiến đầy kỷ niệm buồn vui bên bà, bên bếp lửa. Ấn tượng nhất về tuổi thơ không phải mùi khói nhưng là tiếng chim hót. Tiếng chim hót gợi nhớ kỷ niệm và quê hương, nhớ bà, nhớ bếp lửa. Tiếng chim tu hú như kêu gọi, khắc khoải nỗi nhớ. Đó là hình ảnh của quê hương, nơi có người bà yêu thương con cháu.
Nhà thơ trò chuyện với bà, như bà đang ngồi đối diện. Bà có nhớ những câu chuyện cổ tích, những câu chuyện về các anh hùng dũng cảm không? Bà có nhớ những buổi chiều hai bà cháu ngồi nhóm bếp?
“Cha mẹ bận không về
Cháu ở với bà, bà kể chuyện
Bà dạy cháu làm, bà quan tâm cháu học
Nhóm bếp lửa nhớ bà khó khăn”.
Tình thương của bà như sự nuôi dưỡng, chăm sóc không thua kém công ơn sinh thành và dạy dỗ. Đối với tác giả, bà là người mẹ, người cha, người thầy dạy dỗ cháu trở nên người. Bà chăm sóc từ ăn uống, quần áo đến học hành cho cháu. Bà truyền cho cháu những bài học quý báu về phẩm giá con người, niềm tự hào dân tộc, một dân tộc kiên cường, không bao giờ khuất phục để bảo vệ quê hương Việt Nam. Bà và tình yêu thương sâu lắng dành cho cháu luôn là điểm tựa vững chắc, là nguồn động viên khi cháu gặp khó khăn. Dù đang ở xa quê hương, dưới trời lạnh lẽo, cháu vẫn cảm nhận được sự ấm áp, sự quan tâm của bà. Mỗi khi nhớ về bà, cháu lại thêm yêu thương bà. Yêu thương bà ở một mình dưới nắng mưa, yêu thương bà mỗi khi bà một mình nhóm lửa, luôn cầu mong cho cháu được bình an. Từ tình thương sâu sắc dành cho bà, tác giả quay sang trách chim tu hú:
“Chim tu hú! Sao không đến ở bên bà
Chỉ kêu hoài trên những cánh đồng xa?”
Tác giả trách chim tu hú không đến ở bên bà, giúp bà giảm cô đơn, giảm buồn phiền hay tác giả đang trách bản thân mình thiếu quan tâm, thiếu tương tư? Câu thơ như một lời than thở tự nhiên, cảm động, thể hiện tình cảm sâu nặng của người cháu đối với bà. Thời gian trôi qua, bà vẫn cách xa xa... Tiếng chim tu hú kết thúc bài thơ như một xoáy sâu vào tâm trí người xa quê đang tìm kiếm những kỷ niệm yêu thương... Âm điệu trong bài thơ thực sự da diết, u buồn, phản ánh tâm trạng của tác giả: nhớ quê hương, nhớ bà, sâu sắc và cảm động... Ký ức cũ tràn về trong tâm trí người cháu:
“Năm giặc thiêu làng, hỏa thiêu tan hoang”
Hàng xóm về đều trở nên tàn tạ
Đỡ đần, bà lập lại túp lều tranh”.
Chiến tranh. Chỉ cần nhắc đến hai từ ấy, mỗi người chúng ta đều nhớ đến sự khốc liệt, tàn bạo mà nó mang lại cho dân tộc. Chiến tranh đã gây ra biết bao nỗi đau, mất mát cho nhiều người, nhiều gia đình. Hai bà cháu trong bài thơ cũng không ngoại lệ: gia đình tan tác, nhà cửa cháy rụi. Trong những thời điểm như vậy, chỉ có tình đồng bào, tình cảm giữa những người cùng chung số phận, những người cùng hiểu được nỗi đau của chiến tranh, mới không bị tiêu diệt. Họ giúp đỡ nhau, chia sẻ gánh nặng, cùng nhau vượt qua những ngày tháng khó khăn. Trong bối cảnh đó, hình ảnh người bà hiện ra rất đẹp với tấm lòng hy sinh cao quý. Dù nhà cửa tan hoang vì cuộc chiến, bà vẫn kiên nhẫn chịu đựng. Từ “tàn tạ” thể hiện cảm xúc của bà đang đối mặt với khó khăn, bà lặng lẽ đối mặt với mọi thử thách, vì muốn chia sẻ gánh nặng, lo lắng cùng con cháu. Bà vẫn chịu đựng, cống hiến bản thân, chỉ để đảm bảo rằng con cháu không phải lo lắng về gia đình khi bố ở chiến khu:
Vẫn kiên cường, bà nhắc nhở cháu:
“Bố vẫn còn ở chiến khu, bố còn việc làm,
Nếu mày viết thư, đừng nói về điều này, điều kia,
Nói rằng nhà vẫn an lành như xưa!”
Những lời dặn của bà dành cho cháu dù đơn giản nhưng rất chân thành và cảm động. Bà đã chịu đựng nỗi đau của chiến tranh, sự khó khăn và thiếu thốn một cách im lặng. Bà chỉ mong rằng con cháu của mình ở phía trước chiến tuyến luôn bình yên để bảo vệ quê hương. Những lời dặn dò giản dị này không chỉ giúp hiểu thêm về trái tim và tình cảm thương yêu của bà dành cho con cháu, mà còn tôn vinh những phẩm chất cao quý của bà: bình tĩnh, kiên nhẫn và trách nhiệm với vai trò hậu phương để an lòng người thân đi chiến đấu. Sự hy sinh, lòng kiên trì và nhẫn nại của bà làm cho người ta cảm động! Chúng tôi luôn nhớ đến bà và cảm nhận rằng: bà vẫn ở bên cạnh chúng tôi. Những lời yêu thương của bà vẫn rất ấm áp và đáng trân trọng… Làm thế nào chúng tôi có thể quên được? Trong những ngày khó khăn đó, bà vẫn giữ vững niềm hy vọng và niềm tin mãnh liệt vào cuộc chiến đấu:
“Buổi sáng, buổi chiều, lửa ấm bếp bà sáng tỏa
Một ngọn lửa, lòng bà luôn chứa đựng sẵn sàng
Một ngọn lửa đong đầy niềm tin bền vững…”
Trong cảnh tro tàn, mất mát và đau thương, bà vẫn đốt lửa. Bếp lửa ấm áp, nhẫn nại của bà hoàn toàn tương phản với ngọn lửa hung bạo, thiêu hủy của kẻ thù. Bếp lửa của bà toát lên tình thương ấm áp, niềm tin sáng sủa mà “lòng bà luôn chứa đựng sẵn sàng”, “đong đầy niềm tin bền vững”. Bếp lửa của bà không chỉ là nơi nấu ăn thông thường mà còn là nơi chứa đựng lửa nghĩa tình, lửa sưởi ấm trong tâm hồn đứa cháu một tình yêu rộng lớn. Đó là tình thương mà bà luôn dành cho chúng tôi và những người thân yêu. Từ “bếp lửa” của tình thương gia đình và quê hương giờ đã trở thành hình ảnh “ngọn lửa” mang giá trị biểu tượng. Ngọn lửa. Đó là sức sống, niềm hy vọng và niềm tin mãnh liệt của bà vào cuộc chiến, vào một tương lai tươi sáng, một tương lai không có chiến tranh. Đất nước được độc lập, hòa bình, gia đình được đoàn tụ, sum họp. Ngọn lửa ấm áp như tình thương gia đình, soi sáng quãng đường chúng tôi đi. Đây cũng là hình ảnh tổng quan, là nét tinh tế của cả bài thơ. Hình ảnh người bà hiện ra rất mộc mạc nhưng cũng rất rực rỡ, một người phụ nữ cần cù, bền bỉ, chăm sóc, giàu nghị lực và có tấm lòng hi sinh cao cả. Đó là hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam, người mẹ Việt Nam trong các cuộc chiến tranh khốc liệt, vừa anh hùng, vừa hiền lành, can đảm và rất kiên nhẫn. Ba câu thơ như một điểm nhấn, một thông điệp khó quên trong tình khúc: tình bà thiêng liêng và cao quý. Hồi ức vẫn còn đó, hiện tại trong tâm trí của nhà thơ chợt xuất hiện những dòng suy tư sâu xa:
“Cuộc sống gian khổ bao gồm bao nhiêu lần gặp gỡ và chia xa
Qua bao thập kỷ, và cho đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm”.
Cảm xúc “biết mấy nắng mưa” vẫn được nhắc lại như ở đoạn đầu bài thơ: “Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”. Điều này có thể làm nổi bật, làm sâu sắc thêm những gì bà đã trải qua trong cuộc đời? Cuộc đời của người bà chứa đựng nhiều khó khăn, gian khổ, và “biết mấy nắng mưa”, bà đã im lặng chịu đựng để lo lắng, chăm sóc cho con cháu. Mấy chục năm trôi qua, chiến tranh vẫn tiếp tục, gian khổ vẫn còn đó, nhưng bà vẫn “giữ thói quen dậy sớm”. Cuộc đời bà luôn đầy gian nan, vất vả, nhưng dường như không bao giờ kết thúc. Bà là người luôn thức khuya dậy sớm nhất, chịu nhiều gánh nặng nhất trong gia đình nhưng lại là người thắp lên ngọn lửa yêu thương:
“Nhóm lửa ấm áp, ngọt ngào
Nhóm tình thương, niềm vui dịu êm
Nhóm xôi gạo mới, niềm hạnh phúc chia sẻ
Nhóm cảm xúc của tuổi thơ”.
Từ “nhóm” lặp lại nhiều lần trong khổ thơ như một khẳng định: bà là người thắp lên ngọn lửa yêu thương, sự hy sinh cao cả. Khi thắp lên “lửa ấm áp, ngọt ngào”, bà truyền dạy cho cháu tình yêu thương gia đình. Thắp lên tình thương quê hương “xôi gạo mới, niềm hạnh phúc chia sẻ”, bà dạy cháu yêu quê hương, yêu đồng bào. “Nhóm cảm xúc của tuổi thơ”, bà nhắc nhở cháu không bao giờ quên những năm tháng hạnh phúc và khó khăn đã cùng bà trải qua. Không chỉ thắp lên ngọn lửa ấm áp và sáng sủa mà nó còn cháy sáng mãi trong lòng mọi người. Người bà kỳ diệu đã thắp lên, nuôi dưỡng, giáo dục, và bảo vệ tâm hồn trẻ thơ của cháu. Bếp lửa của bà đầy gian khổ, nhưng bà đã nuôi dưỡng cháu bằng nó. Bây giờ, cháu đã đi xa, du học ở Nga, xa bà, xa quê hương, xa Tổ quốc. Cuộc đời của cháu như một câu chuyện cổ tích. Ở đó, bà là bà tiên hiền hậu, luôn ở bên cháu. Cháu đã trưởng thành từ bếp lửa của bà. Từ cuộc sống khó khăn, bà ươm mầm ước mơ cho cháu đi xa. Tất cả những gì cháu có được ngày hôm nay là nhờ ngọn lửa trong bà, ngọn lửa ấy chắp cánh cho cháu bay vào cuộc đời. Cháu không thể trưởng thành, hoặc ít nhất là không trưởng thành về tâm hồn nếu không có ngọn lửa, nếu không có tình yêu thương của người bà. Người bà có một sức mạnh kỳ diệu từ trái tim, đã thắp lên trong tâm hồn cháu biết bao tình cảm cao đẹp, chắp cánh cho ước mơ bay cao để mai này cháu trưởng thành. Câu thơ như một nốt nhạc, mang trong mình tất cả cảm xúc của tác giả dành cho hình ảnh bếp lửa và người bà. Hình ảnh của bà và bếp lửa đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống tinh thần của tác giả dù bây giờ, hai bà cháu đã chia xa. Dù không ở gần bên bà, gần quê hương nhưng tâm hồn của cháu vẫn luôn hướng về nơi có người bà, nơi đó chứa đựng tình yêu thương, sự chăm sóc của bà:
“Giờ cháu đã đi xa. Có khói bốn phương bay
Có lửa đốt trăm nhà, niềm vui tràn ngập
Nhưng vẫn không bao giờ quên nhắc:
– Sớm mai này bà nhóm lửa lên chưa?…”
Bao năm dài trôi qua. Đứa cháu ngày nào giờ đã trưởng thành, được bà và tình yêu thương của bà đưa ra xa xôi, đến những nơi đầy niềm vui, hạnh phúc khắp mọi nơi. Nhưng cháu vẫn không thể quên bà, không thể quên ngọn lửa của bà. Câu hỏi đó như một lời tự nhắc nhở, một tiếng hỏi tự trăn trở: “- Sớm mai này bà đã thắp lửa chưa?…” Bài thơ khép lại một cách khéo léo, đầy ấn tượng, để lại trong tâm trí người đọc một sự lưu luyến. Người cháu đang nhắc nhở mình luôn nhớ về “Bếp lửa” của quê hương, nhớ về bà, là nguồn an ủi vững chắc cho chúng cháu phương xa. “Bếp lửa” không chỉ là hiện thực, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, niềm tin, và gốc rễ gia đình và quê hương, là sức mạnh bền vững của con người.
Bài thơ kết thúc với một dấu câu đặc biệt, dấu chấm lửng. Điều này gợi mở về một bài học đạo lý quan trọng: sống chân thành, nhân từ; biết biết ơn, có lòng biết ơn với gia đình, với hàng xóm, với quê hương, với nguồn gốc. Từ tình cảm của bà cháu, bài thơ dần chuyển sang tình cảm yêu quê hương, yêu Tổ quốc. Và hình ảnh của “Bếp lửa” tượng trưng cho những kỷ niệm ấm lòng đã trở thành niềm tin đặc biệt, kỳ diệu, vẹn tròn trong tâm hồn tác giả; là phương tiện để người cháu tiếp tục hành trình ước mơ vào những chặng đường xa xôi… Thông qua sử dụng ngôn từ thơ mộng, sâu lắng; hình ảnh bếp lửa sáng tạo cùng với các điều lịch sự, ẩn dụ độc đáo, bài thơ đã vẽ nên một bức tranh chân thực, xúc động về hình ảnh của người bà giàu lòng yêu thương, lòng hy sinh; tình yêu thương của bà cháu ấm áp, sâu sắc, trọn vẹn… Qua đó, tác giả đã thể hiện sự lưu luyến cùng với tình yêu thương, sự kính trọng đối với người bà đáng quý.